1> Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp - Kèm theo quyết định công nhận tốt nghiệp số 3270 ngày 05.06.2018
STT |
MÃ SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
LỚP |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
XẾP LOẠI HỌC TẬP |
XẾP LOẠI R.LUYỆN |
|
1 |
2021127783 |
Huỳnh Hồng |
Ân |
K20TPM |
01/01/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
2 |
2021164284 |
Nguyễn Trần Quốc |
Anh |
K20TPM |
01/01/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Giỏi |
Tốt |
|
3 |
2020117761 |
Trần Quốc |
Bảo |
K20TMT |
22/07/1995 |
Quảng Bình |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
4 |
2021120926 |
Lê Trần Anh |
Bảo |
K20TPM |
04/12/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Giỏi |
Tốt |
|
5 |
2021120640 |
Hồ Trung |
Can |
K20TPM |
25/10/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
6 |
2020113171 |
Trần Văn |
Công |
K20TPM |
15/10/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Khá |
Xuất Sắc |
|
7 |
2020114042 |
Mai Thị Kim |
Cúc |
K20TPM |
23/06/1996 |
Quảng Bình |
Nữ |
Khá |
Tốt |
|
8 |
2021110805 |
Võ Quốc |
Cường |
K20TMT |
21/05/1996 |
Quảng Bình |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
9 |
2020114765 |
Bùi Tấn |
Đạt |
K20TTT |
06/11/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Xuất Sắc |
|
10 |
2021124320 |
Trương Công |
Điền |
K20TPM |
10/02/1995 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Xuất Sắc |
|
11 |
2021256456 |
Phạm Duy |
Doanh |
K20TPM |
17/11/1996 |
Quảng Bình |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
12 |
2020114674 |
Ngô Nhựt |
Đông |
K20TPM |
24/02/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
13 |
2021124577 |
Hoàng |
Đức |
K20TPM |
19/09/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
14 |
2021125795 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
K20TPM |
22/12/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Giỏi |
Tốt |
|
15 |
2021117922 |
Doãn Bá |
Dũng |
K20TMT |
12/07/1995 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
16 |
2021125586 |
Lê Anh |
Dũng |
K20TPM |
18/11/1996 |
Bình Định |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
17 |
2021637753 |
Nguyễn Đình |
Duy |
K20TPM |
03/06/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Giỏi |
Xuất Sắc |
|
18 |
1920113121 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Duyên |
K20TTT |
01/01/1995 |
Quảng Nam |
Nữ |
Khá |
Tốt |
|
19 |
2021128378 |
Nguyễn Việt |
Hải |
K20TPM |
18/02/1995 |
Đà Nẵng |
Nam |
Giỏi |
Tốt |
|
20 |
2021117629 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
K20TMT |
23/07/1996 |
Quảng Bình |
Nam |
Giỏi |
Xuất Sắc |
|
21 |
2021126241 |
Huỳnh Nhật |
Hòa |
K20TPM |
17/04/1996 |
Bình Định |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
22 |
2021127259 |
Trần Văn |
Hoàng |
K20TPM |
20/03/1996 |
DakLak |
Nam |
Khá |
Xuất Sắc |
|
23 |
2021116461 |
Trần Huy |
Hoàng |
K20TPM |
10/11/1996 |
Quảng Bình |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
24 |
162253651 |
Trần Ngọc |
Hoàng |
K16TTT |
21/08/1991 |
Quảng Trị |
Nam |
Trung bình |
Tốt |
|
25 |
2020113284 |
Ngô Phi |
Hùng |
K20TMT |
24/09/1996 |
Quảng Bình |
Nam |
Giỏi |
Xuất Sắc |
|
26 |
2021125110 |
Nguyễn Đình Vũ |
Hùng |
K20TPM |
10/11/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
27 |
2021128098 |
Lê Văn |
Hưng |
K20TPM |
10/04/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
28 |
2021124899 |
Nguyễn Quang |
Huy |
K20TPM |
19/04/1996 |
Hồ Chí Minh |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
29 |
2021126199 |
Nguyễn Tấn |
Huynh |
K20TPM |
18/12/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
30 |
2021126571 |
Võ Quang |
Khải |
K20TPM |
10/05/1995 |
Đà Nẵng |
Nam |
Giỏi |
Xuất Sắc |
|
31 |
2020124166 |
Nguyễn Duy |
Khang |
K20TPM |
03/06/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
32 |
2021127911 |
Nguyễn Trọng |
Khôi |
K20TPM |
21/12/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
33 |
2021126060 |
Thái Đình |
Lâm |
K20TPM |
09/05/1995 |
Đà Nẵng |
Nam |
Giỏi |
Xuất Sắc |
|
34 |
2021123518 |
Nguyễn Hồng |
Lâm |
K20TPM |
23/06/1996 |
Bình Định |
Nam |
Xuất sắc |
Tốt |
|
35 |
2021124423 |
Huỳnh Văn |
Lân |
K20TPM |
03/12/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Khá |
Xuất Sắc |
|
36 |
2021124890 |
Lê Trần Nhật |
Linh |
K20TPM |
08/10/1996 |
Quảng Trị |
Nam |
Khá |
Xuất Sắc |
|
37 |
1921126469 |
Lê Thái |
Lộc |
K19TPM |
30/12/1994 |
Đà Nẵng |
Nam |
Khá |
Khá |
|
38 |
2021226612 |
Đoàn Ngọc Hoàng |
Mẫn |
K20TTT |
20/10/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
39 |
2021124731 |
Đào Văn |
Nam |
K20TPM |
05/10/1996 |
Quảng Trị |
Nam |
Giỏi |
Tốt |
|
40 |
2021127091 |
Huỳnh Hải |
Nam |
K20TPM |
15/07/1996 |
Sông Bé |
Nam |
Giỏi |
Xuất Sắc |
|
41 |
2021117363 |
Trần Phước |
Ngọc |
K20TMT |
27/10/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
42 |
2020126186 |
Lê Thị |
Nguyệt |
K20TPM |
27/09/1996 |
Hà Tĩnh |
Nữ |
Khá |
Tốt |
|
43 |
2020127780 |
Phan Thị |
Nhi |
K20TPM |
27/11/1995 |
Quảng Trị |
Nữ |
Giỏi |
Xuất Sắc |
|
44 |
2021127350 |
Hoàng |
Phận |
K20TPM |
01/06/1996 |
Quảng Bình |
Nam |
Giỏi |
Xuất Sắc |
|
45 |
2020112970 |
Lưu Quốc |
Phong |
K20TPM |
15/10/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Xuất Sắc |
|
46 |
2020113177 |
Lê Hoàng |
Phong |
K20TPM |
12/05/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Giỏi |
Tốt |
|
47 |
2021125941 |
Nguyễn Vũ Nam |
Phúc |
K20TPM |
13/05/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Giỏi |
Tốt |
|
48 |
2020124137 |
Bùi Duy |
Phương |
K20TPM |
20/11/1995 |
Quảng Trị |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
49 |
2021117495 |
Phạm |
Quân |
K20TMT |
11/11/1994 |
Quảng Bình |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
50 |
171136415 |
Mai Văn Vũ |
Quân |
D21TPM |
23/06/1993 |
ĐÀ NẴNG |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
51 |
1921123252 |
Phan Văn |
Quân |
K19TPM |
03/09/1995 |
Quảng Trị |
Nam |
Trung bình |
Xuất Sắc |
|
52 |
2021123868 |
Võ Nhật |
Quang |
K20TPM |
21/01/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
53 |
2021114406 |
Lê Hữu |
Quốc |
K20TMT |
25/04/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
54 |
2020124201 |
Huỳnh Vũ |
Quốc |
K20TPM |
04/02/1996 |
Quảng Nam |
Nữ |
Khá |
Tốt |
|
55 |
2021124455 |
Mai Phước |
Quốc |
K20TPM |
02/01/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Giỏi |
Tốt |
|
56 |
2020124140 |
Đoàn Hữu |
Quý |
K20TPM |
03/11/1995 |
Quảng Trị |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
57 |
2020124106 |
Lê Ngọc |
Sơn |
K20TPM |
06/09/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
58 |
2021126540 |
Dương Ngọc |
Tâm |
K20TPM |
30/09/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Giỏi |
Tốt |
|
59 |
1921113132 |
Nguyễn Nhật |
Tân |
K19TPM |
16/10/1994 |
Quảng Trị |
Nam |
Giỏi |
Xuất Sắc |
|
60 |
2021147128 |
Nguyễn Hiễn |
Tân |
K20TPM |
22/05/1995 |
Đà Nẵng |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
61 |
2021116749 |
Huỳnh |
Tấn |
K20TPM |
18/11/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Xuất sắc |
Xuất Sắc |
|
62 |
2021123907 |
Nguyễn Xuân |
Thắng |
K20TPM |
11/11/1995 |
Đà Nẵng |
Nam |
Giỏi |
Tốt |
|
63 |
2020147509 |
Lã Hữu |
Thắng |
K20TTT |
06/10/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
64 |
2020124153 |
Huỳnh Đức Công |
Thành |
K20TPM |
08/10/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
65 |
2020124402 |
Võ Thị Thanh |
Thảo |
K20TPM |
18/06/1996 |
Đà Nẵng |
Nữ |
Khá |
Tốt |
|
66 |
2020144658 |
Nguyễn Diệu |
Thảo |
K20TTT |
01/01/1996 |
Quảng Nam |
Nữ |
Khá |
Xuất Sắc |
|
67 |
2021114680 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
K20TPM |
11/11/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
68 |
1921215112 |
Huỳnh Bá |
Thịnh |
K19TPM |
10/07/1995 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Khá |
|
69 |
2021115653 |
Võ Song |
Thịnh |
K20TPM |
15/02/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
70 |
2021113873 |
Hồ Minh |
Thọ |
K20TMT |
09/05/1996 |
Đà Nẵng |
Nam |
Giỏi |
Xuất Sắc |
|
71 |
2021114226 |
Nguyễn Ngọc |
Thọ |
K20TPM |
06/02/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
72 |
1921123144 |
Phạm Văn |
Thoại |
K19TPM |
06/03/1995 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
Khá |
|
73 |
2021125887 |
Đỗ Thiên |
Thư |
K20TPM |
29/10/1995 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
74 |
2021126108 |
Trương Quang |
Tiên |
K20TPM |
14/03/1996 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Giỏi |
Tốt |
|
75 |
2020127703 |
Nguyễn Thị |
Tiền |
K20TPM |
10/10/1996 |
Quảng Nam |
Nữ |
Khá |
Xuất Sắc |
|
76 |
2021123654 |
Ung Trần Trung |
Tín |
K20TPM |
12/10/1995 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Xuất Sắc |
|
77 |
1921127843 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
K19TPM |
03/08/1995 |
Bình Định |
Nam |
Trung bình |
Tốt |
|
78 |
2021147451 |
Huỳnh Văn |
Toàn |
K20TTT |
14/08/1996 |
DakLak |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
79 |
2021125928 |
Bùi Thế |
Trình |
K20TPM |
29/11/1995 |
Đà Nẵng |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
80 |
2021113406 |
Nguyễn Duy |
Trung |
K20TMT |
06/02/1995 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
81 |
2021125856 |
Châu Quốc |
Trung |
K20TPM |
18/10/1996 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
82 |
2021114675 |
Nguyễn Văn |
Tư |
K20TPM |
28/11/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
83 |
2021128359 |
Nguyễn Thành |
Tuấn |
K20TPM |
02/10/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
84 |
2020125997 |
Trần Thị Kim |
Tuyền |
K20TTT |
16/12/1996 |
Quảng Nam |
Nữ |
Giỏi |
Tốt |
|
85 |
1921123194 |
Đặng |
Việt |
K20TPM |
01/04/1995 |
Đà Nẵng |
Nam |
Giỏi |
Xuất Sắc |
|
86 |
2021126200 |
Thái Viết |
Việt |
K20TPM |
25/02/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
Tốt |
|
87 |
2021144865 |
Lê Phước |
Vũ |
K20TTT |
26/09/1996 |
Quảng Nam |
Nam |
Giỏi |
Tốt |
2> Mời các bạn sinh viên có tên sau đến văn phòng Khoa gặp Cô Tú (0987070219) để nhận giấy mời dự lễ phát bằng tại Rạp Trưng Vương vào ngày 10.06.2018
MÃ SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
LỚP |
|
2021123518 |
Nguyễn Hồng |
Lâm |
K20TPM |
|
2021116749 |
Huỳnh |
Tấn |
K20TPM |
|
2021113873 |
Hồ Minh |
Thọ |
K20TMT |
|
2020125997 |
Trần Thị Kim |
Tuyền |
K20TTT |
3> Những bạn sinh viên còn lại Khoa sẽ phát bằng tại hội trường 613 Quang Trung vào ngày 13.06.2018 theo quy trình như sau
- Đến Phòng Kế hoạch tài chính- 21 NGUYỄN VĂN LINH-để nhận giấy thanh toán ra trường
- Đến Phòng Công Tác Học sinh sinh viên -209 Phan Thanh - Rút hồ sơ
- Đến văn phòng Đoàn thanh Niên- 03 Quang Trung- rút sổ Đoàn.
- Đúng vào lúc 7h00 ngày 13.06.2017 đến Văn phòng Khoa CNTT (P 201 Quang Trung) để nhận lễ phục làm lễ nhận bằng ( Mang theo CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh )
Nhận lễ phục xong di chuyển đến giảng đường 713 để dự lễ.
Sau khi chụp hình làm lễ xong, sinh viên gởi lại lễ phục tại văn phòng Khoa ( Gặp Cô An Ninh) trước 11h00 ngày 13.06.2017
- Đến Văn phòng Khoa CNTT -P201- Quang Trung để nhận bằng gốc+ bảng điểm ( 26.06.2017).
- Khi đi nhớ mang theo CMND hoặc bằng lái xe có ảnh.
- KHÔNG CHO NHẬN BẰNG THAY
Trân Trọng.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: