Lịch sử phát triển của C# và các đặc điểm chính của từng phiên bản mô tả trong bảng sau:
Phiên bản |
Ngày ra đời |
Visual Studio |
Đặc điểm mới |
C# 1.0 |
01/2002 |
2002 |
|
C# 2.0 |
11/2005 |
2005 |
Kiểu tổng quát (generic type), phương thức nặc danh (anonymous method), kiểu Nullable (nullable type) |
C# 3.0 |
11/2007 |
2008 |
Định nghĩa biến kiểu không tường minh (implicitly typed local variable), kiểu nặc danh (anonymous type), phương thức mở rộng (extension method), khởi tạo đối tượng và danh sách (object and collection initializer), thuộc tính được tự động cài đặt (auto-implemented properties), biểu thức Lambda (Lambda expression), cây biểu thức (expression tree), biểu thức truy vấn (query expression) LINQ (language-integrated query) |
C# 4.0 |
04/2010 |
2010 |
Tham đối đặt tên (named argument), tham đối tùy chọn (optional argument), cải tiến hơn giao diện thành phần COM (more COM interface), kiểu dynamic và ràng buộc trễ (dynamic type and late binding) |
C# 5.0 |
02/2012 |
2012 |
Đặc điểm bất đồng bộ (async feature), thông tin đối tượng gọi (caller information) |
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: