STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | TB10HK | BẢO VỆ TN (8) | TB TOÀN KHOÁ | XẾP LOẠI TN | XẾP LOẠI RL | |
1 | 1921123237 | Phạm Văn | Chính | K19TPM | 10/21/1995 | Quảng Trị | Nam | 2.86 | 3.65 | 2.87 | Khá | Tốt |
2 | 1921140806 | Trương Thành | Nam | K19TPM | 3/27/1995 | Quảng Bình | Nam | 3.29 | 4.00 | 3.31 | Giỏi | Tốt |
3 | 1921634000 | Nguyễn Minh | Trị | K19TPM | 9/5/1995 | Quảng Trị | Nam | 2.92 | 3.65 | 2.94 | Khá | Tốt |
4 | 2020166298 | Thái Hàn | Quốc | K20TPM | 11/17/1996 | Quảng Nam | Nam | 2.37 | 3.00 | 2.38 | Trung bình | Khá |
5 | 2021124413 | Hoài Nguyễn Anh | Minh | K20TPM | 8/23/1996 | Đà Nẵng | Nam | 3.15 | 3.33 | 3.15 | Khá | Khá |
6 | 1921123208 | Huỳnh Văn | Thành | K20TPM | 5/28/1995 | Quảng Nam | Nam | 2.72 | 4.00 | 2.75 | Khá | Khá |
7 | 2021625089 | Phạm Phú Hoàng | Hải | K20TPM | 12/14/1996 | Quảng Nam | Nam | 2.38 | 2.65 | 2.39 | Trung bình | Khá |
8 | 2020123838 | Phan Châu | Anh | K20TPM | 10/18/1996 | Quảng Nam | Nữ | 2.46 | 2.65 | 2.46 | Trung bình | Khá |
9 | 2021124620 | Phạm Vũ Hùng | Cường | K20TPM | 11/16/1996 | DakLak | Nam | 2.52 | 3.33 | 2.54 | Khá | Tốt |
10 | 2021126308 | Lê Ngọc | Rin | K20TPM | 4/24/1996 | Quảng Nam | Nam | 2.81 | 3.33 | 2.82 | Khá | Khá |
11 | 2020126467 | Võ Thị Hoài | Diễm | K20TPM | 1/2/1995 | Quảng Nam | Nữ | 2.95 | 4.00 | 2.97 | Khá | Tốt |
12 | 2021126338 | Võ Văn | Hà | K20TPM | 6/21/1996 | Quảng Nam | Nam | 2.81 | 2.65 | 2.80 | Khá | Tốt |
13 | 2021127538 | Trần Đình | Hiệp | K20TPM | 2/11/1995 | DakLak | Nam | 2.73 | 3.65 | 2.75 | Khá | Xuất Sắc |
14 | 2021123824 | Đinh Trọng | Kha | K20TPM | 12/21/1996 | Đà Nẵng | Nam | 2.98 | 4.00 | 3.00 | Khá | Tốt |
15 | 2021123673 | Huỳnh Văn | Nghĩa | K20TPM | 4/12/1996 | Quảng Nam | Nam | 2.98 | 3.65 | 3.00 | Khá | Tốt |
16 | 2021125599 | Nguyễn Tấn | Quang | K20TPM | 12/6/1996 | Bình Định | Nam | 2.94 | 4.00 | 2.97 | Khá | Xuất Sắc |
17 | 2021124200 | Nguyễn Thanh | Thắng | K20TPM | 5/16/1996 | Quảng Nam | Nam | 2.80 | 3.33 | 2.81 | Khá | Tốt |
18 | 2021127918 | Lê Đức | Trung | K20TPM | 7/27/1995 | Quảng Bình | Nam | 2.89 | 3.00 | 2.89 | Khá | Khá |
19 | 2021125053 | Thái Thanh | Tùng | K20TPM | 2/15/1995 | Quảng Nam | Nam | 2.58 | 4.00 | 2.61 | Khá | Tốt |
20 | 2021128224 | Đặng Quốc | Việt | K20TPM | 10/10/1993 | Quảng Nam | Nam | 3.14 | 4.00 | 3.16 | Khá | Tốt |
21 | 2127121054 | Nguyễn Chí | Linh | D21TPM | 11/20/1993 | Quảng Nam | Nam | 2.85 | 3.70 | 2.88 | Khá | Tốt |
22 | 1811115932 | Phan Hồng | Sang | D21TPMB | 11/13/1994 | Thừa Thiên Huế | Nam | 2.68 | 4.00 | 2.74 | Khá | Khá |
1 | 2021116560 | Trần Công | Duy | K20TMT | 11/17/1996 | Quảng Ngãi | Nam | 2.66 | 3.33 | 2.68 | Khá | Tốt |
2 | 1921146860 | Đặng Ngọc | Thành | K20TMT | 2/22/1995 | Đà Nẵng | Nam | 3.03 | 3.00 | 3.03 | Khá | Khá |
3 | 2021117628 | Đoàn Thế | Linh | K20TMT | 6/23/1996 | Quảng Nam | Nam | 2.77 | 3.33 | 2.79 | Khá | Tốt |
4 | 2121114085 | Nguyễn Vĩnh | Đạo | K21TMT | 10/26/1992 | Quảng Nam | Nam | 2.93 | 2.65 | 2.92 | Khá | Tốt |
1 | 2021223706 | Nguyễn Điển | Khoa | K20TTT | 7/30/1995 | Đà Nẵng | Nam | 2.89 | 4.00 | 2.92 | Khá | Tốt |
1 | 1811115491 | Trương Minh | Đức | K18TCD | 10/30/1994 | Quảng Trị | Nam | 2.29 | 3.26 | 2.34 | Trung bình | Tốt |
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: