Mã đơn | Mã sv | Họ Tên | Tên | Lớp | Nội dung | Ngày check mail |
174 | 25211210255 | Trương Thành | An | K25TPM13 | đơn xin chuyển ngành sang QTKDTH | 04092020 |
24 | 2321122511 | Phan Tuấn | Anh | K23TPM1 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
69 | 24211216694 | Lê Văn | Anh | K24TPM9 | 11082020 | |
118 | 24201201331 | Đặng Thị Châu | Anh | K24TPM8 | đơn xin học lại | 17082020 |
3 | 2321124727 | Nguyễn Thái | Bảo | K23TPM5 | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) | 09082020 |
34 | 23211210666 | Nguyễn Hoàng Thái | Bảo | K23TPM4 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
51 | 23211210666 | Nguyễn Hoàng Thái | Bảo | K23TPM4 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
52 | 2321129689 | Trần Công Gia | Bảo | K23TPM5 | ĐỒ ÁN CDIO 4 | 09082020 |
122 | 2321123360 | Thái | Bảo | K23TPM6 | đơn ko đúng mẫu yêu cầu | 19082020 |
135 | 2321123360 | Thái | Bảo | K23TPM6 | Speaking - Level 3 | 24082020 |
167 | 2321129689 | Trần Công Gia | Bảo | K23TPM5 | Speaking - Level 3 | 04092020 |
72 | 2321122965 | Nguyễn Hùng | Chinh | K23TPM3 | 11082020 | |
76 | 25211217191 | Phạm Thanh | Công | K25TPM13 | chuyển ngành sang KQTKD | 12082020 |
148 | 2321122007 | Nguyễn Thành | Công | K23TPM9 | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng | 31082020 |
71 | 2321129953 | Phạm Đức | Đạt | K23TPM3 | 11082020 | |
104 | 2321129953 | Phạm Đức | Đạt | K23TPM3 | Đã nộp đơn trước đó | 17082020 |
112 | 2321124077 | Mai Văn Tiến | Đỉnh | K23TPM8 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 17082020 |
179 | 23211212072 | Lê Quang | Định | K23TPM8 | Pháp Luật Đại Cương | 07092020 |
121 | 2321125328 | Lê Quý | Đô | K23TPM4 | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) | 19082020 |
176 | 2321125328 | Lê Quý | Đô | K23TPM4 | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) | 04092020 |
29 | 2221123711 | Trần Anh | Đức | K22TPM2 | CNTN | 09082020 |
102 | 2121119749 | Lê Công | Đức | K21TPM3 | Hóa đại cương | 17082020 |
103 | 2121119749 | Lê Công | Đức | K21TPM3 | Vật Lý Đại Cương 1 | 17082020 |
120 | 1921111322 | Nguyễn Thành | Đức | K20TMT1 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | 17082020 |
18 | 2321124663 | Trần Ngọc | Duy | K23TPM1 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
20 | 2321124663 | Trần Ngọc | Duy | K23TPM1 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
21 | 2321120536 | Đặng Ngọc | Duy | K23TPM1 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
180 | 24201203623 | Ung Thị Thu | Giang | K24TPM5 | BLKQHT | 07092020 |
88 | 25212116205 | Nguyễn Đức | Hà | K25TPM9 | 12082020 | |
45 | 2321122719 | Nguyễn Quang | Hải | K23TPM3 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
49 | 23211210030 | Đào Hoàng | Hải | K23TPM4 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
91 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | K25TPM10 | Lập Trình Cơ Sở | 12082020 |
92 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | K25TPM10 | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | 12082020 |
93 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | K25TPM10 | Hệ Điều Hành Unix / Linux | 12082020 |
94 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | K25TPM10 | Reading - Level 1 | 12082020 |
108 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | K25TPM10 | Cầu lông cơ bản | 17082020 |
160 | 23211410671 | Trịnh Minh | Hậu | K23TTT | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) | 31082020 |
15 | 2320147625 | Phan Thị Diệu | Hiền | K23TTT | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 09082020 |
168 | 2320147625 | Phan Thị Diệu | Hiền | K23TTT | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) | 04092020 |
125 | 24207101142 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiệp | K24DLK12 | sv Khoa DL, không giải quyết | 19082020 |
28 | 23211210282 | Trương Thanh | Hiếu | K23TPM7 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
53 | 2321112002 | Nguyễn Văn | Hiếu | K23TPM9 | Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không | 09082020 |
110 | 24211205732 | Nguyễn Hữu | Hiếu | K24TPM10 | Chuyển ngành sang Kỹ Thuật Mạng | 17082020 |
137 | 2321112002 | Nguyễn Văn | Hiếu | K23TPM9 | Hóa đại cương | 24082020 |
109 | 2121117776 | Phạm Xuân | Hiệu | K21TPM2 | Điền Kinh tổng hợp | 17082020 |
106 | 2121118435 | Nguyễn Tấn Minh | Hoàng | K21TPM2 | Vật Lý Đại Cương 1 | 17082020 |
151 | 2221123519 | Huỳnh Văn | Hoàng | K22TPM2 | KLTN | 31082020 |
113 | 24211205720 | Trần Hoàng Minh | Hưng | K24TPM5 | Đã đăng ký đủ 19 chỉ , hủy đơn | 17082020 |
173 | 24211200702 | Ngô Khánh | Hưng | K24TPM11 | đơn xin chuyển ngành sang DLKS | 04092020 |
83 | 2321123368 | Phan Ngọc | Hướng | K23TPM8 | Thí nghiệm Hóa đại cương | 12082020 |
25 | 2321124088 | Nguyễn Quang | Huy | K23TPM10 | Reading - Level 2 | 09082020 |
26 | 2321124088 | Nguyễn Quang | Huy | K23TPM10 | Listening - Level 3 | 09082020 |
35 | 2321144589 | Dương Ngọc | Huy | K23TPM8 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
25 | 2321124088 | Nguyễn Quang | Huy | K23TPM10 | Reading - Level 2 | 10082020 |
26 | 2321124088 | Nguyễn Quang | Huy | K23TPM10 | Listening - Level 3 | 10082020 |
64 | 25211217576 | Nguyễn Bảo | Huy | K25TPM13 | chuyển ngành sang KQTKD | 10082020 |
101 | 25211116624 | Trần Minh | Huy | K25CMU | sv Khoa ĐTQT | 17082020 |
169 | 2211114632 | Nguyễn Văn | Huy | K22TCD | Hóa đại cương | 04092020 |
161 | 24271103002 | Nguyễn | Huya | D24TMT | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 2 | 04092020 |
166 | 2321124092 | Đặng Ngọc | Khải | K23TPM10 | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) | 04092020 |
178 | 2321124092 | Đặng Ngọc | Khải | K23TPM10 | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) | 07092020 |
140 | 2321122723 | Nguyễn Viết An | Khang | K23TPM2 | đơn xin học lại | 26082020 |
131 | 25211217285 | Trần Trọng | Khanh | K25TPM | xin học lại | 24082020 |
154 | 25211217285 | Trần Trọng | Khanh | K25TPM2 | đon xin học lại gởi lần 2 | 31082020 |
157 | 2221125785 | Nguyễn Đình | Khanh | K22TPM6 | KLTN | 31082020 |
41 | 23211211883 | Nguyễn Ngọc | Khánh | K23TPM8 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
59 | 24211115615 | Nguyễn Trần Gia | Khánh | K24TMT | chuyển ngành sang CNPM | 10082020 |
67 | 24211201730 | Nguyễn Đình Đăng | Khoa | K24TPM10 | chuyển ngành sang KQTKD | 11082020 |
100 | 24211207083 | Lâm Đăng | Khoa | K24TPM1 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 13082020 |
133 | 24211201730 | Nguyễn Đình Đăng | Khoa | K24TPM10 | đơn xin chuyển ngành sang QTKD | 24082020 |
165 | 2321123202 | Nguyễn Hữu | Khoa | K23TPM1 | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) | 04092020 |
184 | 2221125788 | Trần Minh | Khoa | K22TPM6 | ĐƠN XÉT TN | 07092020 |
116 | 2021126430 | Hà Tuấn | Kiệt | K20TPM1 | Vật Lý Đại Cương 1 | 17082020 |
44 | 23211210933 | Lê Anh | Lâm | K23TPM4 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
74 | 25211217008 | Nguyễn Đình | Linh | K25TPM11 | chuyển ngành sangViệt Nam học | 11082020 |
181 | 23211210028 | Nguyễn Nhật | Linh | K23TPM10 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 07092020 |
36 | 2320216057 | Lê Thị | Loan | K23TPM1 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
61 | 2321120802 | Lê Huy | Lộc | K23TPM5 | chuyển ngành sang TK ĐỒ HỌA | 10082020 |
185 | 2221125664 | Tống Phước | Lộc | K22TPM6 | ĐƠN XÉT TN | 07092020 |
150 | 23111112467 | Ngô Hồng | Long | K23TCD | KLTN | 31082020 |
87 | 2321118068 | Phan Văn | Lương | K23TPM3 | Speaking - Level 2 | 12082020 |
114 | 23201412494 | Trần Thị Thu | Ly | K23TTT | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 17082020 |
115 | 23201412494 | Trần Thị Thu | Ly | K23TTT | Listening - Level 4 | 17082020 |
13 | 2321529680 | Hồ Vĩnh | Minh | K23TPM5 | ĐỒ ÁN CDIO 4 | 09082020 |
123 | 2321529680 | Hồ Vĩnh | Minh | K23TPM5 | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 19082020 |
124 | 24211205602 | Đặng Lê Ngọc Quang | Minh | K24TPM4 | Bóng đá cao cấp | 19082020 |
152 | 2321529680 | Hồ Vĩnh | Minh | K23TPM5 | đã nộp đơn đky | 31082020 |
14 | 2321122025 | Trần Nguyễn Sao | Nam | K23TPM3 | ĐỒ ÁN CDIO 4 | 09082020 |
16 | 2121117098 | Lê Doãn | Nam | K21TPM6 | Cơ Sở Dữ Liệu | 09082020 |
105 | 2321118184 | Võ Duy | Nam | K23TPM4 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 17082020 |
132 | 2121117098 | Lê Doãn | Nam | K21TPM6 | Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật | 24082020 |
99 | 25211915892 | Nguyễn Quốc | Ngân | K25HP-TBM1 | chuyển ngành sang KQTKD | 12082020 |
82 | 25211213090 | Ngô Thành | Nghĩa | K25VJ-TPM | chuyển ngành sang Ô Tô | 12082020 |
117 | 2221125676 | Trần Đại | Nghĩa | K22TPM5 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 17082020 |
19 | 2321118143 | Trần Viết | Nhân | K23TPM2 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
46 | 2221128959 | Đỗ | Nhân | K22TPM1 | CNTN | 09082020 |
70 | 24211107962 | Phan Hữu Minh | Nhân | K24TMT | 11082020 | |
85 | 25211208463 | Trần Quang | Nhân | K25TPM12 | Lập Trình Cơ Sở | 12082020 |
27 | 1921524219 | Nguyễn Kim Minh | Nhật | K20TPM4 | CNTN | 09082020 |
62 | 24201215665 | Thiều Hoàng Việt | Nhật | K24TPM10 | chuyển ngành sang KQTKD | 10082020 |
33 | 2320123706 | Võ Thị Quỳnh | Nhung | K23TPM1 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
37 | 2021126868 | Bùi Minh | Nhựt | K20TPM3 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
4 | 23211212055 | Đoàn Minh | Phong | K23TPM7 | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 09082020 |
147 | 23211210454 | Đinh Ngọc | Phúc | K23TPM9 | ĐỒ ÁN CDIO 1 | 31082020 |
129 | 24211215493 | Đào Văn Nhật | Quân | K24TPM8 | Đã đăng ký đủ 20 chỉ, hủy đơn | 19082020 |
31 | 2321118165 | Nguyễn Hoàng Duy | Quang | K23TPM4 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
43 | 1921113128 | Huỳnh Tấn | Quang | K20TMT1 | Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không | 09082020 |
186 | 2221125694 | Ngô Đình | Quốc | K22TPM6 | ĐƠN XÉT TN | 07092020 |
48 | 23211210646 | Vi Thành | Sơn | K23TPM4 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
77 | 25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | K25VJ-TPM | Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật | 12082020 |
78 | 25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | K25VJ-TPM | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 12082020 |
79 | 25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | K25VJ-TPM | Chủ nghĩa xạ hội khoa học | 12082020 |
80 | 25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | K25VJ-TPM | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 12082020 |
81 | 25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | K25VJ-TPM | Bóng đá sơ cấp | 12082020 |
156 | 2321129860 | Hồ Văn Anh | Sơn | K23TPM10 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 31082020 |
138 | 24214308104 | Nguyễn Công | Sương | K25TPM13 | đơn xin học lại | 24082020 |
10 | 2221622543 | Trịnh Tấn | Tài | K22TPM2 | KLTN | 09082020 |
128 | 2221125705 | Võ Tấn | Tài | K22TPM5 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 19082020 |
149 | 2321172553 | Hồ Thanh | Tâm | K23TPM9 | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) | 31082020 |
183 | 2321172553 | Hồ Thanh | Tâm | K23TPM9 | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật)- GỞI ĐƠN LẦN 2 KO CHUYỂN | 31082020 |
65 | 2321121769 | Nguyễn Minh | Tân | K23TPM3 | Điền Kinh tổng hợp | 10082020 |
47 | 24211202785 | Nguyễn Thành | Thắng | K24TPM5 | chuyển ngành sang KQTKD | 09082020 |
57 | 24211202785 | Nguyễn Thành | Thắng | K24TPM5 | chuyển ngành sang KQTKD | 10082020 |
75 | 25211205359 | Trần Quốc | Thắng | K25TPM2 | chuyển ngành sang AV du lịch | 11082020 |
84 | 25211205631 | Nguyễn Vũ Quang | Thắng | K25TPM8 | Hóa đại cương | 12082020 |
8 | 25211204951 | Vũ Kỳ | Thanh | K25VJ-TPM | ĐƠN XIN CHUYỂN NGÀNH | 09082020 |
30 | 23201210432 | Nguyễn Phương | Thảo | K23TPM6 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
32 | 23211211373 | Lê Văn | Thảo | K23TPM4 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
155 | 23201212435 | Đàm Thị Thanh | Thảo | K23TPM9 | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 31082020 |
9 | 23211211409 | Trần Văn | Thi | K23TPM9 | Điền Kinh tổng hợp | 09082020 |
50 | 2321122980 | Trương Văn | Thiết | K23TPM4 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
63 | 25211207312 | Nguyễn Quốc | Thịnh | K25TPM13 | chuyển ngành sang KQTKD | 10082020 |
89 | 2321124116 | Đặng Văn | Thịnh | K23TPM3 | Writing - Level 4 | 12082020 |
90 | 2321124116 | Đặng Văn | Thịnh | K23TPM3 | Writing - Level 4 | 12082020 |
130 | 2321124116 | Đặng Văn | Thịnh | K23TPM3 | Reading - Level 2 | 19082020 |
144 | 2121114015 | Trần Hoàng | Thông | K21TPM6 | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 1 | 26082020 |
66 | 24202105322 | Nguyễn Thị Mỹ | Thư | K24TTT | 10082020 | |
56 | 25211200115 | Hà Minh | Thuận | K25VJ-TPM | chuyển ngành sang KQTKD | 10082020 |
86 | 25211205178 | Nguyễn Duy | Thuận | K25TPM8 | Hóa đại cương | 12082020 |
163 | 2321123208 | Lê Nguyễn Duy | Thương | K23TPM10 | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | 04092020 |
42 | 2321172761 | Nguyễn Quang | Tiến | K23TPM8 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
73 | 24211400416 | Nguyễn Văn | Trãi | K24TTT | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | 11082020 |
23 | 2320118237 | Nguyễn Thị Thùy | Trâm | K23TPM1 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
60 | 25212202254 | Nguyễn Đức | Trí | K25TPM3 | chuyển ngành sang KQTKD | 10082020 |
68 | 24214303859 | Nguyễn Minh | Trí | K24TPM5 | 11082020 | |
5 | 2221128417 | Nguyễn Xuân | Trường | K22TPM3 | Điền Kinh tổng hợp | 09082020 |
7 | 23211211824 | Nguyễn Văn | Trường | K23TPM6 | Điền Kinh tổng hợp | 09082020 |
95 | 25217201158 | Nguyễn Ngọc | Trường | K25TPM2 | 12082020 | |
158 | 23211211824 | Nguyễn Văn | Trường | K23TPM6 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 31082020 |
159 | 23211211824 | Nguyễn Văn | Trường | K23TPM6 | ĐỒ ÁN CDIO 4 | 31082020 |
107 | 2321113358 | Ngô Thanh | Tú | K23TPM8 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 17082020 |
127 | 2221125754 | Nguyễn Anh | Tú | K22TPM5 | đã có các lớp trong MyDTu | 19082020 |
146 | 2221125754 | Nguyễn Anh | Tú | K22TPM5 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 31082020 |
164 | 23211212384 | Phạm Văn | Tuân | K23TPM10 | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) | 04092020 |
11 | 23211211434 | Nguyễn Duy | Tuấn | K23TPM8 | Writing - Level 3 | 09082020 |
12 | 23211211434 | Nguyễn Duy | Tuấn | K23TPM8 | Speaking - Level 3 | 09082020 |
38 | 2321612752 | Lê Vũ | Tuấn | K23TPM8 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
39 | 2021433409 | Nguyễn Anh | Tuấn | K20TPM5 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
58 | 2021433409 | Nguyễn Anh | Tuấn | K20TPM5 | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 1 | 10082020 |
111 | 23211211434 | Nguyễn Duy | Tuấn | K23TPM8 | Listening - Level 3 | 17082020 |
126 | 24211201143 | Trần Hữu | Tuấn | K24TPM4 | Đã đăng ký đủ 19 chỉ trong đó đã có Thể Dục, hủy đơn | 19082020 |
139 | 23211210464 | Nguyễn Thanh | Tuấn | K23TPM7 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 26082020 |
170 | 2121728074 | Lê Anh | Tuấn | K23TPM6 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 04092020 |
171 | 2121728074 | Lê Anh | Tuấn | K23TPM6 | Reading - Level 2 | 04092020 |
172 | 2121728074 | Lê Anh | Tuấn | K23TPM6 | Writing - Level 2 | 04092020 |
182 | 2121728074 | Lê Anh | Tuấn | K23TPM6 | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm | 07092020 |
2 | 2321123209 | Nguyễn Phước | Tùng | K23TPM8 | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng | 09082020 |
119 | 2321123209 | Nguyễn Phước | Tùng | K23TPM8 | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng | 17082020 |
153 | 24271103009 | Nguyễn Bá | Tuyến | D24TMT | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 2 | 31082020 |
97 | 25211208544 | Bùi Đình | Văn | K25TPM11 | Lập Trình Cơ Sở | 12082020 |
96 | 24217115990 | Trần Lê | Vi | K24TPM3 | Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật | 12082020 |
134 | 2321123391 | La Đình | Việt | K23TPM1 | đơn xin học lại | 24082020 |
142 | 2321115073 | Phạm Đức | Việt | K23TMT | ĐỒ ÁN CDIO 2 | 26082020 |
143 | 25211207349 | Lương Nam | Việt | K25TPM13 | đơn xin chuyển ngành | 26082020 |
177 | 2321115073 | Phạm Đức | Việt | K23TMT | Tích hợp hệ thống | 07092020 |
98 | 25211210398 | Võ Văn | Vinh | K25TPM11 | Lập Trình Cơ Sở | 12082020 |
40 | 23211210602 | Cao Quang Uy | Vũ | K23TPM4 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
141 | 2321118212 | Lý Duy | Vũ | K23TMT | ĐỒ ÁN CDIO 2 | 26082020 |
175 | 2321118212 | Lý Duy | Vũ | K23TMT | Tích hợp hệ thống | 04092020 |
136 | 2221129175 | Phạm Tiến | Vượng | K22TPM6 | CNTN | 24082020 |
22 | 2320120445 | Trần Thị | Vy | K23TPM1 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 09082020 |
6 | 2321125099 | Lê Viết | Vỹ | K23TPM6 | Điền Kinh tổng hợp | 09082020 |
145 | 2227121789 | Hồ Kinh | Vỹ | D22TPMB2 | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 1 | 26082020 |
162 | 2321125099 | Lê Viết | Vỹ | K23TPM6 | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) | 04092020 |
17 | 25201217605 | Lê Thị | Yến | K25TPM13 | ĐƠN XIN CHUYỂN NGÀNH | 09082020 |
Văn phòng Khoa CNTT đã hoạt động trở lại. Khoa dừng việc tiếp nhận đơn qua email bắt đầu từ ngày 07.09.2020.
Các bạn sinh viên nộp đơn trực tiếp tại văn phòng Khoa CNTT (201-K7/25 Quang Trung)
Những đơn xin học lại, bảo lưu, chuyển ngành, đơn tham dự tốt nghiệp các bạn sinh viên đã gởi qua email trước ngày 07/09/2020.
Mời các bạn sinh viên nộp lại bảng gốc để Khoa lưu trữ hồ sơ đúng quy định.
Trân trọng.
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: