| 1 | 25201204459 | Phạm Ngọc | An | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 2 | 25211217119 | Trần Thanh | An | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 3 | 26201235580 | Nguyễn Võ Vân | Anh | CS316D | Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
| 4 | 24211208699 | Nguyễn Lê Viết | Anh | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 5 | 24211208699 | Nguyễn Lê Viết | Anh | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 6 | 24211208699 | Nguyễn Lê Viết | Anh | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 7 | 24211216694 | Lê Văn | Anh | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 8 | 25211207799 | Nguyễn Hoàng | Anh | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 9 | 25211207799 | Nguyễn Hoàng | Anh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 10 | 25211203553 | Võ Hoàng | Anh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 11 | 24211205008 | Trần Văn | Bách | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 12 | 24211205008 | Trần Văn | Bách | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 13 | 24211205008 | Trần Văn | Bách | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 14 | 25211217004 | Diệp Huỳnh Bảo | Bảo | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 15 | 25211202055 | Nguyễn Lương | Bảo | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 16 | 24211207411 | Nguyễn Sỹ | Bảo | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 17 | 25211210806 | Lê Quang | Bảo | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 18 | 25211202055 | Nguyễn Lương | Bảo | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 19 | 25211216662 | Nguyễn Phước | Bảo | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 20 | 25211210806 | Lê Quang | Bảo | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 21 | 25211217004 | Diệp Huỳnh Bảo | Bảo | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 22 | 24211208336 | Dương Quốc | Bảo | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 23 | 25211203195 | Lê Mạnh | Bin | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 24 | 25211916343 | Đặng Tuấn | Bình | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 25 | 24211204156 | Nguyễn Thanh | Bình | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 26 | 25211916343 | Đặng Tuấn | Bình | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 27 | 24201206083 | Nguyễn Thị Minh | Châu | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 28 | 24211202867 | Nguyễn Văn | Chiến | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 29 | 2321121616 | Trần Minh | Chiến | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 30 | 24211205490 | Cao Nguyễn Minh | Chính | POS361D | |
| 31 | 25211210947 | Nguyễn Xuân | Chung | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 32 | 25211208232 | Nguyễn Văn | Chương | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 33 | 24211207481 | Nguyễn Đình Minh | Chương | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 34 | 24211406638 | Bùi Quốc | Cường | ENG269D | Speaking - Level 4 |
| 35 | 24211216712 | Đoàn Mạnh | Cường | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 36 | 25212605485 | Hoàng Mạnh | Cường | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 37 | 25211210977 | Nguyễn Cao | Cường | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 38 | 25211117610 | Trương Thanh | Cường | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 39 | 25212605485 | Hoàng Mạnh | Cường | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 40 | 25211204602 | Lê Văn | Cường | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 41 | 25211217764 | Đặng Xuân | Cường | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 42 | 24211415664 | Võ Công | Danh | ENG219Z | Speaking - Level 3 |
| 43 | 24211415664 | Võ Công | Danh | ĐÃ CÓ ĐƠN | ĐÃ CÓ ĐƠN |
| 44 | 25211205996 | Phan Văn | Danh | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 45 | 25211205996 | Phan Văn | Danh | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 46 | 25211205996 | Phan Văn | Danh | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 47 | 25211205996 | Phan Văn | Danh | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 48 | 25201211236 | Trần Thị Anh | Đào | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 49 | 25201211236 | Trần Thị Anh | Đào | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 50 | 25201211236 | Trần Thị Anh | Đào | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 51 | 25201211236 | Trần Thị Anh | Đào | ENG219H | Speaking - Level 3 |
| 52 | 25211210501 | Võ Trần | Đạt | CS464H | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 53 | 25211210501 | Võ Trần | Đạt | IS385B | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử |
| 54 | 25211916480 | Trần Quốc | Đạt | CS464H | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 55 | 25211916480 | Trần Quốc | Đạt | IS385B | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử |
| 56 | 24212100106 | Vũ Tiến | Đạt | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 57 | 24211205120 | Nguyễn Thành | Đạt | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 58 | 24212100106 | Vũ Tiến | Đạt | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 59 | 24211205443 | Lê Thành | Đạt | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 60 | 24212100106 | Vũ Tiến | Đạt | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 61 | 24211205443 | Lê Thành | Đạt | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 62 | 24211204152 | Nguyễn Thanh | Đạt | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 63 | 25211916480 | Trần Quốc | Đạt | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 64 | 25211205156 | Đỗ Ngọc | Đạt | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 65 | 25211217682 | Lê Thành | Đạt | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 66 | 25214309070 | Trần Văn | Đạt | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 67 | 24211205120 | Nguyễn Thành | Đạt | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 68 | 24211205905 | Bích Văn | Điền | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 69 | 24211205905 | Bích Văn | Điền | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 70 | 25211208400 | Nguyễn Vũ Khắc | Điệp | CS464H | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 71 | 25211208400 | Nguyễn Vũ Khắc | Điệp | IS385B | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử |
| 72 | 25211208400 | Nguyễn Vũ Khắc | Điệp | CS464B | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 73 | 25211208400 | Nguyễn Vũ Khắc | Điệp | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 74 | 25211209037 | Nguyễn Xuân | Định | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 75 | 23211212072 | Lê Quang | Định | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 76 | 25211211307 | Lương Thành | Đô | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 77 | 25211211307 | Lương Thành | Đô | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 78 | 24211405050 | Nguyễn Văn | Duẩn | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 79 | 25201207287 | Huỳnh Thị Nhật | Duật | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 80 | 25201207287 | Huỳnh Thị Nhật | Duật | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 81 | 25201207287 | Huỳnh Thị Nhật | Duật | ENG219BD | Speaking - Level 3 |
| 82 | 25201207287 | Huỳnh Thị Nhật | Duật | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 83 | 25201207287 | Huỳnh Thị Nhật | Duật | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 84 | 25211207316 | Nguyễn Mậu | Đức | ENG266L | Reading - Level 4 |
| 85 | 25211207316 | Nguyễn Mậu | Đức | ENG267H | Writing - Level 4 |
| 86 | 25211207316 | Nguyễn Mậu | Đức | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 87 | 27211202695 | Trần Anh | Đức | BẢO LƯU KQHT | |
| 88 | 24211207280 | Võ Hoàng | Đức | ES221BT | Bóng đá sơ cấp |
| 89 | 24211201015 | Phạm Nguyễn Minh | Đức | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 90 | 25211205381 | Lê Anh | Đức | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 91 | 25211205381 | Lê Anh | Đức | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 92 | 25211216130 | Tạ Hồng | Đức | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 93 | 25211211340 | Nguyễn Ngọc | Đức | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 94 | 25211202515 | Trần Nhật | Đức | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 95 | 24211216643 | Huỳnh Tấn | Đức | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 96 | 24211209232 | Hà Quốc | Dũng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 97 | 24211206013 | Huỳnh Thế | Dũng | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 98 | 25211216705 | Nguyễn Thắng Quang | Dũng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 99 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | IS384D | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) |
| 100 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | IS401H | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
| 101 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 102 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 103 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | ES271FJ | Bóng đá cao cấp |
| 104 | 25211208087 | Đinh Thanh | Dương | DTEIT152BH | Hướng nghiệp 2 |
| 105 | 24211205537 | Nguyễn Văn | Dương | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 106 | 24211205537 | Nguyễn Văn | Dương | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 107 | 24211205537 | Nguyễn Văn | Dương | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 108 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 109 | 24211207684 | Võ | Dưỡng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 110 | 25211217313 | Nguyễn Thanh | Duy | CR424D | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
| 111 | 25211916569 | Huỳnh Tấn | Duy | POS151P | Kinh tế chính trị MacLe 2 |
| 112 | 24211205032 | Nguyễn Đức | Duy | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 113 | 24211205032 | Nguyễn Đức | Duy | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 114 | 25211916569 | Huỳnh Tấn | Duy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 115 | 25203405414 | Trần Thị Mỹ | Duyên | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 116 | 25203405414 | Trần Thị Mỹ | Duyên | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 117 | 2211419614 | Nguyễn Hồng Minh | Giang | CR210T | Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống |
| 118 | 2211419614 | Nguyễn Hồng Minh | Giang | CS252B2 | Mạng Máy Tính |
| 119 | 2211419614 | Nguyễn Hồng Minh | Giang | CS311F | Lập Trình Hướng Đối Tượng |
| 120 | 2211419614 | Nguyễn Hồng Minh | Giang | ENG166V | Reading - Level 2 |
| 121 | 2211419614 | Nguyễn Hồng Minh | Giang | MTH254F | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng |
| 122 | 2211419614 | Nguyễn Hồng Minh | Giang | POS361L | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
| 123 | 24211209537 | Nguyễn Đình | Giang | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 124 | 25201100521 | Bùi Thị Thanh | Hà | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 125 | 25211209863 | Phạm Văn | Hà | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 126 | 25211209863 | Phạm Văn | Hà | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 127 | 25211203512 | Dương Đăng | Hà | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 128 | 24201205010 | Phan Thị Việt | Hà | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 129 | 25211209863 | Phạm Văn | Hà | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 130 | 25211203512 | Dương Đăng | Hà | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 131 | 25201100521 | Bùi Thị Thanh | Hà | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 132 | 25201100521 | Bùi Thị Thanh | Hà | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 133 | 25211203512 | Dương Đăng | Hà | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 134 | 25211209863 | Phạm Văn | Hà | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 135 | 25211215952 | Hứa Hoàng | Hải | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 136 | 25211215952 | Hứa Hoàng | Hải | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 137 | 25211208949 | Nguyễn Thanh | Hải | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 138 | 25211208949 | Nguyễn Thanh | Hải | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 139 | 25211208949 | Nguyễn Thanh | Hải | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 140 | 24211205831 | Nguyễn Hồ | Hải | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 141 | 25211215952 | Hứa Hoàng | Hải | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 142 | 25211105903 | Võ Văn | Hải | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 143 | 25211203975 | Nguyễn Hữu | Hải | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 144 | 25211215952 | Hứa Hoàng | Hải | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 145 | 25211210472 | Đoàn | Hải | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 146 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | CR424D | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
| 147 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | IS385D | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử |
| 148 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | CS464DIS | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 149 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 150 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | PHI100F | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
| 151 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | ES221D | Bóng đá sơ cấp |
| 152 | 25211205478 | Nguyễn Hữu | Hào | POS361V | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
| 153 | 25211211527 | Hoàng Nhật | Hào | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 154 | 25211211527 | Hoàng Nhật | Hào | CHE101F | |
| 155 | 25211211527 | Hoàng Nhật | Hào | ES101RH | |
| 156 | 25211211527 | Hoàng Nhật | Hào | IS401H | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
| 157 | 24211203995 | Nguyễn Nhật | Hào | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 158 | 24211203995 | Nguyễn Nhật | Hào | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 159 | 24211203995 | Nguyễn Nhật | Hào | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 160 | 25211205478 | Nguyễn Hữu | Hào | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 161 | 25211205478 | Nguyễn Hữu | Hào | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 162 | 24211203995 | Nguyễn Nhật | Hào | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 163 | 25211203750 | Trương Văn | Hảo | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 164 | 25211207313 | Lê Công | Hậu | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 165 | 25211202510 | Bùi Văn | Hậu | CS464LIS | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 166 | 25211202510 | Bùi Văn | Hậu | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 167 | 24211210274 | Nguyễn Công | Hậu | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 168 | 25211207313 | Lê Công | Hậu | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 169 | 25211207313 | Lê Công | Hậu | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 170 | 25211207313 | Lê Công | Hậu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 171 | 25203509415 | Từ lê Thu | Hiền | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 172 | 2121114030 | Huỳnh Minh | Hiếu | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 173 | 25211203738 | Lê Văn | Hiếu | CHE101DIS1 | Thí nghiệm Hóa đại cương |
| 174 | 24211406271 | Thái Minh | Hiếu | MTH102V | Toán Cao Cấp C2 |
| 175 | 24211104771 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 176 | 24211205344 | Phan Minh | Hiếu | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 177 | 24211204419 | Cao Lê Hoàng | Hiếu | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 178 | 24211204075 | Trần Ngọc | Hiếu | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 179 | 24211204419 | Cao Lê Hoàng | Hiếu | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 180 | 24216105303 | Nguyễn Văn Lê | Hiếu | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 181 | 24211205344 | Phan Minh | Hiếu | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 182 | 24211104771 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 183 | 24211204075 | Trần Ngọc | Hiếu | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 184 | 24211202819 | Nguyễn | Hiếu | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 185 | 24216105303 | Nguyễn Văn Lê | Hiếu | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 186 | 24211204075 | Trần Ngọc | Hiếu | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 187 | 24211209863 | Đặng Văn | Hiếu | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 188 | 24216105303 | Nguyễn Văn Lê | Hiếu | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 189 | 25211205410 | Ngô Văn | Hiếu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 190 | 25211209788 | Trần Minh | Hiếu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 191 | 25211205520 | Nguyễn Trung | Hiếu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 192 | 25211208604 | Nguyễn Đức | Hiếu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 193 | 25212104638 | Đặng Minh | Hiếu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 194 | 25211709728 | Lê Minh | Hiếu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 195 | 24211204075 | Trần Ngọc | Hiếu | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 196 | 24211210150 | Nguyễn Văn | Hóa | ENG169DR | Speaking - Level 2 |
| 197 | 24211210150 | Nguyễn Văn | Hóa | ENG217DB | Writing - Level 3 |
| 198 | 24211210150 | Nguyễn Văn | Hóa | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 199 | 24211215618 | Phạm Hưng | Hòa | ENG117DV | Writing - Level 1 |
| 200 | 24211215618 | Phạm Hưng | Hòa | ENG119T | Speaking - Level 1 |
| 201 | 24211215618 | Phạm Hưng | Hòa | ENG116BH | Reading - Level 1 |
| 202 | 24211215618 | Phạm Hưng | Hòa | ENG168L | Listening - Level 2 |
| 203 | 26211222709 | Đàm Văn | Hòa | 16 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
| 204 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 205 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | ENG219B | Speaking - Level 3 |
| 206 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 207 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 208 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 209 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | ENG217BT | Writing - Level 3 |
| 210 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 211 | 25211108174 | Nguyễn Huy | Hoàng | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 212 | 25211108174 | Nguyễn Huy | Hoàng | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 213 | 24211202741 | Lê Minh | Hoàng | CS464DIS | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 214 | 25211216915 | Trần Thanh | Hoàng | HIS363H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 215 | 24211203808 | Trần Huy | Hoàng | ENG216X | Reading - Level 3 |
| 216 | 24211203808 | Trần Huy | Hoàng | ENG218T | Listening - Level 3 |
| 217 | 24211203808 | Trần Huy | Hoàng | ENG219BF | Speaking - Level 3 |
| 218 | 24211203808 | Trần Huy | Hoàng | ES271DL | Bóng đá cao cấp |
| 219 | 24211203808 | Trần Huy | Hoàng | LAW201V | Pháp Luật Đại Cương |
| 220 | 26211234451 | Hồ Minh | Hoàng | 16 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
| 221 | 25211216915 | Trần Thanh | Hoàng | POS361J | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
| 222 | 25211203696 | Nguyễn Thế | Hoàng | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 223 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 224 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 225 | 24211202992 | Nguyễn Văn | Hoàng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 226 | 24211202741 | Lê Minh | Hoàng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 227 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 228 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 229 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 230 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 231 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 232 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 233 | 25211108174 | Nguyễn Huy | Hoàng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 234 | 25211108174 | Nguyễn Huy | Hoàng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 235 | 25211208462 | Nguyễn Văn Việt | Hoàng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 236 | 25211205651 | Hồ Duy | Hoàng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 237 | 25211203696 | Nguyễn Thế | Hoàng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 238 | 24211202741 | Lê Minh | Hoàng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 239 | 2321113755 | Nguyễn Thanh | Hồng | HIS222BR | LỊCH SỬ VĂN MINH THẾ GIỚI |
| 240 | 25204305363 | Ngô Cẩm | Hồng | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 241 | 25204305363 | Ngô Cẩm | Hồng | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 242 | 25204305363 | Ngô Cẩm | Hồng | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 243 | 25204305363 | Ngô Cẩm | Hồng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 244 | 25211204749 | Nguyễn Văn | Hùng | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 245 | 25211904107 | Mai Thanh | Hùng | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 246 | 25211904107 | Mai Thanh | Hùng | CS252B | Mạng Máy Tính |
| 247 | 25211904107 | Mai Thanh | Hùng | POS361J | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
| 248 | 25211211954 | Somsant Surapat Pichai Thanh | Hùng | ENG219D | Speaking - Level 3 |
| 249 | 25211211954 | Somsant Surapat Pichai Thanh | Hùng | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 250 | 2321123366 | Đậu Nguyễn Huy | Hùng | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 251 | 24211210296 | Đoàn Văn Duy | Hùng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 252 | 2321123366 | Đậu Nguyễn Huy | Hùng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 253 | 25211211954 | Somsant Surapat Pichai Thanh | Hùng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 254 | 25211204749 | Nguyễn Văn | Hùng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 255 | 25211200835 | Nguyễn Ngọc | Hùng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 256 | 2321123366 | Đậu Nguyễn Huy | Hùng | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 257 | 26211230633 | Thái Bá | Hưng | CHE101D | Hóa đại cương |
| 258 | 25211202439 | Mai Quốc | Hưởng | ENG219F | Speaking - Level 3 |
| 259 | 25211202439 | Mai Quốc | Hưởng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 260 | 24211215503 | Nguyễn Trần | Huy | ENG269B | Speaking - Level 4 |
| 261 | 24211215503 | Nguyễn Trần | Huy | ENG268D | Listening - Level 4 |
| 262 | 24211215503 | Nguyễn Trần | Huy | ENG267H | Writing - Level 4 |
| 263 | 25211617651 | Trương Quang | Huy | CS464NIS | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 264 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 265 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | ES303B | Điền Kinh tổng hợp |
| 266 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | ENG266G | Reading - Level 4 |
| 267 | 25211208102 | Lê Đăng | Huy | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 268 | 25211208102 | Lê Đăng | Huy | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 269 | 25211208312 | Nguyễn Đình | Huy | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 270 | 25211208102 | Lê Đăng | Huy | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 271 | 25211208102 | Lê Đăng | Huy | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 272 | 25211208316 | Lê Quang | Huy | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 273 | 25211208316 | Lê Quang | Huy | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 274 | 25211208312 | Nguyễn Đình | Huy | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 275 | 25211208312 | Nguyễn Đình | Huy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 276 | 25211212008 | Nguyễn Trường | Huy | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 277 | 25211212008 | Nguyễn Trường | Huy | ENG219F | Speaking - Level 3 |
| 278 | 25211212008 | Nguyễn Trường | Huy | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 279 | 25211212008 | Nguyễn Trường | Huy | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 280 | 26211221907 | Phạm Nguyễn Hoàng | Huy | 16 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
| 281 | 24211208413 | Lê Đức | Huy | ENG219T | Speaking - Level 3 |
| 282 | 24211202507 | Phạm | Huy | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 283 | 24211207443 | Nguyễn Thành Quốc | Huy | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 284 | 24211207279 | Nguyễn Minh | Huy | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 285 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 286 | 24211202507 | Phạm | Huy | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 287 | 24211207999 | Phan Việt | Huy | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 288 | 24211215503 | Nguyễn Trần | Huy | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 289 | 24211202507 | Phạm | Huy | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 290 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 291 | 24211207279 | Nguyễn Minh | Huy | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 292 | 24211206327 | Hà Minh | Huy | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 293 | 24211207443 | Nguyễn Thành Quốc | Huy | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 294 | 24211202507 | Phạm | Huy | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 295 | 24211207999 | Phan Việt | Huy | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 296 | 24211207279 | Nguyễn Minh | Huy | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 297 | 24211207999 | Phan Việt | Huy | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 298 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 299 | 24211206327 | Hà Minh | Huy | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 300 | 25211204365 | Hoàng Quốc | Huy | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 301 | 24211207999 | Phan Việt | Huy | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 302 | 25211204365 | Hoàng Quốc | Huy | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 303 | 25211212015 | Phạm Gia | Huy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 304 | 25211201728 | Võ Đình Quốc | Huy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 305 | 25211211984 | Lê Quang | Huy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 306 | 25211201456 | Mai Văn | Huy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 307 | 25211208312 | Nguyễn Đình | Huy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 308 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 309 | 25201216648 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 310 | 25201201010 | Nguyễn Thị | Huyền | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 311 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 312 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 313 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 314 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 315 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 316 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 317 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 318 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 319 | 25211203022 | Lê Nguyên | Kha | CR424B | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
| 320 | 24211207137 | Đoàn Thế | Kha | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 321 | 24211207137 | Đoàn Thế | Kha | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 322 | 24211207137 | Đoàn Thế | Kha | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 323 | 24211405206 | Triệu Quang | Khải | ENG167FH | Writing - Level 2 |
| 324 | 24211405206 | Triệu Quang | Khải | ENG168J | Listening - Level 2 |
| 325 | 24211405206 | Triệu Quang | Khải | ENG169D | Speaking - Level 2 |
| 326 | 26211200173 | Huỳnh Trọng | Khang | 17 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
| 327 | 26211200173 | Huỳnh Trọng | Khang | CS201BZ | Tin ứng dụng |
| 328 | 26211200173 | Huỳnh Trọng | Khang | CS211BH | Lập Trình Cơ Sở |
| 329 | 26211200173 | Huỳnh Trọng | Khang | CS311H | Lập Trình Hướng Đối Tượng |
| 330 | 26211200173 | Huỳnh Trọng | Khang | IS301T | Cơ Sở Dữ Liệu |
| 331 | 25211204651 | Phạm Nguyễn Bảo | Khánh | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 332 | 25211204651 | Phạm Nguyễn Bảo | Khánh | CS464BIS | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 333 | 25211205497 | Hồ Nguyễn Đăng | Khoa | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 334 | 25211205497 | Hồ Nguyễn Đăng | Khoa | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 335 | 25211205497 | Hồ Nguyễn Đăng | Khoa | PHY101BB4 | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 1 |
| 336 | 25211205497 | Hồ Nguyễn Đăng | Khoa | PHY102BB4 | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 2 |
| 337 | 25211205497 | Hồ Nguyễn Đăng | Khoa | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 338 | 24211207083 | Lâm Đăng | Khoa | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 339 | 24211207083 | Lâm Đăng | Khoa | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 340 | 24211207083 | Lâm Đăng | Khoa | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 341 | 25211205497 | Hồ Nguyễn Đăng | Khoa | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 342 | 25211209785 | Võ Nguyên | Khôi | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 343 | 24211208201 | Cao Nhật | Khương | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 344 | 24211208201 | Cao Nhật | Khương | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 345 | 25211204240 | Ngôn Trung | Kiên | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 346 | 25211204240 | Ngôn Trung | Kiên | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 347 | 2321124666 | Vũ Trung | Kiên | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 348 | 25211204240 | Ngôn Trung | Kiên | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 349 | 25211204240 | Ngôn Trung | Kiên | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 350 | 25201216638 | Đinh Thị Tố | Kiều | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 351 | 25201216638 | Đinh Thị Tố | Kiều | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 352 | 25201216638 | Đinh Thị Tố | Kiều | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 353 | 25211209373 | Phạm Viết | Lâm | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 354 | 25211209373 | Phạm Viết | Lâm | ENG219BP | Speaking - Level 3 |
| 355 | 25211209373 | Phạm Viết | Lâm | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 356 | 25211209373 | Phạm Viết | Lâm | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 357 | 25211209373 | Phạm Viết | Lâm | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 358 | 25211209372 | Lê Võ Thành | Lâm | DTEIT152BH | Hướng nghiệp 2 |
| 359 | 25211209372 | Lê Võ Thành | Lâm | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 360 | 25211209373 | Phạm Viết | Lâm | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 361 | 24211200685 | Nguyễn Đăng Ngọc | Lân | ES271BB | Bóng đá cao cấp |
| 362 | 24211200685 | Nguyễn Đăng Ngọc | Lân | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 363 | 25211204817 | Lê Anh | Linh | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 364 | 25211204817 | Lê Anh | Linh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 365 | 25211204817 | Lê Anh | Linh | ENG266F | Reading - Level 4 |
| 366 | 25211204817 | Lê Anh | Linh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 367 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 368 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 369 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | ENG219F | Speaking - Level 3 |
| 370 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 371 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 372 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 373 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 374 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 375 | 25211209290 | Nguyễn Đình | Lộc | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 376 | 26211226089 | Nguyễn Văn Thành | Lợi | 15 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
| 377 | 24201206767 | Huỳnh Kiều Châu | Long | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 378 | 24201206767 | Huỳnh Kiều Châu | Long | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 379 | 24211203532 | Lê Hoàng | Long | POS361T | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
| 380 | 24201206767 | Huỳnh Kiều Châu | Long | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 381 | 24211201983 | Nguyễn Lê Vũ | Long | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 382 | 24201206767 | Huỳnh Kiều Châu | Long | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 383 | 24201206767 | Huỳnh Kiều Châu | Long | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 384 | 24211201983 | Nguyễn Lê Vũ | Long | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 385 | 24211201983 | Nguyễn Lê Vũ | Long | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 386 | 24211201983 | Nguyễn Lê Vũ | Long | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 387 | 24201206767 | Huỳnh Kiều Châu | Long | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 388 | 24211407212 | Đặng Văn | Luân | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 389 | 26214327917 | Phạm Đắc | Lực | MTH103B | Toán Cao Cấp A1 |
| 390 | 25211216007 | Đoàn Văn | Lực | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 391 | 25211205150 | Nguyễn Đức | Lương | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 392 | 25211205842 | Nguyễn Thành | Lượng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 393 | 24211215059 | Đặng Hoàng | Luyn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 394 | 24211215059 | Đặng Hoàng | Luyn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 395 | 24211201776 | Nguyễn Nhân | Lý | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 396 | 24211201776 | Nguyễn Nhân | Lý | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 397 | 25211205408 | Võ Xuân | Mạnh | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 398 | 25211205408 | Võ Xuân | Mạnh | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 399 | 25211205408 | Võ Xuân | Mạnh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 400 | 25211208547 | Trần Thanh Phước | Mạnh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 401 | 25211216551 | Phan Đình | Minh | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 402 | 26211322449 | Trần Đinh Gia | Minh | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 403 | 26211322449 | Trần Đinh Gia | Minh | POS361L | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
| 404 | 25211217429 | Hồ Quang | Minh | POS151A | Kinh tế chính trị MacLe 2 |
| 405 | 24211216203 | Trần Bình | Minh | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 406 | 24211205602 | Đặng Lê Ngọc Quang | Minh | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 407 | 24211206935 | Trương Văn Huệ | Minh | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 408 | 24211216203 | Trần Bình | Minh | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 409 | 24211206935 | Trương Văn Huệ | Minh | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 410 | 25211216551 | Phan Đình | Minh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 411 | 25211217429 | Hồ Quang | Minh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 412 | 25211203588 | Nguyễn Võ Ngọc | Minh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 413 | 25211216551 | Phan Đình | Minh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 414 | 24211205602 | Đặng Lê Ngọc Quang | Minh | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 415 | 25201212847 | Nguyễn Thị Diễm | My | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 416 | 25201212847 | Nguyễn Thị Diễm | My | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 417 | 25211109055 | Võ Công Hoàng | Mỹ | ENG166BN | Reading - Level 2 |
| 418 | 25211109055 | Võ Công Hoàng | Mỹ | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 419 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 420 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | SE397J | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 421 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | IS385J | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) |
| 422 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | IS401H | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
| 423 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | POS351F | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 424 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 425 | 24211205483 | Lê Thành | Nam | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 426 | 25211202730 | Nguyễn Hoàng | Nam | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 427 | 25211202730 | Nguyễn Hoàng | Nam | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 428 | 25211204571 | Trần Đình Duy | Nghĩa | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 429 | 25211204571 | Trần Đình Duy | Nghĩa | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 430 | 25211204571 | Trần Đình Duy | Nghĩa | ENG218BL | Listening - Level 3 |
| 431 | 25211204571 | Trần Đình Duy | Nghĩa | ENG219BV | Speaking - Level 3 |
| 432 | 25211203704 | Nguyễn Đức | Nghĩa | CHE101DIS1 | Thí nghiệm Hóa đại cương |
| 433 | 2321122026 | Nguyễn Văn | Nghĩa | IS401H | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
| 434 | 24211206072 | Lê Minh | Nghĩa | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 435 | 25211205622 | Dương Văn | Nghĩa | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 436 | 25204308548 | Phan Bảo | Ngọc | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 437 | 2521370805 | Đào Nguyễn Triều | Nguyên | CR424D | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
| 438 | 2521370805 | Đào Nguyễn Triều | Nguyên | IS401F | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
| 439 | 24211204356 | Võ Trần | Nguyên | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 440 | 25211100712 | Lê Quang | Nhã | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 441 | 25214304287 | Lê Trọng Thành | Nhân | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 442 | 25211208463 | Trần Quang | Nhân | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 443 | 24211208506 | Nguyễn Huỳnh | Nhân | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 444 | 24211211911 | Nguyễn Phan Hoài | Nhân | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 445 | 24211208506 | Nguyễn Huỳnh | Nhân | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 446 | 24211211911 | Nguyễn Phan Hoài | Nhân | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 447 | 25214304287 | Lê Trọng Thành | Nhân | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 448 | 25211216145 | Lê Cao Thành | Nhân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 449 | 25211208463 | Trần Quang | Nhân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 450 | 25211201730 | Nguyễn Minh | Nhật | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 451 | 25211201730 | Nguyễn Minh | Nhật | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 452 | 25211201730 | Nguyễn Minh | Nhật | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 453 | 25211201730 | Nguyễn Minh | Nhật | ENG219F | Speaking - Level 3 |
| 454 | 24211205838 | Trương Công | Nhật | ES101PZ | Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không |
| 455 | 24211205838 | Trương Công | Nhật | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 456 | 25211210036 | Nguyễn Hoài Long | Nhật | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 457 | 25211210146 | Nguyễn Long | Nhật | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 458 | 25211207382 | Nguyễn Văn | Nhật | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 459 | 24201216705 | Lê Nguyễn Thị | Nhi | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 460 | 24201216705 | Lê Nguyễn Thị | Nhi | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 461 | 24201216705 | Lê Nguyễn Thị | Nhi | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 462 | 24201216705 | Lê Nguyễn Thị | Nhi | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 463 | 25201213346 | Nguyễn Yến | Nhi | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 464 | 24211216485 | Trần Văn | Nho | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 465 | 25201402782 | Mai Thị Hồng | Nhung | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 466 | 25201402782 | Mai Thị Hồng | Nhung | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 467 | 25201402782 | Mai Thị Hồng | Nhung | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 468 | 25201217230 | Phạm Thị Ban | Ni | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 469 | 25201217230 | Phạm Thị Ban | Ni | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 470 | 25201217230 | Phạm Thị Ban | Ni | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 471 | 24211212292 | Trần Ngọc | Phan | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 472 | 24211212292 | Trần Ngọc | Phan | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 473 | 24211212292 | Trần Ngọc | Phan | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 474 | 24211204187 | Lê Tấn Quang | Phát | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 475 | 24212216365 | Dương Lê Tấn | Phát | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 476 | 25211201003 | Trương Vũ | Phong | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 477 | 25211201003 | Trương Vũ | Phong | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 478 | 25211201003 | Trương Vũ | Phong | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 479 | 25211201003 | Trương Vũ | Phong | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 480 | 25211208467 | Nguyễn Văn | Phong | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 481 | 25211209282 | Phan Tấn | Phú | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 482 | 25211209282 | Phan Tấn | Phú | ENG219DN | Speaking - Level 3 |
| 483 | 25211209282 | Phan Tấn | Phú | ENG219BD | Speaking - Level 3 |
| 484 | 25211213589 | Tô Quang | Phú | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 485 | 25211213589 | Tô Quang | Phú | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 486 | 25211213589 | Tô Quang | Phú | ENG219BD | Speaking - Level 3 |
| 487 | 25211213589 | Tô Quang | Phú | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 488 | 2321125085 | Trương Văn | Phú | eng166bj | Reading - Level 2 |
| 489 | 2321125085 | Trương Văn | Phú | eng168fv | Listening - Level 2 |
| 490 | 2321125085 | Trương Văn | Phú | ES221DF | Bóng đá sơ cấp |
| 491 | 2321125085 | Trương Văn | Phú | POS361L | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
| 492 | 24211207171 | Nguyễn Hoài | Phú | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 493 | 24211207171 | Nguyễn Hoài | Phú | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 494 | 24211207171 | Nguyễn Hoài | Phú | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 495 | 25211209282 | Phan Tấn | Phú | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 496 | 25211213589 | Tô Quang | Phú | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 497 | 25211209282 | Phan Tấn | Phú | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 498 | 25211209282 | Phan Tấn | Phú | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 499 | 25211204588 | Nguyễn Đình | Phúc | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 500 | 25211204588 | Nguyễn Đình | Phúc | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 501 | 25211204588 | Nguyễn Đình | Phúc | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 502 | 25211204588 | Nguyễn Đình | Phúc | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 503 | 25211204588 | Nguyễn Đình | Phúc | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 504 | 26211227425 | Nguyễn Hồng | Phúc | 17 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
| 505 | 2321125086 | Phạm Ngọc | Phúc | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 506 | 2321125086 | Phạm Ngọc | Phúc | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 507 | 24211203955 | Trần Lê Hữu | Phúc | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 508 | 2321125086 | Phạm Ngọc | Phúc | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 509 | 24211203955 | Trần Lê Hữu | Phúc | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 510 | 25211208638 | Nguyễn | Phúc | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 511 | 25201202265 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 512 | 25201202265 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 513 | 24211201959 | Đỗ Viết Hồng | Phương | ES102B | Chạy bền và nhảy xa |
| 514 | 24211412492 | Nguyễn Ngọc | Phương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 515 | 24211212516 | Nguyễn Văn Tân | Phương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 516 | 24211207344 | Võ Văn | Phương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 517 | 24211412492 | Nguyễn Ngọc | Phương | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 518 | 24211207344 | Võ Văn | Phương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 519 | 24211412492 | Nguyễn Ngọc | Phương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 520 | 24211212516 | Nguyễn Văn Tân | Phương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 521 | 24211412492 | Nguyễn Ngọc | Phương | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 522 | 24211201959 | Đỗ Viết Hồng | Phương | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 523 | 24211207344 | Võ Văn | Phương | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 524 | 25201202265 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 525 | 25211213700 | Phạm Văn | Phương | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 526 | 25201202265 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 527 | 25201203561 | Lê Thị Thu | Phượng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 528 | 25201203561 | Lê Thị Thu | Phượng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 529 | 25201203561 | Lê Thị Thu | Phượng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 530 | 25201203561 | Lê Thị Thu | Phượng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 531 | 24211215303 | Nguyễn Xuân | Quan | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 532 | 24211215303 | Nguyễn Xuân | Quan | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 533 | 25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 534 | 25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 535 | 25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | PHY102BB4 | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 2 |
| 536 | 25211203522 | Nguyễn Hồng | Quân | DTEIT152BH | Hướng nghiệp 2 |
| 537 | 24211215170 | Dương Hồng | Quân | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 538 | 25211213769 | Hồ Văn | Quân | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 539 | 25211203522 | Nguyễn Hồng | Quân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 540 | 25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 541 | 25211213772 | Lường Anh | Quân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 542 | 24211206296 | Nguyễn Đức | Quân | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 543 | 25211210497 | Phan Hữu | Quang | DTEIT152BH | Hướng nghiệp 2 |
| 544 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | ES271BF | Bóng đá cao cấp |
| 545 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | ENG266B | Reading - Level 4 |
| 546 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 547 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | POS351B | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 548 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 549 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | ENG267N | Writing - Level 4 |
| 550 | 24211201903 | Võ Hồng | Quang | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 551 | 24211201903 | Võ Hồng | Quang | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 552 | 24211202206 | Nguyễn Duy | Quang | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 553 | 24211205653 | Nguyễn Văn Nhật | Quang | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 554 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 555 | 2321720799 | Huỳnh Tấn | Quốc | PHY101D | Vật Lý Đại Cương 1 |
| 556 | 2321720799 | Huỳnh Tấn | Quốc | CHE101B | Hóa đại cương |
| 557 | 25211205046 | Huỳnh Nguyễn Trung | Quốc | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 558 | 24211207017 | Lê Dương | Quốc | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 559 | 24211207017 | Lê Dương | Quốc | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 560 | 24211207017 | Lê Dương | Quốc | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 561 | 25211205682 | Phan Tú | Quốc | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 562 | 25211205046 | Huỳnh Nguyễn Trung | Quốc | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 563 | 2321720799 | Huỳnh Tấn | Quốc | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 564 | 24211206799 | Nguyễn Thanh | Quyền | ENG269B | Speaking - Level 4 |
| 565 | 24211206799 | Nguyễn Thanh | Quyền | ENG268D | Listening - Level 4 |
| 566 | 24211206799 | Nguyễn Thanh | Quyền | ENG267H | Writing - Level 4 |
| 567 | 24211206799 | Nguyễn Thanh | Quyền | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 568 | 25211216615 | Trương Đình | Quyền | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 569 | 25211202192 | Nguyễn Đức | Quyền | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 570 | 25212208089 | Võ Như | Quyền | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 571 | 25201100426 | Lê Vân | Quỳnh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 572 | 26211241677 | Phạm Quốc | Sang | CS201S | Tin ứng dụng |
| 573 | 25211209636 | Trần Quang | Sang | CS201S | Tin ứng dụng |
| 574 | 25211203220 | Phạm Ngọc | Sang | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 575 | 25211204713 | Đinh Công | Sang | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 576 | 2321122977 | Trần Quang | Sang | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 577 | 2321124966 | Huỳnh Tấn | Sáng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 578 | 25211216685 | Ngô Văn | Sáp | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 579 | 25211209118 | Trần Nhật | Sinh | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 580 | 25211209118 | Trần Nhật | Sinh | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 581 | 25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 582 | 25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | ES271FH | Bóng đá cao cấp |
| 583 | 25211203554 | Nguyễn Phan Hồng | Sơn | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 584 | 25211203554 | Nguyễn Phan Hồng | Sơn | ENG218BV | Listening - Level 3 |
| 585 | 25211203554 | Nguyễn Phan Hồng | Sơn | IS401H | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
| 586 | 25211203554 | Nguyễn Phan Hồng | Sơn | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 587 | 25211217383 | Lê Hoàng | Sơn | ENG266D | Reading - Level 4 |
| 588 | 25211217383 | Lê Hoàng | Sơn | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 589 | 25211217383 | Lê Hoàng | Sơn | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 590 | 25211217383 | Lê Hoàng | Sơn | ENG266D | Reading - Level 4 |
| 591 | 25211217383 | Lê Hoàng | Sơn | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 592 | 24211207716 | Lê Minh | Sơn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 593 | 24211207716 | Lê Minh | Sơn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 594 | 24211204664 | Phan Quang Thanh | Sơn | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 595 | 25211203554 | Nguyễn Phan Hồng | Sơn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 596 | 25211217383 | Lê Hoàng | Sơn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 597 | 25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 598 | 25201209532 | Phạm Thị Thu | Sương | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 599 | 25201209532 | Phạm Thị Thu | Sương | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 600 | 25201209532 | Phạm Thị Thu | Sương | ENG219DN | Speaking - Level 3 |
| 601 | 25201209532 | Phạm Thị Thu | Sương | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 602 | 25201209532 | Phạm Thị Thu | Sương | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 603 | 25211204370 | Phan Văn Tiến | Sỹ | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 604 | 24211204469 | Lê Nguyễn Thắng | Tài | ES102B | Chạy bền và nhảy xa |
| 605 | 23111111204 | Trần Anh | Tài | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 606 | 25214300657 | Lê Tiến | Tài | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 607 | 25211215942 | Phạm Quốc | Tài | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 608 | 26211200656 | Hoàng Trọng | Tâm | 16 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
| 609 | 25201216628 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | CS201S | Tin ứng dụng |
| 610 | 24211205544 | Trần Hoàng | Tâm | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 611 | 24201201137 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 612 | 25211214071 | Nguyễn Công | Tâm | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 613 | 25211214071 | Nguyễn Công | Tâm | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 614 | 25211205003 | Lê Viết | Tâm | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 615 | 25201216628 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 616 | 24201201137 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 617 | 25211217602 | Lê Ngọc | Tân | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 618 | 25211217602 | Lê Ngọc | Tân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 619 | 25211215982 | Lê Võ Nhật | Tân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 620 | 24211215728 | Đinh Ngọc | Thạch | CR424B | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
| 621 | 24211215728 | Đinh Ngọc | Thạch | CS464JIS | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 622 | 25211210099 | Trương Công | Thạch | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 623 | 24211215728 | Đinh Ngọc | Thạch | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 624 | 25211205675 | Nguyễn Minh | Thân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 625 | 24211204043 | Đỗ Việt | Thắng | ENG269B | Speaking - Level 4 |
| 626 | 24211204043 | Đỗ Việt | Thắng | ENG268D | Listening - Level 4 |
| 627 | 24211204043 | Đỗ Việt | Thắng | ENG267H | Writing - Level 4 |
| 628 | 25211217038 | Bùi Văn | Thắng | DTEIT152BH | Hướng nghiệp 2 |
| 629 | 26211238955 | Nguyễn Văn | Thắng | DTEIT152B | Hướng nghiệp 2 |
| 630 | 25211202966 | Phan Văn | Thắng | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 631 | 25211202966 | Phan Văn | Thắng | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 632 | 24211208557 | Nguyễn Anh | Thắng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 633 | 24211204046 | Nguyễn Văn Đức | Thắng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 634 | 24211204043 | Đỗ Việt | Thắng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 635 | 24211216397 | Phạm Đức | Thắng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 636 | 24211202722 | Phan Hoàng | Thắng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 637 | 24211204046 | Nguyễn Văn Đức | Thắng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 638 | 24211204483 | Tôn Thất | Thắng | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 639 | 24211204046 | Nguyễn Văn Đức | Thắng | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 640 | 24211208557 | Nguyễn Anh | Thắng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 641 | 24211204046 | Nguyễn Văn Đức | Thắng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 642 | 24211216397 | Phạm Đức | Thắng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 643 | 24211202722 | Phan Hoàng | Thắng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 644 | 25211205631 | Nguyễn Vũ Quang | Thắng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 645 | 25211216734 | Nguyễn Thế | Thắng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 646 | 25211216444 | Trương Đình | Thắng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 647 | 24211216397 | Phạm Đức | Thắng | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 648 | 24211204483 | Tôn Thất | Thắng | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 649 | 25211207333 | Đỗ Thế | Thanh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 650 | 26211238949 | Lê Quang | Thành | 19 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
| 651 | 26211232156 | Võ Văn | Thành | CR424D | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
| 652 | 26211232156 | Võ Văn | Thành | CS311X | Lập Trình Hướng Đối Tượng |
| 653 | 24212413058 | Phan Nguyễn Đức | Thành | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 654 | 24211201103 | Võ Vạn | Thành | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 655 | 24211202944 | Hồ Sỹ | Thành | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 656 | 24211201103 | Võ Vạn | Thành | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 657 | 24212413058 | Phan Nguyễn Đức | Thành | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 658 | 24211201103 | Võ Vạn | Thành | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 659 | 24212413058 | Phan Nguyễn Đức | Thành | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 660 | 24211201103 | Võ Vạn | Thành | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 661 | 24211202944 | Hồ Sỹ | Thành | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 662 | 24211202944 | Hồ Sỹ | Thành | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 663 | 24211207398 | Phạm Ân Mai | Thảo | ES102B | Chạy bền và nhảy xa |
| 664 | 24201413299 | Phan Thị Thanh | Thảo | ENG168DZ | Listening - Level 2 |
| 665 | 24201413299 | Phan Thị Thanh | Thảo | POS361J | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
| 666 | 24201413299 | Phan Thị Thanh | Thảo | ENG168 | Listening - Level 2 |
| 667 | 24201413299 | Phan Thị Thanh | Thảo | POS361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
| 668 | 25201217158 | Đặng Thị | Thập | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 669 | 25211204640 | Trần Kim | Thật | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 670 | 24211215978 | Đặng Đình | Thi | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 671 | 24211215978 | Đặng Đình | Thi | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 672 | 24211200469 | Hồ Tấn | Thiên | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 673 | 24211200828 | Trần Văn | Thiện | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 674 | 24211206135 | Bùi Đức | Thiện | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 675 | 24211200828 | Trần Văn | Thiện | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 676 | 24211200828 | Trần Văn | Thiện | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 677 | 24211102796 | Nguyễn Trí | Thìn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 678 | 25211208423 | Trần Văn | Thịnh | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 679 | 25211208423 | Trần Văn | Thịnh | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 680 | 24211100086 | Ngô Văn | Thịnh | MTH341BIS | Toán Ứng Dụng Cho Công Nghệ Thông Tin 2 |
| 681 | 24211216856 | Nguyễn Đức | Thịnh | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 682 | 24211216856 | Nguyễn Đức | Thịnh | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 683 | 25212109268 | Nguyễn Quốc | Thịnh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 684 | 25201217163 | Hà Thị Kim | Thoa | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 685 | 25201217163 | Hà Thị Kim | Thoa | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 686 | 25201217163 | Hà Thị Kim | Thoa | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 687 | 24211215233 | Lê Văn Bá | Thoại | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 688 | 24211215233 | Lê Văn Bá | Thoại | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 689 | 24211215233 | Lê Văn Bá | Thoại | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 690 | 25214309966 | Đặng Ngọc | Thơm | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 691 | 25211203408 | Trần Quang | Thông | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 692 | 25211203408 | Trần Quang | Thông | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 693 | 25211203408 | Trần Quang | Thông | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 694 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 695 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | POS351B | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 696 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 697 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | CS201S | Tin ứng dụng |
| 698 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 699 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 700 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 701 | 25211200115 | Hà Minh | Thuận | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 702 | 26211230756 | Lê Vĩnh | Thuận | CS316D | Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
| 703 | 24211216095 | Nguyễn Phan | Thuận | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 704 | 24211215619 | Nguyễn Ngọc | Thuận | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 705 | 24211216095 | Nguyễn Phan | Thuận | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 706 | 25211205178 | Nguyễn Duy | Thuận | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 707 | 25211200115 | Hà Minh | Thuận | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 708 | 25211205178 | Nguyễn Duy | Thuận | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 709 | 25211200115 | Hà Minh | Thuận | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 710 | 25211203875 | Lữ Đình | Tiên | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 711 | 25211203875 | Lữ Đình | Tiên | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 712 | 25211203875 | Lữ Đình | Tiên | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 713 | 25211204908 | Nguyễn Xuân | Tiến | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 714 | 25211204908 | Nguyễn Xuân | Tiến | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 715 | 23211210234 | Nguyễn Văn | Tiến | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 716 | 24211207359 | Bùi Anh | Tiến | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 717 | 25211201332 | Nguyễn Giác | Tiến | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 718 | 25211204908 | Nguyễn Xuân | Tiến | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 719 | 25211201332 | Nguyễn Giác | Tiến | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 720 | 25211204908 | Nguyễn Xuân | Tiến | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 721 | 25211201332 | Nguyễn Giác | Tiến | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 722 | 25211204908 | Nguyễn Xuân | Tiến | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 723 | 26211238973 | Bùi Quang | Tin | 17 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
| 724 | 25211208373 | Nguyễn Bảo | Tín | CHE101B | Thí nghiệm Hóa đại cương |
| 725 | 25211208373 | Nguyễn Bảo | Tín | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 726 | 25211214761 | Trình Thanh | Tịnh | ENG218J | Listening - Level 3 |
| 727 | 25211214761 | Trình Thanh | Tịnh | ENG219F | Speaking - Level 3 |
| 728 | 25211214761 | Trình Thanh | Tịnh | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 729 | 24211216726 | Nguyễn Thanh | Toàn | ENG269B | Speaking - Level 4 |
| 730 | 24211216726 | Nguyễn Thanh | Toàn | ENG268D | Listening - Level 4 |
| 731 | 24211216726 | Nguyễn Thanh | Toàn | ENG267H | Writing - Level 4 |
| 732 | 24211202976 | Đinh Thái | Toàn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 733 | 24211216726 | Nguyễn Thanh | Toàn | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 734 | 24211200815 | Lê Minh | Toàn | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 735 | 24211208553 | Trần Văn | Toàn | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 736 | 24211202976 | Đinh Thái | Toàn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 737 | 24211200815 | Lê Minh | Toàn | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 738 | 25201216637 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 739 | 25201216637 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 740 | 25201116242 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 741 | 24211214090 | Lâm Khương | Trí | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 742 | 24211214090 | Lâm Khương | Trí | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 743 | 24211214090 | Lâm Khương | Trí | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 744 | 25211205264 | Nguyễn Hữu | Trị | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 745 | 24211207666 | Nguyễn Minh | Triều | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 746 | 24211207666 | Nguyễn Minh | Triều | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 747 | 24211207666 | Nguyễn Minh | Triều | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 748 | 2211514669 | Trương Quang | Trọng | IS401 | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
| 749 | 25211216466 | Nguyễn Duy | Trung | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 750 | 25211209443 | Ngô Huỳnh Tấn | Trung | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 751 | 25211209443 | Ngô Huỳnh Tấn | Trung | POS351B | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 752 | 25211209443 | Ngô Huỳnh Tấn | Trung | POS361BB | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
| 753 | 25211209443 | Ngô Huỳnh Tấn | Trung | IS401F | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
| 754 | 25211209443 | Ngô Huỳnh Tấn | Trung | ENG218BL | Listening - Level 3 |
| 755 | 24211215951 | Phan Thành | Trung | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
| 756 | 24211215951 | Phan Thành | Trung | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 757 | 24211215951 | Phan Thành | Trung | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 758 | 25211216466 | Nguyễn Duy | Trung | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 759 | 25211217539 | Nguyễn Nhật | Trung | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 760 | 25211216244 | Phạm Hữu | Trường | ENG219H | Speaking - Level 3 |
| 761 | 25211200592 | Ngô Việt | Trường | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 762 | 25211208269 | Nguyễn Phạm Quang Thế | Trường | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 763 | 25211208269 | Nguyễn Phạm Quang Thế | Trường | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 764 | 25211208269 | Nguyễn Phạm Quang Thế | Trường | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 765 | 25211208269 | Nguyễn Phạm Quang Thế | Trường | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 766 | 24211104414 | Nguyễn Mậu | Trường | MTH341BIS | Toán Ứng Dụng Cho Công Nghệ Thông Tin 2 |
| 767 | 24211207802 | Ngô Quang | Trường | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 768 | 25211208269 | Nguyễn Phạm Quang Thế | Trường | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 769 | 25211216244 | Phạm Hữu | Trường | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 770 | 25211215158 | Nguyễn Huỳnh Quang | Trường | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 771 | 25211204771 | Đoàn Văn | Tú | DTEIT152BH | Hướng nghiệp 2 |
| 772 | 26211227427 | Lê Trung | Tú | 15 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
| 773 | 26211242456 | Lê Ngọc | Tú | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN | |
| 774 | 24201415430 | Dương Phan Cẩm | Tú | ENG219BJ | Speaking - Level 3 |
| 775 | 24201415430 | Dương Phan Cẩm | Tú | POS361B | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
| 776 | 25211204804 | Nguyễn Ngọc | Tú | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 777 | 24211204749 | Nguyễn Thanh | Tuân | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 778 | 24211204749 | Nguyễn Thanh | Tuân | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 779 | 24211401741 | Võ Văn | Tuấn | ENG269D | Speaking - Level 4 |
| 780 | 25211202197 | Võ Kiều Anh | Tuấn | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 781 | 25211202197 | Võ Kiều Anh | Tuấn | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 782 | 25211216511 | Trần Phước Trung | Tuấn | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 783 | 25211216511 | Trần Phước Trung | Tuấn | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 784 | 25211215905 | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 785 | 25211215905 | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 786 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 787 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 788 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 789 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 790 | 2121728074 | Lê Anh | Tuấn | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 791 | 25211216618 | Diệp Tiến | Tuấn | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 792 | 25211216618 | Diệp Tiến | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 793 | 25211205745 | Võ Văn | Tuấn | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 794 | 25211205745 | Võ Văn | Tuấn | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 795 | 25211205745 | Võ Văn | Tuấn | CS420 | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 796 | 24211201143 | Trần Hữu | Tuấn | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 797 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 798 | 24211205989 | Lê Văn | Tuấn | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 799 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 800 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 801 | 25211202197 | Võ Kiều Anh | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 802 | 25211216511 | Trần Phước Trung | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 803 | 25211217227 | Phùng Ngọc | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 804 | 25211216511 | Trần Phước Trung | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 805 | 25211209525 | Võ Anh | Tuấn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 806 | 25211202197 | Võ Kiều Anh | Tuấn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 807 | 25211205745 | Võ Văn | Tuấn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 808 | 25211216618 | Diệp Tiến | Tuấn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 809 | 25211216511 | Trần Phước Trung | Tuấn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 810 | 24211201143 | Trần Hữu | Tuấn | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
| 811 | 25211209754 | Ngô Sơn | Tùng | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 812 | 26211739195 | Nguyễn Văn | Tùng | CS311X | Lập Trình Hướng Đối Tượng |
| 813 | 26211739195 | Nguyễn Văn | Tùng | ES221D | Bóng đá sơ cấp |
| 814 | 25211209754 | Ngô Sơn | Tùng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 815 | 25201209339 | Trần Thị Kim | Tuyến | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 816 | 25201217511 | Nguyễn Thị Tuyết | Vân | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
| 817 | 25201217511 | Nguyễn Thị Tuyết | Vân | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 818 | 25201216631 | Nguyễn Thảo | Vân | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 819 | 25201216631 | Nguyễn Thảo | Vân | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 820 | 25201216631 | Nguyễn Thảo | Vân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 821 | 25211208544 | Bùi Đình | Văn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 822 | 24211215071 | Phan Thanh | Vang | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 2 |
| 823 | 24211215071 | Phan Thanh | Vang | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 2 |
| 824 | 25201216190 | Trần Thị Thí | Vi | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 825 | 25201216190 | Trần Thị Thí | Vi | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| 826 | 25201216190 | Trần Thị Thí | Vi | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
| 827 | 24201202491 | Trương Thị Tường | Vi | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
| 828 | 25201216190 | Trần Thị Thí | Vi | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 829 | 25201216190 | Trần Thị Thí | Vi | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 830 | 25211204183 | Trần Đình | Việt | CS464 | Thiết Kế & Tích Hợp Giao Diện |
| 831 | 25211204183 | Trần Đình | Việt | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 832 | 24211204449 | Lương Mạnh | Việt | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 833 | 25211204787 | Trần Thái | Vinh | IS385N | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử |
| 834 | 24211216635 | Phạm Tăng | Vinh | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 835 | 24211216635 | Phạm Tăng | Vinh | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
| 836 | 24211201346 | Phạm Quang | Vinh | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 837 | 25211204787 | Trần Thái | Vinh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 838 | 25211210398 | Võ Văn | Vinh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 839 | 25211209747 | Bùi Xuân | Vũ | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
| 840 | 25211209747 | Bùi Xuân | Vũ | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
| 841 | 25211209747 | Bùi Xuân | Vũ | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 842 | 25211209747 | Bùi Xuân | Vũ | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 843 | 24211205020 | Hứa Đại | Vương | ES102B | Chạy bền và nhảy xa |
| 844 | 24211215375 | Nguyễn Quang | Vương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 845 | 24211215375 | Nguyễn Quang | Vương | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
| 846 | 24211215375 | Nguyễn Quang | Vương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
| 847 | 25211208070 | Phạm Minh | Xuân | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
| 848 | 25211208070 | Phạm Minh | Xuân | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
| 849 | 25211208070 | Phạm Minh | Xuân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
| 850 | 2520126628 | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | ||
| 851 | 25211201298 | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | ||
| 852 | 25212605495 | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
Đơn chốt đến 13h30 ngày 24.01.2022
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: