THÔNG BÁO
V/v Phân công giáo viên hướng dẫn thực tập cho sinh viên khối K17TCD và sinh viên đăng ký ghép
Khoa Công Nghệ Thông Tin thông báo đến các em sinh viên khối K17TCD và sinh viên đăng ký ghép danh sách sách chính thức giáo viên hướng dẫn cho các nhóm. ( Có đình kèm theo )
Các nhóm khẩn trương gặp GVHD để đăng ký đề tài và nơi thực tập tốt nghiệp. Cuối tuần 31 (ngày 8.3) là hạn cuối để các em hoàn thành đăng ký đề tài và nơi thực tập tốt nghiệp với GVHD.
STT | MSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | Nhóm ngành | Giáo viên HD | Nhóm | Ghi chú | |
Mạng | Mềm | ||||||||
1 | 171135804 | LÊ VĂN | NÚI | K17TCD1 | x | Trương Tiến Vũ | 1 | ||
2 | 171135805 | LÊ CÔNG | PHÚC | K17TCD1 | x | 1 | |||
3 | 171138775 | NGUYỄN XUÂN | KHÔI | K17TCD1 | x | 1 | |||
4 | 171135764 | NGUYỄN VĂN | CHÍN | K17TCD1 | x | Nguyễn Minh Nhật | 2 | ||
5 | 171135772 | LÊ MINH | ĐỨC | K17TCD1 | x | 2 | |||
6 | 171135773 | LÊ ANH | DŨNG | K17TCD1 | x | 2 | |||
7 | 161135957 | NGUYỄN TRƯƠNG HỒNG | PHÚC | K17TCD1 | X | Trần Bàn Thạch | 3 | ||
8 | 171135827 | DƯƠNG TẤN | TIẾN | K17TCD1 | x | 3 | |||
9 | 171135783 | ĐỖ THANH | HƯNG | K17TCD2 | X | 3 | |||
10 | 171135830 | PHAN THANH | TOÀN | K17TCD2 | x | Nguyễn Kim Tuấn | 4 | ||
11 | 171138778 | NGUYỄN QUANG | CƯỜNG | K17TCD2 | x | 4 | |||
12 | 171135838 | NGUYỄN VĂN | TUẤN | K17TCD1 | x | 4 | |||
13 | 171135792 | NGUYỄN THẮNG | LỢI | K17TCD1 | x | Đặng Ngọc Cường | 5 | ||
14 | 171135799 | ĐỖ TRUNG | NGUYÊN | K17TCD1 | x | 5 | |||
15 | 171135837 | TRẦN VŨ QUỐC | TÚ | K17TCD2 | 5 | ||||
16 | 171135832 | TRẦN ĐẮC | TRUNG | K17TCD1 | x | Nguyễn Trung Thuận | 6 | ||
17 | 171135834 | LÊ VĂN | TRƯỜNG | K17TCD1 | x | 6 | |||
18 | 171138782 | NGUYÊN XUÂN | HƯNG | K17TCD1 | 6 | ||||
19 | 171135777 | PHẠM THANH | HẢI | K17TCD2 | x | Võ Nhân Văn | 7 | ||
20 | 171135794 | PHẠM THÀNH | LONG | K17TCD2 | x | 7 | |||
21 | PHẠM VŨ | PHƯƠNG | x | 7 | |||||
22 | 171135809 | NGUYỄN THỪA | QUANG | K17TCD2 | x | Nguyễn Quốc Long A | 8 | ||
23 | 171135840 | TRẦN MINH | TUẤN | K17TCD2 | x | 8 | |||
24 | 171138781 | LÊ VIẾT | NGHĨA | K17TCD2 | x | 8 | |||
25 | 171135846 | LÊ VĂN | VIỆT | K17TCD1 | X | Nguyễn Tấn Thuận | 9 | ||
26 | 171135778 | PHẠM NGỌC | HÂN | K17TCD1 | x | 9 | |||
27 | 171135850 | NGUYỄN VĂN | VƯƠNG | K17TCD1 | x | 9 | |||
28 | 171135800 | DƯƠNG Ý | NGUYỆN | K17TCD2 | x | Phạm Anh Phương | 10 | ||
29 | 171135844 | PHẠM THỊ PHAN | UYÊN | K17TCD2 | x | 10 | |||
30 | 171138780 | NGUYỄN QUANG | LINH | K17TCD2 | x | 10 | |||
31 | 171135782 | NGUYỄN THỊ KIM | HOÀNG | K17TCD1 | x | Lê Thanh Long | 11 | ||
32 | 171135791 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG | LINH | K17TCD1 | x | 11 | |||
33 | 171135784 | VÕ ĐĂNG | HUY | K17TCD1 | X | 11 | |||
34 | 171135771 | LÊ THỊ OANH | ĐỨC | K17TCD1 | x | Nguyễn Thị Minh Thi | 12 | ||
35 | 171135812 | NGUYỄN THỊ THU | SƯƠNG | K17TCD1 | x | 12 | |||
36 | 171138783 | HUỲNH CÔNG | VIỆT | K17TCD2 | x | 12 | |||
37 | 171135765 | LÊ PHƯỚC | CÔNG | K17TCD1 | x | Lê Thị Ngọc Vân | 13 | ||
38 | 171135779 | NGUYỄN HỮU | HÀO | K17TCD1 | x | 13 | |||
39 | 171135816 | LƯƠNG VĂN | THẠCH | K17TCD1 | 13 | ||||
40 | 171135795 | PHẠM ĐỨC | MINH | K17TCD1 | x | Trần Huệ Chi | 14 | ||
41 | 171135819 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | THẢO | K17TCD1 | x | 14 | |||
42 | 171135842 | NGUYỄN HUY | TUẤN | K17TCD2 | 14 | ||||
43 | 171135776 | HOÀNG BẰNG | GIANG | K17TCD2 | x | Phạm An Bình | 15 | ||
44 | 171135787 | HUỲNH KIM | KHOA | K17TCD2 | x | 15 | |||
45 | 171135797 | LÊ BÁ | NAM | K17TCD2 | x | 15 | |||
46 | 171135802 | BÙI THỊ THÙY | NHI | K17TCD2 | x | Đỗ Thành Bảo Ngọc | 16 | ||
47 | 171135813 | NGUYỄN CAO | TA | K17TCD2 | x | 16 | |||
48 | 141134097 | VÕ MINH | TUẤN | K17TCD2 | 16 | ||||
49 | 171135820 | HUỲNH THỊ | THẢO | K17TCD2 | x | Nguyễn Dũng | 17 | ||
50 | 171135824 | NGUYỄN VĂN | THUẬN | K17TCD2 | x | 17 | |||
51 | 161135906 | DƯƠNG THANH | HIẾU | K17TCD2 | 17 | ||||
52 | NGUYỄN VÕ THẾ | ANH | x | Phạm Văn Dược | 18 | ||||
53 | 161137149 | TRƯƠNG CÔNG | CHIẾN | K17TCD1 | 18 | ||||
54 | 171135823 | TRẦN THỊ BÍCH | THUẬN | K17TCD1 | x | 18 | |||
55 | 171135836 | NGUYỄN CÔNG | TRƯỜNG | K17TCD1 | x | Đặng Ngọc Cường | 19 | ||
56 | 171135843 | TRẦN QUỐC | TÙNG | K17TCD1 | x | 19 | |||
57 | 171135815 | LÊ THÂN | TÂN | K17TCD2 | x | 19 | |||
58 | 171135849 | NGUYỄN KIM LINH | VŨ | K17TCD2 | x | Nguyễn Trung Thuận | 20 | ||
59 | 161135985 | ĐINH PHÚ | THỌ | K17TCD2 | 20 | ||||
60 | 161135893 | BÙI CÔNG | ĐỨC | K17TCD2 | 20 | ||||
61 | 171135786 | CAO QUỐC | KHÁNH | K17TCD2 | x | Nguyễn Minh Nhật | 21 | ||
62 | 171135789 | MAI TRUNG | KIÊN | K17TCD2 | x | 21 | |||
63 | 171138993 | NGUYỄN THANH | BÌNH | K17TCD2 | x | 21 | |||
64 | 171135790 | PHẠM ĐỨC | LẬP | K17TCD2 | x | Trần Thị Thúy Trinh | 22 | ||
65 | 171135835 | VÕ VĂN | TRƯỜNG | K17TCD2 | X | 22 | |||
66 | 171138777 | VÕ THỊ NGỌC | CHÂU | K17TCD1 | x | 23 | |||
67 | 171138990 | TRẦN QUỐC | VƯƠNG | K17TCD2 | 23 | ||||
68 | 171448710 | TRẦN HUỲNH TUẤN | SƠN | K17TCD2 | Nguyễn Quốc Long A | 24 | |||
69 | 171135768 | PHAN ĐÌNH TUẤN | DIỆU | K17TCD2 | 24 | ||||
70 | 171135845 | NGUYỄN TRẦN VĂN | VIỄN | K17TCD2 | 24 | ||||
71 | 1.61E+08 | VÕ THÀNH | LỢI | K16TCD2 | Võ Nhân Văn | 25 | Ghép | ||
72 | 1.31E+08 | NGUYỄN NHO | MẪN | K14TCD | 25 | Ghép | |||
TỔNG CỘNG | 72 SV |
Khoa CNTT
Nguyễn Minh Nhật
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: