Sinh viên đến nhận bằng làm các thủ tục sau:
1> | Đến Phòng Kế hoạch tài chính- 21 NGUYỄN VĂN LINH-để nhận giấy thanh toán ra trường | ||||||||
2> | Đến Phòng Công Tác Học sinh sinh viên -209 PHAN THANH-RÚT HỒ SƠ | ||||||||
3> | Đến văn phòng Đoàn thanh Niên- 03 QUANG TRUNG- rút sổ Đoàn. | ||||||||
4> | Đến Văn phòng Khoa CNTT -P201- Quang Trung để nhận bằng gốc từ chiều ngày 22/04/2015. | ||||||||
5> | Khi đi nhớ mang theo CMND hoặc bằng lái xe có ảnh. | ||||||||
KHÔNG CHO NHẬN BẰNG THAY |
Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp theo quyết định số 1197 ngày 16.04.2015
TT | MÃ SV | HỌ LÓT | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | GTINH | KHÓA |
1 | 1827127288 | Mai Phước Trường | Định | 27/01/1991 | Đà Nẵng | Nam | D18TPMB |
2 | 151135223 | Đinh Tiến | Dũng | 26/01/1991 | Quảng Nam | Nam | K15TCD |
3 | 1827117181 | Võ Nhất | Duy | 31/10/1991 | Quảng Ngãi | Nam | D18TMTB |
4 | 169111323 | Võ Thanh | Duy | 07/10/1988 | Pleiku | Nam | D16TMT |
5 | 179113490 | Phạm Thế | Giác | 27/07/1990 | Quảng Nam | Nam | D17TMTB |
6 | 162143115 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 06/08/1991 | TT Huế | Nam | K16TTTT |
7 | 162143116 | Phạm Văn | Hoàng | 04/07/1992 | Quảng Bình | Nam | K16TTTT |
8 | 161135920 | Nguyễn Đình | Hựu | 10/10/1992 | Bình Định | Nam | K16TCD |
9 | 1827127314 | Lương Quốc | Huy | 12/11/1991 | Dak Lak | Nam | D18TPMB |
10 | 161132332 | Nguyễn Phùng Nhật | Khánh | 13/08/1990 | Quảng Nam | Nam | C16TCDB |
11 | 1827127291 | Lê Thiện | Khiêm | 28/02/1989 | Quảng Trị | Nam | D18TPMB |
12 | 162123048 | Trần Đăng | Khoa | 19/01/1992 | Đà Nẵng | Nam | K16TPM |
13 | 162143121 | Trần Anh | Kiệt | 22/09/1992 | Đà Nẵng | Nam | K16TTTT |
14 | 151322154 | Mai Thế | Linh | 16/08/1991 | Quảng Bình | Nam | K15TTT |
15 | 1827127315 | Nguyễn | Lộc | 20/04/1991 | Dak Lak | Nam | D18TPMB |
16 | 162123053 | Nguyễn Hoàng | Lộc | 07/04/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TPM |
17 | 142124564 | Mai Thế | Lực | 01/01/1989 | Quảng Nam | Nam | K14TPM |
18 | 1826127292 | Trần Thị Cam | Ly | 21/04/1989 | Đà Nẵng | Nữ | D18TPMB |
19 | 1827127247 | Châu Nhật | Minh | 15/02/1991 | Quảng Nam | Nam | D18TMTB |
20 | 162123056 | Nguyễn Đình | Minh | 13/12/1992 | Đăk Lăk | Nam | K16TPM |
21 | 1827117165 | Bùi Thanh | Năng | 20/06/1988 | Quảng Ngãi | Nam | D18TMTB |
22 | 1826127297 | Nguyễn Thị | Ngọc | 29/12/1991 | Dak Lak | Nữ | D18TPMB |
23 | 1827127249 | Đặng Văn | Nguyên | 20/05/1991 | Quảng Nam | Nam | D18TPMB |
24 | 162113020 | Trần Cao | Nguyên | 01/11/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TMT |
25 | 1827112093 | Hoàng Xuân | Niềm | 08/03/1988 | Quảng Trị | Nam | D18TMT |
26 | 1826127261 | Mai Thị Thanh | Phương | 04/12/1984 | Đà Nẵng | Nữ | D18TPMB |
27 | 142121081 | Nguyễn Hồ | Phương | 25/08/1990 | Buôn Mê Thuột | Nam | K14TPM |
28 | 1827117175 | Trần Linh | Phương | 23/09/1990 | Quảng Trị | Nam | D18TMTB |
29 | 1827127313 | Phan Hà Hồng | Quân | 10/01/1991 | Quảng Nam | Nam | D18TPMB |
30 | 162333780 | Nguyễn Hữu | Quốc | 25/04/1991 | Quảng Nam | Nam | K16TTTT |
31 | 162123067 | Phạm Ngọc | Son | 02/05/1991 | Gia Lai | Nam | K16TPM |
32 | 162143131 | Hoàng Trường | Sơn | 18/11/1991 | Đăk Lăk | Nam | K16TTTT |
33 | 161325857 | Nguyễn Nho | Tài | 19/05/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TCD |
34 | 142121093 | Phạm Phú | Tâm | 10/04/1990 | Quảng Nam | Nam | K14TPM |
35 | 162123069 | Trịnh Duy | Thanh | 21/08/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TPM |
36 | 142121103 | Nguyễn Hữu | Thọ | 01/05/1990 | Quảng Nam | Nam | K14TPM |
37 | 171133408 | Nguyễn Chơn | Thông | 22/06/1990 | Quảng Trị | Nam | C17TCDB |
38 | 162123072 | Phạm Văn | Thu | 15/06/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TPM |
39 | 162123076 | Lê Trung | Tín | 15/05/1992 | Đà Nẵng | Nam | K16TPM |
40 | 152142590 | Trương Công | Trà | 23/01/1991 | Quảng Nam | Nam | K15TTT |
41 | 162123077 | Trần Bảo | Trọng | 16/11/1992 | Đà Nẵng | Nam | K16TPM |
42 | 171135832 | Trần Đắc | Trung | 01/01/1992 | Quảng Nam | Nam | K17TCD |
43 | 1827112046 | Phạm Xuân | Trường | 13/03/1984 | Hải Dương | Nam | D18TMT |
44 | 161136010 | Lê Anh | Tuấn | 26/08/1992 | Đà Nẵng | Nam | K16TCD |
45 | 141134097 | Võ Minh | Tuấn | 20/08/1989 | Quảng Nam | Nam | K17TCD |
46 | 1827127270 | Huỳnh Quốc | Việt | 14/11/1991 | Quảng Nam | Nam | D18TPMB |
47 | 1827127310 | Nguyễn Đức | Vinh | 10/01/1991 | Đà Nẵng | Nam | D18TPMB |
48 | 162123084 | Lê Anh | Vũ | 28/03/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TPM |
49 | 152122469 | Trần Văn | Vương | 04/09/1991 | Quảng Nam | Nam | K15TPM |
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: