1 | 25201204459 | Phạm Ngọc | An | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
2 | 25211217119 | Trần Thanh | An | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
3 | 26201235580 | Nguyễn Võ Vân | Anh | CS316D | Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
4 | 24211208699 | Nguyễn Lê Viết | Anh | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
5 | 24211208699 | Nguyễn Lê Viết | Anh | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
6 | 24211208699 | Nguyễn Lê Viết | Anh | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
7 | 24211216694 | Lê Văn | Anh | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
8 | 25211207799 | Nguyễn Hoàng | Anh | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
9 | 25211207799 | Nguyễn Hoàng | Anh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
10 | 25211203553 | Võ Hoàng | Anh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
11 | 24211205008 | Trần Văn | Bách | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
12 | 24211205008 | Trần Văn | Bách | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
13 | 24211205008 | Trần Văn | Bách | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
14 | 25211217004 | Diệp Huỳnh Bảo | Bảo | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
15 | 25211202055 | Nguyễn Lương | Bảo | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
16 | 24211207411 | Nguyễn Sỹ | Bảo | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
17 | 25211210806 | Lê Quang | Bảo | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
18 | 25211202055 | Nguyễn Lương | Bảo | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
19 | 25211216662 | Nguyễn Phước | Bảo | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
20 | 25211210806 | Lê Quang | Bảo | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
21 | 25211217004 | Diệp Huỳnh Bảo | Bảo | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
22 | 24211208336 | Dương Quốc | Bảo | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
23 | 25211203195 | Lê Mạnh | Bin | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
24 | 25211916343 | Đặng Tuấn | Bình | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
25 | 24211204156 | Nguyễn Thanh | Bình | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
26 | 25211916343 | Đặng Tuấn | Bình | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
27 | 24201206083 | Nguyễn Thị Minh | Châu | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
28 | 24211202867 | Nguyễn Văn | Chiến | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
29 | 2321121616 | Trần Minh | Chiến | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
30 | 24211205490 | Cao Nguyễn Minh | Chính | POS361D | |
31 | 25211210947 | Nguyễn Xuân | Chung | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
32 | 25211208232 | Nguyễn Văn | Chương | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
33 | 24211207481 | Nguyễn Đình Minh | Chương | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
34 | 24211406638 | Bùi Quốc | Cường | ENG269D | Speaking - Level 4 |
35 | 24211216712 | Đoàn Mạnh | Cường | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
36 | 25212605485 | Hoàng Mạnh | Cường | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
37 | 25211210977 | Nguyễn Cao | Cường | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
38 | 25211117610 | Trương Thanh | Cường | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
39 | 25212605485 | Hoàng Mạnh | Cường | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
40 | 25211204602 | Lê Văn | Cường | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
41 | 25211217764 | Đặng Xuân | Cường | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
42 | 24211415664 | Võ Công | Danh | ENG219Z | Speaking - Level 3 |
43 | 24211415664 | Võ Công | Danh | ĐÃ CÓ ĐƠN | ĐÃ CÓ ĐƠN |
44 | 25211205996 | Phan Văn | Danh | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
45 | 25211205996 | Phan Văn | Danh | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
46 | 25211205996 | Phan Văn | Danh | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
47 | 25211205996 | Phan Văn | Danh | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
48 | 25201211236 | Trần Thị Anh | Đào | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
49 | 25201211236 | Trần Thị Anh | Đào | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
50 | 25201211236 | Trần Thị Anh | Đào | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
51 | 25201211236 | Trần Thị Anh | Đào | ENG219H | Speaking - Level 3 |
52 | 25211210501 | Võ Trần | Đạt | CS464H | Lập Trình ứng dụng.NET |
53 | 25211210501 | Võ Trần | Đạt | IS385B | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử |
54 | 25211916480 | Trần Quốc | Đạt | CS464H | Lập Trình ứng dụng.NET |
55 | 25211916480 | Trần Quốc | Đạt | IS385B | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử |
56 | 24212100106 | Vũ Tiến | Đạt | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
57 | 24211205120 | Nguyễn Thành | Đạt | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
58 | 24212100106 | Vũ Tiến | Đạt | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
59 | 24211205443 | Lê Thành | Đạt | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
60 | 24212100106 | Vũ Tiến | Đạt | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
61 | 24211205443 | Lê Thành | Đạt | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
62 | 24211204152 | Nguyễn Thanh | Đạt | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
63 | 25211916480 | Trần Quốc | Đạt | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
64 | 25211205156 | Đỗ Ngọc | Đạt | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
65 | 25211217682 | Lê Thành | Đạt | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
66 | 25214309070 | Trần Văn | Đạt | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
67 | 24211205120 | Nguyễn Thành | Đạt | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
68 | 24211205905 | Bích Văn | Điền | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
69 | 24211205905 | Bích Văn | Điền | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
70 | 25211208400 | Nguyễn Vũ Khắc | Điệp | CS464H | Lập Trình ứng dụng.NET |
71 | 25211208400 | Nguyễn Vũ Khắc | Điệp | IS385B | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử |
72 | 25211208400 | Nguyễn Vũ Khắc | Điệp | CS464B | Lập Trình ứng dụng.NET |
73 | 25211208400 | Nguyễn Vũ Khắc | Điệp | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
74 | 25211209037 | Nguyễn Xuân | Định | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
75 | 23211212072 | Lê Quang | Định | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
76 | 25211211307 | Lương Thành | Đô | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
77 | 25211211307 | Lương Thành | Đô | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
78 | 24211405050 | Nguyễn Văn | Duẩn | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
79 | 25201207287 | Huỳnh Thị Nhật | Duật | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
80 | 25201207287 | Huỳnh Thị Nhật | Duật | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
81 | 25201207287 | Huỳnh Thị Nhật | Duật | ENG219BD | Speaking - Level 3 |
82 | 25201207287 | Huỳnh Thị Nhật | Duật | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
83 | 25201207287 | Huỳnh Thị Nhật | Duật | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
84 | 25211207316 | Nguyễn Mậu | Đức | ENG266L | Reading - Level 4 |
85 | 25211207316 | Nguyễn Mậu | Đức | ENG267H | Writing - Level 4 |
86 | 25211207316 | Nguyễn Mậu | Đức | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
87 | 27211202695 | Trần Anh | Đức | BẢO LƯU KQHT | |
88 | 24211207280 | Võ Hoàng | Đức | ES221BT | Bóng đá sơ cấp |
89 | 24211201015 | Phạm Nguyễn Minh | Đức | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
90 | 25211205381 | Lê Anh | Đức | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
91 | 25211205381 | Lê Anh | Đức | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
92 | 25211216130 | Tạ Hồng | Đức | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
93 | 25211211340 | Nguyễn Ngọc | Đức | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
94 | 25211202515 | Trần Nhật | Đức | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
95 | 24211216643 | Huỳnh Tấn | Đức | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
96 | 24211209232 | Hà Quốc | Dũng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
97 | 24211206013 | Huỳnh Thế | Dũng | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
98 | 25211216705 | Nguyễn Thắng Quang | Dũng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
99 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | IS384D | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) |
100 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | IS401H | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
101 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
102 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
103 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | ES271FJ | Bóng đá cao cấp |
104 | 25211208087 | Đinh Thanh | Dương | DTEIT152BH | Hướng nghiệp 2 |
105 | 24211205537 | Nguyễn Văn | Dương | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
106 | 24211205537 | Nguyễn Văn | Dương | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
107 | 24211205537 | Nguyễn Văn | Dương | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
108 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
109 | 24211207684 | Võ | Dưỡng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
110 | 25211217313 | Nguyễn Thanh | Duy | CR424D | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
111 | 25211916569 | Huỳnh Tấn | Duy | POS151P | Kinh tế chính trị MacLe 2 |
112 | 24211205032 | Nguyễn Đức | Duy | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
113 | 24211205032 | Nguyễn Đức | Duy | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
114 | 25211916569 | Huỳnh Tấn | Duy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
115 | 25203405414 | Trần Thị Mỹ | Duyên | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
116 | 25203405414 | Trần Thị Mỹ | Duyên | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
117 | 2211419614 | Nguyễn Hồng Minh | Giang | CR210T | Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống |
118 | 2211419614 | Nguyễn Hồng Minh | Giang | CS252B2 | Mạng Máy Tính |
119 | 2211419614 | Nguyễn Hồng Minh | Giang | CS311F | Lập Trình Hướng Đối Tượng |
120 | 2211419614 | Nguyễn Hồng Minh | Giang | ENG166V | Reading - Level 2 |
121 | 2211419614 | Nguyễn Hồng Minh | Giang | MTH254F | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng |
122 | 2211419614 | Nguyễn Hồng Minh | Giang | POS361L | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
123 | 24211209537 | Nguyễn Đình | Giang | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
124 | 25201100521 | Bùi Thị Thanh | Hà | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
125 | 25211209863 | Phạm Văn | Hà | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
126 | 25211209863 | Phạm Văn | Hà | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
127 | 25211203512 | Dương Đăng | Hà | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
128 | 24201205010 | Phan Thị Việt | Hà | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
129 | 25211209863 | Phạm Văn | Hà | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
130 | 25211203512 | Dương Đăng | Hà | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
131 | 25201100521 | Bùi Thị Thanh | Hà | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
132 | 25201100521 | Bùi Thị Thanh | Hà | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
133 | 25211203512 | Dương Đăng | Hà | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
134 | 25211209863 | Phạm Văn | Hà | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
135 | 25211215952 | Hứa Hoàng | Hải | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
136 | 25211215952 | Hứa Hoàng | Hải | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
137 | 25211208949 | Nguyễn Thanh | Hải | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
138 | 25211208949 | Nguyễn Thanh | Hải | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
139 | 25211208949 | Nguyễn Thanh | Hải | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
140 | 24211205831 | Nguyễn Hồ | Hải | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
141 | 25211215952 | Hứa Hoàng | Hải | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
142 | 25211105903 | Võ Văn | Hải | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
143 | 25211203975 | Nguyễn Hữu | Hải | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
144 | 25211215952 | Hứa Hoàng | Hải | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
145 | 25211210472 | Đoàn | Hải | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
146 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | CR424D | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
147 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | IS385D | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử |
148 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | CS464DIS | Lập Trình ứng dụng.NET |
149 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
150 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | PHI100F | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
151 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | ES221D | Bóng đá sơ cấp |
152 | 25211205478 | Nguyễn Hữu | Hào | POS361V | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
153 | 25211211527 | Hoàng Nhật | Hào | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
154 | 25211211527 | Hoàng Nhật | Hào | CHE101F | |
155 | 25211211527 | Hoàng Nhật | Hào | ES101RH | |
156 | 25211211527 | Hoàng Nhật | Hào | IS401H | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
157 | 24211203995 | Nguyễn Nhật | Hào | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
158 | 24211203995 | Nguyễn Nhật | Hào | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
159 | 24211203995 | Nguyễn Nhật | Hào | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
160 | 25211205478 | Nguyễn Hữu | Hào | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
161 | 25211205478 | Nguyễn Hữu | Hào | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
162 | 24211203995 | Nguyễn Nhật | Hào | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
163 | 25211203750 | Trương Văn | Hảo | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
164 | 25211207313 | Lê Công | Hậu | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
165 | 25211202510 | Bùi Văn | Hậu | CS464LIS | Lập Trình ứng dụng.NET |
166 | 25211202510 | Bùi Văn | Hậu | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
167 | 24211210274 | Nguyễn Công | Hậu | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
168 | 25211207313 | Lê Công | Hậu | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
169 | 25211207313 | Lê Công | Hậu | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
170 | 25211207313 | Lê Công | Hậu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
171 | 25203509415 | Từ lê Thu | Hiền | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
172 | 2121114030 | Huỳnh Minh | Hiếu | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
173 | 25211203738 | Lê Văn | Hiếu | CHE101DIS1 | Thí nghiệm Hóa đại cương |
174 | 24211406271 | Thái Minh | Hiếu | MTH102V | Toán Cao Cấp C2 |
175 | 24211104771 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
176 | 24211205344 | Phan Minh | Hiếu | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
177 | 24211204419 | Cao Lê Hoàng | Hiếu | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
178 | 24211204075 | Trần Ngọc | Hiếu | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
179 | 24211204419 | Cao Lê Hoàng | Hiếu | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
180 | 24216105303 | Nguyễn Văn Lê | Hiếu | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
181 | 24211205344 | Phan Minh | Hiếu | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
182 | 24211104771 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
183 | 24211204075 | Trần Ngọc | Hiếu | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
184 | 24211202819 | Nguyễn | Hiếu | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
185 | 24216105303 | Nguyễn Văn Lê | Hiếu | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
186 | 24211204075 | Trần Ngọc | Hiếu | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
187 | 24211209863 | Đặng Văn | Hiếu | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
188 | 24216105303 | Nguyễn Văn Lê | Hiếu | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
189 | 25211205410 | Ngô Văn | Hiếu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
190 | 25211209788 | Trần Minh | Hiếu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
191 | 25211205520 | Nguyễn Trung | Hiếu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
192 | 25211208604 | Nguyễn Đức | Hiếu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
193 | 25212104638 | Đặng Minh | Hiếu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
194 | 25211709728 | Lê Minh | Hiếu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
195 | 24211204075 | Trần Ngọc | Hiếu | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
196 | 24211210150 | Nguyễn Văn | Hóa | ENG169DR | Speaking - Level 2 |
197 | 24211210150 | Nguyễn Văn | Hóa | ENG217DB | Writing - Level 3 |
198 | 24211210150 | Nguyễn Văn | Hóa | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
199 | 24211215618 | Phạm Hưng | Hòa | ENG117DV | Writing - Level 1 |
200 | 24211215618 | Phạm Hưng | Hòa | ENG119T | Speaking - Level 1 |
201 | 24211215618 | Phạm Hưng | Hòa | ENG116BH | Reading - Level 1 |
202 | 24211215618 | Phạm Hưng | Hòa | ENG168L | Listening - Level 2 |
203 | 26211222709 | Đàm Văn | Hòa | 16 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
204 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
205 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | ENG219B | Speaking - Level 3 |
206 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
207 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
208 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
209 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | ENG217BT | Writing - Level 3 |
210 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
211 | 25211108174 | Nguyễn Huy | Hoàng | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
212 | 25211108174 | Nguyễn Huy | Hoàng | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
213 | 24211202741 | Lê Minh | Hoàng | CS464DIS | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
214 | 25211216915 | Trần Thanh | Hoàng | HIS363H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
215 | 24211203808 | Trần Huy | Hoàng | ENG216X | Reading - Level 3 |
216 | 24211203808 | Trần Huy | Hoàng | ENG218T | Listening - Level 3 |
217 | 24211203808 | Trần Huy | Hoàng | ENG219BF | Speaking - Level 3 |
218 | 24211203808 | Trần Huy | Hoàng | ES271DL | Bóng đá cao cấp |
219 | 24211203808 | Trần Huy | Hoàng | LAW201V | Pháp Luật Đại Cương |
220 | 26211234451 | Hồ Minh | Hoàng | 16 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
221 | 25211216915 | Trần Thanh | Hoàng | POS361J | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
222 | 25211203696 | Nguyễn Thế | Hoàng | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
223 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
224 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
225 | 24211202992 | Nguyễn Văn | Hoàng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
226 | 24211202741 | Lê Minh | Hoàng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
227 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
228 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
229 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
230 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
231 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
232 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
233 | 25211108174 | Nguyễn Huy | Hoàng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
234 | 25211108174 | Nguyễn Huy | Hoàng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
235 | 25211208462 | Nguyễn Văn Việt | Hoàng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
236 | 25211205651 | Hồ Duy | Hoàng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
237 | 25211203696 | Nguyễn Thế | Hoàng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
238 | 24211202741 | Lê Minh | Hoàng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
239 | 2321113755 | Nguyễn Thanh | Hồng | HIS222BR | LỊCH SỬ VĂN MINH THẾ GIỚI |
240 | 25204305363 | Ngô Cẩm | Hồng | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
241 | 25204305363 | Ngô Cẩm | Hồng | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
242 | 25204305363 | Ngô Cẩm | Hồng | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
243 | 25204305363 | Ngô Cẩm | Hồng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
244 | 25211204749 | Nguyễn Văn | Hùng | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
245 | 25211904107 | Mai Thanh | Hùng | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
246 | 25211904107 | Mai Thanh | Hùng | CS252B | Mạng Máy Tính |
247 | 25211904107 | Mai Thanh | Hùng | POS361J | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
248 | 25211211954 | Somsant Surapat Pichai Thanh | Hùng | ENG219D | Speaking - Level 3 |
249 | 25211211954 | Somsant Surapat Pichai Thanh | Hùng | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
250 | 2321123366 | Đậu Nguyễn Huy | Hùng | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
251 | 24211210296 | Đoàn Văn Duy | Hùng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
252 | 2321123366 | Đậu Nguyễn Huy | Hùng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
253 | 25211211954 | Somsant Surapat Pichai Thanh | Hùng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
254 | 25211204749 | Nguyễn Văn | Hùng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
255 | 25211200835 | Nguyễn Ngọc | Hùng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
256 | 2321123366 | Đậu Nguyễn Huy | Hùng | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
257 | 26211230633 | Thái Bá | Hưng | CHE101D | Hóa đại cương |
258 | 25211202439 | Mai Quốc | Hưởng | ENG219F | Speaking - Level 3 |
259 | 25211202439 | Mai Quốc | Hưởng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
260 | 24211215503 | Nguyễn Trần | Huy | ENG269B | Speaking - Level 4 |
261 | 24211215503 | Nguyễn Trần | Huy | ENG268D | Listening - Level 4 |
262 | 24211215503 | Nguyễn Trần | Huy | ENG267H | Writing - Level 4 |
263 | 25211617651 | Trương Quang | Huy | CS464NIS | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
264 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
265 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | ES303B | Điền Kinh tổng hợp |
266 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | ENG266G | Reading - Level 4 |
267 | 25211208102 | Lê Đăng | Huy | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
268 | 25211208102 | Lê Đăng | Huy | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
269 | 25211208312 | Nguyễn Đình | Huy | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
270 | 25211208102 | Lê Đăng | Huy | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
271 | 25211208102 | Lê Đăng | Huy | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
272 | 25211208316 | Lê Quang | Huy | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
273 | 25211208316 | Lê Quang | Huy | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
274 | 25211208312 | Nguyễn Đình | Huy | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
275 | 25211208312 | Nguyễn Đình | Huy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
276 | 25211212008 | Nguyễn Trường | Huy | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
277 | 25211212008 | Nguyễn Trường | Huy | ENG219F | Speaking - Level 3 |
278 | 25211212008 | Nguyễn Trường | Huy | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
279 | 25211212008 | Nguyễn Trường | Huy | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
280 | 26211221907 | Phạm Nguyễn Hoàng | Huy | 16 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
281 | 24211208413 | Lê Đức | Huy | ENG219T | Speaking - Level 3 |
282 | 24211202507 | Phạm | Huy | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
283 | 24211207443 | Nguyễn Thành Quốc | Huy | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
284 | 24211207279 | Nguyễn Minh | Huy | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
285 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
286 | 24211202507 | Phạm | Huy | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
287 | 24211207999 | Phan Việt | Huy | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
288 | 24211215503 | Nguyễn Trần | Huy | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
289 | 24211202507 | Phạm | Huy | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
290 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
291 | 24211207279 | Nguyễn Minh | Huy | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
292 | 24211206327 | Hà Minh | Huy | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
293 | 24211207443 | Nguyễn Thành Quốc | Huy | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
294 | 24211202507 | Phạm | Huy | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
295 | 24211207999 | Phan Việt | Huy | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
296 | 24211207279 | Nguyễn Minh | Huy | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
297 | 24211207999 | Phan Việt | Huy | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
298 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
299 | 24211206327 | Hà Minh | Huy | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
300 | 25211204365 | Hoàng Quốc | Huy | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
301 | 24211207999 | Phan Việt | Huy | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
302 | 25211204365 | Hoàng Quốc | Huy | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
303 | 25211212015 | Phạm Gia | Huy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
304 | 25211201728 | Võ Đình Quốc | Huy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
305 | 25211211984 | Lê Quang | Huy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
306 | 25211201456 | Mai Văn | Huy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
307 | 25211208312 | Nguyễn Đình | Huy | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
308 | 24211401287 | Phạm Hữu | Huy | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
309 | 25201216648 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
310 | 25201201010 | Nguyễn Thị | Huyền | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
311 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
312 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
313 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
314 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
315 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
316 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
317 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
318 | 2321120680 | Trương Quang | Huynh | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
319 | 25211203022 | Lê Nguyên | Kha | CR424B | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
320 | 24211207137 | Đoàn Thế | Kha | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
321 | 24211207137 | Đoàn Thế | Kha | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
322 | 24211207137 | Đoàn Thế | Kha | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
323 | 24211405206 | Triệu Quang | Khải | ENG167FH | Writing - Level 2 |
324 | 24211405206 | Triệu Quang | Khải | ENG168J | Listening - Level 2 |
325 | 24211405206 | Triệu Quang | Khải | ENG169D | Speaking - Level 2 |
326 | 26211200173 | Huỳnh Trọng | Khang | 17 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
327 | 26211200173 | Huỳnh Trọng | Khang | CS201BZ | Tin ứng dụng |
328 | 26211200173 | Huỳnh Trọng | Khang | CS211BH | Lập Trình Cơ Sở |
329 | 26211200173 | Huỳnh Trọng | Khang | CS311H | Lập Trình Hướng Đối Tượng |
330 | 26211200173 | Huỳnh Trọng | Khang | IS301T | Cơ Sở Dữ Liệu |
331 | 25211204651 | Phạm Nguyễn Bảo | Khánh | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
332 | 25211204651 | Phạm Nguyễn Bảo | Khánh | CS464BIS | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
333 | 25211205497 | Hồ Nguyễn Đăng | Khoa | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
334 | 25211205497 | Hồ Nguyễn Đăng | Khoa | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
335 | 25211205497 | Hồ Nguyễn Đăng | Khoa | PHY101BB4 | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 1 |
336 | 25211205497 | Hồ Nguyễn Đăng | Khoa | PHY102BB4 | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 2 |
337 | 25211205497 | Hồ Nguyễn Đăng | Khoa | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
338 | 24211207083 | Lâm Đăng | Khoa | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
339 | 24211207083 | Lâm Đăng | Khoa | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
340 | 24211207083 | Lâm Đăng | Khoa | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
341 | 25211205497 | Hồ Nguyễn Đăng | Khoa | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
342 | 25211209785 | Võ Nguyên | Khôi | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
343 | 24211208201 | Cao Nhật | Khương | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
344 | 24211208201 | Cao Nhật | Khương | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
345 | 25211204240 | Ngôn Trung | Kiên | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
346 | 25211204240 | Ngôn Trung | Kiên | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
347 | 2321124666 | Vũ Trung | Kiên | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
348 | 25211204240 | Ngôn Trung | Kiên | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
349 | 25211204240 | Ngôn Trung | Kiên | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
350 | 25201216638 | Đinh Thị Tố | Kiều | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
351 | 25201216638 | Đinh Thị Tố | Kiều | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
352 | 25201216638 | Đinh Thị Tố | Kiều | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
353 | 25211209373 | Phạm Viết | Lâm | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
354 | 25211209373 | Phạm Viết | Lâm | ENG219BP | Speaking - Level 3 |
355 | 25211209373 | Phạm Viết | Lâm | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
356 | 25211209373 | Phạm Viết | Lâm | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
357 | 25211209373 | Phạm Viết | Lâm | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
358 | 25211209372 | Lê Võ Thành | Lâm | DTEIT152BH | Hướng nghiệp 2 |
359 | 25211209372 | Lê Võ Thành | Lâm | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
360 | 25211209373 | Phạm Viết | Lâm | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
361 | 24211200685 | Nguyễn Đăng Ngọc | Lân | ES271BB | Bóng đá cao cấp |
362 | 24211200685 | Nguyễn Đăng Ngọc | Lân | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
363 | 25211204817 | Lê Anh | Linh | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
364 | 25211204817 | Lê Anh | Linh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
365 | 25211204817 | Lê Anh | Linh | ENG266F | Reading - Level 4 |
366 | 25211204817 | Lê Anh | Linh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
367 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
368 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
369 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | ENG219F | Speaking - Level 3 |
370 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
371 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
372 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
373 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
374 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
375 | 25211209290 | Nguyễn Đình | Lộc | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
376 | 26211226089 | Nguyễn Văn Thành | Lợi | 15 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
377 | 24201206767 | Huỳnh Kiều Châu | Long | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
378 | 24201206767 | Huỳnh Kiều Châu | Long | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
379 | 24211203532 | Lê Hoàng | Long | POS361T | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
380 | 24201206767 | Huỳnh Kiều Châu | Long | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
381 | 24211201983 | Nguyễn Lê Vũ | Long | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
382 | 24201206767 | Huỳnh Kiều Châu | Long | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
383 | 24201206767 | Huỳnh Kiều Châu | Long | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
384 | 24211201983 | Nguyễn Lê Vũ | Long | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
385 | 24211201983 | Nguyễn Lê Vũ | Long | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
386 | 24211201983 | Nguyễn Lê Vũ | Long | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
387 | 24201206767 | Huỳnh Kiều Châu | Long | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
388 | 24211407212 | Đặng Văn | Luân | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
389 | 26214327917 | Phạm Đắc | Lực | MTH103B | Toán Cao Cấp A1 |
390 | 25211216007 | Đoàn Văn | Lực | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
391 | 25211205150 | Nguyễn Đức | Lương | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
392 | 25211205842 | Nguyễn Thành | Lượng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
393 | 24211215059 | Đặng Hoàng | Luyn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
394 | 24211215059 | Đặng Hoàng | Luyn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
395 | 24211201776 | Nguyễn Nhân | Lý | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
396 | 24211201776 | Nguyễn Nhân | Lý | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
397 | 25211205408 | Võ Xuân | Mạnh | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
398 | 25211205408 | Võ Xuân | Mạnh | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
399 | 25211205408 | Võ Xuân | Mạnh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
400 | 25211208547 | Trần Thanh Phước | Mạnh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
401 | 25211216551 | Phan Đình | Minh | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
402 | 26211322449 | Trần Đinh Gia | Minh | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
403 | 26211322449 | Trần Đinh Gia | Minh | POS361L | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
404 | 25211217429 | Hồ Quang | Minh | POS151A | Kinh tế chính trị MacLe 2 |
405 | 24211216203 | Trần Bình | Minh | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
406 | 24211205602 | Đặng Lê Ngọc Quang | Minh | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
407 | 24211206935 | Trương Văn Huệ | Minh | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
408 | 24211216203 | Trần Bình | Minh | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
409 | 24211206935 | Trương Văn Huệ | Minh | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
410 | 25211216551 | Phan Đình | Minh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
411 | 25211217429 | Hồ Quang | Minh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
412 | 25211203588 | Nguyễn Võ Ngọc | Minh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
413 | 25211216551 | Phan Đình | Minh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
414 | 24211205602 | Đặng Lê Ngọc Quang | Minh | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
415 | 25201212847 | Nguyễn Thị Diễm | My | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
416 | 25201212847 | Nguyễn Thị Diễm | My | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
417 | 25211109055 | Võ Công Hoàng | Mỹ | ENG166BN | Reading - Level 2 |
418 | 25211109055 | Võ Công Hoàng | Mỹ | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
419 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
420 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | SE397J | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
421 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | IS385J | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) |
422 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | IS401H | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
423 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | POS351F | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
424 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
425 | 24211205483 | Lê Thành | Nam | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
426 | 25211202730 | Nguyễn Hoàng | Nam | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
427 | 25211202730 | Nguyễn Hoàng | Nam | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
428 | 25211204571 | Trần Đình Duy | Nghĩa | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
429 | 25211204571 | Trần Đình Duy | Nghĩa | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
430 | 25211204571 | Trần Đình Duy | Nghĩa | ENG218BL | Listening - Level 3 |
431 | 25211204571 | Trần Đình Duy | Nghĩa | ENG219BV | Speaking - Level 3 |
432 | 25211203704 | Nguyễn Đức | Nghĩa | CHE101DIS1 | Thí nghiệm Hóa đại cương |
433 | 2321122026 | Nguyễn Văn | Nghĩa | IS401H | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
434 | 24211206072 | Lê Minh | Nghĩa | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
435 | 25211205622 | Dương Văn | Nghĩa | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
436 | 25204308548 | Phan Bảo | Ngọc | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
437 | 2521370805 | Đào Nguyễn Triều | Nguyên | CR424D | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
438 | 2521370805 | Đào Nguyễn Triều | Nguyên | IS401F | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
439 | 24211204356 | Võ Trần | Nguyên | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
440 | 25211100712 | Lê Quang | Nhã | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
441 | 25214304287 | Lê Trọng Thành | Nhân | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
442 | 25211208463 | Trần Quang | Nhân | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
443 | 24211208506 | Nguyễn Huỳnh | Nhân | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
444 | 24211211911 | Nguyễn Phan Hoài | Nhân | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
445 | 24211208506 | Nguyễn Huỳnh | Nhân | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
446 | 24211211911 | Nguyễn Phan Hoài | Nhân | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
447 | 25214304287 | Lê Trọng Thành | Nhân | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
448 | 25211216145 | Lê Cao Thành | Nhân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
449 | 25211208463 | Trần Quang | Nhân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
450 | 25211201730 | Nguyễn Minh | Nhật | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
451 | 25211201730 | Nguyễn Minh | Nhật | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
452 | 25211201730 | Nguyễn Minh | Nhật | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
453 | 25211201730 | Nguyễn Minh | Nhật | ENG219F | Speaking - Level 3 |
454 | 24211205838 | Trương Công | Nhật | ES101PZ | Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không |
455 | 24211205838 | Trương Công | Nhật | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
456 | 25211210036 | Nguyễn Hoài Long | Nhật | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
457 | 25211210146 | Nguyễn Long | Nhật | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
458 | 25211207382 | Nguyễn Văn | Nhật | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
459 | 24201216705 | Lê Nguyễn Thị | Nhi | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
460 | 24201216705 | Lê Nguyễn Thị | Nhi | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
461 | 24201216705 | Lê Nguyễn Thị | Nhi | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
462 | 24201216705 | Lê Nguyễn Thị | Nhi | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
463 | 25201213346 | Nguyễn Yến | Nhi | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
464 | 24211216485 | Trần Văn | Nho | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
465 | 25201402782 | Mai Thị Hồng | Nhung | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
466 | 25201402782 | Mai Thị Hồng | Nhung | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
467 | 25201402782 | Mai Thị Hồng | Nhung | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
468 | 25201217230 | Phạm Thị Ban | Ni | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
469 | 25201217230 | Phạm Thị Ban | Ni | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
470 | 25201217230 | Phạm Thị Ban | Ni | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
471 | 24211212292 | Trần Ngọc | Phan | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
472 | 24211212292 | Trần Ngọc | Phan | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
473 | 24211212292 | Trần Ngọc | Phan | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
474 | 24211204187 | Lê Tấn Quang | Phát | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
475 | 24212216365 | Dương Lê Tấn | Phát | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
476 | 25211201003 | Trương Vũ | Phong | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
477 | 25211201003 | Trương Vũ | Phong | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
478 | 25211201003 | Trương Vũ | Phong | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
479 | 25211201003 | Trương Vũ | Phong | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
480 | 25211208467 | Nguyễn Văn | Phong | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
481 | 25211209282 | Phan Tấn | Phú | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
482 | 25211209282 | Phan Tấn | Phú | ENG219DN | Speaking - Level 3 |
483 | 25211209282 | Phan Tấn | Phú | ENG219BD | Speaking - Level 3 |
484 | 25211213589 | Tô Quang | Phú | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
485 | 25211213589 | Tô Quang | Phú | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
486 | 25211213589 | Tô Quang | Phú | ENG219BD | Speaking - Level 3 |
487 | 25211213589 | Tô Quang | Phú | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
488 | 2321125085 | Trương Văn | Phú | eng166bj | Reading - Level 2 |
489 | 2321125085 | Trương Văn | Phú | eng168fv | Listening - Level 2 |
490 | 2321125085 | Trương Văn | Phú | ES221DF | Bóng đá sơ cấp |
491 | 2321125085 | Trương Văn | Phú | POS361L | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
492 | 24211207171 | Nguyễn Hoài | Phú | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
493 | 24211207171 | Nguyễn Hoài | Phú | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
494 | 24211207171 | Nguyễn Hoài | Phú | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
495 | 25211209282 | Phan Tấn | Phú | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
496 | 25211213589 | Tô Quang | Phú | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
497 | 25211209282 | Phan Tấn | Phú | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
498 | 25211209282 | Phan Tấn | Phú | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
499 | 25211204588 | Nguyễn Đình | Phúc | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
500 | 25211204588 | Nguyễn Đình | Phúc | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
501 | 25211204588 | Nguyễn Đình | Phúc | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
502 | 25211204588 | Nguyễn Đình | Phúc | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
503 | 25211204588 | Nguyễn Đình | Phúc | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
504 | 26211227425 | Nguyễn Hồng | Phúc | 17 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
505 | 2321125086 | Phạm Ngọc | Phúc | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
506 | 2321125086 | Phạm Ngọc | Phúc | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
507 | 24211203955 | Trần Lê Hữu | Phúc | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
508 | 2321125086 | Phạm Ngọc | Phúc | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
509 | 24211203955 | Trần Lê Hữu | Phúc | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
510 | 25211208638 | Nguyễn | Phúc | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
511 | 25201202265 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
512 | 25201202265 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
513 | 24211201959 | Đỗ Viết Hồng | Phương | ES102B | Chạy bền và nhảy xa |
514 | 24211412492 | Nguyễn Ngọc | Phương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
515 | 24211212516 | Nguyễn Văn Tân | Phương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
516 | 24211207344 | Võ Văn | Phương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
517 | 24211412492 | Nguyễn Ngọc | Phương | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
518 | 24211207344 | Võ Văn | Phương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
519 | 24211412492 | Nguyễn Ngọc | Phương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
520 | 24211212516 | Nguyễn Văn Tân | Phương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
521 | 24211412492 | Nguyễn Ngọc | Phương | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
522 | 24211201959 | Đỗ Viết Hồng | Phương | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
523 | 24211207344 | Võ Văn | Phương | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
524 | 25201202265 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
525 | 25211213700 | Phạm Văn | Phương | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
526 | 25201202265 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
527 | 25201203561 | Lê Thị Thu | Phượng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
528 | 25201203561 | Lê Thị Thu | Phượng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
529 | 25201203561 | Lê Thị Thu | Phượng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
530 | 25201203561 | Lê Thị Thu | Phượng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
531 | 24211215303 | Nguyễn Xuân | Quan | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
532 | 24211215303 | Nguyễn Xuân | Quan | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
533 | 25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
534 | 25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
535 | 25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | PHY102BB4 | THÍ NGHIỆM Vật Lý Đại Cương 2 |
536 | 25211203522 | Nguyễn Hồng | Quân | DTEIT152BH | Hướng nghiệp 2 |
537 | 24211215170 | Dương Hồng | Quân | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
538 | 25211213769 | Hồ Văn | Quân | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
539 | 25211203522 | Nguyễn Hồng | Quân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
540 | 25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
541 | 25211213772 | Lường Anh | Quân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
542 | 24211206296 | Nguyễn Đức | Quân | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
543 | 25211210497 | Phan Hữu | Quang | DTEIT152BH | Hướng nghiệp 2 |
544 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | ES271BF | Bóng đá cao cấp |
545 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | ENG266B | Reading - Level 4 |
546 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | HIS362F | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
547 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | POS351B | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
548 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
549 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | ENG267N | Writing - Level 4 |
550 | 24211201903 | Võ Hồng | Quang | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
551 | 24211201903 | Võ Hồng | Quang | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
552 | 24211202206 | Nguyễn Duy | Quang | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
553 | 24211205653 | Nguyễn Văn Nhật | Quang | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
554 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
555 | 2321720799 | Huỳnh Tấn | Quốc | PHY101D | Vật Lý Đại Cương 1 |
556 | 2321720799 | Huỳnh Tấn | Quốc | CHE101B | Hóa đại cương |
557 | 25211205046 | Huỳnh Nguyễn Trung | Quốc | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
558 | 24211207017 | Lê Dương | Quốc | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
559 | 24211207017 | Lê Dương | Quốc | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
560 | 24211207017 | Lê Dương | Quốc | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
561 | 25211205682 | Phan Tú | Quốc | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
562 | 25211205046 | Huỳnh Nguyễn Trung | Quốc | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
563 | 2321720799 | Huỳnh Tấn | Quốc | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
564 | 24211206799 | Nguyễn Thanh | Quyền | ENG269B | Speaking - Level 4 |
565 | 24211206799 | Nguyễn Thanh | Quyền | ENG268D | Listening - Level 4 |
566 | 24211206799 | Nguyễn Thanh | Quyền | ENG267H | Writing - Level 4 |
567 | 24211206799 | Nguyễn Thanh | Quyền | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
568 | 25211216615 | Trương Đình | Quyền | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
569 | 25211202192 | Nguyễn Đức | Quyền | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
570 | 25212208089 | Võ Như | Quyền | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
571 | 25201100426 | Lê Vân | Quỳnh | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
572 | 26211241677 | Phạm Quốc | Sang | CS201S | Tin ứng dụng |
573 | 25211209636 | Trần Quang | Sang | CS201S | Tin ứng dụng |
574 | 25211203220 | Phạm Ngọc | Sang | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
575 | 25211204713 | Đinh Công | Sang | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
576 | 2321122977 | Trần Quang | Sang | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
577 | 2321124966 | Huỳnh Tấn | Sáng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
578 | 25211216685 | Ngô Văn | Sáp | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
579 | 25211209118 | Trần Nhật | Sinh | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
580 | 25211209118 | Trần Nhật | Sinh | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
581 | 25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
582 | 25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | ES271FH | Bóng đá cao cấp |
583 | 25211203554 | Nguyễn Phan Hồng | Sơn | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
584 | 25211203554 | Nguyễn Phan Hồng | Sơn | ENG218BV | Listening - Level 3 |
585 | 25211203554 | Nguyễn Phan Hồng | Sơn | IS401H | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
586 | 25211203554 | Nguyễn Phan Hồng | Sơn | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
587 | 25211217383 | Lê Hoàng | Sơn | ENG266D | Reading - Level 4 |
588 | 25211217383 | Lê Hoàng | Sơn | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
589 | 25211217383 | Lê Hoàng | Sơn | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
590 | 25211217383 | Lê Hoàng | Sơn | ENG266D | Reading - Level 4 |
591 | 25211217383 | Lê Hoàng | Sơn | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
592 | 24211207716 | Lê Minh | Sơn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
593 | 24211207716 | Lê Minh | Sơn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
594 | 24211204664 | Phan Quang Thanh | Sơn | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
595 | 25211203554 | Nguyễn Phan Hồng | Sơn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
596 | 25211217383 | Lê Hoàng | Sơn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
597 | 25211210546 | Huỳnh Ngọc | Sơn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
598 | 25201209532 | Phạm Thị Thu | Sương | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
599 | 25201209532 | Phạm Thị Thu | Sương | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
600 | 25201209532 | Phạm Thị Thu | Sương | ENG219DN | Speaking - Level 3 |
601 | 25201209532 | Phạm Thị Thu | Sương | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
602 | 25201209532 | Phạm Thị Thu | Sương | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
603 | 25211204370 | Phan Văn Tiến | Sỹ | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
604 | 24211204469 | Lê Nguyễn Thắng | Tài | ES102B | Chạy bền và nhảy xa |
605 | 23111111204 | Trần Anh | Tài | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
606 | 25214300657 | Lê Tiến | Tài | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
607 | 25211215942 | Phạm Quốc | Tài | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
608 | 26211200656 | Hoàng Trọng | Tâm | 16 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
609 | 25201216628 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | CS201S | Tin ứng dụng |
610 | 24211205544 | Trần Hoàng | Tâm | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
611 | 24201201137 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
612 | 25211214071 | Nguyễn Công | Tâm | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
613 | 25211214071 | Nguyễn Công | Tâm | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
614 | 25211205003 | Lê Viết | Tâm | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
615 | 25201216628 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
616 | 24201201137 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
617 | 25211217602 | Lê Ngọc | Tân | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
618 | 25211217602 | Lê Ngọc | Tân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
619 | 25211215982 | Lê Võ Nhật | Tân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
620 | 24211215728 | Đinh Ngọc | Thạch | CR424B | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
621 | 24211215728 | Đinh Ngọc | Thạch | CS464JIS | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
622 | 25211210099 | Trương Công | Thạch | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
623 | 24211215728 | Đinh Ngọc | Thạch | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
624 | 25211205675 | Nguyễn Minh | Thân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
625 | 24211204043 | Đỗ Việt | Thắng | ENG269B | Speaking - Level 4 |
626 | 24211204043 | Đỗ Việt | Thắng | ENG268D | Listening - Level 4 |
627 | 24211204043 | Đỗ Việt | Thắng | ENG267H | Writing - Level 4 |
628 | 25211217038 | Bùi Văn | Thắng | DTEIT152BH | Hướng nghiệp 2 |
629 | 26211238955 | Nguyễn Văn | Thắng | DTEIT152B | Hướng nghiệp 2 |
630 | 25211202966 | Phan Văn | Thắng | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
631 | 25211202966 | Phan Văn | Thắng | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
632 | 24211208557 | Nguyễn Anh | Thắng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
633 | 24211204046 | Nguyễn Văn Đức | Thắng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
634 | 24211204043 | Đỗ Việt | Thắng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
635 | 24211216397 | Phạm Đức | Thắng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
636 | 24211202722 | Phan Hoàng | Thắng | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
637 | 24211204046 | Nguyễn Văn Đức | Thắng | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
638 | 24211204483 | Tôn Thất | Thắng | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
639 | 24211204046 | Nguyễn Văn Đức | Thắng | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
640 | 24211208557 | Nguyễn Anh | Thắng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
641 | 24211204046 | Nguyễn Văn Đức | Thắng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
642 | 24211216397 | Phạm Đức | Thắng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
643 | 24211202722 | Phan Hoàng | Thắng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
644 | 25211205631 | Nguyễn Vũ Quang | Thắng | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
645 | 25211216734 | Nguyễn Thế | Thắng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
646 | 25211216444 | Trương Đình | Thắng | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
647 | 24211216397 | Phạm Đức | Thắng | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
648 | 24211204483 | Tôn Thất | Thắng | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
649 | 25211207333 | Đỗ Thế | Thanh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
650 | 26211238949 | Lê Quang | Thành | 19 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
651 | 26211232156 | Võ Văn | Thành | CR424D | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
652 | 26211232156 | Võ Văn | Thành | CS311X | Lập Trình Hướng Đối Tượng |
653 | 24212413058 | Phan Nguyễn Đức | Thành | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
654 | 24211201103 | Võ Vạn | Thành | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
655 | 24211202944 | Hồ Sỹ | Thành | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
656 | 24211201103 | Võ Vạn | Thành | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
657 | 24212413058 | Phan Nguyễn Đức | Thành | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
658 | 24211201103 | Võ Vạn | Thành | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
659 | 24212413058 | Phan Nguyễn Đức | Thành | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
660 | 24211201103 | Võ Vạn | Thành | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
661 | 24211202944 | Hồ Sỹ | Thành | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
662 | 24211202944 | Hồ Sỹ | Thành | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
663 | 24211207398 | Phạm Ân Mai | Thảo | ES102B | Chạy bền và nhảy xa |
664 | 24201413299 | Phan Thị Thanh | Thảo | ENG168DZ | Listening - Level 2 |
665 | 24201413299 | Phan Thị Thanh | Thảo | POS361J | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
666 | 24201413299 | Phan Thị Thanh | Thảo | ENG168 | Listening - Level 2 |
667 | 24201413299 | Phan Thị Thanh | Thảo | POS361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
668 | 25201217158 | Đặng Thị | Thập | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
669 | 25211204640 | Trần Kim | Thật | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
670 | 24211215978 | Đặng Đình | Thi | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
671 | 24211215978 | Đặng Đình | Thi | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
672 | 24211200469 | Hồ Tấn | Thiên | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
673 | 24211200828 | Trần Văn | Thiện | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
674 | 24211206135 | Bùi Đức | Thiện | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
675 | 24211200828 | Trần Văn | Thiện | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
676 | 24211200828 | Trần Văn | Thiện | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
677 | 24211102796 | Nguyễn Trí | Thìn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
678 | 25211208423 | Trần Văn | Thịnh | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
679 | 25211208423 | Trần Văn | Thịnh | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
680 | 24211100086 | Ngô Văn | Thịnh | MTH341BIS | Toán Ứng Dụng Cho Công Nghệ Thông Tin 2 |
681 | 24211216856 | Nguyễn Đức | Thịnh | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
682 | 24211216856 | Nguyễn Đức | Thịnh | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
683 | 25212109268 | Nguyễn Quốc | Thịnh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
684 | 25201217163 | Hà Thị Kim | Thoa | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
685 | 25201217163 | Hà Thị Kim | Thoa | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
686 | 25201217163 | Hà Thị Kim | Thoa | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
687 | 24211215233 | Lê Văn Bá | Thoại | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
688 | 24211215233 | Lê Văn Bá | Thoại | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
689 | 24211215233 | Lê Văn Bá | Thoại | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
690 | 25214309966 | Đặng Ngọc | Thơm | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
691 | 25211203408 | Trần Quang | Thông | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
692 | 25211203408 | Trần Quang | Thông | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
693 | 25211203408 | Trần Quang | Thông | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
694 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
695 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | POS351B | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
696 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
697 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | CS201S | Tin ứng dụng |
698 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
699 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
700 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
701 | 25211200115 | Hà Minh | Thuận | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
702 | 26211230756 | Lê Vĩnh | Thuận | CS316D | Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
703 | 24211216095 | Nguyễn Phan | Thuận | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
704 | 24211215619 | Nguyễn Ngọc | Thuận | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
705 | 24211216095 | Nguyễn Phan | Thuận | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
706 | 25211205178 | Nguyễn Duy | Thuận | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
707 | 25211200115 | Hà Minh | Thuận | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
708 | 25211205178 | Nguyễn Duy | Thuận | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
709 | 25211200115 | Hà Minh | Thuận | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
710 | 25211203875 | Lữ Đình | Tiên | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
711 | 25211203875 | Lữ Đình | Tiên | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
712 | 25211203875 | Lữ Đình | Tiên | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
713 | 25211204908 | Nguyễn Xuân | Tiến | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
714 | 25211204908 | Nguyễn Xuân | Tiến | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
715 | 23211210234 | Nguyễn Văn | Tiến | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
716 | 24211207359 | Bùi Anh | Tiến | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
717 | 25211201332 | Nguyễn Giác | Tiến | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
718 | 25211204908 | Nguyễn Xuân | Tiến | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
719 | 25211201332 | Nguyễn Giác | Tiến | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
720 | 25211204908 | Nguyễn Xuân | Tiến | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
721 | 25211201332 | Nguyễn Giác | Tiến | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
722 | 25211204908 | Nguyễn Xuân | Tiến | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
723 | 26211238973 | Bùi Quang | Tin | 17 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
724 | 25211208373 | Nguyễn Bảo | Tín | CHE101B | Thí nghiệm Hóa đại cương |
725 | 25211208373 | Nguyễn Bảo | Tín | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
726 | 25211214761 | Trình Thanh | Tịnh | ENG218J | Listening - Level 3 |
727 | 25211214761 | Trình Thanh | Tịnh | ENG219F | Speaking - Level 3 |
728 | 25211214761 | Trình Thanh | Tịnh | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
729 | 24211216726 | Nguyễn Thanh | Toàn | ENG269B | Speaking - Level 4 |
730 | 24211216726 | Nguyễn Thanh | Toàn | ENG268D | Listening - Level 4 |
731 | 24211216726 | Nguyễn Thanh | Toàn | ENG267H | Writing - Level 4 |
732 | 24211202976 | Đinh Thái | Toàn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
733 | 24211216726 | Nguyễn Thanh | Toàn | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
734 | 24211200815 | Lê Minh | Toàn | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
735 | 24211208553 | Trần Văn | Toàn | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
736 | 24211202976 | Đinh Thái | Toàn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
737 | 24211200815 | Lê Minh | Toàn | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
738 | 25201216637 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
739 | 25201216637 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
740 | 25201116242 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
741 | 24211214090 | Lâm Khương | Trí | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
742 | 24211214090 | Lâm Khương | Trí | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
743 | 24211214090 | Lâm Khương | Trí | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
744 | 25211205264 | Nguyễn Hữu | Trị | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
745 | 24211207666 | Nguyễn Minh | Triều | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
746 | 24211207666 | Nguyễn Minh | Triều | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
747 | 24211207666 | Nguyễn Minh | Triều | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
748 | 2211514669 | Trương Quang | Trọng | IS401 | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
749 | 25211216466 | Nguyễn Duy | Trung | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
750 | 25211209443 | Ngô Huỳnh Tấn | Trung | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
751 | 25211209443 | Ngô Huỳnh Tấn | Trung | POS351B | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
752 | 25211209443 | Ngô Huỳnh Tấn | Trung | POS361BB | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
753 | 25211209443 | Ngô Huỳnh Tấn | Trung | IS401F | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
754 | 25211209443 | Ngô Huỳnh Tấn | Trung | ENG218BL | Listening - Level 3 |
755 | 24211215951 | Phan Thành | Trung | MỞ LỚP | Tích hợp hệ thống |
756 | 24211215951 | Phan Thành | Trung | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
757 | 24211215951 | Phan Thành | Trung | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
758 | 25211216466 | Nguyễn Duy | Trung | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
759 | 25211217539 | Nguyễn Nhật | Trung | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
760 | 25211216244 | Phạm Hữu | Trường | ENG219H | Speaking - Level 3 |
761 | 25211200592 | Ngô Việt | Trường | HIS362B | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
762 | 25211208269 | Nguyễn Phạm Quang Thế | Trường | POS351H | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
763 | 25211208269 | Nguyễn Phạm Quang Thế | Trường | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
764 | 25211208269 | Nguyễn Phạm Quang Thế | Trường | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
765 | 25211208269 | Nguyễn Phạm Quang Thế | Trường | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
766 | 24211104414 | Nguyễn Mậu | Trường | MTH341BIS | Toán Ứng Dụng Cho Công Nghệ Thông Tin 2 |
767 | 24211207802 | Ngô Quang | Trường | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
768 | 25211208269 | Nguyễn Phạm Quang Thế | Trường | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
769 | 25211216244 | Phạm Hữu | Trường | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
770 | 25211215158 | Nguyễn Huỳnh Quang | Trường | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
771 | 25211204771 | Đoàn Văn | Tú | DTEIT152BH | Hướng nghiệp 2 |
772 | 26211227427 | Lê Trung | Tú | 15 | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN |
773 | 26211242456 | Lê Ngọc | Tú | ĐÃ ĐỦ CHỈ ĐĂNG KYD, KO CHUYỂN ĐƠN | |
774 | 24201415430 | Dương Phan Cẩm | Tú | ENG219BJ | Speaking - Level 3 |
775 | 24201415430 | Dương Phan Cẩm | Tú | POS361B | Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
776 | 25211204804 | Nguyễn Ngọc | Tú | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
777 | 24211204749 | Nguyễn Thanh | Tuân | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
778 | 24211204749 | Nguyễn Thanh | Tuân | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
779 | 24211401741 | Võ Văn | Tuấn | ENG269D | Speaking - Level 4 |
780 | 25211202197 | Võ Kiều Anh | Tuấn | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
781 | 25211202197 | Võ Kiều Anh | Tuấn | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
782 | 25211216511 | Trần Phước Trung | Tuấn | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
783 | 25211216511 | Trần Phước Trung | Tuấn | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
784 | 25211215905 | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | HIS362D | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
785 | 25211215905 | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
786 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
787 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
788 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
789 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
790 | 2121728074 | Lê Anh | Tuấn | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
791 | 25211216618 | Diệp Tiến | Tuấn | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
792 | 25211216618 | Diệp Tiến | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
793 | 25211205745 | Võ Văn | Tuấn | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
794 | 25211205745 | Võ Văn | Tuấn | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
795 | 25211205745 | Võ Văn | Tuấn | CS420 | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
796 | 24211201143 | Trần Hữu | Tuấn | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
797 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
798 | 24211205989 | Lê Văn | Tuấn | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
799 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
800 | 24211215994 | Nguyễn Xuân | Tuấn | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
801 | 25211202197 | Võ Kiều Anh | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
802 | 25211216511 | Trần Phước Trung | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
803 | 25211217227 | Phùng Ngọc | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
804 | 25211216511 | Trần Phước Trung | Tuấn | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
805 | 25211209525 | Võ Anh | Tuấn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
806 | 25211202197 | Võ Kiều Anh | Tuấn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
807 | 25211205745 | Võ Văn | Tuấn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
808 | 25211216618 | Diệp Tiến | Tuấn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
809 | 25211216511 | Trần Phước Trung | Tuấn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
810 | 24211201143 | Trần Hữu | Tuấn | MỞ LỚP | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
811 | 25211209754 | Ngô Sơn | Tùng | CS353B | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
812 | 26211739195 | Nguyễn Văn | Tùng | CS311X | Lập Trình Hướng Đối Tượng |
813 | 26211739195 | Nguyễn Văn | Tùng | ES221D | Bóng đá sơ cấp |
814 | 25211209754 | Ngô Sơn | Tùng | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
815 | 25201209339 | Trần Thị Kim | Tuyến | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
816 | 25201217511 | Nguyễn Thị Tuyết | Vân | CS464F | Lập Trình ứng dụng.NET |
817 | 25201217511 | Nguyễn Thị Tuyết | Vân | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
818 | 25201216631 | Nguyễn Thảo | Vân | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
819 | 25201216631 | Nguyễn Thảo | Vân | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
820 | 25201216631 | Nguyễn Thảo | Vân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
821 | 25211208544 | Bùi Đình | Văn | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
822 | 24211215071 | Phan Thanh | Vang | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 2 |
823 | 24211215071 | Phan Thanh | Vang | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 2 |
824 | 25201216190 | Trần Thị Thí | Vi | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
825 | 25201216190 | Trần Thị Thí | Vi | HIS362H | Lich sử Đảng cộng sản Việt Nam |
826 | 25201216190 | Trần Thị Thí | Vi | POS351J | Chủ nghĩa xạ hội khoa học |
827 | 24201202491 | Trương Thị Tường | Vi | MỞ LỚP | ĐỒ ÁN CDIO 4 |
828 | 25201216190 | Trần Thị Thí | Vi | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
829 | 25201216190 | Trần Thị Thí | Vi | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
830 | 25211204183 | Trần Đình | Việt | CS464 | Thiết Kế & Tích Hợp Giao Diện |
831 | 25211204183 | Trần Đình | Việt | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
832 | 24211204449 | Lương Mạnh | Việt | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
833 | 25211204787 | Trần Thái | Vinh | IS385N | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử |
834 | 24211216635 | Phạm Tăng | Vinh | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
835 | 24211216635 | Phạm Tăng | Vinh | MỞ LỚP | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
836 | 24211201346 | Phạm Quang | Vinh | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
837 | 25211204787 | Trần Thái | Vinh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
838 | 25211210398 | Võ Văn | Vinh | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
839 | 25211209747 | Bùi Xuân | Vũ | CS397B | ĐỒ ÁN CDIO 3 |
840 | 25211209747 | Bùi Xuân | Vũ | CS353D | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
841 | 25211209747 | Bùi Xuân | Vũ | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
842 | 25211209747 | Bùi Xuân | Vũ | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
843 | 24211205020 | Hứa Đại | Vương | ES102B | Chạy bền và nhảy xa |
844 | 24211215375 | Nguyễn Quang | Vương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
845 | 24211215375 | Nguyễn Quang | Vương | MỞ LỚP | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
846 | 24211215375 | Nguyễn Quang | Vương | MỞ LỚP | Công Nghệ Phần Mềm |
847 | 25211208070 | Phạm Minh | Xuân | MỞ LỚP | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng PMềm |
848 | 25211208070 | Phạm Minh | Xuân | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
849 | 25211208070 | Phạm Minh | Xuân | MỞ LỚP | Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
850 | 2520126628 | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | ||
851 | 25211201298 | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | ||
852 | 25212605495 | MỞ LỚP | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
Đơn chốt đến 13h30 ngày 24.01.2022
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: