Khoa CNTT sẽ tổ chức phát bằng tốt nghiệp cho sinh viên được công nhận tốt nghiệp tháng 06 năm 2014 theo QĐ số 1365 tại Hội trường 713 Quang Trung lúc 13g00, ngày 4/6/2014 (Thứ tư)
Vậy chúng tôi thông báo đến các sinh có tên trong danh sách sau đây :
Nhóm | STT | SBD | HỌ LÓT | TÊN | NGÀY SINH | KHỐI | GT | KHỐI |
NHÓM 1 | 1 | 131138836 | Nguyễn Nho | Mẫn | 13/04/1988 | Quảng Nam | Nam | K14TCD |
2 | 151131447 | Huỳnh Ngọc | Tú | 27/07/1988 | Quảng Nam | Nam | C15TCD | |
3 | 161131189 | Trần Ngọc | Anh | 04/12/1987 | Đà Nẵng | Nam | C16TCD | |
4 | 161136750 | Lê Thế | Chấp | 07/10/1992 | Quảng Bình | Nam | K16TCD | |
5 | 161136751 | Nguyễn Khánh | Duy | 07/05/1991 | Quảng Bình | Nam | K16TCD | |
6 | 161137605 | Lê Hoài | Duy | 02/07/1992 | Bình Định | Nam | K16TCD | |
7 | 162126876 | Nguyễn Toàn | Anh | 30/04/1992 | Đà Nẵng | Nam | K16TPM | |
8 | 162123036 | Phạm Thành | Công | 04/07/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TPM | |
9 | 162123041 | Nguyễn Khánh | Duy | 25/02/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TPM | |
10 | 162127533 | Trần Quốc | Hào | 10/08/1991 | Thanh Hóa | Nam | K16TPM | |
11 | 162123051 | Nguyễn Thị Quỳnh | Lan | 14/02/1991 | Quảng Trị | Nữ | K16TPM | |
12 | 162123058 | Lê Thị Thanh | Nga | 01/06/1992 | Quảng Nam | Nữ | K16TPM | |
13 | 162127493 | Đào Trần Quốc | Phong | 10/09/1992 | Đà Nẵng | Nam | K16TPM | |
14 | 162123061 | Nguyễn Đình Minh | Phước | 07/03/1991 | Quảng Nam | Nam | K16TPM | |
15 | 162123063 | Nguyễn Văn | Quân | 30/11/1991 | Đà Nẵng | Nam | K16TPM | |
16 | 162123079 | Nguyễn Minh | Trung | 01/01/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TPM | |
17 | 162123081 | Đào Văn | Ước | 15/06/1992 | Quảng Trị | Nam | K16TPM | |
18 | 162143138 | Trần | Tiến | 28/07/1992 | Quảng Bình | Nam | K16TPM | |
19 | 179123545 | Phạm Phương | Nam | 23/11/1990 | Đà Nẵng | Nam | D17TPMB | |
20 | 152122532 | Phạm Thanh | Minh | 16/02/1991 | Huế | Nam | K15TPM | |
NHÓM 2 | 21 | 142121062 | Nguyễn Quang | Huy | 16/07/1989 | Thanh Hóa | Nam | K14TPM |
22 | 142121075 | Nguyễn Huy | Mạnh | 10/02/1990 | Gia Lai | Nam | K14TPM | |
23 | 179122135 | Cao Phú | Quốc | 20/11/1989 | Nghệ An | Nam | D17TPM | |
24 | 152112001 | Lê Hồng | Luân | 06/08/1991 | Đà Nẵng | Nam | K15TMT | |
25 | 179113445 | Nguyễn Thị | Hồng | 09/08/1990 | Hải Dương | Nữ | D17TMTB | |
26 | 179113500 | Nguyễn Đại | Lâm | 05/08/1990 | Huế | Nam | D17TMTB | |
27 | 179113509 | Trần Công | Anh | 29/02/1990 | Đaklak | Nam | D17TMTB | |
28 | 179113485 | Tống Lê | Hùng | 22/02/1990 | Đà Nẵng | Nam | D17TMTB | |
29 | 179113460 | Nguyễn Hữu Nguyên | Tâm | 26/02/1990 | Quảng Nam | Nam | D17TMTB | |
30 | 179113473 | Hoàng | Thiện | 31/10/1989 | Đà Nẵng | Nam | D17TMTB | |
31 | 179113468 | Nguyễn Như | Thọ | 02/05/1989 | Hà Tĩnh | Nam | D17TMTB | |
32 | 179113483 | Phạm Lê Kiều | Linh | 10/10/1990 | Đà Nẵng | Nữ | D17TMTB | |
33 | 179113467 | Nguyễn Trường Tuấn | Anh | 21/08/1990 | Quảng Bình | Nam | D17TMTB | |
34 | 179113466 | Cao Hà Công | Chí | 02/07/1990 | Bình Định | Nam | D17TMTB | |
35 | 179113455 | Lê Văn | Minh | 08/07/1990 | Kon Tum | Nam | D17TMTB | |
36 | 179114961 | Ngô Thành | Long | 08/08/1988 | Đà Nẵng | Nam | D17TMTB | |
37 | 179112039 | Tống Phước | Chương | 20/10/1990 | Quảng Nam | Nam | D17TMT | |
38 | 179112050 | Võ Văn | Hiếu | 01/07/1986 | Quảng Trị | Nam | D17TMT | |
39 | 179112058 | Võ Quốc | Huy | 01/09/1989 | Quảng Bình | Nam | D17TMT | |
40 | 179112076 | Lê Quang | Phong | 20/01/1989 | Đà Nẵng | Nam | D17TMT | |
NHÓM 3 | 41 | 179113499 | Trần Đức | Long | Quảng Bình | Nam | D17TMT | |
42 | 179112094 | Đỗ Anh | Toàn | 19/05/1989 | Quảng Nan | Nam | D17TMT | |
43 | 179122118 | Từ Thị Kim | Hồng | 25/01/1989 | Đà Nẵng | Nữ | D17TMT | |
44 | 179112081 | Nguyễn Ngọc | Quang | 20/03/1990 | Thanh Hóa | Nam | D17TMT | |
45 | 179112082 | Nguyễn Minh | Sang | 21/06/1989 | Gia Lai | Nam | D17TMT | |
46 | 169111342 | Nguyễn Chí | Linh | 19/02/1984 | Quảng Nam | Nam | D16TMT | |
47 | 169112375 | Nguyễn Tấn | Hạ | 04/07/1988 | Đà Nẵng | Nam | D16TMTB | |
48 | 162113003 | Ngô Công | Chính | 02/09/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TMT | |
49 | 162113006 | Phạm Trung | Dũng | 12/06/1991 | Thanh Hóa | Nam | K16TMT | |
50 | 162113007 | Nguyễn Tiến | Hải | 28/07/1992 | Đà Nẵng | Nam | K16TMT | |
51 | 162113013 | Nguyễn Cửu | Khánh | 06/04/1992 | TT Huế | Nam | K16TMT | |
52 | 162113029 | Phan Cảnh | Thịnh | 23/05/1992 | Đà Nẵng | Nam | K16TMT | |
53 | 152110424 | Lưu Hồng | Minh | 14/04/1984 | Đà Nẵng | Nam | D15TMT | |
54 | 162143106 | Võ Thị Vân | Anh | 10/11/1992 | Quảng Bình | Nữ | K16TTT | |
55 | 162143107 | Hoàng Thị Lưu | Bích | 12/07/1992 | Nghệ An | Nữ | K16TTT | |
56 | 162143112 | Nguyễn Thị | Hằng | 04/11/1992 | Quảng Trị | Nữ | K16TTT | |
57 | 162116495 | Đặng Thị Thu | Hiền | 25/07/1992 | Đà Nẵng | Nữ | K16TTT | |
58 | 162143114 | Lê Thị Từ | Hiếu | 27/09/1992 | Đà Nẵng | Nữ | K16TTT | |
59 | 162146727 | Trần Thị Kim | Huệ | 12/12/1992 | Quảng Bình | Nữ | K16TTT | |
60 | 162143118 | Nguyễn Nhật | Huy | 23/12/1992 | Đồng Nai | Nam | K16TTT | |
NHÓM 4 | 61 | 162143119 | Đỗ Ngọc | Huy | 01/01/1991 | Quảng Nam | Nam | K16TTT |
62 | 162123049 | Hoàng Trung | Kiên | 01/12/1992 | Quảng Bình | Nam | K16TTT | |
63 | 162143122 | Nguyễn Thị | Liên | 15/11/1992 | Nghệ An | Nữ | K16TTT | |
64 | 162143123 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 10/03/1990 | Quảng Nam | Nữ | K16TTT | |
65 | 162143126 | Võ Thị Hà | Ngân | 16/09/1992 | Quảng Bình | Nữ | K16TTT | |
66 | 162146813 | Trần Thị Tuyết | Nhung | 05/10/1992 | TT Huế | Nữ | K16TTT | |
67 | 162146458 | Đỗ Huỳnh Anh | Quân | 11/11/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TTT | |
68 | 162146664 | Đặng Viết | Quang | 12/06/1991 | Quảng Nam | Nam | K16TTT | |
69 | 162147553 | Tạ Thị Thu | Thuỷ | 08/09/1991 | Quảng Trị | Nữ | K16TTT | |
70 | 162143109 | Trần Hữu Võ | Đông | 24/11/1992 | Quảng Nam | Nam | K16TTT | |
71 | 162143117 | Nguyễn Văn | Hùng | 10/10/1992 | Hà Tĩnh | Nam | K16TTT | |
72 | 162147377 | Nguyễn Tùng | Quân | 08/11/1992 | Quảng Bình | Nam | K16TTT | |
73 | 171135762 | Nguyễn Võ Thế | Anh | K17TCD | Quảng Nam | Nam | K17TCD | |
74 | 171135787 | HUỲNH KIM | KHOA | K17TCD | Quảng Nam | Nam | K17TCD | |
75 | 171138781 | Lê Viết | Nghĩa | K17TCD | Đà Nẵng | Nam | K17TCD | |
76 | 171135813 | NGUYỄN CAO | TA | K17TCD | Quảng Nam | Nam | K17TCD | |
77 | 171135840 | TRẦN MINH | TUẤN | K17TCD | Quảng Bình | Nam | K17TCD | |
78 | 171138783 | Huỳnh Công | Việt | K17TCD | Đà Nẵng | Nam | K17TCD | |
79 | 142121100 | Ngô Quang | Tính | Quảng Nam | Nam | K14TPM |
Về tại Hội trường 713 QT, để đăng ký nhận lễ phục tổ cho việc chức nhận bằng tốt nghiệp.
Khoa CNTT
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: