SINH VIÊN ĐẾN NHẬN BẰNG LÀM CÁC THỦ TỤC SAU | ||||||||||
1> | Đến Phòng Kế hoạch tài chính- 137 NGUYỄN VĂN LINH-để nhận giấy thanh toán ra trường | |||||||||
2> | Đến Phòng Công Tác hồ sơ sinh viên -209 PHAN THANH-RÚT HỒ SƠ | |||||||||
3> | Đến văn phòng Đoàn Thanh Niên để xác nhận thông tin. (P204- 209PT) | |||||||||
4> | Đến P 208 - 209 Phan Thanh để ký nhận bằng gốc | |||||||||
5> | Khi đi nhớ mang theo Giấy Thanh Toán ra trường+ CMND hoặc bằng lái xe có ảnh. | |||||||||
6> | KHÔNG CHO NHẬN BẰNG THAY | |||||||||
7> | KHOA CHỈ PHÁT BẲNG VÀO SÁNG 5. SÁNG 6, SÁNG 7 ( 28-30.10.2021) |
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP THÁNG 08 NĂM 2021 | |||||||||||||
THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 2844 NGÀY 11/08/2021 |
STT | MÃ SV | HỌ LÓT | TÊN | NGÀY SINH | KHỐI | GT | KHÓA |
1 | 2021121002 | Nguyễn Hữu | Kông | 3/30/1996 | Đà Nẵng | Nam | K21TPM |
2 | 2121114010 | Nguyễn Quang | Sang | 5/15/1997 | Quảng Ngãi | Nam | K21TPM |
3 | 2121119377 | Nguyễn Thế | Hòa | 2/5/1996 | Đà Nẵng | Nam | K21TPM |
4 | 2221125769 | Nguyễn Viết Công | Danh | 2/27/1998 | Đà Nẵng | Nam | K22TPM |
5 | 2221123580 | Bùi Hữu | Dự | 10/25/1998 | Quảng Ngãi | Nam | K22TPM |
6 | 2221128202 | Huỳnh Đức | Lanh | 9/22/1990 | Đà Nẵng | Nam | K22TPM |
7 | 2221123539 | Bùi Hoàng Thành | Nhân | 2/20/1998 | TT Huế | Nam | K22TPM |
8 | 2021433409 | Nguyễn Anh | Tuấn | 1/12/1996 | Đà Nẵng | Nam | K22TPM |
9 | 2221622556 | Đào Minh | Trí | 10/25/1998 | Quảng Nam | Nam | K22TPM |
10 | 2221123583 | Thái Bình | Vương | 12/16/1998 | Quảng Nam | Nam | K22TPM |
11 | 2221129575 | Lê Thành | Khang | 2/10/1994 | Đà Nẵng | Nam | K22TPM |
12 | 2221125726 | Trương Huy | Thông | 2/23/1997 | Quảng Trị | Nam | K22TPM |
13 | 2221129480 | Huỳnh Ngọc | Hùng | 8/2/1998 | Đà Nẵng | Nam | K22TPM |
14 | 2221125608 | Lâm Quang | Đông | 3/11/1997 | Đà Nẵng | Nam | K22TPM |
15 | 2221115540 | Nguyễn Minh | Hải | 6/29/1998 | Quảng Nam | Nam | K22TPM |
16 | 2321123692 | Võ Văn | An | 8/15/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
17 | 23211211711 | Trần Hoàng | Anh | 12/26/1999 | Quảng Bình | Nam | K23TPM |
18 | 2321122511 | Phan Tuấn | Anh | 6/12/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
19 | 23211210666 | Nguyễn Hoàng Thái | Bảo | 1/10/1998 | DakLak | Nam | K23TPM |
20 | 2321124727 | Nguyễn Thái | Bảo | 5/20/1999 | Quảng Bình | Nam | K23TPM |
21 | 2321120372 | Nguyễn Lương | Cảnh | 9/6/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
22 | 2321129646 | Ngô Minh | Cường | 7/8/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
23 | 2320122966 | Mai Thị Thùy | Diễm | 7/9/1999 | Quảng Trị | Nữ | K23TPM |
24 | 23211211218 | Lê Quang | Dũng | 6/2/1999 | Hà Tĩnh | Nam | K23TPM |
25 | 2321124663 | Trần Ngọc | Duy | 10/23/1999 | Nam Định | Nam | K23TPM |
26 | 2321120536 | Đặng Ngọc | Duy | 2/12/1999 | Quảng Bình | Nam | K23TPM |
27 | 2321117992 | Thân Công | Đạt | 8/29/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
28 | 2321120865 | Hoàng Võ Như | Đức | 10/23/1997 | Quảng Trị | Nam | K23TPM |
29 | 2321124969 | Phạm Văn | Đức | 4/8/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
30 | 23211210030 | Đào Hoàng | Hải | 12/3/1999 | Quảng Bình | Nam | K23TPM |
31 | 23211212015 | Hà Long | Hải | 11/21/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
32 | 23211410671 | Trịnh Minh | Hậu | 3/5/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
33 | 2321124083 | Nguyễn | Hậu | 2/14/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
34 | 23211210282 | Trương Thanh | Hiếu | 5/21/1999 | Quảng Bình | Nam | K23TPM |
35 | 2321123763 | Lê Lộc Nhật | Hoàng | 5/30/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
36 | 2321124086 | Ngô Khải | Hoàng | 3/22/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
37 | 23211210623 | Nguyễn Minh | Hoàng | 1/9/1999 | Quảng Bình | Nam | K23TPM |
38 | 23211210178 | Nguyễn | Hội | 4/13/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
39 | 2321120623 | Nguyễn Văn | Hồng | 4/2/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
40 | 2321123698 | Võ Duy | Hợp | 3/27/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
41 | 2321144589 | Dương Ngọc | Huy | 11/8/1998 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
42 | 2321124962 | Phạm Nguyễn Đình | Huy | 11/5/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
43 | 23211210930 | Trần Dương | Huy | 4/16/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
44 | 2321117989 | Nguyễn Đức | Huy | 6/17/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
45 | 2321321381 | Trần Phước | Kim | 3/14/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
46 | 2321123703 | Võ Văn | Khang | 8/15/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
47 | 23211210933 | Lê Anh | Lâm | 11/17/1999 | Quảng Bình | Nam | K23TPM |
48 | 2321122022 | Lê Nguyễn Kỳ | Lâm | 9/16/1991 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
49 | 2321123704 | Đoàn Hưng | Lập | 2/3/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
50 | 23211411798 | Phan Hoài | Linh | 9/26/1998 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
51 | 23211210936 | Tưởng Văn | Linh | 8/15/1999 | Quảng Bình | Nam | K23TPM |
52 | 2321117973 | Đỗ Hoài | Linh | 7/30/1999 | Quảng Bình | Nam | K23TPM |
53 | 2320216057 | Lê Thị | Loan | 7/18/1999 | Đà Nẵng | Nữ | K23TPM |
54 | 2321129639 | Nguyễn Hữu | Long | 6/16/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
55 | 2321124100 | Vũ Huỳnh Ngọc | Long | 10/28/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
56 | 2321117975 | Nguyễn Tấn | Lộc | 1/22/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
57 | 2321125100 | Phạm Tiến | Nam | 11/24/1999 | Nghệ An | Nam | K23TPM |
58 | 23211211589 | Nguyễn Văn | Nam | 1/25/1999 | Quảng Trị | Nam | K23TPM |
59 | 2321118053 | Huỳnh Văn | Nam | 2/4/1999 | Bình Định | Nam | K23TPM |
60 | 2321120749 | Nguyễn Văn | Ninh | 8/24/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
61 | 2321118289 | Nguyễn Minh | Ngọc | 3/23/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
62 | 2321118256 | Nguyễn Năng | Nguyên | 1/22/1999 | Quảng Trị | Nam | K23TPM |
63 | 2321123767 | Phạm Nguyễn Khôi | Nguyên | 11/1/1999 | Quảng Ngãi | Nam | K23TPM |
64 | 2321121734 | Trần Minh | Nhật | 11/6/1997 | TT Huế | Nam | K23TPM |
65 | 2320120556 | Trần Thị Yến | Nhi | 12/15/1999 | Quảng Nam | Nữ | K23TPM |
66 | 2321117970 | Hồ Công | Nho | 1/25/1999 | Quảng Trị | Nam | K23TPM |
67 | 2320123706 | Võ Thị Quỳnh | Nhung | 3/17/1999 | Quảng Nam | Nữ | K23TPM |
68 | 2320120358 | Phan Thị Quý | Như | 4/26/1999 | Quảng Nam | Nữ | K23TPM |
69 | 2321124106 | Lê Nhật | Phi | 1/1/1999 | Quảng Trị | Nam | K23TPM |
70 | 2221125689 | Nguyễn Lê Duy | Phương | 4/28/1998 | Bình Định | Nam | K23TPM |
71 | 2321118165 | Nguyễn Hoàng Duy | Quang | 12/3/1996 | TT Huế | Nam | K23TPM |
72 | 2321253723 | Lê Hồng | Quân | 10/7/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
73 | 2321118250 | Tôn Thất Minh | Quân | 1/24/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
74 | 2321121647 | Huỳnh Ngọc Vương | Quốc | 5/6/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
75 | 2321125089 | Dương Phú | Quốc | 9/21/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
76 | 2320118093 | Lê Thị Bảo | Quyên | 8/12/1999 | Quảng Ngãi | Nữ | K23TPM |
77 | 2320122976 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | 1/5/1999 | Quảng Trị | Nữ | K23TPM |
78 | 2320122975 | Trần Thị Ngân | Quỳnh | 1/7/1999 | Quảng Nam | Nữ | K23TPM |
79 | 2320215994 | Lê Thị Diễm | Quỳnh | 4/21/1999 | Quảng Nam | Nữ | K23TPM |
80 | 2321117978 | Nguyễn Văn Thanh | Sơn | 5/9/1999 | Quảng Ngãi | Nam | K23TPM |
81 | 2321118094 | Nguyễn Hoài | Sơn | 7/1/1999 | Gia Lai | Nam | K23TPM |
82 | 23211210646 | Vi Thành | Sơn | 10/10/1999 | Gia Lai | Nam | K23TPM |
83 | 23201212364 | Phan Thị | Sự | 3/20/1999 | Quảng Nam | Nữ | K23TPM |
84 | 2321121769 | Nguyễn Minh | Tân | 8/18/1999 | Quảng Ngãi | Nam | K23TPM |
85 | 2321120873 | Trần Quang | Toàn | 7/21/1999 | Quảng Ngãi | Nam | K23TPM |
86 | 23211210251 | Nguyễn Minh | Toàn | 5/4/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
87 | 23211211434 | Nguyễn Duy | Tuấn | 5/19/1999 | DakLak | Nam | K23TPM |
88 | 23211211093 | Trần Minh | Tuấn | 2/12/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
89 | 2321129885 | Trần Văn | Tuấn | 10/16/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
90 | 2321110212 | Lê Công Hoàng | Thái | 1/10/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
91 | 2321724570 | Trần Quang | Thái | 2/9/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
92 | 23201212071 | Lê Thị | Thảo | 9/28/1999 | Quảng Bình | Nữ | K23TPM |
93 | 23201210432 | Nguyễn Phương | Thảo | 6/29/1999 | Quảng Bình | Nữ | K23TPM |
94 | 23211211373 | Lê Văn | Thảo | 4/21/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
95 | 23211210312 | Võ Văn | Thắng | 10/17/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
96 | 23211211489 | Trương Văn | Thân | 1/26/1999 | Quảng Trị | Nam | K23TPM |
97 | 2321122980 | Trương Văn | Thiết | 10/31/1999 | Quảng Bình | Nam | K23TPM |
98 | 2320123367 | Trần Nguyễn Thu | Thương | 10/23/1999 | Quảng Nam | Nữ | K23TPM |
99 | 2320123387 | Trần Nguyễn Hoài | Thương | 10/23/1999 | Quảng Nam | Nữ | K23TPM |
100 | 2320115043 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 7/20/1999 | Quảng Bình | Nữ | K23TPM |
101 | 2320124117 | Phạm Thị | Trang | 9/19/1999 | Hải Dương | Nữ | K23TPM |
102 | 23211211995 | Nguyễn Văn | Trí | 1/4/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
103 | 23211211911 | Nguyễn Viết | Trọng | 11/21/1999 | Quảng Ngãi | Nam | K23TPM |
104 | 2321124714 | Nguyễn Trường Quốc | Trung | 6/16/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
105 | 23211211744 | Phạm Trọng | Trung | 6/12/1999 | Quảng Trị | Nam | K23TPM |
106 | 2320118254 | Hoàng Thảo | Vy | 1/19/1999 | Đà Nẵng | Nữ | K23TPM |
107 | 2221125719 | Thái Văn | Thanh | 6/25/1998 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
108 | 2321122714 | Lê Văn | Bình | 2/7/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
109 | 2321122007 | Nguyễn Thành | Công | 8/6/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
110 | 2321121643 | Nguyễn Xuân | Dũng | 11/7/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
111 | 2321120180 | Nguyễn Duy | Dương | 6/7/1999 | Phú Yên | Nam | K23TPM |
112 | 23212811850 | Nguyễn Hữu | Đô | 2/8/1999 | Bình Định | Nam | K23TPM |
113 | 2321118027 | Phan Thanh | Hải | 3/23/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
114 | 2321129826 | Trần Văn | Hiệu | 6/20/1999 | Quảng Ngãi | Nam | K23TPM |
115 | 23211211887 | Trần Anh | Hoàng | 8/5/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
116 | 2321122969 | Trần Đức | Hùng | 9/23/1999 | Quảng Trị | Nam | K23TPM |
117 | 2321122518 | Trần Gia | Hưng | 1/10/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
118 | 23211211883 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 8/10/1994 | Quảng Bình | Nam | K23TPM |
119 | 2321124098 | Nguyễn Hoàng | Lộc | 2/26/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
120 | 2321118068 | Phan Văn | Lương | 7/25/1999 | Quảng Bình | Nam | K23TPM |
121 | 2321120490 | Hoàng Tuấn | Mạnh | 1/20/1999 | Nghệ An | Nam | K23TPM |
122 | 23211211695 | Nguyễn Văn | Mạnh | 2/1/1998 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
123 | 2321529680 | Hồ Vĩnh | Minh | 1/1/1999 | Gia Lai | Nam | K23TPM |
124 | 2320121339 | Huỳnh Như | Ngọc | 6/15/1999 | Quảng Nam | Nữ | K23TPM |
125 | 2321118169 | Cao Hữu | Nhật | 3/13/1999 | Quảng Trị | Nam | K23TPM |
126 | 2321118144 | Huỳnh Đình | Quốc | 1/2/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
127 | 23211211222 | Nguyễn Duy | Sơn | 6/12/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
128 | 23211211763 | Trần Nhật | Tài | 2/18/1999 | TT Huế | Nam | K23TPM |
129 | 2321172553 | Hồ Thanh | Tâm | 1/9/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
130 | 2321118209 | Đặng Hoàng | Tiến | 6/2/1998 | Bình Định | Nam | K23TPM |
131 | 2321172761 | Nguyễn Quang | Tiến | 5/2/1999 | DakLak | Nam | K23TPM |
132 | 2321122981 | Bùi Đức | Tín | 6/10/1999 | Quảng Ngãi | Nam | K23TPM |
133 | 2321612752 | Lê Vũ | Tuấn | 10/6/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
134 | 2321123209 | Nguyễn Phước | Tùng | 9/12/1999 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
135 | 2321121741 | Phạm Mạnh | Thắng | 11/17/1998 | Quảng Nam | Nam | K23TPM |
136 | 23211210265 | Tạ Quốc | Thắng | 3/17/1999 | DakLak | Nam | K23TPM |
137 | 2320118237 | Nguyễn Thị Thùy | Trâm | 1/10/1999 | Bình Định | Nữ | K23TPM |
138 | 23211211858 | Hồ Quang | Vinh | 6/11/1999 | Đà Nẵng | Nam | K23TPM |
139 | 2320120445 | Trần Thị | Vy | 2/26/1999 | Bình Định | Nữ | K23TPM |
140 | 2227121789 | Hồ Kinh | Vỹ | 4/8/1994 | Đà Nẵng | Nam | D22TPMC |
141 | 2021115934 | Bùi Đức | Thỏa | 2/24/1996 | Quảng Ngãi | Nam | K20TMT |
142 | 24271103001 | Trần Anh | Hùng | 2/12/1992 | Quảng Nam | Nam | D24TMT |
143 | 2121149888 | Nguyễn Minh | Trí | 1/22/1996 | Đà Nẵng | Nam | K21TTT |
144 | 2320142357 | Đoàn Thị Kim | Anh | 2/22/1999 | Quảng Nam | Nữ | K23TTT |
145 | 2320264347 | Đào Trần Nguyên | Hạnh | 10/17/1999 | Đà Nẵng | Nữ | K23TTT |
146 | 2320147625 | Phan Thị Diệu | Hiền | 12/21/1999 | DakLak | Nữ | K23TTT |
147 | 23201410494 | Cao Thị Như | Hoài | 5/30/1999 | Đà Nẵng | Nữ | K23TTT |
148 | 1921113128 | Huỳnh Tấn | Quang | 4/22/1994 | Đà Nẵng | Nam | K23TTT |
149 | 2121117767 | Đặng Văn | Quang | 10/2/1996 | Quảng Nam | Nam | K23TTT |
150 | 2320144592 | Võ Thị Kim | Tuyến | 4/2/1999 | Quảng Nam | Nữ | K23TTT |
151 | 2320140592 | Mai Thị Thu | Trang | 1/11/1999 | Quảng Ngãi | Nữ | K23TTT |
152 | 23201410917 | Lê Thị Hồng | Vân | 4/5/1999 | Quảng Nam | Nữ | K23TTT |
153 | 2321141795 | Đoàn Thiện | Lê | 3/26/1999 | Quảng Trị | Nam | K23TTT |
Trân trọng
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: