STT | Mã Sinh viên | Họ và Tên | KHÓA | KQHT | XL | KQRL | XL | ghi chú | |
1 | 2321129744 | Nguyễn Triều | Tiên | K23TPM8 | Khóa cũ, ko xét | ||||
2 | 24201202197 | Hồ Thị | Vân | K24TPM7 | 3.49 | Giỏi | 88.5 | Tốt | |
3 | 26211242758 | Trần Đức | Hoàng | K26TPM3 | 3.65 | Giỏi | 86.5 | Tốt | |
4 | 26211234545 | Lê Hoàng | Duy | K26VJ-TPM | 3.67 | Giỏi | 87.0 | Tốt | |
5 | 2321129625 | Đặng Thông Minh | Nhân | K24TPM6 | 3.64 | Giỏi | 85.0 | Tốt | |
6 | 25211905472 | Phạm Đức | Bình | K25HP-TBM2 | 3.28 | Khá | 87.5 | Tốt | |
7 | 24211400416 | Nguyễn Văn | Trãi | K24TPM4 | 2.85 | Khá | 85.5 | Tốt | |
8 | 26201233054 | Lý Thị Lan | Trinh | K26TPM1 | 3.51 | Giỏi | 94.0 | Xuất Sắc | |
9 | 24211210875 | Mai Đăng | Lợi | K24TPM2 | 3.21 | Khá | 88.5 | Tốt | |
10 | 26211935482 | Mai Đăng | Lanh | K26HP-TBM2 | 3.33 | Khá | 89.0 | Tốt | |
11 | 26211235746 | Huỳnh Đức | Tú | K26TPM9 | 2.76 | Khá | 85.0 | Tốt | |
12 | 26211241766 | Nguyễn Hoàng | Hải | K26TPM4 | 3.26 | Khá | 81.5 | Tốt | |
13 | 26211235805 | Diệp Văn Nhật | Tân | K26TPM9 | 2.3 | TB | 89.0 | Tốt | |
14 | 26211235740 | Nguyễn Viết | Chương | K26TPM5 | 3.24 | Khá | 88.0 | Tốt | |
15 | 25211217119 | Trần Thanh | An | K25TPM3 | 2.7 | Khá | 86.0 | Tốt | |
16 | 24211213779 | Trương Trung | Tính | K24TPM1 | 3.64 | Giỏi | 87.5 | Tốt | |
17 | 25211207382 | Nguyễn Văn | Nhật | K25TPM7 | 2.9 | Khá | 84.0 | Tốt | |
18 | 26211224337 | Thái Tiến Minh | Nhật | K26HP-TBM2 | 3.54 | Giỏi | 86.5 | Tốt | |
19 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | K25TPM8 | 2.52 | TB | 42.5 | Yếu | |
20 | 24211207716 | Lê Minh | Sơn | K24TPM5 | 2.85 | Khá | 100.0 | Xuất Sắc | |
21 | 23211210079 | Lương Tấn Phú | Quý | K23TPM10 | Khóa cũ, ko xét | ||||
22 | 24211201979 | Võ Hữu | Tuấn | K24TPM5 | 2.93 | Khá | 84.0 | Tốt | |
23 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | K24TPM9 | 1.68 | Yếu | 85.0 | Tốt | Không đủ điều kiện |
Trân trọng
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: