Thời Gian: 13h00 - 17/12/2017 - Phòng Thi : 213/1 - 209 Phan Thanh | |||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | |
1 | 1921128125 | Nguyễn Văn Hoài | Ái | K19TPM | 9/8/1995 | Quảng Nam | Nam |
2 | 1921123237 | Phạm Văn | Chính | K19TPM | 10/21/1995 | Quảng Trị | Nam |
3 | 1921123181 | Lê Duy | Đạt | K19TPM | 4/9/1995 | Đà Nẵng | Nam |
4 | 1921129517 | Hồng Trung | Hậu | K19TPM | 1/9/1995 | Gia Lai | Nam |
5 | 1821124717 | Huỳnh Thanh | Hiền | K18TPM | 7/14/1994 | Đà Nẵng | Nam |
6 | 1921116413 | Trần Quang | Huy | K19TPM | 7/2/1995 | Quảng Ngãi | Nam |
7 | 1921121754 | Phan Đức Trương | Huy | K19TPM | 11/23/1995 | DakLak | Nam |
8 | 1921129567 | Lê Quang | Khánh | K19TPM | 1/1/1995 | Quảng Nam | Nam |
9 | 1921123240 | Nguyễn Quốc | Kiều | K19TPM | 2/27/1995 | Quảng Nam | Nam |
10 | 1921126469 | Lê Thái | Lộc | K19TPM | 12/30/1994 | Đà Nẵng | Nam |
11 | 172127604 | Trần Quang | Phát | K17TPM | 10/27/1993 | Quảng Nam | Nam |
12 | 1921123242 | Đặng Văn | Quân | K19TPM | 1/29/1995 | Đà Nẵng | Nam |
13 | 1921123252 | Phan Văn | Quân | K19TPM | 9/3/1995 | Quảng Trị | Nam |
14 | 1921129921 | Nguyễn Ngọc | Sáu | K19TPM | 7/12/1994 | Quảng Trị | Nam |
15 | 1921128123 | Phan Công | Thái | K19TPM | 10/27/1995 | Nghệ An | Nam |
16 | 1921128134 | Nguyễn Thanh | Thiện | K19TPM | 7/12/1995 | Quảng Nam | Nam |
17 | 1921215112 | Huỳnh Bá | Thịnh | K19TPM | 7/10/1995 | Quảng Nam | Nam |
18 | 172127617 | Trương Sĩ | Tiến | K17TPM | 5/11/1993 | Quảng Nam | Nam |
19 | 1921123210 | Võ Văn | Tiến | K19TPM | 8/4/1995 | Quảng Trị | Nam |
20 | 1921634000 | Nguyễn Minh | Trị | K19TPM | 9/5/1995 | Quảng Trị | Nam |
21 | 1921123245 | Hồ Thanh | Triều | K19TPM | 5/20/1995 | Quảng Nam | Nam |
22 | 1921123223 | Lê Văn | Trung | K19TPM | 7/16/1995 | Quảng Nam | Nam |
23 | 172127627 | Nguyễn Hoàng | Vũ | K19TPM | 2/2/1993 | Quảng Nam | Nam |
24 | 1921123170 | Nguyễn Lưu | Vũ | K19TPM | 3/24/1995 | Đà Nẵng | Nam |
25 | 1921123227 | Đặng Quang | Vũ | K19TPM | 2/22/1995 | Quảng Nam | Nam |
26 |
Thời Gian: 13h00 - 17/12/2017 - Phòng Thi : 213/2 - 209 Phan Thanh | |||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | |
1 | 2127111016 | Nguyễn Xuân | Duy | D21TMT | 1/11/1992 | THỪA THIÊN - HUẾ | Nam |
2 | 1921113100 | Phan Gia | Khánh | K19TMT | 1/5/1994 | Đà Nẵng | Nam |
3 | 1921113085 | Ngô Đoàn Châu | Phong | K19TMT | 11/30/1995 | Đà Nẵng | Nam |
4 | 1821123985 | Phạm Quốc | Phú | K18TMT | |||
5 | 161135961 | Nguyễn Ngọc | Quang | D21TMT | 3/9/1992 | Quảng Nam | Nam |
6 | 1921113081 | Mai Việt | Tân | K19TMT | 1/1/1995 | Quảng Nam | Nam |
7 | 1921116409 | Nguyễn Quang | Thắng | K19TMT | 4/6/1995 | Quảng Trị | Nam |
8 | 1921112464 | Trần Văn | Thịnh | K19TMT | 8/24/1995 | Đà Nẵng | Nam |
9 | 2127111004 | Lê Thanh | Tuấn | D21TMT | 12/22/1991 | QuẢNG NAM | Nam |
10 | 2127111009 | Vũ Ngọc | Tuấn | D21TMT | 3/27/1993 | ĐÀ NẴNG | Nam |
11 | 1921113104 | Từ Như | Tuyến | K19TMT | 1/9/1994 | Đà Nẵng | Nam |
12 | 2127111010 | Nguyễn Khắc | Vũ | D21TMT | 5/26/1986 | ĐÀ NẴNG | Nam |
13 |
Thời Gian: 13h00 - 17/12/2017 - Phòng Thi : 314/2 - 209 Phan Thanh | |||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | |
1 | 1920113121 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Duyên | K20TTT | 1/1/1995 | Quảng Nam | Nữ |
2 | 1920146126 | Phạm Thị Thanh | Huyền | K19TTT | 11/5/1994 | Quảng Bình | Nữ |
3 | 152333236 | Đoàn Trọng | Nguyên | K15TTT | 19/04/1991 | Quảng Nam | Nam |
4 | 1921142553 | Nguyễn Văn | Tăng | K19TTT | 5/5/1994 | Quảng Trị | Nam |
5 | 1921142641 | Trần Thanh | Vinh | K19TTT | 1/1/1995 | Đà Nẵng | Nam |
6 |
Thời Gian: 13h00 - 17/12/2017 - Phòng Thi : 408/1 - 209 Phan Thanh | |||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | |
1 | 1911117125 | Trần Quốc | Đại | K19TCD | 11/19/1994 | Đà Nẵng | Nam |
2 | 171135779 | Nguyễn Hữu | Hào | K17TCD | 24/08/1993 | Bình Định | Nam |
3 |
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: