STT | SBD | HỌ VÀ | TÊN | KHÓA | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH |
DIỆN ĐỦ ĐIỀU KIỆN GIAO KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | |||||||
1 | 2121119232 | Đào Nguyễn Nguyên | Hoàng | K21TPM | 27/07/1997 | Đà Nẵng | Nam |
2 | 2221123605 | Nguyễn Huỳnh | Đức | K22TPM | 03/05/1998 | Quảng Nam | Nam |
3 | 2221128766 | Trương Thanh | Phong | K22TPM | 18/06/1998 | Lâm Đồng | Nam |
4 | 2221174890 | Nguyễn Minh | Thiên | K22TPM | 27/06/1998 | Gia Lai | Nam |
5 | 2321111499 | Dương Tuấn | Anh | K23TPM | 29/06/1996 | Quảng Trị | Nam |
6 | 2321124076 | Nguyễn Văn | Công | K23TPM | 06/04/1999 | Quảng Nam | Nam |
7 | 23211211503 | Nguyễn Huy | Hoàng | K23TPM | 12/01/1999 | Quảng Bình | Nam |
8 | 2321123702 | Ngô Nguyễn Thiếu | Huy | K23TPM | 01/01/1999 | Quảng Nam | Nam |
9 | 2321120657 | Nguyễn Đức | Nghĩa | K23TPM | 24/03/1999 | Quảng Trị | Nam |
10 | 2321122521 | Nguyễn Ngọc Thiên | Nghĩa | K23TPM | 13/07/1998 | Đồng Nai | Nam |
11 | 23211212055 | Đoàn Minh | Phong | K23TPM | 20/02/1999 | Đà Nẵng | Nam |
12 | 2321110443 | Nguyễn Anh | Quốc | K23TPM | 10/06/1999 | Quảng Nam | Nam |
13 | 2321129744 | Nguyễn Triều | Tiên | K23TPM | 04/07/1997 | Đà Nẵng | Nam |
14 | 2321121770 | Huỳnh Phúc Anh | Tuấn | K23TPM | 20/08/1999 | Đà Nẵng | Nam |
15 | 2321122042 | Đặng Hồ Anh | Tuấn | K23TPM | 20/06/1995 | DakLak | Nam |
16 | 2321118081 | Phạm Lê Trọng | Thắng | K23TPM | 24/01/1995 | Đà Nẵng | Nam |
17 | 23211210670 | Trần Thế | Vỹ | K23TPM | 11/09/1999 | Lâm Đồng | Nam |
18 | 24211204048 | Võ Nguyễn Thái | An | K24TPM | 02/01/2000 | Nam | |
19 | 24211205896 | Trần Ngọc | An | K24TPM | 12/01/2000 | Nam | |
20 | 24201201579 | Ngô Thị Kim | Anh | K24TPM | 06/04/1999 | Nữ | |
21 | 24211208891 | Đặng Quang | Bảo | K24TPM | 14/12/2000 | Nam | |
22 | 24211202527 | Nguyễn Quang | Bảo | K24TPM | 01/04/2000 | Nam | |
23 | 24211216869 | Nguyễn Trọng | Bình | K24TPM | 06/02/2000 | Nam | |
24 | 24211216815 | Trần Văn | Bình | K24TPM | 25/11/1997 | Nam | |
25 | 24211200376 | Phạm Thành | Can | K24TPM | 06/10/2000 | Nam | |
26 | 24201204170 | Lê Thị | Cúc | K24TPM | 13/03/2000 | Nữ | |
27 | 24211209096 | Nguyễn Thanh | Cường | K24TPM | 13/01/2000 | Nam | |
28 | 24211204416 | Trần Phước Minh | Châu | K24TPM | 20/06/2000 | Nam | |
29 | 24211206996 | Đặng Xuân | Chiến | K24TPM | 03/06/2000 | Nam | |
30 | 24211100194 | Lê Bá Nhật | Chinh | K24TPM | 25/10/2000 | Nam | |
31 | 24211204720 | Trần Nguyễn | Dân | K24TPM | 06/08/2000 | Nam | |
32 | 24212105761 | Đỗ Vũ | Dũng | K24TPM | 05/03/2000 | Nam | |
33 | 24211204476 | Nguyễn Tiến | Dũng | K24TPM | 09/09/1999 | Nam | |
34 | 24211200229 | Đỗ Hoàng | Duy | K24TPM | 12/09/2000 | Nam | |
35 | 24211209381 | Trần Ánh | Dương | K24TPM | 28/01/2000 | Nam | |
36 | 24211216323 | Nguyễn Tiến | Đạt | K24TPM | 17/04/2000 | Nam | |
37 | 24201216081 | Lê Thị Ngọc | Định | K24TPM | 22/02/1999 | Nữ | |
38 | 24211216246 | Nguyễn Đắc | Định | K24TPM | 26/04/2000 | Nam | |
39 | 24211202948 | Nguyễn Văn | Đô | K24TPM | 22/08/2000 | Nam | |
40 | 24211207280 | Võ Hoàng | Đức | K24TPM | 10/12/1999 | Nam | |
41 | 24211201073 | Đường Đăng | Đức | K24TPM | 02/08/2000 | Nam | |
42 | 24211202125 | Trần Ngọc | Hải | K24TPM | 08/01/2000 | Nam | |
43 | 24211208277 | Đỗ Trọng | Hải | K24TPM | 25/04/2000 | Nam | |
44 | 24201208090 | Nguyễn Thị | Hằng | K24TPM | 20/02/2000 | Nữ | |
45 | 24211200692 | Võ Đình | Hậu | K24TPM | 25/09/2000 | Nam | |
46 | 24211205099 | Trần Hữu | Hậu | K24TPM | 16/10/2000 | Nam | |
47 | 24211216518 | Võ Văn | Hiệp | K24TPM | 21/02/2000 | Nam | |
48 | 24211204770 | Hồ Nguyễn Xuân | Hiếu | K24TPM | 21/03/1998 | Nam | |
49 | 24211207819 | Lê Minh | Hiếu | K24TPM | 22/06/2000 | Nam | |
50 | 24211203829 | Nguyễn Minh | Hiếu | K24TPM | 28/02/2000 | Nam | |
51 | 24211215066 | Phan Thanh | Hiếu | K24TPM | 18/03/2000 | Nam | |
52 | 24211105247 | Lê Duy | Hòa | K24TPM | 03/04/2000 | Nam | |
53 | 24211215618 | Phạm Hưng | Hòa | K24TPM | 17/12/2000 | Nam | |
54 | 24211205875 | Lê Việt | Hoàng | K24TPM | 10/08/2000 | Nam | |
55 | 24211216553 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | K24TPM | 10/06/2000 | Nam | |
56 | 24211201689 | Nguyễn Tam | Hoàng | K24TPM | 12/08/2000 | Nam | |
57 | 24211207400 | Lê Viết Huy | Hoàng | K24TPM | 02/06/2000 | Nam | |
58 | 24211203808 | Trần Huy | Hoàng | K24TPM | 02/01/2000 | Nam | |
59 | 24211206402 | Nguyễn Phúc | Hoàng | K24TPM | 12/03/2000 | Nam | |
60 | 24211209716 | Cao Thiên | Học | K24TPM | 11/01/2000 | Nam | |
61 | 24211215314 | Nguyễn Quốc | Hội | K24TPM | 19/05/2000 | Nam | |
62 | 24211200989 | Lê Phi | Hùng | K24TPM | 04/09/2000 | Nam | |
63 | 24211201223 | Đặng Quang | Huy | K24TPM | 15/03/1999 | Nam | |
64 | 24211207680 | Nguyễn Phú | Huy | K24TPM | 18/09/2000 | Nam | |
65 | 24211204589 | Đoàn Quang | Huy | K24TPM | 10/04/2000 | Nam | |
66 | 24211215151 | Phùng Quốc | Huy | K24TPM | 21/09/2000 | Nam | |
67 | 24211202526 | Ngô Minh | Huy | K24TPM | 20/05/2000 | Nam | |
68 | 24211216073 | Nguyễn Quang | Huy | K24TPM | 21/05/2000 | Nam | |
69 | 24211208581 | Nguyễn Hữu Minh | Huy | K24TPM | 15/04/2000 | Nam | |
70 | 24211202350 | Đỗ Quang | Huy | K24TPM | 22/11/2000 | Nam | |
71 | 24211203757 | Châu Văn | Hưng | K24TPM | 20/07/2000 | Nam | |
72 | 24211205720 | Trần Hoàng Minh | Hưng | K24TPM | 10/05/2000 | Nam | |
73 | 24211115615 | Nguyễn Trần Gia | Khánh | K24TPM | 15/08/2000 | Nam | |
74 | 24211208427 | Nguyễn Quốc | Khánh | K24TPM | 12/11/2000 | Nam | |
75 | 24211203786 | Trần Công | Khánh | K24TPM | 05/07/2000 | Nam | |
76 | 24211208159 | Huỳnh Văn | Khánh | K24TPM | 10/06/2000 | Nam | |
77 | 24211207540 | Huỳnh Duy | Khánh | K24TPM | 14/07/2000 | Nam | |
78 | 24211204773 | Nguyễn Đăng | Khoa | K24TPM | 15/06/2000 | Nam | |
79 | 24211215485 | Lê Quang Dương | Lam | K24TPM | 13/11/2000 | Nam | |
80 | 24211207592 | Đinh Nhật | Long | K24TPM | 18/03/2000 | Nam | |
81 | 24211216005 | Nguyễn Đại | Long | K24TPM | 04/03/2000 | Nam | |
82 | 24211215297 | Trần Hạ | Long | K24TPM | 01/07/2000 | Nam | |
83 | 24211210863 | Hà Việt | Lực | K24TPM | 13/11/2000 | Nam | |
84 | 24211204246 | Đinh Văn | Lượng | K24TPM | 05/12/1998 | Nam | |
85 | 24201206435 | Huỳnh Thị Khánh | Ly | K24TPM | 12/03/2000 | Nữ | |
86 | 24201211273 | Phạm Thị Thảo | Ly | K24TPM | 18/05/1999 | Nữ | |
87 | 24211215041 | Nguyễn Đức | Lý | K24TPM | 08/02/2000 | Nam | |
88 | 24207211366 | Hồ Lê Nhật | Minh | K24TPM | 02/06/2000 | Nữ | |
89 | 24211206743 | Ngô Văn | Minh | K24TPM | 02/03/2000 | Nam | |
90 | 24211207325 | Nguyễn Thanh | Minh | K24TPM | 20/12/2000 | Nam | |
91 | 24211203703 | Võ Việt | Nam | K24TPM | 27/09/2000 | Nam | |
92 | 24211211520 | Nguyễn Hoài | Nam | K24TPM | 02/10/1999 | Nam | |
93 | 24211215466 | Diệp Minh | Nam | K24TPM | 01/01/2000 | Nam | |
94 | 24211211515 | Lê Viết | Nam | K24TPM | 10/10/2000 | Nam | |
95 | 24211208037 | Nguyễn Văn | Nam | K24TPM | 26/03/2000 | Nam | |
96 | 24201212239 | Nguyễn Đặng Diệu | Ny | K24TPM | 26/03/2000 | Nữ | |
97 | 24211202473 | Phạm Kỷ | Nguyên | K24TPM | 01/02/2000 | Nam | |
98 | 24211202501 | Nguyễn Văn | Nguyện | K24TPM | 19/07/1999 | Nam | |
99 | 2321129625 | Đặng Thông Minh | Nhân | K24TPM | 24/08/1999 | Nam | |
100 | 24211212093 | Nguyễn Minh | Nhật | K24TPM | 12/04/2000 | Nam | |
101 | 24211207446 | Phạm Phú Minh | Nhật | K24TPM | 12/09/2000 | Nam | |
102 | 24211204298 | Mai Tấn | Phát | K24TPM | 11/08/2000 | Nam | |
103 | 24211205874 | Lê Văn | Phú | K24TPM | 08/01/2000 | Nam | |
104 | 24211605007 | Trần Công | Phúc | K24TPM | 05/12/2000 | Nam | |
105 | 24211712360 | Đặng Phước | Phúc | K24TPM | 21/12/2000 | Nam | |
106 | 24211215845 | Nguyễn Ngọc | Phúc | K24TPM | 17/02/2000 | Nam | |
107 | 24211103984 | Trương Công | Quang | K24TPM | 13/02/2000 | Nam | |
108 | 2321129814 | Nguyễn Thọ | Quảng | K24TPM | 25/06/1998 | Nam | |
109 | 24211216607 | Phan Nhật | Quân | K24TPM | 26/03/2000 | Nam | |
110 | 24211205081 | Nguyễn Vũ | Quốc | K24TPM | 01/01/2000 | Nam | |
111 | 24201215218 | Hồ Thanh | Quỳnh | K24TPM | 20/02/2000 | Nam | |
112 | 24211212854 | Trần Văn | Sơn | K24TPM | 08/02/2000 | Nam | |
113 | 24211205092 | Nguyễn Tiến | Sỹ | K24TPM | 15/05/2000 | Nam | |
114 | 24211216317 | Hoàng Anh | Sỹ | K24TPM | 10/04/2000 | Nam | |
115 | 24211215778 | Trần Văn | Sỹ | K24TPM | 12/11/2000 | Nam | |
116 | 24211204469 | Lê Nguyễn Thắng | Tài | K24TPM | 01/11/2000 | Nam | |
117 | 24211202142 | Hoàng Văn | Tài | K24TPM | 25/07/2000 | Nam | |
118 | 24211116000 | Võ Đặng Thanh | Tâm | K24TPM | 18/11/2000 | Nam | |
119 | 24211212956 | Trần Hữu | Tân | K24TPM | 04/10/2000 | Nam | |
120 | 24211207733 | Nguyễn Nhật | Tân | K24TPM | 11/09/2000 | Nam | |
121 | 24212102610 | Trần Minh | Tiến | K24TPM | 22/03/2000 | Nam | |
122 | 24211607927 | Trần Viết | Tiến | K24TPM | 13/07/2000 | Nam | |
123 | 24211213779 | Trương Trung | Tính | K24TPM | 02/11/2000 | Nam | |
124 | 24211203766 | Lê Viết | Tính | K24TPM | 14/05/2000 | Nam | |
125 | 24211204249 | Lưu Vĩnh | Toàn | K24TPM | 28/07/2000 | Nam | |
126 | 24211213806 | Nguyễn Phú | Toàn | K24TPM | 31/03/2000 | Nam | |
127 | 24201415430 | Dương Phan Cẩm | Tú | K24TPM | 26/07/2000 | Nữ | |
128 | 24211216182 | Phan Quốc | Tuấn | K24TPM | 29/03/2000 | Nam | |
129 | 24211204538 | Lê Công | Tuấn | K24TPM | 26/08/2000 | Nam | |
130 | 24211206462 | Sử Phát | Tuấn | K24TPM | 24/02/2000 | Nam | |
131 | 24211205837 | Trương Trịnh Thành | Tuấn | K24TPM | 18/02/2000 | Nam | |
132 | 24211207016 | Doãn Hoàng | Tuấn | K24TPM | 08/05/2000 | Nam | |
133 | 24211215975 | Trần Quốc | Tuấn | K24TPM | 10/10/2000 | Nam | |
134 | 24211202899 | Hồ Minh | Tuấn | K24TPM | 30/11/2000 | Nam | |
135 | 24211201979 | Võ Hữu | Tuấn | K24TPM | 07/12/2000 | Nam | |
136 | 24211200049 | Bùi Phước | Thái | K24TPM | 29/03/1999 | Nam | |
137 | 24211204085 | Hồ Sĩ | Thành | K24TPM | 02/01/2000 | Nam | |
138 | 24211215250 | Phan Văn | Thành | K24TPM | 27/10/2000 | Nam | |
139 | 24211200133 | Phan Tấn | Thành | K24TPM | 05/08/2000 | Nam | |
140 | 24211205601 | Huỳnh Đình | Thảo | K24TPM | 12/07/2000 | Nam | |
141 | 24211207398 | Phạm Ân Mai | Thảo | K24TPM | 05/04/2000 | Nam | |
142 | 24211216206 | Tưởng Sỹ | Thắng | K24TPM | 25/03/1999 | Nam | |
143 | 24213703558 | Thân Trọng | Thắng | K24TPM | 14/03/2000 | Nam | |
144 | 24211100096 | Ngô Văn | Thắng | K24TPM | 31/01/1998 | Nam | |
145 | 24211212961 | Nguyễn Văn | Thế | K24TPM | 10/01/2000 | Nam | |
146 | 24211207069 | Trần Văn | Thi | K24TPM | 06/02/2000 | Nam | |
147 | 24211213109 | Nguyễn Công Nhật | Thiên | K24TPM | 21/11/2000 | Nam | |
148 | 24211205686 | Trần Minh | Thiện | K24TPM | 05/08/2000 | Nam | |
149 | 24211215998 | Võ Ngọc | Thiện | K24TPM | 05/10/2000 | Nam | |
150 | 24211212965 | Hoàng Công | Thọ | K24TPM | 15/01/2000 | Nam | |
151 | 24211216432 | Trần Duy | Thoảng | K24TPM | 24/10/2000 | Nam | |
152 | 24211202698 | Nguyễn Trân | Thông | K24TPM | 27/09/2000 | Nam | |
153 | 24211216401 | Nguyễn Văn | Thuận | K24TPM | 18/10/2000 | Nam | |
154 | 24211204035 | Nguyễn Ngọc | Thuật | K24TPM | 23/12/2000 | Nam | |
155 | 24211213610 | Hoàng Vũ Anh | Thy | K24TPM | 26/10/2000 | Nam | |
156 | 24211206370 | Võ Minh | Trí | K24TPM | 20/07/2000 | Nam | |
157 | 24211203972 | Nguyễn Xuân | Trí | K24TPM | 26/11/2000 | Nam | |
158 | 24211205383 | Đặng Phước | Trí | K24TPM | 16/11/2000 | Nam | |
159 | 24211205208 | Đoàn Công | Trình | K24TPM | 26/02/2000 | Nam | |
160 | 24211215098 | Nguyễn Như | Trọng | K24TPM | 27/11/2000 | Nam | |
161 | 24211205655 | Nguyễn Quốc | Trọng | K24TPM | 02/07/2000 | Nam | |
162 | 24201202218 | Võ Thị Thanh | Trúc | K24TPM | 13/09/2000 | Nữ | |
163 | 24211214254 | Trần Văn Tuấn | Trung | K24TPM | 21/09/2000 | Nam | |
164 | 23211211824 | Nguyễn Văn | Trường | K24TPM | 22/07/1999 | Nam | |
165 | 24211215534 | Nguyễn Quang Minh | Trường | K24TPM | 29/10/2000 | Nam | |
166 | 24211205405 | Hoàng Xuân | Trường | K24TPM | 19/05/2000 | Nam | |
167 | 24217205955 | Phùng Thể | Văn | K24TPM | 06/11/2000 | Nam | |
168 | 24201202197 | Hồ Thị | Vân | K24TPM | 05/02/2000 | Nữ | |
169 | 24201207918 | Nguyễn Thị | Vân | K24TPM | 22/02/2000 | Nữ | |
170 | 24211204991 | Huỳnh Ngọc | Viễn | K24TPM | 02/07/2000 | Nam | |
171 | 24211202823 | Phan Hoàng | Việt | K24TPM | 03/01/2000 | Nam | |
172 | 24211201441 | Thái Quốc | Việt | K24TPM | 30/03/2000 | Nam | |
173 | 24211207047 | Nguyễn Quang | Vinh | K24TPM | 02/09/2000 | Nam | |
174 | 24211216413 | Huỳnh Xuân | Vinh | K24TPM | 12/07/2000 | Nam | |
175 | 24211201129 | Nguyễn Phi | Vũ | K24TPM | 22/02/1999 | Nam | |
176 | 24211206041 | Nguyễn Long | Vũ | K24TPM | 06/06/2000 | Nam | |
177 | 24211205439 | Nguyễn Tường | Vũ | K24TPM | 22/06/2000 | Nam | |
178 | 24201207153 | Phạm Thị | Vui | K24TPM | 12/09/2000 | Nữ | |
179 | 24211214795 | Nguyễn Đức | Vương | K24TPM | 06/01/2000 | Nam | |
180 | 24211203626 | Đinh Văn | Vương | K24TPM | 10/05/2000 | Nam | |
181 | 24201205147 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | K24TPM | 25/12/2000 | Nữ | |
182 | 2320118024 | Hà Thị | Xí | K24TPM | 25/01/1999 | Nữ | |
183 | 24211200265 | Trương A | Xin | K24TPM | 15/11/2000 | Nam | |
184 | 24211206995 | Lê | Yên | K24TPM | 03/07/2000 | Nam | |
DIỆN XÉT VỚT ĐIỀU KIỆN GIAO KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | |||||||
1 | 2121126376 | Phạm Ngọc | Thắm | K21TPM | 07/06/1997 | Đà Nẵng | Nam |
2 | 2221125614 | Phan Hùng | Dũng | K22TPM | 04/05/1998 | Quảng Bình | Nam |
3 | 2321118147 | Ngô Minh | Hà | K23TPM | 04/11/1994 | Đà Nẵng | Nam |
4 | 2121114030 | Huỳnh Minh | Hiếu | K23TPM | 20/01/1996 | Quảng Nam | Nam |
5 | 2021125799 | Lê Hữu | Nhân | K23TPM | 01/07/1996 | Đà Nẵng | Nam |
6 | 2321118211 | Ngô Trần Anh | Phôn | K23TPM | 08/06/1999 | TT Huế | Nam |
7 | 2321122977 | Trần Quang | Sang | K23TPM | 10/09/1999 | TT Huế | Nam |
8 | 23212112137 | Nguyễn Bá Hồng | Sơn | K23TPM | 25/02/1996 | Đà Nẵng | Nam |
9 | 23211211813 | Trần Đình | Tin | K23TPM | 25/06/1999 | Bình Định | Nam |
10 | 23211210464 | Nguyễn Thanh | Tuấn | K23TPM | 21/09/1999 | Bình Định | Nam |
11 | 2121728074 | Lê Anh | Tuấn | K23TPM | 09/04/1997 | Quảng Trị | Nam |
12 | 2321124968 | Trần Thành | Trung | K23TPM | 26/09/1999 | Đà Nẵng | Nam |
13 | 2321122984 | Nguyễn Hạ | Vũ | K23TPM | 15/08/1999 | TT Huế | Nam |
14 | 2321125097 | Lê Anh | Vũ | K23TPM | 10/07/1999 | Đà Nẵng | Nam |
15 | 24211216694 | Lê Văn | Anh | K24TPM | 16/01/2000 | Nam | |
16 | 24211208336 | Dương Quốc | Bảo | K24TPM | 09/07/1997 | Nam | |
17 | 24211204156 | Nguyễn Thanh | Bình | K24TPM | 10/06/2000 | Nam | |
18 | 24211203979 | Trần Ngọc Lam | Bửu | K24TPM | 20/04/2000 | Nam | |
19 | 24211216712 | Đoàn Mạnh | Cường | K24TPM | 01/10/2000 | Nam | |
20 | 24201206083 | Nguyễn Thị Minh | Châu | K24TPM | 13/01/2000 | Nữ | |
21 | 24211205490 | Cao Nguyễn Minh | Chính | K24TPM | 10/10/2000 | Nam | |
22 | 24211207481 | Nguyễn Đình Minh | Chương | K24TPM | 10/10/2000 | Nam | |
23 | 24211405050 | Nguyễn Văn | Duẩn | K24TPM | 09/01/2000 | Nam | |
24 | 24211206013 | Huỳnh Thế | Dũng | K24TPM | 25/12/1999 | Nam | |
25 | 24211209488 | Lê Hữu | Đạt | K24TPM | 14/11/2000 | Nam | |
26 | 24211204152 | Nguyễn Thanh | Đạt | K24TPM | 29/03/2000 | Nam | |
27 | 24211202195 | Trương Hữu | Đông | K24TPM | 11/05/2000 | Nam | |
28 | 24211200091 | Bùi Huy | Đức | K24TPM | 25/02/1998 | Nam | |
29 | 24201205010 | Phan Thị Việt | Hà | K24TPM | 05/09/2000 | Nữ | |
30 | 24211210281 | Nguyễn Trung | Hậu | K24TPM | 16/03/2000 | Nam | |
31 | 24211210274 | Nguyễn Công | Hậu | K24TPM | 21/07/2000 | Nam | |
32 | 24211202819 | Nguyễn | Hiếu | K24TPM | 04/09/2000 | Nam | |
33 | 24211209863 | Đặng Văn | Hiếu | K24TPM | 30/09/2000 | Nam | |
34 | 24211209880 | Nguyễn | Hiếu | K24TPM | 26/11/1999 | Nam | |
35 | 24211204524 | Phan Trung | Hiếu | K24TPM | 01/01/2000 | Nam | |
36 | 24211205404 | Trần Thanh | Hoàng | K24TPM | 10/08/1999 | Nam | |
37 | 24211208390 | Lê Tự Minh | Hoàng | K24TPM | 26/12/1996 | Nam | |
38 | 24211216013 | Châu Văn | Hùng | K24TPM | 08/11/2000 | Nam | |
39 | 24211216829 | Hà Văn Quốc | Hùng | K24TPM | 22/07/2000 | Nam | |
40 | 24211202587 | Trần Ngọc | Huy | K24TPM | 20/11/2000 | Nam | |
41 | 24211208413 | Lê Đức | Huy | K24TPM | 01/02/2000 | Nam | |
42 | 24211203866 | Hồ Quang | Huy | K24TPM | 28/09/2000 | Nam | |
43 | 24211207348 | Mai Lê Quốc | Huy | K24TPM | 29/11/2000 | Nam | |
44 | 24211216814 | Tán Nguyên | Huy | K24TPM | 01/04/1997 | Nam | |
45 | 24211210483 | Hồ Văn | Hưng | K24TPM | 08/11/2000 | Nam | |
46 | 24211207899 | Nguyễn Hữu | Hưng | K24TPM | 22/09/2000 | Nam | |
47 | 24211405206 | Triệu Quang | Khải | K24TPM | 07/02/2000 | Nam | |
48 | 24211216475 | Trần Văn | Linh | K24TPM | 22/01/2000 | Nam | |
49 | 24211203532 | Lê Hoàng | Long | K24TPM | 14/06/2000 | Nam | |
50 | 24211210875 | Mai Đăng | Lợi | K24TPM | 01/01/2000 | Nam | |
51 | 24211205395 | Trần Đức | Minh | K24TPM | 09/06/2000 | Nam | |
52 | 24211205483 | Lê Thành | Nam | K24TPM | 06/08/2000 | Nam | |
53 | 24211206072 | Lê Minh | Nghĩa | K24TPM | 22/08/1999 | Nam | |
54 | 24211202121 | Trương Phước | Nguyên | K24TPM | 24/05/1998 | Nam | |
55 | 24211211894 | Trần Quốc | Nhã | K24TPM | 17/08/2000 | Nam | |
56 | 24201206317 | Nguyễn Thị Hữu | Nhi | K24TPM | 26/10/2000 | Nữ | |
57 | 24201207792 | Nguyễn Huỳnh | Như | K24TPM | 07/09/2000 | Nữ | |
58 | 24201205705 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | K24TPM | 21/04/2000 | Nữ | |
59 | 24212216365 | Dương Lê Tấn | Phát | K24TPM | 01/01/2000 | Nam | |
60 | 23211211568 | Đinh Thanh | Phong | K24TPM | 21/03/1999 | Nam | |
61 | 24211202673 | Lê Văn | Phúc | K24TPM | 08/11/2000 | Nam | |
62 | 2321117999 | Đào Quang Thanh | Phương | K24TPM | 01/04/1999 | Nam | |
63 | 24211202206 | Nguyễn Duy | Quang | K24TPM | 27/01/2000 | Nam | |
64 | 24211205653 | Nguyễn Văn Nhật | Quang | K24TPM | 28/09/2000 | Nam | |
65 | 24211215493 | Đào Văn Nhật | Quân | K24TPM | 08/12/1999 | Nam | |
66 | 24211206296 | Nguyễn Đức | Quân | K24TPM | 13/05/2000 | Nam | |
67 | 23211211894 | Hồ Kiến | Quốc | K24TPM | 17/03/1997 | Nam | |
68 | 24211212767 | Lê Bá | Quyền | K24TPM | 28/06/2000 | Nam | |
69 | 24211204010 | Ngô | Sinh | K24TPM | 26/07/2000 | Nam | |
70 | 24211204664 | Phan Quang Thanh | Sơn | K24TPM | 02/07/2000 | Nam | |
71 | 24211205544 | Trần Hoàng | Tâm | K24TPM | 25/02/1999 | Nam | |
72 | 24211208355 | Bùi Duy | Tân | K24TPM | 11/06/2000 | Nam | |
73 | 24211204393 | Đào Xuân | Tân | K24TPM | 03/01/2000 | Nam | |
74 | 24211213691 | Nguyễn Vĩnh | Tiên | K24TPM | 26/04/2000 | Nam | |
75 | 24211213720 | Lê Trường Nhật | Tiến | K24TPM | 07/02/2000 | Nam | |
76 | 24211213753 | Nguyễn Đình | Tín | K24TPM | 14/10/2000 | Nam | |
77 | 24211713815 | Phan Thanh | Toàn | K24TPM | 27/12/2000 | Nam | |
78 | 24211200120 | Lê Xuân | Tú | K24TPM | 22/08/2000 | Nam | |
79 | 24211207585 | Lê Thanh | Tuấn | K24TPM | 15/03/2000 | Nam | |
80 | 24211205989 | Lê Văn | Tuấn | K24TPM | 06/08/2000 | Nam | |
81 | 24211216689 | Lê Văn | Tuy | K24TPM | 25/01/2000 | Nam | |
82 | 24211204970 | Nguyễn Văn | Thanh | K24TPM | 16/09/2000 | Nam | |
83 | 24211208513 | Bùi Tấn | Thành | K24TPM | 02/09/2000 | Nam | |
84 | 24211206019 | Hoàng Xuân | Thành | K24TPM | 06/01/1999 | Nam | |
85 | 24211206135 | Bùi Đức | Thiện | K24TPM | 02/03/2000 | Nam | |
86 | 24211208124 | Bùi Xuân | Thìn | K24TPM | 15/08/2000 | Nam | |
87 | 24211107948 | Võ Như | Thống | K24TPM | 08/05/2000 | Nam | |
88 | 24211204205 | Võ Nhật | Thuyên | K24TPM | 04/05/2000 | Nam | |
89 | 24211400416 | Nguyễn Văn | Trãi | K24TPM | 23/07/2000 | Nam | |
90 | 24214303859 | Nguyễn Minh | Trí | K24TPM | 10/07/2000 | Nam | |
91 | 24211207802 | Ngô Quang | Trường | K24TPM | 24/08/2000 | Nam | |
92 | 24211215071 | Phan Thanh | Vang | K24TPM | 16/01/2000 | Nam | |
93 | 24201202491 | Trương Thị Tường | Vi | K24TPM | 20/12/2000 | Nữ | |
94 | 24211214566 | Nguyễn Ngọc | Vỹ | K24TPM | 06/08/2000 | Nam | |
DIỆN ĐỦ ĐIỀU KIỆN GIAO KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | |||||||
1 | 24211415664 | Võ Công | Danh | K24TTT | 05/04/2000 | Nam | |
2 | 24211401162 | Nguyễn Xuân | Nghĩa | K24TTT | 03/02/2000 | Nam | |
3 | 24211404535 | Đỗ Quang | Tuấn | K24TTT | 14/05/1999 | Nam | |
4 | 24211415093 | Dương Văn | Tuấn | K24TTT | 17/01/2000 | Nam | |
5 | 24201413299 | Phan Thị Thanh | Thảo | K24TTT | 24/03/2000 | Nữ | |
6 | 24202105322 | Nguyễn Thị Mỹ | Thư | K24TTT | 04/04/2000 | Nữ | |
7 | 24201402781 | Trần Thị Cẩm | Vi | K24TTT | 13/11/2000 | Nữ | |
8 | 24211414568 | Phan Thy | Vỹ | K24TTT | 26/09/2000 | Nam | |
DIỆN XÉT VỚT ĐIỀU KIỆN GIAO KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | |||||||
1 | 24211406638 | Bùi Quốc | Cường | K24TTT | 15/06/2000 | Nam | |
2 | 24212206879 | Nguyễn Hồng | Đức | K24TTT | 27/10/2000 | Nam | |
3 | 24211406271 | Thái Minh | Hiếu | K24TTT | 17/09/2000 | Nam | |
4 | 24211401683 | Vũ Huy | Hoàng | K24TTT | 14/02/2000 | Nam | |
5 | 24211405911 | Trần Ngọc Huy | Hoàng | K24TTT | 09/12/2000 | Nam | |
6 | 24201407276 | Nguyễn Mai | Linh | K24TTT | 03/01/2000 | Nữ | |
7 | 24211416259 | Hoàng Ngọc | Long | K24TTT | 20/09/2000 | Nam | |
8 | 24211404769 | Lê Tấn | Nam | K24TTT | 15/05/2000 | Nam | |
9 | 24211406125 | Nguyễn Văn | Phúc | K24TTT | 11/05/2000 | Nam | |
10 | 24211402009 | Trương Quang | Sơn | K24TTT | 04/07/1999 | Nam | |
11 | 24211401741 | Võ Văn | Tuấn | K24TTT | 09/05/2000 | Nam | |
12 | 24201416630 | Lê Kiều | Thương | K24TTT | 16/04/2000 | Nữ | |
DIỆN ĐỦ ĐIỀU KIỆN GIAO KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | |||||||
1 | 24211203659 | Huỳnh Tấn | Đạt | K24HPTBM | 07/07/2000 | Nam | |
2 | 24211210689 | Trần Tuấn | Khôi | K24HPTBM | 27/11/2000 | Nam | |
3 | 24211905580 | Trần Dương | Long | K24HPTBM | 10/05/2000 | Nam | |
4 | 24211916183 | Lê Trần Bảo | Minh | K24HPTBM | 19/05/2000 | Nam | |
5 | 24211916107 | Nguyễn Hoài | Nam | K24HPTBM | 15/07/2000 | Nam | |
6 | 24201907718 | Trương Hồng | Ngân | K24HPTBM | 24/01/2000 | Nữ | |
7 | 24211908317 | Lê Hoàng | Phong | K24HPTBM | 19/03/1999 | Nam | |
8 | 24211915420 | Trần | Phước | K24HPTBM | 18/05/2000 | Nam | |
9 | 24211900333 | Dương Quang | Quân | K24HPTBM | 13/12/1996 | Nam | |
10 | 24211907389 | Nguyễn Đức An | Sơn | K24HPTBM | 12/05/2000 | Nam | |
11 | 24211213137 | Trần Quang | Thìn | K24HPTBM | 20/03/2000 | Nam | |
12 | 24211100620 | Huỳnh Ngọc | Vinh | K24HPTBM | 26/02/2000 | Nam | |
13 | 24217200619 | Hà Nguyễn Phước | Vũ | K24HPTBM | 28/06/2000 | Nam | |
DIỆN XÉT VỚT ĐIỀU KIỆN GIAO KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | |||||||
1 | 24211906618 | Lê Văn | Hiếu | K24HPTBM | 30/09/2000 | Nam | |
2 | 24211907482 | Trần Huy | Hoàng | K24HPTBM | 31/03/2000 | Nam | |
3 | 24211907021 | Trần Lê Thành | Lợi | K24HPTBM | 23/09/2000 | Nam | |
4 | 24211907074 | Trương Văn | Thành | K24HPTBM | 04/01/1995 | Nam | |
5 | 24211206496 | Võ Tấn | Văn | K24HPTBM | 13/06/2000 | Nam | |
DIỆN ĐỦ ĐIỀU KIỆN GIAO KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | |||||||
1 | 2321114067 | Phan Quang | Hiếu | K23TMT | 15/07/1998 | Hà Tĩnh | Nam |
2 | 2321115322 | Đinh Văn | Huy | K23TMT | 21/06/1999 | Hà Tĩnh | Nam |
DIỆN XÉT VỚT ĐIỀU KIỆN GIAO KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | |||||||
1 | 2321118135 | Lê Văn | Hậu | K23TMT | 22/03/1999 | Bình Định | Nam |
2 | 2321158339 | Chế Văn | Hoàng | K23TMT | 29/04/1999 | Đà Nẵng | Nam |
3 | 24211105073 | Đặng Thế | Hùng | K24TMT | 27/05/1999 | Nam | |
4 | 24211116153 | Lê Nhật Tân | Huy | K24TMT | 24/08/2000 | Nam | |
5 | 24211106748 | Trần Quang | Khải | K24TMT | 10/03/2000 | Nam | |
6 | 24211115977 | Ngô Hữu | Lợi | K24TMT | 09/01/2000 | Nam | |
7 | 24211108196 | Phan Văn | Phụng | K24TMT | 19/05/2000 | Nam | |
8 | 24211100714 | Đoàn Hồng | Quang | K24TMT | 19/08/1998 | Nam | |
9 | 24211105088 | Nguyễn Thế | Sơn | K24TMT | 15/04/1999 | Nam | |
10 | 24211105926 | Trương Tấn | Tài | K24TMT | 18/10/2000 | Nam | |
11 | 24211104512 | Nguyễn Văn | Tú | K24TMT | 07/06/2000 | Nam |
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: