STT |
Mã môn học |
Tên Môn học |
Số TC |
Số SV |
Ghi chú |
|
1 |
ACC |
201 |
Nguyên Lý Kế Toán 1 |
3 |
100 |
|
2 |
ACC |
441 |
Kế Toán Xây Dựng |
2 |
100 |
|
3 |
AHI |
391 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam |
2 |
200 |
|
4 |
AHI |
392 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây |
2 |
200 |
|
5 |
BNK |
404 |
Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại |
3 |
200 |
|
6 |
BNK |
405 |
Nghiệp Vụ Bảo Hiểm |
2 |
100 |
|
7 |
CIE |
260 |
Trắc Địa |
3 |
100 |
|
8 |
CIE |
321 |
Vật Liệu Xây Dựng |
2 |
50 |
|
9 |
CIE |
340 |
Môi Trường Xây Dựng |
2 |
50 |
|
10 |
CIE |
341 |
Thông Gió |
2 |
100 |
|
11 |
CIE |
376 |
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép |
3 |
100 |
|
12 |
CIE |
377 |
Đồ Án Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép |
1 |
50 |
|
13 |
CIE |
378 |
Kết Cấu Thép |
2 |
50 |
|
14 |
CIE |
403 |
Kỹ Thuật Thi Công |
2 |
50 |
|
15 |
CIE |
404 |
Tổ Chức Thi Công |
2 |
50 |
|
16 |
CIE |
421 |
Kết Cấu Gạch, Đá, Gỗ |
2 |
50 |
|
17 |
CIE |
441 |
Quản Lý Dự Án Xây Dựng |
2 |
50 |
|
18 |
CIE |
450 |
An Toàn Lao Động |
2 |
100 |
|
19 |
CIE |
496 |
Đồ Án CDIO |
1 |
50 |
|
20 |
COM |
101 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
2 |
100 |
|
21 |
COM |
102 |
Viết (tiếng Việt) |
2 |
100 |
|
22 |
COM |
384 |
Nghệ Thuật Đàm Phán |
2 |
100 |
|
23 |
COM |
435 |
Quan Hệ Công Chúng |
2 |
200 |
|
24 |
CR |
210 |
Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống |
2 |
100 |
|
25 |
CR |
424 |
Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
3 |
50 |
|
26 |
CS |
101 |
Tin Học Đại Cương |
3 |
100 |
|
27 |
CS |
211 |
Lập Trình Cơ Sở |
4 |
50 |
|
28 |
CS |
226 |
Hệ Điều Hành Unix / Linux |
2 |
50 |
|
29 |
CS |
252 |
Mạng Máy Tính |
3 |
50 |
|
30 |
CS |
316 |
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
3 |
100 |
|
31 |
CS |
347 |
Đồ Án CDIO |
1 |
50 |
|
32 |
CS |
366 |
L.A.M.P. (Linux, Apache, MySQL, PHP) |
2 |
50 |
|
33 |
CSN |
161 |
Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực Hành |
2 |
50 |
|
34 |
CUL |
251 |
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam |
3 |
100 |
|
35 |
CUL |
418 |
Văn Hóa Miền Trung & Tây Nguyên |
2 |
50 |
|
36 |
CHE |
101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
50 |
|
37 |
CHE |
101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
50 |
|
38 |
CHI |
101 |
Trung Ngữ Sơ Cấp 1 |
2 |
80 |
|
39 |
DTE |
201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
200 |
|
40 |
DTE |
302 |
Kỹ Năng Xin Việc |
2 |
200 |
|
41 |
ECO |
151 |
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô |
3 |
50 |
|
42 |
ECO |
152 |
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô |
3 |
100 |
|
43 |
ECO |
302 |
Kinh Tế Trong Quản Trị |
2 |
50 |
|
44 |
EE |
341 |
Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng |
2 |
50 |
|
45 |
ENG |
116 |
Reading - Level 1 |
1 |
40 |
|
46 |
ENG |
117 |
Writing - Level 1 |
1 |
40 |
|
47 |
ENG |
118 |
Listening - Level 1 |
1 |
40 |
|
48 |
ENG |
119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
40 |
|
49 |
ENG |
431 |
Anh Văn Thương Mại |
2 |
50 |
|
50 |
EVR |
205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
200 |
|
51 |
FIN |
381 |
Tài Chính Nhà Nước (Việt Nam) |
2 |
100 |
|
52 |
FIN |
403 |
Tài Chính Chứng Khoán |
3 |
100 |
|
53 |
FIN |
406 |
Thẩm Định Dự Án Đầu Tư |
2 |
50 |
|
54 |
FIN |
441 |
Dự Toán Xây Dựng |
2 |
50 |
|
55 |
FIN |
442 |
Lập Dự Án Đầu Tư Xây Dựng |
2 |
50 |
|
56 |
FST |
412 |
Kê Khai & Quyết Toán Thuế |
3 |
100 |
|
57 |
HIS |
221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
200 |
|
58 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
3 |
200 |
|
59 |
HOS |
250 |
Tài Nguyên Du Lịch |
3 |
50 |
|
60 |
HOS |
362 |
Nghiệp Vụ Bar |
2 |
100 |
|
61 |
HOS |
371 |
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn |
3 |
50 |
|
62 |
HOS |
372 |
Nghiệp Vụ Lễ Tân |
2 |
100 |
|
63 |
HOS |
403 |
Quản Trị Cơ Sở Vật Chất Khách Sạn |
3 |
50 |
|
64 |
HOS |
405 |
Đầu Tư & Xây Dựng Khách Sạn |
3 |
100 |
|
65 |
HOS |
414 |
Quản Trị Yến Tiệc |
2 |
100 |
|
66 |
HRM |
301 |
Quản Trị Nhân Lực |
3 |
50 |
|
67 |
HRM |
303 |
Quản Trị Nhân Lực Trong Du Lịch |
3 |
50 |
|
68 |
HYD |
201 |
Thủy Lực |
3 |
50 |
|
69 |
HYD |
341 |
Cấp Thoát Nước |
2 |
100 |
|
70 |
IB |
351 |
Thương Mại Quốc Tế |
3 |
100 |
|
71 |
IB |
404 |
Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu |
2 |
50 |
|
72 |
IS |
253 |
Hệ Thống Thông Tin Du Lịch |
3 |
100 |
|
73 |
IS |
384 |
Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) |
3 |
50 |
|
74 |
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
200 |
|
75 |
LAW |
341 |
Luật Xây Dựng |
2 |
50 |
|
76 |
LAW |
362 |
Thuế Nhà Nước |
2 |
100 |
|
77 |
LAW |
403 |
Cơ Sở Luật Kinh Tế |
3 |
100 |
|
78 |
LAW |
413 |
Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam) |
2 |
100 |
|
79 |
MGT |
403 |
Quản Trị Chiến Lược |
3 |
50 |
|
80 |
MKT |
253 |
Tiếp Thị Du Lịch |
3 |
50 |
|
81 |
MKT |
364 |
Quảng Cáo & Chiêu Thị |
3 |
100 |
|
82 |
MKT |
406 |
Quản Trị Phát Triển Sản Phẩm |
3 |
100 |
|
83 |
MTH |
101 |
Toán Cao Cấp C1 |
3 |
100 |
|
84 |
MTH |
103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
100 |
|
85 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
200 |
|
86 |
PSU-ACC |
201 |
Nguyên Lý Kế Toán 1 |
3 |
30 |
|
87 |
PSU-ACC |
202 |
Nguyên Lý Kế Toán 2 |
3 |
30 |
|
88 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
200 |
|
89 |
PHY |
101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
50 |
|
90 |
SCM |
400 |
Quản Trị Kênh Phân Phối |
3 |
100 |
|
91 |
STA |
151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
100 |
|
92 |
TOU |
296 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
50 |
|
93 |
TOU |
361 |
Thiết Kế & Điều Hành Tour Du Lịch |
2 |
50 |
|
94 |
TOU |
411 |
Quản Trị Sự Kiện |
2 |
50 |
|
95 |
THR |
341 |
Nhiệt Kỹ Thuật Cho Xây Dựng |
2 |
50 |
|
96 |
CS |
447 |
Đồ Án CDIO |
1 |
10 |
|
97 |
FST |
313 |
Công Cụ IT cho kế toán |
2 |
15 |
|
98 |
CHE |
100 |
Hóa Học Đại Cương Cơ Sở |
1 |
18 |
|
99 |
MTH |
203 |
Toán Cao Cấp A3 |
3 |
25 |
|
100 |
ECO |
251 |
Kinh Tế Lượng |
2 |
20 |
|
101 |
ENG |
101 |
Anh Ngữ Sơ Cấp 1 |
2 |
50 |
|
102 |
ENG |
102 |
Anh Ngữ Sơ Cấp 2 |
2 |
50 |
|
103 |
ENG |
201 |
Anh Ngữ Trung Cấp 1 |
2 |
50 |
|
104 |
TOU |
404 |
Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành |
3 |
25 |
|
105 |
ACC |
423 |
Kế Toán Tài Chính Thương Mại Dịch Vụ |
2 |
20 |
|
106 |
ENG |
371 |
Biên Dịch 2 |
3 |
35 |
|
107 |
MGT |
402 |
Quản Trị Dự Án Đầu Tư |
3 |
20 |
|
108 |
MGT |
371 |
Quản Trị Chất Lượng & Rủi Ro |
2 |
22 |
|
109 |
FIN |
296 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
50 |
|
110 |
STA |
423 |
Phân Tích Thống Kê Du Lịch |
3 |
50 |
|
111 |
MKT |
364 |
Quảng Cáo & Chiêu Thị |
3 |
50 |
|
112 |
CHE |
215 |
Hóa Phân Tích |
3 |
50 |
|
113 |
ENG |
167 |
Writing - Level 2 |
1 |
90 |
|
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: