| TT | MÃ SV | HỌ | TÊN | LỚP | ĐIỂM RL | KẾT QUẢ | GVCV NĂM 2015-2016 |
| 1 | 1811116374 | Phan Phạm Phú | An | K19TCD | 0 | KÉM | Phạm Khánh Linh |
| 2 | 2021116800 | Lê Đức | Anh | K20TMT1 | 0 | KÉM | Nguyễn Minh Nhật |
| 3 | 2021123829 | Nguyễn Quốc | Anh | K20TPM2 | 0 | KÉM | Phạm An Bình |
| 4 | 2021164284 | Nguyễn Trần Quốc | Anh | K20TPM2 | 0 | KÉM | Phạm An Bình |
| 5 | 1921123176 | Phan Đức | Bản | K20TPM1 | 0 | KÉM | Trần Thị Thúy Trinh |
| 6 | 171138778 | Nguyễn Quang | Cường | D20TMT | 0 | KÉM | Nguyễn Minh Nhật |
| 7 | 2021126050 | Lê Văn | Đạt | K21TPM6 | QĐ HỌC LẠI TỪ KHÓA K20TPM VỀ K21TPM6-1036-22122015 | 0 | Phạm Khánh Linh |
| 8 | 1921123288 | Hoàng Anh | Dũng | K19TPM3 | 0 | KÉM | Phạm An Bình |
| 9 | 1921146135 | Trần Đình Hoàng | Dũng | K19TPM3 | 0 | KÉM | Phạm An Bình |
| 10 | 1821164796 | Trịnh Văn | Dương | K19TMT2 | 17 | KÉM | Nguyễn Trung Thuận |
| 11 | 1921112303 | Lê Ngọc | Hà | D19TMT | #N/A | #N/A | |
| 12 | 1911117113 | Trần Ngọc | Hải | K19TCD | 0 | KÉM | Trần Thị Thanh Lan |
| 13 | 2121114208 | Huỳnh Đình | Hậu | K21TMT1 | 35 | YẾU | Đặng Ngọc cường |
| 14 | 1811116564 | Nguyễn Thanh | Hùng | K19TCD | 0 | KÉM | Phạm Khánh Linh |
| 15 | 2021126057 | Nguyễn Dương | Hưng | K20TPM1 | 0 | KÉM | Trần Thị Thúy Trinh |
| 16 | 2121119625 | Nguyễn Vinh | Hưng | K21TPM4 | 0 | KÉM | Lê Thị Ngọc Vân |
| 17 | 2020128179 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | K20TPM2 | 0 | KÉM | Phạm An Bình |
| 18 | 1921116413 | Trần Quang | Huy | K19TPM3 | 0 | KÉM | Phạm An Bình |
| 19 | 2121117575 | Đinh Ngọc | Huy | K21TMT1 | 0 | KÉM | Đặng Ngọc cường |
| 20 | 2121129542 | Nguyễn Phi | Khanh | K21TPM1 | 0 | KÉM | Trần Huệ Chi |
| 21 | 2121118604 | Mai Xuân | Khánh | K21TPM2 | 0 | 0 | Lê Thanh Long |
| 22 | 1921113136 | Nguyễn Đăng | Khoa | K19TMT2 | 30 | KÉM | Nguyễn Trung Thuận |
| 23 | 2020127778 | Phan Thị | Lân | K20TPM2 | 0 | KÉM | Phạm An Bình |
| 24 | 2121114058 | Hoàng Văn | Liêm | K21TPM4 | 0 | KÉM | Lê Thị Ngọc Vân |
| 25 | 1921623507 | Nguyễn Tuấn | Linh | K21TPM6 | QĐ HỌC LẠI TỪ KHÓA K19XDC VỀ K21TPM6-126-13012016 | 0 | Phạm Khánh Linh |
| 26 | 1921123256 | Nguyễn Lương | Lộc | K19TPM4 | 0 | KÉM | Trần Thị Thanh Lan |
| 27 | 1921123241 | Lê Phan Hoàng | Long | K19TPM2 | 0 | KÉM | Trần Thị Thúy Trinh |
| 28 | 2120126345 | Hoàng Thị | Mai | K21TPM6 | 0 | KÉM | Phạm Khánh Linh |
| 29 | 1921129240 | Nguyễn Thanh | Minh | K19TPM4 | 0 | KÉM | Trần Thị Thanh Lan |
| 30 | 1921123260 | Nguyễn Phước Thành | Nam | K19TPM2 | 0 | KÉM | Trần Thị Thúy Trinh |
| 31 | 2121117098 | Lê Doãn | Nam | K21TPM6 | 0 | KÉM | Phạm Khánh Linh |
| 32 | 2120715717 | Huỳnh Kim | Ngân | K21TPM6 | QĐ CHUYỂN NGÀNH TỪ KHÓA K21DLK VỀ K21TPM6-154-15012016 | 0 | Phạm Khánh Linh |
| 33 | 1921123216 | Trương Quý | Nhất | K19TPM3 | 0 | KÉM | Phạm An Bình |
| 34 | 2121119856 | Trần Huỳnh | Phát | K21TPM6 | 0 | KÉM | Phạm Khánh Linh |
| 35 | 1811114516 | Nguyễn Đắc Song | Phương | K20TCD | 0 | KÉM | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 36 | 2021125603 | Võ Hoàng | Phương | K20TPM1 | 0 | KÉM | Trần Thị Thúy Trinh |
| 37 | 2021125603 | Võ Hoàng | Phương | K20TPM2 | 0 | KÉM | Phạm An Bình |
| 38 | 1921113128 | Huỳnh Tấn | Quang | K20TMT1 | 0 | KÉM | Nguyễn Minh Nhật |
| 39 | 2121129882 | Phan Văn Thành | Quý | K21TPM3 | 0 | KÉM | Phạm Văn Dược |
| 40 | 1911517584 | Nguyễn Tấn | Tài | K20TCD | 0 | KÉM | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 41 | 2121614352 | Trần Huỳnh | Tâm | K21TPM6 | QĐ CHUYỂN NGÀNH TỪ K21XDD SANG K21TPM6-125-13012016 | 0 | Phạm Khánh Linh |
| 42 | 1921123271 | Trương Đình | Tân | K19TPM3 | 0 | KÉM | Phạm An Bình |
| 43 | 1921628959 | Nguyễn Công | Tân | K20TPM1 | 0 | KÉM | Trần Thị Thúy Trinh |
| 44 | 1921122323 | Lê Văn | Thanh | K19TPM2 | 0 | KÉM | Trần Thị Thúy Trinh |
| 45 | 2121634320 | Lê Thanh | Thiên | K21TPM1 | QĐ CHUYỂN NGÀNH TỪ K21KMT SANG K21TPM1-224-18012016 | 0 | Trần Huệ Chi |
| 46 | 2011111005 | Trần Duy | Tình | K20TCD | 0 | KÉM | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 47 | 2121527541 | Nguyễn Anh | Trí | K21TMT1 | 45 | YẾU | Đặng Ngọc cường |
| 48 | 2021114131 | Ngô Văn | Trình | K21TPM6 | QĐ HỌC LẠI TỪ KHÓA K20TPM VỀ K21TPM6-440-16022016 | 0 | Phạm Khánh Linh |
| 49 | 2021433409 | Nguyễn Anh | Tuấn | K20TPM4 | 0 | KÉM | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 50 | 2121118963 | Nguyễn Anh | Tuấn | K21TMT1 | 40 | YẾU | Đặng Ngọc cường |
| 51 | 1821123980 | Nguyễn Đức | Tùng | K18TPM | #N/A | #N/A | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 52 | 1821125142 | Lê Văn | Tùng | K18TPM | #N/A | #N/A | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 53 | 2010113016 | Nguyễn Thanh | Tùng | K20TCD | 0 | KÉM | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 54 | 2121126400 | Kiều Phước Đình | Văn | K21TPM3 | 0 | KÉM | Phạm Văn Dược |
| 55 | 1821123983 | Nguyễn Thế | Viễn | K18TPM | #N/A | #N/A | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 56 | 1921123194 | Đặng | Việt | K20TPM4 | chuyển ngành từ K19EVT- QD39-07012015 | 0 | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 57 | 2021121030 | Trương Hoài | Vũ | K20TPM1 | 0 | KÉM | Trần Thị Thúy Trinh |
| 1 | 1921128125 | Nguyễn Văn Hoài | Ái | K19TPM1 | 90 | X.SẮC | Mai Thị An Ninh |
| 2 | 172127572 | NGUYỄN HỮU | AN | K20TPM3 | 50 | T.BÌNH | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 3 | 1911117116 | Thái Tú | An | K19TCD | 91 | X.SẮC | Trần Thị Thanh Lan |
| 4 | 1921123244 | Hoàng Trường | An | K19TPM2 | 80 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 5 | 1921433918 | Nguyễn Bá Hoàng | Ân | K19TPM3 | 86 | TỐT | Phạm An Bình |
| 6 | 2021127783 | Huỳnh Hồng | Ân | K20TPM1 | 87 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 7 | 151135163 | MẠC VĂN | ANH | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 8 | 172127574 | LÊ TÙNG | ANH | K19TPM1 | 58 | T.BÌNH | TRẦN THỊ THÚY TRINH |
| 9 | 1811116708 | NGUYỄN NHẬT | ANH | K19TCD | 60 | T.BÌNH | Phạm Khánh Linh |
| 10 | 1921113078 | Đào Tuấn | Anh | K19TMT1 | 85 | TỐT | Đặng Ngọc Cường |
| 11 | 1921123155 | Lê Tuấn | Anh | K19TPM4 | 82 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 12 | 1921123261 | Nguyễn Tân | Anh | K19TPM1 | 83 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 13 | 1921140741 | ĐÀO NGỌC DUY | ANH | K19TTT | 77 | KHÁ | TRẦN HUỆ CHI |
| 14 | 1921141381 | Trần Nguyên | Anh | K19TTT | 87 | TỐT | TRẦN HUỆ CHI |
| 15 | 1921529030 | Phạm Bảo | Anh | K19TTT | 85 | TỐT | TRẦN HUỆ CHI |
| 16 | 2011116440 | Lê Triều | Anh | K20TCD | 73 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 17 | 2020123838 | Phan Châu | Anh | K20TPM4 | 85 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 18 | 2120216822 | Phạm Nguyễn Hoàng | Anh | K21TTT | 80 | TỐT | Nguyễn Dũng |
| 19 | 2121114020 | Trịnh Hùng | Anh | K21TPM6 | 87 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 20 | 2121116717 | Hồ Văn Hoàng | Anh | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 21 | 2121117756 | Trương Ngọc Duy | Anh | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 22 | 2121117762 | Lê Đức | Anh | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 23 | 2121126278 | Nguyễn Đức | Anh | K21TPM4 | 80 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 24 | 2121128712 | Trần Đức | Anh | K21TPM5 | 100 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 25 | 2121129615 | Văn Viết Quốc | Anh | K21TPM4 | 85 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 26 | 2127121042 | NGUYỄN HỮU | ANH | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 27 | 2021125865 | Nguyễn Văn | Ánh | K20TPM4 | 75 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 28 | 2121118196 | Lê Phước | Bắc | K21TPM6 | 80 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 29 | 1921113126 | Phan Văn | Bằng | K19TMT2 | 75 | KHÁ | Nguyễn Trung Thuận |
| 30 | 1821123813 | Đặng Duy | Bảo | K18TPM | 85 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 31 | 1921123218 | Phan Phước Quốc | Bảo | K19TPM4 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 32 | 2020117761 | Trần Quốc | Bảo | K20TMT2 | 72 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 33 | 2021120926 | Lê Anh | Bảo | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 34 | 2021127058 | Hồ Thăng | Bảo | K20TPM1 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 35 | 2121114027 | Hà Quốc | Bảo | K21TPM3 | 100 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 36 | 2121114183 | Huỳnh Phước | Bảo | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 37 | 2121126281 | Huỳnh Tấn | Bảo | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 38 | 2121126284 | Nguyễn Trần Ngọc | Bảo | K21TPM2 | 98 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 39 | 2127121064 | PHẠM NGỌC | BẢO | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 40 | 1921123318 | Võ Văn | Bi | K19TMT1 | 61 | T.BÌNH | Đặng Ngọc Cường |
| 41 | 172227116 | NGUYỄN THANH | BÌNH | K19TPM2 | 92 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 42 | 2121128705 | Phan Ngọc | Bình | K21TPM2 | 93 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 43 | 2121215404 | Lê Văn | Bình | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 44 | 2121114150 | Nguyễn Văn | Bun | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 45 | 2121114026 | Trần Hoàng | Bửu | K21TPM4 | 87 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 46 | 2121114151 | Nguyễn Trần Thiện | Cảm | K21TPM5 | 87 | TỐT | Nguyễn Quốc Long B |
| 47 | 2021120640 | Hồ Trung | Can | K20TPM2 | 86 | TỐT | Phạm An Bình |
| 48 | 1921127839 | Lê Đức | Cảnh | K19TPM1 | 85 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 49 | 2121119677 | Trương Văn | Cảnh | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 50 | 171138777 | Võ Thị Ngọc | Châu | D20TPM | 63 | T.BÌNH | Nguyễn Tấn Thuận |
| 51 | 1821123502 | LÊ QUANG | CHÂU | K18TPM | 80 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 52 | 2021113688 | Phạm Nguyễn Long | Châu | K20TMT1 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Minh Nhật |
| 53 | 2121126287 | Trần Minh | Chiến | K21TPM6 | 80 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 54 | 2121636461 | Nguyễn Quang | Chiến | K21TMT1 | 60 | T.BÌNH | Đặng Ngọc cường |
| 55 | 2121114138 | Bùi Long | Chiêu | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 56 | 2121114060 | Trần Hoàng | Chinh | K21TPM2 | 90 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 57 | 1921123237 | Phạm Văn | Chính | K19TPM3 | 84 | TỐT | Phạm An Bình |
| 58 | 2121118231 | Lê Võ Duy | Chính | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 59 | 1821126282 | Lê Văn | Chuẩn | K18TPM | 50 | T.BÌNH | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 60 | 1821125634 | Dương Thành | Công | K19TPM4 | 77 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 61 | 1921113064 | Nguyễn Văn | Công | T19TMT | 55 | T.BÌNH | Nguyễn Trung Thuận |
| 62 | 1921129230 | Hoàng Kim | Công | K19TPM1 | 75 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 63 | 2020113171 | Trần Văn | Công | K20TPM1 | 85 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 64 | 2021116638 | Trần Văn | Công | K20TMT2 | 93 | X.SẮC | Nguyễn Kim Tuấn |
| 65 | 2121119324 | Nguyễn Đức | Công | K21TMT2 | 85 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 66 | 2127121032 | PHẠM THÀNH | CÔNG | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 67 | 2020114042 | Mai Thị Kim | Cúc | K20TPM2 | 87 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 68 | 1921113107 | Nguyễn Hoàng | Cung | K19TMT2 | 86 | TỐT | Nguyễn Trung Thuận |
| 69 | 1911117114 | Nguyễn Ngọc | Cường | K19TCD | 93 | X.SẮC | Trần Thị Thanh Lan |
| 70 | 1921112482 | Ngô Anh | Cường | T19TMT | 88 | TỐT | Nguyễn Trung Thuận |
| 71 | 1921113090 | Lê Phú | Cường | K19TMT1 | 75 | KHÁ | Đặng Ngọc Cường |
| 72 | 1921123316 | Hoàng Đức | Cường | K19TPM3 | 86 | TỐT | Phạm An Bình |
| 73 | 1921129473 | Nguyễn Công | Cường | K19TPM4 | 85 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 74 | 1921142579 | Lê Viết | Cường | K19TTT | 77 | KHÁ | TRẦN HUỆ CHI |
| 75 | 2021110805 | Võ Quốc | Cường | K20TMT2 | 82 | TỐT | Nguyễn Kim Tuấn |
| 76 | 2021114667 | Nguyễn Minh | Cường | K20TMT2 | 82 | TỐT | Nguyễn Kim Tuấn |
| 77 | 2021118463 | Hà Quốc | Cường | K20TMT1 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Minh Nhật |
| 78 | 2021124620 | Phạm Vũ Hùng | Cường | K20TPM3 | 77 | KHÁ | Nguyễn Tấn Thuận |
| 79 | 2021126154 | Nguyễn Mạnh | Cường | K20TPM4 | 85 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 80 | 2021214586 | Nguyễn Hải | Cường | K20TPM2 | 76 | KHÁ | Phạm An Bình |
| 81 | 2121116288 | Lê Thế | Cường | K21TMT1 | 60 | T.BÌNH | Đặng Ngọc cường |
| 82 | 2121126289 | Nguyễn Văn | Cường | K21TTT | 80 | TỐT | Nguyễn Dũng |
| 83 | 2121126290 | Võ Ngọc | Cường | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 84 | 2121126291 | Từ Quốc | Cường | K21TPM6 | 87 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 85 | 2121149752 | Nguyễn Nho | Cường | K21TMT1 | 75 | KHÁ | Đặng Ngọc cường |
| 86 | 2121213379 | Hồ Mạnh | Cường | K21TPM4 | 87 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 87 | 2121524509 | Phương Văn | Cường | K21TPM5 | 80 | TỐT | Nguyễn Quốc Long B |
| 88 | 1911117125 | Trần Quốc | Đại | K19TCD | 87 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 89 | 1821123986 | Phan Hải | Đăng | K18TPM | 85 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 90 | 2021116149 | Nguyễn Hồng | Đăng | K20TMT1 | 88 | TỐT | Nguyễn Minh Nhật |
| 91 | 1921113088 | Đoàn Văn Trường | Danh | K19TPM1 | 75 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 92 | 2021113342 | Trần Lê Thành | Danh | K20TMT2 | 75 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 93 | 1921128122 | Nguyễn Phước | Đạo | K19TTT | 77 | KHÁ | TRẦN HUỆ CHI |
| 94 | 2121114085 | Nguyễn Vĩnh | Đạo | K21TMT2 | 90 | X.SẮC | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 95 | 1821124710 | Nguyễn Văn Thành | Đạt | K18TPM | 85 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 96 | 1921113127 | Nguyễn Thành | Đạt | K19TMT2 | 64 | T.BÌNH | Nguyễn Trung Thuận |
| 97 | 1921123152 | Châu Hoàng Anh | Đạt | K19TPM2 | 85 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 98 | 1921123181 | Lê Duy | Đạt | K19TPM3 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 99 | 1921123302 | Trịnh Quang | Đạt | K19TPM1 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 100 | 1921255523 | Thân Trọng | Đạt | K19TPM4 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 101 | 2020114765 | Bùi Tấn | Đạt | K20TTT | 95 | X.SẮC | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 102 | 2021124486 | Võ Thành | Đạt | K20TPM3 | 89 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 103 | 2021125069 | Phùng Nguyễn Thành | Đạt | K20TPM1 | 97 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 104 | 2021127278 | Trần Đức | Đạt | K20TPM2 | 77 | KHÁ | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 105 | 2021127364 | Nguyễn Quốc | Đạt | K20TPM4 | 77 | KHÁ | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 106 | 2111613092 | Phạm Bá | Đạt | K21TPM6 | 87 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 107 | 2121114066 | Nguyễn Thanh | Đạt | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 108 | 2121116809 | Đào Duy | Đạt | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 109 | 2121117292 | Đỗ Đại | Đạt | K21TPM2 | 86 | TỐT | Lê Thanh Long |
| 110 | 2121117773 | Nguyễn Văn | Đạt | K21TPM4 | 90 | X.SẮC | Lê Thị Ngọc Vân |
| 111 | 2121119286 | Phan Phụng | Đạt | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 112 | 2121119527 | Lương Thành | Đạt | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 113 | 2121126293 | Trương Thành | Đạt | K21TPM2 | 97 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 114 | 1921128932 | Phạm Lê | Đa-Vít | K19TPM2 | 63 | T.BÌNH | Trần Thị Thúy Trinh |
| 115 | 2020126467 | Võ Thị Hoài | Diễm | K20TPM4 | 85 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 116 | 2021124320 | Trương Công | Điền | K20TPM1 | 99 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 117 | 2121114152 | Dương Quang | Diệu | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 118 | 1921123156 | Nguyễn Đỗ Hoàng | Đình | K19TPM3 | 75 | KHÁ | Phạm An Bình |
| 119 | 2121114094 | Nguyễn Thế | Đô | K21TPM4 | 80 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 120 | 1921123314 | Nguyễn | Đoàn | K19TPM1 | 85 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 121 | 2021256456 | Phạm Duy | Doanh | K20TPM2 | 81 | TỐT | Phạm An Bình |
| 122 | 1821115133 | Hồ Thanh | Đông | K18TMT | 87 | TỐT | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 123 | 1921112481 | Nguyễn Văn | Đông | T19TMT | 90 | X.SẮC | Nguyễn Trung Thuận |
| 124 | 1921113118 | Trần Ngọc | Đông | K19TMT1 | 80 | TỐT | Đặng Ngọc Cường |
| 125 | 2020114674 | Ngô Nhựt | Đông | K20TPM3 | 87 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 126 | 1811116531 | HUỲNH ANH | DŨ | D21TMTA | 100 | X.SẮC | Nguyễn Kim Tuấn |
| 127 | 2021143695 | Nguyễn Thành | Dư | K20TTT | 83 | TỐT | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 128 | 2121119834 | Nguyễn Đức | Duẫn | K21TMT1 | 75 | KHÁ | Đặng Ngọc cường |
| 129 | 1921113061 | Vũ Văn | Duẩn | K19TMT2 | 73 | KHÁ | Nguyễn Trung Thuận |
| 130 | 1921111322 | Nguyễn Thành | Đức | K19TMT1 | 80 | TỐT | Đặng Ngọc Cường |
| 131 | 1921123294 | Lê Văn | Đức | K19TPM2 | 70 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 132 | 1921722654 | Phan Ngọc | Đức | K19TTT | 77 | KHÁ | TRẦN HUỆ CHI |
| 133 | 2021123751 | Nguyễn Quang | Đức | K20TPM2 | 71 | KHÁ | Phạm An Bình |
| 134 | 2021123885 | Nguyễn Trần Huy | Đức | K20TPM2 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 135 | 2021124577 | Hoàng | Đức | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 136 | 2021125795 | Nguyễn Hữu | Đức | K20TPM3 | 87 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 137 | 2021125999 | Đỗ Phú | Đức | K20TPM2 | 87 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 138 | 2021126482 | Nguyễn Quang | Đức | K20TPM1 | 75 | KHÁ | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 139 | 2021126561 | Hoàng Minh | Đức | K20TPM4 | 68 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 140 | 2021164699 | Bùi Tiến | Đức | K20TPM1 | 92 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 141 | 2111113078 | Võ Công | Đức | K21TCD | 85 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 142 | 2121114076 | Lê Tự | Đức | K21TPM1 | 70 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 143 | 2121118230 | Nguyễn Hà Trí | Đức | K21TMT1 | 85 | TỐT | Đặng Ngọc cường |
| 144 | 2121119709 | NGÔ NHẬT | ĐỨC | K21TPM5 | 100 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 145 | 2121119749 | Lê Công | Đức | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 146 | 2121126297 | Nguyễn Tiến | Đức | K21TPM2 | 97 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 147 | 2121126298 | Ngô Phạm Phú | Đức | K21TPM6 | 87 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 148 | 1810115498 | LÊ THỊ PHƯƠNG | DUNG | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 149 | 2010114978 | Huỳnh Thị Thùy | Dung | K20TCD | 83 | TỐT | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 150 | 2120146083 | Hoàng Kim | Dung | K21TTT | 87 | TỐT | Nguyễn Dũng |
| 151 | 1921113099 | Phạm Văn | Dũng | K19TMT2 | 78 | KHÁ | Nguyễn Trung Thuận |
| 152 | 1921119772 | Nguyễn Trường | Dũng | K19TMT1 | 65 | KHÁ | Đặng Ngọc Cường |
| 153 | 1921123255 | Trần Văn | Dũng | K19TPM4 | 85 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 154 | 1921123305 | Nguyễn Trung | Dũng | K19TPM2 | 50 | T.BÌNH | Trần Thị Thúy Trinh |
| 155 | 1921433962 | Nguyễn Thế | Dũng | K19TPM2 | 92 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 156 | 2021117922 | Doãn Bá | Dũng | K20TMT1 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Minh Nhật |
| 157 | 2021124347 | Đinh Việt | Dũng | K20TPM4 | 56 | T.BÌNH | Mai Thị An Ninh |
| 158 | 2021125586 | Lê Anh | Dũng | K20TPM4 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 159 | 2021217728 | Phạm Trung | Dũng | K20TPM4 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 160 | 2121113985 | Nguyễn Hoàng Anh | Dũng | K21TPM4 | 87 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 161 | 2121114200 | Nguyễn Văn | Dũng | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 162 | 2121126299 | Phùng Anh | Dũng | K21TPM6 | 87 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 163 | 2121126300 | Ngô Đình | Dũng | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 164 | 2121114089 | Nguyễn Phạm Trùng | Dương | K21TTT | 75 | KHÁ | Nguyễn Dũng |
| 165 | 2121116301 | Nguyễn Đoàn | Dương | K21TMT2 | 88 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 166 | 2127121055 | NGUYỄN THANH | DƯƠNG | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 167 | 1821115136 | Phạm Ngọc Đức | Duy | K18TMT | 82 | TỐT | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 168 | 1920123291 | Nguyễn Hữu | Duy | K19TPM2 | 80 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 169 | 1921123145 | Nguyễn Quốc | Duy | K19TPM3 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 170 | 1921123199 | Phạm Ngọc | Duy | K19TPM4 | 87 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 171 | 2021114298 | Nguyễn Viết Hoàng | Duy | K20TMT2 | 75 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 172 | 2021116560 | Trần Công | Duy | K20TMT1 | 87 | TỐT | Nguyễn Minh Nhật |
| 173 | 2021120828 | Nguyễn Trung | Duy | K20TPM2 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 174 | 2021124794 | Mai Hoài | Duy | K20TPM1 | 83 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 175 | 2021637753 | Nguyễn Đình | Duy | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 176 | 2111113071 | Nguyễn Thành | Duy | K21TCD | 80 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 177 | 2121114098 | Nguyễn Hoàng | Duy | K21TPM2 | 90 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 178 | 2121114176 | Võ Hưng | Duy | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 179 | 2121114193 | Hồ Viết Thanh | Duy | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 180 | 2121119281 | Thái Trường | Duy | K21TMT1 | 80 | TỐT | Đặng Ngọc cường |
| 181 | 2127111016 | NGUYỄN XUÂN | DUY | D21TMTA | 90 | X.SẮC | Nguyễn Kim Tuấn |
| 182 | 2127111022 | MÃ THÀNH | DUY | D21TMTA | 98 | X.SẮC | Nguyễn Kim Tuấn |
| 183 | 2127121035 | LÂM NGỌC | DUY | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 184 | 1920113121 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Duyên | K20TTT | 75 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 185 | 2121117760 | Nguyễn Tuấn | Dỷ | K21TPM4 | 90 | X.SẮC | Lê Thị Ngọc Vân |
| 186 | 1821125985 | Trần Hoàng | Giang | K18TPM | 90 | X.SẮC | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 187 | 1911110721 | TRẦN VĂN | GIANG | K19TCD | 83 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 188 | 2011114300 | Nguyễn Văn Trường | Giang | K20TCD | 73 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 189 | 2120118215 | Lê Thị Trà | Giang | K21TPM5 | 100 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 190 | 1921118119 | Nguyễn Hữu | Giáp | K19TPM1 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 191 | 1920116401 | LÊ THỊ THU | HÀ | K19TMT2 | 88 | TỐT | Nguyễn Trung Thuận |
| 192 | 2021116159 | Nguyễn Hồng | Hà | K20TMT2 | 80 | TỐT | Nguyễn Kim Tuấn |
| 193 | 2021123809 | Nguyễn Hải | Hà | K20TPM4 | 83 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 194 | 2021126338 | Võ Văn | Hà | K20TPM1 | 85 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 195 | 1821114701 | Lê Duyên | Hải | K18TMT | 87 | TỐT | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 196 | 1821125151 | Nguyễn Văn | Hải | K18TPM | 75 | KHÁ | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 197 | 1921121753 | Đỗ Quang | Hải | K19TPM4 | 85 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 198 | 1921128127 | Đinh Văn | Hải | K19TPM2 | 90 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 199 | 1921433946 | Kỳ Hữu | Hải | K19TPM2 | 80 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 200 | 2021114689 | Nguyễn Văn | Hải | K20TMT2 | 88 | TỐT | Nguyễn Kim Tuấn |
| 201 | 2021128263 | Hồ Đắc | Hải | K20TPM2 | 75 | KHÁ | Phạm An Bình |
| 202 | 2021128378 | Nguyễn Việt | Hải | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 203 | 2021625089 | Phạm Phú Hoàng | Hải | K20TPM4 | 75 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 204 | 2121114041 | Bùi Thanh | Hải | K21TTT | 80 | TỐT | Nguyễn Dũng |
| 205 | 2121114181 | Lê Hồng | Hải | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 206 | 2121117758 | Lê Bá | Hải | K21TPM2 | 100 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 207 | 2121118602 | Lê Xuân | Hải | K21TMT2 | 88 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 208 | 2121126305 | Hồ Phan Ti | Hải | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 209 | 2121126308 | Phạm Đỗ Mi Nh | Hải | K21TPM4 | 90 | X.SẮC | Lê Thị Ngọc Vân |
| 210 | 2121147242 | Nguyễn Đức | Hải | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 211 | 2127111015 | LÊ THANH | HẢI | D21TMTA | 90 | X.SẮC | Nguyễn Kim Tuấn |
| 212 | 1821123817 | Nguyễn Hoàng Khánh | Hân | K18TPM | 85 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 213 | 1920129717 | Vũ Thị Ngọc | Hằng | D19TPM | 90 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 214 | 2021124102 | Phan Tiến | Hạnh | K20TPM4 | 83 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 215 | 2121114086 | Nguyễn Hồng | Hạnh | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 216 | 2121118971 | Võ Ngọc | Hạnh | K21TMT2 | 60 | T.BÌNH | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 217 | 1821125824 | Trương Đình Quốc | Hảo | K18TPM | 88 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 218 | 1920146153 | Đặng Thị Mỹ | Hảo | K20TTT | 73 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 219 | 1921129517 | Hồng Trung | Hậu | K19TPM4 | 77 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 220 | 2121117570 | Đỗ Trung | Hậu | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 221 | 1821124717 | Huỳnh Thanh | Hiền | K18TPM | 80 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 222 | 2120126312 | Lê Thị Thu | Hiền | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 223 | 1921123157 | Dương Đình | Hiệp | K19TPM1 | 79 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 224 | 1921123292 | Trần Văn | Hiệp | K19TPM2 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 225 | 2021127538 | Trần Đình | Hiệp | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 226 | 2120126314 | Trần Thị | Hiệp | K21TPM3 | 100 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 227 | 2121126313 | Trần Đình | Hiệp | K21TPM4 | 84 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 228 | 2121154310 | Lê Đại | Hiệp | K21TPM2 | 90 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 229 | 2121156662 | Nguyễn Hữu | Hiệp | K21TPM5 | 87 | TỐT | Nguyễn Quốc Long B |
| 230 | 2127111006 | ĐẶNG VĂN | HIỆP | D21TMTA | 89 | TỐT | Nguyễn Kim Tuấn |
| 231 | 172127581 | NGUYỄN VĂN | HIẾU | K18TPM | 64 | T.BÌNH | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 232 | 1921113075 | Trần Trung | Hiếu | K19TMT1 | 75 | KHÁ | Đặng Ngọc Cường |
| 233 | 1921128124 | Lê Ngọc | Hiếu | K19TPM4 | 97 | X.SẮC | Trần Thị Thanh Lan |
| 234 | 1921128968 | Nguyễn Quang | Hiếu | K19TPM1 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 235 | 1921129069 | Trần Huy | Hiếu | K19TPM2 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 236 | 2021114681 | Nguyễn Trọng | Hiếu | K20TMT1 | 85 | TỐT | Nguyễn Minh Nhật |
| 237 | 2021116381 | Trần Văn | Hiếu | K20TPM2 | 75 | KHÁ | Phạm An Bình |
| 238 | 2021117629 | Nguyễn Trung | Hiếu | K20TMT2 | 95 | X.SẮC | Nguyễn Kim Tuấn |
| 239 | 2021124462 | Lê Anh | Hiếu | K20TPM4 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 240 | 2021125027 | Phùng Trọng | Hiếu | K20TPM1 | 83 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 241 | 2021125958 | Huỳnh Đức | Hiếu | K20TPM3 | 87 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 242 | 2111115106 | Nguyễn Đăng | Hiếu | K21TCD | 65 | KHÁ | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 243 | 2111115107 | Huỳnh Ngọc | Hiếu | K21TCD | 86 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 244 | 2121114030 | Huỳnh Minh | Hiếu | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 245 | 2121114134 | Phạm Văn | Hiếu | K21TPM1 | 76 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 246 | 2121116315 | Nguyễn Minh | Hiếu | K21TMT1 | 75 | KHÁ | Đặng Ngọc cường |
| 247 | 2121117571 | Lê Xuân | Hiếu | K21TMT2 | 87 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 248 | 2121117779 | Nguyễn Phước | Hiếu | K21TPM4 | 90 | X.SẮC | Lê Thị Ngọc Vân |
| 249 | 2121118429 | Đoàn Võ Trọng | Hiếu | K21TPM5 | 98 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 250 | 1911237819 | Lê Đình | Hiệu | K21TMT2 | 85 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 251 | 2121117776 | Phạm Xuân | Hiệu | K21TPM2 | 90 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 252 | 1811116563 | HUỲNH ĐỨC | HÓA | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 253 | 1821125823 | Võ Phi | Hòa | K18TPM | 80 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 254 | 1911117127 | Trương Công | Hòa | K19TCD | 88 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 255 | 1921113060 | Nguyễn Phước | Hòa | K19TPM3 | 86 | TỐT | Phạm An Bình |
| 256 | 1921113112 | Nguyễn Văn | Hòa | K19TMT1 | 82 | TỐT | Đặng Ngọc Cường |
| 257 | 1921722649 | BÙI ĐỨC | HÒA | K19TTT | 87 | TỐT | TRẦN HUỆ CHI |
| 258 | 2021126241 | Huỳnh Nhật | Hòa | K20TPM3 | 88 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 259 | 2121116936 | Phạm Phú | Hòa | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 260 | 2121119377 | Nguyễn Thế | Hòa | K21TPM2 | 97.5 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 261 | 2127111018 | LÊ VŨ BẢO | HÒA | D21TMTA | 76 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 262 | 1921119734 | Ngô Hữu | Hoài | K19TMT1 | 60 | T.BÌNH | Đặng Ngọc Cường |
| 263 | 2121114090 | Nguyễn Quốc | Hoài | K21TPM4 | 80 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 264 | 2111123101 | Lê Đình | Hoàn | K21TPM5 | 100 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 265 | 162213238 | NGUYỄN VĂN | HOÀNG | K18TPM | 75 | KHÁ | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 266 | 171135782 | NGUYỄN THỊ KIM | HOÀNG | D20TPM | 77 | KHÁ | Nguyễn Tấn Thuận |
| 267 | 1811116137 | Hồ Vũ Duy | Hoàng | K19TCD | 65 | KHÁ | Phạm Khánh Linh |
| 268 | 1821124716 | Phan Huy | Hoàng | K18TPM | 80 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 269 | 1821125144 | Nguyễn Văn | Hoàng | K18TPM | 85 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 270 | 1921113063 | Nguyễn Nhật | Hoàng | K19TMT1 | 87 | TỐT | Đặng Ngọc Cường |
| 271 | 1921116411 | Mai Ngọc | Hoàng | K19TPM3 | 86 | TỐT | Phạm An Bình |
| 272 | 1921123276 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | K19TPM4 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 273 | 2021116461 | Trần Huy | Hoàng | K20TPM2 | 86 | TỐT | Phạm An Bình |
| 274 | 2021121024 | Nguyễn Cửu Minh | Hoàng | K20TPM1 | 50 | T.BÌNH | Trần Thị Thúy Trinh |
| 275 | 2021127259 | Trần Văn | Hoàng | K20TPM1 | 95 | X.SẮC | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 276 | 2121114124 | Trần Đình | Hoàng | K21TMT2 | 95 | X.SẮC | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 277 | 2121117302 | Mai Văn | Hoàng | K21TMT1 | 95 | X.SẮC | Đặng Ngọc cường |
| 278 | 2121117775 | Trần Văn | Hoàng | K21TTT | 70 | KHÁ | Nguyễn Dũng |
| 279 | 2121118435 | Nguyễn Tấn Minh | Hoàng | K21TPM2 | 100 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 280 | 2121119232 | Đào Nguyễn Nguyên | Hoàng | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 281 | 2121126321 | Lê Đức Huy | Hoàng | K21TPM1 | 88 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 282 | 2121143906 | Phạm Ngọc Khánh | Hoàng | K21TTT | 70 | KHÁ | Nguyễn Dũng |
| 283 | 2127121065 | NGUYỄN TIẾN | HOÀNG | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 284 | 1821143717 | Trương Phi | Hồng | K18TPM | 85 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 285 | 2121117755 | Nguyễn Chánh | Huân | K21TPM4 | 90 | X.SẮC | Lê Thị Ngọc Vân |
| 286 | 2121114118 | Nguyễn Hồ Ngọc | Huấn | K21TMT1 | 75 | KHÁ | Đặng Ngọc cường |
| 287 | 1821124003 | Diệp Thanh | Hùng | K19TPM4 | 68 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 288 | 1911117117 | Nguyễn Văn | Hùng | K19TCD | 90 | X.SẮC | Trần Thị Thanh Lan |
| 289 | 1921116396 | PHAN THANH | Hùng | K20TMT1 | 75 | KHÁ | Nguyễn Minh Nhật |
| 290 | 1921119852 | Hà Huy | Hùng | K19TPM2 | 87 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 291 | 2020113284 | Ngô Phi | Hùng | K20TMT1 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Minh Nhật |
| 292 | 2021125110 | Nguyễn Đình Vũ | Hùng | K20TPM2 | 87 | TỐT | Phạm An Bình |
| 293 | 2111115110 | Huỳnh Tấn | Hùng | K21TCD | 65 | KHÁ | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 294 | 2111119767 | Đỗ Đình | Hùng | K21TCD | 75 | KHÁ | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 295 | 2121118233 | Hoàng Phi | Hùng | K21TPM6 | 87 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 296 | 2121118433 | Trần Sỉ | Hùng | K21TPM2 | 82 | TỐT | Lê Thanh Long |
| 297 | 2121118605 | Nguyễn Kim | Hùng | K21TPM1 | 70 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 298 | 2121118780 | Nguyễn Hữu | Hùng | K21TPM6 | 90 | X.SẮC | Phạm Khánh Linh |
| 299 | 2121147721 | Đinh Xuân | Hùng | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 300 | 1821113975 | TRẦN MINH | HƯNG | K18TMT | 85 | TỐT | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 301 | 1921123195 | Lê Thanh | Hưng | K19TPM1 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 302 | 1921123284 | Đặng Vui Quốc | Hưng | K19TPM4 | 85 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 303 | 1921613394 | Nguyễn Quang | Hưng | K19TPM2 | 78 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 304 | 2011126120 | Trần Khánh | Hưng | K20TCD | 73 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 305 | 2020124169 | Phan Nhật | Hưng | K20TPM3 | 80 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 306 | 2021128098 | Lê Văn | Hưng | K20TPM2 | 82 | TỐT | Phạm An Bình |
| 307 | 2111113086 | Trần Đình | Hưng | K21TCD | 83 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 308 | 2121114070 | Nguyễn Việt | Hưng | K21TPM3 | 87 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 309 | 1920524340 | Võ Thị Mỹ | Hương | K19TPM3 | 87 | TỐT | Phạm An Bình |
| 310 | 2021126727 | Nguyễn Vũ | Hữu | K20TPM4 | 90 | X.SẮC | Mai Thị An Ninh |
| 311 | 2121147243 | Trần Khắc | Hữu | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 312 | 171135784 | Võ Đăng | Huy | D20TPM | 75 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 313 | 1821113504 | Võ Quốc | Huy | K18TMT | 85 | TỐT | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 314 | 1821146239 | Võ Quốc | Huy | K18TPM | 85 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 315 | 1921113084 | Nguyễn Đức | Huy | K19TMT2 | 77 | KHÁ | Nguyễn Trung Thuận |
| 316 | 1921113094 | NGUYỄN QUỐC | HUY | K19TMT1 | 65 | KHÁ | Đặng Ngọc Cường |
| 317 | 1921121754 | Phan Đức Trương | Huy | K19TPM4 | 70 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 318 | 1921123148 | Thái Hoàng Gia | Huy | K19TPM1 | 83 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 319 | 1921123204 | Trần Minh | Huy | K19TPM2 | 85 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 320 | 1921142636 | Trương Quốc | Huy | K19TTT | 77 | KHÁ | TRẦN HUỆ CHI |
| 321 | 1921149301 | Nguyễn Văn | Huy | K19TTT | 90 | X.SẮC | TRẦN HUỆ CHI |
| 322 | 1921215019 | Lê Đức | Huy | K19TPM4 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 323 | 2021113728 | Trần Viết | Huy | K20TTT | 83 | TỐT | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 324 | 2021124899 | Nguyễn Quang | Huy | K20TPM3 | 83 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 325 | 2021125998 | Huỳnh Văn | Huy | K20TPM2 | 80 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 326 | 2021126753 | Đặng Phúc Gia | Huy | K20TPM1 | 87 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 327 | 2121114195 | Trần Phạm Trung | Huy | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 328 | 2121117576 | Trần Khánh | Huy | K21TPM4 | 87 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 329 | 2121126329 | Nguyễn Trung | Huy | K21TPM2 | 90 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 330 | 2121128068 | Đỗ Phúc | Huy | K21TPM6 | 70 | KHÁ | Phạm Khánh Linh |
| 331 | 2121143912 | Hoàng Công | Huy | K21TTT | 78 | KHÁ | Nguyễn Dũng |
| 332 | 2127121044 | NGÔ VĂN | HUY | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 333 | 1920128696 | Tạ Thị Ngọc | Huyền | K19TPM3 | 86 | TỐT | Phạm An Bình |
| 334 | 1920146126 | Phạm Thị Thanh | Huyền | K19TTT | 87 | TỐT | TRẦN HUỆ CHI |
| 335 | 2020126181 | Phan Thị Như | Huyền | K20TPM4 | 83 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 336 | 2021125021 | Đoàn Nguyễn | Huynh | K20TPM1 | 52 | T.BÌNH | Trần Thị Thúy Trinh |
| 337 | 2021126199 | Nguyễn Tấn | Huynh | K20TPM2 | 82 | TỐT | Phạm An Bình |
| 338 | 1921123221 | Nguyễn | Huỳnh | K19TPM4 | 77 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 339 | 2121118425 | Trần Khương | Huỳnh | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 340 | 1821115134 | Nguyễn Thúc | Kha | K18TMT | 82 | TỐT | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 341 | 1821124714 | Đoàn Văn | Kha | K18TPM | 80 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 342 | 1921123273 | Nguyễn Trần Nhật | Kha | K19TPM2 | 83 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 343 | 2021123824 | Đinh Trọng | Kha | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 344 | 2121114038 | Nguyễn Thọ Anh | Kha | K21TTT | 87 | TỐT | Nguyễn Dũng |
| 345 | 2121114049 | Hồ Văn Anh | Kha | K21TPM6 | 70 | KHÁ | Phạm Khánh Linh |
| 346 | 2121114053 | Phạm Hải | Kha | K21TMT2 | 89 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 347 | 1811115502 | NGÔ ĐÌNH | KHẢI | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 348 | 1921118969 | Lê Trọng | Khải | K19TMT1 | 65 | KHÁ | Đặng Ngọc Cường |
| 349 | 2021126571 | Võ Quang | Khải | K20TPM1 | 94 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 350 | 2121129773 | Phan Văn | Khải | K21TPM1 | 70 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 351 | 2020124166 | Nguyễn Duy | Khang | K20TPM2 | 87 | TỐT | Phạm An Bình |
| 352 | 2021118493 | Nguyễn Lê Tuấn | Khang | D20TMT | 90 | X.SẮC | Nguyễn Minh Nhật |
| 353 | 2121114109 | Phan Chí | Khang | K21TMT1 | 75 | KHÁ | Đặng Ngọc cường |
| 354 | 1821623527 | NGUYỄN QUANG | KHÁNH | K18TPM | 75 | KHÁ | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 355 | 1921113054 | Nguyễn Nhật | Khánh | K19TMT2 | 67 | KHÁ | Nguyễn Trung Thuận |
| 356 | 1921113100 | Phan Gia | Khánh | K19TMT1 | 65 | KHÁ | Đặng Ngọc Cường |
| 357 | 1921129567 | Lê Quang | Khánh | K19TPM3 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 358 | 2021118123 | Nguyễn Nam | Khánh | K20TMT2 | 70 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 359 | 2121114130 | Trần Thiện | Khánh | K21TPM5 | 100 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 360 | 2121117314 | Bảo | Khánh | K21TPM2 | 83 | TỐT | Lê Thanh Long |
| 361 | 2121166435 | Trần Duy | Khánh | K21TPM4 | 87 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 362 | 2121713766 | Phạm Minh | Khánh | K21TPM1 | 70 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 363 | 2127121067 | NGUYỄN NGỌC | KHÁNH | D21TPMA | 95 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 364 | 1821125141 | Lê Trọng | Khiêm | K18TPM | 85 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 365 | 171135787 | Huỳnh Kim | Khoa | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 366 | 2011116001 | Đỗ Phú | Khoa | K20TCD | 73 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 367 | 2021124061 | Nguyễn Như Văn | Khoa | K20TPM4 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 368 | 2021223706 | Nguyễn Điển | Khoa | K20TTT | 85 | TỐT | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 369 | 2121114016 | Nguyễn Viết | Khoa | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 370 | 2121116706 | Đặng Anh | Khoa | K21TPM6 | 87 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 371 | 2121118539 | Nguyễn Hữu Bách | Khoa | K21TPM4 | 85 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 372 | 2121129467 | Đặng Anh | Khoa | K21TPM1 | 79 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 373 | 2121213349 | Trần Anh | Khoa | K21TPM4 | 65 | KHÁ | Lê Thị Ngọc Vân |
| 374 | 2021127911 | Nguyễn Trọng | Khôi | K20TPM2 | 87 | TỐT | Phạm An Bình |
| 375 | 2121114104 | Nguyễn Lê | Khôi | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 376 | 2120118966 | Huỳnh Thị Bảo | Khuyên | K21TMT2 | 88 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 377 | 2121616933 | Đỗ Đức | Khuynh | K21TTT | 73 | KHÁ | Nguyễn Dũng |
| 378 | 1921123203 | Ngô Đình Phan | Kiếm | K19TTT | 77 | KHÁ | TRẦN HUỆ CHI |
| 379 | 2020124407 | Cao Thị Trung | Kiên | K20TPM3 | 87 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 380 | 2021127877 | Đậu Trung | Kiên | K20TPM4 | 75 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 381 | 2021126430 | Hà Tuấn | Kiệt | K20TPM1 | 76 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 382 | 2121119249 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | K21TPM2 | 99 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 383 | 1921123240 | Nguyễn Quốc | Kiều | K19TPM4 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 384 | 1911118598 | Ngô Thanh | Kông | K19TCD | 90 | X.SẮC | Trần Thị Thanh Lan |
| 385 | 2021121002 | Nguyễn Hữu | Kông | K20TPM4 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 386 | 161136869 | NGUYỄN THẾ | KỲ | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 387 | 2121128329 | Huỳnh Văn | Lạc | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 388 | 2021128162 | Lê Đức | Lai | K21TPM5 | 87 | TỐT | Nguyễn Quốc Long B |
| 389 | 2121129776 | Lê Đức | Lai | K21TPM2 | 80 | TỐT | Lê Thanh Long |
| 390 | 1921119501 | Nguyễn Trần Nhật | Lâm | K19TMT2 | 77 | KHÁ | Nguyễn Trung Thuận |
| 391 | 1921119597 | Phạm Hạ | Lâm | K19TMT1 | 60 | T.BÌNH | Đặng Ngọc Cường |
| 392 | 1921123192 | Nguyễn Xuân | Lâm | K19TPM1 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 393 | 1921127836 | Trần Đắc | Lâm | K19TPM2 | 85 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 394 | 2021123518 | Nguyễn Hồng | Lâm | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 395 | 2021126060 | Thái Đình | Lâm | K20TPM2 | 100 | X.SẮC | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 396 | 2021144062 | Nguyễn Viết | Lâm | K21TPM5 | 87 | TỐT | Nguyễn Quốc Long B |
| 397 | 2021124423 | Huỳnh Văn | Lân | K20TPM2 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 398 | 2111113084 | Lê Hoàng | Lân | K21TCD | 85 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 399 | 2120126337 | Nguyễn Thị | Lanh | K21TPM2 | 100 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 400 | 1920718808 | Nguyễn Tuyết | Lành | K19TPM4 | 97 | X.SẮC | Trần Thị Thanh Lan |
| 401 | 1921116410 | TRƯƠNG VĂN | LÀNH | K19TMT1 | 65 | KHÁ | Đặng Ngọc Cường |
| 402 | 2120147014 | Đào Mỹ | Lành | K21TTT | 90 | X.SẮC | Nguyễn Dũng |
| 403 | 2121118594 | Phan Đình | Lành | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 404 | 161137561 | ĐẶNG VĂN | LẬP | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 405 | 1921146140 | Phạm Viết | Lịch | K19TPM4 | 87 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 406 | 171135791 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG | LINH | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 407 | 171138780 | Nguyễn Quang | Linh | K20TPM1 | 90 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 408 | 1821125155 | Hoàng Đại | Linh | K18TMT | 99 | X.SẮC | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 409 | 1920128129 | Cao Thị Thùy | Linh | K19TPM3 | 87 | TỐT | Phạm An Bình |
| 410 | 1921129437 | Tạ Khánh | Linh | K19TPM1 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 411 | 1921146147 | Nguyễn Quốc | Linh | K19TTT | 77 | KHÁ | TRẦN HUỆ CHI |
| 412 | 1921613349 | Trần Nhật | Linh | K19TPM2 | 85 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 413 | 2020713163 | Võ Văn | Linh | K20TPM2 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 414 | 2021117628 | Đoàn Thế | Linh | K20TMT2 | 76 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 415 | 2021124890 | Lê Trần Nhật | Linh | K20TPM4 | 97 | X.SẮC | Mai Thị An Ninh |
| 416 | 2121114211 | Đặng Hữu | Linh | K21TPM5 | 80 | TỐT | Nguyễn Quốc Long B |
| 417 | 2127121029 | NGUYỄN VĂN | LINH | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 418 | 2127121054 | NGUYỄN CHÍ | LINH | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 419 | 2121114101 | Lê Trần | Lĩnh | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 420 | 1921118115 | Phạm Bá | Lộc | K19TMT1 | 97 | X.SẮC | Đặng Ngọc Cường |
| 421 | 1921126469 | Lê Thái | Lộc | K19TPM3 | 84 | TỐT | Phạm An Bình |
| 422 | 1921149778 | Ngô Phú | Lộc | K19TTT | 77 | KHÁ | TRẦN HUỆ CHI |
| 423 | 2021126339 | Dương Văn | Lộc | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 424 | 2121119777 | Trương Vĩnh | Lộc | K21TPM1 | 75 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 425 | 2121126339 | Nguyễn Hữu | Lộc | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 426 | 161136688 | VÕ THÀNH | LỢI | D21TMTA | 84 | TỐT | Nguyễn Kim Tuấn |
| 427 | 171135792 | Nguyễn Thắng | Lợi | D20TMT | 76 | KHÁ | Nguyễn Minh Nhật |
| 428 | 1921141941 | Phan Ngọc | Lợi | K19TTT | 77 | KHÁ | TRẦN HUỆ CHI |
| 429 | 2121126340 | Lê Đại | Lợi | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 430 | 1921123174 | Đinh Văn | Long | K19TPM1 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 431 | 1921126434 | Phan Hoàng | Long | K19TPM3 | 87 | TỐT | Phạm An Bình |
| 432 | 2021116505 | Vũ Trần Hoàng | Long | K20TMT2 | 79 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 433 | 2121114013 | Trần Minh | Long | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 434 | 2121114073 | Đặng Đàm | Long | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 435 | 2121114112 | Nguyễn Đức Thành | Long | K21TMT1 | 80 | TỐT | Đặng Ngọc cường |
| 436 | 2121116988 | Võ Văn | Long | K21TPM6 | 87 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 437 | 2121118182 | Đoàn Thanh | Long | K21TPM4 | 90 | X.SẮC | Lê Thị Ngọc Vân |
| 438 | 2121118437 | Đào Ngọc Chánh | Long | K21TPM2 | 100 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 439 | 1921113129 | Phạm Thành | Luân | K19TPM4 | 87 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 440 | 2121114047 | Tôn Thất Thiên | Luân | K21TPM1 | 74 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 441 | 2111613096 | Nguyễn Văn | Luận | K21TPM2 | 94 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 442 | 2121114206 | Phan Thanh | Luận | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 443 | 1921123310 | Tiêu Minh | Lục | K20TPM3 | 50 | T.BÌNH | Nguyễn Tấn Thuận |
| 444 | 2121118536 | Huỳnh Tiến | Lực | K21TPM4 | 100 | X.SẮC | Lê Thị Ngọc Vân |
| 445 | 2121126344 | Võ Văn | Lực | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 446 | 2127121061 | KHUẤT HOÀNG TRÍ | LỰC | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 447 | 1920123186 | Võ Thị Mai | Ly | K19TTT | 87 | TỐT | TRẦN HUỆ CHI |
| 448 | 2111115112 | Nguyễn Văn | Mãn | K21TCD | 83 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 449 | 2021226612 | Đoàn Ngọc Hoàng | Mẫn | K20TTT | 83 | TỐT | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 450 | 1921123189 | Phan Duy | Mạnh | K19TPM1 | 85 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 451 | 2121114017 | Trần Công | Mạnh | K21TMT2 | 88 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 452 | 2121114204 | Nguyễn Văn | Mạnh | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 453 | 2121118279 | Phạm Đức | Mạnh | K21TPM2 | 88 | TỐT | Lê Thanh Long |
| 454 | 1821125148 | Nguyễn Văn | Minh | K18TPM | 75 | KHÁ | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 455 | 1921113113 | Nguyễn Quốc | Minh | K19TMT2 | 80 | TỐT | Nguyễn Trung Thuận |
| 456 | 1921123264 | Nguyễn Đăng | Minh | K19TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 457 | 1921123278 | Nguyễn Bình | Minh | K19TPM2 | 80 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 458 | 2021125040 | Ngô Công | Minh | K20TPM1 | 80 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 459 | 2121119629 | Hà Văn Bảo | Minh | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 460 | 2121119865 | Mai Thiện | Minh | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 461 | 2126121043 | NGUYỄN THỊ | MINH | D21TPMA | 85 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 462 | 1821113973 | Lý Diên | Mỹ | K18TMT | 100 | X.SẮC | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 463 | 1921123185 | Lê Văn Thanh | Mỹ | K19TPM1 | 85 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 464 | 2120116346 | Trần Kim | Mỹ | K21TMT1 | 97 | X.SẮC | Đặng Ngọc cường |
| 465 | 172128906 | Nguyễn Đình | Nam | K20TPM1 | 65 | KHÁ | TRẦN THỊ THÚY TRINH |
| 466 | 1921123296 | Trần Văn | Nam | K19TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 467 | 1921140806 | Trương Thành | Nam | K19TPM3 | 88 | TỐT | Phạm An Bình |
| 468 | 1921146125 | Nguyễn Thành | Nam | K19TTT | 87 | TỐT | TRẦN HUỆ CHI |
| 469 | 1921173897 | Lê Văn | Nam | K21TTT | 57 | T.BÌNH | Nguyễn Dũng |
| 470 | 2021124025 | Nguyễn Văn | Nam | K20TPM1 | 85 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 471 | 2021124731 | Đào Văn | Nam | K20TPM2 | 90 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 472 | 2021127091 | Huỳnh Hải | Nam | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 473 | 2121114147 | Lê Nhật | Nam | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 474 | 2121117309 | Bùi Nhật | Nam | K21TPM4 | 82 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 475 | 2121118106 | Trần Hữu | Nam | K21TPM2 | 96 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 476 | 2121118609 | Bùi Đức | Nam | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 477 | 2121119695 | Lê Văn | Nam | K21TPM4 | 90 | X.SẮC | Lê Thị Ngọc Vân |
| 478 | 2127121024 | PHẠM ĐÌNH THANH | NAM | D21TPMA | 95 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 479 | 1911112304 | Đinh Văn | Nghĩa | K19TCD | 91 | X.SẮC | Trần Thị Thanh Lan |
| 480 | 1921113096 | Nguyễn Nhơn | Nghĩa | K19TMT2 | 86 | TỐT | Nguyễn Trung Thuận |
| 481 | 1921123233 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | K19TPM2 | 83 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 482 | 1921163712 | Trương Công | Nghĩa | K20TMT1 | 70 | KHÁ | Nguyễn Minh Nhật |
| 483 | 2021118188 | Trịnh Quốc | Nghĩa | K20TPM2 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 484 | 2021123673 | Huỳnh Văn | Nghĩa | K20TPM4 | 85 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 485 | 2021127268 | Trần Phú | Nghĩa | K20TPM1 | 85 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 486 | 2111113085 | Trương Ngọc | Nghĩa | K21TCD | 82 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 487 | 2127121037 | TRƯƠNG MINH | NGHĨA | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 488 | 1921129087 | Nguyễn Đức | Nghiêm | K21TPM5 | 85 | TỐT | Nguyễn Quốc Long B |
| 489 | 1911117141 | Trần Lê Thế | Ngọc | K19TCD | 76 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 490 | 1920123229 | Trần Dương Thúy | Ngọc | K19TPM1 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 491 | 1921116398 | Nguyễn Tuấn | Ngọc | K20TMT1 | 70 | KHÁ | Nguyễn Minh Nhật |
| 492 | 1921123248 | Huỳnh Bá | Ngọc | K19TPM4 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 493 | 2021117363 | Trần Phước | Ngọc | K20TMT1 | 85 | TỐT | Nguyễn Minh Nhật |
| 494 | 2121118598 | Đỗ Bá | Ngọc | K21TPM4 | 87 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 495 | 1920219977 | Lê Thị | Nguyên | K19TTT | 80 | TỐT | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 496 | 1921119111 | Võ Thừa Phúc | Nguyên | K19TMT1 | 100 | X.SẮC | Đặng Ngọc Cường |
| 497 | 1921126503 | Trần Hồng | Nguyên | K19TPM2 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 498 | 2111116709 | Hoàng Công | Nguyên | K21TCD | 85 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 499 | 2121119147 | Huỳnh Xuân | Nguyên | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 500 | 2121119864 | Trương Bá Hà | Nguyên | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 501 | 2127121033 | NGUYỄN PHƯƠNG | NGUYÊN | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 502 | 171135800 | Dương Ý | Nguyện | D20TPM | 90 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 503 | 1920129023 | Trần Thị | Nguyệt | K19TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 504 | 2020126186 | Lê Thị | Nguyệt | K20TPM1 | 82 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 505 | 2120146084 | Lê Thụy Thanh | Nhã | K21TTT | 70 | KHÁ | Nguyễn Dũng |
| 506 | 1911113005 | Trương Minh | Nhân | K20TCD | 88 | TỐT | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 507 | 1921113117 | Võ Văn | Nhân | K19TPM2 | 92 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 508 | 1921123158 | Phạm Trọng | Nhân | K19TPM1 | 82 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 509 | 1921637881 | Đặng Đình | Nhân | K19TPM4 | 98 | X.SẮC | Trần Thị Thanh Lan |
| 510 | 2010212756 | Nguyễn Trọng | Nhân | K20TCD | 73 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 511 | 2021114672 | Dương Ngọc | Nhân | K20TMT1 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Minh Nhật |
| 512 | 2021116071 | Nguyễn Bá | Nhân | K20TMT2 | 75 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 513 | 2021125799 | Lê Hữu | Nhân | K20TPM3 | 65 | KHÁ | Nguyễn Tấn Thuận |
| 514 | 2021127562 | Ca Trần Hoài | Nhân | K20TPM2 | 80 | TỐT | Phạm An Bình |
| 515 | 2121114031 | Nguyễn Duy | Nhân | K21TPM2 | 91 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 516 | 2121114145 | Đỗ Huy | Nhân | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 517 | 2121119747 | Nguyễn Trọng | Nhân | K21TPM4 | 82 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 518 | 2121126273 | Lê Hữu | Nhân | K21TPM1 | 78 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 519 | 1921113135 | Đoàn Văn | Nhạn | K19TMT2 | 50 | T.BÌNH | Nguyễn Trung Thuận |
| 520 | 2121114083 | Võ Tấn | Nhất | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 521 | 1821125150 | Võ Hoàng | Nhật | K18TPM | 90 | X.SẮC | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 522 | 1921524219 | Nguyễn Kim Minh | Nhật | K19TPM1 | 77 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 523 | 2021127832 | Tôn Thất Vĩnh | Nhật | K20TPM4 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 524 | 2021147727 | Nguyễn Hồ | Nhật | K20TTT | 85 | TỐT | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 525 | 2111113074 | Nguyễn Minh | Nhật | K21TPM4 | 70 | KHÁ | Lê Thị Ngọc Vân |
| 526 | 2121114148 | Mai Xuân | Nhật | K21TPM4 | 87 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 527 | 2020127780 | Phan Thị | Nhi | K20TPM1 | 99 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 528 | 2121114182 | Huỳnh Công | Nhiên | K21TMT2 | 60 | T.BÌNH | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 529 | 1821125635 | Phan Văn | Như | K19TPM2 | 80 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 530 | 2021125938 | Phan Phước | Như | K20TPM3 | 75 | KHÁ | Nguyễn Tấn Thuận |
| 531 | 2121143907 | Lê | Như | K21TTT | 100 | X.SẮC | Nguyễn Dũng |
| 532 | 1920255497 | Nguyễn Thị | Nhung | K19TTT | 87 | TỐT | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 533 | 2120128333 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | K21TTT | 83 | TỐT | Nguyễn Dũng |
| 534 | 2021126868 | Bùi Minh | Nhựt | K20TPM3 | 87 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 535 | 2021128388 | Võ | Nhựt | D20TPM | 90 | X.SẮC | Mai Thị An Ninh |
| 536 | 2121117300 | Ngô Hữu | Nhựt | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 537 | 2120114095 | Kiều Thị | Nữ | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 538 | 2021127350 | Hoàng | Phận | K20TPM1 | 99 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 539 | 1821126194 | Nguyễn Thế | Pháp | K18TPM | 85 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 540 | 1821115821 | Nguyễn Tấn | Phát | K18TMT | 100 | X.SẮC | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 541 | 1921113093 | Trần Hoàng | Phát | K19TMT2 | 95 | X.SẮC | Nguyễn Trung Thuận |
| 542 | 2121117757 | Trương Văn | Phát | K21TPM2 | 92 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 543 | 2127121051 | NGUYỄN TẤN | PHÁT | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 544 | 2021114688 | Hồ Ngọc | Phi | K20TPM3 | 70 | KHÁ | Nguyễn Tấn Thuận |
| 545 | 2121118592 | Nguyễn Tiến | Phi | K21TPM6 | 90 | X.SẮC | Phạm Khánh Linh |
| 546 | 172126451 | NGUYỄN NGỌC NHƯ | PHONG | K18TPM | 80 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 547 | 1921113085 | Ngô Đoàn Châu | Phong | K19TMT2 | 78 | KHÁ | Nguyễn Trung Thuận |
| 548 | 2020112970 | Lưu Quốc | Phong | K20TPM4 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 549 | 2020113177 | Lê Hoàng | Phong | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 550 | 2021120545 | Đỗ Hoàng | Phong | K20TPM2 | 84 | TỐT | Phạm An Bình |
| 551 | 2121113997 | Trần Lê Hữu | Phong | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 552 | 2121118157 | Nguyễn Vũ Anh | Phong | K21TMT1 | 77 | KHÁ | Đặng Ngọc cường |
| 553 | 2121118278 | Trần Hải | Phong | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 554 | 2121119446 | Nguyễn Duy | Phong | K21TPM4 | 85 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 555 | 1821123985 | PHẠM QUỐC | PHÚ | K18TMT | 85 | TỐT | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 556 | 1921173902 | Nguyễn Minh | Phú | K19TTT | 70 | KHÁ | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 557 | 2011620534 | Bùi Xuân | Phú | K20TCD | 73 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 558 | 2020112982 | Dương Bá | Phú | K21TPM2 | 83 | TỐT | Lê Thanh Long |
| 559 | 2021127280 | Lê Tiểu | Phú | K20TPM2 | 55 | T.BÌNH | Phạm An Bình |
| 560 | 2121863975 | Đặng Minh Hữu | Phú | K21TPM2 | 85 | TỐT | Lê Thanh Long |
| 561 | 171135805 | LÊ CÔNG | PHÚC | D20TMT | 90 | X.SẮC | Nguyễn Minh Nhật |
| 562 | 1821125988 | Trần Hồng | Phúc | K18TPM | 70 | KHÁ | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 563 | 1911119966 | Nguyễn Văn | Phúc | K20TTT | 85 | TỐT | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 564 | 1921123280 | Đoàn Thanh | Phúc | K19TPM1 | 83 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 565 | 1921123295 | Nguyễn Hữu | Phúc | K19TPM3 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 566 | 1921123301 | Nguyễn Xuân | Phúc | K19TMT1 | 90 | X.SẮC | Đặng Ngọc Cường |
| 567 | 2021113315 | Nguyễn Văn Thanh | Phúc | K20TMT1 | 85 | TỐT | Nguyễn Minh Nhật |
| 568 | 2021123329 | Trương Hồng | Phúc | K20TPM3 | 75 | KHÁ | Nguyễn Tấn Thuận |
| 569 | 2021123881 | Phạm Trọng | Phúc | K20TPM4 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 570 | 2021125048 | Trần Quang | Phúc | K20TPM1 | 88 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 571 | 2021125941 | Nguyễn Vũ Nam | Phúc | K20TPM3 | 80 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 572 | 2021127470 | Trần Thọ | Phúc | K20TPM2 | 75 | KHÁ | Phạm An Bình |
| 573 | 2121117285 | Nguyễn Hoàng | Phúc | K21TPM6 | 80 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 574 | 2121119378 | Nguyễn Tấn | Phúc | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 575 | 2121126360 | Nguyễn Hồng | Phúc | K21TTT | 80 | TỐT | Nguyễn Dũng |
| 576 | 2021125702 | Ngô Thanh | Phụng | K20TPM4 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 577 | 2121117781 | Trương Kim | Phụng | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 578 | 1911117063 | Đinh Tấn | Phước | K19TCD | 90 | X.SẮC | Trần Thị Thanh Lan |
| 579 | 1921123238 | Nguyễn Xuân | Phước | K19TPM1 | 70 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 580 | 1921123287 | Nguyễn Đại | Phước | K19TPM4 | 85 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 581 | 2020144177 | Nguyễn Đình | Phước | K20TTT | 73 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 582 | 2021114427 | Nguyễn Quang | Phước | K20TMT2 | 80 | TỐT | Nguyễn Kim Tuấn |
| 583 | 1921123196 | Nguyễn Quang | Phương | K19TPM3 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 584 | 1921524346 | Phạm Văn | Phương | K19TPM1 | 85 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 585 | 2020124137 | Bùi Duy | Phương | K20TPM2 | 77 | KHÁ | Phạm An Bình |
| 586 | 2021110893 | Nguyễn Quốc | Phương | D20TMT | 90 | X.SẮC | Nguyễn Kim Tuấn |
| 587 | 2021121025 | Mai Đăng | Phương | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 588 | 2021124408 | Trần Duy Nhật | Phương | K20TPM3 | 80 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 589 | 2121118281 | Nguyễn Quang | Phương | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 590 | 2121119210 | Nguyễn Nam | Phương | K21TPM2 | 94 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 591 | 2121126362 | Trần Đức | Phương | K21TPM4 | 87 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 592 | 2120126364 | Nguyễn Thị Tuyết | Phượng | K21TPM5 | 100 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 593 | 171136415 | MAI VĂN VŨ | QUÂN | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 594 | 1821115132 | Lê Trọng | Quân | K18TMT | 71 | KHÁ | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 595 | 1921123242 | Đặng Văn | Quân | K19TPM2 | 65 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 596 | 1921123252 | Phan Văn | Quân | K19TPM2 | 90 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 597 | 1921123274 | Nguyễn Ngọc | Quân | K19TPM1 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 598 | 1921126508 | Đoàn Minh | Quân | K19TPM4 | 90 | X.SẮC | Trần Thị Thanh Lan |
| 599 | 1921648703 | Đỗ Vũ | Quân | K19TPM3 | 87 | TỐT | Phạm An Bình |
| 600 | 2021117495 | Phạm | Quân | K20TMT1 | 80 | TỐT | Nguyễn Minh Nhật |
| 601 | 2121117299 | Trần Anh | Quân | K21TPM5 | 87 | TỐT | Nguyễn Quốc Long B |
| 602 | 2121154317 | Lê Khắc | Quân | K21TPM6 | 90 | X.SẮC | Phạm Khánh Linh |
| 603 | 161135961 | NGUYỄN NGỌC | QUANG | D21TMTA | 90 | X.SẮC | Nguyễn Kim Tuấn |
| 604 | 171135809 | NGUYỄN THỪA | QUANG | D21TMTA | 90 | X.SẮC | Nguyễn Kim Tuấn |
| 605 | 1821114700 | Nguyễn Hữu | Quang | K18TMT | 89 | TỐT | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 606 | 1821114707 | NGUYỄN HOÀNG | QUANG | K18TMT | 71 | KHÁ | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 607 | 1821124711 | Thái Văn | Quang | K18TPM | 80 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 608 | 1821126281 | Hồ Đắc | Quang | K20TPM3 | 78 | KHÁ | Nguyễn Tấn Thuận |
| 609 | 1921123247 | Hồ Văn | Quang | K19TPM3 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 610 | 2020112968 | Lê Thanh | Quang | K20TPM2 | 81 | TỐT | Phạm An Bình |
| 611 | 2021115939 | Nguyễn Đăng | Quang | D20TMT | 73 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 612 | 2021123868 | Võ Nhật | Quang | K20TPM4 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 613 | 2021125599 | Nguyễn Tấn | Quang | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 614 | 2111118014 | Hoàng Kim Nhật | Quang | K21TCD | 86 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 615 | 2121113987 | Huỳnh Văn | Quang | K21TPM4 | 90 | X.SẮC | Lê Thị Ngọc Vân |
| 616 | 2121117290 | Bùi Hùng Minh | Quang | K21TPM6 | 90 | X.SẮC | Phạm Khánh Linh |
| 617 | 2121116718 | Huỳnh Ngọc | Quảng | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 618 | 1921123259 | Lê Hữu | Quốc | K19TPM1 | 85 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 619 | 1921146134 | Huỳnh Đức | Quốc | K19TTT | 77 | KHÁ | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 620 | 2020124201 | Huỳnh Vũ | Quốc | K20TPM1 | 92 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 621 | 2020166298 | Thái Hàn | Quốc | K20TPM1 | 50 | T.BÌNH | Trần Thị Thúy Trinh |
| 622 | 2021114406 | Lê Hữu | Quốc | K20TMT1 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Minh Nhật |
| 623 | 2021123403 | Ngô Châu | Quốc | K20TPM3 | 65 | KHÁ | Nguyễn Tấn Thuận |
| 624 | 2021124455 | Mai Phước | Quốc | K20TPM2 | 90 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 625 | 2021125797 | Nguyễn Việt | Quốc | K20TPM4 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 626 | 2121114125 | Huỳnh Tấn | Quốc | K21TPM1 | 70 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 627 | 2121116705 | Ngô Văn | Quốc | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 628 | 1821123510 | Dương Phú | Quý | K18TPM | 86 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 629 | 1921123214 | Nguyễn Hoàng | Quý | K19TPM2 | 88 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 630 | 2020124140 | Đoàn Hữu | Quý | K20TPM1 | 80 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 631 | 2121129802 | Dương Viết | Quý | K21TPM6 | 90 | X.SẮC | Phạm Khánh Linh |
| 632 | 2121154302 | Mai Hoàng | Quý | K21TMT1 | 100 | X.SẮC | Đặng Ngọc cường |
| 633 | 1921121830 | Võ Văn | Quỳ | K19TPM3 | 86 | TỐT | Phạm An Bình |
| 634 | 1910117124 | Nguyễn Thị Ái | Quyên | K19TCD | 97 | X.SẮC | Trần Thị Thanh Lan |
| 635 | 2026112604 | Nguyễn Mai Thế | Quyền | D20TPM | 95 | X.SẮC | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 636 | 2021434279 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | K20TPM2 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 637 | 2120149855 | Thái Dzạ | Quỳnh | D21TTT | 70 | KHÁ | Nguyễn Dũng |
| 638 | 2021126308 | Lê Ngọc | Rin | K20TPM4 | 75 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 639 | 2121237497 | Nguyễn Thanh | Rôn | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 640 | 1921128130 | Siu Y | Samara | K19TPM4 | 70 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 641 | 1921113083 | Phạm Phước | Sang | K19TMT2 | 81 | TỐT | Nguyễn Trung Thuận |
| 642 | 2121114003 | Lê Tất | Sang | K21TPM2 | 97 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 643 | 2121114010 | Nguyễn Quang | Sang | K21TPM4 | 80 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 644 | 2121126369 | Nguyễn Hoàng | Sang | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 645 | 161135967 | LÊ CÔNG | SANH | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 646 | 1820125143 | Lê Thị | Sao | K18TPM | 80 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 647 | 1921129921 | Nguyễn Ngọc | Sáu | K19TPM1 | 85 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 648 | 2121118428 | Mai Văn | Sĩ | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 649 | 1821116706 | ĐINH DUY | SƠN | K18TMT | 87 | TỐT | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 650 | 1921123187 | Mai Văn | Sơn | K19TPM3 | 86 | TỐT | Phạm An Bình |
| 651 | 1921142446 | Trần Công | Sơn | K19TTT | 95 | X.SẮC | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 652 | 2020124106 | Lê Ngọc | Sơn | K20TPM2 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 653 | 2021113470 | Dương Công | Sơn | K20TMT2 | 84 | TỐT | Nguyễn Kim Tuấn |
| 654 | 2021126011 | Nguyễn Tùng | Sơn | K20TPM1 | 50 | T.BÌNH | Trần Thị Thúy Trinh |
| 655 | 2021126179 | Nguyễn Ngọc | Sơn | K20TPM4 | 83 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 656 | 2021127365 | Lê Ngọc | Sơn | K20TPM3 | 55 | T.BÌNH | Nguyễn Tấn Thuận |
| 657 | 2111118485 | Đào Hữu | Sơn | K21TCD | 87 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 658 | 2111119469 | Nguyễn Hồng | Sơn | K21TCD | 85 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 659 | 2121114080 | Bùi Hồng | Sơn | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 660 | 2121116934 | Huỳnh Ngọc | Sơn | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 661 | 2121118184 | Võ Trường | Sơn | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 662 | 2121118434 | Phùng Trường | Sơn | K21TMT2 | 85 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 663 | 2121118439 | Hàn Văn Trường | Sơn | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 664 | 2121118965 | Nguyễn Ngô Hoàng | Sơn | K21TMT1 | 65 | KHÁ | Đặng Ngọc cường |
| 665 | 2121119785 | Hồ Công | Sơn | K21TPM4 | 82 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 666 | 2127121034 | NGÔ VĂN | SƠN | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 667 | 2121114108 | Nguyễn Công | Sự | K21TMT1 | 70 | KHÁ | Đặng Ngọc cường |
| 668 | 1821116280 | Hoàng Văn | Sỹ | K18TMT | 90 | X.SẮC | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 669 | 2121114122 | Phạm Tiến | Sỹ | K21TPM2 | 98 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 670 | 1821123509 | Nguyễn Đình | Tài | K18TPM | 90 | X.SẮC | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 671 | 1921113080 | Hà Tiến | Tài | K19TMT2 | 86 | TỐT | Nguyễn Trung Thuận |
| 672 | 1921123198 | Nguyễn Đình | Tài | K19TPM4 | 87 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 673 | 1921149784 | Võ Thanh | Tài | K19TTT | 90 | X.SẮC | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 674 | 1921644916 | Trương Thành | Tài | K19TPM1 | 85 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 675 | 2021127192 | Nguyễn Hữu | Tài | K20TPM1 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 676 | 2021147846 | Lê Đại | Tài | K20TTT | 73 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 677 | 2121114185 | Đoàn Chí | Tài | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 678 | 2121116374 | Nguyễn Thanh | Tài | K21TPM4 | 90 | X.SẮC | Lê Thị Ngọc Vân |
| 679 | 2121129662 | PHAN THANH | TÀI | K21TPM5 | 100 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 680 | 1921163725 | Nguyễn Hữu | Tâm | K19TTT | 70 | KHÁ | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 681 | 2021126540 | Dương Ngọc | Tâm | K20TPM2 | 88 | TỐT | Phạm An Bình |
| 682 | 2121116853 | Trần Phước Thiện | Tâm | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 683 | 2120118541 | Trương Thị | Tằm | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 684 | 1821435853 | Lê Tiến | Tân | K18TPM | 85 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 685 | 1921113081 | Mai Việt | Tân | K19TMT1 | 75 | KHÁ | Đặng Ngọc Cường |
| 686 | 1921113132 | Nguyễn Nhật | Tân | K19TPM2 | 94 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 687 | 2020147343 | Lê Thị Nhật | Tân | K20TTT | 90 | X.SẮC | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 688 | 2021147128 | Nguyễn Hiễn | Tân | K20TPM1 | 87 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 689 | 2121119871 | Đoàn Ngọc | Tân | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 690 | 2121213402 | Nguyễn Quốc | Tân | K21TPM6 | 86 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 691 | 2121628147 | Phan Duy | Tân | K21TPM2 | 96 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 692 | 2127121050 | NGUYỄN NGỌC | TÂN | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 693 | 1911117144 | Nguyễn Minh | Tấn | K19TCD | 75 | KHÁ | Phạm Khánh Linh |
| 694 | 2021116749 | Huỳnh | Tấn | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 695 | 1921142553 | Nguyễn Văn | Tăng | K19TTT | 75 | KHÁ | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 696 | 2021114308 | Thái | Tây | K20TMT2 | 76 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 697 | 2127121056 | PHẠM NGỌC | THẠCH | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 698 | 1911118593 | Tô Hồng | Thái | K19TCD | 75 | KHÁ | Phạm Khánh Linh |
| 699 | 1921128123 | Phan Công | Thái | K19TPM4 | 87 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 700 | 1921146152 | Hồ Kinh Quốc | Thái | K19TTT | 70 | KHÁ | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 701 | 2021114872 | Nguyễn Lâm Phúc | Thái | K20TMT1 | 80 | TỐT | Nguyễn Minh Nhật |
| 702 | 2021128488 | Nguyễn Tiến | Thái | K20TPM4 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 703 | 2121119524 | Trương Hồng | Thái | K21TPM2 | 100 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 704 | 2121126376 | Phạm Ngọc | Thắm | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 705 | 1821126735 | HUỲNH QUANG | THẮNG | K18TPM | 90 | X.SẮC | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 706 | 1921113065 | Lưu Xuân | Thắng | D19TMT | 77 | KHÁ | Đặng Ngọc Cường |
| 707 | 1921116409 | NGUYỄN QUANG | THẮNG | K19TMT2 | 82 | TỐT | Nguyễn Trung Thuận |
| 708 | 1921123258 | Vũ Hữu | Thắng | K19TPM1 | 90 | X.SẮC | Mai Thị An Ninh |
| 709 | 2020124767 | Phan Minh | Thắng | K20TPM4 | 87 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 710 | 2020147509 | Lã Hữu | Thắng | K20TTT | 85 | TỐT | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 711 | 2021123907 | Nguyễn Xuân | Thắng | K20TPM3 | 85 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 712 | 2021124200 | Nguyễn Thanh | Thắng | K20TPM3 | 87 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 713 | 2121114077 | Đặng Huy | Thắng | K21TPM4 | 87 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 714 | 2121213387 | Huỳnh Trọng | Thắng | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 715 | 2127121027 | NGUYỄN KHOA | THẮNG | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 716 | 2120126377 | Ngô Thị | Thanh | K21TPM1 | 82 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 717 | 2120126378 | Phùng Thị Thanh | Thanh | K21TPM2 | 100 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 718 | 2120143911 | Lê Phương | Thanh | K21TTT | 92 | X.SẮC | Nguyễn Dũng |
| 719 | 2121157152 | Đỗ Như | Thanh | K21TPM4 | 88 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 720 | 151135128 | PHAN VĂN | THÀNH | D21TMTA | 77 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 721 | 161135979 | HOÀNG ĐỨC | THÀNH | D21TMTA | 90 | X.SẮC | Nguyễn Kim Tuấn |
| 722 | 1821126417 | Nguyễn Ngọc | Thành | K18TPM | 75 | KHÁ | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 723 | 1821126709 | Võ Văn | Thành | K18TPM | 85 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 724 | 1911117103 | Lương Công | Thành | K19TCD | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 725 | 1921123208 | Huỳnh Văn | Thành | K20TPM4 | 75 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 726 | 1921146860 | Đặng Ngọc | Thành | K20TMT2 | 70 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 727 | 2020124153 | Huỳnh Đức Công | Thành | K20TPM1 | 85 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 728 | 2020125754 | Nguyễn Phan Xuân | Thành | K20TPM2 | 87 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 729 | 2021120830 | Nguyễn Công | Thành | K21TPM4 | 80 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 730 | 2021123492 | Từ Thanh | Thành | K20TPM4 | 97 | X.SẮC | Mai Thị An Ninh |
| 731 | 2021123504 | Nguyễn Hữu | Thành | K20TPM3 | 100 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 732 | 2121114075 | Phan Công | Thành | K21TPM5 | 100 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 733 | 2121116379 | Nguyễn Nhật | Thành | K21TMT2 | 90 | X.SẮC | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 734 | 2121116729 | Nguyễn Hữu Huy | Thành | K21TPM4 | 81 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 735 | 2121126380 | Bùi Công | Thành | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 736 | 2121129590 | Trần Ngô Trung | Thành | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 737 | 2127121039 | PHAN CHÂU | THÀNH | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 738 | 171136418 | LÊ QUANG | THẠNH | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 739 | 2020124402 | Võ Thị Thanh | Thảo | K20TPM2 | 87 | TỐT | Phạm An Bình |
| 740 | 2020144658 | Nguyễn Diệu | Thảo | K20TTT | 90 | X.SẮC | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 741 | 2121129830 | Phạm | Thích | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 742 | 1921123293 | Hoàng Quang | Thiên | K19TPM4 | 83 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 743 | 2021127995 | Nguyễn Hữu | Thiên | K20TMT1 | 85 | TỐT | Nguyễn Minh Nhật |
| 744 | 2121114032 | Trương Công | Thiên | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 745 | 2121117015 | Hồ Khắc Bảo | Thiên | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 746 | 1821116190 | Hồ Thế | Thiện | K18TMT | 100 | X.SẮC | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 747 | 1821125140 | Trần Văn | Thiện | K18TPM | 80 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 748 | 1921128134 | Nguyễn Thanh | Thiện | K19TPM2 | 70 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 749 | 1921140860 | Phạm Anh | Thiện | K19TTT | 87 | TỐT | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 750 | 1921173855 | Trần Minh | Thiện | K19TPM1 | 90 | X.SẮC | Mai Thị An Ninh |
| 751 | 2021114322 | Ông Văn | Thiện | K20TMT1 | 80 | TỐT | Nguyễn Minh Nhật |
| 752 | 2021114409 | Nguyễn Ngọc | Thiện | K20TMT2 | 70 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 753 | 2021114680 | Nguyễn Văn | Thiện | K20TPM2 | 75 | KHÁ | Phạm An Bình |
| 754 | 2021433709 | Phạm Anh | Thiện | K21TPM3 | 86 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 755 | 1921123211 | Dương Văn | Thiệu | K19TPM3 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 756 | 1821126659 | HOÀNG CÔNG | THỊNH | K18TPM | 70 | KHÁ | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 757 | 1921112464 | Trần Văn | Thịnh | K19TMT1 | 85 | TỐT | Đặng Ngọc Cường |
| 758 | 1921113092 | Nguyễn Văn | Thịnh | K19TMT2 | 73 | KHÁ | Nguyễn Trung Thuận |
| 759 | 1921123197 | Ngô Phú | Thịnh | K19TPM1 | 65 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 760 | 1921123283 | Nguyễn | Thịnh | K19TPM2 | 70 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 761 | 1921128126 | Châu Nguyễn Bá | Thịnh | K19TPM4 | 87 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 762 | 1921215112 | Huỳnh bá | Thịnh | K19TPM3 | 82 | TỐT | Phạm An Bình |
| 763 | 2021115653 | Võ Song | Thịnh | K20TPM2 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 764 | 2021126349 | Vĩnh | Thịnh | K20TPM2 | 86 | TỐT | Phạm An Bình |
| 765 | 2021126691 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | K20TPM1 | 82 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 766 | 2021127483 | Trần Nhật | Thịnh | K20TPM3 | 64 | T.BÌNH | Nguyễn Tấn Thuận |
| 767 | 2121114043 | Ngô Văn Đức | Thịnh | K21TMT1 | 60 | T.BÌNH | Đặng Ngọc cường |
| 768 | 2121117298 | Trương Quốc | Thịnh | K21TPM4 | 82 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 769 | 2121118535 | Nguyễn Công | Thịnh | K21TPM2 | 99 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 770 | 2121119783 | Nguyễn Văn | Thịnh | K21TPM5 | 87 | TỐT | Nguyễn Quốc Long B |
| 771 | 2121126381 | Nguyễn Đức | Thịnh | K21TPM3 | 86 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 772 | 1921123175 | Nguyễn Văn | Thọ | K19TPM3 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 773 | 2021113873 | Hồ Minh | Thọ | K20TMT1 | 99 | X.SẮC | Nguyễn Minh Nhật |
| 774 | 2021114226 | Nguyễn Ngọc | Thọ | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 775 | 2021115934 | Bùi Đức | Thỏa | K20TMT2 | 72 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 776 | 1921123144 | Phạm Văn | Thoại | K19TPM4 | 85 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 777 | 1921123167 | Trần Quốc | Thông | K19TPM2 | 83 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 778 | 1921123272 | Nguyễn Anh Minh | Thông | K19TPM1 | 85 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 779 | 2121114015 | Trần Hoàng | Thông | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 780 | 2121114191 | Dương Viết Minh | Thông | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 781 | 1921123183 | Nguyễn Tài | Thu | K19TMT2 | 71 | KHÁ | Nguyễn Trung Thuận |
| 782 | 2120114096 | Nguyễn Thị | Thu | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 783 | 2021125887 | Đỗ Thiên | Thư | K20TPM4 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 784 | 2110119710 | NGUYỄN ANH | THƯ | K21TCD | 65 | KHÁ | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 785 | 2127111021 | ĐOÀN NAM | THƯ | D21TMTA | 100 | X.SẮC | Nguyễn Kim Tuấn |
| 786 | 1821124715 | Lê Bá | Thuần | K18TPM | 80 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 787 | 171135823 | TRẦN THỊ BÍCH | THUẬN | D20TPM | 85 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 788 | 172127616 | NGUYỄN VĂN | THUẬN | K18TPM | 75 | KHÁ | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 789 | 1921123173 | Lê Văn | Thuận | K19TPM4 | 87 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 790 | 1921255518 | Ngô Đức | Thuận | K19TPM1 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 791 | 1921437871 | HÀ VĂN | THUẬN | K19TPM1 | 92 | X.SẮC | Mai Thị An Ninh |
| 792 | 1821164794 | Đinh Vũ Ngọc | Thức | K19TMT2 | 65 | KHÁ | Nguyễn Trung Thuận |
| 793 | 2121114179 | Nguyễn Duy | Thức | K21TPM2 | 98 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 794 | 2121114205 | Trần Trọng | Thức | K21TPM3 | 100 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 795 | 1810114529 | TRẦN THỊ | THƯƠNG | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 796 | 1821146636 | Trương Hoàng | Thương | K18TMT | 77 | KHÁ | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 797 | 1921112448 | Nguyễn Oanh | Thương | K19TMT1 | 87 | TỐT | Đặng Ngọc Cường |
| 798 | 1920146150 | Võ Thị | Thúy | K19TTT | 85 | TỐT | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 799 | 2121114082 | Đoàn Nguyễn Thái | Thụy | K21TPM4 | 82 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 800 | 2021125689 | Bùi Duy | Thuyết | K20TPM1 | 81 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 801 | 1820146587 | Bùi Thị Thúy | Tiên | K18TPM | 75 | KHÁ | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 802 | 1911117107 | Nguyễn Duy | Tiên | K19TCD | 80 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 803 | 1921146130 | Trần Minh | Tiên | K19TTT | 82 | TỐT | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 804 | 2021126108 | Trương Quang | Tiên | K20TPM2 | 90 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 805 | 1911117133 | Tân Vĩnh | Tiến | K20TCD | 70 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 806 | 1911118596 | Dương Văn | Tiến | K20TCD | 73 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 807 | 1921113082 | Nguyễn Đắc | Tiến | K19TMT2 | 83 | TỐT | Nguyễn Trung Thuận |
| 808 | 1921113114 | Nguyễn Thế | Tiến | K19TMT1 | 95 | X.SẮC | Đặng Ngọc Cường |
| 809 | 1921123210 | Võ Văn | Tiến | K19TPM4 | 82 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 810 | 1921123262 | Thái Thanh | Tiến | K19TPM3 | 73 | KHÁ | Phạm An Bình |
| 811 | 1921524615 | Phan Quang | Tiến | K19TPM2 | 88 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 812 | 2121114111 | Võ Khắc | Tiến | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 813 | 2121116693 | Trần Văn | Tiến | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 814 | 2020127703 | Nguyễn Thị | Tiền | K20TPM3 | 100 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 815 | 1821434166 | Lê Trọng | Tin | K18TPM | 87 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 816 | 1921249513 | Nguyễn Mạnh | Tín | K19TTT | 84 | TỐT | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 817 | 2021123606 | Phan Trường | Tín | K20TPM4 | 83 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 818 | 2021123654 | Ung Trần Trung | Tín | K20TPM1 | 95 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 819 | 2121117289 | Võ Hoàng | Tín | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 820 | 2121119259 | Võ Thành | Tín | K21TPM2 | 90 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 821 | 2127121047 | PHẠM NGỌC | TĨNH | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 822 | 2021124790 | Nguyễn Thanh | Tịnh | K20TPM4 | 83 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 823 | 1921123253 | Phan Thượng Anh | Tố B | K19TPM1 | 75 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 824 | 1921113003 | Dương Thành | Tọa | K19TMT2 | 55 | T.BÌNH | Nguyễn Trung Thuận |
| 825 | 171135830 | PHAN THANH | TOÀN | D20TMT | 90 | X.SẮC | Nguyễn Minh Nhật |
| 826 | 1811115778 | NGUYỄN ĐỨC | TOÀN | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 827 | 1821126283 | Trương Bách | Toàn | K18TPM | 80 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 828 | 1921113115 | Lê | Toàn | K19TMT2 | 50 | T.BÌNH | Nguyễn Trung Thuận |
| 829 | 1921123212 | Nguyễn Xuân Minh | Toàn | K19TPM3 | 87 | TỐT | Phạm An Bình |
| 830 | 1921127843 | Nguyễn Văn | Toàn | K19TPM2 | 80 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 831 | 2021147451 | Huỳnh Văn | Toàn | K20TTT | 83 | TỐT | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 832 | 2021617763 | Phan Song | Toàn | K20TPM2 | 75 | KHÁ | Phạm An Bình |
| 833 | 2121114044 | Nguyễn Vinh | Toàn | K21TPM4 | 87 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 834 | 2121126386 | Lê Thanh | Toàn | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 835 | 2121636492 | Phạm Huy | Toản | K21TMT2 | 85 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 836 | 2127121057 | ĐỖ VĂN | TỚI | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 837 | 1921123306 | Nguyễn Hương | Trà | K19TPM4 | 87 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 838 | 2121128001 | Phan Sơn | Trà | K21TPM5 | 88 | TỐT | Nguyễn Quốc Long B |
| 839 | 1920123246 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | K19TPM1 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 840 | 1920146144 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | K19TTT | 85 | TỐT | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 841 | 2020224570 | Trần Thị Minh | Trang | K20TTT | 93 | X.SẮC | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 842 | 2120149817 | Nguyễn Kiều | Trang | K21TPM3 | 100 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 843 | 1821116738 | NGUYỄN THẾ | TRÍ | K18TMT | 72 | KHÁ | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 844 | 1921123209 | Huỳnh Ngọc Minh | Trí | K19TPM2 | 83 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 845 | 2020124139 | Nông Nhật Minh | Trí | K20TPM1 | 73 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 846 | 2021124275 | Nguyễn Thế | Trí | K20TPM4 | 85 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 847 | 2121117578 | Nguyễn Đình | Trí | K21TPM2 | 100 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 848 | 2121118436 | Hồ Minh | Trí | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 849 | 2121119208 | Lê Quang | Trí | K21TMT1 | 75 | KHÁ | Đặng Ngọc cường |
| 850 | 2121718127 | Lê Trần | Trí | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 851 | 1921634000 | Nguyễn Minh | Trị | K19TPM3 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 852 | 2121116835 | Hồ Văn | Trị | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 853 | 2021358049 | Phạm Minh | Triết | K20TPM2 | 71 | KHÁ | Phạm An Bình |
| 854 | 1921123245 | Hồ Thanh | Triều | K19TPM4 | 85 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 855 | 2121116912 | Hồ Tấn | Triều | K21TPM4 | 88 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 856 | 1911117106 | Dương Tấn | Triệu | K19TCD | 75 | KHÁ | Phạm Khánh Linh |
| 857 | 1921123162 | Châu Nguyễn Ngọc | Trình | K19TPM1 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 858 | 2021125928 | Bùi Thế | Trình | K20TPM2 | 74 | KHÁ | Phạm An Bình |
| 859 | 2121116704 | Nguyễn Khánh | Trình | K21TPM2 | 93 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 860 | 2121114133 | Võ Quốc | Trịnh | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 861 | 1921123275 | Trần Văn | Trọng | K19TPM2 | 98 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 862 | 2011115641 | Đỗ Võ Đức | Trọng | K20TCD | 73 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 863 | 2021123966 | Đào Duy | Trọng | D20TPM | 77 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 864 | 2121114057 | Hoàng Xuân | Trọng | K21TPM1 | 78 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 865 | 2121116977 | Phan Quốc | Trọng | K21TPM2 | 85 | TỐT | Lê Thanh Long |
| 866 | 1921123270 | Nguyễn Thành | Trúc | K19TPM3 | 87 | TỐT | Phạm An Bình |
| 867 | 1821116733 | PHAN TRUNG | TRỰC | K19TMT1 | 50 | T.BÌNH | Đặng Ngọc Cường |
| 868 | 1921149802 | Tô Văn | Trực | K20TTT | 75 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 869 | 1821116416 | Nguyễn Lê Quốc | Trung | K18TMT | 100 | X.SẮC | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 870 | 1821123814 | Nguyễn Tiến | Trung | K18TPM | 85 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 871 | 1821145984 | LÊ ĐỨC | TRUNG | K18TMT | 78 | KHÁ | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 872 | 1921113069 | Lê Ngọc | Trung | D19TPM | 90 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 873 | 1921113079 | Võ Viết | Trung | K19TMT1 | 77 | KHÁ | Đặng Ngọc Cường |
| 874 | 1921113103 | Lương Trọng | Trung | K19TMT2 | 72 | KHÁ | Nguyễn Trung Thuận |
| 875 | 1921113134 | Châu Thành | Trung | K20TMT1 | 75 | KHÁ | Nguyễn Minh Nhật |
| 876 | 1921123223 | Lê Văn | Trung | K19TPM4 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 877 | 1921127835 | Lâm Khương | Trung | K19TPM1 | 100 | X.SẮC | Mai Thị An Ninh |
| 878 | 1921433919 | Thái Bá | Trung | K19TPM2 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 879 | 2021113406 | Nguyễn Duy | Trung | K20TMT1 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Minh Nhật |
| 880 | 2021125793 | Ngô Tấn | Trung | K20TPM1 | 92 | X.SẮC | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 881 | 2021125856 | Châu Quốc | Trung | K20TPM1 | 85 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 882 | 2021127918 | Lê Đức | Trung | K20TPM4 | 77 | KHÁ | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 883 | 2021128322 | Huỳnh Bùi | Trung | K20TPM3 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 884 | 2121114045 | Nguyễn Phương | Trung | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 885 | 2121117293 | Lê Đức | Trung | K21TPM4 | 100 | X.SẮC | Lê Thị Ngọc Vân |
| 886 | 2121118248 | Đặng Ngọc | Trung | K21TPM1 | 75 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 887 | 2121618473 | Trần Văn | Trung | K21TTT | 75 | KHÁ | Nguyễn Dũng |
| 888 | 2127111017 | VƯƠNG MINH | TRUNG | D21TMTA | 90 | X.SẮC | Nguyễn Kim Tuấn |
| 889 | 2127121041 | NGUYỄN ĐỨC | TRUNG | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 890 | 1921123250 | Hà Ngọc | Trường | K20TPM4 | 85 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 891 | 1921634005 | Nguyễn Ngọc | Trường | K19TMT1 | 75 | KHÁ | Đặng Ngọc Cường |
| 892 | 2121118608 | Lý Trí | Trường | K21TMT1 | 65 | KHÁ | Đặng Ngọc cường |
| 893 | 2121118967 | Lưu Đức | Trường | K21TPM6 | 90 | X.SẮC | Phạm Khánh Linh |
| 894 | 2121119673 | Trần Thanh | Trường | K21TPM6 | 87 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 895 | 2121126392 | Trần Cao | Trường | K21TPM2 | 88 | TỐT | Lê Thanh Long |
| 896 | 2121129573 | Nguyễn Văn | Trường | K21TPM1 | 70 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 897 | 1821125826 | Nguyễn Hải | Tú | K18TPM | 80 | TỐT | NGUYỄN TẤN THUẬN |
| 898 | 1911117134 | Nguyễn Trần | Tú | K19TCD | 75 | KHÁ | Phạm Khánh Linh |
| 899 | 1921123266 | Phạm Minh | Tú | K19TPM4 | 75 | KHÁ | Trần Thị Thanh Lan |
| 900 | 1921146121 | Lê Văn Anh | Tú | K19TTT | 70 | KHÁ | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 901 | 2021126773 | Phan Văn Thanh | Tú | K20TPM2 | 81 | TỐT | Phạm An Bình |
| 902 | 2121114154 | Nguyễn Đình Anh | Tú | K21TMT2 | 88 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 903 | 2121117284 | Bùi Thanh | Tú | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 904 | 2121117316 | Lê Anh | Tú | K21TTT | 83 | TỐT | Nguyễn Dũng |
| 905 | 2121118112 | Phan Thanh | Tú | K21TPM4 | 90 | X.SẮC | Lê Thị Ngọc Vân |
| 906 | 2127111003 | TRẦN ANH | TÚ | D21TMTA | 88 | TỐT | Nguyễn Kim Tuấn |
| 907 | 2021114675 | Nguyễn Văn | Tư | K20TPM4 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 908 | 2121117782 | Nguyễn Hoa Hữu | Tứ | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 909 | 171135842 | NGUYỄN HUY | TUẤN | K19TCD | 75 | KHÁ | Phạm Khánh Linh |
| 910 | 1811115501 | NGUYỄN VÕ NGUYÊN | TUẤN | D21TPMA | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 911 | 1821434165 | Lê Văn | Tuấn | K18TMT | 80 | TỐT | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 912 | 1921123219 | Lê Anh | Tuấn | K19TPM2 | 55 | T.BÌNH | Trần Thị Thúy Trinh |
| 913 | 1921123222 | Phạm Quốc | Tuấn | K20TMT1 | 70 | KHÁ | Nguyễn Minh Nhật |
| 914 | 1921140736 | NGUYỄN ANH | TUẤN | K19TTT | 84 | TỐT | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 915 | 2021128208 | Võ Anh | Tuấn | K20TPM3 | 78 | KHÁ | Nguyễn Tấn Thuận |
| 916 | 2021128359 | Nguyễn Thành | Tuấn | K20TPM2 | 86 | TỐT | Phạm An Bình |
| 917 | 2121114034 | Nguyễn Văn | Tuấn | K21TPM2 | 95 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 918 | 2121114040 | Nguyễn Lê Anh | Tuấn | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 919 | 2121114097 | Đoàn Thế | Tuấn | K21TPM1 | 78 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 920 | 2121114100 | Đoàn Văn | Tuấn | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 921 | 2121114188 | Nguyễn Ngọc Anh | Tuấn | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 922 | 2121114196 | Nguyễn Minh | Tuấn | K21TPM5 | 100 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 923 | 2121114210 | Võ Quốc | Tuấn | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 924 | 2121116674 | Lê Việt Anh | Tuấn | K21TMT1 | 92 | X.SẮC | Đặng Ngọc cường |
| 925 | 2121119240 | Nguyễn Đình | Tuấn | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 926 | 2121119609 | LÊ VĂN | TUẤN | K21TPM2 | 88 | TỐT | Lê Thanh Long |
| 927 | 2121126394 | Nguyễn Văn Anh | Tuấn | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 928 | 2121245980 | Đỗ Thanh Anh | Tuấn | K21TTT | 83 | TỐT | Nguyễn Dũng |
| 929 | 2127111004 | LÊ THANH | TUẤN | D21TMTA | 88 | TỐT | Nguyễn Kim Tuấn |
| 930 | 2127111009 | VŨ NGỌC | TUẤN | D21TMTA | 88 | TỐT | Nguyễn Kim Tuấn |
| 931 | 2127111012 | NGUYỄN THANH | TUẤN | D21TMTA | 88 | TỐT | Nguyễn Kim Tuấn |
| 932 | 2127121049 | NGUYỄN ANH | TUẤN | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 933 | 1821115820 | Nguyễn Hữu | Tuất | K18TMT | 98 | X.SẮC | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 934 | 2121118779 | Nguyễn Trí | Tuệ | K21TMT2 | 80 | TỐT | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 935 | 161136012 | VÕ NGUYÊN | TÙNG | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 936 | 1821113811 | Võ Viết | Tùng | K18TMT | 100 | X.SẮC | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 937 | 1921438196 | BÙI VĂN | TÙNG | K19TMT2 | 70 | KHÁ | Nguyễn Trung Thuận |
| 938 | 2021125053 | Thái Thanh | Tùng | K20TPM4 | 75 | KHÁ | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 939 | 2121114062 | Đoàn Thanh | Tùng | K21TMT1 | 70 | KHÁ | Đặng Ngọc cường |
| 940 | 2121126396 | Lâm Quốc | Tùng | K21TPM4 | 87 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 941 | 2121127074 | Nguyễn Đức | Tùng | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 942 | 2127121063 | NGUYỄN THẾ | TÙNG | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 943 | 2121143910 | Nguyễn Thanh | Tước | K21TTT | 60 | T.BÌNH | Nguyễn Dũng |
| 944 | 1921123213 | Phan Thế | Tướng | K19TPM1 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 945 | 2121126397 | Nguyễn Vũ Thành | Tưởng | K21TPM1 | 76 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 946 | 1921113104 | Từ Như | Tuyến | K19TMT2 | 74 | KHÁ | Nguyễn Trung Thuận |
| 947 | 2020125997 | Trần Thị Kim | Tuyền | K20TTT | 87 | TỐT | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 948 | 2021124276 | Nguyễn Tấn Minh | Tuyền | K20TPM3 | 70 | KHÁ | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 949 | 2111239087 | Nguyễn Minh | Tý | K21TCD | 60 | T.BÌNH | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 950 | 171135844 | PHẠM THỊ PHAN | UYÊN | D20TPM | 90 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 951 | 1920123172 | Lê Bảo | Uyên | K19TPM2 | 99 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
| 952 | 1920129076 | Ngô Thị Thu | Uyên | K19TPM3 | 100 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 953 | 2121118240 | Hồ Văn Hoàng | Uyên | K21TPM2 | 98 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 954 | 1910117110 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | K19TCD | 95 | X.SẮC | Phạm Khánh Linh |
| 955 | 2021126197 | Nguyễn Đình Anh | Văn | K20TPM3 | 88 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 956 | 2121117097 | Nguyễn Thành | Văn | K21TPM4 | 90 | X.SẮC | Lê Thị Ngọc Vân |
| 957 | 2121117106 | Nguyễn Thanh | Văn | K21TPM5 | 100 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 958 | 1921129728 | Lê Vân Đạt | Vang | K19TPM4 | 87 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 959 | 1920123251 | Hà Thị Thanh | Vi | K19TPM1 | 90 | X.SẮC | Mai Thị An Ninh |
| 960 | 2020215036 | Phạm Thị Hà | Vi | K20TPM4 | 83 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 961 | 2121116671 | Trần Xuân Trung | Vĩ | K21TPM6 | 90 | X.SẮC | Phạm Khánh Linh |
| 962 | 2121114088 | Hoàng | Viên | K21TPM1 | 80 | TỐT | Trần Huệ Chi |
| 963 | 1921123303 | Lê Văn | Viễn | K19TPM3 | 98 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 964 | 1911117111 | Nguyễn Anh | Việt | K19TCD | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 965 | 1911119144 | Trần Hữu | Việt | K19TCD | 75 | KHÁ | Phạm Khánh Linh |
| 966 | 1921123254 | Hoàng | Việt | K19TPM4 | 80 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 967 | 2021125625 | Trịnh Quang | Việt | K20TPM3 | 80 | TỐT | Nguyễn Tấn Thuận |
| 968 | 2021126200 | Thái Viết | Việt | K20TPM2 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 969 | 2021128224 | Đặng Quốc | Việt | K20TPM4 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 970 | 2021143674 | Doãn Quốc | Việt | K20TTT | 75 | KHÁ | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 971 | 2121114008 | Tôn Quốc | Việt | K21TPM4 | 85 | TỐT | Lê Thị Ngọc Vân |
| 972 | 2121126402 | Đặng Quốc | Việt | K21TPM2 | 84 | TỐT | Lê Thanh Long |
| 973 | 2121126404 | Phan Thanh | Việt | K21TPM3 | 88 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 974 | 2121649613 | Phạm Quốc | Việt | D21TTT | 84 | TỐT | Nguyễn Dũng |
| 975 | 2121715931 | Trần Hoàng | Việt | K21TPM5 | 90 | X.SẮC | Nguyễn Quốc Long B |
| 976 | 2127121028 | TRƯƠNG QuỐC | ViỆT | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 977 | 2127121031 | PHAN QUỐC | VIỆT | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 978 | 1821115135 | Phan Phạm Văn Khôi | Vinh | K18TMT | 89 | TỐT | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 979 | 1921123202 | Nguyễn Quang | Vinh | K19TPM2 | 80 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 980 | 1921123263 | Nguyễn Đăng | Vinh | K19TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm An Bình |
| 981 | 1921142641 | Trần Thanh | Vinh | K19TTT | 70 | KHÁ | ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC |
| 982 | 2020112981 | Phạm Hoàng | Vinh | K20TPM4 | 70 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 983 | 2121114051 | Hồ Ngọc | Vinh | K21TPM6 | 85 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 984 | 2121117577 | Nguyễn Quang | Vinh | K21TPM1 | 75 | KHÁ | Trần Huệ Chi |
| 985 | 2121148956 | Nguyễn Quốc | Vinh | K21TTT | 81 | TỐT | Nguyễn Dũng |
| 986 | 2127111002 | ĐÀO DUY | VINH | D21TMTA | 88 | TỐT | Nguyễn Kim Tuấn |
| 987 | 2127111007 | TRẦN NHẬT | VINH | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 988 | 2021123516 | Nguyễn Hữu | Vĩnh | K20TPM1 | 85 | TỐT | Nguyễn Thị Minh Thi |
| 989 | 2121126407 | Lê Đức | Vĩnh | K21TPM2 | 97 | X.SẮC | Lê Thanh Long |
| 990 | 172127627 | NGUYỄN HOÀNG | VŨ | K19TPM2 | 70 | KHÁ | Trần Thị Thúy Trinh |
| 991 | 1821143916 | Trần Đình | Vũ | K18TMT | 90 | X.SẮC | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 992 | 1911621377 | Nguyễn Văn | Vũ | K19TCD | 91 | X.SẮC | Trần Thị Thanh Lan |
| 993 | 1921113101 | Phạm Văn | Vũ | K19TMT2 | 81 | TỐT | Nguyễn Trung Thuận |
| 994 | 1921123170 | Nguyễn Lưu | Vũ | K19TPM2 | 85 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 995 | 1921123227 | Đặng Quang | Vũ | K19TPM4 | 85 | TỐT | Trần Thị Thanh Lan |
| 996 | 1921123228 | Bùi Đình | Vũ | K19TPM3 | 86 | TỐT | Phạm An Bình |
| 997 | 1921123315 | Nguyễn Chiêm Minh | Vũ | K19TPM1 | 80 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 998 | 1921126510 | Nguyễn Văn Hoài | Vũ | K19TPM3 | 85 | TỐT | Phạm An Bình |
| 999 | 1921127838 | Trần Tuấn | Vũ | K19TPM4 | 97 | X.SẮC | Trần Thị Thanh Lan |
| 1000 | 1921610925 | Trần Tuấn | Vũ | K20TPM1 | 50 | T.BÌNH | Trần Thị Thúy Trinh |
| 1001 | 2021120845 | Nguyễn Anh | Vũ | K20TPM4 | 73 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 1002 | 2021127060 | Nguyễn Văn | Vũ | K20TPM1 | 85 | TỐT | Trần Thị Thúy Trinh |
| 1003 | 2021144865 | Lê Phước | Vũ | K20TTT | 85 | TỐT | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 1004 | 2027120635 | Nguyễn Thái | Vũ | D20TPM | 77 | KHÁ | Mai Thị An Ninh |
| 1005 | 2121114046 | Nguyễn Thanh | Vũ | K21TPM6 | 87 | TỐT | Phạm Khánh Linh |
| 1006 | 2121114192 | Lê Văn | Vũ | K21TMT2 | 70 | KHÁ | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 1007 | 2127111010 | NGUYỄN KHẮC | VŨ | D21TMTA | 78 | KHÁ | Nguyễn Kim Tuấn |
| 1008 | 2127121025 | TRỊNH MINH NHẬT | VŨ | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 1009 | 1921163765 | HUỲNH XUÂN | VƯƠNG | K19TMT1 | 67 | KHÁ | Đặng Ngọc Cường |
| 1010 | 2021125063 | Đào Văn | Vương | K20TPM3 | 94 | X.SẮC | Nguyễn Tấn Thuận |
| 1011 | 2121117288 | Trần Khắc | Vương | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 1012 | 2121119227 | Đỗ Đức | Vượng | K21TPM5 | 86 | TỐT | Nguyễn Quốc Long B |
| 1013 | 1920129099 | Trương Phương Tường | Vy | K19TPM1 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 1014 | 2126121052 | NGUYỄN THÚY | VY | D21TPMA | 80 | TỐT | Phạm Văn Dược |
| 1015 | 1921255524 | Lê Triệu | Vỹ | K21TPM4 | 68 | KHÁ | Lê Thị Ngọc Vân |
| 1016 | 2021127906 | Lê Thế | Vỹ | K20TPM4 | 87 | TỐT | Mai Thị An Ninh |
| 1017 | 2121118193 | Huỳnh Nguyễn | Vỹ | K21TPM3 | 90 | X.SẮC | Phạm Văn Dược |
| 1018 | 1921127844 | Lữ Đình | Xuân | K19TPM3 | 87 | TỐT | Phạm An Bình |
| 1019 | 1821116731 | TRẦN VIẾT | YÊN | K18TMT | 87 | TỐT | NGUYỄN MINH NHẬT |
| 1020 | 2021124404 | Nguyễn Thanh | Yên | K20TPM1 | 90 | X.SẮC | Trần Thị Thúy Trinh |
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: