STT |
MÃ SINH VIÊN |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
N_SINH |
KẾT LUẬN CỦA HĐ THI & XÉT CNTN |
|
1 |
1911117116 |
Thái Tú |
An |
12/10/1995 |
Quảng Nam |
HOÃN CNTN |
|
2 |
1827112011 |
Trần Phong |
Bảo |
26/02/1989 |
Đà Nẵng |
HOÃN CNTN |
|
3 |
1821123813 |
Đặng Duy |
Bảo |
12/05/1994 |
Đà Nẵng |
HOÃN CNTN |
|
4 |
152125964 |
Võ Hoàng |
Chương |
21/11/1991 |
Đà Nẵng |
HOÃN CNTN |
|
5 |
1921113064 |
Nguyễn Văn |
Công |
6/1/1992 |
Quảng Nam |
HỎNG |
|
6 |
1821125634 |
Dương Thành |
Công |
3/25/1993 |
1/0/1900 |
CNTN |
|
7 |
1921112482 |
Ngô Anh |
Cường |
6/13/1993 |
Quảng Nam |
CNTN |
|
8 |
1911117114 |
Nguyễn Ngọc |
Cường |
2/28/1994 |
Quảng Nam |
CNTN |
|
9 |
162123038 |
Bùi Văn |
Đệ |
13/08/1992 |
Nghệ An |
CNTN |
|
10 |
1811115491 |
Trương Minh |
Đức |
10/30/1994 |
Quảng Trị |
HỎNG |
|
11 |
171135772 |
Lê Minh |
Đức |
30/07/1992 |
Quảng Bình |
CNTN |
|
12 |
1827112061 |
Nguyễn Sanh |
Dương |
29/11/1990 |
Quảng Nam |
CNTN |
|
13 |
1921112303 |
Lê Ngọc |
Hà |
11/19/1983 |
Đà Nẵng |
HỎNG |
|
14 |
1821114701 |
Lê Duyên |
Hải |
4/6/1993 |
Quảng Trị |
HỎNG |
|
15 |
1821125151 |
Nguyễn Văn |
Hải |
30/05/1994 |
Quảng Nam |
HỎNG |
|
16 |
1821124717 |
Huỳnh Thanh |
Hiền |
14/07/1994 |
Đà Nẵng |
HỎNG |
|
17 |
1827112031 |
Đoàn Thế |
Hiển |
26/01/1990 |
Đà Nẵng |
CNTN |
|
18 |
1821125823 |
Võ Phi |
Hòa |
02/08/1994 |
Quảng Bình |
CNTN |
|
19 |
172127586 |
Trương Anh |
Hoàng |
10/26/1993 |
Quảng Bình |
HỎNG |
|
20 |
1821125144 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
26/04/1994 |
Quảng Bình |
CNTN |
|
21 |
162213238 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
10/11/1992 |
Quảng Nam |
CNTN |
|
22 |
1821143717 |
Trương Phi |
Hồng |
18/07/1994 |
Đà Nẵng |
CNTN |
|
23 |
162113009 |
Nguyễn Xuân |
Hùng |
23/02/1992 |
Quảng Bình |
HỎNG |
|
24 |
1911117117 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
10/30/1994 |
Đà Nẵng |
HOÃN CNTN |
|
25 |
1821113975 |
Trần Minh |
Hưng |
6/25/1994 |
Quảng Nam |
HOÃN CNTN |
|
26 |
1821113504 |
Võ Quốc |
Huy |
1/18/1994 |
Đà Nẵng |
CNTN |
|
27 |
2021118493 |
Nguyễn Lê Tuấn |
Khang |
31/10/1992 |
Đà Nẵng |
HỎNG |
|
28 |
1821125141 |
Lê Trọng |
Khiêm |
27/10/1994 |
Quảng Trị |
CNTN |
|
29 |
1911118598 |
Ngô Thanh |
Kông |
10/12/1994 |
Quảng Nam |
CNTN |
|
30 |
1911112304 |
Đinh Văn |
Nghĩa |
11/29/1995 |
Bình Định |
CNTN |
|
31 |
1811114514 |
Đặng Văn |
Pháp |
1/26/1993 |
Đà Nẵng |
CNTN |
|
32 |
172127604 |
Trần Quang |
Phát |
10/27/1993 |
Quảng Nam |
HỎNG |
|
33 |
1821125988 |
Trần Hồng |
Phúc |
11/09/1994 |
Đà Nẵng |
CNTN |
|
34 |
1911117063 |
Đinh Tấn |
Phước |
9/30/1994 |
Quảng Ngãi |
CNTN |
|
35 |
1821115132 |
Lê Trọng |
Quân |
11/8/1994 |
Quảng Nam |
HỎNG |
|
36 |
1821123510 |
Dương Phú |
Quý |
26/02/1994 |
DakLak |
CNTN |
|
37 |
1910117124 |
Nguyễn Thị Ái |
Quyên |
4/1/1995 |
Quảng Ngãi |
CNTN |
|
38 |
1821116706 |
Đinh Duy |
Sơn |
6/3/1994 |
Quảng Nam |
CNTN |
|
39 |
1821116280 |
Hoàng Văn |
Sỹ |
9/20/1993 |
Quảng Bình |
CNTN |
|
40 |
1827112099 |
Nguyễn Bình |
Tâm |
15/10/1984 |
Quảng Nam |
CNTN |
|
41 |
179112086 |
Nguyễn Ngọc |
Tân |
07/04/1989 |
Bình Thuận |
HỎNG |
|
42 |
1911117103 |
Lương Công |
Thành |
9/9/1995 |
Quảng Nam |
CNTN |
|
43 |
162113027 |
Lê Hữu |
Thiện |
12/03/1991 |
Đà Nẵng |
CNTN |
|
44 |
172127616 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
20/02/1993 |
Quảng Bình |
HỎNG |
|
45 |
171135823 |
Trần Thị Bích |
Thuận |
1/29/1993 |
Quảng Nam |
CNTN |
|
46 |
1821146636 |
Trương Hoàng |
Thương |
1/4/1993 |
Đà Nẵng |
HOÃN CNTN |
|
47 |
1821434166 |
Lê Trọng |
Tin |
22/04/1993 |
Bình Định |
CNTN |
|
48 |
171135830 |
Phan Thanh |
Toàn |
27/08/1993 |
Quảng Bình |
CNTN |
|
49 |
1821126283 |
Trương Bách |
Toàn |
13/06/1994 |
Đà Nẵng |
CNTN |
|
50 |
172126459 |
Trần Thị Phương |
Trang |
21/04/1993 |
Đà Nẵng |
CNTN |
|
51 |
1821123814 |
Nguyễn Tiến |
Trung |
29/09/1993 |
TT HUẾ |
CNTN |
|
52 |
162123080 |
Nguyễn Thế |
Trường |
02/06/1992 |
Nghệ An |
HỎNG |
|
53 |
171135837 |
Trần Vũ Quốc |
Tú |
16/03/1993 |
Đà Nẵng |
CNTN |
|
54 |
1821434165 |
Lê Văn |
Tuấn |
9/20/1994 |
Quảng Nam |
HOÃN CNTN |
|
55 |
1821125142 |
Lê Văn |
Tùng |
05/12/1992 |
Quảng Bình |
CNTN |
|
56 |
1821123980 |
Nguyễn Đức |
Tùng |
08/06/1994 |
Đà Nẵng |
HOÃN CNTN |
|
57 |
1910117110 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
3/20/1994 |
Đà Nẵng |
CNTN |
|
58 |
1827117232 |
Từ Đức |
Việt |
01/03/1990 |
Quảng Bình |
HỎNG |
|
59 |
1911117111 |
Nguyễn Anh |
Việt |
1/5/1995 |
Đà Nẵng |
CNTN |
|
60 |
1827112033 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
27/04/1990 |
Quảng Nam |
HỎNG |
|
61 |
1911621377 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
12/7/1995 |
Đà Nẵng |
CNTN |
|
62 |
1811114512 |
Lê Mạnh |
Ý |
3/26/1993 |
Đà Nẵng |
CNTN |
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: