STT | Thứ | Ngày thi |
Giờ thi |
Môn thi | Hình thức thi | Khối thi |
Lần thi |
Số Phòng |
SL SV | Phòng thi | Địa điểm | Khoa chủ trì |
1 | CN | 26/03/2017 | 13h30 | Tin Học Ứng Dụng | Tự luận, PM | CS 201 (DB) | 1 | 1 | 29 | PMáy: 301 | 03 Quang Trung | CNTT |
Cho những sinh viên có tên sau:
STT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | LỚP HỌC PHẦN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | |
1 | 2221716717 | Nguyễn Đức | Hóa | CS 201 DB | 12/1/1998 | Nam |
2 | 2220716730 | Huỳnh Thị Thu | Hồng | CS 201 DB | 4/30/1998 | Nữ |
3 | 2221716735 | Nguyễn Việt | Hưng | CS 201 DB | 9/20/1998 | Nam |
4 | 2220716761 | Huỳnh | Huỳnh | CS 201 DB | 6/23/1998 | Nữ |
5 | 2220716781 | Nguyễn Hồ Thúy | Lam | CS 201 DB | 7/11/1998 | Nữ |
6 | 2220719611 | Phạm Vương Hiền | Linh | CS 201 DB | 8/22/1998 | Nữ |
7 | 2220727443 | Huỳnh Minh Tường | Ly | CS 201 DB | 10/5/1997 | Nữ |
8 | 2221716889 | Hoàng Văn | Ngọc | CS 201 DB | 8/7/1998 | Nam |
9 | 2220716905 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | CS 201 DB | 4/23/1998 | Nữ |
10 | 2220718330 | Võ Thị Thảo | Nhi | CS 201 DB | 7/21/1998 | Nữ |
11 | 2220727351 | Huỳnh Ngọc | Như | CS 201 DB | 9/23/1998 | Nữ |
12 | 2220716932 | Nguyễn Thị Hồng | Oanh | CS 201 DB | 5/16/1998 | Nữ |
13 | 2220716964 | Trần Thị Mai | Phượng | CS 201 DB | 1/30/1998 | Nữ |
14 | 2220716979 | Trịnh Trần San | San | CS 201 DB | 10/24/1998 | Nữ |
15 | 2221716988 | Ngô Ngọc | Tâm | CS 201 DB | 5/16/1998 | Nam |
16 | 2110715055 | Phạm Nguyễn Phương | Thảo | CS 201 DB | 12/18/1997 | Nữ |
17 | 2220227825 | Lê Thị Thanh | Thùy | CS 201 DB | 11/18/1998 | Nữ |
18 | 2220717046 | Trần Thị | Thùy | CS 201 DB | 4/21/1998 | Nữ |
19 | 2220719365 | Ngô Thị | Tiên | CS 201 DB | 6/26/1998 | Nữ |
20 | 2220718116 | Đặng Thị | Trâm | CS 201 DB | 5/16/1998 | Nữ |
21 | 2220718141 | Trịnh Thị Tuyết | Trâm | CS 201 DB | 11/6/1998 | Nữ |
22 | 2220717082 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | CS 201 DB | 4/12/1998 | Nữ |
23 | 2220717130 | Doãn Thị Ánh | Tuyết | CS 201 DB | 1/2/1998 | Nữ |
24 | 2220717133 | Võ Lê Quỳnh | Uyên | CS 201 DB | 11/13/1998 | Nữ |
25 | 2220717135 | Phạm Thị Hoàng | Uyên | CS 201 DB | 4/17/1998 | Nữ |
26 | 2220717162 | Lê Thị | Vương | CS 201 DB | 1/9/1997 | Nữ |
27 | 2220717164 | Huỳnh Thị Hoàng | Vy | CS 201 DB | 4/27/1998 | Nữ |
28 | 2220717177 | Hoàng Thị Tường | Vy | CS 201 DB | 3/10/1997 | Nữ |
29 | 2220717186 | Trương Nguyễn Phương | Yến | CS 201 DB | 11/1/1998 | Nữ |
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: