26211241691 | Hồ Huy | Hậu | ĐƠN XIN CHUYỂN NGÀNH SANG DL LỮ HÀNH | 1 | |
25214316150 | Huỳnh Quốc | Triệu | XIM CHUYỂN NGÀNH SANG QTDLKS | 2 | |
24211216553 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | CS445U | 3 |
24211215998 | Võ Ngọc | Thiện | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | CS445U | 4 |
24211205395 | Trần Đức | Minh | Writing - Level 4 | ENG267A | 5 |
24211205395 | Trần Đức | Minh | Speaking - Level 4 | ENG269U | 5 |
24211205395 | Trần Đức | Minh | Reading - Level 4 | ENG266Q | 5 |
24211215951 | Phan Thành | Trung | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm | CS462G | 6 |
24211207585 | Lê Thanh | Tuấn | Speaking - Level 3 | ENG219S | 7 |
24211207585 | Lê Thanh | Tuấn | Listening - Level 3 | ENG218G | 7 |
24211207585 | Lê Thanh | Tuấn | Vật Lý Đại Cương 1 | PHY101G3 | 7 |
24211205404 | Trần Thanh | Hoàng | Speaking - Level 3 | ENG219S | 8 |
24211205404 | Trần Thanh | Hoàng | Listening - Level 3 | ENG218G | 8 |
24211205404 | Trần Thanh | Hoàng | Vật Lý Đại Cương 1 | PHY101G3 | 8 |
24211202673 | Lê Văn | Phúc | Tích Hợp Hệ Thống | SE445G | 9 |
24211213691 | Nguyễn Vĩnh | Tiên | Writing - Level 3 | ENG217EE | 10 |
24211216856 | Nguyễn Đức | Thịnh | Công Nghệ Phần Mềm | CS403 | 11 |
24211202121 | Trương Phước | Nguyên | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | POS361G | 12 |
24211407212 | Đặng Văn | Luân | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | CS445Q | 13 |
24211205344 | Phan Minh | Hiếu | Listening - Level 3 | ENG218W | 14 |
24211205344 | Phan Minh | Hiếu | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | CS445I | 14 |
24211205020 | Hứa Đại | Vương | Mạng Máy Tính | CS252O2 | 15 |
24211206135 | Bùi Đức | Thiện | Mạng Máy Tính | CS252O1 | 16 |
24211216814 | Tán Nguyên | Huy | Vật Lý Đại Cương 1 | PHY101G3 | 17 |
24211216814 | Tán Nguyên | Huy | Hóa Học Đại Cương | CHE101G1 | 17 |
24211215297 | Trần Hạ | Long | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | CS445U | 18 |
24201207918 | Nguyễn Thị | Vân | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | CS445 | 19 |
24201207918 | Nguyễn Thị | Vân | Tích Hợp Hệ Thống | SE445 | 19 |
24211201346 | Phạm Quang | Vinh | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) | CS434G | 20 |
24211201346 | Phạm Quang | Vinh | Speaking - Level 1 | ENG119AK | 20 |
Chốt thời gian nhận đơn và công bố lúc 16h00 ngày 26.08.2021
Trân trọng.
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: