THÔNG BÁO
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP THÁNG 06 NĂM 2014, THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 1365(28.05.2014)
STT | SBD | HỌ LÓT | TÊN | NGÀY SINH | KHỐI | GT | KHỐI |
1 | 131138836 | Nguyễn Nho | Mẫn | 13/04/1988 | Quảng Nam | Nam | K14TCD |
2 | 151131447 | Huỳnh Ngọc | Tú | 27/07/1988 | Quảng Nam | Nam | C15TCD |
3 | 161131189 | Trần Ngọc | Anh | 04/12/1987 | Đà Nẵng | Nam | C16TCD |
4 | 161136750 | Lê Thế | Chấp | 07/10/1992 | Quảng Bình | Nam | K16TCD |
5 | 161136751 | Nguyễn Khánh | Duy | 07/05/1991 | Quảng Bình | Nam | K16TCD |
6 | 161137605 | Lê Hoài | Duy | 02/07/1992 | Bình Định | Nam | K16TCD |
7 | 162126876 | Nguyễn Toàn | Anh | 30/04/1992 | Đà Nẵng | Nam | K16TPM |
8 | 162123036 | Phạm Thành | Công | 04/07/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TPM |
9 | 162123041 | Nguyễn Khánh | Duy | 25/02/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TPM |
10 | 162127533 | Trần Quốc | Hào | 10/08/1991 | Thanh Hóa | Nam | K16TPM |
11 | 162123051 | Nguyễn Thị Quỳnh | Lan | 14/02/1991 | Quảng Trị | Nữ | K16TPM |
12 | 162123058 | Lê Thị Thanh | Nga | 01/06/1992 | Quảng Nam | Nữ | K16TPM |
13 | 162127493 | Đào Trần Quốc | Phong | 10/09/1992 | Đà Nẵng | Nam | K16TPM |
14 | 162123061 | Nguyễn Đình Minh | Phước | 07/03/1991 | Quảng Nam | Nam | K16TPM |
15 | 162123063 | Nguyễn Văn | Quân | 30/11/1991 | Đà Nẵng | Nam | K16TPM |
16 | 162123079 | Nguyễn Minh | Trung | 01/01/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TPM |
17 | 162123081 | Đào Văn | Ước | 15/06/1992 | Quảng Trị | Nam | K16TPM |
18 | 162143138 | Trần | Tiến | 28/07/1992 | Quảng Bình | Nam | K16TPM |
19 | 179123545 | Phạm Phương | Nam | 23/11/1990 | Đà Nẵng | Nam | D17TPMB |
20 | 152122532 | Phạm Thanh | Minh | 16/02/1991 | Huế | Nam | K15TPM |
21 | 142121062 | Nguyễn Quang | Huy | 16/07/1989 | Thanh Hóa | Nam | K14TPM |
22 | 142121075 | Nguyễn Huy | Mạnh | 10/02/1990 | Gia Lai | Nam | K14TPM |
23 | 179122135 | Cao Phú | Quốc | 20/11/1989 | Nghệ An | Nam | D17TPM |
24 | 152112001 | Lê Hồng | Luân | 06/08/1991 | Đà Nẵng | Nam | K15TMT |
25 | 179113445 | Nguyễn Thị | Hồng | 09/08/1990 | Hải Dương | Nữ | D17TMTB |
26 | 179113500 | Nguyễn Đại | Lâm | 05/08/1990 | Huế | Nam | D17TMTB |
27 | 179113509 | Trần Công | Anh | 29/02/1990 | Đaklak | Nam | D17TMTB |
28 | 179113485 | Tống Lê | Hùng | 22/02/1990 | Đà Nẵng | Nam | D17TMTB |
29 | 179113460 | Nguyễn Hữu Nguyên | Tâm | 26/02/1990 | Quảng Nam | Nam | D17TMTB |
30 | 179113473 | Hoàng | Thiện | 31/10/1989 | Đà Nẵng | Nam | D17TMTB |
31 | 179113468 | Nguyễn Như | Thọ | 02/05/1989 | Hà Tĩnh | Nam | D17TMTB |
32 | 179113483 | Phạm Lê Kiều | Linh | 10/10/1990 | Đà Nẵng | Nữ | D17TMTB |
33 | 179113467 | Nguyễn Trường Tuấn | Anh | 21/08/1990 | Quảng Bình | Nam | D17TMTB |
34 | 179113466 | Cao Hà Công | Chí | 02/07/1990 | Bình Định | Nam | D17TMTB |
35 | 179113455 | Lê Văn | Minh | 08/07/1990 | Kon Tum | Nam | D17TMTB |
36 | 179114961 | Ngô Thành | Long | 08/08/1988 | Đà Nẵng | Nam | D17TMTB |
37 | 179112039 | Tống Phước | Chương | 20/10/1990 | Quảng Nam | Nam | D17TMT |
38 | 179112050 | Võ Văn | Hiếu | 01/07/1986 | Quảng Trị | Nam | D17TMT |
39 | 179112058 | Võ Quốc | Huy | 01/09/1989 | Quảng Bình | Nam | D17TMT |
40 | 179112076 | Lê Quang | Phong | 20/01/1989 | Đà Nẵng | Nam | D17TMT |
41 | 179112094 | Đỗ Anh | Toàn | 19/05/1989 | Quảng Nan | Nam | D17TMT |
42 | 179122118 | Từ Thị Kim | Hồng | 25/01/1989 | Đà Nẵng | Nữ | D17TMT |
43 | 179112081 | Nguyễn Ngọc | Quang | 20/03/1990 | Thanh Hóa | Nam | D17TMT |
44 | 179112082 | Nguyễn Minh | Sang | 21/06/1989 | Gia Lai | Nam | D17TMT |
45 | 169111342 | Nguyễn Chí | Linh | 19/02/1984 | Quảng Nam | Nam | D16TMT |
46 | 169112375 | Nguyễn Tấn | Hạ | 04/07/1988 | Đà Nẵng | Nam | D16TMTB |
47 | 162113003 | Ngô Công | Chính | 02/09/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TMT |
48 | 162113006 | Phạm Trung | Dũng | 12/06/1991 | Thanh Hóa | Nam | K16TMT |
49 | 162113007 | Nguyễn Tiến | Hải | 28/07/1992 | Đà Nẵng | Nam | K16TMT |
50 | 162113013 | Nguyễn Cửu | Khánh | 06/04/1992 | TT Huế | Nam | K16TMT |
51 | 162113029 | Phan Cảnh | Thịnh | 23/05/1992 | Đà Nẵng | Nam | K16TMT |
52 | 152110424 | Lưu Hồng | Minh | 14/04/1984 | Đà Nẵng | Nam | D15TMT |
53 | 162143106 | Võ Thị Vân | Anh | 10/11/1992 | Quảng Bình | Nữ | K16TTT |
54 | 162143107 | Hoàng Thị Lưu | Bích | 12/07/1992 | Nghệ An | Nữ | K16TTT |
55 | 162143112 | Nguyễn Thị | Hằng | 04/11/1992 | Quảng Trị | Nữ | K16TTT |
56 | 162116495 | Đặng Thị Thu | Hiền | 25/07/1992 | Đà Nẵng | Nữ | K16TTT |
57 | 162143114 | Lê Thị Từ | Hiếu | 27/09/1992 | Đà Nẵng | Nữ | K16TTT |
58 | 162146727 | Trần Thị Kim | Huệ | 12/12/1992 | Quảng Bình | Nữ | K16TTT |
59 | 162143118 | Nguyễn Nhật | Huy | 23/12/1992 | Đồng Nai | Nam | K16TTT |
60 | 162143119 | Đỗ Ngọc | Huy | 01/01/1991 | Quảng Nam | Nam | K16TTT |
61 | 162123049 | Hoàng Trung | Kiên | 01/12/1992 | Quảng Bình | Nam | K16TTT |
62 | 162143122 | Nguyễn Thị | Liên | 15/11/1992 | Nghệ An | Nữ | K16TTT |
63 | 162143123 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 10/03/1990 | Quảng Nam | Nữ | K16TTT |
64 | 162143126 | Võ Thị Hà | Ngân | 16/09/1992 | Quảng Bình | Nữ | K16TTT |
65 | 162146813 | Trần Thị Tuyết | Nhung | 05/10/1992 | TT Huế | Nữ | K16TTT |
66 | 162146458 | Đỗ Huỳnh Anh | Quân | 11/11/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TTT |
67 | 162146664 | Đặng Viết | Quang | 12/06/1991 | Quảng Nam | Nam | K16TTT |
68 | 162147553 | Tạ Thị Thu | Thuỷ | 08/09/1991 | Quảng Trị | Nữ | K16TTT |
69 | 162143109 | Trần Hữu Võ | Đông | 24/11/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TTT |
70 | 162143117 | Nguyễn Văn | Hùng | 10/10/1992 | Hà Tĩnh | Nam | K16TTT |
71 | 162147377 | Nguyễn Tùng | Quân | 08/11/1992 | Quảng Bình | Nam | K16TTT |
72 | 171135762 | Nguyễn Võ Thế | Anh | K17TCD | Quảng Nam | Nam | K17TCD |
73 | 171135787 | HUỲNH KIM | KHOA | K17TCD | Quảng Nam | Nam | K17TCD |
74 | 171138781 | Lê Viết | Nghĩa | K17TCD | Đà Nẵng | Nam | K17TCD |
75 | 171135813 | NGUYỄN CAO | TA | K17TCD | Quảng Nam | Nam | K17TCD |
76 | 171135840 | TRẦN MINH | TUẤN | K17TCD | Quảng Bình | Nam | K17TCD |
77 | 171138783 | Huỳnh Công | Việt | K17TCD | Đà Nẵng | Nam | K17TCD |
Tổng cộng : Danh sách này có 77 Sinh viên |
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: