MÃ SV | HỌ | TÊN | LỚP | TÊN MÔN | LỚP |
26211142120 | Nguyễn Cảnh | Trường | K26TMT | Tin Học Ứng Dụng | CS201B |
24211202121 | Trương Phước | Nguyên | K24TPM10 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | |
24211201103 | Võ Vạn | Thành | K24TPM5 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | CS445AC |
24211201103 | Võ Vạn | Thành | K24TPM5 | Mạng Máy Tính | CS252G |
26211235931 | Trần Quốc | Phi | K26VJ-TPM | XIN CHUYÊN NGÀNH SANG TIẾNG NHẬT | |
26211231197 | Huỳnh Thanh | Thắng | K26VJ-TPM | XIN CHUYỂN NGÀNH SANG CTRINH THUONG | |
24211404769 | Lê Tấn | Nam | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211416259 | Hoàng Ngọc | Long | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211415093 | Dương Văn | Tuấn | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211414568 | Phan Thy | Vỹ | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24212206879 | Nguyễn Hồng | Đức | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211415664 | Võ Công | Danh | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211406271 | Thái Minh | Hiếu | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211401741 | Võ Văn | Tuấn | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211405911 | Trần Ngọc Huy | Hoàng | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
26211034187 | Mai Đăng | Phương | K26TTN | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | POS151M |
24211407212 | Đặng Văn | Luân | K24TPM10 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | CS445Q |
24211204970 | Nguyễn Văn | Thanh | K24TPM10 | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | CS420G |
26211035893 | Nguyễn Phước | Trinh | K26HPTTTN | Probability Theory, Random Processes and Statistical Inference | STA285C |
26214742704 | Nguyễn Đình Thanh | San | K26HP-TTn | Cơ Sở Dữ Liệu | IS 301 G |
26214742704 | Nguyễn Đình Thanh | San | K26HP-TTn | Probability Theory, Random Processes and Statistical Inference | STA 285 C |
26214742704 | Nguyễn Đình Thanh | San | K26HP-TTn | Đồ Án CDIO | CS 297 U |
26214742704 | Nguyễn Đình Thanh | San | K26HP-TTn | Lập Trình Hướng Đối Tượng | CS 311 E |
26214742704 | Nguyễn Đình Thanh | San | K26HP-TTn | Reading - Level 2 | ENG 166 W |
26214742704 | Nguyễn Đình Thanh | San | K26HP-TTn | Writing - Level 2 | ENG 167 C |
26214742704 | Nguyễn Đình Thanh | San | K26HP-TTn | Listening - Level 2 | ENG 168 AY |
26214742704 | Nguyễn Đình Thanh | San | K26HP-TTn | Speaking - Level 2 | ENG 169 CO |
26211034187 | Mai Đăng | Phương | K26TTN | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | POS151M |
26211000021 | Lê Hữu | Thông | K26HP-TTN | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | POS151M |
26213128070 | Hồ Tấn | Đạt | K26TPM | Sức Khỏe Môi Trường | EVR205U |
26213128070 | Hồ Tấn | Đạt | K26TPM | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | POS351C |
26213128070 | Hồ Tấn | Đạt | K26TPM | Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống | CR210A |
26213128070 | Hồ Tấn | Đạt | K26TPM | Toán Cao Cấp A2 | MTH104GIS |
24201406503 | Ngô Thị Thục | Trinh | K24TTT | Mạng Máy Tính | CS252U |
24211202046 | Lê Quang | Phúc | K24TPM7 | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | |
26211235072 | Nguyễn Đăng | Hải | K26TPM | Sức Khỏe Môi Trường | EVR205U |
26211235072 | Nguyễn Đăng | Hải | K26TPM | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | POS351C |
26211235072 | Nguyễn Đăng | Hải | K26TPM | Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống | CR210A |
26211229727 | TRẦN QUANG | PHÚ | K26TPM | Sức Khỏe Môi Trường | EVR205U |
26211229727 | TRẦN QUANG | PHÚ | K26TPM | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | POS351C |
26211229727 | TRẦN QUANG | PHÚ | K26TPM | Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống | CR210A |
25211207664 | Trương Viết | Toàn | K25TPM12 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | POS 151 S |
26211241671 | Trương Văn | Nhật | K26TPM4 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | POS 151 Q |
2221123535 | TRƯƠNG VIẾT HOÀNG | LÂM | K22TPM | ĐỒ ÁN CDIO | chuyển điểm |
24211210689 | Trần Tuấn | Khôi | K24HP-TBM | Chạy bền và nhảy xa | ES102A |
25211217716 | Thái Đình | Đức | K25TPM12 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | POS151C |
25211217716 | Thái Đình | Đức | K25TPM12 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | POS361M |
25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | K25TPM12 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | CS311C |
25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | K25TPM12 | Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống | CS303C |
25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | K25TPM12 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | POS351E |
25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | K25TPM12 | Đồ Án CDIO | SE347O |
25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | K25TPM12 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | HIS362C |
2321122977 | Trần Quang | Sang | K23TPM10 | Vật Lý Đại Cương 1 | PHY101I |
25211217716 | Thái Đình | Đức | K25TPM12 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | POS151O |
25211209107 | Nguyễn Hữu Thành | Đạt | K25TPM2 | Vật Lý Đại Cương 1 | PHY101J2 |
25211209107 | Nguyễn Hữu Thành | Đạt | K25TPM2 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | CS311C |
25211209107 | Nguyễn Hữu Thành | Đạt | K25TPM2 | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | MTH254A |
25211209107 | Nguyễn Hữu Thành | Đạt | K25TPM2 | Bóng đá cao cấp | ES271I |
24211216829 | Hà Văn Quốc | Hùng | K24TPM5 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | CS445AC |
24211401741 | Võ Văn | Tuấn | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211415664 | Võ Công | Danh | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211405911 | Trần Ngọc Huy | Hoàng | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211404769 | Lê Tấn | Nam | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211416259 | Hoàng Ngọc | Long | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211415093 | Dương Văn | Tuấn | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211414568 | Phan Thy | Vỹ | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24212206879 | Nguyễn Hồng | Đức | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24211406271 | Thái Minh | Hiếu | K24TTT | Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định | IS402AIS |
24201208090 | Nguyễn Thị | Hằng | K24TPM1 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | CS445AC |
25211215738 | Phan Minh | Tiến | K25TPM5 | Mạng Máy Tính | CS252S1 |
25212204894 | Nguyễn Hữu | Hoàng | K25TPM5 | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | MTH254A |
23211210267 | Võ Văn | Phi | K23TPM10 | Vật Lý Đại Cương 1 | PHY101E2 |
23211210079 | Lương Tấn Phú | Quý | K23TPM10 | Đồ Án CDIO | CS447A |
26211235483 | NGÔ ĐẶNG QUANG | DŨNG | K26TPM | Bóng đá sơ cấp | ES221A |
26201230811 | Lê Thị | Hòa | K26TPM3 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | POS351G |
26211229329 | Nguyễn Văn Phương | Nam | K26TPM6 | BLKQHT | |
24211200229 | Đỗ Hoàng | Duy | K24TPM4 | Reading - Level 4 | |
24211200229 | Đỗ Hoàng | Duy | K24TPM4 | Listening - Level 4 | |
24211200229 | Đỗ Hoàng | Duy | K24TPM4 | Writing - Level 4 | |
24211200229 | Đỗ Hoàng | Duy | K24TPM4 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | |
23212112137 | Nguyễn Bá Hồng | Sơn | K23TPM9 | Đồ Án CDIO | CS447A |
23212112137 | Nguyễn Bá Hồng | Sơn | K23TPM9 | CDIO | MỞ LỚP |
2021123492 | từ thanh | thành | CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP | ||
24201205705 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | K24TPM5 | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm | CS462E |
24211207540 | Huỳnh Duy | Khánh | K24TPM5 | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm | CS462E |
24211201103 | Võ Vạn | Thành | K24TPM5 | Mạng Máy Tính | CS252G |
24211201103 | Võ Vạn | Thành | K24TPM5 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | CS445AC |
24211207344 | Võ Văn | Phương | K24TPM5 | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | CS420A |
24211207344 | Võ Văn | Phương | K24TPM5 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | CS445AC |
24214303859 | Nguyễn Minh | Trí | K24TPM5 | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | CS420A |
25211217672 | Phạm Quang | Duy | K25TPM10 | CHUYỂN NGÀNH SANG THIẾT KẾ ĐỒ HOẠ | |
25211205948 | Nguyễn Đức | Thịnh | K25TPM2 | BLKQHT | |
26211200115 | Nguyễn Đức | Thắng | K26TPM9 | Hóa Học Đại Cương | RÚT |
24211205404 | Trần Thanh | Hoàng | K24TPM4 | Speaking - Level 3 | ENG219S |
24211205404 | Trần Thanh | Hoàng | K24TPM4 | Listening - Level 3 | ENG218G |
24211205404 | Trần Thanh | Hoàng | K24TPM4 | Vật Lý Đại Cương 1 | PHY101G3 |
24211205395 | Trần Đức | Minh | K24TPM4 | Writing - Level 4 | ENG267A |
24211205395 | Trần Đức | Minh | K24TPM4 | Speaking - Level 4 | ENG269U |
24211205395 | Trần Đức | Minh | K24TPM4 | Reading - Level 4 | ENG266Q |
24211215951 | Phan Thành | Trung | K24TPM4 | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm | CS462G |
24211207279 | Nguyễn Minh | Huy | K24TPM4 | Reading - Level 4 | ENG266K |
24211207279 | Nguyễn Minh | Huy | K24TPM4 | Listening - Level 4 | ENG268AA |
24211207279 | Nguyễn Minh | Huy | K24TPM4 | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | MTH254A |
24211207585 | Lê Thanh | Tuấn | K24TPM4 | Speaking - Level 3 | ENG219S |
24211207585 | Lê Thanh | Tuấn | K24TPM4 | Listening - Level 3 | ENG218G |
24211207585 | Lê Thanh | Tuấn | K24TPM4 | Vật Lý Đại Cương 1 | PHY101G3 |
24211202507 | Phạm | Huy | K24TPM11 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | STA151E |
24211204356 | Võ Trần | Nguyên | K24TPM11 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | STA151A |
24211207684 | Võ | Dưỡng | K24TPM11 | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 | PHI162O |
24211208201 | Cao Nhật | Khương | K24TPM11 | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) | |
24211208201 | Cao Nhật | Khương | K24TPM11 | Tích Hợp Hệ Thống | |
2220128271 | TRƯƠNG HỒNG | NHẬT | CNTN | ||
2221123599 | NGÔ NGỌC | HẢI | CNTN | ||
2221129528 | VÕ VĂN | CẢNH | CNTN | ||
2221123683 | TRẦN VĨNH | HẢO | CNTN | ||
2221123584 | NGUYỄN HỮU NGỌC | HIẾU | CNTN | ||
2221129575 | LÊ THÀNH | KHANG | CNTN | ||
24211216814 | Tán Nguyên | Huy | K24TPM9 | Vật Lý Đại Cương 1 | |
24211216814 | Tán Nguyên | Huy | K24TPM9 | Hóa Học Đại Cương | |
25211208898 | Nguyễn Văn | An | K25TPM9 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | |
24211216694 | Lê Văn | Anh | K24TPM9 | Tích Hợp Hệ Thống | SE445I |
24211216694 | Lê Văn | Anh | K24TPM9 | Hóa Học Đại Cương | CHE101A4 |
24211205020 | Hứa Đại | Vương | K24TPM9 | Mạng Máy Tính | |
24211205020 | Hứa Đại | Vương | K24TPM9 | Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống | |
24211205490 | Cao Nguyễn Minh | Chính | K24TPM9 | Hóa Học Đại Cương | CHE101C |
24211202587 | Trần Ngọc | Huy | K24TPM3 | Đồ Án CDIO | |
24211202587 | Trần Ngọc | Huy | K24TPM3 | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | CS420A |
24211207047 | Nguyễn Quang | Vinh | K24TPM3 | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | CS420A |
24211206370 | Võ Minh | Trí | K24TPM3 | Công Nghệ Phần Mềm | CS403A |
24211607927 | Trần Viết | Tiến | K24TPM3 | Công Nghệ Phần Mềm | CS403A |
24211202142 | Hoàng Văn | Tài | K24TPM3 | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) | CS417E |
24217115990 | Trần Lê | Vi | K24TPM3 | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) | CS434M |
26211035893 | Nguyễn Phước | Trinh | K26HPTTTN | Probability Theory, Random Processes and Statistical Inference | STA285C |
26211035893 | Nguyễn Phước | Trinh | K26HPTTTN | Cơ Sở Dữ Liệu | IS301E |
26211035893 | Nguyễn Phước | Trinh | K26HPTTTN | Lập Trình Hướng Đối Tượng | CS311G |
26211035893 | Nguyễn Phước | Trinh | K26HPTTTN | Writing - Level 2 | ENG167C |
26211035893 | Nguyễn Phước | Trinh | K26HPTTTN | Reading - Level 2 | ENG166W |
26211035893 | Nguyễn Phước | Trinh | K26HPTTTN | Listening - Level 2 | ENG168AY |
26211035893 | Nguyễn Phước | Trinh | K26HPTTTN | Speaking - Level 2 | RENG169CO |
26211035893 | Nguyễn Phước | Trinh | K26HPTTTN | Bóng chuyền sơ cấp | ES223AI |
26214742704 | Nguyễn Đình Thanh | San | K26HP-TTn | Probability Theory, Random Processes and Statistical Inference | STA285C |
25211207826 | Phan Chí | Nguyên | K25TPM3 | Đồ Án CDIO | SE347C |
25211209056 | Nguyễn Tiến Chí | Bảo | K25TPM3 | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | |
25211209056 | Nguyễn Tiến Chí | Bảo | K25TPM3 | Toán Cao Cấp A2 | |
23211211568 | Đinh Thanh | Phong | K24TPM7 | Hóa Học Đại Cương | CHE101A |
25211204729 | Nguyễn Hoa Hữu | Tứ | K25TPM3 | Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật | CS316C |
25211204729 | Nguyễn Hoa Hữu | Tứ | K25TPM3 | Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống | CS303C |
25211204729 | Nguyễn Hoa Hữu | Tứ | K25TPM3 | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động | CR4024A |
25211204729 | Nguyễn Hoa Hữu | Tứ | K25TPM3 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | POS151K |
25211204729 | Nguyễn Hoa Hữu | Tứ | K25TPM3 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | POS351O |
25211204729 | Nguyễn Hoa Hữu | Tứ | K25TPM3 | Đồ Án CDIO | SE347E |
24211405206 | Triệu Quang | Khải | K24TPM7 | Vật Lý Đại Cương 1 | PHY101I |
24201201579 | Ngô Thị Kim | Anh | K24TPM7 | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm | CS462E |
24201201579 | Ngô Thị Kim | Anh | K24TPM7 | Tích Hợp Hệ Thống | SE445A |
24201207918 | Nguyễn Thị | Vân | K24TPM7 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | CS445AC |
24201207918 | Nguyễn Thị | Vân | K24TPM7 | Tích Hợp Hệ Thống | SE445I |
24211205092 | Nguyễn Tiến | Sỹ | K24TPM7 | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm | CS462E |
24211205092 | Nguyễn Tiến | Sỹ | K24TPM7 | Tích Hợp Hệ Thống | SE445A |
25211203375 | Trương Anh | Vũ | K25TPM3 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | POS151K |
2321124088 | Nguyễn Quang | Huy | K23TPM10 | Hóa Học Đại Cương | CHE101G1 |
24201207792 | Nguyễn Huỳnh | Như | K24TPM4 | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm | CS462E |
24201207792 | Nguyễn Huỳnh | Như | K24TPM4 | Tích Hợp Hệ Thống | SE445A |
24211216880 | Dương Văn | Thiện | K24TPM6 | Cầu lông cao cấp | ES276A |
Đơn tính đến hết ngày 19.08.2021.
Trân trọng.
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: