Mã sv | Họ và | Tên | Lớp | Môn | Mã đơn |
23211111255 | Trần Hoàng | Việt | CS372BIS2 | Quản Trị Mạng | 1 |
23211111255 | Trần Hoàng | Việt | HIS361D | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 1 |
2321118205 | Vũ Hoàng | Nam | HIS361D | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 2 |
2321118205 | Vũ Hoàng | Nam | IS384F | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 2 |
2321120579 | Đậu Văn | Minh | ES303a | Điền Kinh tổng hợp | 3 |
2321120579 | Đậu Văn | Minh | CR424 | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động | 3 |
2321120579 | Đậu Văn | Minh | ENG217 | Writing - Level 3 | 3 |
2321124666 | Vũ Trung | Kiên | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 4 |
2321124666 | Vũ Trung | Kiên | HIS361H | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 4 |
2321124666 | Vũ Trung | Kiên | IS384H | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 4 |
2321125100 | Phạm Tiến | Nam | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 5 |
2321125100 | Phạm Tiến | Nam | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 5 |
2321124663 | Trần Ngọc | Duy | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 6 |
2321117999 | Đào Quang Thanh | Phương | CR250B | Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính | 7 |
2321117999 | Đào Quang Thanh | Phương | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 7 |
2321117999 | Đào Quang Thanh | Phương | HIS361F | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 7 |
2320120556 | Trần Thị Yến | Nhi | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 8 |
2320120556 | Trần Thị Yến | Nhi | ES303HD | Điền Kinh tổng hợp | 8 |
2320120556 | Trần Thị Yến | Nhi | HIS361J | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 8 |
23211210623 | Nguyễn Minh | Hoàng | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 9 |
23211211589 | Nguyễn Văn | Nam | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 10 |
2321115073 | Phạm Đức | Việt | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 11 |
2321115073 | Phạm Đức | Việt | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 11 |
2321124727 | Nguyễn Thái | Bảo | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 12 |
2321123767 | Phạm Nguyễn Khôi | Nguyên | HIS361J | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 13 |
2321125324 | Nguyễn Công | Tuấn | HIS361J | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 14 |
2321117959 | Nguyễn Thanh | Nhật | CR424B | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động | 15 |
2321112003 | Lê Vĩnh | Huy | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 16 |
2321122025 | Trần Nguyễn Sao | Nam | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 17 |
23201210432 | Nguyễn Phương | Thảo | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 18 |
23201210432 | Nguyễn Phương | Thảo | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 18 |
23201210432 | Nguyễn Phương | Thảo | HIS361B | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 18 |
2321120914 | Dương Công | Hiệp | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 19 |
2321120914 | Dương Công | Hiệp | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 19 |
23211210472 | Dương Văn | Dũng | CR424B | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động | 20 |
23211210472 | Dương Văn | Dũng | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 20 |
2320122976 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 21 |
2320122976 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | HIS361H | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 21 |
2320122966 | Mai Thị Thùy | Diễm | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 22 |
2320122966 | Mai Thị Thùy | Diễm | HIS361H | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 22 |
2321129826 | Trần Văn | Hiệu | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 23 |
2321129826 | Trần Văn | Hiệu | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 23 |
23211210567 | Đào Bình | An | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 24 |
23211210567 | Đào Bình | An | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 24 |
23211212015 | Hà Long | Hải | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 25 |
23211212015 | Hà Long | Hải | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 25 |
23211212470 | Nguyễn Tấn | Thịnh | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 26 |
23211212470 | Nguyễn Tấn | Thịnh | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 26 |
2321122031 | Trịnh Hữu | Quốc | HIS361J | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 27 |
2321121335 | Võ Đỗ Văn | Minh | HIS631H | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 28 |
2321121335 | Võ Đỗ Văn | Minh | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 28 |
2321121335 | Võ Đỗ Văn | Minh | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 28 |
2321121741 | Phạm Mạnh | Thắng | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 29 |
2221125689 | Nguyễn Lê Duy | Phương | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 30 |
2321122022 | Lê Nguyễn Kỳ | Lâm | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 31 |
2321122022 | Lê Nguyễn Kỳ | Lâm | eng217b | Writing - Level 3 | 31 |
2321122022 | Lê Nguyễn Kỳ | Lâm | ENG219J | Speaking - Level 3 | 31 |
2321129646 | Ngô Minh | Cường | CR250B | Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính | 32 |
2321129646 | Ngô Minh | Cường | HIS361D | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 32 |
23201212364 | Phan Thị | Sự | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 33 |
23201212364 | Phan Thị | Sự | ES303HD | Điền Kinh tổng hợp | 33 |
2321120865 | Hoàng Võ Như | Đức | HIS361D | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 34 |
2321120865 | Hoàng Võ Như | Đức | ENG217BH | Writing - Level 3 | 34 |
2321120865 | Hoàng Võ Như | Đức | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 34 |
2321129814 | Nguyễn Thọ | Quảng | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 35 |
2321129814 | Nguyễn Thọ | Quảng | ES303HD | Điền Kinh tổng hợp | 35 |
2321129814 | Nguyễn Thọ | Quảng | IS384F | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 35 |
2321129814 | Nguyễn Thọ | Quảng | IS401B | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu | 35 |
23211211711 | Trần Hoàng | Anh | HIS361J | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 36 |
23212811850 | Nguyễn Hữu | Đô | HIS361D | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 37 |
23212811850 | Nguyễn Hữu | Đô | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 37 |
2321120180 | Nguyễn Duy | Dương | CR250B | Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính | 38 |
2321120180 | Nguyễn Duy | Dương | ENG217Z | Writing - Level 3 | 38 |
2321120180 | Nguyễn Duy | Dương | ENG219F | Speaking - Level 3 | 38 |
2321120180 | Nguyễn Duy | Dương | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 38 |
2321123707 | Nguyễn Văn | Thọ | IS384D | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 39 |
2121114081 | Lưu Quý | Hân | CS311H | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 40 |
1921113128 | Huỳnh Tấn | Quang | CR424B | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động | 41 |
1921113128 | Huỳnh Tấn | Quang | DTEIT152BH | Hướng nghiệp 2 | 41 |
2321114067 | Phan Quang | Hiếu | CS372BIS2 | Quản Trị Mạng | 42 |
2121149888 | Nguyễn Minh | Trí | DTEIT152P | Hướng nghiệp 2 | 43 |
2121245980 | Đỗ Thanh Anh | Tuấn | ENG219BP | Speaking - Level 3 | 44 |
2121245980 | Đỗ Thanh Anh | Tuấn | ENG268B | Listening - Level 4 | 44 |
2320115043 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 45 |
2320115043 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 45 |
2321117985 | Hà Văn | Thuận | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 46 |
2321117985 | Hà Văn | Thuận | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 46 |
2321129636 | Nguyễn Văn | Việt | HIS361D | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 47 |
2321662782 | Nguyễn Hữu Gia | Hưng | HIS361D | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 48 |
2320124117 | Phạm Thị | Trang | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 49 |
2320124117 | Phạm Thị | Trang | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 49 |
2320124117 | Phạm Thị | Trang | HIS361J | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 49 |
2320124117 | Phạm Thị | Trang | IS384H | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 49 |
2321117975 | Nguyễn Tấn | Lộc | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 50 |
2321117975 | Nguyễn Tấn | Lộc | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 50 |
2321117975 | Nguyễn Tấn | Lộc | ENG217Z | Writing - Level 3 | 50 |
2321117975 | Nguyễn Tấn | Lộc | IS384H | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 50 |
2321124083 | Nguyễn | Hậu | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 51 |
2321124083 | Nguyễn | Hậu | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 51 |
2321124083 | Nguyễn | Hậu | CS462 | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm | 51 |
2321124083 | Nguyễn | Hậu | ES303HF | Điền Kinh tổng hợp | 51 |
2321118144 | Huỳnh Đình | Quốc | IS384H | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 52 |
2321118144 | Huỳnh Đình | Quốc | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 52 |
2321118144 | Huỳnh Đình | Quốc | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 52 |
2320121339 | Huỳnh Như | Ngọc | ES303JJ | Điền Kinh tổng hợp | 53 |
2320121339 | Huỳnh Như | Ngọc | CR250B | Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính | 53 |
2320121339 | Huỳnh Như | Ngọc | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 53 |
2320122975 | Trần Thị Ngân | Quỳnh | ES303JJ | Điền Kinh tổng hợp | 54 |
2320122975 | Trần Thị Ngân | Quỳnh | CR250B | Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính | 54 |
2320122975 | Trần Thị Ngân | Quỳnh | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 54 |
2320122975 | Trần Thị Ngân | Quỳnh | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 54 |
2321120385 | Nguyễn Thái | Nguyên | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 55 |
2321120385 | Nguyễn Thái | Nguyên | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 55 |
2321120385 | Nguyễn Thái | Nguyên | CS462 | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm | 55 |
2321120385 | Nguyễn Thái | Nguyên | cs353 | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng | 55 |
2321120385 | Nguyễn Thái | Nguyên | ES303HF | Điền Kinh tổng hợp | 55 |
2321123392 | Võ Xuân Quốc | Vương | ES303T | Điền Kinh tổng hợp | 56 |
2221125734 | Nguyễn Cao | Thuyên | CR250B | Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính | 57 |
2221125734 | Nguyễn Cao | Thuyên | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 57 |
2221125734 | Nguyễn Cao | Thuyên | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 57 |
2321117992 | Thân Công | Đạt | CR250B | Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính | 58 |
2321117992 | Thân Công | Đạt | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 58 |
2321117992 | Thân Công | Đạt | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 58 |
2321117992 | Thân Công | Đạt | IS384F | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 58 |
2321123372 | Lê Hữu | Lộc | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 59 |
2321123372 | Lê Hữu | Lộc | CR424B | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động | 59 |
23211210634 | Nguyễn Hoàng Quốc | Bảo | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 60 |
2321117970 | Hồ Công | Nho | CR250B | Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính | 61 |
2321117970 | Hồ Công | Nho | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 61 |
2321117970 | Hồ Công | Nho | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 61 |
2321117970 | Hồ Công | Nho | IS384F | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 61 |
2321118256 | Nguyễn Năng | Nguyên | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 62 |
2321118256 | Nguyễn Năng | Nguyên | IS384F | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 62 |
2321118256 | Nguyễn Năng | Nguyên | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 62 |
23211212485 | Đinh Đinh | Sơn | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 63 |
23211212485 | Đinh Đinh | Sơn | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 63 |
2321118250 | Tôn Thất Minh | Quân | IS384F | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 64 |
2321118250 | Tôn Thất Minh | Quân | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 64 |
2321118250 | Tôn Thất Minh | Quân | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 64 |
2321124962 | Phạm Nguyễn Đình | Huy | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 65 |
2321124962 | Phạm Nguyễn Đình | Huy | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 65 |
2321118053 | Huỳnh Văn | Nam | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 66 |
2321118212 | Lý Duy | Vũ | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 67 |
2321118212 | Lý Duy | Vũ | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 67 |
2321118027 | Phan Thanh | Hải | IS384F | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 68 |
2321118027 | Phan Thanh | Hải | CR250B | Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính | 68 |
2321118027 | Phan Thanh | Hải | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 68 |
2321118027 | Phan Thanh | Hải | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 68 |
2121118196 | Lê Phước | Bắc | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 69 |
2321120623 | Nguyễn Văn | Hồng | HIS361D | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 70 |
2221123522 | Nguyễn Mạnh | Hùng | CHE101D4 | Thí nghiệm Hóa đại cương | 71 |
2221123522 | Nguyễn Mạnh | Hùng | PHY101D3 | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 1 | 71 |
2221123563 | Hồ Đình | Hiếu | PHY101D3 | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 1 | 72 |
2221125694 | Ngô Đình | Quốc | PHY101D | Vật Lý Đại Cương 1 | 73 |
2221125788 | Trần Minh | Khoa | PHY101D3 | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 1 | 74 |
2321612752 | Lê Vũ | Tuấn | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 75 |
2321612752 | Lê Vũ | Tuấn | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 75 |
2321612752 | Lê Vũ | Tuấn | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 75 |
2321144589 | Dương Ngọc | Huy | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 76 |
2321144589 | Dương Ngọc | Huy | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 76 |
2321144589 | Dương Ngọc | Huy | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 76 |
2321172761 | Nguyễn Quang | Tiến | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 77 |
2321172761 | Nguyễn Quang | Tiến | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 77 |
2321172761 | Nguyễn Quang | Tiến | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 77 |
2121128001 | Phan Sơn | Trà | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 78 |
2121128001 | Phan Sơn | Trà | eng217BD | Writing - Level 3 | 78 |
24211204249 | Lưu Vĩnh | Toàn | PHI162T | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) | 79 |
24211204010 | Ngô | Sinh | CR210R | Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống | 80 |
24201215332 | Nguyễn Lê Thi | Văn | PHI162V | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) | 81 |
24201215332 | Nguyễn Lê Thi | Văn | CS311L | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 81 |
24211203766 | Lê Viết | Tính | CS311L | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 82 |
24211202673 | Lê Văn | Phúc | MTH254T | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | 83 |
23211212184 | Nguyễn Hữu | Hoàng | CS414D | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 84 |
2221123620 | Lê Anh | Tuấn | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 85 |
24211204156 | Nguyễn Thanh | Bình | PHI162D | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) | 86 |
23211210454 | Đinh Ngọc | Phúc | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 87 |
23211210454 | Đinh Ngọc | Phúc | HIS361D | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 87 |
2321123206 | Phạm Văn | Phát | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 88 |
2321123206 | Phạm Văn | Phát | HIS361D | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 88 |
24211208413 | Lê Đức | Huy | DTEIT152H | Hướng nghiệp 2 | 89 |
24211215071 | Phan Thanh | Vang | CS211F | Lập Trình Cơ Sở | 90 |
24211202741 | Lê Minh | Hoàng | CS211B | Lập Trình Cơ Sở | 91 |
24211202741 | Lê Minh | Hoàng | ENG217J | Writing - Level 3 | 91 |
2321122007 | Nguyễn Thành | Công | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 92 |
2321122007 | Nguyễn Thành | Công | HIS361D | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 92 |
24211203866 | Hồ Quang | Huy | ENG217J | Writing - Level 3 | 93 |
24217205955 | Phùng Thể | Văn | ES221 | Bóng đá sơ cấp | 94 |
24211215951 | Phan Thành | Trung | CS211F | Lập Trình Cơ Sở | 95 |
24211215951 | Phan Thành | Trung | STA151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | 95 |
23211212159 | Nguyễn Công | Phát | POS361B | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 96 |
2321129832 | Hồ Viết | Triều | POS361B | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 97 |
24211215978 | Đặng Đình | Thi | MTH254BIS | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | 98 |
24211215978 | Đặng Đình | Thi | CS311L | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 98 |
24211200120 | Lê Xuân | Tú | CHE101F3 | Thí nghiệm Hóa đại cương | 99 |
2321124077 | Mai Văn Tiến | Đỉnh | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 100 |
2321124077 | Mai Văn Tiến | Đỉnh | HIS361F | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 100 |
2321124077 | Mai Văn Tiến | Đỉnh | IS384B | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 100 |
2321113358 | Ngô Thanh | Tú | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 101 |
2321113358 | Ngô Thanh | Tú | HIS361F | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 101 |
2321113358 | Ngô Thanh | Tú | IS384B | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 101 |
2321214256 | Nguyễn Đức | Huy | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 102 |
2321214256 | Nguyễn Đức | Huy | HIS361F | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 102 |
23211212072 | Lê Quang | Định | IS384B | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 103 |
23211212072 | Lê Quang | Định | HIS361F | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 103 |
23211212072 | Lê Quang | Định | ES303BF | Điền Kinh tổng hợp | 103 |
2321124798 | Nguyễn Ngọc | Dũng | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 104 |
2321124798 | Nguyễn Ngọc | Dũng | HIS361F | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 104 |
2321121352 | Hoàng Phước | Nhân | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 105 |
2321121352 | Hoàng Phước | Nhân | HIS361F | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 105 |
2321121352 | Hoàng Phước | Nhân | IS384B | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 105 |
24211203979 | Trần Ngọc Lam | Bửu | MTH254D | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | 106 |
24211203979 | Trần Ngọc Lam | Bửu | IS301H | Cơ Sở Dữ Liệu | 106 |
24211216649 | Nguyễn Văn | Phú | CS211B | Lập Trình Cơ Sở | 107 |
24211216649 | Nguyễn Văn | Phú | MTH254JIS | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | 107 |
24211205838 | Trương Công | Nhật | cs211D | Lập Trình Cơ Sở | 108 |
24211105247 | Lê Duy | Hòa | PHI162R | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) | 109 |
24211204298 | Mai Tấn | Phát | PHY101B | Vật Lý Đại Cương 1 | 110 |
24211204298 | Mai Tấn | Phát | PHY101B2 | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 1 | 110 |
24211201073 | Đường Đăng | Đức | ES221BT' | Bóng đá sơ cấp | 111 |
24216105041 | Nguyễn Hoài | Linh | CS211F | Lập Trình Cơ Sở | 112 |
24216105041 | Nguyễn Hoài | Linh | MTH104BIS | Toán Cao Cấp A2 | 112 |
24216105041 | Nguyễn Hoài | Linh | MTH254F | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | 112 |
2321120372 | Nguyễn Lương | Cảnh | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 113 |
2321120372 | Nguyễn Lương | Cảnh | ENG266N | Reading - Level 4 | 113 |
24211215375 | Nguyễn Quang | Vương | CS211D | Lập Trình Cơ Sở | 114 |
2321122971 | Đặng Thế | Nguyên | IS384H | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 115 |
2321122971 | Đặng Thế | Nguyên | HIS361J | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 115 |
2321122971 | Đặng Thế | Nguyên | ES303BF | Điền Kinh tổng hợp | 115 |
2321122971 | Đặng Thế | Nguyên | CR250B | Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính | 115 |
1921111322 | Nguyễn Thành | Đức | CS372BIS2 | Quản Trị Mạng | 116 |
2221123521 | Võ Lê Minh | Ngọc | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 117 |
2221123521 | Võ Lê Minh | Ngọc | CS403B | Công Nghệ Phần Mềm | 117 |
2321121769 | Nguyễn Minh | Tân | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 118 |
23211211887 | Trần Anh | Hoàng | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 119 |
24211205344 | Phan Minh | Hiếu | PHI162B | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) | 120 |
24211205344 | Phan Minh | Hiếu | IS301V | Cơ Sở Dữ Liệu | 120 |
23211210930 | Trần Dương | Huy | HIS361D | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 121 |
23211210930 | Trần Dương | Huy | CS414B | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET | 121 |
23211210930 | Trần Dương | Huy | CR424B | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động | 121 |
25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | CS211B | Lập Trình Cơ Sở | 122 |
25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | STA151H | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | 122 |
25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | MTH254F | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | 122 |
25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | IS301H | Cơ Sở Dữ Liệu | 122 |
25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | ENG118BL | Listening - Level 1 | 122 |
25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | ENG167BP | Writing - Level 2 | 122 |
25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | ENG166DF | Reading - Level 2 | 122 |
25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | DTE152BH | Hướng nghiệp 2 | 122 |
2121118436 | Hồ Minh | Trí | CS420B | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 123 |
24211405206 | Triệu Quang | Khải | CHE101P | Hóa đại cương | 124 |
24211203955 | Trần Lê Hữu | Phúc | CS211D | Lập Trình Cơ Sở | 125 |
24201216705 | Lê Nguyễn Thị | Nhi | PHI162 | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) | 126 |
24201216705 | Lê Nguyễn Thị | Nhi | ES221 | Bóng đá sơ cấp | 126 |
24211207999 | Phan Việt | Huy | PHI162 | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) | 127 |
24211207999 | Phan Việt | Huy | ES221 | Bóng đá sơ cấp | 127 |
2321125317 | Nguyễn Tấn | An | ES303 | Điền Kinh tổng hợp | 128 |
24211100194 | Lê Bá Nhật | Chinh | PHI162R | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) | 129 |
24211100194 | Lê Bá Nhật | Chinh | ES221DF | Bóng đá sơ cấp | 129 |
24211205405 | Hoàng Xuân | Trường | PHI162R | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) | 130 |
24211205405 | Hoàng Xuân | Trường | ES221DF | Bóng đá sơ cấp | 130 |
24211202501 | Nguyễn Văn | Nguyện | CS311X | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 131 |
24211202501 | Nguyễn Văn | Nguyện | PHI161R | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) | 131 |
24211202501 | Nguyễn Văn | Nguyện | ES221DF | Bóng đá sơ cấp | 131 |
24211202501 | Nguyễn Văn | Nguyện | CS311F | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 131 |
24211208037 | Nguyễn Văn | Nam | CS211B | Lập Trình Cơ Sở | 132 |
24211208037 | Nguyễn Văn | Nam | PHI161R | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) | 132 |
24211208037 | Nguyễn Văn | Nam | ES221DF | Bóng đá sơ cấp | 132 |
Trân trọng
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: