1> Danh sách xét
STT | Mã Sinh viên | Họ và Tên | Ngày Sinh | Lớp | Điểm TB năm học ( Thang 10 ) | Điểm TB năm học ( Thang 04 ) | Xếp loại học tập cả năm | Xếp loại rèn luyện cả năm |
1 | 24201201579 | Ngô Thị Kim Anh | 06/04/1999 | K24TPM | 7.91 | 3.42 | Giỏi | Xuất Sắc |
2 | 24211216815 | Trần Văn Bình | 25/11/1997 | K24TPM | 7.93 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
3 | 24211206996 | Đặng Xuân Chiến | 03/06/2000 | K24TPM | 8.85 | 3.85 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
4 | 24211204720 | Trần Nguyễn Dân | 06/08/2000 | K24TPM | 8.51 | 3.76 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
5 | 24211209488 | Lê Hữu Đạt | 14/11/2000 | K24TPM | 7.86 | 3.37 | Giỏi | Tốt |
6 | 24211216323 | Nguyễn Tiến Đạt | 17/04/2000 | K24TPM | 7.76 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
7 | 24211202948 | Nguyễn Văn Đô | 22/08/2000 | K24TPM | 8.05 | 3.44 | Giỏi | Xuất Sắc |
8 | 24211201015 | Phạm Nguyễn Minh Đức | 24/12/2000 | K24TPM | 8.15 | 3.53 | Giỏi | Tốt |
9 | 24211207280 | Võ Hoàng Đức | 10/12/1999 | K24TPM | 7.75 | 3.37 | Giỏi | Tốt |
10 | 24212105761 | Đỗ Vũ Dũng | 05/03/2000 | K24TPM | 8.04 | 3.51 | Giỏi | Tốt |
11 | 24201208090 | Nguyễn Thị Hằng | 20/02/2000 | K24TPM | 8.47 | 3.66 | Giỏi | Tốt |
12 | 24211204524 | Phan Trung Hiếu | 01/01/2000 | K24TPM | 7.84 | 3.42 | Giỏi | Tốt |
13 | 24211206402 | Nguyễn Phúc Hoàng | 12/03/2000 | K24TPM | 8.26 | 3.60 | Giỏi | Tốt |
14 | 24211200989 | Lê Phi Hùng | 04/09/2000 | K24TPM | 7.97 | 3.36 | Giỏi | Xuất Sắc |
15 | 24211205720 | Trần Hoàng Minh Hưng | 10/05/2000 | K24TPM | 7.65 | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
16 | 24211202350 | Đỗ Quang Huy | 22/11/2000 | K24TPM | 7.87 | 3.39 | Giỏi | Tốt |
17 | 24211202526 | Ngô Minh Huy | 20/05/2000 | K24TPM | 8.10 | 3.51 | Giỏi | Tốt |
18 | 24211208581 | Nguyễn Hữu Minh Huy | 15/04/2000 | K24TPM | 8.32 | 3.61 | Giỏi | Tốt |
19 | 24211208159 | Huỳnh Văn Khánh | 10/06/2000 | K24TPM | 8.11 | 3.51 | Giỏi | Tốt |
20 | 24211115615 | Nguyễn Trần Gia Khánh | 15/08/2000 | K24TPM | 8.04 | 3.38 | Giỏi | Tốt |
21 | 24211203786 | Trần Công Khánh | 05/07/2000 | K24TPM | 7.96 | 3.44 | Giỏi | Xuất Sắc |
22 | 24211207083 | Lâm Đăng Khoa | 02/10/1998 | K24TPM | 8.89 | 3.89 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
23 | 24211215485 | Lê Quang Dương Lam | 13/11/2000 | K24TPM | 7.99 | 3.42 | Giỏi | Tốt |
24 | 24211210863 | Hà Việt Lực | 13/11/2000 | K24TPM | 8.26 | 3.58 | Giỏi | Tốt |
25 | 24211215041 | Nguyễn Đức Lý | 08/02/2000 | K24TPM | 8.45 | 3.65 | Giỏi | Tốt |
26 | 24211206743 | Ngô Văn Minh | 02/03/2000 | K24TPM | 8.06 | 3.55 | Giỏi | Tốt |
27 | 24211202473 | Phạm Kỷ Nguyên | 01/02/2000 | K24TPM | 8.45 | 3.66 | Giỏi | Xuất Sắc |
28 | 2321129625 | Đặng Thông Minh Nhân | 24/08/1999 | K24TPM | 8.62 | 3.64 | Giỏi | Tốt |
29 | 24211212093 | Nguyễn Minh Nhật | 12/04/2000 | K24TPM | 8.01 | 3.38 | Giỏi | Xuất Sắc |
30 | 24211207446 | Phạm Phú Minh Nhật | 12/09/2000 | K24TPM | 8.55 | 3.76 | Xuất Sắc | Tốt |
31 | 24201212239 | Nguyễn Đặng Diệu Ny | 26/03/2000 | K24TPM | 8.36 | 3.61 | Giỏi | Xuất Sắc |
32 | 24211712360 | Đặng Phước Phúc | 21/12/2000 | K24TPM | 7.94 | 3.45 | Giỏi | Tốt |
33 | 24211205653 | Nguyễn Văn Nhật Quang | 28/09/2000 | K24TPM | 7.89 | 3.46 | Giỏi | Khá |
34 | 24211103984 | Trương Công Quang | 13/02/2000 | K24TPM | 7.79 | 3.41 | Giỏi | Xuất Sắc |
35 | 24211212956 | Trần Hữu Tân | 04/10/2000 | K24TPM | 7.94 | 3.44 | Giỏi | Tốt |
36 | 24211207069 | Trần Văn Thi | 06/02/2000 | K24TPM | 8.62 | 3.67 | Giỏi | Tốt |
37 | 24211212965 | Hoàng Công Thọ | 15/01/2000 | K24TPM | 7.81 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
38 | 24211216432 | Trần Duy Thoảng | 24/10/2000 | K24TPM | 8.39 | 3.61 | Giỏi | Tốt |
39 | 24211213610 | Hoàng Vũ Anh Thy | 26/10/2000 | K24TPM | 8.01 | 3.56 | Giỏi | Tốt |
40 | 24211213691 | Nguyễn Vĩnh Tiên | 26/04/2000 | K24TPM | 8.02 | 3.46 | Giỏi | Tốt |
41 | 24212102610 | Trần Minh Tiến | 22/03/2000 | K24TPM | 7.93 | 3.45 | Giỏi | Tốt |
42 | 24211213779 | Trương Trung Tính | 02/11/2000 | K24TPM | 8.43 | 3.64 | Giỏi | Tốt |
43 | 24211205383 | Đặng Phước Trí | 16/11/2000 | K24TPM | 8.03 | 3.49 | Giỏi | Tốt |
44 | 24211214090 | Lâm Khương Trí | 27/05/2000 | K24TPM | 8.05 | 3.50 | Giỏi | Tốt |
45 | 24211215098 | Nguyễn Như Trọng | 27/11/2000 | K24TPM | 7.94 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
46 | 24201415430 | Dương Phan Cẩm Tú | 26/07/2000 | K24TPM | 8.17 | 3.57 | Giỏi | Tốt |
47 | 24211206462 | Sử Phát Tuấn | 24/02/2000 | K24TPM | 8.18 | 3.60 | Giỏi | Tốt |
48 | 24201202197 | Hồ Thị Vân | 05/02/2000 | K24TPM | 8.08 | 3.49 | Giỏi | Tốt |
49 | 24201207918 | Nguyễn Thị Vân | 22/02/2000 | K24TPM | 7.77 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
50 | 24211204991 | Huỳnh Ngọc Viễn | 02/07/2000 | K24TPM | 8.31 | 3.70 | Xuất Sắc | Tốt |
51 | 24211202823 | Phan Hoàng Việt | 03/01/2000 | K24TPM | 8.27 | 3.53 | Giỏi | Xuất Sắc |
52 | 24211207047 | Nguyễn Quang Vinh | 02/09/2000 | K24TPM | 8.65 | 3.85 | Xuất Sắc | Tốt |
53 | 24201207153 | Phạm Thị Vui | 12/09/2000 | K24TPM | 8.07 | 3.51 | Giỏi | Xuất Sắc |
54 | 2320118024 | Hà Thị Xí | 25/01/1999 | K24TPM | 8.18 | 3.50 | Giỏi | Tốt |
55 | 24211200265 | Trương A Xin | 15/11/2000 | K24TPM | 8.61 | 3.79 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
56 | 24211415664 | Võ Công Danh | 05/04/2000 | K24TTT | 7.93 | 3.47 | Giỏi | Khá |
57 | 24201407276 | Nguyễn Mai Linh | 03/01/2000 | K24TTT | 8.24 | 3.65 | Giỏi | Tốt |
58 | 24201413299 | Phan Thị Thanh Thảo | 24/03/2000 | K24TTT | 7.92 | 3.51 | Giỏi | Tốt |
59 | 24201402781 | Trần Thị Cẩm Vi | 13/11/2000 | K24TTT | 8.30 | 3.63 | Giỏi | Tốt |
60 | 25211203408 | Trần Quang Thông | 21/11/2001 | K25VJ-TPM | 8.12 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
61 | 25211209747 | Bùi Xuân Vũ | 05/09/2001 | K25VJ-TPM | 8.03 | 3.42 | Giỏi | Tốt |
62 | 25211217386 | Hồ Thái Bảo | 10/11/2001 | K25TPM | 7.82 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
63 | 25211210818 | Nguyễn Thái Bảo | 16/03/2001 | K25TPM | 7.86 | 3.35 | Giỏi | Tốt |
64 | 25211216622 | Ngô Việt Cường | 12/09/2001 | K25TPM | 7.87 | 3.37 | Giỏi | Tốt |
65 | 25211211307 | Lương Thành Đô | 18/07/2001 | K25TPM | 8.02 | 3.39 | Giỏi | Tốt |
66 | 25211204097 | Nguyễn Đăng Nam Du | 04/04/2001 | K25TPM | 8.14 | 3.50 | Giỏi | Tốt |
67 | 25201217684 | Thái Thị Kim Dung | 01/01/2001 | K25TPM | 7.92 | 3.41 | Giỏi | Xuất Sắc |
68 | 25211216705 | Nguyễn Thắng Quang Dũng | 07/04/2001 | K25TPM | 7.75 | 3.37 | Giỏi | Tốt |
69 | 25201100521 | Bùi Thị Thanh Hà | 01/09/2001 | K25TPM | 7.93 | 3.39 | Giỏi | Tốt |
70 | 25211202510 | Bùi Văn Hậu | 27/10/1997 | K25TPM | 7.86 | 3.37 | Giỏi | Tốt |
71 | 25211207313 | Lê Công Hậu | 31/10/2001 | K25TPM | 8.12 | 3.48 | Giỏi | Tốt |
72 | 25211211728 | Cao Hữu Hiếu | 14/02/2001 | K25TPM | 8.24 | 3.55 | Giỏi | Tốt |
73 | 25211216915 | Trần Thanh Hoàng | 28/02/2001 | K25TPM | 8.16 | 3.48 | Giỏi | Tốt |
74 | 25211211944 | Hoàng Phạm Nguyên Hùng | 06/01/2001 | K25TPM | 7.77 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
75 | 25211204749 | Nguyễn Văn Hùng | 10/04/2001 | K25TPM | 7.80 | 3.38 | Giỏi | Tốt |
76 | 25211211954 | Somsant Surapat Pichai Thanh Hùng | 06/12/1997 | K25TPM | 8.64 | 3.78 | Xuất Sắc | Tốt |
77 | 25211202439 | Mai Quốc Hưởng | 15/01/2001 | K25TPM | 7.97 | 3.38 | Giỏi | Tốt |
78 | 25211201780 | Trần Lê Quang Huy | 28/12/2001 | K25TPM | 8.28 | 3.58 | Giỏi | Tốt |
79 | 25201216638 | Đinh Thị Tố Kiều | 08/02/2001 | K25TPM | 8.66 | 3.85 | Xuất Sắc | Tốt |
80 | 25211216551 | Phan Đình Minh | 16/08/2001 | K25TPM | 8.01 | 3.46 | Giỏi | Tốt |
81 | 25211205523 | Trần Bảo Nhật | 26/10/2001 | K25TPM | 7.86 | 3.35 | Giỏi | Tốt |
82 | 25201217230 | Phạm Thị Ban Ni | 20/02/2001 | K25TPM | 8.12 | 3.54 | Giỏi | Tốt |
83 | 25211216744 | Nguyễn Văn Quang | 30/06/2001 | K25TPM | 7.86 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
84 | 25211202192 | Nguyễn Đức Quyền | 05/07/2001 | K25TPM | 8.04 | 3.46 | Giỏi | Tốt |
85 | 25211217383 | Lê Hoàng Sơn | 16/10/2001 | K25TPM | 8.47 | 3.59 | Giỏi | Tốt |
86 | 25211207058 | Nguyễn Vỉnh Sỹ | 19/03/2001 | K25TPM | 7.75 | 3.35 | Giỏi | Tốt |
87 | 25211214071 | Nguyễn Công Tâm | 20/03/2001 | K25TPM | 8.40 | 3.60 | Giỏi | Tốt |
88 | 25211200499 | Đoàn Nhật Tân | 27/03/2000 | K25TPM | 8.46 | 3.55 | Giỏi | Tốt |
89 | 25201217163 | Hà Thị Kim Thoa | 08/12/2000 | K25TPM | 8.45 | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
90 | 25201203467 | Nguyễn Hồng Thu | 09/10/2001 | K25TPM | 7.85 | 3.38 | Giỏi | Tốt |
91 | 25211200115 | Hà Minh Thuận | 08/06/2001 | K25TPM | 8.36 | 3.59 | Giỏi | Tốt |
92 | 25211214761 | Trình Thanh Tịnh | 31/08/2001 | K25TPM | 8.29 | 3.60 | Giỏi | Tốt |
93 | 25201216637 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 13/03/2000 | K25TPM | 7.86 | 3.39 | Giỏi | Tốt |
94 | 25211215225 | Nguyễn Văn Tuấn | 22/08/2001 | K25TPM | 7.92 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
95 | 25211209525 | Võ Anh Tuấn | 13/03/2001 | K25TPM | 7.98 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
96 | 25211209754 | Ngô Sơn Tùng | 03/09/2001 | K25TPM | 7.93 | 3.38 | Giỏi | Tốt |
97 | 25201216631 | Nguyễn Thảo Vân | 13/11/2001 | K25TPM | 8.31 | 3.59 | Giỏi | Tốt |
98 | 25211208544 | Bùi Đình Văn | 11/04/2001 | K25TPM | 7.96 | 3.43 | Giỏi | Tốt |
99 | 25211207029 | Đặng Bảo Vương | 15/08/2001 | K25TPM | 7.87 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
100 | 26211234545 | Lê Hoàng Duy | 02/07/2002 | K26VJ-TPM | 8.27 | 3.65 | Giỏi | Tốt |
101 | 26211232712 | Hoàng Văn Quang | 28/04/1997 | K26VJ-TPM | 8.15 | 3.59 | Giỏi | Tốt |
102 | 26211241599 | Trần Quốc An | 30/06/2002 | K26TPM | 8.12 | 3.59 | Giỏi | Tốt |
103 | 26211220064 | Phan Văn Thành Bảo | 16/01/2001 | K26TPM | 8.47 | 3.72 | Xuất Sắc | Tốt |
104 | 26211242366 | Trần Văn Quốc Bảo | 31/08/2002 | K26TPM | 8.18 | 3.52 | Giỏi | Tốt |
105 | 26211241653 | Phạm Thái Bình | 10/04/2002 | K26TPM | 7.93 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
106 | 26211242588 | Võ Văn Bình | 29/10/2002 | K26TPM | 7.97 | 3.41 | Giỏi | Khá |
107 | 26211233131 | Phan Huỳnh Diệp | 20/08/2002 | K26TPM | 8.08 | 3.52 | Giỏi | Tốt |
108 | 26201242448 | Lê Nguyễn Tố Đoan | 07/12/2002 | K26TPM | 8.44 | 3.69 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
109 | 26211234604 | Huỳnh Ngọc Đức | 08/07/2002 | K26TPM | 8.34 | 3.65 | Giỏi | Xuất Sắc |
110 | 26211200669 | Trương Thế Trần Đức | 07/03/2002 | K26TPM | 8.17 | 3.54 | Giỏi | Tốt |
111 | 26211238724 | Lê Đức Khánh Dương | 08/01/2002 | K26TPM | 8.15 | 3.55 | Giỏi | Tốt |
112 | 26211230958 | Nguyễn Vũ Duy | 16/06/1999 | K26TPM | 7.98 | 3.46 | Giỏi | Tốt |
113 | 26201233758 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 18/06/2002 | K26TPM | 8.64 | 3.81 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
114 | 26201233365 | Trần Thị Lệ Hằng | 02/07/2002 | K26TPM | 7.81 | 3.39 | Giỏi | Xuất Sắc |
115 | 26201200139 | Võ Trần Hải Hậu | 27/04/2002 | K26TPM | 7.77 | 3.38 | Giỏi | Xuất Sắc |
116 | 26211234882 | Nguyễn Văn Hiếu | 31/10/2002 | K26TPM | 8.25 | 3.56 | Giỏi | Tốt |
117 | 26201230811 | Lê Thị Hòa | 06/10/2002 | K26TPM | 8.30 | 3.63 | Giỏi | Xuất Sắc |
118 | 26211242758 | Trần Đức Hoàng | 14/03/2002 | K26TPM | 8.20 | 3.64 | Giỏi | Tốt |
119 | 26211233108 | Nguyễn Ngọc Hùng | 02/03/2000 | K26TPM | 8.95 | 3.83 | Xuất Sắc | Tốt |
120 | 26211235318 | Nguyễn Văn Hướng | 11/02/2002 | K26TPM | 8.28 | 3.65 | Giỏi | Tốt |
121 | 26211226024 | Nguyễn Khắc Huy | 17/01/2000 | K26TPM | 8.22 | 3.53 | Giỏi | Tốt |
122 | 26211232672 | Nguyễn Quang Huy | 23/10/2002 | K26TPM | 8.03 | 3.48 | Giỏi | Tốt |
123 | 26211238790 | Tạ Quang Huy | 12/03/2002 | K26TPM | 7.73 | 3.35 | Giỏi | Tốt |
124 | 26211238805 | Nguyễn Minh Hy | 06/11/2002 | K26TPM | 8.07 | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
125 | 26211241926 | Nguyễn Thế Kiên | 23/09/2002 | K26TPM | 8.35 | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
126 | 26211229691 | Lê Viết Kỳ | 07/02/2002 | K26TPM | 8.05 | 3.49 | Giỏi | Tốt |
127 | 26211200187 | Nguyễn Ngọc Long | 17/10/2000 | K26TPM | 8.50 | 3.65 | Giỏi | Xuất Sắc |
128 | 26211225100 | Lê Tiến Ngọc | 05/02/2002 | K26TPM | 7.87 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
129 | 26211225240 | Mai Tiến Ngọc | 15/03/2002 | K26TPM | 7.99 | 3.43 | Giỏi | Khá |
130 | 26201238868 | Phan Thị Nhàn | 25/09/2002 | K26TPM | 7.82 | 3.35 | Giỏi | Tốt |
131 | 26211041652 | Nguyễn Tri Nhân | 22/07/2002 | K26TPM | 8.50 | 3.70 | Xuất Sắc | Tốt |
132 | 26201241946 | Nguyễn Thị Hoàn Nhật | 03/12/2002 | K26TPM | 7.78 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
133 | 26211238881 | Trần Minh Nhật | 22/04/2002 | K26TPM | 8.85 | 3.83 | Xuất Sắc | Tốt |
134 | 26202136171 | Cao Trần Yến Nhi | 15/11/2002 | K26TPM | 8.18 | 3.49 | Giỏi | Tốt |
135 | 26211242563 | Nguyễn Đăng Phi | 07/12/2002 | K26TPM | 7.89 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
136 | 26211236246 | Đặng Văn Phố | 06/04/2002 | K26TPM | 8.26 | 3.75 | Xuất Sắc | Tốt |
137 | 26211236199 | Nguyễn Quan Gia Phú | 01/04/2002 | K26TPM | 8.18 | 3.58 | Giỏi | Khá |
138 | 26211242554 | Phan Lê Xuân Phú | 28/01/2001 | K26TPM | 8.60 | 3.74 | Xuất Sắc | Tốt |
139 | 26211227425 | Nguyễn Hồng Phúc | 11/01/2001 | K26TPM | 7.86 | 3.35 | Giỏi | Tốt |
140 | 26211236092 | Lê Minh Quân | 03/09/2002 | K26TPM | 7.79 | 3.39 | Giỏi | Tốt |
141 | 26211234001 | Nguyễn Thiện Tài | 22/01/2002 | K26TPM | 7.72 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
142 | 26211241772 | Nguyễn Phước Tài | 24/01/2002 | K26TPM | 8.38 | 3.71 | Xuất Sắc | Tốt |
143 | 26211241705 | Hồ Nhật Tân | 12/01/2002 | K26TPM | 8.58 | 3.77 | Xuất Sắc | Tốt |
144 | 26211234571 | Lê Hữu Thắng | 26/01/2001 | K26TPM | 7.77 | 3.41 | Giỏi | Tốt |
145 | 26211941542 | Lê Xuân Thắng | 25/01/2002 | K26TPM | 8.64 | 3.71 | Xuất Sắc | Tốt |
146 | 26211238949 | Lê Quang Thành | 10/02/2002 | K26TPM | 8.63 | 3.80 | Xuất Sắc | Tốt |
147 | 26211232156 | Võ Văn Thành | 21/03/2002 | K26TPM | 7.74 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
148 | 26211222035 | Nguyễn Vĩnh Thịnh | 06/01/1993 | K26TPM | 9.05 | 3.86 | Xuất Sắc | Tốt |
149 | 26211242218 | Hoàng Trung Thực | 23/01/2002 | K26TPM | 7.98 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
150 | 26211435677 | Nguyễn Tấn Tiên | 01/02/2002 | K26TPM | 7.85 | 3.37 | Giỏi | Tốt |
151 | 26201200491 | Trần Thị Mỹ Tiên | 29/07/2002 | K26TPM | 7.83 | 3.38 | Giỏi | Tốt |
152 | 26211224253 | Nguyễn Tấn Tiền | 09/08/2002 | K26TPM | 7.98 | 3.38 | Giỏi | Tốt |
153 | 26211238973 | Bùi Quang Tin | 10/04/2002 | K26TPM | 8.48 | 3.69 | Xuất Sắc | Tốt |
154 | 26211235546 | Bùi Lê Quốc Toàn | 06/12/2002 | K26TPM | 7.97 | 3.52 | Giỏi | Tốt |
155 | 26201234715 | Lê Huỳnh Thùy Trang | 27/04/2002 | K26TPM | 8.08 | 3.47 | Giỏi | Xuất Sắc |
156 | 26201233054 | Lý Thị Lan Trinh | 26/09/2001 | K26TPM | 8.11 | 3.50 | Giỏi | Xuất Sắc |
157 | 26211227427 | Lê Trung Tú | 21/12/2001 | K26TPM | 7.92 | 3.42 | Giỏi | Tốt |
158 | 26211230388 | Đặng Công Tuân | 24/09/2002 | K26TPM | 7.88 | 3.39 | Giỏi | Tốt |
159 | 26211200161 | Phan Nhật Tuấn | 02/09/2001 | K26TPM | 7.85 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
160 | 26211234150 | Trần Đăng Tuấn | 28/12/2002 | K26TPM | 8.47 | 3.63 | Giỏi | Tốt |
161 | 26211234016 | Nguyễn Thanh Tùng | 03/08/2001 | K26TPM | 7.98 | 3.35 | Giỏi | Tốt |
162 | 26211225963 | Đặng Nguyễn Quốc Việt | 08/08/2002 | K26TPM | 7.92 | 3.44 | Giỏi | Tốt |
163 | 26201220845 | Phan Thị Hoàng Vinh | 28/04/2002 | K26TPM | 8.74 | 3.87 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
164 | 26201242567 | Ngô Thị Hoài Yên | 24/06/2002 | K26TPM | 8.78 | 3.87 | Xuất Sắc | Tốt |
1 | 24211203659 | Huỳnh Tấn Đạt | 07/07/2000 | K24HP-TBM | 8.39 | 3.69 | Xuất Sắc | Tốt |
2 | 24211906618 | Lê Văn Hiếu | 30/09/2000 | K24HP-TBM | 7.63 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
3 | 24211907482 | Trần Huy Hoàng | 31/03/2000 | K24HP-TBM | 7.89 | 3.41 | Giỏi | Tốt |
4 | 24211916183 | Lê Trần Bảo Minh | 19/05/2000 | K24HP-TBM | 8.23 | 3.57 | Giỏi | Tốt |
5 | 24211916107 | Nguyễn Hoài Nam | 15/07/2000 | K24HP-TBM | 8.07 | 3.50 | Giỏi | Xuất Sắc |
6 | 24201907718 | Trương Hồng Ngân | 24/01/2000 | K24HP-TBM | 8.23 | 3.64 | Giỏi | Tốt |
7 | 24211915420 | Trần Phước | 18/05/2000 | K24HP-TBM | 8.11 | 3.55 | Giỏi | Tốt |
8 | 24211900333 | Dương Quang Quân | 13/12/1996 | K24HP-TBM | 8.60 | 3.78 | Xuất Sắc | Tốt |
9 | 24211907389 | Nguyễn Đức An Sơn | 12/05/2000 | K24HP-TBM | 8.45 | 3.71 | Xuất Sắc | Tốt |
10 | 24211907074 | Trương Văn Thành | 04/01/1995 | K24HP-TBM | 8.96 | 3.96 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
11 | 24211213137 | Trần Quang Thìn | 20/03/2000 | K24HP-TBM | 8.62 | 3.85 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
12 | 25211210609 | Hồ Nhật An | 17/05/2001 | K25HP-TBM | 8.67 | 3.83 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
13 | 25211916343 | Đặng Tuấn Bình | 15/11/2001 | K25HP-TBM | 8.14 | 3.55 | Giỏi | Tốt |
14 | 25211909063 | Nguyễn Vũ Hòa Bình | 19/05/2001 | K25HP-TBM | 8.65 | 3.72 | Xuất Sắc | Tốt |
15 | 25211904066 | Nguyễn Thành Đạo | 10/08/2001 | K25HP-TBM | 8.30 | 3.59 | Giỏi | Tốt |
16 | 25211210501 | Võ Trần Đạt | 28/08/2001 | K25HP-TBM | 7.96 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
17 | 25211208400 | Nguyễn Vũ Khắc Điệp | 20/06/2000 | K25HP-TBM | 8.43 | 3.65 | Giỏi | Tốt |
18 | 25211203946 | Võ Thành Hậu | 21/07/2001 | K25HP-TBM | 8.15 | 3.53 | Giỏi | Tốt |
19 | 25211208517 | Nguyễn Trọng Hiếu | 05/12/2001 | K25HP-TBM | 8.12 | 3.44 | Giỏi | Tốt |
20 | 25211904107 | Mai Thanh Hùng | 19/08/2001 | K25HP-TBM | 9.17 | 3.98 | Xuất Sắc | Tốt |
21 | 25211909928 | Nguyễn Vĩnh Huy | 16/07/2000 | K25HP-TBM | 8.21 | 3.56 | Giỏi | Tốt |
22 | 25211212029 | Trương Công Huy | 12/09/2001 | K25HP-TBM | 8.26 | 3.53 | Giỏi | Tốt |
23 | 25202116517 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 01/01/2001 | K25HP-TBM | 8.45 | 3.66 | Giỏi | Tốt |
24 | 25201213024 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 10/01/2001 | K25HP-TBM | 8.40 | 3.63 | Giỏi | Xuất Sắc |
25 | 25201910325 | Võ Phương Nhi | 16/04/2001 | K25HP-TBM | 8.41 | 3.72 | Xuất Sắc | Tốt |
26 | 25211205831 | Hồ Ngọc Thành Tâm | 05/03/2001 | K25HP-TBM | 7.73 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
27 | 25211904105 | Tôn Thất Nguyên Tâm | 21/12/2001 | K25HP-TBM | 8.06 | 3.41 | Giỏi | Tốt |
28 | 25211200057 | Nguyễn Tất Thành | 02/01/2000 | K25HP-TBM | 7.85 | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
29 | 25211916602 | Trương Minh Thống | 28/11/2001 | K25HP-TBM | 8.52 | 3.70 | Xuất Sắc | Tốt |
30 | 25211917113 | Lê Hoàng Tuấn | 04/03/2001 | K25HP-TBM | 7.98 | 3.42 | Giỏi | Tốt |
31 | 25211208802 | Thân Văn Việt | 05/05/2001 | K25HP-TBM | 7.99 | 3.43 | Giỏi | Tốt |
32 | 26201934518 | Lê Thị Ngọc Ánh | 20/02/2002 | K26HP-TBM | 8.67 | 3.81 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
33 | 26211238774 | Trần Đức Hoàng | 02/02/2002 | K26HP-TBM | 7.95 | 3.49 | Giỏi | Tốt |
34 | 26201935903 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 05/02/2002 | K26HP-TBM | 8.00 | 3.50 | Giỏi | Tốt |
35 | 26211228063 | Trịnh Ngọc Khiêm | 05/11/2002 | K26HP-TBM | 8.33 | 3.69 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
36 | 26211935120 | Hà Võ Gia Kính | 20/01/2002 | K26HP-TBM | 8.62 | 3.65 | Giỏi | Tốt |
37 | 26211936369 | Nguyễn Phước Mạnh | 10/12/2002 | K26HP-TBM | 8.11 | 3.55 | Giỏi | Tốt |
38 | 26211935521 | Cao Trọng Nghĩa | 29/07/2002 | K26HP-TBM | 8.91 | 3.83 | Xuất Sắc | Tốt |
39 | 26211935157 | Võ Đức Nhân | 15/10/2002 | K26HP-TBM | 8.56 | 3.73 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
40 | 26211224337 | Thái Tiến Minh Nhật | 10/01/2002 | K26HP-TBM | 8.32 | 3.54 | Giỏi | Tốt |
41 | 26211936178 | Nguyễn Công Quý | 26/05/2000 | K26HP-TBM | 8.46 | 3.56 | Giỏi | Tốt |
42 | 26211934610 | Nguyến Tấn Tài | 05/09/2002 | K26HP-TBM | 8.72 | 3.81 | Xuất Sắc | Tốt |
43 | 26211935124 | Hoàng Minh Thắng | 26/01/2002 | K26HP-TBM | 8.96 | 3.90 | Xuất Sắc | Tốt |
44 | 26211935520 | Nguyễn Hữu Thịnh | 02/03/2002 | K26HP-TBM | 8.02 | 3.45 | Giỏi | Tốt |
45 | 26201900709 | Võ Hoàng Thuận | 09/06/2002 | K26HP-TBM | 8.44 | 3.75 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
46 | 26211226372 | Nguyễn Phạm Thanh Trọng | 03/12/2001 | K26HP-TBM | 8.61 | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
47 | 26211935099 | Đỗ Mạnh Trường | 19/06/2002 | K26HP-TBM | 8.85 | 3.81 | Xuất Sắc | Tốt |
48 | 26211933270 | Lê Văn Tuấn | 27/06/2002 | K26HP-TBM | 7.80 | 3.39 | Giỏi | Tốt |
49 | 26211235363 | Nguyễn Hà Tùng | 04/04/2002 | K26HP-TBM | 8.79 | 3.76 | Xuất Sắc | Tốt |
50 | 26211036384 | Lê Minh Chí | 19/02/2002 | K26HP-TTN | 8.14 | 3.46 | Giỏi | Tốt |
51 | 26211042414 | Lê Tiến Đạt | 08/01/2002 | K26HP-TTN | 8.74 | 3.76 | Xuất Sắc | Tốt |
52 | 26212120218 | Nguyễn Tiến Đạt | 22/01/2001 | K26HP-TTN | 7.95 | 3.44 | Giỏi | Tốt |
53 | 26211036126 | Đặng Việt Hưng | 20/10/2002 | K26HP-TTN | 9.05 | 3.89 | Xuất Sắc | Tốt |
54 | 26211035853 | Nguyễn Huỳnh Chí Khang | 14/05/2002 | K26HP-TTN | 8.87 | 3.82 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
55 | 26201042574 | Nguyễn Thị Họa My | 01/01/2002 | K26HP-TTN | 8.87 | 3.85 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
56 | 26211034187 | Mai Đăng Phương | 14/10/1996 | K26HP-TTN | 8.14 | 3.49 | Giỏi | Tốt |
57 | 26211042411 | Nguyễn Tấn Quốc | 15/07/2002 | K26HP-TTN | 8.34 | 3.55 | Giỏi | Tốt |
58 | 26211034618 | Nguyễn Quang Quy | 11/09/2002 | K26HP-TTN | 8.14 | 3.46 | Giỏi | Tốt |
59 | 26214742704 | Nguyễn Đình Thanh San | 09/07/2002 | K26HP-TTN | 8.85 | 3.86 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
60 | 26211042306 | Bùi Khắc Minh Thành | 13/07/2002 | K26HP-TTN | 8.97 | 3.87 | Xuất Sắc | Tốt |
61 | 26211035302 | Nguyễn Phan Đức Thành | 18/02/2002 | K26HP-TTN | 8.57 | 3.67 | Giỏi | Tốt |
62 | 26211000021 | Lê Hữu Thông | 07/05/2002 | K26HP-TTN | 8.61 | 3.67 | Giỏi | Tốt |
63 | 26211034960 | Lê Anh Tiến | 19/05/2002 | K26HP-TTN | 8.78 | 3.77 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
64 | 26211035893 | Nguyễn Phước Trinh | 01/03/2002 | K26HP-TTN | 8.63 | 3.77 | Xuất Sắc | Tốt |
65 | 26211035149 | Bùi Anh Trúc | 17/02/2002 | K26HP-TTN | 8.93 | 3.84 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
66 | 26211033235 | Hoàng Văn Vũ | 17/09/2001 | K26HP-TTN | 8.61 | 3.79 | Xuất Sắc | Tốt |
67 | 26211034269 | Trần Hoàn Vũ | 27/10/2002 | K26HP-TTN | 8.34 | 3.62 | Giỏi | Tốt |
2> Danh sách xét tiêu biểu
STT | Mã Sinh viên | Họ và Tên | Ngày Sinh | Lớp | Điểm TB năm học ( Thang 10 ) | Điểm TB năm học ( Thang 04 ) | Xếp loại học tập cả năm | Xếp loại rèn luyện cả năm |
1 | 24211207083 | Lâm Đăng Khoa | 02/10/1998 | K24TPM | 8.90 | 3.89 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
2 | 25201216638 | Đinh Thị Tố Kiều | 08/02/2001 | K25TPM | 8.65 | 3.84 | Xuất Sắc | Tốt |
3 | 26201220845 | Phan Thị Hoàng Vinh | 28/04/2002 | K26TPM | 8.75 | 3.88 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
4 | 24201407276 | Nguyễn Mai Linh | 03/01/2000 | K24TTT | 8.24 | 3.65 | Giỏi | Tốt |
1 | 24211907074 | Trương Văn Thành | 04/01/1995 | K24HP-TBM | 3.94 | 8.96 | 3.96 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
2 | 26211935124 | Hoàng Minh Thắng | 26/01/2002 | K26HP-TBM | 3.90 | 8.96 | 3.90 | Xuất Sắc | Tốt |
3 | 26211036126 | Đặng Việt Hưng | 20/10/2002 | K26HP-TTN | 3.86 | 9.03 | 3.89 | Xuất Sắc | Tốt |
4 | 25211904107 | Mai Thanh Hùng | 19/08/2001 | K25HP-TBM | 4.00 | 9.17 | 3.98 | Xuất Sắc | Tốt |
Trân trọng.
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: