STT | Mã Sinh viên | Họ và Tên | Ngày Sinh | Lớp | Điểm TB năm học ( Thang 10 ) | Điểm TB năm học ( Thang 04 ) | Xếp loại học tập cả năm | Xếp loại rèn luyện cả năm |
1 | 26211242366 | Trần Văn Quốc Bảo | 31/08/2002 | K26TPM | 8.01 | 3.49 | Giỏi | Tốt |
2 | 26211242588 | Võ Văn Bình | 29/10/2002 | K26TPM | 8.56 | 3.68 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
3 | 26201242448 | Lê Nguyễn Tố Đoan | 07/12/2002 | K26TPM | 7.95 | 3.41 | Giỏi | Xuất Sắc |
4 | 26201233758 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 18/06/2002 | K26TPM | 7.81 | 3.38 | Giỏi | Xuất Sắc |
5 | 26201200139 | Võ Trần Hải Hậu | 27/04/2002 | K26TPM | 8.56 | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
6 | 26211232149 | Lê Mạnh Hiền | 15/10/2002 | K26TPM | 7.70 | 3.35 | Giỏi | Tốt |
7 | 26211242758 | Trần Đức Hoàng | 14/03/2002 | K26TPM | 8.28 | 3.55 | Giỏi | Tốt |
8 | 26211233108 | Nguyễn Ngọc Hùng | 02/03/2000 | K26TPM | 8.19 | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
9 | 26211226024 | Nguyễn Khắc Huy | 17/01/2000 | K26TPM | 8.13 | 3.46 | Giỏi | Tốt |
10 | 25211217285 | Trần Trọng Khanh | 06/10/2000 | K26TPM | 8.25 | 3.58 | Giỏi | Xuất Sắc |
11 | 26211218410 | Hồ Anh Kiệt | 10/04/2001 | K26TPM | 8.13 | 3.55 | Giỏi | Xuất Sắc |
12 | 26211225100 | Lê Tiến Ngọc | 05/02/2002 | K26TPM | 8.47 | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
13 | 26201238868 | Phan Thị Nhàn | 25/09/2002 | K26TPM | 7.96 | 3.42 | Giỏi | Xuất Sắc |
14 | 26211041652 | Nguyễn Tri Nhân | 22/07/2002 | K26TPM | 8.01 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
15 | 26211238881 | Trần Minh Nhật | 22/04/2002 | K26TPM | 8.12 | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
16 | 26202136171 | Cao Trần Yến Nhi | 15/11/2002 | K26TPM | 7.91 | 3.35 | Giỏi | Xuất Sắc |
17 | 26211235973 | Nguyễn Hồng Pháp | 20/10/2001 | K26TPM | 8.52 | 3.63 | Giỏi | Tốt |
18 | 26211224029 | Nguyễn Tấn Phiên | 10/06/2002 | K26TPM | 8.30 | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
19 | 26211242554 | Phan Lê Xuân Phú | 28/01/2001 | K26TPM | 7.86 | 3.38 | Giỏi | Xuất Sắc |
20 | 26211241772 | Nguyễn Phước Tài | 24/01/2002 | K26TPM | 8.08 | 3.55 | Giỏi | Xuất Sắc |
21 | 26211200656 | Hoàng Trọng Tâm | 04/03/1997 | K26TPM | 7.76 | 3.35 | Giỏi | Xuất Sắc |
22 | 26211935346 | Vũ Nhật Tân | 11/07/2002 | K26TPM | 7.87 | 3.37 | Giỏi | Xuất Sắc |
23 | 26211222035 | Nguyễn Vĩnh Thịnh | 06/01/1993 | K26TPM | 8.55 | 3.78 | Xuất Sắc | Tốt |
24 | 26211235546 | Bùi Lê Quốc Toàn | 06/12/2002 | K26TPM | 8.32 | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
25 | 26201234715 | Lê Huỳnh Thùy Trang | 27/04/2002 | K26TPM | 8.13 | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
26 | 26211227427 | Lê Trung Tú | 21/12/2001 | K26TPM | 7.77 | 3.37 | Giỏi | Xuất Sắc |
27 | 26211221804 | Dong Văn Tuấn | 06/08/2002 | K26TPM | 7.95 | 3.43 | Giỏi | Xuất Sắc |
28 | 26211224238 | Võ Đình Tuấn | 17/04/2002 | K26TPM | 8.24 | 3.56 | Giỏi | Tốt |
29 | 26201220845 | Phan Thị Hoàng Vinh | 28/04/2002 | K26TPM | 8.03 | 3.50 | Giỏi | Xuất Sắc |
30 | 26201242567 | Ngô Thị Hoài Yên | 24/06/2002 | K26TPM | 8.82 | 3.78 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
31 | 26211234545 | Lê Hoàng Duy | 02/07/2002 | K26TPM-VJ | 8.38 | 3.63 | Giỏi | Xuất Sắc |
32 | 26212638339 | Nguyễn Đức Huy | 16/10/2002 | K26TPM-VJ | 7.97 | 3.52 | Giỏi | Xuất Sắc |
33 | 27211341825 | Ngô Văn Bảo Lộc | 08/10/2003 | K27TGM | 7.78 | 3.35 | Giỏi | Xuất Sắc |
34 | 27201244204 | Nguyễn Thị Trúc An | 22/07/2003 | K27TPM | 7.99 | 3.36 | Giỏi | Xuất Sắc |
35 | 27201200079 | Cù Thị Ngọc Anh | 30/06/2000 | K27TPM | 8.17 | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
36 | 27211221512 | Nguyễn Hoàng Anh | 15/03/2003 | K27TPM | 8.05 | 3.44 | Giỏi | Tốt |
37 | 27211247916 | Đỗ Văn Đại | 29/05/2003 | K27TPM | 7.72 | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
38 | 27211231484 | Trần Hữu Đô | 30/08/2003 | K27TPM | 8.23 | 3.58 | Giỏi | Xuất Sắc |
39 | 27211201924 | Phan Quang Đức | 07/05/2002 | K27TPM | 8.01 | 3.46 | Giỏi | Xuất Sắc |
40 | 27211224864 | Trần Văn Duyệt | 06/01/2003 | K27TPM | 7.99 | 3.43 | Giỏi | Xuất Sắc |
41 | 27201201855 | Phạm Thị Thu Hà | 04/10/2003 | K27TPM | 7.94 | 3.43 | Giỏi | Xuất Sắc |
42 | 27201202230 | Phan Thị Phước Hạnh | 19/04/2003 | K27TPM | 8.20 | 3.55 | Giỏi | Xuất Sắc |
43 | 27211247885 | Huỳnh Kim Phú Mỹ Hưng | 28/11/2003 | K27TPM | 7.80 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
44 | 27211232296 | Lê Đức Huy | 04/12/2003 | K27TPM | 7.86 | 3.39 | Giỏi | Tốt |
45 | 27211241792 | Nguyễn Văn Gia Huy | 16/07/2003 | K27TPM | 7.86 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
46 | 27211245123 | Nguyễn Văn Lành | 15/05/1997 | K27TPM | 7.96 | 3.46 | Giỏi | Tốt |
47 | 27201253778 | Trần Thị Mỹ Lệ | 26/08/2003 | K27TPM | 8.30 | 3.68 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
48 | 27211228850 | Mai Văn Lợi | 14/07/2003 | K27TPM | 7.87 | 3.46 | Giỏi | Xuất Sắc |
49 | 27211248321 | Nguyễn Văn Lưu | 25/11/2003 | K27TPM | 8.03 | 3.46 | Giỏi | Tốt |
50 | 27201240742 | Nguyễn Thị Lưu Ly | 05/05/2003 | K27TPM | 8.08 | 3.48 | Giỏi | Tốt |
51 | 27211202426 | Nguyễn Hồng Minh | 13/04/2003 | K27TPM | 8.43 | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
52 | 27201234185 | Trần Thị Thu Ngân | 02/02/2003 | K27TPM | 8.45 | 3.69 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
53 | 27202146351 | Lê Thị Ánh Ngọc | 22/08/2003 | K27TPM | 8.47 | 3.69 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
54 | 27201245857 | Lê Thị Quỳnh Như | 12/06/2002 | K27TPM | 8.62 | 3.79 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
55 | 27211501635 | Nguyễn Đức Ninh | 21/03/2003 | K27TPM | 7.77 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
56 | 27212437888 | Cao Ngô Gia Phú | 24/07/2003 | K27TPM | 8.00 | 3.38 | Giỏi | Xuất Sắc |
57 | 27211200160 | Nguyễn Thái Bảo Phúc | 06/10/2003 | K27TPM | 7.95 | 3.42 | Giỏi | Tốt |
58 | 27211202437 | Tăng Nguyễn Ngọc Phúc | 21/11/2003 | K27TPM | 7.86 | 3.40 | Giỏi | Xuất Sắc |
59 | 27207829016 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 25/03/2003 | K27TPM | 7.92 | 3.35 | Giỏi | Xuất Sắc |
60 | 27211245445 | Đỗ Cao Thắng | 01/06/2001 | K27TPM | 8.05 | 3.38 | Giỏi | Xuất Sắc |
61 | 27205202455 | Nguyễn Thuý Thanh | 22/11/2003 | K27TPM | 7.71 | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
62 | 27211226738 | Lê Đức Thảo | 15/08/1997 | K27TPM | 8.81 | 3.89 | Xuất Sắc | Tốt |
63 | 27211231866 | Trần Quang Thiên | 03/02/2003 | K27TPM | 7.86 | 3.37 | Giỏi | Xuất Sắc |
64 | 27211241307 | Võ Duy Thuyết | 15/11/2003 | K27TPM | 7.90 | 3.36 | Giỏi | Xuất Sắc |
65 | 27211248776 | Lê Quang Trọng Tình | 06/11/2003 | K27TPM | 7.79 | 3.40 | Giỏi | Xuất Sắc |
66 | 27207940630 | Đoàn Hải Trân | 12/09/2003 | K27TPM | 7.82 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
67 | 27211243808 | Ngô Văn Trị | 29/12/2003 | K27TPM | 7.86 | 3.40 | Giỏi | Xuất Sắc |
68 | 27211280028 | Lê Tuấn Trình | 01/06/2003 | K27TPM | 8.17 | 3.54 | Giỏi | Xuất Sắc |
69 | 27217853101 | Nguyễn Văn Trường | 08/05/2003 | K27TPM | 8.42 | 3.69 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
70 | 27211235381 | Nguyễn Anh Tuấn | 25/10/2003 | K27TPM | 7.95 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
71 | 27211240173 | Nguyễn Thanh Tùng | 09/06/2003 | K27TPM | 8.25 | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
72 | 27201200805 | Nguyễn Thị Mỹ Tuyết | 30/08/2003 | K27TPM | 7.87 | 3.40 | Giỏi | Tốt |
73 | 27202247607 | Phạm Nguyễn Tường Uyên | 12/03/2003 | K27TPM | 8.08 | 3.54 | Giỏi | Xuất Sắc |
74 | 27212137944 | Lê Phước Việt | 04/02/2003 | K27TPM | 8.25 | 3.64 | Giỏi | Xuất Sắc |
75 | 28211131207 | Nguyễn Trần Tuấn Anh | 20/04/2004 | K28TGM | 8.06 | 3.48 | Giỏi | Xuất Sắc |
76 | 28201106238 | Nguyễn Hoàn Châu | 08/02/2004 | K28TGM | 8.40 | 3.65 | Giỏi | Tốt |
77 | 28211105271 | Võ Văn Giang | 15/02/2004 | K28TGM | 8.17 | 3.64 | Giỏi | Xuất Sắc |
78 | 28201104206 | Đặng Thị Thu Hiền | 19/06/2004 | K28TGM | 7.84 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
79 | 28211104743 | Vũ Minh Hưng | 24/02/2004 | K28TGM | 8.83 | 3.86 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
80 | 28201152320 | Nguyễn Thị Nhi | 11/06/2003 | K28TGM | 8.17 | 3.57 | Giỏi | Xuất Sắc |
81 | 28201106920 | Nguyễn Thị Ngọc Vy | 14/04/2004 | K28TGM | 8.57 | 3.75 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
82 | 28211150401 | Lê Trần Bình An | 16/02/2004 | K28TPM | 8.73 | 3.82 | Xuất Sắc | Tốt |
83 | 28211154226 | Nguyễn Thanh An | 18/12/2004 | K28TPM | 8.14 | 3.54 | Giỏi | Xuất Sắc |
84 | 28209051610 | Chu Phương Anh | 21/08/2004 | K28TPM | 8.81 | 3.91 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
85 | 28211152532 | Nguyễn Như Anh | 25/09/2004 | K28TPM | 8.69 | 3.84 | Xuất Sắc | Tốt |
86 | 28211150100 | Nguyễn Quốc Anh | 16/03/2004 | K28TPM | 8.36 | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
87 | 28201154542 | Nguyễn Thị Vân Anh | 13/09/2004 | K28TPM | 8.69 | 3.79 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
88 | 28209006751 | Trương Hồng Anh | 29/03/2004 | K28TPM | 7.78 | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
89 | 28211138483 | Nguyễn Hoàn Bão | 07/09/2004 | K28TPM | 8.23 | 3.59 | Giỏi | Xuất Sắc |
90 | 28211101812 | Lê Phú Gia Bảo | 23/10/2004 | K28TPM | 8.12 | 3.49 | Giỏi | Xuất Sắc |
91 | 28211152655 | Lương Tuấn Bảo | 05/10/2004 | K28TPM | 8.58 | 3.67 | Giỏi | Xuất Sắc |
92 | 28219034876 | Ngô Trần Hoài Bảo | 12/06/2004 | K28TPM | 8.35 | 3.60 | Giỏi | Tốt |
93 | 28211340481 | Nguyễn Đắc Bảo | 23/07/2004 | K28TPM | 8.53 | 3.71 | Xuất Sắc | Tốt |
94 | 28211101921 | Phạm Văn Bảo | 09/04/2004 | K28TPM | 7.96 | 3.53 | Giỏi | Xuất Sắc |
95 | 28201202650 | Nguyễn Thảo Như Bình | 15/03/2004 | K28TPM | 8.69 | 3.85 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
96 | 28211104231 | Phan Ngọc Bình | 06/12/2004 | K28TPM | 8.57 | 3.67 | Giỏi | Xuất Sắc |
97 | 28211152659 | Lê Hữu Cầu | 20/07/2004 | K28TPM | 8.55 | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
98 | 28201153068 | Phùng Khánh Chi | 25/09/2004 | K28TPM | 7.82 | 3.37 | Giỏi | Tốt |
99 | 28211105698 | Nguyễn Chung Chiến | 03/06/2004 | K28TPM | 8.46 | 3.67 | Giỏi | Xuất Sắc |
100 | 28211151053 | Phan Thanh Chiến | 03/02/2004 | K28TPM | 8.18 | 3.51 | Giỏi | Xuất Sắc |
101 | 28211149608 | Phạm Tất Chinh | 02/12/2004 | K28TPM | 8.31 | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
102 | 28211154044 | Bùi Tấn Chương | 28/09/2004 | K28TPM | 7.84 | 3.40 | Giỏi | Xuất Sắc |
103 | 28211100836 | Nguyễn Văn Công | 13/02/2001 | K28TPM | 8.51 | 3.80 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
104 | 28219032809 | Nguyễn Võ Thành Công | 09/05/2004 | K28TPM | 8.09 | 3.51 | Giỏi | Xuất Sắc |
105 | 28211154081 | Trần Quốc Công | 18/06/2004 | K28TPM | 8.37 | 3.65 | Giỏi | Xuất Sắc |
106 | 28211101087 | Trịnh Quang Công | 11/09/2004 | K28TPM | 8.09 | 3.50 | Giỏi | Xuất Sắc |
107 | 28211101747 | Lê Văn Cường | 31/01/2004 | K28TPM | 8.64 | 3.81 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
108 | 28211149368 | Ngô Văn Mạnh Cường | 16/05/2004 | K28TPM | 8.53 | 3.73 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
109 | 28211151710 | Trịnh Hồng Cường | 18/04/2004 | K28TPM | 8.23 | 3.52 | Giỏi | Tốt |
110 | 28211153072 | Phan Công Danh | 01/03/2004 | K28TPM | 8.83 | 3.90 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
111 | 28211126426 | Đinh Thành Đạt | 04/10/2004 | K28TPM | 7.92 | 3.41 | Giỏi | Xuất Sắc |
112 | 28211144166 | Lê Văn Tấn Đạt | 15/08/2004 | K28TPM | 8.67 | 3.84 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
113 | 28211136584 | Nguyễn Văn Đạt | 04/07/2004 | K28TPM | 7.95 | 3.46 | Giỏi | Tốt |
114 | 28211103401 | Phan Thành Đạt | 16/06/2004 | K28TPM | 8.21 | 3.65 | Giỏi | Xuất Sắc |
115 | 28211142965 | Phan Thế Đạt | 15/01/2004 | K28TPM | 8.95 | 3.92 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
116 | 28219051686 | Dương Ngọc Đính | 04/04/2004 | K28TPM | 8.10 | 3.51 | Giỏi | Tốt |
117 | 28211101251 | Phan Quang Đính | 11/06/2004 | K28TPM | 7.83 | 3.39 | Giỏi | Tốt |
118 | 28214641165 | Phạm Thiên Đồng | 05/02/2004 | K28TPM | 7.97 | 3.43 | Giỏi | Xuất Sắc |
119 | 28210250442 | Lê Vũ Đức | 10/12/2004 | K28TPM | 8.24 | 3.63 | Giỏi | Tốt |
120 | 28211105037 | Nguyễn Văn Đức | 18/10/2004 | K28TPM | 8.14 | 3.60 | Giỏi | Xuất Sắc |
121 | 28211153393 | Trần Thế Đức | 25/10/2004 | K28TPM | 7.84 | 3.35 | Giỏi | Xuất Sắc |
122 | 28211146038 | Cù Đình Dũng | 28/05/2004 | K28TPM | 8.00 | 3.43 | Giỏi | Tốt |
123 | 28211101108 | Hồ Tấn Dũng | 29/12/2004 | K28TPM | 8.05 | 3.53 | Giỏi | Xuất Sắc |
124 | 28211151046 | Hồ Phương Dũng | 22/11/2004 | K28TPM | 7.98 | 3.49 | Giỏi | Xuất Sắc |
125 | 28211104828 | Nguyễn Mạnh Dũng | 22/10/2004 | K28TPM | 7.94 | 3.45 | Giỏi | Tốt |
126 | 28211145984 | Nguyễn Tấn Dũng | 17/03/2004 | K28TPM | 8.75 | 3.87 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
127 | 28211154656 | Trần Duy Dũng | 30/07/2004 | K28TPM | 8.20 | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
128 | 28201552346 | Nguyễn Thị Được | 07/05/2004 | K28TPM | 7.82 | 3.36 | Giỏi | Xuất Sắc |
129 | 28211126611 | Lê Trương Ánh Dương | 29/09/2004 | K28TPM | 8.29 | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
130 | 28210203474 | Ngô Quang Duy | 09/06/2004 | K28TPM | 8.36 | 3.64 | Giỏi | Xuất Sắc |
131 | 28211154917 | Nguyễn Quang Duy | 01/08/2003 | K28TPM | 8.08 | 3.48 | Giỏi | Tốt |
132 | 28211144485 | Phạm Phú Hoàng Duy | 04/02/2004 | K28TPM | 7.74 | 3.36 | Giỏi | Xuất Sắc |
133 | 28211105927 | Phan Dương Phương Duy | 13/09/2004 | K28TPM | 8.04 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
134 | 28211104699 | Đỗ Trương Hồng Duyên | 04/03/2004 | K28TPM | 8.81 | 3.86 | Xuất Sắc | Tốt |
135 | 28201151369 | Phan Lê Thảo Duyên | 28/12/2004 | K28TPM | 8.15 | 3.53 | Giỏi | Tốt |
136 | 28201132636 | Thái Văn Giác | 22/07/2004 | K28TPM | 8.46 | 3.70 | Xuất Sắc | Tốt |
137 | 28211301705 | Lê Trường Giang | 26/05/2004 | K28TPM | 8.99 | 3.89 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
138 | 28201154515 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/10/2004 | K28TPM | 8.35 | 3.70 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
139 | 28211450273 | Nguyễn Đắc Hải | 27/11/2003 | K28TPM | 8.07 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
140 | 28211138792 | Trần Viết Hoàng Hảo | 14/04/2004 | K28TPM | 8.50 | 3.78 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
141 | 28211137022 | Trần Thế Hiển | 23/09/2004 | K28TPM | 8.27 | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
142 | 28211101635 | Nguyễn Văn Hiếu | 20/04/2004 | K28TPM | 8.08 | 3.60 | Giỏi | Xuất Sắc |
143 | 28211153563 | Nguyễn Văn Hiếu | 16/05/2004 | K28TPM | 8.61 | 3.87 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
144 | 28219103817 | Nguyễn Anh Hiếu | 24/01/2004 | K28TPM | 8.05 | 3.49 | Giỏi | Tốt |
145 | 28211141936 | Phạm Quốc Hiệu | 29/05/2004 | K28TPM | 8.17 | 3.43 | Giỏi | Xuất Sắc |
146 | 28201153565 | Lê Nguyễn Quỳnh Hoa | 22/09/2004 | K28TPM | 8.22 | 3.67 | Giỏi | Tốt |
147 | 28211125362 | Trần Quốc Hoà | 25/11/2003 | K28TPM | 7.86 | 3.37 | Giỏi | Tốt |
148 | 28211153566 | Lê Nguyên Hòa | 03/06/2004 | K28TPM | 8.75 | 3.76 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
149 | 28211153567 | Phạm Minh Hòa | 12/08/2004 | K28TPM | 8.05 | 3.54 | Giỏi | Tốt |
150 | 28211104640 | Võ Minh Hoàn | 18/04/2004 | K28TPM | 8.02 | 3.53 | Giỏi | Tốt |
151 | 28211138430 | Bùi Thanh Minh Hoàng | 07/10/2004 | K28TPM | 7.99 | 3.49 | Giỏi | Tốt |
152 | 28211153620 | Ngô Nhật Hoàng | 23/03/2004 | K28TPM | 8.75 | 3.77 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
153 | 28211104559 | Nguyễn Văn Huy Hoàng | 01/11/2004 | K28TPM | 8.09 | 3.48 | Giỏi | Xuất Sắc |
154 | 28211403556 | Nguyễn Nhật Hoàng | 13/06/2003 | K28TPM | 8.07 | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
155 | 28211153622 | Phạm Phú Hoàng | 07/08/2004 | K28TPM | 7.77 | 3.37 | Giỏi | Xuất Sắc |
156 | 28211153623 | Trần Công Hoàng | 13/08/2004 | K28TPM | 8.36 | 3.55 | Giỏi | Xuất Sắc |
157 | 28211153693 | Văn Công Duy Hoàng | 17/01/2004 | K28TPM | 7.94 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
158 | 28211146177 | Châu Ngọc Hội | 14/12/2004 | K28TPM | 8.10 | 3.55 | Giỏi | Xuất Sắc |
159 | 28211153510 | Thái Đại Huân | 25/10/2004 | K28TPM | 7.79 | 3.36 | Giỏi | Xuất Sắc |
160 | 28211146951 | Lê Cảnh Hùng | 04/10/2004 | K28TPM | 8.69 | 3.73 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
161 | 28211142544 | Lê Quốc Hùng | 28/02/2004 | K28TPM | 8.11 | 3.54 | Giỏi | Xuất Sắc |
162 | 28211154319 | Nguyễn Duy Hùng | 08/10/2004 | K28TPM | 8.04 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
163 | 28211106611 | Trần Văn Hưng | 11/03/2004 | K28TPM | 7.90 | 3.43 | Giỏi | Tốt |
164 | 28211151740 | Trương Ngọc Gia Hưng | 21/06/2004 | K28TPM | 8.60 | 3.81 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
165 | 28204627757 | Trần Mai Hương | 19/07/2004 | K28TPM | 8.28 | 3.58 | Giỏi | Xuất Sắc |
166 | 28211142765 | Hồ Ngọc Huy | 02/12/2004 | K28TPM | 8.64 | 3.81 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
167 | 28211103836 | Huỳnh Đức Huy | 15/06/2004 | K28TPM | 8.49 | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
168 | 28219001284 | Lê Đức Huy | 15/07/2004 | K28TPM | 8.01 | 3.38 | Giỏi | Tốt |
169 | 28211100140 | Nguyễn Công Huy | 14/09/2004 | K28TPM | 8.27 | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
170 | 28211153696 | Nguyễn Hoàng Huy | 25/01/2004 | K28TPM | 8.25 | 3.58 | Giỏi | Tốt |
171 | 28211352305 | Trần Ngọc Huy | 14/10/2004 | K28TPM | 8.57 | 3.73 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
172 | 28211152835 | Trần Huy | 01/04/2004 | K28TPM | 8.99 | 3.91 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
173 | 28211152836 | Võ Nguyễn Đình Quốc Huy | 12/04/2004 | K28TPM | 8.76 | 3.80 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
174 | 28211100504 | Dương Thanh Khải | 09/09/2004 | K28TPM | 8.35 | 3.63 | Giỏi | Xuất Sắc |
175 | 28211151549 | Nguyễn Đức Khải | 14/11/2004 | K28TPM | 8.16 | 3.45 | Giỏi | Xuất Sắc |
176 | 28211104617 | Nguyễn Quang Khải | 01/08/2004 | K28TPM | 7.93 | 3.46 | Giỏi | Xuất Sắc |
177 | 28211144451 | Võ Lê Minh Khải | 28/07/2003 | K28TPM | 8.23 | 3.57 | Giỏi | Xuất Sắc |
178 | 28212303283 | Bạch Trường Khang | 13/10/2004 | K28TPM | 7.87 | 3.43 | Giỏi | Xuất Sắc |
179 | 28211129368 | Nguyễn Mạnh Khang | 28/10/2004 | K28TPM | 8.64 | 3.76 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
180 | 28211126425 | Trần Trọng Khang | 03/05/2004 | K28TPM | 8.20 | 3.58 | Giỏi | Tốt |
181 | 28219105301 | Võ Nguyên Khang | 06/08/2004 | K28TPM | 8.61 | 3.81 | Xuất Sắc | Tốt |
182 | 28210242233 | Hồ Thái Tuấn Khanh | 27/11/2003 | K28TPM | 7.91 | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
183 | 28211105606 | Hồ Quốc Khanh | 14/03/2004 | K28TPM | 8.69 | 3.80 | Xuất Sắc | Tốt |
184 | 28211106064 | Hoàng Minh Khánh | 31/03/2004 | K28TPM | 7.98 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
185 | 28211154770 | Nguyễn Quốc Khánh | 19/08/2004 | K28TPM | 8.49 | 3.67 | Giỏi | Tốt |
186 | 28211101906 | Lê Anh Khoa | 10/01/2004 | K28TPM | 7.82 | 3.42 | Giỏi | Tốt |
187 | 28210204596 | Lê Anh Khoa | 22/08/2004 | K28TPM | 8.57 | 3.82 | Xuất Sắc | Tốt |
188 | 28211152935 | Trần Văn Khoa | 24/05/2004 | K28TPM | 8.30 | 3.63 | Giỏi | Tốt |
189 | 28211105113 | Nguyễn Trung Kiên | 26/09/2004 | K28TPM | 9.26 | 3.96 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
190 | 28211304984 | Lê Đình Tuấn Kiệt | 28/08/2004 | K28TPM | 8.02 | 3.39 | Giỏi | Xuất Sắc |
191 | 28211146655 | Phạm Văn Tuấn Kiệt | 01/09/2004 | K28TPM | 7.81 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
192 | 28204404251 | Trương Thị Phương Lan | 28/10/2003 | K28TPM | 7.86 | 3.41 | Giỏi | Xuất Sắc |
193 | 28211154761 | Trương Thành Lê | 05/05/2004 | K28TPM | 9.00 | 3.88 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
194 | 28211147027 | Lê Khả Tuấn Linh | 24/09/2004 | K28TPM | 7.83 | 3.37 | Giỏi | Xuất Sắc |
195 | 28201152830 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 01/02/2004 | K28TPM | 7.89 | 3.38 | Giỏi | Tốt |
196 | 28201154872 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 21/08/2003 | K28TPM | 8.10 | 3.46 | Giỏi | Xuất Sắc |
197 | 28201132244 | Phạm Thị Thuỳ Linh | 14/12/2004 | K28TPM | 8.43 | 3.73 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
198 | 28211151898 | Nguyễn Trần Lĩnh | 11/02/2004 | K28TPM | 7.74 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
199 | 28211143703 | Trương Công Lộc | 31/08/2004 | K28TPM | 8.14 | 3.53 | Giỏi | Xuất Sắc |
200 | 28211152886 | Đặng Phước Hoàng Long | 27/11/2004 | K28TPM | 7.75 | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
201 | 28210240535 | Lê Trương Hồng Long | 02/02/2004 | K28TPM | 7.96 | 3.39 | Giỏi | Tốt |
202 | 28218249272 | Lưu Việt Long | 24/05/2004 | K28TPM | 8.28 | 3.69 | Xuất Sắc | Tốt |
203 | 28211141925 | Nguyễn Khương Long | 26/03/2004 | K28TPM | 7.90 | 3.38 | Giỏi | Tốt |
204 | 28212701567 | Nguyễn Văn Long | 02/09/2004 | K28TPM | 8.07 | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
205 | 28211125114 | Trần Đình Bảo Long | 24/02/2004 | K28TPM | 8.43 | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
206 | 28211106849 | Lê Vũ Văn Luân | 24/10/2004 | K28TPM | 8.41 | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
207 | 28201152017 | Phùng Thị Luyện | 12/05/2004 | K28TPM | 7.94 | 3.46 | Giỏi | Tốt |
208 | 28201101597 | Doãn Thị Thảo Ly | 22/12/2003 | K28TPM | 8.96 | 3.93 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
209 | 28201104777 | Phạm Đình Vân Ly | 14/05/2004 | K28TPM | 8.73 | 3.90 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
210 | 28201152103 | Đặng Ngọc Mai | 18/05/2004 | K28TPM | 8.18 | 3.55 | Giỏi | Xuất Sắc |
211 | 28211105593 | Doãn Khánh Mai | 15/06/2004 | K28TPM | 8.65 | 3.69 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
212 | 28211152104 | Đặng Văn Mạnh | 15/05/2004 | K28TPM | 8.24 | 3.54 | Giỏi | Tốt |
213 | 28211145762 | Nguyễn Văn Mạnh | 04/09/2001 | K28TPM | 7.79 | 3.35 | Giỏi | Tốt |
214 | 28211101538 | Nguyễn Hữu Mạnh | 12/01/2004 | K28TPM | 8.13 | 3.47 | Giỏi | Xuất Sắc |
215 | 28211102465 | Nguyễn Đức Mạnh | 12/05/2004 | K28TPM | 7.97 | 3.48 | Giỏi | Tốt |
216 | 28211152127 | Lê Thiên Mệnh | 13/10/2004 | K28TPM | 7.85 | 3.38 | Giỏi | Xuất Sắc |
217 | 28211106729 | Huỳnh Văn Minh | 30/07/2004 | K28TPM | 8.62 | 3.71 | Xuất Sắc | Tốt |
218 | 28211142794 | Lê Minh | 18/05/2003 | K28TPM | 9.19 | 3.94 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
219 | 28211140073 | Văn Phú Nhật Minh | 25/09/2004 | K28TPM | 7.84 | 3.45 | Giỏi | Tốt |
220 | 28201152200 | Vũ Thị Xuân Mỹ | 30/10/2004 | K28TPM | 8.33 | 3.67 | Giỏi | Xuất Sắc |
221 | 28211354043 | Nguyễn Thanh Nam | 18/09/2004 | K28TPM | 8.66 | 3.81 | Xuất Sắc | Tốt |
222 | 28210202116 | Võ Hoàng Nam | 30/09/2004 | K28TPM | 8.01 | 3.47 | Giỏi | Xuất Sắc |
223 | 28211402640 | Lê Viết Ngọc | 04/03/2004 | K28TPM | 7.72 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
224 | 28211151521 | Nguyễn Thế Ngọc | 10/08/2004 | K28TPM | 8.32 | 3.66 | Giỏi | Xuất Sắc |
225 | 28211103238 | Hà Tây Nguyên | 01/12/2004 | K28TPM | 8.39 | 3.60 | Giỏi | Xuất Sắc |
226 | 28211100609 | Lê Văn Nguyên | 11/04/2004 | K28TPM | 9.21 | 3.93 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
227 | 27202202175 | Nguyễn Thảo Nguyên | 18/04/2003 | K28TPM | 9.08 | 3.94 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
228 | 28218144600 | Lê Trung Nhân | 20/10/2004 | K28TPM | 8.29 | 3.53 | Giỏi | Tốt |
229 | 28211104973 | Lê Dương Nhật | 26/11/2004 | K28TPM | 8.99 | 3.92 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
230 | 28211353720 | Lê Xuân Nhật | 12/09/2004 | K28TPM | 7.88 | 3.36 | Giỏi | Xuất Sắc |
231 | 28211106677 | Nguyễn Văn Quốc Nhật | 08/08/2004 | K28TPM | 7.72 | 3.35 | Giỏi | Tốt |
232 | 28211152317 | Phan Sĩ Nhật | 01/02/2004 | K28TPM | 8.33 | 3.70 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
233 | 28201152319 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 18/04/2004 | K28TPM | 7.83 | 3.37 | Giỏi | Xuất Sắc |
234 | 28201104500 | Phan Trần Xuân Nhi | 16/11/2004 | K28TPM | 8.15 | 3.63 | Giỏi | Xuất Sắc |
235 | 28201151295 | Trần Thị Yến Nhi | 03/10/2004 | K28TPM | 8.35 | 3.70 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
236 | 28206505677 | Trần Thị Hoàng Nhi | 26/06/2002 | K28TPM | 8.59 | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
237 | 28201152321 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 08/03/2004 | K28TPM | 8.14 | 3.57 | Giỏi | Xuất Sắc |
238 | 28200242211 | Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2004 | K28TPM | 7.94 | 3.41 | Giỏi | Tốt |
239 | 28201152414 | Nhan Thị Ngọc Nữ | 04/01/2004 | K28TPM | 7.78 | 3.35 | Giỏi | Tốt |
240 | 28211101030 | Nguyễn Văn Phi | 31/07/2004 | K28TPM | 8.14 | 3.52 | Giỏi | Xuất Sắc |
241 | 28211152417 | Hoàng Văn Phong | 11/12/2004 | K28TPM | 7.99 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
242 | 28211101664 | Huỳnh Bá Đại Phú | 26/03/2002 | K28TPM | 7.94 | 3.47 | Giỏi | Xuất Sắc |
243 | 28211106495 | Huỳnh Ngọc Phú | 01/11/2004 | K28TPM | 8.11 | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
244 | 28211152483 | Bùi Nguyễn Thiên Phúc | 15/11/2004 | K28TPM | 8.68 | 3.68 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
245 | 28211152484 | Nguyễn Hoàng Phúc | 23/01/2004 | K28TPM | 7.73 | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
246 | 28211151690 | Phan Thanh Phúc | 19/09/2004 | K28TPM | 8.28 | 3.71 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
247 | 28211104795 | Thái Văn Phước | 09/10/2004 | K28TPM | 7.99 | 3.38 | Giỏi | Xuất Sắc |
248 | 28211103944 | Trần Duy Phước | 03/08/2004 | K28TPM | 7.96 | 3.39 | Giỏi | Xuất Sắc |
249 | 28201136699 | Đinh Thị Phương | 29/09/2004 | K28TPM | 8.21 | 3.56 | Giỏi | Xuất Sắc |
250 | 28211154237 | Huỳnh Vũ Trúc Phương | 28/06/2004 | K28TPM | 8.40 | 3.66 | Giỏi | Tốt |
251 | 28211101874 | Tưởng Văn Phương | 29/01/2004 | K28TPM | 7.93 | 3.42 | Giỏi | Xuất Sắc |
252 | 28211106906 | Trần Anh Quân | 05/05/2004 | K28TPM | 8.93 | 3.88 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
253 | 28211104924 | Đào Hữu Quang | 16/01/2004 | K28TPM | 8.05 | 3.46 | Giỏi | Xuất Sắc |
254 | 28211102301 | Hoàng Bảo Quang | 30/04/2003 | K28TPM | 8.19 | 3.53 | Giỏi | Tốt |
255 | 28211105638 | Trần Minh Quang | 01/04/2004 | K28TPM | 8.46 | 3.70 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
256 | 28211153732 | Đỗ Hải Quý | 23/11/2004 | K28TPM | 8.49 | 3.65 | Giỏi | Xuất Sắc |
257 | 28212150026 | Trần Văn Quý | 13/04/2004 | K28TPM | 7.93 | 3.44 | Giỏi | Tốt |
258 | 28201154694 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 19/10/2004 | K28TPM | 8.21 | 3.55 | Giỏi | Tốt |
259 | 28201101210 | Phạm Thị Sâm | 14/07/2004 | K28TPM | 8.29 | 3.60 | Giỏi | Tốt |
260 | 28214553546 | Bùi Đình Sang | 28/06/2004 | K28TPM | 9.07 | 3.89 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
261 | 28211100762 | Lê Tự Tuấn Sang | 26/10/2004 | K28TPM | 8.02 | 3.52 | Giỏi | Tốt |
262 | 28211138892 | Nguyễn Tấn Sang | 18/12/2004 | K28TPM | 8.54 | 3.76 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
263 | 28211154164 | Lưu Văn Sáng | 17/10/2004 | K28TPM | 8.38 | 3.67 | Giỏi | Xuất Sắc |
264 | 28211152665 | Nguyễn Thế Sinh | 28/08/2004 | K28TPM | 9.08 | 3.95 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
265 | 28211303881 | Hồ Ngọc Sơn | 09/12/2004 | K28TPM | 7.77 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
266 | 28212345772 | Lý Thái Tài | 21/07/2004 | K28TPM | 8.10 | 3.55 | Giỏi | Xuất Sắc |
267 | 28211120265 | Lê Nhật Tân | 22/02/2004 | K28TPM | 7.79 | 3.34 | Giỏi | Tốt |
268 | 28211106487 | Nguyễn Văn Tân | 05/07/2004 | K28TPM | 8.00 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
269 | 28211150335 | Trần Duy Tân | 21/07/2004 | K28TPM | 8.31 | 3.67 | Giỏi | Tốt |
270 | 28211152667 | Nguyễn Quốc Tấn | 03/09/2004 | K28TPM | 8.50 | 3.71 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
271 | 28219051042 | Lê Tấn Tập | 07/09/2004 | K28TPM | 8.88 | 3.86 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
272 | 28211154727 | Huỳnh Ngọc Hà Tây | 24/01/2004 | K28TPM | 8.17 | 3.50 | Giỏi | Xuất Sắc |
273 | 28211106125 | Nguyễn Hữu Thái | 17/07/2000 | K28TPM | 8.30 | 3.66 | Giỏi | Tốt |
274 | 28211302763 | Võ Hồng Thái | 07/02/2004 | K28TPM | 8.28 | 3.59 | Giỏi | Tốt |
275 | 28211153079 | Bùi Việt Thắng | 25/03/2004 | K28TPM | 8.30 | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
276 | 28211149659 | Phạm Văn Thắng | 28/08/2004 | K28TPM | 8.33 | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
277 | 28211106632 | Thái Lý Thắng | 25/08/2004 | K28TPM | 8.49 | 3.76 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
278 | 28211152685 | Hồ Văn Thanh | 08/03/2004 | K28TPM | 8.36 | 3.56 | Giỏi | Tốt |
279 | 28211104209 | Nguyễn Văn Thanh | 24/02/2004 | K28TPM | 8.01 | 3.40 | Giỏi | Xuất Sắc |
280 | 28201152687 | Võ Thị Thanh | 25/08/2004 | K28TPM | 8.60 | 3.85 | Xuất Sắc | Tốt |
281 | 28211154668 | Nguyễn Công Thành | 12/04/2004 | K28TPM | 8.73 | 3.82 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
282 | 28210206144 | Trương Hữu Thành | 08/10/2004 | K28TPM | 7.98 | 3.47 | Giỏi | Xuất Sắc |
283 | 28201105193 | Phan Thị Lệ Thi | 18/07/2004 | K28TPM | 8.32 | 3.63 | Giỏi | Xuất Sắc |
284 | 28201153146 | Đào Thu Thiên | 06/02/2004 | K28TPM | 9.28 | 3.99 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
285 | 28211151152 | Trần Đình Thiện | 09/10/2004 | K28TPM | 8.22 | 3.51 | Giỏi | Xuất Sắc |
286 | 28211153149 | Thái Hoàng Thịnh | 23/02/2004 | K28TPM | 8.65 | 3.72 | Xuất Sắc | Tốt |
287 | 28214546814 | Đoàn Đại Thông | 24/09/2004 | K28TPM | 8.38 | 3.72 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
288 | 28210201094 | Nguyễn Hoàng Thông | 28/08/2004 | K28TPM | 7.80 | 3.37 | Giỏi | Xuất Sắc |
289 | 28210205131 | Ngô Viết Thuận | 19/03/2004 | K28TPM | 7.92 | 3.41 | Giỏi | Xuất Sắc |
290 | 28214600996 | Phạm Hữu Thân Thương | 21/05/2004 | K28TPM | 8.27 | 3.60 | Giỏi | Xuất Sắc |
291 | 28207205208 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 14/03/2004 | K28TPM | 8.47 | 3.78 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
292 | 28200231409 | Đỗ Thị Ngọc Tiên | 15/05/2004 | K28TPM | 8.69 | 3.86 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
293 | 28204953869 | Trần Thị Cẩm Tiên | 24/09/2004 | K28TPM | 8.17 | 3.64 | Giỏi | Xuất Sắc |
294 | 28211106069 | Ngô Thành Tiến | 14/06/2004 | K28TPM | 8.10 | 3.51 | Giỏi | Tốt |
295 | 28210245969 | Trần Văn Tiệp | 09/11/2004 | K28TPM | 8.84 | 3.89 | Xuất Sắc | Tốt |
296 | 28211153274 | Nguyễn Phương Tín | 02/10/2004 | K28TPM | 8.58 | 3.71 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
297 | 28211154769 | Trần Lê Đức Tính | 06/02/2004 | K28TPM | 8.66 | 3.71 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
298 | 28211103811 | Phạm Văn Toàn | 17/01/2003 | K28TPM | 7.91 | 3.42 | Giỏi | Tốt |
299 | 28204631272 | Lê Thị Thùy Trang | 23/10/2004 | K28TPM | 8.50 | 3.74 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
300 | 28202750046 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 20/02/2004 | K28TPM | 7.80 | 3.35 | Giỏi | Xuất Sắc |
301 | 28211129198 | Nguyễn Tấn Cao Trí | 02/01/2004 | K28TPM | 8.04 | 3.52 | Giỏi | Tốt |
302 | 28211452514 | Trần Minh Triều | 15/09/2004 | K28TPM | 7.82 | 3.37 | Giỏi | Tốt |
303 | 28211125500 | Lại Hữu Triệu | 26/11/2003 | K28TPM | 8.03 | 3.54 | Giỏi | Xuất Sắc |
304 | 28201131688 | Lê Trần Lan Trinh | 02/02/2004 | K28TPM | 8.31 | 3.62 | Giỏi | Xuất Sắc |
305 | 28211100815 | Lê Hữu Trọng | 19/08/2004 | K28TPM | 8.22 | 3.57 | Giỏi | Xuất Sắc |
306 | 28201101742 | Phạm Thị Thanh Trúc | 05/06/1999 | K28TPM | 9.39 | 3.99 | Xuất Sắc | Tốt |
307 | 28210251548 | Đỗ Mạnh Trung | 23/06/2004 | K28TPM | 8.12 | 3.47 | Giỏi | Tốt |
308 | 28211349462 | Lê Ngọc Trung | 22/03/2004 | K28TPM | 7.96 | 3.40 | Giỏi | Xuất Sắc |
309 | 28211154535 | Võ Ngọc Trung | 30/06/2004 | K28TPM | 7.79 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
310 | 28211101194 | Võ Hồ Thành Trung | 26/10/2004 | K28TPM | 8.03 | 3.45 | Giỏi | Xuất Sắc |
311 | 28211104502 | Đoàn Việt Trường | 06/11/2004 | K28TPM | 7.74 | 3.38 | Giỏi | Tốt |
312 | 28212706900 | Mang Chí Ngọc Trường | 01/01/2004 | K28TPM | 7.89 | 3.45 | Giỏi | Xuất Sắc |
313 | 28211105717 | Nguyễn Minh Tú | 18/10/2004 | K28TPM | 9.06 | 3.94 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
314 | 28211105136 | Trần Minh Tú | 13/09/2004 | K28TPM | 8.03 | 3.46 | Giỏi | Xuất Sắc |
315 | 28211151905 | Lê Công Tuấn | 04/07/2004 | K28TPM | 9.21 | 3.98 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
316 | 28211102229 | Nguyễn Anh Tuấn | 03/04/2004 | K28TPM | 7.96 | 3.46 | Giỏi | Xuất Sắc |
317 | 28211102280 | Nguyễn Hà Đức Tuấn | 11/01/2004 | K28TPM | 8.32 | 3.62 | Giỏi | Tốt |
318 | 28211144523 | Phạm Tuấn | 18/07/2004 | K28TPM | 8.00 | 3.53 | Giỏi | Tốt |
319 | 28211152211 | Hoàng Kim Tùng | 09/02/2004 | K28TPM | 7.90 | 3.43 | Giỏi | Xuất Sắc |
320 | 28211153835 | Trần Văn Tùng | 22/11/2004 | K28TPM | 8.89 | 3.93 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
321 | 28201105816 | Đặng Trần Thu Tuyền | 18/09/2004 | K28TPM | 7.83 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
322 | 28201107001 | Đỗ Cẩm Tuyền | 29/11/2004 | K28TPM | 9.11 | 3.87 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
323 | 28201149694 | Nguyễn Tú Uyên | 25/05/2004 | K28TPM | 8.02 | 3.45 | Giỏi | Tốt |
324 | 28211152287 | Bùi Tấn Vàng | 12/03/2004 | K28TPM | 8.03 | 3.51 | Giỏi | Xuất Sắc |
325 | 28211154197 | Trần Lâm Viên | 02/04/2004 | K28TPM | 7.84 | 3.39 | Giỏi | Tốt |
326 | 28211352165 | Nguyễn Đức Việt | 15/01/2004 | K28TPM | 8.42 | 3.66 | Giỏi | Xuất Sắc |
327 | 28211154159 | Nguyễn Quốc Việt | 09/11/2004 | K28TPM | 8.63 | 3.79 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
328 | 28210203610 | Phan Hồ Phi Việt | 22/06/2004 | K28TPM | 8.30 | 3.65 | Giỏi | Xuất Sắc |
329 | 28211149964 | Nguyễn Quang Vinh | 05/03/2004 | K28TPM | 8.58 | 3.71 | Xuất Sắc | Tốt |
330 | 28211136074 | Huỳnh Đình Vũ | 15/12/2004 | K28TPM | 7.79 | 3.36 | Giỏi | Tốt |
331 | 28211352229 | Huỳnh Long Vũ | 13/09/2004 | K28TPM | 7.85 | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
332 | 28211151112 | Nguyễn Anh Vũ | 11/11/2004 | K28TPM | 7.84 | 3.34 | Giỏi | Xuất Sắc |
333 | 28211150533 | Nguyễn Ngọc Vũ | 06/04/2004 | K28TPM | 8.02 | 3.51 | Giỏi | Tốt |
334 | 28219005003 | Nguyễn Trường Vũ | 28/03/2004 | K28TPM | 8.44 | 3.79 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
335 | 28211106334 | Trần Anh Vũ | 05/10/2004 | K28TPM | 8.92 | 3.86 | Xuất Sắc | Tốt |
336 | 28211104129 | Kiều Minh Vương | 24/02/2004 | K28TPM | 7.93 | 3.41 | Giỏi | Xuất Sắc |
337 | 28211101676 | Lê Văn Vương | 07/02/2004 | K28TPM | 8.11 | 3.54 | Giỏi | Tốt |
338 | 28201100721 | Huỳnh Thị Vy | 22/06/2004 | K28TPM | 9.13 | 3.90 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
339 | 28201103582 | Trần Thị Mai Yên | 10/07/2004 | K28TPM | 8.98 | 3.90 | Xuất Sắc | Xuất Sắc |
Trân trọng.
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: