Kế hoạch nhận bằng gốc bắt đầu từ ngày 15.01.2018
STT | MÃ SV | HỌ VÀ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | |
1 | 1920129717 | Vũ Thị Ngọc | Hằng | D19TPM | 18/02/1992 | Đăk lăk | Nữ |
2 | 2127121033 | Nguyễn Phương | Nguyên | D21TPM | 04/06/1992 | GIA LAI | Nam |
3 | 161135967 | Lê Công | Sanh | D21TPM | 06/09/1992 | ĐÀ NẴNG | Nam |
4 | 172127617 | Trương Sĩ | Tiến | K17TPM | 11/05/1993 | Quảng Nam | Nam |
5 | 1921123181 | Lê Duy | Đạt | K19TPM | 09/04/1995 | Đà Nẵng | Nam |
6 | 1921121754 | Phan Đức Trương | Huy | K19TPM | 23/11/1995 | DakLak | Nam |
7 | 1921123247 | Hồ Văn | Quang | K19TPM | 20/02/1995 | Quảng Nam | Nam |
8 | 1921644916 | Trương Thành | Tài | K19TPM | 23/04/1995 | Quảng Nam | Nam |
9 | 1921128123 | Phan Công | Thái | K19TPM | 27/10/1995 | Nghệ An | Nam |
10 | 1921524615 | Phan Quang | Tiến | K19TPM | 13/03/1995 | Quảng Nam | Nam |
11 | 1921123209 | Huỳnh Ngọc Minh | Trí | K19TPM | 19/11/1995 | Đà Nẵng | Nam |
12 | 1921123227 | Đặng Quang | Vũ | K19TPM | 22/02/1995 | Quảng Nam | Nam |
13 | 1921123170 | Nguyễn Lưu | Vũ | K19TPM | 24/03/1995 | Đà Nẵng | Nam |
14 | 1921123228 | Bùi Đình | Vũ | K19TPM | 03/03/1995 | Quảng Nam | Nam |
15 | 1920129099 | Trương Phương Tường | Vy | K19TPM | 29/05/1995 | Đà Nẵng | Nữ |
16 | 1920328032 | Trịnh Thị Thùy | Dung | K19TTT | 17/09/1995 | Gia Lai | Nữ |
17 | 1921722649 | Bùi Đức | Hòa | K19TTT | 20/03/1995 | Đà Nẵng | Nam |
18 | 1921141941 | Phan Ngọc | Lợi | K19TTT | 03/02/1995 | Bình Định | Nam |
19 | 1921249513 | Nguyễn Mạnh | Tín | K19TTT | 28/05/1994 | Quảng Nam | Nam |
20 | 1920146144 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | K19TTT | 10/05/1995 | Quảng Nam | Nữ |
21 | 171135779 | Nguyễn Hữu | Hào | K17TCD | 24/08/1993 | Bình Định | Nam |
22 | 1811114508 | Trần Văn | Tưởng | K18TCD | 02/10/1994 | Quảng Trị | Nam |
23 | 169111401 | Huỳnh Văn | Vũ | D16TMT | 23/11/1983 | Quảng Nam | Nam |
24 | 2127111018 | Lê Vũ Bảo | Hòa | D21TMT | 02/10/1992 | QUẢNG NAM | Nam |
25 | 161136688 | Võ Thành | Lợi | D21TMT | 29/04/1992 | Quảng Nam | Nam |
26 | 2127111017 | Vương Minh | Trung | D21TMT | 10/12/1993 | QUẢNG NAM | Nam |
27 | 1921113090 | Lê Phú | Cường | K19TMT | 18/03/1994 | Đà Nẵng | Nam |
28 | 1921113075 | Trần Trung | Hiếu | K19TMT | 27/08/1995 | Đà Nẵng | Nam |
29 | 1921113084 | Nguyễn Đức | Huy | K19TMT | 03/10/1995 | Đà Nẵng | Nam |
30 | 1921116409 | Nguyễn Quang | Thắng | K19TMT | 06/04/1995 | Quảng Trị | Nam |
31 | 1921113082 | Nguyễn Đắc | Tiến | K19TMT | 01/09/1995 | Quảng Nam | Nam |
32 | 1921634005 | Nguyễn Ngọc | Trường | K19TMT | 20/10/1995 | Đà Nẵng | Nam |
33 | 1921113104 | Từ Như | Tuyến | K19TMT | 09/01/1994 | Đà Nẵng | Nam |
SV XEM DANH SÁCH THI - KIỂM TRA THÔNG TIN CÁ NHÂN - THIẾU HOẶC SAI SÓT LIÊN HỆ EMAIL: ngoctinluu@gmail.com
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: