Mã SV | Họ & Tên | Ngày Sinh | Tổng hợp |
2321147633 | Bùi Phước Lâm | 10/25/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118169 | Cao Hữu Nhật | 3/13/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
23211210602 | Cao Quang Uy Vũ | 5/3/1999 | GIẤY CHỨNG NHẬN TỐT NGHIỆP THPT |
2321118245 | Đàm Mạnh Thắng | 4/1/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118282 | Đặng Công Huy | 1/1/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118209 | Đặng Hoàng Tiến | 6/2/1998 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321117999 | Đào Quang Thanh Phương | 4/1/1999 | GIẤY KHAI SINH |
2321120183 | Đào Văn Định | 8/2/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
23211212485 | Đinh Thanh Sơn | 1/3/1998 | Bằng TỐT NGHIỆP THPT (Bản sao) |
2321115322 | Đinh Văn Huy | 6/21/1999 | GIẤY CHỨNG NHẬN TỐT NGHIỆP THPT |
2321117973 | Đỗ Hoài Linh | 7/30/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118224 | Đỗ Nguyễn Như Hoàng | 10/29/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118268 | Đoàn Khắc Sơn | 1/11/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321111499 | Dương Tuấn Anh | 6/29/1996 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2320118024 | Hà Thị Xí | 1/25/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321117985 | Hà Văn Thuận | 2/7/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321117970 | Hồ Công Nho | 1/25/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
23211212035 | Hồ Công Tín | 1/1/1999 | GIẤY CHỨNG NHẬN TỐT NGHIỆP THPT |
23211211894 | Hồ Kiến Quốc | 3/17/1997 | BẰNG TỐT NGHIỆP THPT (Bản sao) |
2321118176 | Hồ Tấn Đạt | 9/12/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118067 | Hồ Văn Linh | 11/13/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321122039 | Hoàng Như Trường | 10/29/1997 | GIẤY KHAI SINH |
2320118254 | Hoàng Thảo Vy | 1/19/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
23211211277 | Huỳnh Đức | 11/2/1999 | GIẤY KHAI SINH |
2321118078 | Huỳnh Anh Hưng | 7/28/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118144 | Huỳnh Đình Quốc | 1/2/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321117979 | La Huỳnh Thanh Tâm | 10/22/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321117998 | Lê Cao Triều | 12/7/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118286 | Lê Hồng Mẫn | 3/10/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321120802 | Lê Huy Lộc | 8/3/1998 | GIẤY KHAI SINH |
2321118270 | Lê Nhật Huy | 3/8/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321117955 | Lê Quang Hải | 10/20/1992 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118151 | Lê Quốc Hùng | 4/21/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
23211212949 | LÊ QUỐC TRỌNG | 10/27/1997 | BẰNG TỐT NGHIỆP THPT (Bản sao) |
2321118085 | Lê Thanh Hải | 6/1/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2320215994 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 4/21/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2320216057 | Lê Thị Loan | 7/18/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
23211111715 | Lê Văn Duy | 10/11/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118135 | Lê Văn Hậu | 3/22/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118213 | Lê Văn Phú | 2/24/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
23211212019 | LÊ VIẾT MINH PHƯƠNG | 9/10/1998 | GIẤY KHAI SINH |
2321122024 | Lương Công Mạnh | 7/8/1999 | GIẤY KHAI SINH |
2321118212 | Lý Duy Vũ | 2/3/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118206 | Ngô Tấn Phúc | 1/21/1998 | HỌC BẠ |
2321118211 | Ngô Trần Anh Phôn | 6/8/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321147634 | Nguyễn Đức Trọng | 4/7/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321120180 | Nguyễn Duy Dương | 6/7/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118094 | Nguyễn Hoài Sơn | 7/1/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118165 | Nguyễn Hoàng Duy Quang | 12/3/1996 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118263 | Nguyễn Hoàng Quang Huy | 8/19/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321122032 | Nguyễn Hồng Sơn | 6/5/1998 | BẰNG TỐT NGHIỆP THPT (Bản sao) |
2321118137 | Nguyễn Hưng Thịnh | 2/8/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
23212812417 | Nguyễn Huy Hoàng | 10/2/1999 | GIẤY KHAI SINH |
23211211293 | Nguyễn Mạnh Dũng | 1/17/1998 | Bằng TỐT NGHIỆP THPT (Bản sao) |
2321125078 | Nguyễn Minh Hải | 9/10/1999 | GIẤY KHAI SINH |
2321118289 | Nguyễn Minh Ngọc | 3/23/1999 | GIẤY CHỨNG NHẬN TỐT NGHIỆP THPT |
2321118256 | Nguyễn Năng Nguyên | 1/22/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118083 | Nguyễn Ngọc Dương | 2/18/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118012 | Nguyễn Nhất Vương | 6/22/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321122972 | Nguyễn Phúc Nhã | 12/10/1999 | GIẤY KHAI SINH |
2321233946 | Nguyễn Tấn Dũng | 11/3/1999 | GIẤY KHAI SINH |
2321117975 | Nguyễn Tấn Lộc | 1/22/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
23211212470 | Nguyễn Tấn Thịnh | 8/23/1997 | Bằng TỐT NGHIỆP THPT (Bản sao) |
2321121615 | Nguyễn Thanh Chương | 4/18/1999 | GIẤY CHỨNG NHẬN TỐT NGHIỆP THPT |
2321118297 | Nguyễn Thanh Hùng | 6/29/1997 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321124091 | Nguyễn Thanh Huy | 6/4/1999 | GIẤY KHAI SINH |
2321117959 | Nguyễn Thanh Nhật | 3/12/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321112964 | Nguyễn Thành Trung | 7/10/1999 | GIẤY CHỨNG NHẬN TỐT NGHIỆP THPT |
2320118237 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 1/10/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321112002 | Nguyễn Văn Hiếu | 1/15/1998 | BẰNG TỐT NGHIỆP THPT (Bản sao) |
2321118113 | Nguyễn Văn Minh Chiến | 8/22/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321122026 | Nguyễn Văn Nghĩa | 12/19/1998 | GIẤY CHỨNG NHẬN TỐT NGHIỆP THPT |
2321117978 | Nguyễn Văn Thanh Sơn | 5/9/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321125091 | Phạm Đăng An Sơn | 6/30/1998 | Bằng TỐT NGHIỆP THPT (Bản sao) |
2321129953 | Phạm Đức Đạt | 2/20/1999 | GIẤY CHỨNG NHẬN TỐT NGHIỆP THPT |
23211212025 | Phạm Đức Huynh | 9/19/1997 | GIẤY KHAI SINH |
2321118081 | Phạm Lê Trọng Thắng | 1/24/1995 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118244 | Phan Đức Huy | 4/21/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118008 | Phan Gia Huy | 5/8/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118027 | Phan Thanh Hải | 3/23/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2320147625 | Phan Thị Diệu Hiền | 12/21/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321122979 | Phan Tuấn Thành | 12/10/1998 | GIẤY CHỨNG NHẬN TỐT NGHIỆP THPT |
2321118068 | Phan Văn Lương | 7/25/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321123360 | Thái Bảo | 11/1/1996 | Bằng TỐT NGHIỆP THPT (Bản sao) |
2321117992 | Thân Công Đạt | 8/29/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118250 | Tôn Thất Minh Quân | 1/24/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321118204 | Trần Đăng Lượng | 5/24/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
23211110057 | Trần Gia Lượng | 5/13/1999 | GIẤY CHỨNG NHẬN TỐT NGHIỆP THPT |
23211211711 | Trần Hoàng Anh | 12/26/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
2321114065 | Trần Quốc Cường | 11/7/1999 | GIẤY KHAI SINH |
2321147635 | Trần Văn Quyền | 7/23/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
23211410671 | Trịnh Minh Hậu | 3/5/1999 | GIẤY CN TỐT NGHIỆP TẠM THỜI; |
23211212070 | TRỊNH MINH HOÀNG | 12/30/1998 | Bằng TỐT NGHIỆP THPT (Bản sao) |
2321863160 | Võ Đình Khiêm | 4/15/1999 | HỌC BẠ |
2321110425 | Võ Duy Tùng | 7/23/1998 | BẰNG TỐT NGHIỆP THPT (Bản sao) |
2320144592 | Võ Thị Kim Tuyến | 4/2/1999 | GIẤY CN TỐT NGHIỆP TẠM THỜI; |
23211210267 | Võ Văn Phi | 10/21/1998 | GIẤY CHỨNG NHẬN TỐT NGHIỆP THPT |
2321118096 | Vũ Văn Hùng | 2/2/1999 | GIẤY CN KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
Nơi nhận: Phòng công tác sinh viên – phòng 108 Phan thanh
Thời gian bổ sung hồ sơ từ ngày ra thông báo đến hết ngày 28/02/2018.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: