1 | 2221125577 | Lê Hữu | An | K23TPM | 3/20/1998 | TT Huế | Nam | X |
2 | 2321125317 | Nguyễn Tấn | An | K23TPM | 1/6/1999 | Quảng Ngãi | Nam | X |
3 | 23211211488 | Nguyễn Tấn | An | K23TPM | 1/28/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
4 | 2221123590 | Trần Tiến | Anh | K22TPM | 9/23/1998 | TT Huế | Nam | X |
5 | 2221125579 | Nguyễn Hoàng | Anh | K22TPM | 6/8/1998 | Quảng Bình | Nam | X |
6 | 2321111499 | Dương Tuấn | Anh | K23TPM | 6/29/1996 | Quảng Trị | Nam | X |
7 | 23211210634 | Nguyễn Hoàng Quốc | Bảo | K23TPM | 1/21/1999 | Gia Lai | Nam | X |
8 | 2321123360 | Thái | Bảo | K23TPM | 11/1/1996 | Quảng Nam | Nam | X |
9 | 2221129520 | Nguyễn An | Bình | K22TPM | 4/2/1998 | Đà Nẵng | Nam | X |
10 | 23211210685 | Lê Xuân Hoàng | Bửu | K23TPM | 10/15/1999 | Quảng Bình | Nam | X |
11 | 2321120432 | Hồ Ngọc | Châu | K23TPM | 3/19/1997 | Nghệ An | Nam | X |
12 | 2321121615 | Nguyễn Thanh | Chương | K23TPM | 4/18/1999 | TT Huế | Nam | X |
13 | 2321125334 | Ngô Văn | Công | K23TPM | 2/12/1999 | Nghệ An | Nam | X |
14 | 2321124076 | Nguyễn Văn | Công | K23TPM | 4/6/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
15 | 2321125328 | Lê Quý | Đô | K23TPM | 9/29/1999 | Quảng Ngãi | Nam | X |
16 | 2221123605 | Nguyễn Huỳnh | Đức | K22TPM | 5/3/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
17 | 23211211277 | Huỳnh | Đức | K23TPM | 11/2/1999 | Phú Yên | Nam | X |
18 | 2321124798 | Nguyễn Ngọc | Dũng | K23TPM | 8/7/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
19 | 2221125614 | Phan Hùng | Dũng | K22TPM | 5/4/1998 | Quảng Bình | Nam | X |
20 | 23211210472 | Dương Văn | Dũng | K23TPM | 1/3/1999 | Quảng Bình | Nam | X |
21 | 2321124082 | Trần Lê Bảo | Duy | K23TPM | 3/31/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
22 | 2321123695 | Nguyễn Văn | Duy | K23TPM | 12/14/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
23 | 2321118147 | Ngô Minh | Hà | K23TPM | 11/4/1994 | Đà Nẵng | Nam | X |
24 | 2321122719 | Nguyễn Quang | Hải | K23TPM | 10/27/1997 | Đà Nẵng | Nam | X |
25 | 2221125627 | Huỳnh Ngọc | Hải | K22TPM | 10/20/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
26 | 2121114081 | Lưu Quý | Hân | K22TPM | 9/25/1997 | Đà Nẵng | Nam | X |
27 | 2121114086 | Nguyễn Hồng | Hạnh | K21TPM | 3/12/1997 | Đà Nẵng | Nam | X |
28 | 2321120914 | Dương Công | Hiệp | K23TPM | 10/19/1999 | Quảng Bình | Nam | X |
29 | 23211212915 | Võ Ngọc | Hiếu | K23TPM | 2/2/1998 | Đà Nẵng | Nam | X |
30 | 2321111742 | Bùi Văn | Hiếu | K23TPM | 6/7/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
31 | 2321112002 | Nguyễn Văn | Hiếu | K23TPM | 1/15/1998 | Đà Nẵng | Nam | X |
32 | 2111123101 | Lê Đình | Hoàn | K21TPM | 9/18/1997 | Đà Nẵng | Nam | X |
33 | 2321124085 | Nguyễn Minh | Hoàng | K23TPM | 8/30/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
34 | 2321124799 | Nguyễn Văn | Hợp | K23TPM | 5/2/1999 | Quảng Trị | Nam | X |
35 | 2321118096 | Vũ Văn | Hùng | K23TPM | 2/2/1999 | Ninh Bình | Nam | X |
36 | 2221129385 | Huỳnh Văn | Hùng | K22TPM | 7/20/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
37 | 2321120534 | Trần Quang | Hưng | K23TPM | 6/3/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
38 | 2321122018 | Đoàn Văn Quốc | Huy | K23TPM | 12/6/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
39 | 2321214256 | Nguyễn Đức | Huy | K23TPM | 11/5/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
40 | 2321123702 | Ngô Nguyễn Thiếu | Huy | K23TPM | 1/1/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
41 | 2321112003 | Lê Vĩnh | Huy | K23TPM | 4/2/1999 | Nghệ An | Nam | X |
42 | 2321124092 | Đặng Ngọc | Khải | K23TPM | 12/8/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
43 | 2321123202 | Nguyễn Hữu | Khoa | K23TPM | 2/26/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
44 | 2321124095 | Nguyễn Anh | Khoa | K23TPM | 9/16/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
45 | 2321129955 | Nguyễn Ngọc Anh | Khoa | K23TPM | 10/10/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
46 | 2321124666 | Vũ Trung | Kiên | K23TPM | 1/11/1999 | Gia Lai | Nam | X |
47 | 2320122021 | Ngô Thị Thiên | Kiều | K23TPM | 10/19/1999 | Quảng Nam | Nữ | X |
48 | 2321114070 | Nguyễn Phước | Kim | K23TPM | 3/15/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
49 | 2321125081 | Võ Cao | Kỳ | K23TPM | 11/3/1999 | Quảng Trị | Nam | X |
50 | 23211210028 | Nguyễn Nhật | Linh | K23TPM | 3/10/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
51 | 2321129660 | Lê Thành | Long | K23TPM | 9/8/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
52 | 2321122024 | Lương Công | Mạnh | K23TPM | 7/8/1999 | Phú Yên | Nam | X |
53 | 2321121335 | Võ Đỗ Văn | Minh | K23TPM | 7/26/1999 | Gia Lai | Nam | X |
54 | 2321344606 | Ngô Công | Minh | K23TPM | 7/7/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
55 | 2321122727 | Nguyễn Hữu | Ngà | K23TPM | 8/31/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
56 | 2021127268 | Trần Phú | Nghĩa | K20TPM | 11/14/1996 | Quảng Nam | Nam | X |
57 | 2221123528 | Trần Thái | Nghĩa | K22TPM | 5/10/1998 | Quảng Bình | Nam | X |
58 | 2221125676 | Trần Đại | Nghĩa | K22TPM | 1/20/1998 | Hà Tĩnh | Nam | X |
59 | 2321120657 | Nguyễn Đức | Nghĩa | K23TPM | 3/24/1999 | Quảng Trị | Nam | X |
60 | 2321122521 | Nguyễn Ngọc Thiên | Nghĩa | K23TPM | 7/13/1998 | Đồng Nai | Nam | X |
61 | 2221123521 | Võ Lê Minh | Ngọc | K22TPM | 7/17/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
62 | 2321122971 | Đặng Thế | Nguyên | K23TPM | 7/26/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
63 | 2021125799 | Lê Hữu | Nhân | K23TPM | 7/1/1996 | Đà Nẵng | Nam | X |
64 | 2321121352 | Hoàng Phước | Nhân | K23TPM | 8/29/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
65 | 2220128271 | Trương Hồng | Nhật | K22TPM | 12/12/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
66 | 2121117300 | Ngô Hữu | Nhựt | K23TPM | 5/16/1997 | Quảng Nam | Nam | X |
67 | 2021126868 | Bùi Minh | Nhựt | K22TPM | 3/29/1996 | Đà Nẵng | Nam | X |
68 | 23211211322 | Lê Vĩnh | Ninh | K23TPM | 5/16/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
69 | 2321122973 | Huỳnh Trương | Phát | K23TPM | 1/2/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
70 | 2221128394 | Nguyễn Long | Phi | K22TPM | 4/22/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
71 | 2221128766 | Trương Thanh | Phong | K22TPM | 6/18/1998 | Lâm Đồng | Nam | X |
72 | 23211212055 | Đoàn Minh | Phong | K23TPM | 2/20/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
73 | 23216110440 | Huỳnh Ngọc | Phong | K23TPM | 9/23/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
74 | 2321118206 | Ngô Tấn | Phúc | K23TPM | 1/21/1998 | Phú Yên | Nam | X |
75 | 23211212019 | Lê Viết Minh | Phương | K23TPM | 9/10/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
76 | 2321121758 | Nguyễn Huỳnh Nhật | Quang | K23TPM | 9/26/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
77 | 2321122031 | Trịnh Hữu | Quốc | K23TPM | 1/10/1997 | Quảng Nam | Nam | X |
78 | 23211211404 | Nguyễn Thái | Sang | K23TPM | 3/15/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
79 | 2121118439 | Hàn Văn Trường | Sơn | K21TPM | 7/15/1997 | DakLak | Nam | X |
80 | 2321122978 | Hoàng Đình Liên | Sơn | K23TPM | 6/1/1999 | Quảng Trị | Nam | X |
81 | 2321129860 | Hồ Văn Anh | Sơn | K23TPM | 11/8/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
82 | 2221128479 | Phan Công | Tài | K22TPM | 2/26/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
83 | 2221125705 | Võ Tấn | Tài | K22TPM | 5/1/1998 | DakLak | Nam | X |
84 | 2321712654 | Lê Trọng | Tài | K23TPM | 8/2/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
85 | 2321117979 | La Huỳnh Thanh | Tâm | K23TPM | 10/22/1999 | Quảng Ngãi | Nam | X |
86 | 2321122733 | Nguyễn Thanh | Thắng | K23TPM | 8/18/1999 | Quảng Trị | Nam | X |
87 | 2321118081 | Phạm Lê Trọng | Thắng | K23TPM | 1/24/1995 | Đà Nẵng | Nam | X |
88 | 2321118245 | Đàm Mạnh | Thắng | K23TPM | 4/1/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
89 | 2221174890 | Nguyễn Minh | Thiên | K22TPM | 6/27/1998 | Gia Lai | Nam | X |
90 | 24211216880 | Dương Văn | Thiện | K24TPM | 9/22/1995 | Quảng Nam | Nam | X |
91 | 2321125329 | Nguyễn Văn | Thịnh | K23TPM | 9/27/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
92 | 2321123707 | Nguyễn Văn | Thọ | K23TPM | 7/14/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
93 | 2121114015 | Trần Hoàng | Thông | K21TPM | 5/14/1997 | Quảng Nam | Nam | X |
94 | 2321712883 | Trương Thanh | Tín | K23TPM | 7/31/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
95 | 23211210337 | Đặng Minh | Tính | K23TPM | 8/13/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
96 | 2321122735 | Lê Vĩnh | Tịnh | K23TPM | 11/10/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
97 | 2121128001 | Phan Sơn | Trà | K21TPM | 1/6/1997 | Đà Nẵng | Nam | X |
98 | 23211212949 | Lê Quốc | Trọng | K23TPM | 10/27/1997 | Đà Nẵng | Nam | X |
99 | 2221125754 | Nguyễn Anh | Tú | K22TPM | 11/20/1997 | Hà Tĩnh | Nam | X |
100 | 23211212384 | Phạm Văn | Tuân | K23TPM | 12/2/1999 | Quảng Trị | Nam | X |
101 | 2321124123 | Nguyễn Văn Anh | Tuấn | K23TPM | 11/20/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
102 | 2221123620 | Lê Anh | Tuấn | K22TPM | 11/8/1998 | Đà Nẵng | Nam | X |
103 | 2321125324 | Nguyễn Công | Tuấn | K23TPM | 11/28/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
104 | 2321115073 | Phạm Đức | Việt | K23TPM | 8/19/1999 | Thanh Hóa | Nam | X |
105 | 2321129636 | Nguyễn Văn | Việt | K23TPM | 2/25/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
106 | 2321122983 | Nguyễn Lê Hoàng | Việt | K23TPM | 4/25/1999 | Bình Định | Nam | X |
107 | 2321118132 | Trần Minh | Vũ | K23TPM | 1/18/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
108 | 2321120365 | Nguyễn Đức Long | Vũ | K23TPM | 6/19/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
109 | 2321118212 | Lý Duy | Vũ | K23TPM | 2/3/1999 | Quảng Ngãi | Nam | X |
110 | 2321123392 | Võ Xuân Quốc | Vương | K23TPM | 10/10/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
111 | 2321125099 | Lê Viết | Vỹ | K23TPM | 9/19/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
112 | 1921140741 | Đào Ngọc Duy | Anh | K19TTT | 3/25/1995 | Đà Nẵng | Nam | X |
113 | 23201412494 | Trần Thị Thu | Ly | K23TTT | 12/24/1994 | Quảng Nam | Nữ | X |
114 | 23111112467 | Ngô Hồng | Long | K23TCD | 9/6/1999 | Quảng Trị | Nam | X |
115 | 23111111204 | Trần Anh | Tài | K23TCD | 3/22/1999 | ĐakLak | Nam | X |
116 | 2221115564 | Trần Ngọc | Tiến | K22TMT | 12/2/1998 | Phú Yên | Nam | X |
117 | 23211111715 | Lê Văn | Duy | K22TMT | 10/11/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
118 | 2321122016 | Trần Ngọc | Hùng | K22TMT | 11/8/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
119 | 2321118205 | Vũ Hoàng | Nam | K22TMT | 6/24/1999 | Thanh Hóa | Nam | X |
120 | 2321113357 | Hà Duy | Tú | K22TMT | 4/19/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
121 | 23211111255 | Trần Hoàng | Việt | K22TMT | 6/21/1999 | Bình Định | Nam | X |
Trân trọng.
» Các tin khác: