1> Điểm khóa luận tốt nghiệp
Mời các bạn xem file đính kèm
2> Kết quả xét tốt nghiệp
STT | MÃ SINH VIÊN | HỌ VÀ TÊN | KHÓA | NGÀY SINH | NƠI SINH | G. TÍNH | KẾT LUẬN CỦA H.ĐỒNG XÉT & CNTN | |
1 | 2221123536 | Phạm Đức | Anh | K22TPM | 7/14/1997 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
2 | 2121118196 | Lê Phước | Bắc | K22TPM | 2/3/1996 | Quảng Nam | Nam | HỎNG |
3 | 2221129528 | Võ Văn | Cảnh | K22TPM | 3/29/1997 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
4 | 2221113497 | Nguyễn Tiến | Cường | K22TPM | 12/28/1998 | Bình Định | Nam | CNTN |
5 | 2221123693 | Nguyễn Hữu | Danh | K22TPM | 11/11/1998 | Quảng Ngãi | Nam | CNTN |
6 | 2221125600 | Nguyễn Quang | Đạt | K22TPM | 12/26/1998 | Thái Bình | Nam | CNTN |
7 | 2221865871 | Nguyễn Tiến | Đạt | K22TPM | 8/19/1998 | Đăk Nông | Nam | CNTN |
8 | 2220125623 | Văn Hồ Ngân | Hà | K22TPM | 8/28/1997 | Đà Nẵng | Nữ | CNTN |
9 | 2221123599 | Ngô Ngọc | Hải | K22TPM | 7/8/1997 | Quảng Ngãi | Nam | Hoãn CNTN |
10 | 2221115540 | Nguyễn Minh | Hải | K22TPM | 6/29/1998 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
11 | 2221123704 | Nguyễn Chiếm | Hảo | K22TPM | 5/22/1998 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
12 | 2221129283 | Võ Minh | Hiếu | K22TPM | 12/12/1998 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
13 | 2221125633 | Đào Văn | Hiếu | K22TPM | 9/7/1998 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
14 | 2221123584 | Nguyễn Hửu Ngọc | Hiếu | K22TPM | 11/19/1997 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
15 | 2021121024 | Nguyễn Cửu Minh | Hoàng | K20TPM | 8/30/1996 | Hồ Chí Minh | Nam | CNTN |
16 | 2221123519 | Huỳnh Văn | Hoàng | K22TPM | 6/14/1998 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
17 | 2221249139 | Hồ Ngọc Tuấn | Hùng | K22TPM | 8/2/1997 | Quảng Trị | Nam | CNTN |
18 | 2221123566 | Nguyễn Phi | Hùng | K22TPM | 1/8/1998 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
19 | 2221143296 | Nguyễn Văn | Hưng | K22TPM | 10/3/1998 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
20 | 2220724284 | Trần Thị Mộng | Huyền | K22TPM | 3/17/1998 | Đà Nẵng | Nữ | CNTN |
21 | 2221125652 | Nguyễn Kim | Kha | K22TPM | 7/9/1997 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
22 | 2221129575 | Lê Thành | Khang | K22TPM | 2/10/1994 | Đà Nẵng | Nam | HỎNG |
23 | 2221125785 | Nguyễn Đình | Khanh | K22TPM | 1/1/1998 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
24 | 2221129467 | Nguyễn Trần Ngọc | Khánh | K22TPM | 11/22/1997 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
25 | 1921113100 | Phan Gia | Khánh | K19TMT | 1/5/1994 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
26 | 2221125788 | Trần Minh | Khoa | K22TPM | 11/19/1998 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
27 | 2220128292 | Nguyễn Đình | Kiên | K22TPM | 7/9/1998 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
28 | 2221123535 | Trương Viết Hoàng | Lâm | K22TPM | 3/6/1998 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
29 | 2221125662 | Nguyễn Hoàng | Liêm | K22TPM | 11/21/1997 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
30 | 2221113494 | Lê Nhật | Linh | K22TPM | 5/1/1998 | Quảng Bình | Nam | CNTN |
31 | 2221115544 | Bùi Văn | Linh | K22TPM | 3/3/1998 | Kon Tum | Nam | CNTN |
32 | 2220125663 | Trần Thị Thùy | Linh | K22TPM | 7/6/1998 | Quảng Ngãi | Nữ | CNTN |
33 | 2121126339 | Nguyễn Hữu | Lộc | K21TPM | 12/15/1997 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
34 | 2221125664 | Tống Phước | Lộc | K22TPM | 3/10/1998 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
35 | 2221128583 | Huỳnh Hữu | Lực | K22TPM | 4/3/1998 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
36 | 2221123585 | Mai Nhật | Minh | K22TPM | 3/19/1998 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
37 | 2221123694 | Trần Xuân | Nam | K22TPM | 2/16/1997 | Quảng Bình | Nam | CNTN |
38 | 2221866013 | Trần Đỗ | Nguyên | K22TMT | 6/25/1998 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
39 | 2221123604 | Nguyễn Long | Nhật | K22TPM | 6/4/1998 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
40 | 2221125680 | Võ Văn | Nhớ | K22TPM | 2/24/1998 | Quảng Bình | Nam | CNTN |
41 | 2121117781 | Trương Kim | Phụng | K21TPM | 4/1/1997 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
42 | 2221125685 | Võ Văn | Phước | K22TPM | 10/21/1998 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
43 | 2221118633 | Nguyễn Đức | Phương | K22TPM | 3/29/1998 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
44 | 2121126362 | Trần Đức | Phương | K21TPM | 1/15/1996 | TT Huế | Nam | HỎNG |
45 | 2221125694 | Ngô Đình | Quốc | K22TPM | 7/1/1998 | DakLak | Nam | CNTN |
46 | 2221129270 | Lê Quang | Sơn | K22TPM | 10/26/1998 | Quảng Trị | Nam | CNTN |
47 | 2121114122 | Phạm Tiến | Sỹ | K21TPM | 3/28/1997 | Quảng Nam | Nam | HỎNG |
48 | 2221123574 | Nguyễn Trí | Sỹ | K22TPM | 4/10/1998 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
49 | 2221123607 | Nguyễn Ngọc | Tài | K22TPM | 4/19/1997 | Quảng Ngãi | Nam | CNTN |
50 | 2221622543 | Trịnh Tấn | Tài | K22TPM | 7/25/1998 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
51 | 2221123592 | Trần Tấn Tiến | Tài | K22TPM | 5/24/1998 | Quảng Ngãi | Nam | Hoãn CNTN |
52 | 2221123529 | Lê Thanh | Tân | K22TPM | 10/28/1998 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
53 | 2221128972 | Nguyễn Bá | Thạch | K22TPM | 10/20/1998 | DakLak | Nam | Hoãn CNTN |
54 | 2221128634 | Huỳnh Công | Thẩm | K22TPM | 4/2/1998 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
55 | 2221129308 | Nguyễn Minh | Thắng | K22TPM | 3/25/1998 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
56 | 2121713650 | Nguyễn Phước | Thành | K22TMT | 3/3/1997 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
57 | 2221128733 | Trần Hữu | Thảo | K22TPM | 11/11/1998 | Quảng Trị | Nam | CNTN |
58 | 2221439676 | Đinh Quang | Thi | K22TPM | 5/19/1997 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
59 | 2221123526 | Phạm Chí | Thiện | K22TPM | 6/1/1998 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
60 | 2221125725 | Nguyễn Hữu Duy | Thiệu | K22TPM | 7/29/1998 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
61 | 2121119783 | Nguyễn Văn | Thịnh | K21TPM | 7/31/1997 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
62 | 2221162571 | Lê Hoàng | Thọ | K22TPM | 3/25/1998 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
63 | 2121114015 | Trần Hoàng | Thông | K21TPM | 5/14/1997 | Quảng Nam | Nam | HỎNG |
64 | 2221174893 | Ngô Phan | Thông | K22TPM | 6/11/1998 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
65 | 2221125727 | Trương Minh | Thuận | K22TPM | 2/16/1998 | TT Huế | Nam | CNTN |
66 | 2121718127 | Lê Trần | Trí | K21TPM | 5/8/1997 | DakLak | Nam | CNTN |
67 | 2221123518 | Mai Đăng | Trung | K22TPM | 10/6/1998 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
68 | 2221128417 | Nguyễn Xuân | Trường | K22TPM | 12/12/1998 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
69 | 2021126773 | Phan Văn Thanh | Tú | K20TPM | 12/24/1995 | Quảng Nam | Nam | HỎNG |
70 | 2221113490 | Lê Anh | Tú | K22TMT | 6/27/1998 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
71 | 1921123219 | Lê Anh | Tuấn | K19TPM | 8/15/1995 | Nghệ An | Nam | HOÃN CNTN |
72 | 2121245980 | Đỗ Thanh Anh | Tuấn | K22TTT | 8/30/1997 | TT Huế | Nam | HỎNG |
73 | 2221125757 | Phạm Hoàng | Tùng | K22TPM | 4/2/1998 | Bình Định | Nam | Hoãn CNTN |
74 | 2121114062 | Đoàn Thanh | Tùng | K21TMT | 10/16/1997 | Đà Nẵng | Nam | HỎNG |
75 | 2220148724 | Trần Thị Thanh | Vân | K22TTT | 9/30/1998 | Quảng Nam | Nữ | CNTN |
76 | 2221123650 | Nguyễn Hà Bảo | Việt | K22TPM | 8/3/1998 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
77 | 2221125762 | Nguyễn Xuân | Vinh | K22TPM | 5/9/1998 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
78 | 2221123611 | Trần Văn Như | Ý | K22TPM | 1/5/1998 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
79 | 2021124404 | Nguyễn Thanh | Yên | K20TPM | 3/25/1996 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
Trân trọng.
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: