| TT | Mã SV | Họ & Tên lót | Tên | Tên Ngành | Ngày Sinh | LỚP CỐ VẪN | Tên giảng viên cố vấn |
| 1 | 2121126276 | Hồ Trung | Anh | Công Nghệ Phần Mềm | 12/19/1996 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 2 | 2121116717 | Hồ Văn Hoàng | Anh | Công Nghệ Phần Mềm | 8/10/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 3 | 2121117762 | Lê Đức | Anh | Công Nghệ Phần Mềm | 6/25/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 4 | 2121126278 | Nguyễn Đức | Anh | Công Nghệ Phần Mềm | 5/11/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 5 | 2120216822 | Phạm Nguyễn Hoàng | Anh | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 8/27/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 6 | 2121128712 | Trần Đức | Anh | Công Nghệ Phần Mềm | 2/21/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 7 | 2121114020 | Trịnh Hùng | Anh | Công Nghệ Phần Mềm | 9/10/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 8 | 2121117756 | Trương Ngọc Duy | Anh | Công Nghệ Phần Mềm | 9/10/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 9 | 2121118196 | Lê Phước | Bắc | Công Nghệ Phần Mềm | 2/3/1996 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 10 | 2121114027 | Hà Quốc | Bảo | Công Nghệ Phần Mềm | 9/22/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 11 | 2121114183 | Huỳnh Phước | Bảo | Công Nghệ Phần Mềm | 7/7/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 12 | 2121126281 | Huỳnh Tấn | Bảo | Công Nghệ Phần Mềm | 5/22/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 13 | 2121126284 | Nguyễn Trần Ngọc | Bảo | Công Nghệ Phần Mềm | 5/10/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 14 | 2121215404 | Lê Văn | Bình | Công Nghệ Phần Mềm | 5/27/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 15 | 2121128705 | Phan Ngọc | Bình | Công Nghệ Phần Mềm | 8/16/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 16 | 2121114150 | Nguyễn Văn | Bun | Công Nghệ Phần Mềm | 8/28/1996 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 17 | 2121114026 | Trần Hoàng | Bửu | Công Nghệ Phần Mềm | 6/6/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 18 | 2121114151 | Nguyễn Trần Thiện | Cảm | Công Nghệ Phần Mềm | 12/13/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 19 | 2121119677 | Trương Văn | Cảnh | Công Nghệ Phần Mềm | 5/20/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 20 | 2121636461 | Nguyễn Quang | Chiến | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 4/2/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 21 | 2121126287 | Trần Minh | Chiến | Công Nghệ Phần Mềm | 7/7/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 22 | 2121114138 | Bùi Long | Chiêu | Công Nghệ Phần Mềm | 3/14/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 23 | 2121114060 | Trần Hoàng | Chinh | Công Nghệ Phần Mềm | 4/4/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 24 | 2121118231 | Lê Võ Duy | Chính | Công Nghệ Phần Mềm | 8/16/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 25 | 2121119324 | Nguyễn Đức | Công | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 12/30/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 26 | 2121213379 | Hồ Mạnh | Cường | Công Nghệ Phần Mềm | 7/16/1996 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 27 | 2121116288 | Lê Thế | Cường | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 11/13/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 28 | 2121149752 | Nguyễn Nho | Cường | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 7/13/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc cường |
| 29 | 2121126289 | Nguyễn Văn | Cường | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 6/2/1996 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 30 | 2121524509 | Phương Văn | Cường | Công Nghệ Phần Mềm | 10/10/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 31 | 2121126291 | Từ Quốc | Cường | Công Nghệ Phần Mềm | 10/13/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 32 | 2121126290 | Võ Ngọc | Cường | Công Nghệ Phần Mềm | 20/11/1996 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 33 | 2121114085 | Nguyễn Vĩnh | Đạo | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 10/26/1992 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 34 | 2121116809 | Đào Duy | Đạt | Công Nghệ Phần Mềm | 7/12/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 35 | 2121117292 | Đỗ Đại | Đạt | Công Nghệ Phần Mềm | 7/28/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 36 | 2121119527 | Lương Thành | Đạt | Công Nghệ Phần Mềm | 7/3/1995 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 37 | 2121114068 | Nguyễn Mạnh | Đạt | Công Nghệ Phần Mềm | 12/28/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 38 | 2121114066 | Nguyễn Thanh | Đạt | Công Nghệ Phần Mềm | 12/22/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 39 | 2121117773 | Nguyễn Văn | Đạt | Công Nghệ Phần Mềm | 6/28/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 40 | 2111613092 | Phạm Bá | Đạt | Công Nghệ Phần Mềm | 7/12/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 41 | 2121119286 | Phan Phụng | Đạt | Công Nghệ Phần Mềm | 12/3/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 42 | 2121126293 | Trương Thành | Đạt | Công Nghệ Phần Mềm | 4/2/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 43 | 2121114152 | Dương Quang | Diệu | Công Nghệ Phần Mềm | 8/1/1996 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 44 | 2121114094 | Nguyễn Thế | Đô | Công Nghệ Phần Mềm | 9/9/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 45 | 2121119749 | Lê Công | Đức | Công Nghệ Phần Mềm | 3/4/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 46 | 2121114076 | Lê Tự | Đức | Công Nghệ Phần Mềm | 6/20/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 47 | 2121119709 | NGÔ NHẬT | ĐỨC | Công Nghệ Phần Mềm | 3/19/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 48 | 2121126298 | Ngô Phạm Phú | Đức | Công Nghệ Phần Mềm | 3/16/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 49 | 2121118230 | Nguyễn Hà Trí | Đức | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 7/27/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 50 | 2121126297 | Nguyễn Tiến | Đức | Công Nghệ Phần Mềm | 8/12/1996 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 51 | 2111117672 | Nguyễn Việt | Đức | Công Nghệ Thông Tin | 9/3/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 52 | 2111113089 | Trần Minh | Đức | Công Nghệ Thông Tin | 2/22/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 53 | 2111113078 | Võ Công | Đức | Công Nghệ Thông Tin | 11/17/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 54 | 2120146083 | Hoàng Kim | Dung | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 5/20/1993 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 55 | 2121126300 | Ngô Đình | Dũng | Công Nghệ Phần Mềm | 2/27/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 56 | 2121113985 | Nguyễn Hoàng Anh | Dũng | Công Nghệ Phần Mềm | 1/2/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 57 | 2121114200 | Nguyễn Văn | Dũng | Công Nghệ Phần Mềm | 9/9/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 58 | 2121126299 | Phùng Anh | Dũng | Công Nghệ Phần Mềm | 2/9/1996 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 59 | 2121116301 | Nguyễn Đoàn | Dương | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 12/24/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 60 | 2121114089 | Nguyễn Phạm Trùng | Dương | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 12/19/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 61 | 2121114193 | Hồ Viết Thanh | Duy | Công Nghệ Phần Mềm | 7/15/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 62 | 2121114098 | Nguyễn Hoàng | Duy | Công Nghệ Phần Mềm | 1/20/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 63 | 2111113071 | Nguyễn Thành | Duy | Công Nghệ Thông Tin | 1/10/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 64 | 2121119281 | Thái Trường | Duy | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 5/30/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 65 | 2121114176 | Võ Hưng | Duy | Công Nghệ Phần Mềm | 6/19/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 66 | 2121117760 | Nguyễn Tuấn | Dỷ | Công Nghệ Phần Mềm | 6/30/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 67 | 2120118215 | Lê Thị Trà | Giang | Công Nghệ Phần Mềm | 7/24/1996 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 68 | 2121114041 | Bùi Thanh | Hải | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 9/19/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 69 | 2121126305 | Hồ Phan Ti | Hải | Công Nghệ Phần Mềm | 7/9/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 70 | 2121117758 | Lê Bá | Hải | Công Nghệ Phần Mềm | 1/1/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 71 | 2121114181 | Lê Hồng | Hải | Công Nghệ Phần Mềm | 2/13/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 72 | 2121118602 | Lê Xuân | Hải | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 6/15/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 73 | 2121147242 | Nguyễn Đức | Hải | Công Nghệ Phần Mềm | 11/5/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 74 | 2121126308 | Phạm Đỗ Mi Nh | Hải | Công Nghệ Phần Mềm | 12/12/1996 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 75 | 2121119354 | Trần Văn Ngọc | Hải | Công Nghệ Phần Mềm | 9/13/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 76 | 2121114086 | Nguyễn Hồng | Hạnh | Công Nghệ Phần Mềm | 3/12/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 77 | 2121118971 | Võ Ngọc | Hạnh | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 8/4/1991 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 78 | 2121117570 | Đỗ Trung | Hậu | Công Nghệ Phần Mềm | 5/20/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 79 | 2121114208 | Huỳnh Đình | Hậu | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 8/20/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 80 | 2120126312 | Lê Thị Thu | Hiền | Công Nghệ Phần Mềm | 10/13/1996 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 81 | 2121154310 | Lê Đại | Hiệp | Công Nghệ Phần Mềm | 7/4/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 82 | 2121126313 | Trần Đình | Hiệp | Công Nghệ Phần Mềm | 1/8/1995 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 83 | 2120126314 | Trần Thị | Hiệp | Công Nghệ Phần Mềm | 5/2/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 84 | 2121118429 | Đoàn Võ Trọng | Hiếu | Công Nghệ Phần Mềm | 3/25/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 85 | 2121114030 | Huỳnh Minh | Hiếu | Công Nghệ Phần Mềm | 1/20/1996 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 86 | 2111115107 | Huỳnh Ngọc | Hiếu | Công Nghệ Thông Tin | 5/28/1996 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 87 | 2121117571 | Lê Xuân | Hiếu | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 8/31/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 88 | 2111115106 | Nguyễn Đăng | Hiếu | Công Nghệ Thông Tin | 5/19/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 89 | 2121116315 | Nguyễn Minh | Hiếu | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 9/12/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 90 | 2121114134 | Phạm Văn | Hiếu | Công Nghệ Phần Mềm | 10/29/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 91 | 2121116317 | Lê Đình | Hiệu | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 2/23/1995 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 92 | 2121117776 | Phạm Xuân | Hiệu | Công Nghệ Phần Mềm | 1/14/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 93 | 2121119377 | Nguyễn Thế | Hòa | Công Nghệ Phần Mềm | 2/5/1996 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 94 | 2121116936 | Phạm Phú | Hòa | Công Nghệ Phần Mềm | 5/10/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 95 | 2121114090 | Nguyễn Quốc | Hoài | Công Nghệ Phần Mềm | 12/10/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 96 | 2111123101 | Lê Đình | Hoàn | Công Nghệ Phần Mềm | 9/18/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 97 | 2121119232 | Đào Nguyễn Nguyên | Hoàng | Công Nghệ Phần Mềm | 7/27/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 98 | 2121114029 | Đậu Minh | Hoàng | Công Nghệ Phần Mềm | 8/29/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 99 | 2121126321 | Lê Đức Huy | Hoàng | Công Nghệ Phần Mềm | 10/2/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 100 | 2121117302 | Mai Văn | Hoàng | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 10/23/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 101 | 2121118435 | Nguyễn Tấn Minh | Hoàng | Công Nghệ Phần Mềm | 6/19/1996 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 102 | 2121143906 | Phạm Ngọc Khánh | Hoàng | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 1/23/1995 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 103 | 2121114124 | Trần Đình | Hoàng | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 10/16/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 104 | 2121117775 | Trần Văn | Hoàng | Công Nghệ Phần Mềm | 1/22/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 105 | 2121117755 | Nguyễn Chánh | Huân | Công Nghệ Phần Mềm | 4/1/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 106 | 2121114118 | Nguyễn Hồ Ngọc | Huấn | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 6/14/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 107 | 2121147721 | Đinh Xuân | Hùng | Công Nghệ Phần Mềm | 7/19/1996 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 108 | 2111119767 | Đỗ Đình | Hùng | Công Nghệ Thông Tin | 10/8/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 109 | 2121118233 | Hoàng Phi | Hùng | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 9/28/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 110 | 2111115110 | Huỳnh Tấn | Hùng | Công Nghệ Thông Tin | 4/14/1995 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 111 | 2121118780 | Nguyễn Hữu | Hùng | Công Nghệ Phần Mềm | 11/25/1996 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 112 | 2121118605 | Nguyễn Kim | Hùng | Công Nghệ Phần Mềm | 7/7/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 113 | 2121118433 | Trần Sỉ | Hùng | Công Nghệ Phần Mềm | 8/16/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 114 | 2121114070 | Nguyễn Việt | Hưng | Công Nghệ Phần Mềm | 5/16/1996 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 115 | 2121119625 | Nguyễn Vinh | Hưng | Công Nghệ Phần Mềm | 11/18/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 116 | 2111113086 | Trần Đình | Hưng | Công Nghệ Thông Tin | 8/13/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 117 | 2121113995 | Võ Minh | Hưng | Công Nghệ Phần Mềm | 5/22/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 118 | 2121147243 | Trần Khắc | Hữu | Công Nghệ Phần Mềm | 10/10/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 119 | 2121117575 | Đinh Ngọc | Huy | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 9/28/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 120 | 2121128068 | Đỗ Phúc | Huy | Công Nghệ Phần Mềm | 12/8/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 121 | 2121143912 | Hoàng Công | Huy | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 11/29/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 122 | 2121118440 | Nguyễn Đức | Huy | Công Nghệ Phần Mềm | 6/5/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 123 | 2121126329 | Nguyễn Trung | Huy | Công Nghệ Phần Mềm | 7/15/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 124 | 2121117576 | Trần Khánh | Huy | Công Nghệ Phần Mềm | 8/26/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 125 | 2121114195 | Trần Phạm Trung | Huy | Công Nghệ Phần Mềm | 3/19/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 126 | 2121118425 | Trần Khương | Huỳnh | Công Nghệ Phần Mềm | 4/2/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 127 | 2121114049 | Hồ Văn Anh | Kha | Công Nghệ Phần Mềm | 3/10/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 128 | 2121114038 | Nguyễn Thọ Anh | Kha | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 6/2/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 129 | 2121114053 | Phạm Hải | Kha | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 3/9/1996 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 130 | 2121114109 | Phan Chí | Khang | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 4/11/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 131 | 2121129542 | Nguyễn Phi | Khanh | Công Nghệ Phần Mềm | 2/28/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 132 | 2121117314 | Bảo | Khánh | Công Nghệ Phần Mềm | 8/5/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 133 | 2121118604 | Mai Xuân | Khánh | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 12/13/1996 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 134 | 2121166435 | Trần Duy | Khánh | Công Nghệ Phần Mềm | 11/28/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 135 | 2121114130 | Trần Thiện | Khánh | Công Nghệ Phần Mềm | 8/9/1996 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 136 | 2121129467 | Đặng Anh | Khoa | Công Nghệ Phần Mềm | 4/5/1996 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 137 | 2121116706 | Đặng Anh | Khoa | Công Nghệ Phần Mềm | 6/15/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 138 | 2121118539 | Nguyễn Hữu Bách | Khoa | Công Nghệ Phần Mềm | 4/7/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 139 | 2121114016 | Nguyễn Viết | Khoa | Công Nghệ Phần Mềm | 1/12/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 140 | 2121213349 | Trần Anh | Khoa | Công Nghệ Phần Mềm | 5/16/1996 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 141 | 2121114104 | Nguyễn Lê | Khôi | Công Nghệ Phần Mềm | 8/24/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 142 | 2120118966 | Huỳnh Thị Bảo | Khuyên | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 11/27/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 143 | 2121616933 | Đỗ Đức | Khuynh | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 2/24/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 144 | 2121119249 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Công Nghệ Phần Mềm | 8/20/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 145 | 2121128329 | Huỳnh Văn | Lạc | Công Nghệ Phần Mềm | 4/6/1996 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 146 | 2121129776 | Lê Đức | Lai | Công Nghệ Phần Mềm | 6/20/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 147 | 2021128162 | Lê Đức | Lai | Công Nghệ Phần Mềm | 6/10/1994 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 148 | 2121114172 | Lê Thanh | Lâm | Công Nghệ Phần Mềm | 9/19/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 149 | 2111113084 | Lê Hoàng | Lân | Công Nghệ Thông Tin | 10/16/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 150 | 2120126337 | Nguyễn Thị | Lanh | Công Nghệ Phần Mềm | 1/23/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 151 | 2120147014 | Đào Mỹ | Lành | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 2/28/1996 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 152 | 2121118594 | Phan Đình | Lành | Công Nghệ Phần Mềm | 2/20/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 153 | 2121114058 | Hoàng Văn | Liêm | Công Nghệ Phần Mềm | 3/15/1996 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 154 | 2121114211 | Đặng Hữu | Linh | Công Nghệ Phần Mềm | 7/23/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 155 | 2121114101 | Lê Trần | Lĩnh | Công Nghệ Phần Mềm | 2/17/1996 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 156 | 2121126339 | Nguyễn Hữu | Lộc | Công Nghệ Phần Mềm | 12/15/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 157 | 2121119777 | Trương Vĩnh | Lộc | Công Nghệ Phần Mềm | 10/27/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 158 | 2121126340 | Lê Đại | Lợi | Công Nghệ Phần Mềm | 1/13/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 159 | 2121114073 | Đặng Đàm | Long | Công Nghệ Phần Mềm | 9/19/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 160 | 2121118437 | Đào Ngọc Chánh | Long | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 6/11/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 161 | 2121118182 | Đoàn Thanh | Long | Công Nghệ Phần Mềm | 1/18/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 162 | 2121114112 | Nguyễn Đức Thành | Long | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 5/7/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 163 | 2121126342 | Nguyễn Hoàng | Long | Công Nghệ Phần Mềm | 5/19/1995 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 164 | 2121114013 | Trần Minh | Long | Công Nghệ Phần Mềm | 11/22/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 165 | 2121116988 | Võ Văn | Long | Công Nghệ Phần Mềm | 4/25/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 166 | 2121114047 | Tôn Thất Thiên | Luân | Công Nghệ Phần Mềm | 8/10/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 167 | 2111613096 | Nguyễn Văn | Luận | Công Nghệ Phần Mềm | 4/8/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 168 | 2121114206 | Phan Thanh | Luận | Công Nghệ Phần Mềm | 3/31/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 169 | 2121118536 | Huỳnh Tiến | Lực | Công Nghệ Phần Mềm | 1/1/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 170 | 2121126344 | Võ Văn | Lực | Công Nghệ Phần Mềm | 8/31/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 171 | 2120126345 | Hoàng Thị | Mai | Công Nghệ Phần Mềm | 12/20/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 172 | 2111115112 | Nguyễn Văn | Mãn | Công Nghệ Thông Tin | 11/2/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 173 | 2121114204 | Nguyễn Văn | Mạnh | Công Nghệ Phần Mềm | 11/11/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 174 | 2121118279 | Phạm Đức | Mạnh | Công Nghệ Phần Mềm | 7/14/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 175 | 2121114017 | Trần Công | Mạnh | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 1/4/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 176 | 2121119629 | Hà Văn Bảo | Minh | Công Nghệ Phần Mềm | 10/30/1996 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 177 | 2121116986 | Võ Ngọc Nhật | Minh | Công Nghệ Phần Mềm | 1/3/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 178 | 2120116346 | Trần Kim | Mỹ | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 8/7/1996 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 179 | 2121118609 | Bùi Đức | Nam | Công Nghệ Phần Mềm | 8/15/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 180 | 2121117309 | Bùi Nhật | Nam | Công Nghệ Phần Mềm | 2/1/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 181 | 2121117098 | Lê Doãn | Nam | Công Nghệ Phần Mềm | 6/21/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 182 | 2121114147 | Lê Nhật | Nam | Công Nghệ Phần Mềm | 10/17/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 183 | 2110118325 | Lê Tống Thanh | Nam | Công Nghệ Thông Tin | 9/20/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 184 | 2121119695 | Lê Văn | Nam | Công Nghệ Phần Mềm | 12/12/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 185 | 2121118106 | Trần Hữu | Nam | Công Nghệ Phần Mềm | 1/18/1996 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 186 | 2111113085 | Trương Ngọc | Nghĩa | Công Nghệ Thông Tin | 6/20/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 187 | 2121118598 | Đỗ Bá | Ngọc | Công Nghệ Phần Mềm | 12/24/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 188 | 2111116709 | Hoàng Công | Nguyên | Công Nghệ Thông Tin | 6/7/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 189 | 2121119147 | Huỳnh Xuân | Nguyên | Công Nghệ Phần Mềm | 1/25/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 190 | 2120146084 | Lê Thụy Thanh | Nhã | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 12/21/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 191 | 2121114145 | Đỗ Huy | Nhân | Công Nghệ Phần Mềm | 2/3/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 192 | 2121126273 | Lê Hữu | Nhân | Công Nghệ Phần Mềm | 9/24/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 193 | 2121143913 | Mai Phước | Nhân | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 2/28/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 194 | 2121114031 | Nguyễn Duy | Nhân | Công Nghệ Phần Mềm | 10/14/1996 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 195 | 2121119747 | Nguyễn Trọng | Nhân | Công Nghệ Phần Mềm | 20/11/1996 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 196 | 2121114083 | Võ Tấn | Nhất | Công Nghệ Phần Mềm | 4/24/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 197 | 2121114148 | Mai Xuân | Nhật | Công Nghệ Phần Mềm | 1/9/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 198 | 2111113074 | Nguyễn Minh | Nhật | Công Nghệ Phần Mềm | 3/22/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 199 | 2121114182 | Huỳnh Công | Nhiên | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 1/1/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 200 | 2121143907 | Lê | Như | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 1/2/1996 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 201 | 2120128333 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 4/6/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 202 | 2121117300 | Ngô Hữu | Nhựt | Công Nghệ Phần Mềm | 5/16/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 203 | 2120114095 | Kiều Thị | Nữ | Công Nghệ Phần Mềm | 10/20/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 204 | 2121117757 | Trương Văn | Phát | Công Nghệ Phần Mềm | 8/1/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 205 | 2121118592 | Nguyễn Tiến | Phi | Công Nghệ Phần Mềm | 7/30/1997 | K21TPM6 | Phạm Văn Dược |
| 206 | 2121119446 | Nguyễn Duy | Phong | Công Nghệ Phần Mềm | 12/29/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 207 | 2121118157 | Nguyễn Vũ Anh | Phong | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 2/5/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 208 | 2121118278 | Trần Hải | Phong | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 5/25/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 209 | 2121113997 | Trần Lê Hữu | Phong | Công Nghệ Phần Mềm | 10/18/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 210 | 2121117285 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Công Nghệ Phần Mềm | 2/15/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 211 | 2121126360 | Nguyễn Hồng | Phúc | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 1/12/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 212 | 2121119378 | Nguyễn Tấn | Phúc | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 4/24/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 213 | 2121157529 | Trần Hồng | Phúc | Công Nghệ Phần Mềm | 1/21/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 214 | 2121117781 | Trương Kim | Phụng | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 4/1/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 215 | 2121119210 | Nguyễn Nam | Phương | Công Nghệ Phần Mềm | 3/26/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 216 | 2121118281 | Nguyễn Quang | Phương | Công Nghệ Phần Mềm | 1/14/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 217 | 2121126362 | Trần Đức | Phương | Công Nghệ Phần Mềm | 1/15/1996 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 218 | 2120126364 | Nguyễn Thị Tuyết | Phượng | Công Nghệ Phần Mềm | 11/12/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 219 | 2121154317 | Lê Khắc | Quân | Công Nghệ Phần Mềm | 4/25/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 220 | 2121117299 | Trần Anh | Quân | Công Nghệ Phần Mềm | 11/4/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 221 | 2121117290 | Bùi Hùng Minh | Quang | Công Nghệ Phần Mềm | 2/13/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 222 | 2111118014 | Hoàng Kim Nhật | Quang | Công Nghệ Thông Tin | 5/21/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 223 | 2121113987 | Huỳnh Văn | Quang | Công Nghệ Phần Mềm | 6/12/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 224 | 2121116718 | Huỳnh Ngọc | Quảng | Công Nghệ Phần Mềm | 8/24/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 225 | 2121114125 | Huỳnh Tấn | Quốc | Công Nghệ Phần Mềm | 5/30/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 226 | 2121116705 | Ngô Văn | Quốc | Công Nghệ Phần Mềm | 6/2/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 227 | 2121129802 | Dương Viết | Quý | Công Nghệ Phần Mềm | 8/10/1993 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 228 | 2121117748 | Hoàng Kim | Quý | Công Nghệ Phần Mềm | 2/6/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 229 | 2121154302 | Mai Hoàng | Quý | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 2/2/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 230 | 2121237497 | Nguyễn Thanh | Rôn | Công Nghệ Phần Mềm | 1/1/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 231 | 2121114003 | Lê Tất | Sang | Công Nghệ Phần Mềm | 7/7/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 232 | 2121126369 | Nguyễn Hoàng | Sang | Công Nghệ Phần Mềm | 1/1/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 233 | 2121114010 | Nguyễn Quang | Sang | Công Nghệ Phần Mềm | 5/15/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 234 | 2121118428 | Mai Văn | Sĩ | Công Nghệ Phần Mềm | 3/20/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 235 | 2121114080 | Bùi Hồng | Sơn | Công Nghệ Phần Mềm | 10/15/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 236 | 2111118485 | Đào Hữu | Sơn | Công Nghệ Thông Tin | 12/28/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 237 | 2121118439 | Hàn Văn Trường | Sơn | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 7/15/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 238 | 2121116934 | Huỳnh Ngọc | Sơn | Công Nghệ Phần Mềm | 1/2/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 239 | 2111119469 | Nguyễn Hồng | Sơn | Công Nghệ Thông Tin | 5/13/1996 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 240 | 2121118965 | Nguyễn Ngô Hoàng | Sơn | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 1/2/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 241 | 2121118434 | Phùng Trường | Sơn | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 9/13/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 242 | 2121118184 | Võ Trường | Sơn | Công Nghệ Phần Mềm | 7/27/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 243 | 2121126371 | Vũ Đình Hồng | Sơn | Công Nghệ Phần Mềm | 9/25/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 244 | 2121114108 | Nguyễn Công | Sự | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 11/12/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 245 | 2121114122 | Phạm Tiến | Sỹ | Công Nghệ Phần Mềm | 3/28/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 246 | 2121118600 | Đặng Phước | Tài | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 5/8/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 247 | 2121114185 | Đoàn Chí | Tài | Công Nghệ Phần Mềm | 3/28/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 248 | 2121116374 | Nguyễn Thanh | Tài | Công Nghệ Phần Mềm | 4/23/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 249 | 2121129662 | PHAN THANH | TÀI | Công Nghệ Phần Mềm | 10/23/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 250 | 2121116853 | Trần Phước Thiện | Tâm | Công Nghệ Phần Mềm | 5/1/1996 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 251 | 2120118541 | Trương Thị | Tằm | Công Nghệ Phần Mềm | 6/24/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 252 | 2121628147 | Phan Duy | Tân | Công Nghệ Phần Mềm | 5/29/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 253 | 2121119524 | Trương Hồng | Thái | Công Nghệ Phần Mềm | 4/16/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 254 | 2121126376 | Phạm Ngọc | Thắm | Công Nghệ Phần Mềm | 6/7/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 255 | 2121114077 | Đặng Huy | Thắng | Công Nghệ Phần Mềm | 6/23/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 256 | 2121213387 | Huỳnh Trọng | Thắng | Công Nghệ Phần Mềm | 5/5/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 257 | 2121157152 | Đỗ Như | Thanh | Công Nghệ Phần Mềm | 10/6/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 258 | 2120143911 | Lê Phương | Thanh | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 7/6/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 259 | 2120126377 | Ngô Thị | Thanh | Công Nghệ Phần Mềm | 2/13/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 260 | 2120126378 | Phùng Thị Thanh | Thanh | Công Nghệ Phần Mềm | 9/21/1996 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 261 | 2121126380 | Bùi Công | Thành | Công Nghệ Phần Mềm | 1/28/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 262 | 2121116729 | Nguyễn Hữu Huy | Thành | Công Nghệ Phần Mềm | 4/27/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 263 | 2121116379 | Nguyễn Nhật | Thành | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 11/24/1996 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 264 | 2121114075 | Phan Công | Thành | Công Nghệ Phần Mềm | 11/25/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 265 | 2121129590 | Trần Ngô Trung | Thành | Công Nghệ Phần Mềm | 11/10/1997 | K21TPM1 | Phạm Văn Dược |
| 266 | 2121117015 | Hồ Khắc Bảo | Thiên | Công Nghệ Phần Mềm | 10/8/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 267 | 2121114032 | Trương Công | Thiên | Công Nghệ Phần Mềm | 1/21/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 268 | 2021433709 | Phạm Anh | Thiện | Công Nghệ Phần Mềm | 7/19/1996 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 269 | 2121114043 | Ngô Văn Đức | Thịnh | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 11/26/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 270 | 2121118535 | Nguyễn Công | Thịnh | Công Nghệ Phần Mềm | 11/16/1996 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 271 | 2121126381 | Nguyễn Đức | Thịnh | Công Nghệ Phần Mềm | 4/21/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 272 | 2121119783 | Nguyễn Văn | Thịnh | Công Nghệ Phần Mềm | 7/31/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 273 | 2121117298 | Trương Quốc | Thịnh | Công Nghệ Phần Mềm | 7/10/1996 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 274 | 2121114191 | Dương Viết Minh | Thông | Công Nghệ Phần Mềm | 9/29/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 275 | 2121114015 | Trần Hoàng | Thông | Công Nghệ Phần Mềm | 5/14/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 276 | 2120114096 | Nguyễn Thị | Thu | Công Nghệ Phần Mềm | 5/2/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 277 | 2110119710 | NGUYỄN ANH | THƯ | Công Nghệ Thông Tin | 3/22/1997 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 278 | 2121114179 | Nguyễn Duy | Thức | Công Nghệ Phần Mềm | 1/12/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 279 | 2121114205 | Trần Trọng | Thức | Công Nghệ Phần Mềm | 10/5/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 280 | 2120147720 | Nguyễn Thị Thu | Thuỷ | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 1/2/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 281 | 2120118972 | Phạm Thị Thanh | Thùy | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 10/11/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 282 | 2121114082 | Đoàn Nguyễn Thái | Thụy | Công Nghệ Phần Mềm | 2/28/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 283 | 2121116693 | Trần Văn | Tiến | Công Nghệ Phần Mềm | 12/25/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 284 | 2121114111 | Võ Khắc | Tiến | Công Nghệ Phần Mềm | 9/8/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 285 | 2121117289 | Võ Hoàng | Tín | Công Nghệ Phần Mềm | 4/26/1996 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 286 | 2121119259 | Võ Thành | Tín | Công Nghệ Phần Mềm | 1/18/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 287 | 2121126386 | Lê Thanh | Toàn | Công Nghệ Phần Mềm | 4/29/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 288 | 2121114044 | Nguyễn Vinh | Toàn | Công Nghệ Phần Mềm | 1/3/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 289 | 2121636492 | Phạm Huy | Toản | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 2/28/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 290 | 2121128001 | Phan Sơn | Trà | Công Nghệ Phần Mềm | 1/6/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 291 | 2121118436 | Hồ Minh | Trí | Công Nghệ Phần Mềm | 9/14/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 292 | 2121119208 | Lê Quang | Trí | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 1/13/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 293 | 2121718127 | Lê Trần | Trí | Công Nghệ Phần Mềm | 5/8/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 294 | 2121117578 | Nguyễn Đình | Trí | Công Nghệ Phần Mềm | 8/25/1996 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 295 | 2121116835 | Hồ Văn | Trị | Công Nghệ Phần Mềm | 1/25/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 296 | 2121116912 | Hồ Tấn | Triều | Công Nghệ Phần Mềm | 9/9/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 297 | 2121116704 | Nguyễn Khánh | Trình | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 6/19/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 298 | 2121114133 | Võ Quốc | Trịnh | Công Nghệ Phần Mềm | 8/15/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 299 | 2121114023 | Đặng Quý | Trọng | Công Nghệ Phần Mềm | 6/21/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 300 | 2121114057 | Hoàng Xuân | Trọng | Công Nghệ Phần Mềm | 2/10/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 301 | 2121118248 | Đặng Ngọc | Trung | Công Nghệ Phần Mềm | 6/25/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 302 | 2121117293 | Lê Đức | Trung | Công Nghệ Phần Mềm | 4/10/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 303 | 2121114045 | Nguyễn Phương | Trung | Công Nghệ Phần Mềm | 5/14/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 304 | 2121618473 | Trần Văn | Trung | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 4/21/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 305 | 2121118967 | Lưu Đức | Trường | Công Nghệ Phần Mềm | 1/26/1996 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 306 | 2121118608 | Lý Trí | Trường | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 12/26/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 307 | 2121129573 | Nguyễn Văn | Trường | Công Nghệ Phần Mềm | 3/23/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 308 | 2121126392 | Trần Cao | Trường | Công Nghệ Phần Mềm | 9/19/1996 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 309 | 2121119673 | Trần Thanh | Trường | Công Nghệ Phần Mềm | 7/1/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 310 | 2121117284 | Bùi Thanh | Tú | Công Nghệ Phần Mềm | 2/2/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 311 | 2121117316 | Lê Anh | Tú | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 12/1/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 312 | 2121114154 | Nguyễn Đình Anh | Tú | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 9/6/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 313 | 2121118112 | Phan Thanh | Tú | Công Nghệ Phần Mềm | 10/25/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 314 | 2121117782 | Nguyễn Hoa Hữu | Tứ | Công Nghệ Phần Mềm | 3/14/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 315 | 2121245980 | Đỗ Thanh Anh | Tuấn | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 8/30/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 316 | 2121114097 | Đoàn Thế | Tuấn | Công Nghệ Phần Mềm | 12/4/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 317 | 2121114100 | Đoàn Văn | Tuấn | Công Nghệ Phần Mềm | 5/24/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 318 | 2121119609 | LÊ VĂN | TUẤN | Công Nghệ Phần Mềm | 3/7/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 319 | 2121116674 | Lê Việt Anh | Tuấn | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 9/6/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 320 | 2121118963 | Nguyễn Anh | Tuấn | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 1/3/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc cường |
| 321 | 2121119240 | Nguyễn Đình | Tuấn | Công Nghệ Phần Mềm | 6/20/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 322 | 2121114040 | Nguyễn Lê Anh | Tuấn | Công Nghệ Phần Mềm | 7/17/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 323 | 2121114196 | Nguyễn Minh | Tuấn | Công Nghệ Phần Mềm | 3/15/1993 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 324 | 2121114188 | Nguyễn Ngọc Anh | Tuấn | Công Nghệ Phần Mềm | 10/4/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 325 | 2121114034 | Nguyễn Văn | Tuấn | Công Nghệ Phần Mềm | 11/3/1996 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 326 | 2121126394 | Nguyễn Văn Anh | Tuấn | Công Nghệ Phần Mềm | 4/6/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 327 | 2121114210 | Võ Quốc | Tuấn | Công Nghệ Phần Mềm | 9/11/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 328 | 2121118779 | Nguyễn Trí | Tuệ | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 4/19/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 329 | 2121114062 | Đoàn Thanh | Tùng | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 10/16/1997 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 330 | 2121126396 | Lâm Quốc | Tùng | Công Nghệ Phần Mềm | 5/12/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 331 | 2121127074 | Nguyễn Đức | Tùng | Công Nghệ Phần Mềm | 9/23/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 332 | 2121118426 | Nguyễn Thanh | Tùng | Công Nghệ Phần Mềm | 9/9/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 333 | 2121143910 | Nguyễn Thanh | Tước | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 7/27/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 334 | 2121126397 | Nguyễn Vũ Thành | Tưởng | Công Nghệ Phần Mềm | 1/30/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 335 | 2111239087 | Nguyễn Minh | Tý | Công Nghệ Thông Tin | 7/20/1996 | K21TCD | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 336 | 2121118240 | Hồ Văn Hoàng | Uyên | Công Nghệ Phần Mềm | 8/11/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 337 | 2121126400 | Kiều Phước Đình | Văn | Công Nghệ Phần Mềm | 7/15/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 338 | 2121117106 | Nguyễn Thanh | Văn | Công Nghệ Phần Mềm | 7/22/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 339 | 2121117097 | Nguyễn Thành | Văn | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 2/19/1996 | K21TMT1 | Đặng Ngọc Cường |
| 340 | 2121116671 | Trần Xuân Trung | Vĩ | Công Nghệ Phần Mềm | 9/4/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 341 | 2121114088 | Hoàng | Viên | Công Nghệ Phần Mềm | 5/7/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 342 | 2121126402 | Đặng Quốc | Việt | Công Nghệ Phần Mềm | 5/2/1997 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 343 | 2121649613 | Phạm Quốc | Việt | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 5/24/1992 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 344 | 2121126404 | Phan Thanh | Việt | Công Nghệ Phần Mềm | 4/25/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 345 | 2121114008 | Tôn Quốc | Việt | Công Nghệ Phần Mềm | 8/18/1997 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
| 346 | 2121715931 | Trần Hoàng | Việt | Công Nghệ Phần Mềm | 9/16/1997 | K21TPM5 | Nguyễn Quốc Long B |
| 347 | 2121114051 | Hồ Ngọc | Vinh | Công Nghệ Phần Mềm | 1/2/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 348 | 2121117577 | Nguyễn Quang | Vinh | Công Nghệ Phần Mềm | 2/28/1997 | K21TPM1 | Trần Huệ Chi |
| 349 | 2121148956 | Nguyễn Quốc | Vinh | Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế) | 3/8/1997 | K21TTT | Nguyễn Dũng |
| 350 | 2121126407 | Lê Đức | Vĩnh | Công Nghệ Phần Mềm | 9/12/1996 | K21TPM2 | Lê Thanh Long |
| 351 | 2121114192 | Lê Văn | Vũ | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 5/7/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 352 | 2121114046 | Nguyễn Thanh | Vũ | Công Nghệ Phần Mềm | 8/30/1997 | K21TPM6 | Phạm Khánh Linh |
| 353 | 2121117288 | Trần Khắc | Vương | Công Nghệ Phần Mềm | 5/30/1997 | K21TPM3 | Phạm Văn Dược |
| 354 | 2121119227 | Đỗ Đức | Vượng | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 2/27/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 355 | 2121118193 | Huỳnh Nguyễn | Vỹ | Kỹ Thuật Mạng Máy Tính | 1/1/1997 | K21TMT2 | Đỗ Thành Bảo Ngọc |
| 356 | 1921255524 | Lê Triệu | Vỹ | Công Nghệ Phần Mềm | 03/09/1995 | K21TPM4 | Lê Thị Ngọc Vân |
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: