| STT | Mã Sinh viên | Họ và Tên | Ngày Sinh | Lớp | Điểm TB năm học ( Thang 04 ) | Xếp loại học tập cả năm | Xếp loại rèn luyện cả năm |
| 1 | 25211209863 | Phạm Văn Hà | 3/11/2001 | K25TPM-VJ | 3.37 | Giỏi | Tốt |
| 2 | 25211215952 | Hứa Hoàng Hải | 1/13/2001 | K25TPM-VJ | 3.68 | Xuất Sắc | Tốt |
| 3 | 25212112100 | Lê Bảo Hưng | 10/7/2001 | K25TPM-VJ | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 4 | 25211205408 | Võ Xuân Mạnh | 3/14/2001 | K25TPM-VJ | 3.80 | Xuất Sắc | Tốt |
| 5 | 25214304287 | Lê Trọng Thành Nhân | 9/27/2001 | K25TPM-VJ | 3.74 | Xuất Sắc | Tốt |
| 6 | 25211203408 | Trần Quang Thông | 11/21/2001 | K25TPM-VJ | 3.71 | Xuất Sắc | Tốt |
| 7 | 25211209747 | Bùi Xuân Vũ | 9/5/2001 | K25TPM-VJ | 3.82 | Xuất Sắc | Tốt |
| 8 | 25211217119 | Trần Thanh An | 11/27/2001 | K25TPM | 3.48 | Giỏi | Tốt |
| 9 | 25211200728 | Nguyễn Văn Anh | 10/9/2001 | K25TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 10 | 25211217004 | Diệp Huỳnh Bảo Bảo | 10/5/2001 | K25TPM | 3.63 | Giỏi | Tốt |
| 11 | 25211210806 | Lê Quang Bảo | 4/2/2001 | K25TPM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 12 | 25211202055 | Nguyễn Lương Bảo | 6/20/2001 | K25TPM | 3.60 | Giỏi | Tốt |
| 13 | 25211210818 | Nguyễn Thái Bảo | 3/16/2001 | K25TPM | 3.80 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 14 | 25211216662 | Nguyễn Phước Bảo | 7/31/2001 | K25TPM | 3.66 | Giỏi | Tốt |
| 15 | 25211203195 | Lê Mạnh Bin | 5/19/2001 | K25TPM | 3.88 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 16 | 25211210844 | Hà Huy Bình | 11/8/2001 | K25TPM | 3.54 | Giỏi | Tốt |
| 17 | 25211210298 | Huỳnh Văn Thái Bình | 7/9/2001 | K25TPM | 3.47 | Giỏi | Tốt |
| 18 | 25211210341 | Nguyễn Tuấn Bình | 3/2/2001 | K25TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 19 | 25211208884 | Lê Xuân Châu | 2/8/2001 | K25TPM | 3.65 | Giỏi | Tốt |
| 20 | 25211208232 | Nguyễn Văn Chương | 1/23/2001 | K25TPM | 3.61 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 21 | 25211410970 | Hoàng Ngọc Quốc Cường | 1/1/2001 | K25TPM | 3.55 | Giỏi | Tốt |
| 22 | 25211216622 | Ngô Việt Cường | 9/12/2001 | K25TPM | 3.55 | Giỏi | Tốt |
| 23 | 25211210977 | Nguyễn Cao Cường | 1/12/2001 | K25TPM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 24 | 25211204079 | Trần Văn Đang | 10/3/2001 | K25TPM | 3.34 | Giỏi | Tốt |
| 25 | 25201211236 | Trần Thị Anh Đào | 4/2/2001 | K25TPM | 3.70 | Xuất Sắc | Tốt |
| 26 | 25211217682 | Lê Thành Đạt | 1/20/2001 | K25TPM | 3.91 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 27 | 25211105553 | Huỳnh Hữu Diện | 10/25/2001 | K25TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 28 | 25201211292 | Nguyễn Ngọc Điệp | 9/1/2001 | K25TPM | 3.41 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 29 | 25211210427 | Võ Hữu Định | 12/12/2001 | K25TPM | 3.53 | Giỏi | Tốt |
| 30 | 25211211307 | Lương Thành Đô | 7/18/2001 | K25TPM | 3.72 | Xuất Sắc | Tốt |
| 31 | 25201207287 | Huỳnh Thị Nhật Duật | 2/15/2001 | K25TPM | 3.61 | Giỏi | Tốt |
| 32 | 25211205381 | Lê Anh Đức | 10/15/2001 | K25TPM | 3.66 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 33 | 25211211340 | Nguyễn Ngọc Đức | 12/17/2001 | K25TPM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 34 | 25211216130 | Tạ Hồng Đức | 11/15/2001 | K25TPM | 3.45 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 35 | 25211217716 | Thái Đình Đức | 9/29/2001 | K25TPM | 3.52 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 36 | 25201217684 | Thái Thị Kim Dung | 1/1/2001 | K25TPM | 3.70 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 37 | 25211216705 | Nguyễn Thắng Quang Dũng | 4/7/2001 | K25TPM | 3.60 | Giỏi | Tốt |
| 38 | 25211211114 | Trần Nguyễn Mạnh Dũng | 6/14/2001 | K25TPM | 3.73 | Xuất Sắc | Tốt |
| 39 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh Dương | 5/13/2001 | K25TPM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 40 | 25211916569 | Huỳnh Tấn Duy | 4/26/2001 | K25TPM | 3.85 | Xuất Sắc | Tốt |
| 41 | 25211208504 | Nguyễn Huỳnh Giang | 11/11/2001 | K25TPM | 3.77 | Xuất Sắc | Tốt |
| 42 | 25211203512 | Dương Đăng Hà | 1/28/2001 | K25TPM | 3.77 | Xuất Sắc | Tốt |
| 43 | 25211208949 | Nguyễn Thanh Hải | 12/2/2001 | K25TPM | 3.37 | Giỏi | Tốt |
| 44 | 25211205755 | Phùng Ngọc Hải | 6/5/2001 | K25TPM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 45 | 25211211527 | Hoàng Nhật Hào | 11/28/2000 | K25TPM | 3.45 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 46 | 25211205478 | Nguyễn Hữu Hào | 8/1/2001 | K25TPM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 47 | 25211203750 | Trương Văn Hảo | 8/10/2001 | K25TPM | 3.64 | Giỏi | Tốt |
| 48 | 25211209096 | Lâm Lê Hồng Hậu | 11/20/2001 | K25TPM | 3.54 | Giỏi | Tốt |
| 49 | 25211207313 | Lê Công Hậu | 10/31/2001 | K25TPM | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 50 | 25203509415 | Từ Lê Thu Hiền | 5/4/2001 | K25TPM | 3.54 | Giỏi | Tốt |
| 51 | 25211211728 | Cao Hữu Hiếu | 2/14/2001 | K25TPM | 3.65 | Giỏi | Tốt |
| 52 | 25211205410 | Ngô Văn Hiếu | 9/30/2001 | K25TPM | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 53 | 25211210023 | Nguyễn Minh Hiếu | 3/29/2001 | K25TPM | 3.35 | Giỏi | Tốt |
| 54 | 25211205237 | Nguyễn Trần Văn Hiếu | 11/16/2001 | K25TPM | 3.59 | Giỏi | Tốt |
| 55 | 25211210412 | Võ Minh Hiếu | 5/4/2001 | K25TPM | 3.60 | Giỏi | Tốt |
| 56 | 25211208462 | Nguyễn Văn Việt Hoàng | 1/1/2001 | K25TPM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 57 | 25211203696 | Nguyễn Thế Hoàng | 5/11/2001 | K25TPM | 3.55 | Giỏi | Tốt |
| 58 | 25211216915 | Trần Thanh Hoàng | 2/28/2001 | K25TPM | 3.53 | Giỏi | Tốt |
| 59 | 25211211944 | Hoàng Phạm Nguyên Hùng | 1/6/2001 | K25TPM | 3.57 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 60 | 25211200835 | Nguyễn Ngọc Hùng | 5/10/2001 | K25TPM | 3.77 | Xuất Sắc | Tốt |
| 61 | 25211204749 | Nguyễn Văn Hùng | 4/10/2001 | K25TPM | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 62 | 25211211954 | Somsant Surapatpichai Thanh Hùng | 12/6/1997 | K25TPM | 3.84 | Xuất Sắc | Tốt |
| 63 | 25211202439 | Mai Quốc Hưởng | 1/15/2001 | K25TPM | 3.73 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 64 | 25211204365 | Hoàng Quốc Huy | 9/2/2001 | K25TPM | 3.49 | Giỏi | Tốt |
| 65 | 25211208939 | Hoàng Hải Quang Huy | 11/16/2001 | K25TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 66 | 25211208102 | Lê Đăng Huy | 8/9/2000 | K25TPM | 3.43 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 67 | 25211208316 | Lê Quang Huy | 7/27/2001 | K25TPM | 3.54 | Giỏi | Tốt |
| 68 | 25211208312 | Nguyễn Đình Huy | 2/3/2001 | K25TPM | 3.46 | Giỏi | Tốt |
| 69 | 25211212009 | Nguyễn Văn Đăng Huy | 4/6/2001 | K25TPM | 3.54 | Giỏi | Tốt |
| 70 | 25211212015 | Phạm Gia Huy | 12/17/2001 | K25TPM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 71 | 25211202404 | Võ Văn Huy | 12/20/2001 | K25TPM | 3.67 | Giỏi | Tốt |
| 72 | 25201201010 | Nguyễn Thị Huyền | 4/16/2000 | K25TPM | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 73 | 25201212079 | Tô Thị Ngọc Huyền | 3/6/2001 | K25TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 74 | 25211217122 | Võ Phước Khánh | 1/6/2001 | K25TPM | 3.47 | Giỏi | Tốt |
| 75 | 25211212252 | Lê Hữu Nhật Khoa | 10/28/2001 | K25TPM | 3.71 | Xuất Sắc | Tốt |
| 76 | 25211209785 | Võ Nguyên Khôi | 12/1/2001 | K25TPM | 3.62 | Giỏi | Tốt |
| 77 | 25201216638 | Đinh Thị Tố Kiều | 2/8/2001 | K25TPM | 3.72 | Xuất Sắc | Tốt |
| 78 | 25211204817 | Lê Anh Linh | 8/1/2001 | K25TPM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 79 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc Lộc | 5/5/2001 | K25TPM | 3.68 | Xuất Sắc | Tốt |
| 80 | 25211209290 | Nguyễn Đình Lộc | 10/25/2001 | K25TPM | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 81 | 25211208744 | Nguyễn Xuân Lộc | 2/1/2001 | K25TPM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 82 | 25212217044 | Lê Thanh Lợi | 4/22/2001 | K25TPM | 3.34 | Giỏi | Tốt |
| 83 | 25211216007 | Đoàn Văn Lực | 7/4/2001 | K25TPM | 3.55 | Giỏi | Tốt |
| 84 | 25211205150 | Nguyễn Đức Lương | 1/10/2001 | K25TPM | 3.49 | Giỏi | Tốt |
| 85 | 25211205842 | Nguyễn Thành Lượng | 1/16/2001 | K25TPM | 3.52 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 86 | 25211208547 | Trần Thanh Phước Mạnh | 7/8/2001 | K25TPM | 3.45 | Giỏi | Tốt |
| 87 | 25214301013 | Nguyễn Duy May | 8/29/2001 | K25TPM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 88 | 25211216551 | Phan Đình Minh | 8/16/2001 | K25TPM | 3.53 | Giỏi | Tốt |
| 89 | 25201212847 | Nguyễn Thị Diễm My | 6/22/2001 | K25TPM | 3.39 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 90 | 25211109055 | Võ Công Hoàng Mỹ | 2/15/2001 | K25TPM | 3.53 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 91 | 25211212937 | Trương Thái Nhật Nam | 4/1/2001 | K25TPM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 92 | 25211205622 | Dương Văn Nghĩa | 9/28/2001 | K25TPM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 93 | 25204308548 | Phan Bảo Ngọc | 2/21/2001 | K25TPM | 3.68 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 94 | 25211209182 | Đặng Bắc Bình Nguyên | 11/14/2001 | K25TPM | 3.37 | Giỏi | Tốt |
| 95 | 25211216145 | Lê Cao Thành Nhân | 10/11/2001 | K25TPM | 3.79 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 96 | 25211217720 | Phạm Thanh Nhân | 9/20/2001 | K25TPM | 3.68 | Xuất Sắc | Tốt |
| 97 | 25211201730 | Nguyễn Minh Nhật | 4/10/2001 | K25TPM | 3.35 | Giỏi | Tốt |
| 98 | 25211210146 | Nguyễn Long Nhật | 1/9/2000 | K25TPM | 3.79 | Xuất Sắc | Tốt |
| 99 | 25211210036 | Nguyễn Hoài Long Nhật | 10/31/2001 | K25TPM | 3.75 | Xuất Sắc | Tốt |
| 100 | 25201213346 | Nguyễn Yến Nhi | 2/12/2001 | K25TPM | 3.85 | Xuất Sắc | Tốt |
| 101 | 25201217230 | Phạm Thị Ban Ni | 2/20/2001 | K25TPM | 3.84 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 102 | 25211209282 | Phan Tấn Phú | 5/15/2001 | K25TPM | 3.79 | Xuất Sắc | Tốt |
| 103 | 25211213589 | Tô Quang Phú | 9/3/2001 | K25TPM | 3.62 | Giỏi | Tốt |
| 104 | 25211216458 | Nguyễn Minh Phúc | 5/22/2001 | K25TPM | 3.45 | Giỏi | Tốt |
| 105 | 25211208638 | Nguyễn Phúc | 8/22/2001 | K25TPM | 3.59 | Giỏi | Tốt |
| 106 | 25211204588 | Nguyễn Đình Phúc | 4/14/2001 | K25TPM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 107 | 25211213700 | Phạm Văn Phương | 11/18/2001 | K25TPM | 3.64 | Giỏi | Tốt |
| 108 | 25211213769 | Hồ Văn Quân | 6/6/2001 | K25TPM | 3.42 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 109 | 25211213772 | Lường Anh Quân | 4/15/2001 | K25TPM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 110 | 25211216744 | Nguyễn Văn Quang | 6/30/2001 | K25TPM | 3.50 | Giỏi | Tốt |
| 111 | 25211205682 | Phan Tú Quốc | 11/28/2001 | K25TPM | 3.58 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 112 | 25211208367 | Võ Tấn Quốc | 10/16/2001 | K25TPM | 3.69 | Xuất Sắc | Tốt |
| 113 | 25211202192 | Nguyễn Đức Quyền | 7/5/2001 | K25TPM | 3.64 | Giỏi | Tốt |
| 114 | 25211216615 | Trương Đình Quyền | 4/6/2001 | K25TPM | 3.73 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 115 | 25211204713 | Đinh Công Sang | 8/21/2001 | K25TPM | 3.47 | Giỏi | Tốt |
| 116 | 25211203220 | Phạm Ngọc Sang | 2/28/2001 | K25TPM | 3.47 | Giỏi | Tốt |
| 117 | 25211209636 | Trần Quang Sang | 7/23/2001 | K25TPM | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 118 | 25211209118 | Trần Nhật Sinh | 6/21/2001 | K25TPM | 3.49 | Giỏi | Tốt |
| 119 | 25211205673 | Huỳnh Văn Sơn | 10/27/2001 | K25TPM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 120 | 25201209532 | Phạm Thị Thu Sương | 3/10/2001 | K25TPM | 3.38 | Giỏi | Tốt |
| 121 | 25211207058 | Nguyễn Vỉnh Sỹ | 3/19/2001 | K25TPM | 3.62 | Giỏi | Tốt |
| 122 | 25211210199 | Phan Viết Sỹ | 11/12/2001 | K25TPM | 3.51 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 123 | 25214300657 | Lê Tiến Tài | 11/20/2001 | K25TPM | 3.77 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 124 | 25211215942 | Phạm Quốc Tài | 8/9/2001 | K25TPM | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 125 | 25211205003 | Lê Viết Tâm | 6/12/2001 | K25TPM | 3.63 | Giỏi | Tốt |
| 126 | 25201216628 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1/5/2001 | K25TPM | 3.64 | Giỏi | Tốt |
| 127 | 25211214071 | Nguyễn Công Tâm | 3/20/2001 | K25TPM | 3.78 | Xuất Sắc | Tốt |
| 128 | 25211200499 | Đoàn Nhật Tân | 3/27/2000 | K25TPM | 3.79 | Xuất Sắc | Tốt |
| 129 | 25211215982 | Lê Võ Nhật Tân | 8/22/2001 | K25TPM | 3.78 | Xuất Sắc | Tốt |
| 130 | 25211203298 | Nguyễn Quốc Tân | 6/10/2001 | K25TPM | 3.67 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 131 | 25211205674 | Lê Trung Tấn | 10/17/2001 | K25TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 132 | 25211208407 | Nguyễn Văn Thắng | 7/25/2001 | K25TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 133 | 25211216444 | Trương Đình Thắng | 11/18/2001 | K25TPM | 3.50 | Giỏi | Tốt |
| 134 | 25211214295 | Nguyễn Đức Thạo | 5/1/2001 | K25TPM | 3.60 | Giỏi | Tốt |
| 135 | 25201217158 | Đặng Thị Thập | 9/18/2001 | K25TPM | 3.39 | Giỏi | Tốt |
| 136 | 25211204640 | Trần Kim Thật | 3/26/2001 | K25TPM | 3.68 | Xuất Sắc | Tốt |
| 137 | 25211209093 | Nguyễn Thanh Thiện | 1/16/2001 | K25TPM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 138 | 25211207005 | Nguyễn Hữu Thịnh | 11/11/2001 | K25TPM | 3.75 | Xuất Sắc | Tốt |
| 139 | 25211214408 | Trần Quốc Thịnh | 11/26/2001 | K25TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 140 | 25201217163 | Hà Thị Kim Thoa | 12/8/2000 | K25TPM | 3.75 | Xuất Sắc | Tốt |
| 141 | 25214309966 | Đặng Ngọc Thơm | 9/12/2001 | K25TPM | 3.59 | Giỏi | Tốt |
| 142 | 25201203467 | Nguyễn Hồng Thu | 10/9/2001 | K25TPM | 3.63 | Giỏi | Tốt |
| 143 | 25211202650 | Đỗ Văn Thuận | 10/26/2001 | K25TPM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 144 | 25211200115 | Hà Minh Thuận | 6/8/2001 | K25TPM | 3.81 | Xuất Sắc | Tốt |
| 145 | 25211204873 | Nguyễn Hữu Tiên | 10/7/2001 | K25TPM | 3.39 | Giỏi | Tốt |
| 146 | 25211204908 | Nguyễn Xuân Tiến | 8/9/2001 | K25TPM | 3.44 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 147 | 25211201332 | Nguyễn Giác Tiến | 8/22/2001 | K25TPM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 148 | 25211204648 | Trương Quốc Tiến | 8/30/2001 | K25TPM | 3.78 | Xuất Sắc | Tốt |
| 149 | 25211209672 | Nguyễn Tuấn Tịnh | 6/19/2001 | K25TPM | 3.66 | Giỏi | Tốt |
| 150 | 25211214761 | Trình Thanh Tịnh | 8/31/2001 | K25TPM | 3.82 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 151 | 25211207664 | Trương Viết Toàn | 12/30/2001 | K25TPM | 3.46 | Giỏi | Tốt |
| 152 | 25201216637 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 3/13/2000 | K25TPM | 3.77 | Xuất Sắc | Tốt |
| 153 | 25211205112 | Trương Thành Trí | 12/24/2000 | K25TPM | 3.54 | Giỏi | Tốt |
| 154 | 25211205264 | Nguyễn Hữu Trị | 3/28/2001 | K25TPM | 3.34 | Giỏi | Tốt |
| 155 | 25211215820 | Đoàn Tấn Trung | 12/25/2001 | K25TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 156 | 25211216466 | Nguyễn Duy Trung | 6/21/2001 | K25TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 157 | 25211215158 | Nguyễn Huỳnh Quang Trường | 8/4/2000 | K25TPM | 3.64 | Giỏi | Tốt |
| 158 | 25211208269 | Nguyễn Phạm Quang Thế Trường | 10/19/2001 | K25TPM | 3.77 | Xuất Sắc | Tốt |
| 159 | 25211216244 | Phạm Hữu Trường | 6/9/2001 | K25TPM | 3.49 | Giỏi | Tốt |
| 160 | 25211204771 | Đoàn Văn Tú | 4/26/2001 | K25TPM | 3.48 | Giỏi | Tốt |
| 161 | 25211205574 | Đinh Ngọc Tuấn | 9/15/2001 | K25TPM | 3.50 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 162 | 25211215225 | Nguyễn Văn Tuấn | 8/22/2001 | K25TPM | 3.57 | Giỏi | Tốt |
| 163 | 25211216511 | Trần Phước Trung Tuấn | 6/23/2001 | K25TPM | 3.62 | Giỏi | Tốt |
| 164 | 25211210319 | Võ Anh Tuấn | 5/10/2001 | K25TPM | 3.66 | Giỏi | Tốt |
| 165 | 25211209525 | Võ Anh Tuấn | 3/13/2001 | K25TPM | 3.81 | Xuất Sắc | Tốt |
| 166 | 25211205745 | Võ Văn Tuấn | 8/29/2001 | K25TPM | 3.71 | Xuất Sắc | Tốt |
| 167 | 25211209754 | Ngô Sơn Tùng | 9/3/2001 | K25TPM | 3.69 | Xuất Sắc | Tốt |
| 168 | 25201216631 | Nguyễn Thảo Vân | 11/13/2001 | K25TPM | 3.75 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 169 | 25201217511 | Nguyễn Thị Tuyết Vân | 4/22/2001 | K25TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 170 | 25211208544 | Bùi Đình Văn | 4/11/2001 | K25TPM | 3.62 | Giỏi | Tốt |
| 171 | 25201216190 | Trần Thị Thí Vi | 4/19/2001 | K25TPM | 3.73 | Xuất Sắc | Tốt |
| 172 | 25211104870 | Trần Chí Vĩ | 11/15/2001 | K25TPM | 3.55 | Giỏi | Tốt |
| 173 | 25211204183 | Trần Đình Việt | 6/24/2001 | K25TPM | 3.85 | Xuất Sắc | Tốt |
| 174 | 25211204787 | Trần Thái Vinh | 6/29/1999 | K25TPM | 3.39 | Giỏi | Tốt |
| 175 | 25211204509 | Tưởng Xuân Vĩnh | 9/15/2001 | K25TPM | 3.50 | Giỏi | Tốt |
| 176 | 25211207029 | Đặng Bảo Vương | 8/15/2001 | K25TPM | 3.65 | Giỏi | Tốt |
| 177 | 26211234545 | Lê Hoàng Duy | 7/2/2002 | K26TPM-VJ | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 178 | 26212638339 | Nguyễn Đức Huy | 10/16/2002 | K26TPM-VJ | 3.71 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 179 | 26211232712 | Hoàng Văn Quang | 4/28/1997 | K26TPM-VJ | 3.54 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 180 | 26211241599 | Trần Quốc An | 6/30/2002 | K26TPM | 3.51 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 181 | 26211225710 | Nguyễn Phúc Bảo | 10/15/2002 | K26TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 182 | 26211230263 | Nguyễn Quốc Bảo | 6/19/2002 | K26TPM | 3.47 | Giỏi | Tốt |
| 183 | 26211220064 | Phan Văn Thành Bảo | 1/16/2001 | K26TPM | 3.57 | Giỏi | Tốt |
| 184 | 26211242366 | Trần Văn Quốc Bảo | 8/31/2002 | K26TPM | 3.59 | Giỏi | Tốt |
| 185 | 26211241653 | Phạm Thái Bình | 4/10/2002 | K26TPM | 3.39 | Giỏi | Tốt |
| 186 | 26211242588 | Võ Văn Bình | 10/29/2002 | K26TPM | 3.71 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 187 | 26211227762 | Nguyễn Văn Chương | 7/4/2002 | K26TPM | 3.47 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 188 | 23211212065 | Nguyễn Tất Đạt | 8/19/1999 | K26TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 189 | 26201242448 | Lê Nguyễn Tố Đoan | 12/7/2002 | K26TPM | 3.73 | Xuất Sắc | Tốt |
| 190 | 26211224032 | Trần Đăng Đông | 3/18/2002 | K26TPM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 191 | 26211238724 | Lê Đức Khánh Dương | 1/8/2002 | K26TPM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 192 | 26201233758 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 6/18/2002 | K26TPM | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 193 | 26211241766 | Nguyễn Hoàng Hải | 3/14/2002 | K26TPM | 3.61 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 194 | 26201200139 | Võ Trần Hải Hậu | 4/27/2002 | K26TPM | 3.54 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 195 | 26211241550 | Đặng Văn Hòa | 7/27/2002 | K26TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 196 | 26201230811 | Lê Thị Hòa | 10/6/2002 | K26TPM | 3.60 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 197 | 26211233108 | Nguyễn Ngọc Hùng | 3/2/2000 | K26TPM | 3.78 | Xuất Sắc | Tốt |
| 198 | 26211238788 | Nguyễn Vũ Huy | 10/21/2002 | K26TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 199 | 26211226024 | Nguyễn Khắc Huy | 1/17/2000 | K26TPM | 3.65 | Giỏi | Tốt |
| 200 | 26211238790 | Tạ Quang Huy | 3/12/2002 | K26TPM | 3.36 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 201 | 26211238805 | Nguyễn Minh Hy | 11/6/2002 | K26TPM | 3.55 | Giỏi | Tốt |
| 202 | 26211218410 | Hồ Anh Kiệt | 4/10/2001 | K26TPM | 3.45 | Giỏi | Tốt |
| 203 | 26211200187 | Nguyễn Ngọc Long | 10/17/2000 | K26TPM | 3.81 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 204 | 26211235126 | Nguyễn Phan Mãi | 7/20/2002 | K26TPM | 3.42 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 205 | 26211233404 | Mai Tiến Mạnh | 1/5/2002 | K26TPM | 3.38 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 206 | 26211225100 | Lê Tiến Ngọc | 2/5/2002 | K26TPM | 3.80 | Xuất Sắc | Tốt |
| 207 | 26211222250 | Nguyễn Văn Ngọc | 12/18/2002 | K26TPM | 3.47 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 208 | 26211226298 | Bùi Đỗ Thanh Nhân | 4/2/2002 | K26TPM | 3.55 | Giỏi | Tốt |
| 209 | 26211041652 | Nguyễn Tri Nhân | 7/22/2002 | K26TPM | 3.78 | Xuất Sắc | Tốt |
| 210 | 26211238881 | Trần Minh Nhật | 4/22/2002 | K26TPM | 3.75 | Xuất Sắc | Tốt |
| 211 | 26202136171 | Cao Trần Yến Nhi | 11/15/2002 | K26TPM | 3.50 | Giỏi | Tốt |
| 212 | 26211235973 | Nguyễn Hồng Pháp | 10/20/2001 | K26TPM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 213 | 26211224029 | Nguyễn Tấn Phiên | 6/10/2002 | K26TPM | 3.39 | Giỏi | Tốt |
| 214 | 26211242554 | Phan Lê Xuân Phú | 1/28/2001 | K26TPM | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 215 | 26211229252 | Nguyễn Thanh Phúc | 11/1/2002 | K26TPM | 3.48 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 216 | 26211230830 | Tống Bá Quân | 11/9/2002 | K26TPM | 3.34 | Giỏi | Tốt |
| 217 | 26201235901 | Nguyễn Thị Thảo Sương | 1/14/2002 | K26TPM | 3.53 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 218 | 26211241772 | Nguyễn Phước Tài | 1/24/2002 | K26TPM | 3.78 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 219 | 26211235525 | Võ Thi Tài | 2/7/2002 | K26TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 220 | 26211241705 | Hồ Nhật Tân | 1/12/2002 | K26TPM | 3.60 | Giỏi | Tốt |
| 221 | 26211238955 | Nguyễn Văn Thắng | 7/17/2002 | K26TPM | 3.71 | Xuất Sắc | Tốt |
| 222 | 26211200115 | Nguyễn Đức Thắng | 10/13/2002 | K26TPM | 3.37 | Giỏi | Tốt |
| 223 | 26211222035 | Nguyễn Vĩnh Thịnh | 1/6/1993 | K26TPM | 3.61 | Giỏi | Tốt |
| 224 | 26211238973 | Bùi Quang Tin | 4/10/2002 | K26TPM | 3.35 | Giỏi | Tốt |
| 225 | 26211235546 | Bùi Lê Quốc Toàn | 12/6/2002 | K26TPM | 3.85 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 226 | 26201234715 | Lê Huỳnh Thùy Trang | 4/27/2002 | K26TPM | 3.67 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 227 | 26201233054 | Lý Thị Lan Trinh | 9/26/2001 | K26TPM | 3.48 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 228 | 26211227427 | Lê Trung Tú | 12/21/2001 | K26TPM | 3.50 | Giỏi | Tốt |
| 229 | 26211221804 | Dong Văn Tuấn | 8/6/2002 | K26TPM | 3.43 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 230 | 26211200161 | Phan Nhật Tuấn | 9/2/2001 | K26TPM | 3.39 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 231 | 26211224238 | Võ Đình Tuấn | 4/17/2002 | K26TPM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 232 | 26211234016 | Nguyễn Thanh Tùng | 8/3/2001 | K26TPM | 3.48 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 233 | 26211225963 | Đặng Nguyễn Quốc Việt | 8/8/2002 | K26TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 234 | 26216336378 | Nguyễn Đức Việt | 1/5/1998 | K26TPM | 3.44 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 235 | 26201220845 | Phan Thị Hoàng Vinh | 4/28/2002 | K26TPM | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 236 | 26201242567 | Ngô Thị Hoài Yên | 6/24/2002 | K26TPM | 3.89 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 237 | 27211200081 | Trần Đức Cường | 12/24/2002 | K27TPM-VJ | 3.55 | Giỏi | Tốt |
| 238 | 27211248235 | Lương Văn Ái | 4/30/2003 | K27TPM | 3.37 | Giỏi | Tốt |
| 239 | 27212234169 | Dương Công An | 4/24/2003 | K27TPM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 240 | 27211236637 | Hứa Văn An | 10/13/2003 | K27TPM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 241 | 27201241472 | Lê Thị Bình An | 10/22/2003 | K27TPM | 3.71 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 242 | 27211245105 | Phan Trần Thiện Ân | 1/1/2003 | K27TPM | 3.37 | Giỏi | Tốt |
| 243 | 27211202130 | Chu Đức Anh | 7/22/2002 | K27TPM | 3.76 | Xuất Sắc | Tốt |
| 244 | 27201200079 | Cù Thị Ngọc Anh | 6/30/2000 | K27TPM | 3.66 | Giỏi | Tốt |
| 245 | 27211200495 | Hồ Nhật Anh | 9/22/2000 | K27TPM | 3.75 | Xuất Sắc | Tốt |
| 246 | 27211248270 | Lê Công Anh | 2/28/2003 | K27TPM | 3.60 | Giỏi | Tốt |
| 247 | 27211243956 | Lê Văn Anh | 11/21/2002 | K27TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 248 | 27211221512 | Nguyễn Hoàng Anh | 3/15/2003 | K27TPM | 3.46 | Giỏi | Tốt |
| 249 | 27211202688 | Nguyễn Đức Anh | 8/23/2003 | K27TPM | 3.49 | Giỏi | Tốt |
| 250 | 27211234356 | Nguyễn Thanh Anh | 7/18/2002 | K27TPM | 3.44 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 251 | 27211200333 | Nguyễn Ngọc Trung Bảo | 6/25/2003 | K27TPM | 3.45 | Giỏi | Tốt |
| 252 | 27211246039 | Nguyễn Quốc Bảo | 2/10/2003 | K27TPM | 3.55 | Giỏi | Tốt |
| 253 | 27211248415 | Đoàn Công Bình | 1/1/2003 | K27TPM | 3.71 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 254 | 27211240754 | Hồ Minh Cảnh | 1/23/2003 | K27TPM | 3.38 | Giỏi | Tốt |
| 255 | 27211201298 | Huỳnh Nguyễn Đình Cảnh | 3/21/2003 | K27TPM | 3.41 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 256 | 27211253419 | Tô Văn Chiến | 1/18/2003 | K27TPM | 3.35 | Giỏi | Tốt |
| 257 | 27211236697 | Lê Anh Biên Cương | 11/27/2003 | K27TPM | 3.69 | Xuất Sắc | Tốt |
| 258 | 27211253052 | Võ Văn Quang Cường | 10/13/2003 | K27TPM | 3.50 | Giỏi | Tốt |
| 259 | 27211247916 | Đỗ Văn Đại | 5/29/2003 | K27TPM | 3.62 | Giỏi | Tốt |
| 260 | 27211242233 | Võ Như Đại | 11/3/2003 | K27TPM | 3.46 | Giỏi | Tốt |
| 261 | 27202233058 | Nguyễn Thị Linh Đan | 9/10/2003 | K27TPM | 3.36 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 262 | 27211200224 | Trần Tiến Đạt | 6/12/2003 | K27TPM | 3.35 | Giỏi | Tốt |
| 263 | 27211226275 | Trương Tiến Đạt | 5/30/2003 | K27TPM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 264 | 27211234266 | Tôn Thất Diễn | 5/29/2003 | K27TPM | 3.53 | Giỏi | Tốt |
| 265 | 27211231484 | Trần Hữu Đô | 8/30/2003 | K27TPM | 3.86 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 266 | 27211248015 | Nguyễn Công Đoàn | 5/8/2003 | K27TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 267 | 27211200070 | Nguyễn Văn Đồng | 2/15/2003 | K27TPM | 3.35 | Giỏi | Tốt |
| 268 | 27211200374 | Cao Thanh Đức | 11/20/2003 | K27TPM | 3.48 | Giỏi | Tốt |
| 269 | 27211201244 | Huỳnh Nguyễn Cao Đức | 4/28/2003 | K27TPM | 3.59 | Giỏi | Tốt |
| 270 | 27211201924 | Phan Quang Đức | 5/7/2002 | K27TPM | 3.58 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 271 | 27211202329 | Phan Xuân Đức | 11/1/2003 | K27TPM | 3.54 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 272 | 27211241799 | Đỗ Phú Dũng | 3/21/2003 | K27TPM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 273 | 27211242072 | Hoàng Văn Dũng | 11/29/2003 | K27TPM | 3.50 | Giỏi | Tốt |
| 274 | 27212240651 | Nguyễn Tấn Dũng | 1/24/2003 | K27TPM | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 275 | 27211300649 | Đặng Ngọc Dương | 9/25/2003 | K27TPM | 3.49 | Giỏi | Tốt |
| 276 | 27211224683 | Huỳnh Tuấn Duy | 3/30/2003 | K27TPM | 3.35 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 277 | 27201240894 | Võ Thị Quỳnh Duyên | 3/11/2002 | K27TPM | 3.44 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 278 | 27211224864 | Trần Văn Duyệt | 1/6/2003 | K27TPM | 3.61 | Giỏi | Tốt |
| 279 | 27201240790 | Văn Nữ Mỹ Giang | 8/11/2003 | K27TPM | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 280 | 27218237125 | Ngô Văn Giỏi | 11/20/2002 | K27TPM | 3.43 | Giỏi | Tốt |
| 281 | 27201201855 | Phạm Thị Thu Hà | 10/4/2003 | K27TPM | 3.67 | Giỏi | Tốt |
| 282 | 27201248140 | Phan Nữ Ngọc Hà | 6/13/2003 | K27TPM | 3.50 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 283 | 27211253241 | Nguyễn Văn Hải | 11/9/2003 | K27TPM | 3.69 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 284 | 27211234413 | Trần Hữu Hải | 7/28/2003 | K27TPM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 285 | 27211236863 | Võ Thanh Hải | 2/4/2002 | K27TPM | 3.34 | Giỏi | Tốt |
| 286 | 27201202230 | Phan Thị Phước Hạnh | 4/19/2003 | K27TPM | 3.88 | Xuất Sắc | Tốt |
| 287 | 27211201657 | Lê Quang Hào | 11/27/2003 | K27TPM | 3.35 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 288 | 27211228822 | Nguyễn Thanh Hảo | 6/19/2003 | K27TPM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 289 | 27201202143 | Đào Thị Hậu | 9/11/2003 | K27TPM | 3.36 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 290 | 27211202570 | Nguyễn Đình Hậu | 10/16/2003 | K27TPM | 3.66 | Giỏi | Tốt |
| 291 | 27211201998 | Phạm Viết Hậu | 11/27/2003 | K27TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 292 | 27211233323 | Nguyễn Đức Hiếu | 7/25/2003 | K27TPM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 293 | 27211202112 | Trần Trung Hiếu | 9/23/2003 | K27TPM | 3.64 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 294 | 27211248261 | Trương Minh Hiếu | 9/14/2003 | K27TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 295 | 27211202207 | Võ Trần Minh Hiếu | 3/3/2003 | K27TPM | 3.75 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 296 | 27211248263 | Nguyễn Đình Hòa | 5/24/2003 | K27TPM | 3.69 | Xuất Sắc | Tốt |
| 297 | 27211201894 | Nguyễn Quốc Hoàng | 6/1/2003 | K27TPM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 298 | 27211230184 | Phạm Quốc Hoàng | 6/22/2003 | K27TPM | 3.59 | Giỏi | Tốt |
| 299 | 27211248371 | Phùng Minh Hoàng | 7/17/2003 | K27TPM | 3.40 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 300 | 27211242088 | Trần Minh Hoàng | 6/21/2003 | K27TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 301 | 27211202116 | Trần Minh Hoàng | 8/12/2003 | K27TPM | 3.34 | Giỏi | Tốt |
| 302 | 27201222247 | Dương Thị Bích Hợp | 7/7/2003 | K27TPM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 303 | 27211202934 | Nguyễn Trung Hùng | 9/6/2003 | K27TPM | 3.43 | Giỏi | Tốt |
| 304 | 27211241343 | Nguyễn Sinh Hùng | 5/1/2003 | K27TPM | 3.70 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 305 | 27211241982 | Trần Thế Hùng | 9/23/2003 | K27TPM | 3.65 | Giỏi | Tốt |
| 306 | 27212139640 | Dương Quốc Hưng | 4/2/2003 | K27TPM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 307 | 27211247885 | Huỳnh Kim Phú Mỹ Hưng | 11/28/2003 | K27TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 308 | 27211241879 | Nguyễn Lê Phúc Hưng | 1/18/2003 | K27TPM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 309 | 27213127728 | Nguyễn Đức Hưng | 9/20/2003 | K27TPM | 3.49 | Giỏi | Tốt |
| 310 | 27211226925 | Trương Cao Hưng | 11/15/2003 | K27TPM | 3.67 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 311 | 27211202219 | Dương Văn Hữu | 7/21/2003 | K27TPM | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 312 | 27211230499 | Đoàn Văn Huy | 8/6/2002 | K27TPM | 3.49 | Giỏi | Tốt |
| 313 | 27211201172 | Đoàn Anh Huy | 3/29/2003 | K27TPM | 3.72 | Xuất Sắc | Tốt |
| 314 | 27211200473 | Lê Trọng Huy | 2/20/2003 | K27TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 315 | 27211232296 | Lê Đức Huy | 12/4/2003 | K27TPM | 3.71 | Xuất Sắc | Tốt |
| 316 | 27211248480 | Mai Đức Huy | 12/19/2003 | K27TPM | 3.49 | Giỏi | Tốt |
| 317 | 27211236021 | Nguyễn Viết Huy | 4/24/2003 | K27TPM | 3.74 | Xuất Sắc | Tốt |
| 318 | 27211236927 | Nguyễn Quốc Huy | 2/3/2003 | K27TPM | 3.76 | Xuất Sắc | Tốt |
| 319 | 27211241792 | Nguyễn Văn Gia Huy | 7/16/2003 | K27TPM | 3.60 | Giỏi | Tốt |
| 320 | 27217800989 | Nguyễn Nhật Huy | 9/23/2003 | K27TPM | 3.39 | Giỏi | Tốt |
| 321 | 27211201594 | Phạm Tuấn Huy | 1/26/2003 | K27TPM | 3.61 | Giỏi | Tốt |
| 322 | 27211222201 | Trần Lê Huy | 11/18/2003 | K27TPM | 3.70 | Xuất Sắc | Tốt |
| 323 | 27211247799 | Trần Minh Huy | 8/12/2003 | K27TPM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 324 | 27212220779 | Trương Võ Huy | 8/11/2003 | K27TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 325 | 27211239864 | Nguyễn Nhật Kha | 8/26/2003 | K27TPM | 3.50 | Giỏi | Tốt |
| 326 | 27211247960 | Cao Thanh Khải | 8/19/2003 | K27TPM | 3.84 | Xuất Sắc | Tốt |
| 327 | 27211221506 | Nguyễn Gia Khang | 1/8/2003 | K27TPM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 328 | 27211201844 | Nguyễn Ngọc Khánh | 8/28/2001 | K27TPM | 3.68 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 329 | 27211533405 | Nguyễn Văn Khánh | 10/8/2003 | K27TPM | 3.35 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 330 | 27211224983 | Trần Nguyễn Duy Khánh | 7/16/2003 | K27TPM | 3.37 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 331 | 27211200331 | Trần Hữu Khiêm | 12/8/2003 | K27TPM | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 332 | 27212739319 | Nguyễn Đình Khoan | 10/27/2003 | K27TPM | 3.39 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 333 | 27217802654 | Võ Văn Khôi | 10/25/2003 | K27TPM | 3.65 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 334 | 27211248078 | Trần Văn Kiệm | 1/3/2003 | K27TPM | 3.61 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 335 | 27211200592 | Trần Gia Kiệt | 11/1/2003 | K27TPM | 3.38 | Giỏi | Tốt |
| 336 | 27211201773 | Võ Tuấn Kiệt | 10/24/2003 | K27TPM | 3.43 | Giỏi | Tốt |
| 337 | 27211254116 | Phan Nhật Kỳ | 12/12/2003 | K27TPM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 338 | 27211237813 | Lê Chí Lâm | 9/23/2003 | K27TPM | 3.39 | Giỏi | Tốt |
| 339 | 27211241604 | Ngô Văn Lân | 9/15/2003 | K27TPM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 340 | 27211245123 | Nguyễn Văn Lành | 5/15/1997 | K27TPM | 3.77 | Xuất Sắc | Tốt |
| 341 | 27201253778 | Trần Thị Mỹ Lệ | 8/26/2003 | K27TPM | 3.74 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 342 | 27202438733 | Đoàn Ngọc Phương Linh | 1/11/2003 | K27TPM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 343 | 27211245042 | Nguyễn Văn Linh | 4/16/2003 | K27TPM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 344 | 27211243919 | Nguyễn Phước Linh | 6/2/2003 | K27TPM | 3.44 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 345 | 27211348517 | Trần Ngọc Linh | 5/20/2003 | K27TPM | 3.49 | Giỏi | Tốt |
| 346 | 27201240237 | Nguyễn Văn Lộc | 11/17/2003 | K27TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 347 | 27211202036 | Phạm Ngọc Tấn Lộc | 11/19/2003 | K27TPM | 3.76 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 348 | 27211228850 | Mai Văn Lợi | 7/14/2003 | K27TPM | 3.84 | Xuất Sắc | Tốt |
| 349 | 27211236628 | Trần Hữu Lợi | 11/2/2003 | K27TPM | 3.58 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 350 | 27211201122 | Huỳnh Phi Long | 4/15/2003 | K27TPM | 3.34 | Giỏi | Tốt |
| 351 | 27211234642 | Nguyễn Thành Long | 1/25/2003 | K27TPM | 3.50 | Giỏi | Tốt |
| 352 | 27211248251 | Phạm Ngọc Hoàng Long | 12/1/2003 | K27TPM | 3.60 | Giỏi | Tốt |
| 353 | 27211243627 | Trần Duy Long | 1/2/2002 | K27TPM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 354 | 27211202609 | Trần Văn Long | 7/4/2003 | K27TPM | 3.80 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 355 | 27211226251 | Lê Trường Luật | 10/27/2003 | K27TPM | 3.65 | Giỏi | Tốt |
| 356 | 27211248321 | Nguyễn Văn Lưu | 11/25/2003 | K27TPM | 3.85 | Xuất Sắc | Tốt |
| 357 | 27201240742 | Nguyễn Thị Lưu Ly | 5/5/2003 | K27TPM | 3.57 | Giỏi | Tốt |
| 358 | 27207037679 | Nguyễn Thanh Ly | 2/20/2003 | K27TPM | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 359 | 27211238878 | Phùng Văn Mạnh | 3/13/2003 | K27TPM | 3.39 | Giỏi | Tốt |
| 360 | 27211248356 | Lê Quang Minh | 7/7/2003 | K27TPM | 3.72 | Xuất Sắc | Tốt |
| 361 | 27211248358 | Nguyễn Đình Nhật Minh | 9/6/2003 | K27TPM | 3.87 | Xuất Sắc | Tốt |
| 362 | 27211225739 | Nguyễn Hoàng Minh | 8/16/2003 | K27TPM | 3.64 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 363 | 27211228340 | Nguyễn Thế Minh | 3/24/2003 | K27TPM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 364 | 27211202426 | Nguyễn Hồng Minh | 4/13/2003 | K27TPM | 3.84 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 365 | 27201244112 | Nguyễn Thị Quý Mùi | 7/17/2003 | K27TPM | 3.70 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 366 | 27211226872 | Huỳnh Văn Nam | 3/10/2003 | K27TPM | 3.43 | Giỏi | Tốt |
| 367 | 27211226946 | Nguyễn Hoàng Nam | 6/5/2003 | K27TPM | 3.45 | Giỏi | Tốt |
| 368 | 27211240937 | Phạm Xuân Nam | 8/18/2001 | K27TPM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 369 | 27211229304 | Phan Hoài Nam | 10/15/2003 | K27TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 370 | 27201234185 | Trần Thị Thu Ngân | 2/2/2003 | K27TPM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 371 | 27211248504 | Trần Minh Nghĩa | 10/10/2003 | K27TPM | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 372 | 27211202486 | Dương Duy Ngọc | 10/14/2003 | K27TPM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 373 | 27202146351 | Lê Thị Ánh Ngọc | 8/22/2003 | K27TPM | 3.54 | Giỏi | Tốt |
| 374 | 27211240574 | Lê Duy Ngọc | 4/25/2003 | K27TPM | 3.43 | Giỏi | Tốt |
| 375 | 27201241776 | Trần Yến Ngọc | 11/18/2003 | K27TPM | 3.35 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 376 | 27211253391 | Trần Đổ Tuấn Nguyên | 10/11/2003 | K27TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 377 | 27211243423 | Trần Lê Bảo Nguyên | 4/28/2003 | K27TPM | 3.45 | Giỏi | Tốt |
| 378 | 27212422916 | Vương Văn Nhân | 9/23/2003 | K27TPM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 379 | 27211241198 | Nguyễn Văn Nhật | 4/10/2003 | K27TPM | 3.34 | Giỏi | Tốt |
| 380 | 27211240132 | Lê Nho Nhớ | 3/3/2003 | K27TPM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 381 | 27201245857 | Lê Thị Quỳnh Như | 6/12/2002 | K27TPM | 3.91 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 382 | 27211501635 | Nguyễn Đức Ninh | 3/21/2003 | K27TPM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 383 | 27211235617 | Nguyễn Văn Pháp | 1/1/2003 | K27TPM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 384 | 27211201137 | Nguyễn Bá Phát | 12/10/2003 | K27TPM | 3.73 | Xuất Sắc | Tốt |
| 385 | 27217737767 | Võ Nguyễn Phát | 6/17/2003 | K27TPM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 386 | 27211201257 | Phan Quốc Phong | 3/26/2003 | K27TPM | 3.51 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 387 | 27212437888 | Cao Ngô Gia Phú | 7/24/2003 | K27TPM | 3.38 | Giỏi | Tốt |
| 388 | 27211237490 | Nguyễn An Phú | 5/20/2003 | K27TPM | 3.59 | Giỏi | Tốt |
| 389 | 27211201338 | Trần Châu Phú | 10/31/2003 | K27TPM | 3.46 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 390 | 27211202366 | Lê Hoàng Phúc | 5/4/2003 | K27TPM | 3.50 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 391 | 27211248168 | Lê Hồng Phúc | 1/23/2003 | K27TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 392 | 27211248206 | Nguyễn Phúc | 2/5/2003 | K27TPM | 3.59 | Giỏi | Tốt |
| 393 | 27211239986 | Phan Hoài Phúc | 7/9/2003 | K27TPM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 394 | 27211202437 | Tăng Nguyễn Ngọc Phúc | 11/21/2003 | K27TPM | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 395 | 27211201624 | Lê Hữu Phước | 11/20/2003 | K27TPM | 3.34 | Giỏi | Tốt |
| 396 | 27217840984 | Nguyễn Nho Phước | 8/5/2003 | K27TPM | 3.53 | Giỏi | Tốt |
| 397 | 27211201190 | Nguyễn Trúc Phương | 12/11/2003 | K27TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 398 | 27211202759 | Nguyễn Hoàng Phương | 10/27/2003 | K27TPM | 3.58 | Giỏi | Tốt |
| 399 | 27211235694 | Hoàng Bảo Quân | 11/4/2003 | K27TPM | 3.48 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 400 | 27211228862 | Lê Viết Quân | 12/11/2003 | K27TPM | 3.43 | Giỏi | Tốt |
| 401 | 27211202256 | Phạm Minh Quân | 10/15/2003 | K27TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 402 | 27211236466 | Trần Đức Hồng Quân | 7/24/2003 | K27TPM | 3.54 | Giỏi | Tốt |
| 403 | 27211202591 | Lê Đình Quang | 10/8/2003 | K27TPM | 3.89 | Xuất Sắc | Tốt |
| 404 | 27211202164 | Thái Mai Quang | 12/22/2003 | K27TPM | 3.68 | Xuất Sắc | Tốt |
| 405 | 27211248259 | Vũ Nguyễn Minh Quang | 6/15/2003 | K27TPM | 3.61 | Giỏi | Tốt |
| 406 | 27201239719 | Huỳnh Lê Anh Quốc | 5/28/2003 | K27TPM | 3.39 | Giỏi | Tốt |
| 407 | 27211200854 | Lê Trọng Quốc | 9/20/2003 | K27TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 408 | 27214324851 | Trầm Ngọc Quốc | 1/1/2003 | K27TPM | 3.43 | Giỏi | Tốt |
| 409 | 27211224128 | Bạch Đình Quý | 4/22/2003 | K27TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 410 | 27211228882 | Châu Quang Hoàng Quý | 4/14/2003 | K27TPM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 411 | 27211201995 | Huỳnh Văn Quý | 3/26/2003 | K27TPM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 412 | 27201234426 | Nguyễn Mẫn Hạnh Quyên | 5/13/2003 | K27TPM | 3.47 | Giỏi | Tốt |
| 413 | 27207829016 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 3/25/2003 | K27TPM | 3.43 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 414 | 27211248428 | Hồ Sang | 12/9/2003 | K27TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 415 | 27211230309 | Nguyễn Lê Quang Sáng | 10/8/2003 | K27TPM | 3.46 | Giỏi | Tốt |
| 416 | 27211202639 | Dương Ngọc Sơn | 12/13/2003 | K27TPM | 3.37 | Giỏi | Tốt |
| 417 | 27211201993 | Nguyễn Trường Sơn | 8/23/2003 | K27TPM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 418 | 27211202359 | Nguyễn Hồng Sơn | 4/16/2003 | K27TPM | 3.65 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 419 | 27211242063 | Trần Văn Sử | 5/8/2003 | K27TPM | 3.58 | Giỏi | Tốt |
| 420 | 27211240756 | Nguyễn Viết Tài | 2/21/2003 | K27TPM | 3.71 | Xuất Sắc | Tốt |
| 421 | 27211200992 | Nguyễn Tấn Tài | 8/29/2003 | K27TPM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 422 | 27211202231 | Nguyễn Thành Tài | 7/12/2003 | K27TPM | 3.58 | Giỏi | Tốt |
| 423 | 27211201233 | Hồ Phúc Tâm | 11/7/2003 | K27TPM | 3.47 | Giỏi | Tốt |
| 424 | 27202640185 | Lê Phan Thanh Tâm | 2/28/2003 | K27TPM | 3.39 | Giỏi | Tốt |
| 425 | 27211201929 | Nguyễn Hoàng Lâm Tấn | 11/14/2003 | K27TPM | 3.65 | Giỏi | Tốt |
| 426 | 27211245445 | Đỗ Cao Thắng | 6/1/2001 | K27TPM | 3.90 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 427 | 27211229579 | Huỳnh Ngọc Thắng | 1/1/2003 | K27TPM | 3.54 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 428 | 27211243593 | Lê Đức Thắng | 12/17/2003 | K27TPM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 429 | 27201245568 | Ngô Vinh Thắng | 9/7/2003 | K27TPM | 3.58 | Giỏi | Tốt |
| 430 | 27211201566 | Nguyễn Đình Tất Thắng | 10/4/1999 | K27TPM | 3.54 | Giỏi | Tốt |
| 431 | 27211222225 | Nguyễn Đổ Xuân Thắng | 10/6/2003 | K27TPM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 432 | 27211202660 | Nguyễn Đức Thắng | 1/1/2003 | K27TPM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 433 | 27211202685 | Phan Văn Thanh | 2/10/2003 | K27TPM | 3.54 | Giỏi | Tốt |
| 434 | 27211202489 | Lê Trung Thành | 12/30/2003 | K27TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 435 | 27211220260 | Nguyễn Hữu Thành | 3/6/2003 | K27TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 436 | 27211253431 | Nguyễn Khánh Thành | 2/5/2003 | K27TPM | 3.74 | Xuất Sắc | Tốt |
| 437 | 27211202803 | Phan Thạnh | 5/28/2003 | K27TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 438 | 27211240402 | Võ Phước Thạnh | 12/25/2003 | K27TPM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 439 | 27201243640 | Bùi Thị Thu Thảo | 7/19/2003 | K27TPM | 3.47 | Giỏi | Tốt |
| 440 | 27201245414 | Hồ Thị Thu Thảo | 1/1/2003 | K27TPM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 441 | 27211226738 | Lê Đức Thảo | 8/15/1997 | K27TPM | 3.77 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 442 | 27211228829 | Nguyễn Văn Thảo | 11/9/2003 | K27TPM | 3.37 | Giỏi | Tốt |
| 443 | 27211200926 | Trần Phước Thảo | 2/12/2001 | K27TPM | 3.82 | Xuất Sắc | Tốt |
| 444 | 27211231866 | Trần Quang Thiên | 2/3/2003 | K27TPM | 3.59 | Giỏi | Tốt |
| 445 | 27211334465 | Huỳnh Bá Thiện | 4/5/2003 | K27TPM | 3.63 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 446 | 27211231847 | Huỳnh Văn Bá Thiện | 2/5/2003 | K27TPM | 3.39 | Giỏi | Tốt |
| 447 | 27211245280 | Phan Hữu Minh Thiện | 12/9/2003 | K27TPM | 3.35 | Giỏi | Tốt |
| 448 | 27211253276 | Bùi Viết Thịnh | 12/20/2003 | K27TPM | 3.65 | Giỏi | Tốt |
| 449 | 27211202453 | Kđoh Y Thịnh | 7/28/2003 | K27TPM | 3.57 | Giỏi | Tốt |
| 450 | 27211246111 | Lê Minh Thịnh | 1/16/2003 | K27TPM | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 451 | 27211246144 | Trần Văn Thịnh | 9/25/2003 | K27TPM | 3.79 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 452 | 27211240229 | Nguyễn Anh Thọ | 6/10/2003 | K27TPM | 3.73 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 453 | 27211202097 | Mai Thành Thông | 1/19/2003 | K27TPM | 3.60 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 454 | 27211248669 | Vũ Văn Thông | 9/25/2003 | K27TPM | 3.38 | Giỏi | Tốt |
| 455 | 27211238725 | Nguyễn Hữu Thống | 9/7/2003 | K27TPM | 3.44 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 456 | 27201202882 | Đinh Ngọc Thư | 10/11/2003 | K27TPM | 3.34 | Giỏi | Tốt |
| 457 | 27201222013 | Hồ Hà Thư | 9/10/2003 | K27TPM | 3.61 | Giỏi | Tốt |
| 458 | 27211241805 | Nguyễn Phước Thường | 6/19/2003 | K27TPM | 3.43 | Giỏi | Tốt |
| 459 | 27211243563 | Ngô Minh Thượng | 7/11/2003 | K27TPM | 3.50 | Giỏi | Tốt |
| 460 | 27202234438 | Phạm Thị Thanh Thúy | 4/29/2003 | K27TPM | 3.66 | Giỏi | Tốt |
| 461 | 27211241307 | Võ Duy Thuyết | 11/15/2003 | K27TPM | 3.80 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 462 | 27211202917 | Nguyễn Trường Tin | 5/1/2003 | K27TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 463 | 27211245865 | Đinh Quang Tín | 1/3/2003 | K27TPM | 3.57 | Giỏi | Tốt |
| 464 | 27211201442 | Nguyễn Nguyên Tín | 9/30/2003 | K27TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 465 | 27212235135 | Phạm Nguyễn Trường Tín | 5/12/2003 | K27TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 466 | 27211252815 | Trần Văn Tín | 9/20/2003 | K27TPM | 3.46 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 467 | 27211202105 | Trần Đình Tín | 6/1/2003 | K27TPM | 3.59 | Giỏi | Tốt |
| 468 | 27211201401 | Hoàng Tính | 12/28/2003 | K27TPM | 3.57 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 469 | 27211248776 | Lê Quang Trọng Tình | 11/6/2003 | K27TPM | 3.78 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 470 | 27211202141 | Lê Hữu Kiên Tĩnh | 6/8/2003 | K27TPM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 471 | 27211202666 | Võ Hưng Tĩnh | 11/9/2003 | K27TPM | 3.34 | Giỏi | Tốt |
| 472 | 27211202161 | Dương Văn Toàn | 10/23/2002 | K27TPM | 3.58 | Giỏi | Tốt |
| 473 | 27207940630 | Đoàn Hải Trân | 9/12/2003 | K27TPM | 3.67 | Giỏi | Tốt |
| 474 | 27201201147 | Hà Thị Thu Trang | 11/21/2003 | K27TPM | 3.49 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 475 | 27201240819 | Trần Nguyễn Huyền Trang | 7/31/2003 | K27TPM | 3.45 | Giỏi | Tốt |
| 476 | 27211245393 | Ca Văn Trí | 12/19/2003 | K27TPM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 477 | 27211245407 | Lê Minh Trí | 11/3/2003 | K27TPM | 3.46 | Giỏi | Tốt |
| 478 | 27212438003 | Trương Công Huỳnh Nhất Trí | 9/17/2003 | K27TPM | 3.45 | Giỏi | Tốt |
| 479 | 27211229024 | Võ Tấn Trí | 6/20/2003 | K27TPM | 3.57 | Giỏi | Tốt |
| 480 | 27211243808 | Ngô Văn Trị | 12/29/2003 | K27TPM | 3.84 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 481 | 27211240843 | Nguyễn Minh Triết | 10/23/2002 | K27TPM | 3.78 | Xuất Sắc | Tốt |
| 482 | 27211253957 | Lê Triều | 7/21/2003 | K27TPM | 3.37 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 483 | 27211248297 | Nguyễn Văn Trung | 10/10/2003 | K27TPM | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 484 | 27218024457 | Hồ Duy Trường | 1/1/2003 | K27TPM | 3.44 | Giỏi | Tốt |
| 485 | 27211238541 | Lê Quang Trường | 1/18/2003 | K27TPM | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 486 | 27211220584 | Nguyễn Hữu Trường | 9/5/2003 | K27TPM | 3.53 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 487 | 27217853101 | Nguyễn Văn Trường | 5/8/2003 | K27TPM | 3.83 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 488 | 27211245360 | Hoàng Văn Tú | 10/27/2003 | K27TPM | 3.45 | Giỏi | Tốt |
| 489 | 27211200147 | Nguyễn Anh Tú | 4/16/2003 | K27TPM | 3.35 | Giỏi | Tốt |
| 490 | 27211248437 | Võ Thanh Tư | 7/12/2003 | K27TPM | 3.60 | Giỏi | Tốt |
| 491 | 27211202473 | Đàm Xuân Tuấn | 9/26/2003 | K27TPM | 3.69 | Xuất Sắc | Tốt |
| 492 | 27211202269 | Lê Anh Tuấn | 1/6/2003 | K27TPM | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 493 | 27211549377 | Nguyễn Duy Tuấn | 10/20/2003 | K27TPM | 3.71 | Xuất Sắc | Tốt |
| 494 | 27211238270 | Nguyễn Đình Tuấn | 10/28/2003 | K27TPM | 3.39 | Giỏi | Tốt |
| 495 | 27211235381 | Nguyễn Anh Tuấn | 10/25/2003 | K27TPM | 3.63 | Giỏi | Tốt |
| 496 | 27211201926 | Trần Anh Tuấn | 1/4/2003 | K27TPM | 3.61 | Giỏi | Tốt |
| 497 | 27211238251 | Trần Phước Tuấn | 8/23/2003 | K27TPM | 3.45 | Giỏi | Tốt |
| 498 | 27211248435 | Mai Xuân Tùng | 10/23/2003 | K27TPM | 3.70 | Xuất Sắc | Tốt |
| 499 | 27211240173 | Nguyễn Thanh Tùng | 6/9/2003 | K27TPM | 3.58 | Giỏi | Tốt |
| 500 | 27204331618 | Phạm Tuyến | 4/11/2003 | K27TPM | 3.82 | Xuất Sắc | Tốt |
| 501 | 27211222258 | Thân Kim Tuyền | 4/25/2003 | K27TPM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 502 | 27201200805 | Nguyễn Thị Mỹ Tuyết | 8/30/2003 | K27TPM | 3.38 | Giỏi | Tốt |
| 503 | 27211234147 | Lê Nguyễn Bảo Việt | 4/12/2003 | K27TPM | 3.49 | Giỏi | Tốt |
| 504 | 27212137944 | Lê Phước Việt | 2/4/2003 | K27TPM | 3.73 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 505 | 27211200748 | Văn Bá Việt | 3/22/2003 | K27TPM | 3.53 | Giỏi | Tốt |
| 506 | 27211237168 | Võ Văn Việt | 6/21/2003 | K27TPM | 3.34 | Giỏi | Tốt |
| 507 | 27201248473 | Nguyễn Trần Khánh Vinh | 6/2/2003 | K27TPM | 3.95 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 508 | 27211238567 | Mai Vũ | 12/10/2002 | K27TPM | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 509 | 27211201628 | Nguyễn Long Vũ | 12/22/2003 | K27TPM | 3.57 | Giỏi | Tốt |
| 510 | 27211244425 | Nguyễn Dương Trường Vũ | 1/30/2003 | K27TPM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 511 | 27211230851 | Phạm Hoàng Vũ | 5/17/2003 | K27TPM | 3.42 | Giỏi | Tốt |
| 512 | 27211226951 | Phan Thế Vương | 8/12/2003 | K27TPM | 3.54 | Giỏi | Tốt |
| 513 | 27211248507 | Nguyễn Viên Tuấn Vỹ | 4/14/2003 | K27TPM | 3.70 | Xuất Sắc | Tốt |
| 514 | 27211201939 | Trần Quang Xuân | 5/17/2003 | K27TPM | 3.47 | Giỏi | Tốt |
| 515 | 27211233910 | Hoàng Phan Văn Ý | 9/1/2003 | K27TPM | 3.62 | Giỏi | Tốt |
| 516 | 27201248537 | Võ Thị Như Ý | 4/27/2003 | K27TPM | 3.54 | Giỏi | Tốt |
| 517 | 27217737146 | Nguyễn Ngọc Nam Anh | 2/8/2003 | K27TGM | 3.57 | Giỏi | Tốt |
| 518 | 27207700129 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 12/11/2003 | K27TGM | 3.47 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 519 | 27217731499 | Chế Văn Thiên Bảo | 10/14/2003 | K27TGM | 3.70 | Xuất Sắc | Tốt |
| 520 | 27217731928 | Nguyễn Văn Đạt | 2/26/2003 | K27TGM | 3.75 | Xuất Sắc | Tốt |
| 521 | 27217701340 | Trần Hữu Minh Đức | 10/25/2003 | K27TGM | 3.34 | Giỏi | Tốt |
| 522 | 27217726820 | Trần Hữu Anh Khoa | 5/11/2003 | K27TGM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 523 | 27211341825 | Ngô Văn Bảo Lộc | 10/8/2003 | K27TGM | 3.83 | Xuất Sắc | Tốt |
| 524 | 27207729805 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 7/7/2002 | K27TGM | 3.40 | Giỏi | Tốt |
| 525 | 27217733201 | Dương Cao Hải Yến | 11/15/2003 | K27TGM | 3.39 | Giỏi | Tốt |
| 526 | 25211210609 | Hồ Nhật An | 5/17/2001 | K25HP-TBM | 3.81 | Xuất Sắc | Tốt |
| 527 | 25211916343 | Đặng Tuấn Bình | 11/15/2001 | K25HP-TBM | 3.76 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 528 | 25211909063 | Nguyễn Vũ Hòa Bình | 5/19/2001 | K25HP-TBM | 3.84 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 529 | 25211905472 | Phạm Đức Bình | 1/29/2001 | K25HP-TBM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 530 | 25211209469 | Nguyễn Văn Chương | 6/19/2001 | K25HP-TBM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 531 | 25211904066 | Nguyễn Thành Đạo | 8/10/2001 | K25HP-TBM | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 532 | 25211209127 | Nguyễn Thanh Đạt | 7/2/2001 | K25HP-TBM | 3.63 | Giỏi | Tốt |
| 533 | 25211916480 | Trần Quốc Đạt | 10/21/2001 | K25HP-TBM | 3.75 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 534 | 25211210501 | Võ Trần Đạt | 8/28/2001 | K25HP-TBM | 3.67 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 535 | 25211208400 | Nguyễn Vũ Khắc Điệp | 6/20/2000 | K25HP-TBM | 3.91 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 536 | 25211203946 | Võ Thành Hậu | 7/21/2001 | K25HP-TBM | 3.69 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 537 | 25211904107 | Mai Thanh Hùng | 8/19/2001 | K25HP-TBM | 3.95 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 538 | 25211907100 | Nguyễn Trường Huy | 10/27/2001 | K25HP-TBM | 3.64 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 539 | 25211909928 | Nguyễn Vĩnh Huy | 7/16/2000 | K25HP-TBM | 3.65 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 540 | 25211212029 | Trương Công Huy | 9/12/2001 | K25HP-TBM | 3.75 | Xuất Sắc | Tốt |
| 541 | 25211212196 | Phan Văn Khải | 3/13/2001 | K25HP-TBM | 3.73 | Xuất Sắc | Tốt |
| 542 | 25211908417 | Huỳnh Quốc Khánh | 7/26/2001 | K25HP-TBM | 3.37 | Giỏi | Tốt |
| 543 | 25211910291 | Trương Nguyễn Đăng Khương | 8/23/2000 | K25HP-TBM | 3.44 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 544 | 25211909464 | Nguyễn Tất Kiệt | 12/7/2001 | K25HP-TBM | 3.49 | Giỏi | Tốt |
| 545 | 25211215885 | Trần Quốc Luận | 6/27/2001 | K25HP-TBM | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 546 | 25202116517 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 1/1/2001 | K25HP-TBM | 3.87 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 547 | 25201217142 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 11/18/2001 | K25HP-TBM | 3.58 | Giỏi | Tốt |
| 548 | 25211205109 | Đặng Hữu Nam | 1/6/2001 | K25HP-TBM | 3.50 | Giỏi | Tốt |
| 549 | 25201213024 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1/10/2001 | K25HP-TBM | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 550 | 25201910325 | Võ Phương Nhi | 4/16/2001 | K25HP-TBM | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 551 | 25211200820 | Nguyễn Tiến Pháp | 6/25/2001 | K25HP-TBM | 3.74 | Xuất Sắc | Tốt |
| 552 | 25211203343 | Nguyễn Ngọc Phúc | 4/8/2001 | K25HP-TBM | 3.36 | Giỏi | Tốt |
| 553 | 25211905838 | Ngô Bùi Nhật Sang | 1/18/2001 | K25HP-TBM | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 554 | 25211209057 | Hồ Thanh Tài | 8/18/2001 | K25HP-TBM | 3.83 | Xuất Sắc | Tốt |
| 555 | 25211902241 | Nguyễn Như Tài | 6/16/2001 | K25HP-TBM | 3.57 | Giỏi | Tốt |
| 556 | 25211205831 | Hồ Ngọc Thành Tâm | 3/5/2001 | K25HP-TBM | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 557 | 25211904105 | Tôn Thất Nguyên Tâm | 12/21/2001 | K25HP-TBM | 3.67 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 558 | 25211200344 | Đặng Công Tấn | 3/25/2001 | K25HP-TBM | 3.41 | Giỏi | Tốt |
| 559 | 25211916602 | Trương Minh Thống | 11/28/2001 | K25HP-TBM | 3.66 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 560 | 25211216854 | Nguyễn Mai Thuần | 6/30/2001 | K25HP-TBM | 3.52 | Giỏi | Tốt |
| 561 | 25211200592 | Ngô Việt Trường | 6/20/2001 | K25HP-TBM | 3.63 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 562 | 25211208802 | Thân Văn Việt | 5/5/2001 | K25HP-TBM | 3.67 | Giỏi | Tốt |
| 563 | 25211917133 | Trần Văn Quốc Vương | 3/22/2001 | K25HP-TBM | 3.58 | Giỏi | Tốt |
| 564 | 25202102903 | Đỗ Thị Yến Vy | 6/28/2001 | K25HP-TBM | 3.57 | Giỏi | Tốt |
| 565 | 26201934518 | Lê Thị Ngọc Ánh | 2/20/2002 | K26HP-TBM | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 566 | 26211222242 | Phan Quốc Đạt | 6/21/2002 | K26HP-TBM | 3.36 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 567 | 26211232078 | Nguyễn Công Duy | 3/25/2002 | K26HP-TBM | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 568 | 26201935903 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 2/5/2002 | K26HP-TBM | 3.41 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 569 | 26211228063 | Trịnh Ngọc Khiêm | 11/5/2002 | K26HP-TBM | 3.50 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 570 | 26211935120 | Hà Võ Gia Kính | 1/20/2002 | K26HP-TBM | 3.74 | Xuất Sắc | Tốt |
| 571 | 26211935482 | Mai Đăng Lanh | 7/24/2002 | K26HP-TBM | 3.58 | Giỏi | Tốt |
| 572 | 26211935521 | Cao Trọng Nghĩa | 7/29/2002 | K26HP-TBM | 3.91 | Xuất Sắc | Tốt |
| 573 | 26211935157 | Võ Đức Nhân | 10/15/2002 | K26HP-TBM | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 574 | 26211224337 | Thái Tiến Minh Nhật | 1/10/2002 | K26HP-TBM | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 575 | 26211936249 | Hồ Văn Thanh Phương | 1/2/2002 | K26HP-TBM | 3.47 | Giỏi | Tốt |
| 576 | 26211936178 | Nguyễn Công Quý | 5/26/2000 | K26HP-TBM | 3.82 | Xuất Sắc | Tốt |
| 577 | 26211934610 | Nguyến Tấn Tài | 9/5/2002 | K26HP-TBM | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 578 | 26211935124 | Hoàng Minh Thắng | 1/26/2002 | K26HP-TBM | 3.67 | Giỏi | Tốt |
| 579 | 26211935520 | Nguyễn Hữu Thịnh | 3/2/2002 | K26HP-TBM | 3.57 | Giỏi | Tốt |
| 580 | 26201900709 | Võ Hoàng Thuận | 6/9/2002 | K26HP-TBM | 3.36 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 581 | 26211935099 | Đỗ Mạnh Trường | 6/19/2002 | K26HP-TBM | 3.74 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 582 | 26211042414 | Lê Tiến Đạt | 1/8/2002 | K26HP-TBM | 3.81 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 583 | 26211036126 | Đặng Việt Hưng | 10/20/2002 | K26HP-TBM | 3.93 | Xuất Sắc | Tốt |
| 584 | 26211035853 | Nguyễn Huỳnh Chí Khang | 5/14/2002 | K26HP-TBM | 3.71 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 585 | 26201042574 | Nguyễn Thị Họa My | 1/1/2002 | K26HP-TBM | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 586 | 26211034187 | Mai Đăng Phương | 10/14/1996 | K26HP-TBM | 3.78 | Xuất Sắc | Tốt |
| 587 | 26211042411 | Nguyễn Tấn Quốc | 7/15/2002 | K26HP-TBM | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 588 | 26214742704 | Nguyễn Đình Thanh San | 7/9/2002 | K26HP-TBM | 3.81 | Xuất Sắc | Tốt |
| 589 | 26211042306 | Bùi Khắc Minh Thành | 7/13/2002 | K26HP-TBM | 3.85 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 590 | 26211035302 | Nguyễn Phan Đức Thành | 2/18/2002 | K26HP-TBM | 3.66 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 591 | 26211034960 | Lê Anh Tiến | 5/19/2002 | K26HP-TBM | 3.89 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 592 | 26211035149 | Bùi Anh Trúc | 2/17/2002 | K26HP-TBM | 3.93 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 593 | 27211901718 | Tăng Tạ Minh Nhân | 2/11/2003 | K27HP-TBM | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 594 | 27201953331 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 12/17/2003 | K27HP-TBM | 3.94 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 595 | 27217902268 | Nguyễn Thị Hà Trang | 9/21/2003 | K27KHD | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 596 | 27217841766 | Thái Hoàng Bảo | 10/18/2003 | K27KMT | 3.37 | Giỏi | Tốt |
| 597 | 27207854155 | Mai Thị Kim Chi | 6/16/2003 | K27KMT | 3.72 | Xuất Sắc | Tốt |
| 598 | 27217803162 | Lê Văn Giàu | 4/26/2003 | K27KMT | 3.35 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 599 | 27217802945 | Nguyễn Lê Trọng Hiếu | 9/23/2003 | K27KMT | 3.45 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 600 | 27217802714 | Nguyễn Minh Hiếu | 1/6/2003 | K27KMT | 3.70 | Xuất Sắc | Tốt |
| 601 | 27217802599 | Trần Quang Minh | 6/10/2003 | K27KMT | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 602 | 27215301856 | Hoàng Minh Quang | 4/20/2001 | K27KMT | 3.39 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 603 | 27217802349 | Nguyễn Hữu Quang | 10/13/2003 | K27KMT | 3.73 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 604 | 27217843251 | Đỗ Đức Quyền | 9/16/2000 | K27KMT | 3.88 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 605 | 27217802436 | Nguyễn Duy Việt | 2/26/2003 | K27KMT | 3.60 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 606 | 27211040605 | Trịnh Ngọc Châu | 8/23/2003 | K27HP-TTN | 3.83 | Xuất Sắc | Tốt |
| 607 | 27211001984 | Võ Đình Chín | 12/15/2003 | K27HP-TTN | 3.35 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 608 | 27211248125 | Hoàng Trung Kiên | 9/21/2003 | K27HP-TTN | 3.95 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 609 | 27211042432 | Trần Ngọc Sang | 1/2/2003 | K27HP-TTN | 3.55 | Giỏi | Tốt |
| 610 | 27211034252 | Nguyễn Bùi Minh Thọ | 1/6/2003 | K27HP-TTN | 3.82 | Xuất Sắc | Tốt |
| 611 | 27211044294 | Trần Trung Trực | 1/17/2003 | K27HP-TTN | 3.73 | Xuất Sắc | Tốt |
| 612 | 27211053668 | Đoàn Minh Tuệ | 3/25/2003 | K27HP-TTN | 3.66 | Giỏi | Tốt |
| 613 | 25211117610 | Trương Thanh Cường | 8/24/2001 | K25TMT | 3.51 | Giỏi | Tốt |
| 614 | 25211205156 | Đỗ Ngọc Đạt | 6/2/2001 | K25TMT | 3.66 | Giỏi | Tốt |
| 615 | 25211105903 | Võ Văn Hải | 5/5/2001 | K25TMT | 3.72 | Xuất Sắc | Tốt |
| 616 | 25201109144 | Lê Nguyễn Khánh Huyền | 9/6/2001 | K25TMT | 3.53 | Giỏi | Tốt |
| 617 | 25211100712 | Lê Quang Nhã | 11/11/2001 | K25TMT | 3.61 | Giỏi | Tốt |
| 618 | 25201100426 | Lê Vân Quỳnh | 9/18/1998 | K25TMT | 3.74 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 619 | 25211100108 | Nguyễn Thanh Thiên | 1/22/2000 | K25TMT | 3.73 | Xuất Sắc | Tốt |
| 620 | 25211104792 | Nguyễn Anh Tới | 1/10/2001 | K25TMT | 3.61 | Giỏi | Tốt |
| 621 | 25201116242 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 1/23/2001 | K25TMT | 3.83 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
| 622 | 25211216071 | Hoàng Công Trường | 10/10/2001 | K25TMT | 3.65 | Giỏi | Tốt |
| 623 | 26201135593 | Phạm Thị Mỹ Lệ | 10/27/2002 | K26TMT | 3.35 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 624 | 26211234799 | Lâm Xuân Thuần | 5/17/1998 | K26TMT | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
| 625 | 27211148609 | Hồ Văn Lê Hậu | 2/1/2003 | K27TMT | 3.56 | Giỏi | Tốt |
| 626 | 27211102100 | Đỗ Văn Minh | 5/21/2003 | K27TMT | 3.54 | Giỏi | Tốt |
| 627 | 27211148856 | Nguyễn Quang Tùng | 5/7/2003 | K27TMT | 3.60 | Giỏi | Tốt |
| 628 | 27218033721 | Nguyễn Quang Quyết | 4/26/2003 | K27MTT | 3.44 | Giỏi | Tốt |
Trân trọng.
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: