STT | SBD | HỌ VÀ | TÊN | KHÓA | NGÀY SINH | NƠI SINH | GT | ĐATN/KLTN | M3 |
1 | 1921128125 | Nguyễn Văn Hoài | Ái | K19TPM | 08/09/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
2 | 1921433918 | Nguyễn Bá Hoàng | Ân | K19TPM | 11/03/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
3 | 1921123155 | Lê Tuấn | Anh | K19TPM | 11/02/1994 | Quảng Nam | Nam | X | X |
4 | 1921113126 | Phan Văn | Bằng | K19TMT | 20/12/1995 | DakLak | Nam | X | X |
5 | 172227116 | Nguyễn Thanh | Bình | K19TPM | 04/05/1992 | 0 | Nam | X | X |
6 | 1921129230 | Hoàng Kim | Công | K19TPM | 18/10/1995 | Quảng Trị | Nam | X | X |
7 | 1921123316 | Hoàng Đức | Cường | K19TPM | 14/02/1994 | Quảng Bình | Nam | X | X |
8 | 1921129473 | Nguyễn Công | Cường | K19TPM | 19/06/1994 | TT HUẾ | Nam | X | X |
9 | 1921113090 | Lê Phú | Cường | K19TMT | 18/03/1994 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
10 | 1921113088 | Đoàn Văn Trường | Danh | K19TPM | 23/03/1994 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
11 | 1921123302 | Trịnh Quang | Đạt | K19TPM | 30/10/1995 | TT HUẾ | Nam | X | X |
12 | 1921123152 | Châu Hoàng Anh | Đạt | K19TPM | 23/10/1994 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
13 | 1921123156 | Nguyễn Đỗ Hoàng | Đình | K19TPM | 05/01/1993 | Quảng Nam | Nam | X | X |
14 | 1921123314 | Nguyễn | Đoàn | K19TPM | 28/08/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
15 | 1921113061 | Vũ Văn | Duẩn | K19TMT | 24/06/1994 | Gia Lai | Nam | X | X |
16 | 1921123294 | Lê Văn | Đức | K19TPM | 17/06/1995 | Hà Tĩnh | Nam | X | X |
17 | 1921433962 | Nguyễn Thế | Dũng | K19TPM | 15/09/1994 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
18 | 1921123199 | Phạm Ngọc | Duy | K19TPM | 09/09/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
19 | 1921118119 | Nguyễn Hữu | Giáp | K19TPM | 03/03/1994 | Hà Tĩnh | Nam | X | X |
20 | 1921112303 | Lê Ngọc | Hà | D19TMT | 19/11/1983 | 0 | Nam | X | X |
21 | 1920116401 | Lê Thị Thu | Hà | K19TMT | 08/02/1995 | Quảng Nam | Nữ | X | X |
22 | 1821125151 | Nguyễn Văn | Hải | K18TPM | 30/05/1994 | Quảng Nam | Nam | X | |
23 | 1921121753 | Đỗ Quang | Hải | K19TPM | 16/02/1995 | 0 | Nam | X | X |
24 | 1921128127 | Đinh Văn | Hải | K19TPM | 02/05/1995 | Nghệ An | Nam | X | X |
25 | 1921123292 | Trần Văn | Hiệp | K19TPM | 18/04/1995 | Quảng Bình | Nam | X | X |
26 | 1921128968 | Nguyễn Quang | Hiếu | K19TPM | 08/07/1994 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
27 | 1921129069 | Trần Huy | Hiếu | K19TPM | 26/12/1994 | Nghệ An | Nam | X | X |
28 | 1921113075 | Trần Trung | Hiếu | K19TMT | 27/08/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
29 | 1921113060 | Nguyễn Phước | Hòa | K19TPM | 03/04/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
30 | 1921113112 | Nguyễn Văn | Hòa | K19TMT | 13/07/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
31 | 1921722649 | Bùi Đức | Hòa | K19TTT | 20/03/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
32 | 1921116411 | Mai Ngọc | Hoàng | K19TPM | 10/11/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
33 | 1921113063 | Nguyễn Nhật | Hoàng | K19TMT | 25/11/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
34 | 1921119852 | Hà Huy | Hùng | K19TPM | 15/07/1994 | Quảng Bình | Nam | X | X |
35 | 1921123195 | Lê Thanh | Hưng | K19TPM | 28/03/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
36 | 1921123284 | Đặng Vui Quốc | Hưng | K19TPM | 12/10/1994 | Quảng Ngãi | Nam | X | X |
37 | 1920524340 | Võ Thị Mỹ | Hương | K19TPM | 14/08/1995 | Quảng Nam | Nữ | X | X |
38 | 1921113094 | Nguyễn Quốc | Huy | K19TMT | 05/03/1995 | Quảng Ngãi | Nam | X | X |
39 | 1921142636 | Trương Quốc | Huy | K19TTT | 24/12/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
40 | 1920128696 | Tạ Thị Ngọc | Huyền | K19TPM | 06/11/1995 | Bình Định | Nữ | X | X |
41 | 1921123221 | Nguyễn | Huỳnh | K19TPM | 05/12/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
42 | 1921123273 | Nguyễn Trần Nhật | Kha | K19TPM | 27/03/1994 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
43 | 1821115134 | Nguyễn Thúc | Kha | K18TMT | 25/10/1994 | Gia Lai | Nam | X | X |
44 | 2021118493 | Nguyễn Lê Tuấn | Khang | D20TMT | 31/10/1992 | Đà Nẵng | Nam | X | |
45 | 1921123192 | Nguyễn Xuân | Lâm | K19TPM | 29/03/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
46 | 1921127836 | Trần Đắc | Lâm | K19TPM | 21/05/1994 | Quảng Nam | Nam | X | X |
47 | 1920718808 | Nguyễn Tuyết | Lành | K19TPM | 11/01/1995 | DakLak | Nữ | X | X |
48 | 1921146140 | Phạm Viết | Lịch | K19TPM | 26/11/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
49 | 1920128129 | Cao Thị Thùy | Linh | K19TPM | 18/10/1995 | Quảng Bình | Nữ | X | X |
50 | 1921613349 | Trần Nhật | Linh | K19TPM | 24/03/1992 | Quảng Nam | Nam | X | X |
51 | 1921118115 | Phạm Bá | Lộc | K19TMT | 08/04/1995 | DakLak | Nam | X | X |
52 | 1921149778 | Ngô Phú | Lộc | K19TTT | 11/09/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
53 | 1921126434 | Phan Hoàng | Long | K19TPM | 06/07/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
54 | 1921123174 | Đinh Văn | Long | K19TPM | 05/03/1994 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
55 | 1920123186 | Võ Thị Mai | Ly | K19TTT | 28/05/1995 | Quảng Nam | Nữ | X | X |
56 | 1921123189 | Phan Duy | Mạnh | K19TPM | 01/01/1995 | Quảng Bình | Nam | X | X |
57 | 1921123278 | Nguyễn Bình | Minh | K19TPM | 16/03/1995 | TT HUẾ | Nam | X | X |
58 | 1921123264 | Nguyễn Đăng | Minh | K19TPM | 08/10/1995 | TT HUẾ | Nam | X | X |
59 | 1921140806 | Trương Thành | Nam | K19TPM | 27/03/1995 | Quảng Bình | Nam | X | X |
60 | 1921123233 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | K19TPM | 05/01/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
61 | 1921113096 | Nguyễn Nhơn | Nghĩa | K19TMT | 14/12/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
62 | 1920123229 | Trần Dương Thúy | Ngọc | K19TPM | 25/12/1994 | Quảng Nam | Nữ | X | X |
63 | 1921123248 | Huỳnh Bá | Ngọc | K19TPM | 24/09/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
64 | 1921126503 | Trần Hồng | Nguyên | K19TPM | 26/11/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
65 | 1921119111 | Võ Thừa Phúc | Nguyên | K19TMT | 30/11/1994 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
66 | 1920219977 | Lê Thị | Nguyên | K19TTT | 14/08/1995 | Đà Nẵng | Nữ | X | X |
67 | 1920129023 | Trần Thị | Nguyệt | K19TPM | 07/02/1995 | Quảng Bình | Nữ | X | X |
68 | 1921113117 | Võ Văn | Nhân | K19TPM | 04/08/1995 | TT HUẾ | Nam | X | X |
69 | 1921637881 | Đặng Đình | Nhân | K19TPM | 20/04/1995 | Quảng Bình | Nam | X | X |
70 | 1921123158 | Phạm Trọng | Nhân | K19TPM | 26/03/1994 | Quảng Ngãi | Nam | X | X |
71 | 1920255497 | Nguyễn Thị | Nhung | K19TTT | 20/12/1995 | Quảng Nam | Nữ | X | X |
72 | 1921113093 | Trần Hoàng | Phát | K19TMT | 27/12/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
73 | 1921173902 | Nguyễn Minh | Phú | K19TTT | 21/06/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
74 | 1921123295 | Nguyễn Hữu | Phúc | K19TPM | 26/08/1995 | Gia Lai | Nam | X | X |
75 | 1921123301 | Nguyễn Xuân | Phúc | K19TMT | 06/02/1995 | Quảng Trị | Nam | X | X |
76 | 1921123287 | Nguyễn Đại | Phước | K19TPM | 01/06/1995 | Quảng Bình | Nam | X | X |
77 | 1921524346 | Phạm Văn | Phương | K19TPM | 02/07/1994 | Quảng Nam | Nam | X | X |
78 | 1921648703 | Đỗ Vũ | Quân | K19TPM | 01/10/1995 | Quảng Ngãi | Nam | X | X |
79 | 1921126508 | Đoàn Minh | Quân | K19TPM | 11/09/1994 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
80 | 1921123274 | Nguyễn Ngọc | Quân | K19TPM | 22/02/1995 | Quảng Trị | Nam | X | X |
81 | 1921123247 | Hồ Văn | Quang | K19TPM | 20/02/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
82 | 1921123259 | Lê Hữu | Quốc | K19TPM | 16/03/1994 | Quảng Nam | Nam | X | X |
83 | 1921123214 | Nguyễn Hoàng | Quý | K19TPM | 15/04/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
84 | 1921121830 | Võ Văn | Quỳ | K19TPM | 28/06/1995 | Quảng Trị | Nam | X | X |
85 | 2026112604 | Nguyễn Mai Thế | Quyền | D20TPM | 29/12/1991 | Quảng Ngãi | Nam | X | X |
86 | 1921129921 | Nguyễn Ngọc | Sáu | K19TPM | 12/07/1994 | Quảng Trị | Nam | X | X |
87 | 1921123187 | Mai Văn | Sơn | K19TPM | 02/01/1994 | Quảng Nam | Nam | X | X |
88 | 1921142446 | Trần Công | Sơn | K19TTT | 06/08/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
89 | 1921123198 | Nguyễn Đình | Tài | K19TPM | 05/03/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
90 | 1921644916 | Trương Thành | Tài | K19TPM | 23/04/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
91 | 1921113080 | Hà Tiến | Tài | K19TMT | 17/06/1993 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
92 | 1921149784 | Võ Thanh | Tài | K19TTT | 18/02/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
93 | 1921163725 | Nguyễn Hữu | Tâm | K19TTT | 15/10/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
94 | 1921113132 | Nguyễn Nhật | Tân | K19TPM | 16/10/1994 | Quảng Trị | Nam | X | X |
95 | 1921113081 | Mai Việt | Tân | K19TMT | 01/01/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
96 | 1921123258 | Vũ Hữu | Thắng | K19TPM | 15/10/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
97 | 1821126417 | Nguyễn Ngọc | Thành | K18TPM | 01/05/1991 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
98 | 1921173855 | Trần Minh | Thiện | K19TPM | 25/01/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
99 | 1921140860 | Phạm Anh | Thiện | K19TTT | 08/04/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
100 | 1921123211 | Dương Văn | Thiệu | K19TPM | 08/01/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
101 | 1921128126 | Châu Nguyễn Bá | Thịnh | K19TPM | 29/07/1992 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
102 | 1921123175 | Nguyễn Văn | Thọ | K19TPM | 19/08/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
103 | 1921123272 | Nguyễn Anh Minh | Thông | K19TPM | 07/11/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
104 | 1921123167 | Trần Quốc | Thông | K19TPM | 16/12/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
105 | 1921123183 | Nguyễn Tài | Thu | K19TMT | 22/09/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
106 | 162123073 | Phan Bá | Thuần | K16TPM | 17/06/1991 | Gia Lai | Nam | X | X |
107 | 1921123173 | Lê Văn | Thuận | K19TPM | 28/07/1994 | Quảng Nam | Nam | X | X |
108 | 1921437871 | Hà Văn | Thuận | K19TPM | 28/09/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
109 | 1921255518 | Ngô Đức | Thuận | K19TPM | 26/07/1995 | Quảng Trị | Nam | X | X |
110 | 1921112448 | Nguyễn Oanh | Thương | K19TMT | 10/12/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
111 | 1920146150 | Võ Thị | Thúy | K19TTT | 09/03/1995 | Quảng Nam | Nữ | X | X |
112 | 1921524615 | Phan Quang | Tiến | K19TPM | 13/03/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
113 | 1921113082 | Nguyễn Đắc | Tiến | K19TMT | 01/09/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
114 | 1921113114 | Nguyễn Thế | Tiến | K19TMT | 19/02/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
115 | 1921123253 | Phan Thượng Anh | Tố B | K19TPM | 12/04/1992 | Quảng Ngãi | Nam | X | X |
116 | 1921113003 | Dương Thành | Tọa | K19TMT | 18/11/1993 | 0 | Nam | X | X |
117 | 1921123212 | Nguyễn Xuân Minh | Toàn | K19TPM | 05/04/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
118 | 1921113115 | Lê | Toàn | K19TMT | 01/01/1994 | Quảng Nam | Nam | X | X |
119 | 1921123306 | Nguyễn Hương | Trà | K19TPM | 24/01/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
120 | 1920123246 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | K19TPM | 04/09/1995 | Quảng Trị | Nữ | X | X |
121 | 1920146144 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | K19TTT | 10/05/1995 | Quảng Nam | Nữ | X | X |
122 | 1921123209 | Huỳnh Ngọc Minh | Trí | K19TPM | 19/11/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
123 | 1921123275 | Trần Văn | Trọng | K19TPM | 25/03/1993 | Quảng Nam | Nam | X | X |
124 | 1921123270 | Nguyễn Thành | Trúc | K19TPM | 15/04/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
125 | 1921127835 | Lâm Khương | Trung | K19TPM | 02/03/1994 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
126 | 1921113079 | Võ Viết | Trung | K19TMT | 16/07/1994 | Quảng Nam | Nam | X | X |
127 | 1921634005 | Nguyễn Ngọc | Trường | K19TMT | 20/10/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
128 | 1921438196 | Bùi Văn | Tùng | K19TMT | 12/02/1995 | DakLak | Nam | X | X |
129 | 1921113104 | Từ Như | Tuyến | K19TMT | 09/01/1994 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
130 | 1920123172 | Lê Bảo | Uyên | K19TPM | 26/03/1995 | Đà Nẵng | Nữ | X | X |
131 | 1920129076 | Ngô Thị Thu | Uyên | K19TPM | 02/09/1995 | Thanh Hóa | Nữ | X | X |
132 | 1921129728 | Lê Vân Đạt | Vang | K19TPM | 20/06/1995 | Bình Thuận | Nam | X | X |
133 | 1920123251 | Hà Thị Thanh | Vi | K19TPM | 09/05/1995 | Quảng Nam | Nữ | X | X |
134 | 1921123303 | Lê Văn | Viễn | K19TPM | 09/04/1995 | Quảng Ngãi | Nam | X | X |
135 | 1921123263 | Nguyễn Đăng | Vinh | K19TPM | 08/10/1995 | TT HUẾ | Nam | X | X |
136 | 1921123170 | Nguyễn Lưu | Vũ | K19TPM | 24/03/1995 | Đà Nẵng | Nam | X | X |
137 | 1921127838 | Trần Tuấn | Vũ | K19TPM | 09/09/1995 | Quảng Bình | Nam | X | X |
138 | 1921123315 | Nguyễn Chiêm Minh | Vũ | K19TPM | 15/10/1992 | TT HUẾ | Nam | X | X |
139 | 1921123228 | Bùi Đình | Vũ | K19TPM | 03/03/1995 | Quảng Nam | Nam | X | X |
140 | 2027120635 | Nguyễn Thái | Vũ | D20TPM | 20/07/1993 | Quảng Ngãi | Nam | X | X |
141 | 1921163765 | Huỳnh Xuân | Vương | K19TMT | 05/06/1995 | Quảng Ngãi | Nam | X | X |
142 | 1920129099 | Trương Phương Tường | Vy | K19TPM | 29/05/1995 | Đà Nẵng | Nữ | X | X |
143 | 1921127844 | Lữ Đình | Xuân | K19TPM | 04/03/1995 | Quảng Ngãi | Nam | X | X |
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: