Mời các bạn sinh viên có tên sau nộp giấy tờ còn thiếu cho Ban cán sự lớp gởi về Phòng CTHSSV ( P108 - 209 Phan Thanh ) trước ngày 15.03.2019
Mã SV | Họ & Tên | Nơi Sinh | Giới Tính | CÁC LOẠI GIẤY TỜ CẦN BỔ SUNG | ||||
Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT | Học Bạ | Giấy Khai Sinh | Ghi chú | ||||
2321110761 | Lã Quang Anh | Hà Nội | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | |||
2321114065 | Trần Quốc Cường | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
2321233946 | Nguyễn Tấn Dũng | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
23211111715 | Lê Văn Duy | Đà Nẵng | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321118135 | Lê Văn Hậu | Bình Định | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321114066 | Nguyễn Văn Hiệp | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
2321112002 | Nguyễn Văn Hiếu | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Nộp gấp về P.CTSV trước 15/02/19 | |||
2321114067 | Phan Quang Hiếu | Hà Tĩnh | NAM | |||||
2321158339 | Chế Văn Hoàng | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118224 | Đỗ Nguyễn Như Hoàng | Gia Lai | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
23212812417 | Nguyễn Huy Hoàng | Hà Tĩnh | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
2321113755 | Nguyễn Thanh Hồng | Bình Định | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122016 | Trần Ngọc Hùng | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118078 | Huỳnh Anh Hưng | Quảng Ngãi | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |
2321115322 | Đinh Văn Huy | Hà Tĩnh | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321112710 | Trình Công Kỳ | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211110057 | Trần Gia Lượng | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321112711 | Huỳnh Mỹ | TT Huế | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118205 | Vũ Hoàng Nam | Thanh Hóa | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118181 | Nguyễn Thành Nhân | TT Huế | NAM | |||||
2321114071 | Bạch Hưng Ninh | Nghệ An | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118211 | Ngô Trần Anh Phôn | TT Huế | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
23211110479 | Nguyễn Văn Quốc | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321115072 | Nguyễn Đăng Quyết | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211112085 | Nguyễn Tiến Thành | DakLak | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118137 | Nguyễn Hưng Thịnh | Đà Nẵng | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321112964 | Nguyễn Thành Trung | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321113357 | Hà Duy Tú | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321110425 | Võ Duy Tùng | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (bản sao) | Nộp gấp về P.CTSV trước 15/02/19 | |||
2321115073 | Phạm Đức Việt | Thanh Hóa | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211111255 | Trần Hoàng Việt | Bình Định | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118212 | Lý Duy Vũ | Quảng Ngãi | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
23211210567 | Đào Bình An | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211488 | Nguyễn Tấn An | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321125317 | Nguyễn Tấn An | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123692 | Võ Văn An | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321111499 | Dương Tuấn Anh | Quảng Trị | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Học Bạ (bản sao) | |||
23211211023 | Phan Tấn Tuấn Anh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122511 | Phan Tuấn Anh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211711 | Trần Hoàng Anh | Quảng Bình | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
23211211673 | Phạm Văn Bang | Quảng Nam | NAM | |||||
23211210666 | NGUYỄN HOÀNG THÁI BẢO | DakLak | NAM | |||||
23211210634 | Nguyễn Hoàng Quốc Bảo | Gia Lai | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
2321124727 | Nguyễn Thái Bảo | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123360 | Thái Bảo | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (bản sao) | Nộp gấp về P.CTSV trước 15/02/19 | |||
2321129689 | Trần Công Gia Bảo | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122714 | Lê Văn Bình | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210184 | Phan Thế Bình | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210685 | LÊ XUÂN HOÀNG BỬU | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120372 | Nguyễn Lương Cảnh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211394 | Tưởng Thế Cảnh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123361 | Võ Văn Cầu | Quảng Nam | NAM | |||||
2321120432 | Hồ Ngọc Châu | Nghệ An | NAM | |||||
2321118113 | Nguyễn Văn Minh Chiến | Gia Lai | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321121616 | Trần Minh Chiến | Quảng Bình | NAM | |||||
2321122965 | Nguyễn Hùng Chinh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321121615 | Nguyễn Thanh Chương | TT Huế | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321125334 | Ngô Văn Công | Nghệ An | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124076 | Nguyễn Văn Công | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122007 | Nguyễn Thành Công | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212133 | Hồ Nguyễn Cường | Bình Định | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129599 | Huỳnh Ngọc Mạnh Cường | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129646 | Ngô Minh Cường | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122513 | Phạm Ngọc Đại | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210948 | Nguyễn Văn Đào | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118176 | Hồ Tấn Đạt | Đà Nẵng | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321124130 | Lê Trương Tiến Đạt | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321125330 | Lê Quốc Đạt | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129953 | Phạm Đức Đạt | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321117992 | Thân Công Đạt | Quảng Nam | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2320122966 | Mai Thị Thùy Diễm | Quảng Trị | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122009 | Lương Vũ Quang Đin | Quảng Ngãi | NAM | |||||
2321124077 | Mai Văn Tiến Đỉnh | TT Huế | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120183 | Đào Văn Định | Quảng Trị | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
23211212072 | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Định | NAM | |||||
2321125328 | Lê Quý Đô | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23212811850 | Nguyễn Hữu Đô | Bình Định | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
2321125076 | Nguyễn Duẫn | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120865 | Hoàng Võ Như Đức | Quảng Trị | NAM | |||||
23211211277 | Huỳnh Đức | Phú Yên | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
2321124080 | Lê Huỳnh Đức | Hà Tĩnh | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212490 | Nguyễn Mậu Đức | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122967 | Nguyễn Văn Đức | Hải Phòng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124969 | Phạm Văn Đức | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124078 | Trần Văn Minh Đức | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210472 | Dương Văn Dũng | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211218 | Lê Quang Dũng | Hà Tĩnh | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212367 | Nguyễn Trà Quốc Dũng | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124798 | Nguyễn Ngọc Dũng | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211293 | Nguyễn Mạnh Dũng | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (bản sao) | Nộp gấp về P.CTSV trước 15/02/19 | |||
2321121643 | Nguyễn Xuân Dũng | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320120408 | Lê Đại Dương | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118083 | Nguyễn Ngọc Dương | Quảng Trị | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321122968 | Nguyễn Quang Dương | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120180 | Nguyễn Duy Dương | Phú Yên | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321122717 | Trần Lê Bá Đường | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120536 | Đặng Ngọc Duy | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123695 | Nguyễn Văn Duy | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124663 | Trần Ngọc Duy | Nam Định | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124082 | Trần Lê Bảo Duy | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210238 | Hồ Hữu Hà | Gia Lai | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118147 | Ngô Minh Hà | Đà Nẵng | NAM | |||||
23211210030 | Đào Hoàng Hải | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118065 | Đoàn Vũ Hải | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212015 | Hà Long Hải | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212165 | LÊ KHẮC HẢI | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321117955 | Lê Quang Hải | TT Huế | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | ||||
2321118085 | Lê Thanh Hải | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122719 | Nguyễn Quang Hải | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321125078 | Nguyễn Minh Hải | Quảng Trị | NAM | |||||
2321118027 | Phan Thanh Hải | Quảng Nam | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321125331 | Lưu Chí Hào | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129847 | Nguyễn Anh Hào | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212483 | Nguyễn Anh Hào | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124083 | Nguyễn Hậu | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124084 | Nguyễn Đắc Lê Phúc Hậu | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120914 | Dương Công Hiệp | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321111742 | Bùi Văn Hiếu | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321125332 | Cao Ngô Trung Hiếu | DakLak | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320123365 | Đặng Minh Hiếu | Đà Nẵng | Nam | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321119725 | Đặng Mậu Hiếu | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123364 | Hồ Trung Hiếu | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123762 | Nguyễn Minh Hiếu | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210282 | Trương Thanh Hiếu | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129826 | Trần Văn Hiệu | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
2321123199 | Phạm Văn Hòa | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123763 | Lê Lộc Nhật Hoàng | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129932 | Lê Quang Hoàng | DakLak | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124086 | Ngô Khải Hoàng | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212184 | Nguyễn Hữu Hoàng | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321654819 | Nguyễn Lê Hoàng | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124085 | Nguyễn Minh Hoàng | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210623 | Nguyễn Minh Hoàng | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211503 | Nguyễn Huy Hoàng | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122015 | Nguyễn Đức Hoàng | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211887 | Trần Anh Hoàng | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212070 | TRỊNH MINH HOÀNG | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | Nộp gấp về P.CTSV trước 15/02/19 | |
23211210178 | Nguyễn Hội | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210961 | Phạm Đình Hội | Quảng Nam | NAM | |||||
2321120623 | Nguyễn Văn Hồng | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124799 | Nguyễn Văn Hợp | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123698 | Võ Duy Hợp | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123366 | Đậu Nguyễn Huy Hùng | Hồ Chí Minh | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211127 | Dương Mạnh Hùng | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118151 | Lê Quốc Hùng | Quảng Trị | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321118297 | Nguyễn Thanh Hùng | Đà Nẵng | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | ||||
2321125079 | Phạm Văn Hùng | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120390 | Trần Hữu Hùng | Quảng Bình | NAM | |||||
2321122969 | Trần Đức Hùng | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118096 | Vũ Văn Hùng | Ninh Bình | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
23211212107 | Nguyễn Văn Hưng | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321662782 | Nguyễn Hữu Gia Hưng | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120534 | Trần Quang Hưng | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122518 | Trần Gia Hưng | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123368 | Phan Ngọc Hướng | Quảng Trị | NAM | |||||
2321118282 | Đặng Công Huy | Đà Nẵng | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321122018 | Đoàn Văn Quốc Huy | Quảng Nam | NAM | |||||
2321144589 | Dương Ngọc Huy | Đà Nẵng | NAM | |||||
2321118270 | Lê Nhật Huy | Đà Nẵng | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321112003 | Lê Vĩnh Huy | Nghệ An | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211391 | Ngô Nguyễn Tường Huy | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123702 | Ngô Nguyễn Thiếu Huy | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124088 | Nguyễn Quang Huy | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118263 | Nguyễn Hoàng Quang Huy | Đà Nẵng | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321124091 | Nguyễn Thanh Huy | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
2321124090 | Nguyễn Trần Quốc Huy | Bình Định | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321214256 | Nguyễn Đức Huy | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
2321117989 | Nguyễn Đức Huy | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123369 | Nguyễn Duy Huy | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124089 | Phạm Tấn Huy | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
2321124962 | Phạm Nguyễn Đình Huy | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118244 | Phan Đức Huy | Bình Định | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321118008 | Phan Gia Huy | Đà Nẵng | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
23211210930 | Trần Dương Huy | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122722 | Trương Đức Huy | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123701 | Trương Văn Huy | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321433413 | Võ Quốc Huy | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212025 | Phạm Đức Huynh | Đà Nẵng | NAM | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||||
2321120680 | Trương Quang Huynh | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120714 | Bùi Mạnh Kha | Phú Yên | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124092 | Đặng Ngọc Khải | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122723 | Nguyễn Viết An Khang | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123703 | Võ Văn Khang | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124093 | Hà Tấn Khanh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211883 | Nguyễn Ngọc Khánh | Quảng Bình | NAM | |||||
23201210968 | Nguyễn Thị Bảo Khánh | TT Huế | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321863160 | Võ Đình Khiêm | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | |||
2321124907 | Mạc Nguyễn Minh Khoa | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124095 | Nguyễn Anh Khoa | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123202 | Nguyễn Hữu Khoa | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129955 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
2321124094 | Trương Nguyễn Đăng Khoa | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321113192 | Nguyễn Văn Khôi | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124666 | Vũ Trung Kiên | Gia Lai | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124096 | Võ Anh Kiệt | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320122021 | Ngô Thị Thiên Kiều | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321114070 | Nguyễn Phước Kim | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321321381 | Trần Phước Kim | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321125081 | Võ Cao Kỳ | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210933 | Lê Anh Lâm | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122022 | Lê Nguyễn Kỳ Lâm | Quảng Nam | NAM | |||||
2321123704 | Đoàn Hưng Lập | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211982 | Hoàng Đại Lễ | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321117973 | Đỗ Hoài Linh | Quảng Bình | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321118067 | Hồ Văn Linh | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210028 | Nguyễn Nhật Linh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211411798 | Phan Hoài Linh | Quảng Nam | NAM | |||||
23211210936 | Tưởng Văn Linh | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320216057 | Lê Thị Loan | Đà Nẵng | NỮ | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321123372 | Lê Hữu Lộc | Bình Định | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120802 | Lê Huy Lộc | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
23211212433 | MAI VĂN ANH LỘC | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124098 | Nguyễn Hoàng Lộc | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321117975 | Nguyễn Tấn Lộc | Quảng Nam | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321120900 | Trần Duy Lộc | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210560 | Hoàng Ngọc Long | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129660 | Lê Thành Long | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129639 | Nguyễn Hữu Long | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124100 | Vũ Huỳnh Ngọc Long | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124101 | Nguyễn Đức Luân | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122023 | Dương Quốc Luận | Quảng Nam | NAM | |||||
2321118068 | Phan Văn Lương | Quảng Bình | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321118204 | Trần Đăng Lượng | Quảng Trị | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321118286 | Lê Hồng Mẫn | Quảng Trị | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321120490 | Hoàng Tuấn Mạnh | Nghệ An | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122024 | Lương Công Mạnh | Phú Yên | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
23211211695 | Nguyễn Văn Mạnh | Đà Nẵng | NAM | |||||
2321123204 | Võ Văn Mạnh | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118195 | Nguyễn Văn Mậu | Hà Tĩnh | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120579 | Đậu Văn Minh | Nghệ An | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211375 | Đỗ Quốc Duy Minh | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321529680 | Hồ Vĩnh Minh | Gia Lai | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321344606 | Ngô Công Minh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321121335 | Võ Đỗ Văn Minh | Gia Lai | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211125 | Đặng Phương Nam | Kon Tum | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122520 | Đinh Phương Nam | DakLak | NAM | |||||
2321118053 | Huỳnh Văn Nam | Bình Định | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211589 | Nguyễn Văn Nam | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321125100 | Phạm Tiến Nam | Nghệ An | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211772 | Trần Tuấn Nam | Quảng Bình | NAM | |||||
2321122025 | Trần Nguyễn Sao Nam | Nghệ An | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118184 | Võ Duy Nam | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122727 | Nguyễn Hữu Ngà | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122521 | Nguyễn Ngọc Thiên Nghĩa | Đồng Nai | NAM | |||||
2321120657 | Nguyễn Đức Nghĩa | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122026 | Nguyễn Văn Nghĩa | DakLak | NAM | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||||
2321129834 | Phan Hồ Tuấn Nghĩa | Nghệ An | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320121339 | Huỳnh Như Ngọc | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118289 | Nguyễn Minh Ngọc | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122971 | Đặng Thế Nguyên | Bình Định | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120385 | Nguyễn Thái Nguyên | Nghệ An | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118256 | Nguyễn Năng Nguyên | Quảng Trị | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321123767 | Phạm Nguyễn Khôi Nguyên | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122972 | Nguyễn Phúc Nhã | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
2321129625 | Đặng Thông Minh Nhân | TT Huế | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321121352 | Hoàng Phước Nhân | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118143 | Trần Viết Nhân | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124964 | Bùi Phước Nhật | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118169 | Cao Hữu Nhật | Quảng Trị | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321117959 | Nguyễn Thanh Nhật | Quảng Nam | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321121734 | Trần Minh Nhật | TT Huế | NAM | |||||
23201211754 | Nguyễn Thị Thùy Nhi | DakLak | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320120556 | Trần Thị Yến Nhi | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321117970 | Hồ Công Nho | Quảng Trị | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2320120358 | Phan Thị Quý Như | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320123706 | Võ Thị Quỳnh Nhung | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211322 | Lê Vĩnh Ninh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211618 | Lê Bảo Ninh | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120749 | Nguyễn Văn Ninh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122973 | Huỳnh Trương Phát | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212159 | Nguyễn Công Phát | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
2321123206 | Phạm Văn Phát | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122728 | Đỗ Đình Phi | DakLak | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124106 | Lê Nhật Phi | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210267 | Võ Văn Phi | DakLak | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
23211211568 | Đinh Thanh Phong | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212055 | Đoàn Minh Phong | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123376 | Hồ Thẩm Phong | TT Huế | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118213 | Lê Văn Phú | Đà Nẵng | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321125085 | Trương Văn Phú | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210454 | Đinh Ngọc Phúc | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212488 | Lê Hồng Phúc | Đà Nẵng | NAM | |||||
2321118206 | Ngô Tấn Phúc | Phú Yên | NAM | Học Bạ (bản sao) | ||||
2321117999 | Đào Quang Thanh Phương | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
23211212019 | LÊ VIẾT MINH PHƯƠNG | Quảng Nam | NAM | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||||
2321123377 | Nguyễn Công Phường | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321253723 | Lê Hồng Quân | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118250 | Tôn Thất Minh Quân | Đà Nẵng | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321120719 | Trịnh Minh Quân | Đà Nẵng | NAM | |||||
2321125087 | Nguyễn Phú Xuân Quang | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118165 | Nguyễn Hoàng Duy Quang | Đà Nẵng | NAM | |||||
2321121758 | Nguyễn Huỳnh Nhật Quang | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129814 | Nguyễn Thọ Quảng | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321125089 | Dương Phú Quốc | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211894 | Hồ Kiến Quốc | Đà Nẵng | NAM | |||||
2321121647 | Huỳnh Ngọc Vương Quốc | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118144 | Huỳnh Đình Quốc | Quảng Nam | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321110443 | Nguyễn Anh Quốc | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122031 | Trịnh Hữu Quốc | Quảng Nam | NAM | |||||
2321125088 | Vương Ngọc Quốc | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210079 | Lương Tấn Phú Quý | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320118093 | Lê Thị Bảo Quyên | Quảng Ngãi | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320122976 | Hoàng Thị Như Quỳnh | Quảng Trị | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320215994 | Lê Thị Diễm Quỳnh | Quảng Nam | NỮ | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
2321120715 | Ngô Văn Quỳnh | Bình Định | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320122975 | Trần Thị Ngân Quỳnh | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211404 | Nguyễn Thái Sang | Quảng Nam | NAM | |||||
2321122977 | Trần Quang Sang | TT Huế | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124966 | Huỳnh Tấn Sáng | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212485 | Đinh Thanh Sơn | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (bản sao) | Nộp gấp về P.CTSV trước 15/02/19 | |||
2321118268 | Đoàn Khắc Sơn | Quảng Ngãi | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321129860 | Hồ Văn Anh Sơn | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122978 | Hoàng Đình Liên Sơn | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118094 | Nguyễn Hoài Sơn | Gia Lai | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
23212112137 | Nguyễn Bá Hồng Sơn | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
2321122032 | Nguyễn Hồng Sơn | DakLak | NAM | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||||
23211211222 | Nguyễn Duy Sơn | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321117978 | Nguyễn Văn Thanh Sơn | Quảng Ngãi | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321125091 | Phạm Đăng An Sơn | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (bản sao) | Nộp gấp về P.CTSV trước 15/02/19 | |||
23211210646 | Vi Thành Sơn | Gia Lai | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23201212364 | Phan Thị Sự | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321225177 | Phạm Anh Tài | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211763 | Trần Nhật Tài | TT Huế | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321172553 | Hồ Thanh Tâm | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321117979 | La Huỳnh Thanh Tâm | Quảng Ngãi | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321124110 | Nguyễn Hữu Tâm | Khánh Hòa | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122523 | Bùi Việt Tân | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321121263 | Lương Quý Tân | Gia Lai | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321121769 | Nguyễn Minh Tân | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211771 | Nguyễn Công Tàu | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123382 | Lê Ngọc Tây | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321110212 | Lê Công Hoàng Thái | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321724570 | Trần Quang Thái | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211489 | Trương Văn Thân | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118245 | Đàm Mạnh Thắng | Đà Nẵng | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
2321122733 | Nguyễn Thanh Thắng | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118081 | Phạm Lê Trọng Thắng | Đà Nẵng | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | ||||
2321121741 | Phạm Mạnh Thắng | Quảng Nam | NAM | |||||
23211210265 | Tạ Quốc Thắng | DakLak | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210312 | Võ Văn Thắng | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211240 | Nguyễn Bá Thành | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122979 | Phan Tuấn Thành | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124115 | Trịnh Công Thành | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23201212435 | Đàm Thị Thanh Thảo | Đà Nẵng | NỮ | |||||
23201212071 | LÊ THỊ THẢO | Quảng Bình | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211373 | Lê Văn Thảo | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23201210432 | Nguyễn Phương Thảo | Quảng Bình | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211409 | Trần Văn Thi | Quảng Nam | NAM | |||||
23211211955 | PHẠM THÁI THIÊN | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321117988 | Đặng Hoàn Thiện | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122980 | Trương Văn Thiết | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124116 | Đặng Văn Thịnh | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212470 | Nguyễn Tấn Thịnh | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (bản sao) | Nộp gấp về P.CTSV trước 15/02/19 | |||
2321125092 | Nguyễn Quốc Thịnh | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211909 | Nguyễn Văn Thịnh | TT Huế | NAM | |||||
2321125329 | Nguyễn Văn Thịnh | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122524 | Nguyễn Thành Thịnh | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124967 | Phan Thái Thịnh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210004 | Trần Đình Thịnh | DakLak | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211135 | Võ Viết Thịnh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210084 | Nguyễn Hữu Thọ | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123707 | Nguyễn Văn Thọ | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212043 | Lê Hữu Mười Thống | Đà Nẵng | NAM | |||||
2321117985 | Hà Văn Thuận | Quảng Nam | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
23211211653 | Trần Văn Thuận | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123208 | Lê Nguyễn Duy Thương | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320123367 | Trần Nguyễn Thu Thương | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320123387 | Trần Nguyễn Hoài Thương | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129744 | Nguyễn Triều Tiên | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118209 | Đặng Hoàng Tiến | Bình Định | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321121767 | Nguyễn Văn Tiến | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321172761 | Nguyễn Quang Tiến | DakLak | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210234 | Nguyễn Văn Tiến | Nghệ An | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211813 | Trần Đình Tin | Bình Định | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122981 | Bùi Đức Tín | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212035 | Hồ Công Tín | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120834 | Huỳnh Ngọc Tín | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210337 | Đặng Minh Tính | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321125095 | Hoàng Trọng Tính | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122735 | Lê Vĩnh Tịnh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210251 | Nguyễn Minh Toàn | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120873 | Trần Quang Toàn | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210423 | Trần Văn Toàn | Thanh Hóa | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122038 | Trần Nhân Tông | Quảng Bình | NAM | |||||
2321122527 | Lê Văn Trải | Quảng Bình | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320118237 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | Bình Định | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320124146 | Lê Phương Mỹ Trang | Đà Nẵng | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320115043 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Quảng Bình | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320124117 | Phạm Thị Trang | Hải Dương | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211995 | Nguyễn Văn Trí | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320120404 | Đinh Công Triều | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
2321129832 | Hồ Viết Triều | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321117998 | Lê Cao Triều | Quảng Nam | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
23211212949 | LÊ QUỐC TRỌNG | Đà Nẵng | NAM | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||||
23211211911 | NGUYỄN VIẾT TRỌNG | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211431 | Đặng Thành Trung | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124714 | Nguyễn Trường Quốc Trung | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321120751 | Nguyễn Thành Trung | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321121681 | Nguyễn Văn Trung | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211744 | Phạm Trọng Trung | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124968 | Trần Thành Trung | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122738 | Đặng Lam Trường | DakLak | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122039 | Hoàng Như Trường | TT Huế | NAM | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||||
23211212514 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Kon Tum | NAM | |||||
23211211824 | Nguyễn Văn Trường | Gia Lai | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211111950 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | Quảng Bình | NAM | |||||
2321124121 | La Minh Trưởng | Bình Định | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321113358 | Ngô Thanh Tú | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129963 | Nguyễn Chung Tú | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211613 | Trịnh Minh Tú | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212384 | PHẠM VĂN TUÂN | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122042 | Đặng Hồ Anh Tuấn | DakLak | NAM | |||||
2321121770 | Huỳnh Phúc Anh Tuấn | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212436 | Huỳnh Anh Tuấn | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122041 | Lê Anh Tuấn | Quảng Trị | NAM | |||||
2321612752 | Lê Vũ Tuấn | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124123 | Nguyễn Văn Anh Tuấn | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321125324 | Nguyễn Công Tuấn | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321434191 | Nguyễn Thanh Tuấn | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211434 | Nguyễn Duy Tuấn | DakLak | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211093 | Trần Minh Tuấn | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129885 | Trần Văn Tuấn | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124124 | Võ Xuân Tuấn | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123209 | Nguyễn Phước Tùng | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122529 | Tôn Thất Tùng | Quảng Ngãi | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321158400 | Kiều Đình Tưởng | Hà Tĩnh | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122530 | Võ Thành Văn | Gia Lai | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123771 | Đoàn Công Viên | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123391 | La Đình Việt | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321129636 | Nguyễn Văn Việt | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122983 | Nguyễn Lê Hoàng Việt | Bình Định | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211029 | Nguyễn Trung Việt | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211211858 | Hồ Quang Vinh | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122531 | Nguyễn Đình Vinh | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321123211 | Trần Văn Vinh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212947 | BÙI CÔNG QUANG VŨ | TT Huế | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122044 | Cao Tuấn Vũ | Quảng Bình | NAM | |||||
23211210602 | Cao Quang Uy Vũ | Kon Tum | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
2321120365 | Nguyễn Đức Long Vũ | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321122984 | Nguyễn Hạ Vũ | TT Huế | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211212410 | Nguyễn Tấn Vũ | Phú Yên | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124126 | Nguyễn Văn Anh Vũ | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321124127 | Trần Nhật Vũ | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118132 | Trần Minh Vũ | Quảng Nam | NAM | |||||
23211210077 | Lê Duy Vương | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321118012 | Nguyễn Nhất Vương | Quảng Nam | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2321123392 | Võ Xuân Quốc Vương | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320118254 | Hoàng Thảo Vy | Đà Nẵng | NỮ | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2320118229 | Lê Thị Tường Vy | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320120445 | Trần Thị Vy | Bình Định | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321125099 | Lê Viết Vỹ | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211210670 | TRẦN THẾ VỸ | Lâm Đồng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320118024 | Hà Thị Xí | TT Huế | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320142357 | Đoàn Thị Kim Anh | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320264347 | Đào Trần Nguyên Hạnh | Đà Nẵng | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211410671 | Trịnh Minh Hậu | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320147625 | Phan Thị Diệu Hiền | DakLak | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23201410494 | Cao Thị Như Hoài | Đà Nẵng | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321147633 | Bùi Phước Lâm | Kon Tum | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321141795 | Đoàn Thiện Lê | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23201210014 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | DakLak | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
23201412494 | TRẦN THỊ THU LY | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (bản sao) | Học Bạ (bản sao) | |||
23212111691 | Nguyễn Thanh Nam | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321143149 | Trần Hữu Quốc | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321147635 | Trần Văn Quyền | Nghệ An | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211410076a | Ngô Trường Sinh | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2320140592 | Mai Thị Thu Trang | Quảng Ngãi | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
2321147634 | Nguyễn Đức Trọng | Bình Định | NAM | Phiếu điểm THPTQG (gốc) | Bằng TN THPT (Bản sao) | |||
2320144592 | Võ Thị Kim Tuyến | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23201410917 | Lê Thị Hồng Vân | Quảng Nam | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23211412414 | Trần Văn Việt | DakLak | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | ||||
23111111190 | Nguyễn Trường Bảo | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
23111112391 | Nguyễn Thành Đạt | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
23111112452 | TRẦN CÔNG DŨNG | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
23111112529 | HOÀNG GIA LONG | Đà Nẵng | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | |||
23111112467 | Ngô Hồng Long | Quảng Trị | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
23111112389 | Phạm Đức Mạnh | Quảng Nam | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
23111111204 | Trần Anh Tài | DakLak | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
23111111145 | Trương Tú | DakLak | NAM | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) | ||
2320713557 | Đặng Thị Hồng Huế | Đà Nẵng | NỮ | Bằng TN THPT (Bản sao) | Học Bạ (bản sao) | Giấy Khai Sinh (bản sao) |
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: