STT | MÃ SINH VIÊN | HỌ VÀ TÊN | KHÓA | NGÀY SINH | NƠI SINH | G. TÍNH | KẾT LUẬN CỦA H.ĐỒNG XÉT & CNTN | |
1 | 2120216822 | Phạm Nguyễn Hoàng | Anh | K21TTT | 8/27/1997 | Đà Nẵng | Nữ | CNTN |
2 | 2121116717 | Hồ Văn Hoàng | Anh | K21TPM | 8/10/1997 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
3 | 2021127058 | Hồ Thăng | Bảo | K20TPM | 1/5/1996 | DakLak | Nam | HỎNG |
4 | 2121114151 | Nguyễn Trần Thiện | Cảm | K21TPM | 12/13/1997 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
5 | 2121126287 | Trần Minh | Chiến | K21TPM | 7/7/1997 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
6 | 2121114060 | Trần Hoàng | Chinh | K21TPM | 4/4/1997 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
7 | 2121119324 | Nguyễn Đức | Công | K21TMT | 12/30/1997 | Gia Lai | Nam | Hoãn CNTN |
8 | 2121126293 | Trương Thành | Đạt | K21TPM | 4/2/1997 | Quảng Bình | Nam | CNTN |
9 | 2121114066 | Nguyễn Thanh | Đạt | K21TPM | 12/22/1997 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
10 | 1921722654 | Phan Ngọc | Đức | K19TTT | 8/11/1995 | Đà Nẵng | Nam | HỎNG |
11 | 2021217728 | Phạm Trung | Dũng | K20TPM | 5/13/1996 | Kon Tum | Nam | HOÃN CNTN |
12 | 2121114181 | Lê Hồng | Hải | K21TPM | 2/13/1997 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
13 | 2121117570 | Đỗ Trung | Hậu | K21TPM | 5/20/1997 | Quảng Bình | Nam | CNTN |
14 | 2121114028 | Ngô Công | Hậu | K21TPM | 10/8/1996 | DakLak | Nam | Hoãn CNTN |
15 | 2021114681 | Nguyễn Trọng | Hiếu | K20TMT | 11/30/1996 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
16 | 2021124462 | Lê Anh | Hiếu | K20TPM | 10/22/1996 | Quảng Nam | Nam | HOÃN CNTN |
17 | 1911237819 | Lê Đình | Hiệu | K21TMT | 2/23/1995 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
18 | 2121117776 | Phạm Xuân | Hiệu | K21TPM | 1/14/1997 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
19 | 2121117302 | Mai Văn | Hoàng | K21TMT | 10/23/1997 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
20 | 2121126321 | Lê Đức Huy | Hoàng | K21TPM | 10/2/1997 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
21 | 2121114157 | Đặng Minh | Hoàng | K21TPM | 8/31/1997 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
22 | 2021121024 | Nguyễn Cửu Minh | Hoàng | K20TPM | 8/30/1996 | Hồ Chí Minh | Nam | HOÃN CNTN |
23 | 2121118233 | Hoàng Phi | Hùng | K21TPM | 9/28/1997 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
24 | 1921613394 | Nguyễn Quang | Hưng | K20TPM | 7/18/1995 | Quảng Nam | Nam | HỎNG |
25 | 2021126753 | Đặng Phúc Gia | Huy | K20TPM | 4/22/1996 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
26 | 2121129467 | Đặng Anh | Khoa | K21TPM | 4/5/1996 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
27 | 2327121006 | Nguyễn Quang | Lâm | D23TPM | 12/9/1992 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
28 | 1811114531 | Hà Bửu | Lân | D22TPM | 5/28/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | Nam | CNTN |
29 | 2121114101 | Lê Trần | Lĩnh | K21TPM | 2/17/1996 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
30 | 2121126339 | Nguyễn Hữu | Lộc | K21TPM | 12/15/1997 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
31 | 2120715717 | Huỳnh Kim | Ngân | K21TPM | 3/27/1997 | Đà Nẵng | Nữ | CNTN |
32 | 2021127268 | Trần Phú | Nghĩa | K20TPM | 11/14/1996 | Quảng Nam | Nam | HỎNG |
33 | 2121114083 | Võ Tấn | Nhất | K21TPM | 4/24/1997 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
34 | 2121114148 | Mai Xuân | Nhật | K21TPM | 1/9/1997 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
35 | 1921524219 | Nguyễn Kim Minh | Nhật | K20TPM | 11/17/1995 | Đà Nẵng | Nam | HOÃN CNTN |
36 | 2120128333 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | K21TTT | 4/6/1997 | Bình Định | Nữ | HỎNG |
37 | 172127604 | Trần Quang | Phát | K17TPM | 10/27/1993 | Quảng Nam | Nam | HỎNG |
38 | 2021120545 | Đỗ Hoàng | Phong | K20TPM | 3/10/1996 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
39 | 2121113997 | Trần Lê Hữu | Phong | K21TPM | 10/18/1997 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
40 | 1911119966 | Nguyễn Văn | Phúc | K20TTT | 1/23/1994 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
41 | 2121119378 | Nguyễn Tấn | Phúc | K21TPM | 4/24/1997 | Bình Định | Nam | Hoãn CNTN |
42 | 1921123274 | Nguyễn Ngọc | Quân | K19TPM | 2/22/1995 | Quảng Trị | Nam | HỎNG |
43 | 2121116718 | Huỳnh Ngọc | Quảng | K21TPM | 8/24/1997 | Đà Nẵng | Nam | CNTN |
44 | 2021147846 | Lê Đại | Tài | K20TTT | 5/23/1996 | Đà Nẵng | Nam | HOÃN CNTN |
45 | 2121126380 | Bùi Công | Thành | K21TPM | 1/28/1997 | Quảng Trị | Nam | Hoãn CNTN |
46 | 2121116729 | Nguyễn Hữu Huy | Thành | K21TPM | 4/27/1997 | TT Huế | Nam | Hoãn CNTN |
47 | 2121114032 | Trương Công | Thiên | K21TPM | 1/21/1997 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
48 | 2121114191 | Dương Viết Minh | Thông | K21TPM | 9/29/1997 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
49 | 2121114005 | Phan Thanh | Trường | K21TPM | 9/20/1997 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
50 | 2121114196 | Nguyễn Minh | Tuấn | K21TPM | 3/15/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nam | CNTN |
51 | 2121114040 | Nguyễn Lê Anh | Tuấn | K21TPM | 7/17/1997 | Bình Định | Nam | CNTN |
52 | 2121114141 | Trần Xuân | Tuấn | K21TPM | 9/29/1997 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
53 | 2121114097 | Đoàn Thế | Tuấn | K21TPM | 12/4/1997 | Quảng Nam | Nam | Hoãn CNTN |
54 | 1910117110 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | D22TPMC | 3/20/1994 | Quảng Nam | Nữ | CNTN |
55 | 2121114051 | Hồ Ngọc | Vinh | K21TPM | 1/2/1997 | Quảng Nam | Nam | CNTN |
56 | 2121126407 | Lê Đức | Vĩnh | K21TPM | 9/12/1996 | Đà Nẵng | Nam | Hoãn CNTN |
Trân trọng
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: