| STT | Mã Số | Họ Và | Lớp | Môn có điểm | Môn được chuyển điểm | |||||
| Mã Môn | Tên Môn | Điểm | Mã Môn | Tên Môn | Điểm được chuyển | |||||
| 1 | 1811115780 | Phạm Văn | Mỹ | D21TPMB | CMU-CS303 | Fundamentals of Computing 1 | 8.2 | CS311 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 8.2 |
| 2 | 161136688 | VÕ THÀNH | LỢI | D21TMT | CS226 | Hệ Điều Hành Unix / Linux | 6.2 | CS226 | Hệ Điều Hành Unix / Linux | 6.2 |
| 3 | 1811115932 | Phan Hồng | Sang | D21TPMB | CMU-CS303 | Fundamentals of Computing 1 | 8.2 | CS311 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 8.2 |
| 4 | 161135967 | LÊ CÔNG | SANH | D21TPM | CS226 | Hệ Điều Hành Unix / Linux | 7.2 | CS226 | Hệ Điều Hành Unix / Linux | 7.2 |
| 5 | 161136869 | NGUYỄN THẾ | KỲ | D21TPM | CS226 | Hệ Điều Hành Unix / Linux | 6.7 | CS226 | Hệ Điều Hành Unix / Linux | 6.7 |
| 6 | 2127111018 | LÊ VŨ BẢO | HÒA | D21TMT | CS226 | Hệ Điều Hành Unix / Linux | 7.4 | CS226 | Hệ Điều Hành Unix / Linux | 7.4 |
| 7 | 22127521894 | Huỳnh Thái | Nguyện | T21YDH_B | MTH103 | Toán Cao Cấp A1 | 6 | MTH103 | Toán Cao Cấp A1 | 6 |
| 8 | 22127521894 | Huỳnh Thái | Nguyện | T21YDH_B | CHE101 | Hóa Học Đại Cương | 6 | CHE101 | Hóa Học Đại Cương | 6 |
| 9 | 1817117112 | Nguyễn Thanh | Tân | D21TPMB | CR100 | Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính | 7.4 | CR100 | Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính | 7.4 |
| 10 | 1817117112 | Nguyễn Thanh | Tân | D21TPMB | CS311 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 6.3 | CS311 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 6.3 |
| 11 | 1817117112 | Nguyễn Thanh | Tân | D21TPMB | COM101 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 8.3 | COM101 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 8.3 |
| 12 | 161135961 | NGUYỄN NGỌC | QUANG | D21TMT | CS226 | Hệ Điều Hành Unix / Linux | 7.7 | CS226 | Hệ Điều Hành Unix / Linux | 7.7 |
| 13 | 161135961 | NGUYỄN NGỌC | QUANG | D21TMT | IS384 | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 6.3 | IS384 | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) | 6.3 |
| 14 | 2127121559 | PhẠM Hoàng | Hiếu | D21TPMB | COM101 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 6.2 | COM101 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 6.2 |
| 15 | 2127121559 | PhẠM Hoàng | Hiếu | D21TPMB | CS311 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 7.3 | CS311 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 7.3 |
| 16 | 171136410 | Dương Hoàng | Nam | D21TPMB | CMU-CS303 | Fundamentals of Computing 1 | 6.5 | CS311 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 6.5 |
| 17 | 171136419 | Hứa Thị | Thông | D21TPMB | CMU-CS303 | Fundamentals of Computing 1 | 5.6 | CS311 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 5.6 |
| 18 | 1811115779 | Phạm Vũ | Nguyễn | D21TPMB | CMU-CS303 | Fundamentals of Computing 1 | 8.4 | CS311 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 8.4 |
| 19 | 2127521879 | Đặng Thanh | Luân | T21YDHB | BIO101 | LT Sinh Học Đại Cương | 5.8 | BIO101 | LT Sinh Học Đại Cương | 5.8 |
| 20 | 2127521879 | Đặng Thanh | Luân | T21YDHB | BIO101 | TH Sinh Học Đại Cương | 5.7 | BIO101 | TH Sinh Học Đại Cương | 5.7 |
| 21 | 2127521879 | Đặng Thanh | Luân | T21YDHB | CHE101 | TH Hóa Học Đại Cương | 8 | CHE101 | TH Hóa Học Đại Cương | 8 |
| 22 | 2127521911 | Võ Kế | Quyền | T21YDHB | ENG201 | Anh Ngữ Trung Cấp 1 | P | ENG201 | Anh Ngữ Trung Cấp 1 | P |
| 23 | 171446687 | Nguyễn Thị Kim | Khánh | K20PSU-DLK | PSU-ACC201 | Nguyên Lý Kế Toán 1 | 9.6 | ACC201 | Nguyên Lý Kế Toán 1 | 9.6 |
| 24 | 171446687 | Nguyễn Thị Kim | Khánh | K20PSU-DLK | PSU-ACC202 | Nguyên Lý Kế Toán 2 | 6.4 | ACC202 | Nguyên Lý Kế Toán 2 | 6.4 |
| 25 | 171446687 | Nguyễn Thị Kim | Khánh | K20PSU-DLK | PSU-ECO151 | Căn Bản Kinh Tế Vi Mô | 7.9 | ECO151 | Căn Bản Kinh Tế Vi Mô | 7.9 |
| 26 | 171446687 | Nguyễn Thị Kim | Khánh | K20PSU-DLK | PSU-FIN301 | Quản Trị Tài Chính 1 | 8.1 | FIN301 | Quản Trị Tài Chính 1 | 8.1 |
| 27 | 171446703 | Trần Võ Kông | Nam | K17PSU_DCD1 | PSU-ACC201 | Nguyên Lý Kế Toán 1 | 8.7 | ACC201 | Nguyên Lý Kế Toán 1 | 8.7 |
| 28 | 171446703 | Trần Võ Kông | Nam | K17PSU_DCD1 | PSU-ACC202 | Nguyên Lý Kế Toán 2 | 8.3 | ACC202 | Nguyên Lý Kế Toán 2 | 8.3 |
| 29 | 171446703 | Trần Võ Kông | Nam | K17PSU_DCD1 | PSU-ECO151 | Căn Bản Kinh Tế Vi Mô | 7.6 | ECO151 | Căn Bản Kinh Tế Vi Mô | 7.6 |
| 30 | 171446703 | Trần Võ Kông | Nam | K17PSU_DCD1 | PSU-FIN301 | Quản Trị Tài Chính 1 | 7.4 | FIN301 | Quản Trị Tài Chính 1 | 7.4 |
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: