DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC TUYÊN DƯƠNG KHEN THƯỞNG NGÀY 09/01/2021 | ||||||
Tại HT 613 cở sở Quang Trung | ||||||
Yêu cầu: - Trang phục: Áo sơ mi trắng, (hoặc Áo pull đồng phục DTU), Quần tây sẩm màu, ngồi đúng số ghế đã bố trí. SV đi dự Lễ đúng giờ (13h00), không được vắng mặt. | ||||||
STT | MSSV | Họ và Tên | Ngày sinh | Lớp | Khoa/Viện | Ghế |
1 | 25214202084 | Trương Tấn Thiện | 9/17/2001 | K25CSUKTR | Đào Tạo Quốc Tế | B11 |
2 | 24216116391 | Trần Công Minh | 7/22/2000 | K24CSUXDD | Đào Tạo Quốc Tế | B12 |
3 | 24216114189 | Nguyễn Thành Trình | 2/2/2000 | K24CSUXDD | Đào Tạo Quốc Tế | B13 |
4 | 2221615511 | Đặng Xuân Thành | 8/29/1998 | K22CSUXDD | Đào Tạo Quốc Tế | B14 |
5 | 25211202243 | Đỗ Anh Duy | 12/29/1998 | K25CMUTPM9 | Đào Tạo Quốc Tế | B15 |
6 | 2321115042 | Lương Phan Thành Đạt | 9/24/1999 | K23CMUTPM3 | Đào Tạo Quốc Tế | C11 |
7 | 25211203602 | Viên Trần Quang Minh | 4/1/2001 | K25CMUTPM9 | Đào Tạo Quốc Tế | C12 |
8 | 2321118102 | Dương Lê Đức Thịnh | 3/17/1999 | K23CMUTPM3 | Đào Tạo Quốc Tế | C13 |
9 | 25211100368 | Đậu Hoàng Tài | 10/10/2001 | K25CMUTAM | Đào Tạo Quốc Tế | C14 |
10 | 25211416397 | Huỳnh Thanh Phong | 1/19/2001 | K25CMUTTT | Đào Tạo Quốc Tế | C15 |
11 | 2320257532 | Bùi Thị Kiều Giang | 1/12/1999 | K23PSUKKT2 | Đào Tạo Quốc Tế | D11 |
12 | 2020256243 | Nguyễn Ngọc Minh Tâm | 1/1/1996 | K23PSUKKT1 | Đào Tạo Quốc Tế | D12 |
13 | 25212614738 | Vũ Khắc Tiệp | 8/28/2001 | K25PSUKKT2 | Đào Tạo Quốc Tế | D13 |
14 | 25202417258 | Nguyễn Hoa Thủy Tiên | 3/10/2001 | K25PSUQNH | Đào Tạo Quốc Tế | D14 |
15 | 23202411241 | Lê Thị Đức Hạnh | 3/22/1998 | K23PSUQNH | Đào Tạo Quốc Tế | D15 |
16 | 25202113130 | Nguyễn Lê Hồng Ngọc | 1/14/2001 | K25PSUQTH6 | Đào Tạo Quốc Tế | E11 |
17 | 2321212701 | Nguyễn Mậu Duy Lam | 1/20/1997 | K23PSUQTH1 | Đào Tạo Quốc Tế | E12 |
18 | 24202101997 | Bùi Minh Ý | 11/28/2000 | K24PSUQTH2 | Đào Tạo Quốc Tế | E13 |
19 | 24207209530 | Lê Thị Hà Giang | 5/21/2000 | K24PSU-DLK1 | Viện ĐT& NC Du Lịch | E14 |
20 | 24207116156 | Lê Thị Quỳnh Trâm | 11/27/2000 | K24PSU-DLK1 | Viện ĐT& NC Du Lịch | E15 |
21 | 25217200121 | Vũ Đức Hoàng | 7/2/2001 | K25PSU-DLH | Viện ĐT& NC Du Lịch | F20 |
22 | 25204715815 | Mai Khánh Ly | 5/12/2001 | K25HP-QLC1 | Quản Trị Kinh Doanh | F11 |
23 | 2220724261 | Trần Thị Hồng | 6/8/1998 | K22CTP | Môi Trường & CNH | F12 |
24 | 25202517077 | Bùi Thị Thu Trang | 2/5/2001 | K25KKT1 | Kế Toán | F13 |
25 | 25203715747 | Phạm Thị Hường | 9/20/2001 | K25VTD | KHXH & Nhân Văn | F14 |
26 | 2220154822 | Trần Thị Hoài Phương | 1/19/1998 | K22EVT | Điện- Điện Tử | G11 |
27 | 2221615496 | Phạm Phước Nam | 11/16/1998 | K22XDD | Xây Dựng | G12 |
28 | 23205110925 | Võ Thị Trà Giang | 2/26/1998 | K23YDD | Điều Dưỡng | G13 |
29 | 2321120528 | Nguyễn Thanh Long | 4/20/1999 | K23CMUTPM2 | Đào Tạo Quốc Tế | B16 |
30 | 24211201500 | Đặng Minh Hiếu | 9/25/1997 | K24CMUTPM4 | Đào Tạo Quốc Tế | B17 |
31 | 25201209681 | Hồ Thị Thanh | 6/26/2001 | K25CMUTPM4 | Đào Tạo Quốc Tế | B18 |
32 | 24211202223 | Hoàng Nghĩa Khuê | 12/18/2000 | K24CMUTPM9 | Đào Tạo Quốc Tế | B19 |
33 | 24211215214 | Nguyễn Văn Phú Thiện | 7/2/2000 | K24CMUTPM9 | Đào Tạo Quốc Tế | B20 |
34 | 23201411402 | Huỳnh Vũ Minh Nguyệt | 4/1/1999 | K23CMUTTT | Đào Tạo Quốc Tế | C16 |
35 | 2320716843 | Nguyễn Thị Bích Ni | 1/24/1999 | K23CMUTTT | Đào Tạo Quốc Tế | C17 |
36 | 2320147626 | Huỳnh Thị Quý Thương | 10/20/1999 | K23CMUTTT | Đào Tạo Quốc Tế | C18 |
37 | 24201216417 | Ngô Thị Hoài Ngân | 7/5/2000 | K24CMUTTT | Đào Tạo Quốc Tế | C19 |
38 | 25202615728 | Lê Khánh Vân | 2/13/2001 | K25PSUKKT2 | Đào Tạo Quốc Tế | C20 |
39 | 24202108549 | Nguyễn Hoàng Trinh | 10/26/2000 | K24PSUQTH4 | Đào Tạo Quốc Tế | D16 |
40 | 2120217091 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 10/6/1996 | K23PSUQTH2 | Đào Tạo Quốc Tế | D17 |
41 | 24212100175 | Phan Thanh Phú | 3/8/1993 | K24PSUQTH2 | Đào Tạo Quốc Tế | D18 |
42 | 23202111574 | Nguyễn Thanh Uyên | 11/1/1999 | K23PSUQTH1 | Đào Tạo Quốc Tế | D19 |
43 | 24202115924 | Trần Thị Quỳnh Nhi | 8/2/2000 | K24PSUQTH4 | Đào Tạo Quốc Tế | D20 |
44 | 24207102674 | Từ Thị Bích Trâm | 6/25/2000 | K24PSU-DLK1 | Viện ĐT& NC Du Lịch | E16 |
45 | 23207111035 | Phạm Lê Ngọc Diệp | 8/26/1999 | K23PSUDLK 10 | Viện ĐT& NC Du Lịch | E17 |
46 | 23217111233 | Nguyễn Việt Hùng | 9/2/1999 | K23PSUDLK 12 | Viện ĐT& NC Du Lịch | E18 |
47 | 25217107051 | Đỗ Công Trí | 12/26/1998 | K25PSU-DLL2 | Viện ĐT& NC Du Lịch | E19 |
48 | 24207207859 | Dương Thị Ly Na | 9/22/2000 | K24PSU-DLL6 | Viện ĐT& NC Du Lịch | E20 |
49 | 24203301755 | Dương Thị Lan Anh | 7/22/2000 | K24NTQ | Tiếng Trung | F15 |
50 | 24203116497 | Thái Thị Thúy Vy | 10/15/2000 | K24NAB | Tiếng Anh | F16 |
51 | 23208612023 | Nguyễn Thị Hải Vy | 1/10/1999 | K23LKT4 | Luật | F17 |
52 | 24215306252 | Nguyễn Thanh An | 1/6/2000 | K24YDK2 | Y | F18 |
53 | 2220435828 | Huỳnh Thị Thu Mơ | 10/28/1998 | K22ADH | Kiến Trúc | F19 |
54 | 24211907074 | Trương Văn Thành | 1/4/1995 | K24HP-TBM | Công Nghệ Thông Tin | G14 |
55 | 2320120644 | Đoàn Thúy Linh | 6/22/1999 | K23-TROY-TPM | Đào Tạo Quốc Tế (ADP) | G15 |
56 | 2220523212 | Nguyễn Hoàng Hạnh Nhân | 4/20/1997 | K22YDH1 | Dược | G16 |
Tên SV/Nhóm SV | Tên Cuộc thi | Lớp | Khoa/Viện | Ghế | ||
57 | Đại diện 1 SV thuộc nhóm Sinh viên SV DTU | Giải thưởng năng lượng Đông Nam Á năm 2020 | Đào Tạo Quốc Tế | G17 | ||
58 | Đại diện 1 SV thuộc nhóm SV ISIT-DTU1 | Cuộc thi Quốc tế "Sinh viên với An toàn thông tin ASEAN 2020" | Khoa CNTT | G18 | ||
59 | Đại diện 1 SV thuộc nhóm sinh viên ISIT-DTU1 | Cuộc thi Quốc tế "Sinh viên với An toàn thông tin ASEAN 2020" | Khoa CNTT | G19 | ||
60 | Đại diện 1 SV thuộc nhóm sinh viên ISIT-DTU3 | Cuộc thi Quốc tế "Sinh viên với An toàn thông tin ASEAN 2020" | Khoa CNTT | G20 | ||
61 | Huỳnh Tấn Dũng - đại diện nhóm 3 SV DTU | Sinh viên nghiên cứu khoa học cấp Bộ năm 2020 | Đào Tạo Quốc Tế | H11 | ||
62 | Nguyễn Huy Hoàng - đại diện nhóm 4 SV DTU | Sinh viên nghiên cứu khoa học cấp Bộ năm 2020 | Đào Tạo Quốc Tế | H12 | ||
63 | Phan Văn Thịnh - đại diện nhóm sv đạt giải | Cuộc thi FDT Mot - Vietnam National Round 2020 | Đào Tạo Quốc Tế | H13 | ||
64 | Đại diện 1 SV thuộc dự án: Balô giảm sốc tái tạo năng lượng | Cuộc thi "Ý tưởng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo TP. Đà Nẵng năm 2020" | TT khởi nghiệp | H14 | ||
65 | Đại diện 1 sv thuộc dự án: Khẩu trang làm từ Bả mía | Cuộc thi "Ý tưởng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo TP. Đà Nẵng năm 2020" | TT khởi nghiệp | H15 | ||
66 | Đại diện 1 sv thuộc dự án: Vali thông minh | Cuộc thi "Ý tưởng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo TP. Đà Nẵng năm 2020" | TT khởi nghiệp | H16 | ||
67 | Đại diện 1 sv thuộc dự án: Thiết bị lau kính tự động | Cuộc thi "Ý tưởng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo TP. Đà Nẵng năm 2020" | TT khởi nghiệp | H17 | ||
68 | Đại diện 1 sv khoa Tiếng Hàn | Cuộc thi "K-POP ONLINE FESTIVAL"do Tổng LSQ Hàn Quốc tổ chức | Tiếng Hàn | H18 | ||
69 | Đại diện 1 sv thuộc Nhóm đồng đội Nữ | Giải Karate cúp các CLB thành phố Đà Nẵng năm 2020 | Đoàn Thanh Niên | H19 | ||
70 | Đại diện 1 sv thuộc Nhóm đồng đội Nam | Giải Karate cúp các CLB thành phố Đà Nẵng năm 2020 | Đoàn Thanh Niên | H20 | ||
71 | Phạm Ân Mai Thảo | Cuộc thi "The 2020 ICPI Vietnam" | K25TPM | Công Nghệ Thông Tin | I11 | |
72 | Trương Xuân Minh Tùng | Sinh viên NCKH - Eureka 2020 | K25PNU-EDC | Điện- Điện Tử | I12 | |
73 | Hà Mỹ Duyên | Nữ sinh viên tiêu biểu trong lĩnh vực Khoa học Công nghệ 2020 | K21ETS | Điện- Điện Tử | I13 | |
74 | Cao Nguyễn Sỹ Tiến | Giải Karate cúp các CLB thành phố Đà Nẵng năm 2020 | K26CKO5 | Điện- Điện Tử | I14 | |
75 | Nguyễn Thị Trà Giang | Giải Karate cúp các CLB thành phố Đà Nẵng năm 2020 | K24DLK18 | Viện ĐT& NC Du Lịch | I15 | |
76 | Bạch Thị Bích Thủy | Giải Karate cúp các CLB thành phố Đà Nẵng năm 2020 | K25QTM4 | Quản Trị Kinh Doanh | I16 | |
77 | Trương Tấn Thành | Kiến trúc xanh Sinh viên năm 2020 | K20CSU-KTR | Đào Tạo Quốc Tế | I17 | |
78 | Bùi Đức Huy | Cuộc thi "The 2020 ICPI Vietnam" | K25CMU-TPM | Đào Tạo Quốc Tế | I18 | |
79 | Trương Văn Thành | Cuộc thi "The 2020 ICPI Vietnam" | K24TBM | Công Nghệ Thông Tin | I19 | |
80 | Phan Huy Cường | Giải Karate cúp các CLB thành phố Đà Nẵng năm 2020 | K24DLK11 | Viện ĐT& NC Du Lịch | I20 | |
81 | Lê Ngọc Tân | Tuổi trẻ hộc tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM năm 2020 | K25TPM8 | Công Nghệ Thông Tin | J11 | |
82 | Đỗ Thế Bon | Cuộc thi viết" Từ trãi nghiêm bản thân trong đại dịch Covid-19" | K22YDK1 | Y | J12 | |
83 | Huỳnh Văn Quý | Cuộc thi "Triển lãm LOGO20 ONLINE-2020" | K23VTD | KHXH & Nhân Văn | J13 | |
84 | Trương Quốc Thuần | Cuộc thi "Olympic Tin học Sinh viên Việt Nam 2020" | K26CMU-TPM | Đào Tạo Quốc Tế | J14 | |
85 | Nguyễn Ngọc Hùng | Cuộc thi "Olympic Tin học Sinh viên Việt Nam 2020" | K26TPM | Công Nghệ Thông Tin | J15 | |
86 | Nguyễn Hồng Lịch | Cuộc thi "Procon Việt Nam 2020" và cuộc thi"Olympic Tin học Sinh viên Việt Nam 2020" | K25CMU-TPM | Đào Tạo Quốc Tế | J16 | |
87 | Bùi Đức Huy | Cuộc thi "Procon Việt Nam 2020" và cuộc thi"Olympic Tin học Sinh viên Việt Nam 2020" | K25CMU-TPM | Đào Tạo Quốc Tế | J17 | |
88 | Nguyễn Phạm Hoài Yên |
Giải Vô địch điền kinh Quốc gia 2020 (nhảy sào Nữ) |
K25PSU-DLL | Viện ĐT& NC Du Lịch | J18 | |
89 | Nguyễn Thị Trân Châu |
Vòng chung kết toàn quốc "Cuộc thi Hoa hậu VN 2020" |
K24PSU-DLK | Viện ĐT& NC Du Lịch | J19 | |
90 | Hoàng Thị Duyên | Festival Sinh viên Kiến trúc toàn quốc năm 2020 | K24CSU-KTR | Đào Tạo Quốc Tế | J20 | |
91 | Phạm Thị Kim Ngân | K23CSU-KTR | Đào Tạo Quốc Tế | K11 | ||
92 | Lê Thị Vàng | K23KTR | Kiến Trúc | K12 | ||
93 | Nguyễn Anh Tài | K24KTR | Kiến Trúc | K13 | ||
94 | Văn Võ Hoàng Long | K24KTR | Kiến Trúc | K14 | ||
95 | Trần Chánh Rin Bin | K23ADH | Kiến Trúc | K15 | ||
96 | Nguyễn Tài Thượng Hiền | K23CSU-KTR | Đào Tạo Quốc Tế | K16 | ||
97 | Đỗ Đình Thi | K24KTR | Kiến Trúc | K17 | ||
98 | Võ Hưng Long | K24KTR | Kiến Trúc | K18 | ||
99 | Bùi Nguyễn Hồng Vân | K25KTR | Kiến Trúc | K19 | ||
100 | Phạm Văn Khoan | K24CSU-KTR | Đào Tạo Quốc Tế | K20 | ||
101 | Đoàn Phước Lộc | K23KTR | Kiến Trúc | L11 | ||
102 | Nguyễn Hùng Dũng | K23KTR | Kiến Trúc | L12 | ||
103 | Đỗ Minh An | K23KTR | Kiến Trúc | L13 | ||
104 | Nguyễn Đăng Tuấn | K21KTR | Kiến Trúc | L14 | ||
105 | Võ Thị Hường | Giải Loa Thành năm 2020 | K21CSU-KTR | Đào Tạo Quốc Tế | L15 | |
106 | Nguyễn Thị Khánh Hà | Kiến trúc xanh Sinh viên năm 2020 | K20KTR | Kiến Trúc | L16 | |
107 | Nguyễn Bá Hùng | Xuất sắc trong hoạt động phòng chống dịch Covid_19 | K22YDD4 | Điều dưỡng | L17 | |
108 | Ngô Thị Quỳnh Như | Xuất sắc trong hoạt động phòng chống dịch Covid_19 | K24YDD3 | Điều dưỡng | L18 | |
109 | Hà Thị Hoàng Linh | Xuất sắc trong hoạt động phòng chống dịch Covid_19 | K21YDH7 | Dược | L19 | |
110 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Xuất sắc trong hoạt động phòng chống dịch Covid_19 | K23YDH3 | Dược | L20 | |
111 | Ngô Đình Nam | Xuất sắc trong hoạt động phòng chống dịch Covid_19 | K23YDK6 | khoa Y | M11 | |
112 | Lê Thị Trần Hồng Phấn | Xuất sắc trong hoạt động phòng chống dịch Covid_19 | K22YDK2 | khoa Y | M12 | |
113 | Phan Thị Diệu Hiền | Cán bộ Đoàn xuất sắc năm học 2019-2020 | K23TTT | Bí thư LCĐ Khoa CNTT | B3 | |
114 | Lê Đức Thuận | Cán bộ Đoàn xuất sắc năm học 2019-2020 | K25DLL | Bí thư LCĐ Viện ĐT&NC Du Lich | B4 | |
115 | Phan Ngọc Hướng | Cán bộ Đoàn xuất sắc năm học 2019-2020 | K23TPM | Chủ nhiệm CLB SV tình nguyện trực thuộc Đoàn trường ĐH Duy Tân | B5 | |
116 | Văn Huy Tuấn | Cán bộ Đoàn xuất sắc năm học 2019-2020 | K25CSU-XDD | Bí thư LCĐ Viện ĐTQT | B6 | |
117 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Cán bộ Đoàn xuất sắc năm học 2019-2020 | K24HP-VHD | Bí thư LCĐ Khoa XHNV | B7 |
Trân trọng.
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: