1. Giới thiệu ngắn gọn
Trong bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu tổng quan về Docker cũng như lý do tại sao công cụ này lại quan trọng đối với sinh viên IT và giới lập trình nói chung. Tuy nhiên, để không dừng lại ở lý thuyết, bước tiếp theo chính là cài đặt Docker để có thể trực tiếp trải nghiệm và thực hành với container.
Docker may mắn ở chỗ nó hỗ trợ hầu hết các hệ điều hành phổ biến hiện nay, bao gồm Windows, Linux và macOS. Dù vậy, quá trình cài đặt trên mỗi nền tảng lại có những điểm khác biệt nhất định mà người học cần lưu ý. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng đi qua các bước cài đặt cơ bản trên từng hệ điều hành, từ đó chuẩn bị môi trường sẵn sàng cho những thực hành tiếp theo.
2. Chuẩn bị trước khi cài đặt
Trước khi bắt tay vào cài đặt Docker, bạn cần đảm bảo hệ thống đáp ứng một số yêu cầu cơ bản. Đây là bước quan trọng giúp quá trình cài đặt diễn ra suôn sẻ, tránh lỗi không mong muốn.
- Yêu cầu phần cứng: tối thiểu 4 GB RAM, bộ xử lý hỗ trợ ảo hóa (Intel VT-x hoặc AMD-V). Với máy yếu hơn, Docker vẫn chạy được nhưng có thể gặp tình trạng chậm hoặc treo khi khởi động nhiều container.
- Hệ điều hành:
o Windows 10/11 bản Pro hoặc Enterprise (khuyến khích dùng WSL 2).
o Linux: Ubuntu 20.04/22.04 hoặc các bản phân phối phổ biến khác (CentOS, Debian, Fedora).
o macOS: phiên bản 11 trở lên, hỗ trợ cả chip Intel lẫn Apple Silicon (M1/M2).
- Quyền quản trị: cần quyền Administrator (Windows, macOS) hoặc root/sudo (Linux) để cài đặt và cấu hình.
- Tài khoản Docker Hub (tùy chọn): không bắt buộc nhưng nên tạo sẵn, bởi Docker Hub là nơi chứa hàng triệu image có sẵn để bạn thử nghiệm nhanh chóng.
Với những chuẩn bị trên, máy tính của bạn đã sẵn sàng để tiến hành cài đặt Docker trên từng hệ điều hành.
3. Cài đặt Docker trên Windows
Trên Windows, Docker được cung cấp dưới dạng Docker Desktop, một ứng dụng dễ sử dụng, tích hợp đầy đủ Docker Engine, Docker CLI, Docker Compose và các công cụ liên quan. Phiên bản mới nhất của Docker Desktop hoạt động dựa trên WSL 2 (Windows Subsystem for Linux), cho phép chạy container gần như tương đương với môi trường Linux gốc.
Các bước cài đặt cơ bản như sau:
- Tải Docker Desktop
o Truy cập trang chủ Docker và tải bản cài đặt dành cho Windows.
o Chọn đúng phiên bản tương thích với hệ điều hành (Windows 10/11 64-bit).
- Chạy file cài đặt
o Kích hoạt tùy chọn WSL 2 khi được hỏi trong quá trình cài đặt.
o Nếu máy bạn chưa bật WSL 2, Docker Desktop sẽ hướng dẫn chi tiết để cài đặt thành phần này.
- Khởi động Docker Desktop
o Sau khi cài đặt xong, khởi động Docker Desktop từ menu Start.
o Lần chạy đầu tiên có thể mất vài phút để Docker khởi tạo.
- Kiểm tra cài đặt
o Mở Command Prompt hoặc PowerShell, gõ lệnh:
o docker --version
Nếu hiển thị phiên bản Docker, nghĩa là bạn đã cài đặt thành công.
- Chạy thử container
o Để chắc chắn Docker hoạt động bình thường, bạn có thể chạy lệnh:
o docker run hello-world
Nếu thấy thông báo “Hello from Docker!”, mọi thứ đã sẵn sàng.
Lưu ý:
- Docker Desktop yêu cầu Windows bản Pro/Enterprise để hỗ trợ Hyper-V. Nếu bạn dùng Windows Home, hãy đảm bảo đã bật WSL 2 để Docker hoạt động ổn định.
- Docker Desktop có thể tiêu tốn nhiều RAM, vì vậy khuyến khích máy có ít nhất 8 GB RAM để trải nghiệm mượt mà.
4. Cài đặt Docker trên Linux
Linux là môi trường gốc của Docker, do đó việc cài đặt thường đơn giản và hoạt động ổn định hơn so với Windows hoặc macOS. Trong phần này, chúng ta sẽ lấy Ubuntu làm ví dụ minh họa, bởi đây là bản phân phối phổ biến nhất với sinh viên và developer.
Các bước cài đặt Docker CE (Community Edition) trên Ubuntu như sau:
- Cập nhật hệ thống
sudo apt update && sudo apt upgrade -y
- Cài đặt các gói phụ trợ
sudo apt install apt-transport-https ca-certificates curl software-properties-common -y
- Thêm Docker GPG key
curl -fsSL https://download.docker.com/linux/ubuntu/gpg | sudo gpg --dearmor -o /usr/share/keyrings/docker.gpg
- Thêm repository chính thức của Docker
echo "deb [arch=$(dpkg --print-architecture) signed-by=/usr/share/keyrings/docker.gpg] https://download.docker.com/linux/ubuntu $(lsb_release -cs) stable" | sudo tee /etc/apt/sources.list.d/docker.list > /dev/null
- Cài đặt Docker Engine
sudo apt update
sudo apt install docker-ce docker-ce-cli containerd.io -y
- Kiểm tra phiên bản Docker
docker --version
- Chạy thử container
sudo docker run hello-world
Nếu bạn thấy thông báo “Hello from Docker!”, nghĩa là Docker đã được cài đặt thành công.
Lưu ý quan trọng:
- Mặc định, bạn cần quyền sudo để chạy Docker. Nếu muốn chạy Docker mà không cần sudo, hãy thêm user vào group docker:
sudo usermod -aG docker $USER
newgrp docker
- Trên các bản phân phối khác như CentOS, Fedora hoặc Debian, các bước cài đặt có thể khác một chút nhưng đều được hướng dẫn chi tiết trên trang chủ Docker.
5. Cài đặt Docker trên macOS
Docker cũng hỗ trợ tốt trên macOS thông qua ứng dụng Docker Desktop for Mac. Ứng dụng này tích hợp sẵn Docker Engine, Docker CLI và Docker Compose, cho phép bạn chạy container ngay trên máy tính Mac mà không cần cấu hình phức tạp.
Các bước cài đặt cơ bản như sau:
- Tải Docker Desktop
o Truy cập trang chủ Docker Desktop for Mac và tải bản cài đặt phù hợp với máy của bạn.
o Docker có 2 bản: một dành cho chip Intel, một dành cho chip Apple Silicon (M1/M2). Hãy chọn đúng bản để tránh lỗi khi cài đặt.
- Cài đặt Docker Desktop
o Mở file .dmg vừa tải về.
o Kéo biểu tượng Docker vào thư mục Applications.
- Khởi động Docker
o Vào Applications, chạy ứng dụng Docker.
o Lần đầu tiên mở, macOS có thể yêu cầu bạn cấp quyền hệ thống (ví dụ: quyền truy cập mạng). Hãy chọn Allow.
o Khi biểu tượng con cá voi xuất hiện trên thanh menu (menu bar), nghĩa là Docker đã chạy thành công.
- Kiểm tra cài đặt
o Mở Terminal và chạy:
o docker --version
o Nếu hiện ra số phiên bản Docker, việc cài đặt đã hoàn tất.
- Chạy thử container
o Gõ lệnh:
o docker run hello-world
o Nếu màn hình hiển thị thông báo “Hello from Docker!”, bạn đã cài đặt thành công.
Lưu ý:
- Docker Desktop trên macOS yêu cầu macOS 11 trở lên.
- Đối với máy dùng chip M1/M2, một số image chưa hỗ trợ kiến trúc ARM đầy đủ. Trong trường hợp này, bạn có thể bật chế độ Rosetta 2 hoặc tìm image tương thích ARM trên Docker Hub.
6. Kiểm tra sau khi cài đặt
Sau khi hoàn tất cài đặt Docker trên Windows, Linux hoặc macOS, bước quan trọng tiếp theo là kiểm tra xem Docker đã hoạt động đúng chưa. Điều này giúp bạn chắc chắn rằng môi trường đã sẵn sàng cho các bài thực hành tiếp theo.
- Kiểm tra phiên bản Docker
o Mở Terminal (Linux/macOS) hoặc PowerShell/Command Prompt (Windows) và chạy lệnh:
o docker --version
Nếu bạn thấy hiển thị thông tin về phiên bản Docker, nghĩa là Docker Engine và CLI đã được cài đặt thành công.
- Chạy container kiểm thử “hello-world”
o Tiếp theo, hãy thử chạy một container đơn giản bằng lệnh:
docker run hello-world
Khi chạy, Docker sẽ tự động tải image hello-world từ Docker Hub (nếu chưa có sẵn) và khởi động một container từ image đó.
o Nếu kết quả hiển thị thông báo bắt đầu bằng:
Hello from Docker!
thì xin chúc mừng, Docker của bạn đã sẵn sàng để sử dụng.
7. Kết luận và định hướng tiếp theo
Ở phần này, chúng ta đã cùng nhau trải qua toàn bộ quá trình cài đặt Docker trên ba hệ điều hành phổ biến: Windows, Linux và macOS. Dù cách làm có đôi chút khác nhau, điểm chung là sau khi cài đặt và kiểm tra thành công với lệnh docker run hello-world, bạn đã có một môi trường Docker hoàn chỉnh, sẵn sàng cho việc học tập và thử nghiệm.
Việc thiết lập ban đầu này đóng vai trò như bước khởi động cần thiết trước khi đi sâu vào thực hành. Từ đây, bạn có thể bắt đầu tìm hiểu cách tạo, quản lý và thao tác với container – nền tảng quan trọng nhất để nắm vững Docker.
Trong bài tiếp theo (Phần 3: Làm quen với Container và lệnh cơ bản), chúng ta sẽ cùng thực hành những lệnh Docker đầu tiên, khởi chạy các container thực tế và tìm hiểu cơ chế hoạt động của chúng. Đây sẽ là bước chuyển từ cài đặt sang sử dụng, đưa bạn đến gần hơn với việc làm chủ Docker trong các dự án thực tiễn.