STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | TB TOÀN KHOÁ | XẾP LOẠI TN | XẾP LOẠI RL | GHI CHÚ | |
1 | 2221125577 | Lê Hữu | An | K23TPM | 3/20/1998 | TT Huế | Nam | 2.62 | Khá | Khá | |
2 | 23211210567 | Đào Bình | An | K23TPM | 4/30/1999 | Quảng Trị | Nam | 2.79 | Khá | Khá | |
3 | 2321111499 | Dương Tuấn | Anh | K23TPM | 6/29/1996 | Quảng Trị | Nam | 2.99 | Khá | Tốt | |
4 | 24211216869 | Nguyễn Trọng | Bình | K24TPM | 2/6/2000 | Hà Tĩnh | Nam | 3.20 | Giỏi | Tốt | |
5 | 24211204156 | Nguyễn Thanh | Bình | K24TPM | 6/10/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.02 | Khá | Khá | |
6 | 24211204416 | Trần Phước Minh | Châu | K24TPM | 6/20/2000 | Quảng Nam | Nam | 2.84 | Khá | Tốt | |
7 | 24201206083 | Nguyễn Thị Minh | Châu | K24TPM | 1/13/2000 | Đà Nẵng | Nữ | 3.07 | Khá | Tốt | |
8 | 24211206996 | Đặng Xuân | Chiến | K24TPM | 6/3/2000 | Quảng Trị | Nam | 3.77 | Xuất Sắc | Tốt | |
9 | 24201204170 | Lê Thị | Cúc | K24TPM | 3/13/2000 | Quảng Ngãi | Nữ | 2.99 | Khá | Tốt | |
10 | 24211415664 | Võ Công | Danh | K24TTT | 4/5/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.34 | Giỏi | Tốt | |
11 | 2221128267 | Phùng Văn | Đạt | K22TPM | 11/15/1998 | Đà Nẵng | Nam | 2.18 | Trung Bình | Tốt | |
12 | 2221125605 | Dương Công | Đạt | K22TPM | 11/10/1996 | Hà Nội | Nam | 3.30 | Giỏi | Tốt | |
13 | 24211216323 | Nguyễn Tiến | Đạt | K24TPM | 4/17/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.40 | Giỏi | Tốt | |
14 | 24211209488 | Lê Hữu | Đạt | K24TPM | 11/14/2000 | Thanh Hóa | Nam | 3.40 | Giỏi | Tốt | |
15 | 24211203659 | Huỳnh Tấn | Đạt | K24HPTBM | 7/7/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.80 | Xuất Sắc | Xuất Sắc | |
16 | 24211202948 | Nguyễn Văn | Đô | K24TPM | 8/22/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc | |
17 | 24211207280 | Võ Hoàng | Đức | K24TPM | 12/10/1999 | Quảng Nam | Nam | 3.51 | Giỏi | Tốt | |
18 | 24212105761 | Đỗ Vũ | Dũng | K24TPM | 3/5/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.37 | Giỏi | Tốt | |
19 | 24211204476 | Nguyễn Tiến | Dũng | K24TPM | 9/9/1999 | Quảng Trị | Nam | 2.94 | Khá | Tốt | |
20 | 24211209381 | Trần Ánh | Dương | K24TPM | 1/28/2000 | Quảng Ngãi | Nam | 2.95 | Khá | Khá | |
21 | 24211200229 | Đỗ Hoàng | Duy | K24TPM | 9/12/2000 | Quảng Ngãi | Nam | 2.90 | Khá | Tốt | |
22 | 2121114181 | Lê Hồng | Hải | K21TPM | 2/13/1997 | Quảng Nam | Nam | 2.18 | Trung Bình | Khá | |
23 | 24201208090 | Nguyễn Thị | Hằng | K24TPM | 2/20/2000 | Hà Tĩnh | Nữ | 3.79 | Xuất Sắc | Tốt | |
24 | 2321129847 | Nguyễn Anh | Hào | K23TPM | 3/16/1999 | Đà Nẵng | Nam | 2.43 | Trung Bình | Khá | |
25 | 24211210274 | Nguyễn Công | Hậu | K24TPM | 7/21/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.39 | Giỏi | Khá | |
26 | 2321118135 | Lê Văn | Hậu | K23TMT | 3/22/1999 | Bình Định | Nam | 2.61 | Khá | Xuất Sắc | |
27 | 2221129283 | Võ Minh | Hiếu | K22TPM | 12/12/1998 | Quảng Nam | Nam | 2.29 | Trung Bình | Tốt | |
28 | 2221123606 | Trần Quang | Hiếu | K22TPM | 1/30/1998 | Đà Nẵng | Nam | 2.76 | Khá | Tốt | |
29 | 2321112002 | Nguyễn Văn | Hiếu | K23TPM | 1/15/1998 | Đà Nẵng | Nam | 2.67 | Khá | Khá | |
30 | 24211204770 | Hồ Nguyễn Xuân | Hiếu | K24TPM | 3/21/1998 | Quảng Nam | Nam | 2.86 | Khá | Khá | |
31 | 24211203829 | Nguyễn Minh | Hiếu | K24TPM | 2/28/2000 | Quảng Nam | Nam | 2.97 | Khá | Khá | |
32 | 24211202819 | Nguyễn | Hiếu | K24TPM | 9/4/2000 | Quảng Nam | Nam | 2.96 | Khá | Xuất Sắc | |
33 | 2321114067 | Phan Quang | Hiếu | K23TMT | 7/15/1998 | Hà Tĩnh | Nam | 2.70 | Khá | Khá | |
34 | 24211105247 | Lê Duy | Hòa | K24TPM | 4/3/2000 | Quảng Trị | Nam | 2.95 | Khá | Khá | |
35 | 24211215618 | Phạm Hưng | Hòa | K24TPM | 12/17/2000 | Quảng Nam | Nam | 2.82 | Khá | Tốt | |
36 | 2121119232 | Đào Nguyễn Nguyên | Hoàng | K21TPM | 7/27/1997 | Đà Nẵng | Nam | 2.47 | Trung Bình | Tốt | |
37 | 23211211503 | Nguyễn Huy | Hoàng | K23TPM | 1/12/1999 | Quảng Bình | Nam | 2.48 | Trung Bình | Tốt | |
38 | 24211201689 | Nguyễn Tam | Hoàng | K24TPM | 8/12/2000 | Bình Định | Nam | 3.16 | Khá | Tốt | |
39 | 24211206402 | Nguyễn Phúc | Hoàng | K24TPM | 3/12/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.59 | Giỏi | Tốt | |
40 | 24211205404 | Trần Thanh | Hoàng | K24TPM | 8/10/1999 | Quảng Trị | Nam | 2.85 | Khá | Tốt | |
41 | 24211401683 | Vũ Huy | Hoàng | K24TTT | 2/14/2000 | Đắk Nông | Nam | 3.00 | Khá | Xuất Sắc | |
42 | 24211907482 | Trần Huy | Hoàng | K24HPTBM | 3/31/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.25 | Giỏi | Tốt | |
43 | 24211215314 | Nguyễn Quốc | Hội | K24TPM | 5/19/2000 | Quảng Ngãi | Nam | 3.17 | Khá | Tốt | |
44 | 24211200989 | Lê Phi | Hùng | K24TPM | 9/4/2000 | Nghệ An | Nam | 3.42 | Giỏi | Xuất Sắc | |
45 | 24211216829 | Hà Văn Quốc | Hùng | K24TPM | 7/22/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.01 | Khá | Tốt | |
46 | 24211205720 | Trần Hoàng Minh | Hưng | K24TPM | 5/10/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.37 | Giỏi | Tốt | |
47 | 2321123368 | Phan Ngọc | Hướng | K23TPM | 2/17/1997 | Quảng Trị | Nam | 2.96 | Khá | Xuất Sắc | |
48 | 24211202526 | Ngô Minh | Huy | K24TPM | 5/20/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.47 | Giỏi | Tốt | |
49 | 24211216073 | Nguyễn Quang | Huy | K24TPM | 5/21/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.30 | Giỏi | Tốt | |
50 | 24211208581 | Nguyễn Hữu Minh | Huy | K24TPM | 4/15/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.64 | Xuất Sắc | Tốt | |
51 | 24211202350 | Đỗ Quang | Huy | K24TPM | 11/22/2000 | Phú Yên | Nam | 3.63 | Xuất Sắc | Tốt | |
52 | 24211208413 | Lê Đức | Huy | K24TPM | 2/1/2000 | Quảng Trị | Nam | 2.74 | Khá | Tốt | |
53 | 24211203866 | Hồ Quang | Huy | K24TPM | 9/28/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.13 | Khá | Khá | |
54 | 2321115322 | Đinh Văn | Huy | K23TMT | 6/21/1999 | Hà Tĩnh | Nam | 2.71 | Khá | Tốt | |
55 | 24211106748 | Trần Quang | Khải | K24TMT | 3/10/2000 | Quảng Trị | Nam | 3.32 | Giỏi | Tốt | |
56 | 24211115615 | Nguyễn Trần Gia | Khánh | K24TPM | 8/15/2000 | Phú Yên | Nam | 3.32 | Giỏi | Xuất Sắc | |
57 | 24211203786 | Trần Công | Khánh | K24TPM | 7/5/2000 | Quảng Bình | Nam | 3.52 | Giỏi | Tốt | |
58 | 24211207540 | Huỳnh Duy | Khánh | K24TPM | 7/14/2000 | Kon Tum | Nam | 3.23 | Giỏi | Khá | |
59 | 24211204773 | Nguyễn Đăng | Khoa | K24TPM | 6/15/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.28 | Giỏi | Tốt | |
60 | 24211210689 | Trần Tuấn | Khôi | K24HPTBM | 11/27/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.11 | Khá | Tốt | |
61 | 24211215485 | Lê Quang Dương | Lam | K24TPM | 11/13/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.36 | Giỏi | Tốt | |
62 | 2221123535 | Trương Viết Hoàng | Lâm | K22TPM | 3/6/1998 | Quảng Nam | Nam | 2.67 | Khá | Khá | |
63 | 2321123372 | Lê Hữu | Lộc | K23TPM | 11/27/1999 | Bình Định | Nam | 2.63 | Khá | Tốt | |
64 | 24211905580 | Trần Dương | Long | K24HPTBM | 5/10/2000 | Bình Định | Nam | 3.45 | Giỏi | Khá | |
65 | 24211210863 | Hà Việt | Lực | K24TPM | 11/13/2000 | Quảng Bình | Nam | 3.45 | Giỏi | Tốt | |
66 | 24201206435 | Huỳnh Thị Khánh | Ly | K24TPM | 3/12/2000 | Quảng Nam | Nữ | 3.18 | Khá | Tốt | |
67 | 24201211273 | Phạm Thị Thảo | Ly | K24TPM | 5/18/1999 | Đà Nẵng | Nữ | 3.24 | Giỏi | Tốt | |
68 | 24211215041 | Nguyễn Đức | Lý | K24TPM | 2/8/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.61 | Xuất Sắc | Tốt | |
69 | 2321118286 | Lê Hồng | Mẫn | K23TPM | 3/10/1999 | Quảng Trị | Nam | 2.73 | Khá | Tốt | |
70 | 24207211366 | Hồ Lê Nhật | Minh | K24TPM | 6/2/2000 | Đà Nẵng | Nữ | 3.33 | Giỏi | Xuất Sắc | |
71 | 24211206743 | Ngô Văn | Minh | K24TPM | 3/2/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.49 | Giỏi | Tốt | |
72 | 24211207325 | Nguyễn Thanh | Minh | K24TPM | 12/20/2000 | Quảng Trị | Nam | 3.35 | Giỏi | Khá | |
73 | 24211205395 | Trần Đức | Minh | K24TPM | 6/9/2000 | Quảng Trị | Nam | 2.97 | Khá | Tốt | |
74 | 24211916183 | Lê Trần Bảo | Minh | K24HPTBM | 5/19/2000 | Thừa Thiên Huế | Nam | 3.66 | Xuất Sắc | Tốt | |
75 | 1921123296 | Trần Văn | Nam | K19TPM | 10/10/1995 | Đà Nẵng | Nam | 2.82 | Khá | Tốt | |
76 | 2021124025 | Nguyễn Văn | Nam | K20TPM | 10/2/1995 | Quảng Bình | Nam | 2.47 | Trung bình | Tốt | |
77 | 2321118184 | Võ Duy | Nam | K23TPM | 7/14/1999 | Quảng Nam | Nam | 2.87 | Khá | Khá | |
78 | 24211203703 | Võ Việt | Nam | K24TPM | 9/27/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.40 | Giỏi | Tốt | |
79 | 24211404769 | Lê Tấn | Nam | K24TTT | 5/15/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.12 | Khá | Tốt | |
80 | 24211916107 | Nguyễn Hoài | Nam | K24HPTBM | 7/15/2000 | Hà Tĩnh | Nam | 3.51 | Giỏi | Tốt | |
81 | 24201907718 | Trương Hồng | Ngân | K24HPTBM | 1/24/2000 | Quảng Nam | Nữ | 3.74 | Xuất Sắc | Xuất Sắc | |
82 | 2321120657 | Nguyễn Đức | Nghĩa | K23TPM | 3/24/1999 | Quảng Trị | Nam | 2.60 | Khá | Tốt | |
83 | 2321122521 | Nguyễn Ngọc Thiên | Nghĩa | K23TPM | 7/13/1998 | Đồng Nai | Nam | 2.99 | Khá | Tốt | |
84 | 24211206072 | Lê Minh | Nghĩa | K24TPM | 8/22/1999 | Gia Lai | Nam | 2.92 | Khá | Tốt | |
85 | 24211401162 | Nguyễn Xuân | Nghĩa | K24TTT | 2/3/2000 | Phú Yên | Nam | 2.95 | Khá | Tốt | |
86 | 24211202473 | Phạm Kỷ | Nguyên | K24TPM | 2/1/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc | |
87 | 2321122972 | Nguyễn Phúc | Nhã | K23TPM | 12/10/1999 | Quảng Trị | Nam | 2.71 | Khá | Tốt | |
88 | 2021125799 | Lê Hữu | Nhân | K23TPM | 7/1/1996 | Đà Nẵng | Nam | 2.52 | Khá | Khá | |
89 | 24211212093 | Nguyễn Minh | Nhật | K24TPM | 4/12/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.51 | Giỏi | Tốt | |
90 | 24201206317 | Nguyễn Thị Hữu | Nhi | K24TPM | 10/26/2000 | Quảng Nam | Nữ | 3.30 | Giỏi | Xuất Sắc | |
91 | 24201212239 | Nguyễn Đặng Diệu | Ny | K24TPM | 3/26/2000 | Đà Nẵng | Nữ | 3.50 | Giỏi | Xuất Sắc | |
92 | 2321118211 | Ngô Trần Anh | Phôn | K23TPM | 6/8/1999 | TT Huế | Nam | 2.72 | Khá | Tốt | |
93 | 2221128766 | Trương Thanh | Phong | K22TPM | 6/18/1998 | Lâm Đồng | Nam | 2.35 | Trung Bình | Tốt | |
94 | 23211212055 | Đoàn Minh | Phong | K23TPM | 2/20/1999 | Đà Nẵng | Nam | 2.76 | Khá | Tốt | |
95 | 23216110440 | Huỳnh Ngọc | Phong | K23TPM | 9/23/1999 | Quảng Nam | Nam | 2.62 | Khá | Khá | |
96 | 23211211568 | Đinh Thanh | Phong | K24TPM | 3/21/1999 | Quảng Ngãi | Nam | 3.12 | Khá | Tốt | |
97 | 24211712360 | Đặng Phước | Phúc | K24TPM | 12/21/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.48 | Giỏi | Tốt | |
98 | 24211215845 | Nguyễn Ngọc | Phúc | K24TPM | 2/17/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.32 | Giỏi | Tốt | |
99 | 24211406125 | Nguyễn Văn | Phúc | K24TTT | 5/11/2000 | Quảng Nam | Nam | 2.71 | Khá | Tốt | |
100 | 24211105264 | Nguyễn Hoàng | Phúc | K24TMT | 9/12/2000 | Quảng Nam | Nam | 2.92 | Khá | Tốt | |
101 | 24211915420 | Trần | Phước | K24HPTBM | 5/18/2000 | Thừa Thiên Huế | Nam | 3.73 | Xuất Sắc | Tốt | |
102 | 24211900333 | Dương Quang | Quân | K24HPTBM | 12/13/1996 | Lâm Đồng | Nam | 3.82 | Xuất Sắc | Tốt | |
103 | 24211103984 | Trương Công | Quang | K24TPM | 2/13/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.47 | Giỏi | Xuất Sắc | |
104 | 24211202206 | Nguyễn Duy | Quang | K24TPM | 1/27/2000 | Quảng Ngãi | Nam | 3.08 | Khá | Tốt | |
105 | 2321110443 | Nguyễn Anh | Quốc | K23TPM | 6/10/1999 | Quảng Nam | Nam | 2.51 | Khá | Tốt | |
106 | 24201215218 | Hồ Thanh | Quỳnh | K24TPM | 2/20/2000 | Quảng Ngãi | Nam | 3.16 | Khá | Tốt | |
107 | 24211204010 | Ngô | Sinh | K24TPM | 7/26/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.25 | Giỏi | Tốt | |
108 | 24211402009 | Trương Quang | Sơn | K24TTT | 7/4/1999 | Gia Lai | Nam | 2.88 | Khá | Tốt | |
109 | 24211907389 | Nguyễn Đức An | Sơn | K24HPTBM | 5/12/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.86 | Xuất Sắc | Tốt | |
110 | 24211116000 | Võ Đặng Thanh | Tâm | K24TPM | 11/18/2000 | Đắk Lắk | Nam | 3.20 | Giỏi | Tốt | |
111 | 24211212956 | Trần Hữu | Tân | K24TPM | 10/4/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.50 | Giỏi | Tốt | |
112 | 24211204393 | Đào Xuân | Tân | K24TPM | 1/3/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.05 | Khá | Khá | |
113 | 24211200049 | Bùi Phước | Thái | K24TPM | 3/29/1999 | Đà Nẵng | Nam | 3.39 | Giỏi | Tốt | |
114 | 2121126376 | Phạm Ngọc | Thắm | K21TPM | 6/7/1997 | Đà Nẵng | Nam | 2.70 | Khá | Khá | |
115 | 2321118081 | Phạm Lê Trọng | Thắng | K23TPM | 1/24/1995 | Đà Nẵng | Nam | 3.13 | Khá | Tốt | |
116 | 2321118245 | Đàm Mạnh | Thắng | K23TPM | 4/1/1999 | Đà Nẵng | Nam | 2.99 | Khá | Tốt | |
117 | 24213703558 | Thân Trọng | Thắng | K24TPM | 3/14/2000 | Quảng Bình | Nam | 2.93 | Khá | Tốt | |
118 | 24211204085 | Hồ Sĩ | Thành | K24TPM | 1/2/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.32 | Giỏi | Tốt | |
119 | 24211208513 | Bùi Tấn | Thành | K24TPM | 9/2/2000 | Quảng Nam | Nam | 2.80 | Khá | Tốt | |
120 | 24211907074 | Trương Văn | Thành | K24HPTBM | 1/4/1995 | TT Huế | Nam | 3.98 | Xuất Sắc | Xuất Sắc | |
121 | 24211205601 | Huỳnh Đình | Thảo | K24TPM | 7/12/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.29 | Giỏi | Tốt | |
122 | 24211207398 | Phạm Ân Mai | Thảo | K24TPM | 4/5/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.16 | Khá | Tốt | |
123 | 24211207069 | Trần Văn | Thi | K24TPM | 2/6/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.80 | Xuất Sắc | Tốt | |
124 | 2221174890 | Nguyễn Minh | Thiên | K22TPM | 6/27/1998 | Gia Lai | Nam | 2.08 | Trung Bình | Khá | |
125 | 24211213109 | Nguyễn Công Nhật | Thiên | K24TPM | 11/21/2000 | Đà Nẵng | Nam | 2.98 | Khá | Tốt | |
126 | 24211205686 | Trần Minh | Thiện | K24TPM | 8/5/2000 | Thừa Thiên Huế | Nam | 2.98 | Khá | Tốt | |
127 | 24211208124 | Bùi Xuân | Thìn | K24TPM | 8/15/2000 | Quảng Bình | Nam | 2.95 | Khá | Tốt | |
128 | 24211213137 | Trần Quang | Thìn | K24HPTBM | 3/20/2000 | Thừa Thiên Huế | Nam | 3.86 | Xuất Sắc | Xuất Sắc | |
129 | 2321124116 | Đặng Văn | Thịnh | K23TPM | 1/5/1999 | Đà Nẵng | Nam | 2.68 | Khá | Tốt | |
130 | 24211212965 | Hoàng Công | Thọ | K24TPM | 1/15/2000 | Quảng Bình | Nam | 3.41 | Giỏi | Tốt | |
131 | 24211216432 | Trần Duy | Thoảng | K24TPM | 10/24/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.74 | Xuất Sắc | Xuất Sắc | |
132 | 24211202698 | Nguyễn Trân | Thông | K24TPM | 9/27/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.05 | Khá | Tốt | |
133 | 24211107948 | Võ Như | Thống | K24TPM | 5/8/2000 | Đà Nẵng | Nam | 2.85 | Khá | Tốt | |
134 | 24202105322 | Nguyễn Thị Mỹ | Thư | K24TTT | 4/4/2000 | Quảng Trị | Nữ | 2.78 | Khá | Tốt | |
135 | 24211213610 | Hoàng Vũ Anh | Thy | K24TPM | 10/26/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.57 | Giỏi | Tốt | |
136 | 2321129744 | Nguyễn Triều | Tiên | K23TPM | 7/4/1997 | Đà Nẵng | Nam | 2.52 | Khá | Tốt | |
137 | 24211213691 | Nguyễn Vĩnh | Tiên | K24TPM | 4/26/2000 | Bình Định | Nam | 3.45 | Giỏi | Xuất Sắc | |
138 | 24212102610 | Trần Minh | Tiến | K24TPM | 3/22/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.49 | Giỏi | Tốt | |
139 | 24211213753 | Nguyễn Đình | Tín | K24TPM | 10/14/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.25 | Giỏi | Tốt | |
140 | 24211213779 | Trương Trung | Tính | K24TPM | 11/2/2000 | Quảng Trị | Nam | 3.43 | Giỏi | Khá | |
141 | 24211203766 | Lê Viết | Tính | K24TPM | 5/14/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.29 | Giỏi | Tốt | |
142 | 24211204249 | Lưu Vĩnh | Toàn | K24TPM | 7/28/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.22 | Giỏi | Xuất Sắc | |
143 | 24211213806 | Nguyễn Phú | Toàn | K24TPM | 3/31/2000 | Đắk Lắk | Nam | 2.84 | Khá | Tốt | |
144 | 24211205383 | Đặng Phước | Trí | K24TPM | 11/16/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.49 | Giỏi | Tốt | |
145 | 24211205208 | Đoàn Công | Trình | K24TPM | 2/26/2000 | Quảng Nam | Nam | 2.95 | Khá | Khá | |
146 | 24211215098 | Nguyễn Như | Trọng | K24TPM | 11/27/2000 | Đắk Lắk | Nam | 3.40 | Giỏi | Tốt | |
147 | 24211205655 | Nguyễn Quốc | Trọng | K24TPM | 7/2/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.26 | Giỏi | Tốt | |
148 | 24201202218 | Võ Thị Thanh | Trúc | K24TPM | 9/13/2000 | Quảng Ngãi | Nữ | 3.11 | Khá | Tốt | |
149 | 2021125793 | Ngô Tấn | Trung | K20TPM | 2/15/1996 | Đà Nẵng | Nam | 2.60 | Khá | Xuất Sắc | |
150 | 24211214254 | Trần Văn Tuấn | Trung | K24TPM | 9/21/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.18 | Khá | Tốt | |
151 | 24211215534 | Nguyễn Quang Minh | Trường | K24TPM | 10/29/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.39 | Giỏi | Tốt | |
152 | 24211207802 | Ngô Quang | Trường | K24TPM | 8/24/2000 | Quảng Nam | Nam | 2.76 | Khá | Tốt | |
153 | 2221123517 | Lê Thanh | Tú | K22TPM | 1/26/1998 | Đà Nẵng | Nam | 2.25 | Trung Bình | Tốt | |
154 | 24201415430 | Dương Phan Cẩm | Tú | K24TPM | 7/26/2000 | Đà Nẵng | Nữ | 3.51 | Giỏi | Tốt | |
155 | 2321121770 | Huỳnh Phúc Anh | Tuấn | K23TPM | 8/20/1999 | Đà Nẵng | Nam | 2.71 | Khá | Tốt | |
156 | 2321122042 | Đặng Hồ Anh | Tuấn | K23TPM | 6/20/1995 | DakLak | Nam | 3.62 | Giỏi | Tốt | Hạ bậc |
157 | 23211210464 | Nguyễn Thanh | Tuấn | K23TPM | 9/21/1999 | Bình Định | Nam | 2.78 | Khá | Tốt | |
158 | 2121728074 | Lê Anh | Tuấn | K23TPM | 4/9/1997 | Quảng Trị | Nam | 3.09 | Khá | Khá | |
159 | 24211206462 | Sử Phát | Tuấn | K24TPM | 2/24/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.56 | Giỏi | Tốt | |
160 | 24211207585 | Lê Thanh | Tuấn | K24TPM | 3/15/2000 | Kon Tum | Nam | 3.09 | Khá | Tốt | |
161 | 24211404535 | Đỗ Quang | Tuấn | K24TTT | 5/14/1999 | Quảng Nam | Nam | 2.93 | Khá | Tốt | |
162 | 24211415093 | Dương Văn | Tuấn | K24TTT | 1/17/2000 | Hà Tĩnh | Nam | 2.67 | Khá | Tốt | |
163 | 24201202197 | Hồ Thị | Vân | K24TPM | 2/5/2000 | Quảng Trị | Nữ | 3.62 | Xuất Sắc | Tốt | |
164 | 24201207918 | Nguyễn Thị | Vân | K24TPM | 2/22/2000 | Quảng Nam | Nữ | 3.58 | Giỏi | Tốt | |
165 | 24201402781 | Trần Thị Cẩm | Vi | K24TTT | 11/13/2000 | Đắk Lắk | Nữ | 3.50 | Giỏi | Tốt | |
166 | 24211204991 | Huỳnh Ngọc | Viễn | K24TPM | 7/2/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.42 | Giỏi | Tốt | |
167 | 24211202823 | Phan Hoàng | Việt | K24TPM | 1/3/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc | |
168 | 24211201441 | Thái Quốc | Việt | K24TPM | 3/30/2000 | Bình Định | Nam | 3.03 | Khá | Tốt | |
169 | 24211207047 | Nguyễn Quang | Vinh | K24TPM | 9/2/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.65 | Xuất Sắc | Tốt | |
170 | 24211216413 | Huỳnh Xuân | Vinh | K24TPM | 7/12/2000 | Đà Nẵng | Nam | 3.17 | Khá | Tốt | |
171 | 2021123516 | Nguyễn Hữu | Vĩnh | K20TPM | 2/22/1995 | Quảng Nam | Nam | 2.68 | Khá | Tốt | |
172 | 24201207153 | Phạm Thị | Vui | K24TPM | 9/12/2000 | Quảng Nam | Nữ | 3.60 | Xuất Sắc | Xuất Sắc | |
173 | 2021125063 | Đào Văn | Vương | K20TPM | 11/25/1996 | Quảng Nam | Nam | 2.83 | Khá | Tốt | |
174 | 23211210670 | Trần Thế | Vỹ | K23TPM | 9/11/1999 | Lâm Đồng | Nam | 2.48 | Trung Bình | Tốt | |
175 | 24211414568 | Phan Thy | Vỹ | K24TTT | 9/26/2000 | Quảng Nam | Nam | 2.98 | Khá | Tốt | |
176 | 24211206995 | Lê | Yên | K24TPM | 7/3/2000 | Quảng Nam | Nam | 3.13 | Khá | Tốt |
Trân trọng.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: