Thời Gian: 13H00 - 15/12/2019 - Phòng Thi : 213/2 - 209 PHAN THANH | |||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | |
1 | 1921722654 | Phan Ngọc | Đức | K19TTT | 8/11/1995 | Đà Nẵng | Nam |
2 | 2120128333 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | K21TTT | 4/6/1997 | Bình Định | Nữ |
3 | 2021147846 | Lê Đại | Tài | K20TTT | 5/23/1996 | Đà Nẵng | Nam |
Thời Gian: 13H00 - 15/12/2019 - Phòng Thi : 702 - 209 PHAN THANH | |||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | |
1 | 2121119324 | Nguyễn Đức | Công | K21TMT | 12/30/1997 | Gia Lai | Nam |
2 | 1911237819 | Lê Đình | Hiệu | K21TMT | 2/23/1995 | Đà Nẵng | Nam |
3 | 2121117302 | Mai Văn | Hoàng | K21TMT | 10/23/1997 | Đà Nẵng | Nam |
Thời Gian: 13H00 - 15/12/2019 - Phòng Thi : 213/1 - 209 PHAN THANH | |||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | |
1 | 2121116717 | Hồ Văn Hoàng | Anh | K21TPM | 8/10/1997 | Đà Nẵng | Nam |
2 | 2021127058 | Hồ Thăng | Bảo | K20TPM | 1/5/1996 | DakLak | Nam |
3 | 2121126287 | Trần Minh | Chiến | K21TPM | 7/7/1997 | Quảng Nam | Nam |
4 | 2121114060 | Trần Hoàng | Chinh | K21TPM | 4/4/1997 | Quảng Nam | Nam |
5 | 2021217728 | Phạm Trung | Dũng | K20TPM | 5/13/1996 | Kon Tum | Nam |
6 | 2121114181 | Lê Hồng | Hải | K21TPM | 2/13/1997 | Quảng Nam | Nam |
7 | 2121114028 | Ngô Công | Hậu | K21TPM | 10/8/1996 | DakLak | Nam |
8 | 2021124462 | Lê Anh | Hiếu | K20TPM | 10/22/1996 | Quảng Nam | Nam |
9 | 2121117776 | Phạm Xuân | Hiệu | K21TPM | 1/14/1997 | Đà Nẵng | Nam |
10 | 2121114157 | Đặng Minh | Hoàng | K21TPM | 8/31/1997 | Đà Nẵng | Nam |
11 | 2021121024 | Nguyễn Cửu Minh | Hoàng | K20TPM | 8/30/1996 | Hồ Chí Minh | Nam |
12 | 2121118233 | Hoàng Phi | Hùng | K21TPM | 9/28/1997 | Đà Nẵng | Nam |
13 | 1921613394 | Nguyễn Quang | Hưng | K20TPM | 7/18/1995 | Quảng Nam | Nam |
14 | 2327121006 | Nguyễn Quang | Lâm | D23TPM | 12/9/1992 | Đà Nẵng | Nam |
15 | 1811114531 | Hà Bửu | Lân | D22TPM | 5/28/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Nam |
16 | 2121114101 | Lê Trần | Lĩnh | K21TPM | 2/17/1996 | Đà Nẵng | Nam |
17 | 2121126339 | Nguyễn Hữu | Lộc | K21TPM | 12/15/1997 | Đà Nẵng | Nam |
18 | 2021127268 | Trần Phú | Nghĩa | K20TPM | 11/14/1996 | Quảng Nam | Nam |
19 | 1921524219 | Nguyễn Kim Minh | Nhật | K20TPM | 11/17/1995 | Đà Nẵng | Nam |
20 | 172127604 | Trần Quang | Phát | K17TPM | 10/27/1993 | Quảng Nam | Nam |
21 | 2121113997 | Trần Lê Hữu | Phong | K21TPM | 10/18/1997 | Đà Nẵng | Nam |
22 | 2121119378 | Nguyễn Tấn | Phúc | K21TPM | 4/24/1997 | Bình Định | Nam |
23 | 1921123274 | Nguyễn Ngọc | Quân | K19TPM | 2/22/1995 | Quảng Trị | Nam |
24 | 2121126380 | Bùi Công | Thành | K21TPM | 1/28/1997 | Quảng Trị | Nam |
Thời Gian: 13H00 - 15/12/2019 - Phòng Thi : 213/2 - 209 PHAN THANH | |||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | |
1 | 2121116729 | Nguyễn Hữu Huy | Thành | K21TPM | 4/27/1997 | TT Huế | Nam |
2 | 2121114191 | Dương Viết Minh | Thông | K21TPM | 9/29/1997 | Đà Nẵng | Nam |
3 | 2121114005 | Phan Thanh | Trường | K21TPM | 9/20/1997 | Quảng Nam | Nam |
4 | 2121114040 | Nguyễn Lê Anh | Tuấn | K21TPM | 7/17/1997 | Bình Định | Nam |
5 | 2121114141 | Trần Xuân | Tuấn | K21TPM | 9/29/1997 | Đà Nẵng | Nam |
6 | 2121114097 | Đoàn Thế | Tuấn | K21TPM | 12/4/1997 | Quảng Nam | Nam |
7 | 2121126407 | Lê Đức | Vĩnh | K21TPM | 9/12/1996 | Đà Nẵng | Nam |
Trân trọng.
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: