Môn 2: 20.05.2017
Thời Gian: 13h00 - 20/5/2017 - Phòng Thi : 408/2 - 209 Phan Thanh | ||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | |
1 | 1811115491 | Trương Minh | Đức | K18TCD | 10/30/1994 | Quảng Trị |
2 | 1811114508 | Trần Văn | Tưởng | K18TCD | 10/2/1994 | Quảng Trị |
Môn 3:
Khối Cao đẳng
Thời Gian: 13h00 - 21/5/2017 - Phòng Thi : 603 - 334/4 Nguyễn Văn Linh | ||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | |
1 | 1811115491 | Trương Minh | Đức | K18TCD | 10/30/1994 | Quảng Trị |
2 | 1811114508 | Trần Văn | Tưởng | K18TCD | 10/2/1994 | Quảng Trị |
Khối Đại học
Thời Gian: 13h00 - 21/5/2017 - Phòng Thi : 313/2 - 209 Phan Thanh | ||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | |
1 | 1921128122 | Nguyễn Phước | Đạo | K19TTT | 11/2/1994 | Quảng Nam |
2 | 1920328032 | Trịnh Thị Thùy | Dung | K19TTT | 9/17/1995 | Gia Lai |
3 | 1921722649 | Bùi Đức | Hòa | K19TTT | 3/20/1995 | Đà Nẵng |
4 | 1921142636 | Trương Quốc | Huy | K19TTT | 12/24/1995 | Đà Nẵng |
5 | 1921149301 | Nguyễn Văn | Huy | K19TTT | 3/7/1994 | Nghệ An |
6 | 1921149778 | Ngô Phú | Lộc | K19TTT | 9/11/1995 | Đà Nẵng |
7 | 1920123186 | Võ Thị Mai | Ly | K19TTT | 5/28/1995 | Quảng Nam |
8 | 1920219977 | Lê Thị | Nguyên | K19TTT | 8/14/1995 | Đà Nẵng |
9 | 1920255497 | Nguyễn Thị | Nhung | K19TTT | 12/20/1995 | Quảng Nam |
10 | 1921173902 | Nguyễn Minh | Phú | K19TTT | 6/21/1995 | Đà Nẵng |
11 | 1921146134 | Huỳnh Đức | Quốc | K19TTT | 6/2/1995 | Đà Nẵng |
12 | 1921142446 | Trần Công | Sơn | K19TTT | 8/6/1995 | Quảng Nam |
13 | 1921149784 | Võ Thanh | Tài | K19TTT | 2/18/1995 | Đà Nẵng |
14 | 1921163725 | Nguyễn Hữu | Tâm | K19TTT | 10/15/1995 | Đà Nẵng |
15 | 1921140860 | Phạm Anh | Thiện | K19TTT | 4/8/1995 | Đà Nẵng |
16 | 1920146150 | Võ Thị | Thúy | K19TTT | 3/9/1995 | Quảng Nam |
17 | 1921249513 | Nguyễn Mạnh | Tín | K19TTT | 5/28/1994 | Quảng Nam |
18 | 1920146144 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | K19TTT | 5/10/1995 | Quảng Nam |
19 | 1921140736 | Nguyễn Anh | Tuấn | K19TTT | 11/29/1993 | Đà Nẵng |
Thời Gian: 13h00 - 21/5/2017 - Phòng Thi : 313/2 - 209 Phan Thanh | ||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | |
1 | 1921113078 | Đào Tuấn | Anh | K19TMT | 11/12/1995 | Nghệ An |
2 | 1921113126 | Phan Văn | Bằng | K19TMT | 12/20/1995 | DakLak |
3 | 1921113107 | Nguyễn Hoàng | Cung | K19TMT | 4/27/1995 | Quảng Trị |
4 | 1921113090 | Lê Phú | Cường | K19TMT | 3/18/1994 | Đà Nẵng |
5 | 1921113061 | Vũ Văn | Duẩn | K19TMT | 6/24/1994 | Gia Lai |
6 | 1920116401 | Lê Thị Thu | Hà | K19TMT | 2/8/1995 | Quảng Nam |
Thời Gian: 13h00 - 21/5/2017 - Phòng Thi : 306 - 209 Phan Thanh | ||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | |
1 | 1921112303 | Lê Ngọc | Hà | K19TMT | 11/19/1983 | |
2 | 1921113075 | Trần Trung | Hiếu | K19TMT | 8/27/1995 | Đà Nẵng |
3 | 1921113112 | Nguyễn Văn | Hòa | K19TMT | 7/13/1995 | Quảng Nam |
4 | 1921113063 | Nguyễn Nhật | Hoàng | K19TMT | 11/25/1995 | Đà Nẵng |
5 | 1921113084 | Nguyễn Đức | Huy | K19TMT | 10/3/1995 | Đà Nẵng |
6 | 1921113094 | Nguyễn Quốc | Huy | K19TMT | 3/5/1995 | Quảng Ngãi |
7 | 1821115134 | Nguyễn Thúc | Kha | K18TMT | 10/25/1994 | Gia Lai |
8 | 1921118115 | Phạm Bá | Lộc | K19TMT | 4/8/1995 | DakLak |
9 | 1921113096 | Nguyễn Nhơn | Nghĩa | K19TMT | 12/14/1995 | Quảng Nam |
10 | 1921119111 | Võ Thừa Phúc | Nguyên | K19TMT | 11/30/1994 | Đà Nẵng |
11 | 1921113093 | Trần Hoàng | Phát | K19TMT | 12/27/1995 | Đà Nẵng |
12 | 1921123301 | Nguyễn Xuân | Phúc | K19TMT | 2/6/1995 | Quảng Trị |
13 | 1921113080 | Hà Tiến | Tài | K19TMT | 6/17/1993 | Đà Nẵng |
14 | 1921113081 | Mai Việt | Tân | K19TMT | 1/1/1995 | Quảng Nam |
15 | 1921123183 | Nguyễn Tài | Thu | K19TMT | 9/22/1995 | Quảng Nam |
16 | 1921112448 | Nguyễn Oanh | Thương | K19TMT | 12/10/1995 | Quảng Nam |
17 | 1921113082 | Nguyễn Đắc | Tiến | K19TMT | 9/1/1995 | Quảng Nam |
18 | 1921113114 | Nguyễn Thế | Tiến | K19TMT | 2/19/1995 | Đà Nẵng |
19 | 1921113003 | Dương Thành | Tọa | K19TMT | 11/18/1993 | |
20 | 1921113115 | Lê | Toàn | K19TMT | 1/1/1994 | Quảng Nam |
21 | 1921113079 | Võ Viết | Trung | K19TMT | 7/16/1994 | Quảng Nam |
22 | 1921634005 | Nguyễn Ngọc | Trường | K19TMT | 10/20/1995 | Đà Nẵng |
23 | 1921438196 | Bùi Văn | Tùng | K19TMT | 2/12/1995 | DakLak |
24 | 1921113104 | Từ Như | Tuyến | K19TMT | 1/9/1994 | Đà Nẵng |
25 | 1921163765 | Huỳnh Xuân | Vương | K19TMT | 6/5/1995 | Quảng Ngãi |
Thời Gian: 13h00 - 21/5/2017 - Phòng Thi : 213/1 - 209 Phan Thanh | ||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | |
1 | 1921128125 | Nguyễn Văn Hoài | Ái | K19TPM | 9/8/1995 | Quảng Nam |
2 | 1921123244 | Hoàng Trường | An | K19TPM | 7/11/1995 | TT HUẾ |
3 | 1921433918 | Nguyễn Bá Hoàng | Ân | K19TPM | 3/11/1995 | Đà Nẵng |
4 | 1921123155 | Lê Tuấn | Anh | K19TPM | 2/11/1994 | Quảng Nam |
5 | 1921123218 | Phan Phước Quốc | Bảo | K19TPM | 1/24/1994 | Đà Nẵng |
6 | 172227116 | Nguyễn Thanh | Bình | K19TPM | 5/4/1992 | |
7 | 1921129230 | Hoàng Kim | Công | K19TPM | 10/18/1995 | Quảng Trị |
8 | 1921123316 | Hoàng Đức | Cường | K19TPM | 2/14/1994 | Quảng Bình |
9 | 1921129473 | Nguyễn Công | Cường | K19TPM | 6/19/1994 | TT HUẾ |
10 | 1921113088 | Đoàn Văn Trường | Danh | K19TPM | 3/23/1994 | Đà Nẵng |
11 | 1921123152 | Châu Hoàng Anh | Đạt | K19TPM | 10/23/1994 | Đà Nẵng |
12 | 1921123181 | Lê Duy | Đạt | K19TPM | 4/9/1995 | Đà Nẵng |
13 | 1921123302 | Trịnh Quang | Đạt | K19TPM | 10/30/1995 | TT HUẾ |
14 | 1921123156 | Nguyễn Đỗ Hoàng | Đình | K19TPM | 1/5/1993 | Quảng Nam |
15 | 1921123314 | Nguyễn | Đoàn | K19TPM | 8/28/1995 | Quảng Nam |
16 | 1921123294 | Lê Văn | Đức | K19TPM | 6/17/1995 | Hà Tĩnh |
17 | 1921123255 | Trần Văn | Dũng | K19TPM | 2/15/1995 | Quảng Bình |
18 | 1921433962 | Nguyễn Thế | Dũng | K19TPM | 9/15/1994 | Đà Nẵng |
19 | 1920123291 | Nguyễn Hữu | Duy | K19TPM | 3/26/1995 | Quảng Nam |
20 | 1921123199 | Phạm Ngọc | Duy | K19TPM | 9/9/1995 | Quảng Nam |
21 | 1921118119 | Nguyễn Hữu | Giáp | K19TPM | 3/3/1994 | Hà Tĩnh |
22 | 1921121753 | Đỗ Quang | Hải | K19TPM | 2/16/1995 | |
23 | 1921128127 | Đinh Văn | Hải | K19TPM | 5/2/1995 | Nghệ An |
24 | 1921129517 | Hồng Trung | Hậu | K19TPM | 1/9/1995 | Gia Lai |
Thời Gian: 13h00 - 21/5/2017 - Phòng Thi : 213/2 - 209 Phan Thanh | ||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | |
1 | 1921123292 | Trần Văn | Hiệp | K19TPM | 4/18/1995 | Quảng Bình |
2 | 1921128124 | Lê Ngọc | Hiếu | K19TPM | 9/21/1994 | Quảng Nam |
3 | 1921128968 | Nguyễn Quang | Hiếu | K19TPM | 7/8/1994 | Đà Nẵng |
4 | 1921129069 | Trần Huy | Hiếu | K19TPM | 12/26/1994 | Nghệ An |
5 | 1921113060 | Nguyễn Phước | Hòa | K19TPM | 4/3/1995 | Quảng Nam |
6 | 172127586 | Trương Anh | Hoàng | K17TPM | 10/26/1993 | Quảng Bình |
7 | 1921116411 | Mai Ngọc | Hoàng | K19TPM | 11/10/1995 | Quảng Nam |
8 | 1921119852 | Hà Huy | Hùng | K19TPM | 7/15/1994 | Quảng Bình |
9 | 1921123195 | Lê Thanh | Hưng | K19TPM | 3/28/1995 | Đà Nẵng |
10 | 1921123284 | Đặng Vui Quốc | Hưng | K19TPM | 10/12/1994 | Quảng Ngãi |
11 | 1920524340 | Võ Thị Mỹ | Hương | K19TPM | 8/14/1995 | Quảng Nam |
12 | 1920128696 | Tạ Thị Ngọc | Huyền | K19TPM | 11/6/1995 | Bình Định |
13 | 1921123221 | Nguyễn | Huỳnh | K19TPM | 12/5/1995 | Quảng Nam |
14 | 1921123273 | Nguyễn Trần Nhật | Kha | K19TPM | 3/27/1994 | Đà Nẵng |
15 | 1921123192 | Nguyễn Xuân | Lâm | K19TPM | 3/29/1995 | Đà Nẵng |
16 | 1921127836 | Trần Đắc | Lâm | K19TPM | 5/21/1994 | Quảng Nam |
17 | 1920718808 | Nguyễn Tuyết | Lành | K19TPM | 1/11/1995 | DakLak |
18 | 1921146140 | Phạm Viết | Lịch | K19TPM | 11/26/1995 | Đà Nẵng |
19 | 1920128129 | Cao Thị Thùy | Linh | K19TPM | 10/18/1995 | Quảng Bình |
20 | 1921613349 | Trần Nhật | Linh | K19TPM | 3/24/1992 | Quảng Nam |
21 | 1921123174 | Đinh Văn | Long | K19TPM | 3/5/1994 | Đà Nẵng |
22 | 1921126434 | Phan Hoàng | Long | K19TPM | 7/6/1995 | Đà Nẵng |
23 | 1921113129 | Phạm Thành | Luân | K19TPM | ||
24 | 1921123189 | Phan Duy | Mạnh | K19TPM | 1/1/1995 | Quảng Bình |
Thời Gian: 13h00 - 21/5/2017 - Phòng Thi : 214/1 - 209 Phan Thanh | ||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | |
1 | 1921123264 | Nguyễn Đăng | Minh | K19TPM | 10/8/1995 | TT HUẾ |
2 | 1921123278 | Nguyễn Bình | Minh | K19TPM | 3/16/1995 | TT HUẾ |
3 | 1921123185 | Lê Văn Thanh | Mỹ | K19TPM | 6/15/1995 | Quảng Nam |
4 | 1921140806 | Trương Thành | Nam | K19TPM | 3/27/1995 | Quảng Bình |
5 | 1921123233 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | K19TPM | 1/5/1995 | Quảng Nam |
6 | 1920123229 | Trần Dương Thúy | Ngọc | K19TPM | 12/25/1994 | Quảng Nam |
7 | 1921123248 | Huỳnh Bá | Ngọc | K19TPM | 9/24/1995 | Quảng Nam |
8 | 1921126503 | Trần Hồng | Nguyên | K19TPM | 11/26/1995 | Đà Nẵng |
9 | 1920129023 | Trần Thị | Nguyệt | K19TPM | 2/7/1995 | Quảng Bình |
10 | 1921113117 | Võ Văn | Nhân | K19TPM | 8/4/1995 | TT HUẾ |
11 | 1921123158 | Phạm Trọng | Nhân | K19TPM | 3/26/1994 | Quảng Ngãi |
12 | 1921637881 | Đặng Đình | Nhân | K19TPM | 4/20/1995 | Quảng Bình |
13 | 1921123295 | Nguyễn Hữu | Phúc | K19TPM | 8/26/1995 | Gia Lai |
14 | 1921123287 | Nguyễn Đại | Phước | K19TPM | 6/1/1995 | Quảng Bình |
15 | 1921123196 | Nguyễn Quang | Phương | K19TPM | 8/29/1995 | Đà Nẵng |
16 | 1921524346 | Phạm Văn | Phương | K19TPM | 7/2/1994 | Quảng Nam |
17 | 1921123274 | Nguyễn Ngọc | Quân | K19TPM | 2/22/1995 | Quảng Trị |
18 | 1921126508 | Đoàn Minh | Quân | K19TPM | 9/11/1994 | Đà Nẵng |
19 | 1921648703 | Đỗ Vũ | Quân | K19TPM | 10/1/1995 | Quảng Ngãi |
20 | 1921123247 | Hồ Văn | Quang | K19TPM | 2/20/1995 | Quảng Nam |
21 | 1921123259 | Lê Hữu | Quốc | K19TPM | 3/16/1994 | Quảng Nam |
22 | 1921123214 | Nguyễn Hoàng | Quý | K19TPM | 4/15/1995 | Đà Nẵng |
23 | 1921121830 | Võ Văn | Quỳ | K19TPM | 6/28/1995 | Quảng Trị |
24 | 2026112604 | Nguyễn Mai Thế | Quyền | D20TPM | 12/29/1991 | Quảng Ngãi |
Thời Gian: 13h00 - 21/5/2017 - Phòng Thi : 214/2 - 209 Phan Thanh | ||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | |
1 | 1921129921 | Nguyễn Ngọc | Sáu | K19TPM | 7/12/1994 | Quảng Trị |
2 | 1921123187 | Mai Văn | Sơn | K19TPM | 1/2/1994 | Quảng Nam |
3 | 1921123198 | Nguyễn Đình | Tài | K19TPM | 3/5/1995 | Quảng Nam |
4 | 1921644916 | Trương Thành | Tài | K19TPM | 4/23/1995 | Quảng Nam |
5 | 1921113132 | Nguyễn Nhật | Tân | K19TPM | 10/16/1994 | Quảng Trị |
6 | 1921123258 | Vũ Hữu | Thắng | K19TPM | 10/15/1995 | Đà Nẵng |
7 | 1821126417 | Nguyễn Ngọc | Thành | K18TPM | 5/1/1991 | Đà Nẵng |
8 | 1921123293 | Hoàng Quang | Thiên | K19TPM | 10/11/1995 | Quảng Bình |
9 | 1921173855 | Trần Minh | Thiện | K19TPM | 1/25/1995 | Đà Nẵng |
10 | 1921123211 | Dương Văn | Thiệu | K19TPM | 1/8/1995 | Quảng Nam |
11 | 1921128126 | Châu Nguyễn Bá | Thịnh | K19TPM | 7/29/1992 | Đà Nẵng |
12 | 1921123175 | Nguyễn Văn | Thọ | K19TPM | 8/19/1995 | Quảng Nam |
13 | 1921123167 | Trần Quốc | Thông | K19TPM | 12/16/1995 | Đà Nẵng |
14 | 1921123272 | Nguyễn Anh Minh | Thông | K19TPM | 11/7/1995 | Đà Nẵng |
15 | 162123073 | Phan Bá | Thuần | K16TPM | 17/06/1991 | Gia Lai |
16 | 172127616 | Nguyễn Văn | Thuận | K18TPM | 2/20/1993 | Quảng Bình |
17 | 1921123173 | Lê Văn | Thuận | K19TPM | 7/28/1994 | Quảng Nam |
18 | 1921255518 | Ngô Đức | Thuận | K19TPM | 7/26/1995 | Quảng Trị |
19 | 1921437871 | Hà Văn | Thuận | K19TPM | 9/28/1995 | Đà Nẵng |
20 | 172127617 | Trương Sĩ | Tiến | K17TPM | 5/11/1993 | Quảng Nam |
21 | 1921524615 | Phan Quang | Tiến | K19TPM | 3/13/1995 | Quảng Nam |
22 | 1921123253 | Phan Thượng Anh | Tố B | K19TPM | 4/12/1992 | Quảng Ngãi |
23 | 1921123212 | Nguyễn Xuân Minh | Toàn | K19TPM | 4/5/1995 | Quảng Nam |
24 | 1921123306 | Nguyễn Hương | Trà | K19TPM | 1/24/1995 | Quảng Nam |
Thời Gian: 13h00 - 21/5/2017 - Phòng Thi : 313/1 - 209 Phan Thanh | ||||||
STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | |
1 | 1920123246 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | K19TPM | 9/4/1995 | Quảng Trị |
2 | 1921123209 | Huỳnh Ngọc Minh | Trí | K19TPM | 11/19/1995 | Đà Nẵng |
3 | 1921123245 | Hồ Thanh | Triều | K19TPM | 5/20/1995 | Quảng Nam |
4 | 1921123162 | Châu Nguyễn Ngọc | Trình | K19TPM | 9/18/1995 | Quảng Nam |
5 | 1921123275 | Trần Văn | Trọng | K19TPM | 3/25/1993 | Quảng Nam |
6 | 1921123270 | Nguyễn Thành | Trúc | K19TPM | 4/15/1995 | Quảng Nam |
7 | 1921127835 | Lâm Khương | Trung | K19TPM | 3/2/1994 | Đà Nẵng |
8 | 1921433919 | Thái Bá | Trung | K19TPM | 2/26/1995 | Đà Nẵng |
9 | 1920123172 | Lê Bảo | Uyên | K19TPM | 3/26/1995 | Đà Nẵng |
10 | 1920129076 | Ngô Thị Thu | Uyên | K19TPM | 9/2/1995 | Thanh Hóa |
11 | 1921129728 | Lê Vân Đạt | Vang | K19TPM | 6/20/1995 | Bình Thuận |
12 | 1920123251 | Hà Thị Thanh | Vi | K19TPM | 5/9/1995 | Quảng Nam |
13 | 1921123303 | Lê Văn | Viễn | K19TPM | 4/9/1995 | Quảng Ngãi |
14 | 1921123254 | Hoàng | Việt | K19TPM | 1/10/1995 | Quảng Bình |
15 | 1921123263 | Nguyễn Đăng | Vinh | K19TPM | 10/8/1995 | TT HUẾ |
16 | 1921123170 | Nguyễn Lưu | Vũ | K19TPM | 3/24/1995 | Đà Nẵng |
17 | 1921123228 | Bùi Đình | Vũ | K19TPM | 3/3/1995 | Quảng Nam |
18 | 1921123315 | Nguyễn Chiêm Minh | Vũ | K19TPM | 10/15/1992 | TT HUẾ |
19 | 1921127838 | Trần Tuấn | Vũ | K19TPM | 9/9/1995 | Quảng Bình |
20 | 2027120635 | Nguyễn Thái | Vũ | D20TPM | 7/20/1993 | Quảng Ngãi |
21 | 1920129099 | Trương Phương Tường | Vy | K19TPM | 5/29/1995 | Đà Nẵng |
22 | 1921127844 | Lữ Đình | Xuân | K19TPM | 3/4/1995 | Quảng Ngãi |
Chi tiết mời xem file đính kèm.
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: