SINH VIÊN ĐẾN NHẬN BẰNG LÀM CÁC THỦ TỤC SAU
1> Mời các bạn sinh viên có tên sau đúng vào lúc 7h00 ngày 07.06.2015 đến hội trường 713 Quang Trung để nhận trang phục làm lễ nhận bằng
2> Đến Phòng Kế hoạch tài chính- 21 NGUYỄN VĂN LINH-để nhận giấy thanh toán ra trường
3> Đến Phòng Công Tác Học sinh sinh viên -209 PHAN THANH-RÚT HỒ SƠ
4> Đến văn phòng Đoàn thanh Niên- P.414 - 03 QUANG TRUNG- rút sổ Đoàn.
5> Đến Văn phòng Khoa CNTT -P201- Quang Trung để nhận bằng gốc+ bảng điểm (thông báo sau).
6> Khi đi nhớ mang theo CMND hoặc bằng lái xe có ảnh.
7> KHÔNG CHO NHẬN BẰNG THAY
1 | 1827112041 | Trần Quang | Huy | 29/09/1988 | Quảng Nam | Nam | D18TMT | Nhóm 1 |
2 | 1827112053 | Vũ Đình | Trung | 10/03/1988 | Nam Định | Nam | D18TMT | 1 |
3 | 1827117199 | Nguyễn Hùng | Cường | 06/11/1988 | Quảng Trị | Nam | D18TMTB | 1 |
4 | 1827117198 | Hoàng Quốc | Việt | 21/06/1991 | Đà Nẵng | Nam | D18TMTB | 1 |
5 | 1921113065 | Lưu Xuân | Thắng | 1/28/1991 | ĐAK NÔNG | Nam | D19TMT | 1 |
6 | 171138778 | Nguyễn Quang | Cường | 12/22/1993 | Quảng Ngãi | Nam | D20TMT | 1 |
7 | 171135792 | Nguyễn Thắng | Lợi | 1/17/1993 | Kon Tum | Nam | D20TMT | 1 |
8 | 171135805 | Lê Công | Phúc | 2/1/1993 | Đà Nẵng | Nam | D20TMT | 1 |
9 | 2021110893 | Nguyễn Quốc | Phương | 8/6/1993 | TT Huế | Nam | D20TMT | 1 |
10 | 172117563 | Trương Minh | Đạt | 9/29/1993 | Đà Nẵng | Nam | K17TMT | 1 |
11 | 1821113973 | Lý Diên | Mỹ | 10/30/1994 | Quảng Nam | Nam | K18TMT | 1 |
12 | 1821115821 | Nguyễn Tấn | Phát | 10/29/1994 | Đà Nẵng | Nam | K18TMT | 1 |
13 | 1821145984 | Lê Đức | Trung | 8/28/1992 | Quảng Nam | Nam | K18TMT | 1 |
14 | 1821115820 | Nguyễn Hữu | Tuất | 12/21/1994 | Quảng Bình | Nam | K18TMT | 1 |
15 | 1821116416 | Nguyễn Lê Quốc | Trung | 3/21/1992 | Quảng Nam | Nam | K18TMT | 1 |
16 | 152122509 | Nguyễn Thành | Vinh | 22/10/1989 | Đà Nẵng | Nam | K15TPM | 1 |
17 | 1821125985 | Trần Hoàng | Giang | 5/20/1993 | Quảng Bình | Nam | K18TPM | 1 |
18 | 1821124714 | Đoàn Văn | Kha | 8/1/1994 | Quảng Nam | Nam | K18TPM | 1 |
19 | 1821126709 | Võ Văn | Thành | 5/5/1994 | Quảng Bình | Nam | K18TPM | 1 |
20 | 1821124715 | Lê Bá | Thuần | 6/27/1994 | Quảng Bình | Nam | K18TPM | 1 |
21 | 1821123983 | Nguyễn Thế | Viễn | 3/2/1994 | Đà Nẵng | Nam | K18TPM | 1 |
22 | 1821115133 | Hồ Thanh | Đông | 11/16/1994 | Quảng Nam | Nam | K18TMT | Nhóm 2 |
23 | 1821115136 | Phạm Ngọc Đức | Duy | 10/8/1994 | Quảng Nam | Nam | K18TMT | 2 |
24 | 1821114700 | Nguyễn Hữu | Quang | 10/1/1994 | Đà Nẵng | Nam | K18TMT | 2 |
25 | 1821115135 | Phan Phạm Văn Khôi | Vinh | 8/17/1994 | Đà Nẵng | Nam | K18TMT | 2 |
26 | 1821143916 | Trần Đình | Vũ | 10/31/1994 | Đà Nẵng | Nam | K18TMT | 2 |
27 | 1821116731 | Trần Viết | Yên | 2/22/1992 | Quảng Nam | Nam | K18TMT | 2 |
28 | 172127579 | Lê Văn | Hào | 1/20/1993 | Quảng Bình | Nam | K17TPM | 2 |
29 | 172127595 | Hồ Công | Minh | 1/1/1993 | Quảng Nam | Nam | K17TPM | 2 |
30 | 172127602 | Mai Quốc | Nhật | 4/13/1993 | Quảng Nam | Nam | K17TPM | 2 |
31 | 172217276 | Dương Văn | Thạnh | 2/8/1993 | Quảng Bình | Nam | K17TPM | 2 |
32 | 1821123502 | Lê Quang | Châu | 3/28/1993 | Quảng Trị | Nam | K18TPM | 2 |
33 | 1821124710 | Nguyễn Văn Thành | Đạt | 4/9/1994 | Quảng Ngãi | Nam | K18TPM | 2 |
34 | 1821123817 | Nguyễn Hoàng Khánh | Hân | 4/24/1994 | Đà Nẵng | Nam | K18TPM | 2 |
35 | 1821146239 | Võ Quốc | Huy | 4/16/1994 | Đà Nẵng | Nam | K18TPM | 2 |
36 | 1821125148 | Nguyễn Văn | Minh | 10/7/1994 | Đà Nẵng | Nam | K18TPM | 2 |
37 | 1821126194 | Nguyễn Thế | Pháp | 6/20/1994 | Đăk Lăk | Nam | K18TPM | 2 |
38 | 172126451 | Nguyễn Ngọc Như | Phong | 5/19/1993 | Đà Nẵng | Nam | K18TPM | 2 |
39 | 1821124711 | Thái Văn | Quang | 4/11/1994 | Quảng Nam | Nam | K18TPM | 2 |
40 | 1820125143 | Lê Thị | Sao | 8/1/1994 | Quảng Bình | Nữ | K18TPM | 2 |
41 | 1821123509 | Nguyễn Đình | Tài | 1/16/1994 | Đà Nẵng | Nam | K18TPM | 2 |
42 | 1821435853 | Lê Tiến | Tân | 6/5/1994 | Quảng Nam | Nam | K18TPM | 2 |
43 | 179113493 | Nguyễn Lê | Thịnh | 01/10/1990 | Quảng Nam | Nam | D17TMTB | Nhóm 3 |
44 | 1827112109 | Nguyễn Tấn | Bình | 20/02/1987 | Quảng Ngãi | Nam | D18TMT | 3 |
45 | 1827117211 | Trần Bá | Cường | 17/02/1989 | Quảng Nam | Nam | D18TMTB | 3 |
46 | 172117568 | Võ Thành | Nhân | 8/19/1993 | Quảng Nam | Nam | K17TMT | 3 |
47 | 142121071 | Phạm Văn | Linh | 21/07/1988 | Quảng Bình | Nam | K15TPM | 3 |
48 | 162123074 | Đào Thái | Thuỷ | 7/4/1992 | Quảng Bình | Nam | K17TPM | 3 |
49 | 1821125140 | Trần Văn | Thiện | 12/24/1994 | Quảng Nam | Nam | K18TPM | 3 |
50 | 1821125826 | Nguyễn Hải | Tú | 7/18/1994 | Quảng Bình | Nam | K18TPM | 3 |
51 | 152122531 | Nguyễn Bá | Triều | 01/12/1991 | Quảng Nam | Nam | K15TPM | 3 |
52 | 151446190 | Nguyễn Minh | Hoàng | 15/05/1991 | Quảng Nam | Nam | K16TCD | 3 |
53 | 171135820 | Huỳnh Thị | Thảo | 10/06/1993 | Quảng Nam | Nữ | K17TCD | 3 |
54 | 1811114509 | Nguyễn Đức | Bảo | 15/06/1994 | Đà Nẵng | Nam | K18TCD | 3 |
55 | 1811116720 | Lê Mậu | Đồng | 12/12/1993 | Quảng Trị | Nam | K18TCD | 3 |
56 | 1811116489 | Trần Văn | Hậu | 14/07/1994 | TT HUẾ | Nam | K18TCD | 3 |
57 | 1811114510 | Bảo Quý Anh | Tài | 09/01/1994 | Đà Nẵng | Nam | K18TCD | 3 |
58 | 1811114513 | Lê Văn | Tín | 02/08/1994 | Đà Nẵng | Nam | K18TCD | 3 |
59 | 1811113740 | Trần Thanh | Toàn | 16/03/1994 | Đà Nẵng | Nam | K18TCD | 3 |
60 | 152146160 | Trương Duy | Tân | 15/10/1991 | Quảng Nam | Nam | K15TTT | 3 |
61 | 172147630 | Nguyễn Tấn | Hiệu | 07/02/1993 | Quảng Nam | Nam | K17TTT | 3 |
62 | 1821116190 | Hồ Thế | Thiện | 12/12/1994 | Đăk Lăk | Nam | K18TMT | đã nhận tại rạp TV |
63 | 1921113069 | Lê Ngọc | Trung | 5/15/1992 | Quảng Nam | Nam | D19TPM | đã nhận tại rạp TV |
64 | 2021128388 | Võ | Nhựt | 10/5/1992 | Quảng Nam | Nam | D20TPM | đã nhận tại rạp TV |
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: