Microsoft SQL Server là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) do Microsoft phát triển. SQL Server được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống doanh nghiệp, web, và phần mềm vì tính bảo mật cao, hiệu năng ổn định, và khả năng tích hợp tốt với các dịch vụ khác của Microsoft.
Nhà phát triển: Microsoft
Phiên bản đầu tiên: 1989
Ngôn ngữ truy vấn: T-SQL (Transact-SQL)
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows, Linux (từ bản SQL Server 2017)
SQL Server có nhiều phiên bản phù hợp với các mục tiêu sử dụng khác nhau:
SQL Server Express: Miễn phí, dùng cho học tập, ứng dụng nhỏ.
SQL Server Standard: Dùng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
SQL Server Enterprise: Dùng cho doanh nghiệp lớn, có đầy đủ tính năng.
SQL Server Developer: Miễn phí cho lập trình và thử nghiệm, đầy đủ tính năng như bản Enterprise.
SQL Server được xây dựng dựa trên mô hình client-server, bao gồm nhiều thành phần để xử lý lưu trữ, truy vấn và quản lý dữ liệu. Kiến trúc này đảm bảo tính mở rộng, bảo mật và hiệu năng cao.
Đây là thành phần trung tâm xử lý toàn bộ dữ liệu:
Quản lý lưu trữ vật lý của dữ liệu (bảng, chỉ mục, file dữ liệu...)
Xử lý truy vấn SQL (T-SQL)
Quản lý giao dịch (Transactions), khóa (Locks), đồng thời (Concurrency)
Tối ưu hóa truy vấn với Execution Plan
Là dịch vụ chạy ngầm dùng để tự động hóa các tác vụ như backup, gửi email cảnh báo, hoặc chạy công việc định kỳ (scheduled jobs).
Dùng để thực hiện các quá trình ETL (Extract - Transform - Load).
Di chuyển, chuyển đổi dữ liệu giữa các nguồn khác nhau.
Hỗ trợ phân tích dữ liệu nâng cao, tạo mô hình dữ liệu OLAP hoặc tabular.
Dùng trong các hệ thống Business Intelligence (BI).
Cung cấp khả năng thiết kế, tạo và phân phối báo cáo động.
Có thể xuất sang nhiều định dạng: PDF, Excel, Word, HTML.
Cho phép xây dựng các ứng dụng giao tiếp bất đồng bộ (asynchronous) trong SQL Server.
Dùng trong các hệ thống phân tán, giúp mở rộng xử lý.
Tính năng tìm kiếm toàn văn (full-text) trên dữ liệu văn bản lớn.
Hữu ích cho các ứng dụng cần tìm kiếm tài liệu, văn bản.
Cho phép lưu trữ và truy xuất tệp không cấu trúc (PDF, ảnh, video...) trong SQL Server như làm việc với hệ thống file.
Table (Bảng): Lưu trữ dữ liệu dạng hàng (row) và cột (column).
View (Khung nhìn): Truy vấn dữ liệu ảo, không lưu trữ dữ liệu thực tế.
Stored Procedure (Thủ tục lưu trữ): Tập hợp câu lệnh SQL có thể tái sử dụng.
Function (Hàm): Tương tự stored procedure nhưng có giá trị trả về.
Trigger: Tự động thực thi khi có sự kiện (INSERT, UPDATE, DELETE).
Index: Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
SELECT: Truy vấn dữ liệu
INSERT: Thêm dữ liệu
UPDATE: Cập nhật dữ liệu
DELETE: Xóa dữ liệu
JOIN: Kết nối nhiều bảng
GROUP BY, ORDER BY: Nhóm và sắp xếp
WHERE: Điều kiện lọc
Ví dụ:
SELECT Name, Age FROM Students WHERE Age > 18 ORDER BY Age DESC;
Authentication: Windows Authentication, SQL Server Authentication.
Role & Permission: Cấp quyền theo người dùng hoặc nhóm.
Backup/Restore: Dùng để bảo vệ dữ liệu:
BACKUP DATABASE dbname TO DISK = 'path.bak';
RESTORE DATABASE dbname FROM DISK = 'path.bak';
Query Execution Plan: Xem cách SQL Server thực thi truy vấn.
Indexing Strategy: Tối ưu việc tìm kiếm và lọc dữ liệu.
Partitioning: Chia bảng lớn thành phân vùng nhỏ.
Caching & Statistics: Cải thiện tốc độ truy vấn.
SQL Server Management Studio (SSMS): Giao diện quản trị chính.
Azure Data Studio: Giao diện nhẹ hơn, hỗ trợ nhiều nền tảng.
SQLCMD: Công cụ dòng lệnh để làm việc với SQL Server.
Microsoft SQL Server là một công cụ mạnh mẽ và đa năng dành cho quản trị cơ sở dữ liệu. Với khả năng mở rộng, bảo mật và tích hợp tốt, nó là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: