STT | Mã Môn | Tên Môn |
74 | CS 100 | Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính |
89 | CS 447 | Đồ Án CDIO |
78 | CS 226 | Hệ Điều Hành Unix / Linux |
82 | CS 353 | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
83 | CS 366 | L.A.M.P. (Linux, Apache, MySQL, PHP) |
70 | CR 250 | Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính |
75 | CS 101 | Tin Học Đại Cương |
76 | CS 201 | Tin Học Ứng Dụng |
79 | CS 252 | Mạng Máy Tính |
81 | CS 316 | Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
84 | CS 372 | Quản Trị Mạng |
85 | CS 376 | Giới Thiệu An Ninh Mạng |
86 | CS 414 | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
87 | CS 420 | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
88 | CS 421 | Thiết Kế Mạng |
152 | FST 323 | Công Nghệ Thông Tin trong Doanh Nghiệp |
171 | IS 251 | Hệ Thống Thông Tin Quản Lý |
172 | IS 252 | Hệ Thống Thông Tin Kế Toán |
174 | IS 301 | Cơ Sở Dữ Liệu |
175 | IS 384 | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) |
208 | MTH 254 | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng |
77 | CS 211 | Lập Trình Cơ Sở |
80 | CS 311 | Lập Trình Hướng Đối Tượng |
69 | CR 100 | Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính |
113 | ENG 116 | Reading - Level 1 |
114 | ENG 117 | Writing - Level 1 |
115 | ENG 118 | Listening - Level 1 |
116 | ENG 119 | Speaking - Level 1 |
121 | ENG 166 | Reading - Level 2 |
122 | ENG 167 | Writing - Level 2 |
123 | ENG 168 | Listening - Level 2 |
124 | ENG 169 | Speaking - Level 2 |
126 | ENG 216 | Reading - Level 3 |
127 | ENG 217 | Writing - Level 3 |
128 | ENG 218 | Listening - Level 3 |
129 | ENG 219 | Speaking - Level 3 |
132 | ENG 266 | Reading - Level 4 |
133 | ENG 267 | Writing - Level 4 |
134 | ENG 268 | Listening - Level 4 |
135 | ENG 269 | Speaking - Level 4 |
66 | COM 101 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
67 | COM 102 | Viết (tiếng Việt) |
95 | DTE 201 | Đạo Đức trong Công Việc |
96 | DTE 302 | Kỹ Năng Xin Việc |
144 | ENG 431 | Anh Văn Thương Mại |
146 | EVR 205 | Sức Khỏe Môi Trường |
147 | EVR 414 | Kỹ Thuật Kiểm Soát Ô Nhiễm Môi Trường Đất |
151 | FST 313 | Công Cụ IT cho Kế Toán |
156 | HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
157 | HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 |
179 | LAW 201 | Pháp Luật Đại Cương |
205 | MTH 102 | Toán Cao Cấp C2 |
214 | PHI 161 | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
221 | POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
1 | ACC 201 | Nguyên Lý Kế Toán 1 |
2 | ACC 202 | Nguyên Lý Kế Toán 2 |
3 | ACC 304 | Kế Toán Tài Chính 2 |
5 | ACC 411 | Phân Tích Hoạt Động Kinh Doanh |
24 | AUD 351 | Kiểm Toán Căn Bản |
25 | AUD 402 | Kiểm Toán Tài Chính 1 |
26 | BCH 201 | Hóa Sinh Căn Bản |
27 | BIO 101 | Sinh Học Đại Cương |
28 | BIO 213 | Sinh Lý Học |
31 | CHE 101 | Hóa Học Đại Cương |
32 | CHE 265 | Hóa Phân Tích Nâng Cao |
33 | CHE 274 | Hóa Lý cho Dược |
34 | CHE 371 | Hóa Dược 1 |
97 | ECO 151 | Căn Bản Kinh Tế Vi Mô |
98 | ECO 152 | Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô |
100 | EE 200 | Mạch và Linh Kiện Điện Tử |
158 | HIS 361 | Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
181 | LAW 403 | Cơ Sở Luật Kinh Tế |
191 | MGO 403 | Các Mô Hình Ra Quyết Định |
203 | MTH 100 | Toán Cao Cấp C |
204 | MTH 101 | Toán Cao Cấp C1 |
206 | MTH 103 | Toán Cao Cấp A1 |
215 | PHI 162 | Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 |
218 | PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 |
222 | PSU-ACC 201 | Nguyên Lý Kế Toán 1 |
223 | PSU-ACC 202 | Nguyên Lý Kế Toán 2 |
225 | PSU-ECO 151 | Căn Bản Kinh Tế Vi Mô |
226 | PSU-ECO 152 | Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô |
227 | PSU-FIN 301 | Quản Trị Tài Chính 1 |
237 | STA 151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
207 | MTH 104 | Toán Cao Cấp A2 |
219 | PHY 102 | Vật Lý Đại Cương 2 |
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: