STT | SBD | HỌ VÀ | TÊN | KHÓA | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | KLTN |
1 | 25211217119 | Trần Thanh | An | K25TPM | 27/11/2001 | Gia Lai | Nam | X |
2 | 25211210609 | Hồ Nhật | An | K25HP-TBM | 17/05/2001 | Nghệ An | Nam | X |
3 | 25211207799 | Nguyễn Hoàng | Anh | K25TPM | 22/09/2001 | Nghệ An | Nam | X |
4 | 25211203553 | Võ Hoàng | Anh | K25TPM | 31/01/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
5 | 25211200728 | Nguyễn Văn | Anh | K25TPM | 09/10/2001 | Phú Yên | Nam | X |
6 | 25211210806 | Lê Quang | Bảo | K25TPM | 02/04/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
7 | 25211202055 | Nguyễn Lương | Bảo | K25TPM | 20/06/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
8 | 25211217004 | Diệp Huỳnh Bảo | Bảo | K25TPM | 05/10/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
9 | 25211210818 | Nguyễn Thái | Bảo | K25TPM | 16/03/2001 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
10 | 25211216601 | Phan Vương | Bảo | K25TPM | 21/10/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
11 | 25211201046 | Lê Văn | Bảo | K25HP-TBM | 30/06/2001 | Bình Định | Nam | X |
12 | 25211203195 | Lê Mạnh | Bin | K25TPM | 19/05/2001 | Đắk Lắk | Nam | X |
13 | 25211210341 | Nguyễn Tuấn | Bình | K25TPM | 02/03/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
14 | 25211210298 | Huỳnh Văn Thái | Bình | K25TPM | 09/07/2001 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
15 | 25211210844 | Hà Huy | Bình | K25TPM | 08/11/2001 | Gia Lai | Nam | X |
16 | 25211905472 | Phạm Đức | Bình | K25HP-TBM | 29/01/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
17 | 25211909063 | Nguyễn Vũ Hòa | Bình | K25HP-TBM | 19/05/2001 | Đồng Nai | Nam | X |
18 | 25211916343 | Đặng Tuấn | Bình | K25HP-TBM | 15/11/2001 | Nam Định | Nam | X |
19 | 25211210947 | Nguyễn Xuân | Chung | K25TPM | 24/07/2001 | Thanh Hóa | Nam | X |
20 | 25211208232 | Nguyễn Văn | Chương | K25TPM | 23/01/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
21 | 25211209469 | Nguyễn Văn | Chương | K25HP-TBM | 19/06/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
22 | 25211210977 | Nguyễn Cao | Cường | K25TPM | 12/01/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
23 | 25211217764 | Đặng Xuân | Cường | K25TPM | 16/08/1999 | Hà Tĩnh | Nam | X |
24 | 25212605485 | Hoàng Mạnh | Cường | K25TPM | 26/03/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
25 | 25211204602 | Lê Văn | Cường | K25TPM | 08/05/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
26 | 25211216622 | Ngô Việt | Cường | K25TPM | 12/09/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
27 | 2221125596 | Trương Văn | Dần | K25TPM | 20/04/1998 | 00/01/1900 | Nam | X |
28 | 25212104441 | Dương Dy | Đan | K25TPM | 07/03/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
29 | 25211204079 | Trần Văn | Đang | K25TPM | 03/10/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
30 | 25211209567 | Trần Lê Hoa | Đăng | K25TPM | 18/12/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
31 | 25211205079 | Trần Đức | Danh | K25TPM | 27/03/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
32 | 25211205996 | Phan Văn | Danh | K25TPM | 04/03/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
33 | 25201211236 | Trần Thị Anh | Đào | K25TPM | 02/04/2001 | Quảng Ngãi | Nữ | X |
34 | 25211904066 | Nguyễn Thành | Đạo | K25HP-TBM | 10/08/2001 | Kiên Giang | Nam | X |
35 | 25211217682 | Lê Thành | Đạt | K25TPM | 20/01/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
36 | 25211211247 | Hoàng Văn | Đạt | K25TPM | 25/09/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
37 | 25211209127 | Nguyễn Thanh | Đạt | K25HP-TBM | 02/07/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
38 | 25211210501 | Võ Trần | Đạt | K25HP-TBM | 28/08/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
39 | 25211916480 | Trần Quốc | Đạt | K25HP-TBM | 21/10/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
40 | 25211105553 | Huỳnh Hữu | Diện | K25TPM | 25/10/2001 | Bình Định | Nam | X |
41 | 25201211292 | Nguyễn Ngọc | Điệp | K25TPM | 01/09/2001 | Đà Nẵng | Nữ | X |
42 | 25211208400 | Nguyễn Vũ Khắc | Điệp | K25HP-TBM | 20/06/2000 | Quảng Nam | Nam | X |
43 | 25211209037 | Nguyễn Xuân | Định | K25TPM | 12/03/2000 | Bình Định | Nam | X |
44 | 25211210427 | Võ Hữu | Định | K25TPM | 12/12/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
45 | 25211211307 | Lương Thành | Đô | K25TPM | 18/07/2001 | Bình Định | Nam | X |
46 | 25201207287 | Huỳnh Thị Nhật | Duật | K25TPM | 15/02/2001 | Quảng Nam | Nữ | X |
47 | 25211205381 | Lê Anh | Đức | K25TPM | 15/10/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
48 | 25211216130 | Tạ Hồng | Đức | K25TPM | 15/11/2001 | Nghệ An | Nam | X |
49 | 25211217716 | Thái Đình | Đức | K25TPM | 29/09/2001 | Nghệ An | Nam | X |
50 | 25211202515 | Trần Nhật | Đức | K25TPM | 01/02/2001 | Nghệ An | Nam | X |
51 | 25211211340 | Nguyễn Ngọc | Đức | K25TPM | 17/12/2001 | Bình Định | Nam | X |
52 | 25211207316 | Nguyễn Mậu | Đức | K25TPM | 29/11/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
53 | 25201217684 | Thái Thị Kim | Dung | K25TPM | 01/01/2001 | Hà Tĩnh | Nữ | X |
54 | 25211216705 | Nguyễn Thắng Quang | Dũng | K25TPM | 07/04/2001 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
55 | 25211211114 | Trần Nguyễn Mạnh | Dũng | K25TPM | 14/06/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
56 | 25211202509 | Võ Quốc | Dũng | K25TPM | 15/01/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
57 | 25211211352 | Võ Hữu | Được | K25HP-TBM | 28/04/2001 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
58 | 25201210090 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | K25TPM | 13/05/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
59 | 25211916569 | Huỳnh Tấn | Duy | K25TPM | 26/04/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
60 | 25211217313 | Nguyễn Thanh | Duy | K25TPM | 14/04/2001 | Đắk Lắk | Nam | X |
61 | 25211208504 | Nguyễn Huỳnh | Giang | K25TPM | 11/11/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
62 | 25211203512 | Dương Đăng | Hà | K25TPM | 28/01/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
63 | 25212116205 | Nguyễn Đức | Hà | K25TPM | 08/01/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
64 | 25211217496 | Lê Hải | Hà | K25TPM | 21/02/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
65 | 25211209863 | Phạm Văn | Hà | K25VJ_TPM | 11/03/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
66 | 25211203975 | Nguyễn Hữu | Hải | K25TPM | 13/02/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
67 | 25211205755 | Phùng Ngọc | Hải | K25TPM | 05/06/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
68 | 25211215952 | Hứa Hoàng | Hải | K25VJ_TPM | 13/01/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
69 | 25201206372 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | K25TPM | 10/01/2000 | Đà Nẵng | Nữ | X |
70 | 25211205478 | Nguyễn Hữu | Hào | K25TPM | 01/08/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
71 | 25211211527 | Hoàng Nhật | Hào | K25TPM | 28/11/2000 | Đắk Lắk | Nam | X |
72 | 25211202994 | Cao Trần Phong | Hào | K25HP-TBM | 30/04/2001 | Bình Định | Nam | X |
73 | 25211203750 | Trương Văn | Hảo | K25TPM | 10/08/2001 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
74 | 25211207313 | Lê Công | Hậu | K25TPM | 31/10/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
75 | 25211202510 | Bùi Văn | Hậu | K25TPM | 27/10/1997 | Quảng Nam | Nam | X |
76 | 25211209096 | Lâm Lê Hồng | Hậu | K25TPM | 20/11/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
77 | 25211203946 | Võ Thành | Hậu | K25HP-TBM | 21/07/2001 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
78 | 25203509415 | Từ Lê Thu | Hiền | K25TPM | 04/05/2001 | Quảng Nam | Nữ | X |
79 | 25211205750 | Bùi Văn | Hiệp | K25HP-TBM | 11/04/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
80 | 25211209788 | Trần Minh | Hiếu | K25TPM | 04/04/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
81 | 25212104638 | Đặng Minh | Hiếu | K25TPM | 23/01/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
82 | 25211205237 | Nguyễn Trần Văn | Hiếu | K25TPM | 16/11/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
83 | 25211216671 | Trần Văn | Hiếu | K25TPM | 21/03/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
84 | 25211208604 | Nguyễn Đức | Hiếu | K25TPM | 04/11/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
85 | 25211211728 | Cao Hữu | Hiếu | K25TPM | 14/02/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
86 | 25211210412 | Võ Minh | Hiếu | K25TPM | 04/05/2001 | Kon Tum | Nam | X |
87 | 25211217710 | Phạm Viết Đức | Hiếu | K25TPM | 23/12/2001 | Kon Tum | Nam | X |
88 | 25211210023 | Nguyễn Minh | Hiếu | K25TPM | 29/03/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
89 | 25211205520 | Nguyễn Trung | Hiếu | K25TPM | 23/04/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
90 | 25211208517 | Nguyễn Trọng | Hiếu | K25HP-TBM | 05/12/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
91 | 25211217073 | Hoàng Quang | Hòa | K25TPM | 20/03/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
92 | 25211209108 | Hồ Phước Nguyên | Hoàn | K25TPM | 16/08/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
93 | 24211204074 | Nguyễn Lê | Hoàng | K24TPM | 27/06/2000 | Đắk Lắk | Nam | X |
94 | 25211216915 | Trần Thanh | Hoàng | K25TPM | 28/02/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
95 | 25211208462 | Nguyễn Văn Việt | Hoàng | K25TPM | 01/01/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
96 | 25211205651 | Hồ Duy | Hoàng | K25TPM | 02/01/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
97 | 25211202500 | Đặng Nguyễn | Hoàng | K25TPM | 21/09/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
98 | 25211203696 | Nguyễn Thế | Hoàng | K25TPM | 11/05/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
99 | 25211207585 | Trương Thanh | Hoàng | K25TPM | 27/10/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
100 | 25211108174 | Nguyễn Huy | Hoàng | K25VJ_TPM | 25/09/2001 | Thanh Hóa | Nam | X |
101 | 25204716696 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | K25TPM | 15/08/2001 | Đà Nẵng | Nữ | X |
102 | 25211204749 | Nguyễn Văn | Hùng | K25TPM | 10/04/2001 | Bình Định | Nam | X |
103 | 25211211954 | Somsant Surapatpichai Thanh | Hùng | K25TPM | 06/12/1997 | Đà Nẵng | Nam | X |
104 | 25211211944 | Hoàng Phạm Nguyên | Hùng | K25TPM | 06/01/2001 | Gia Lai | Nam | X |
105 | 25211200835 | Nguyễn Ngọc | Hùng | K25TPM | 10/05/2001 | Đắk Nông | Nam | X |
106 | 25211904107 | Mai Thanh | Hùng | K25HP-TBM | 19/08/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
107 | 25211216538 | Trần Xuân | Hưng | K25TPM | 18/05/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
108 | 25211216546 | Nguyễn Quốc | Hưng | K25TPM | 23/04/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
109 | 25211203771 | Hồ Ngọc | Hưng | K25TPM | 11/11/2001 | Bình Định | Nam | X |
110 | 25212112100 | Lê Bảo | Hưng | K25VJ_TPM | 07/10/2001 | Gia Lai | Nam | X |
111 | 25211202439 | Mai Quốc | Hưởng | K25TPM | 15/01/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
112 | 24211207443 | Nguyễn Thành Quốc | Huy | K24TPM | 15/11/2000 | Quảng Nam | Nam | X |
113 | 24211207279 | Nguyễn Minh | Huy | K24TPM | 13/08/2000 | Quảng Trị | Nam | X |
114 | 24211207999 | Phan Việt | Huy | K25TPM | 07/04/2000 | Gia Lai | Nam | X |
115 | 25211204365 | Hoàng Quốc | Huy | K25TPM | 02/09/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
116 | 25211208312 | Nguyễn Đình | Huy | K25TPM | 03/02/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
117 | 25211201456 | Mai Văn | Huy | K25TPM | 30/03/2001 | Phú Yên | Nam | X |
118 | 25211212015 | Phạm Gia | Huy | K25TPM | 17/12/2001 | Đắk Lắk | Nam | X |
119 | 25211208939 | Hoàng Hải Quang | Huy | K25TPM | 16/11/2001 | Bình Định | Nam | X |
120 | 25211208102 | Lê Đăng | Huy | K25TPM | 09/08/2000 | Quảng Nam | Nam | X |
121 | 25211211984 | Lê Quang | Huy | K25TPM | 23/05/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
122 | 25211202404 | Võ Văn | Huy | K25TPM | 20/12/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
123 | 25211212008 | Nguyễn Trường | Huy | K25TPM | 08/01/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
124 | 2321124088 | Nguyễn Quang | Huy | K23TPM | 01/07/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
125 | 25211201780 | Trần Lê Quang | Huy | K25TPM | 28/12/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
126 | 25211208316 | Lê Quang | Huy | K25TPM | 27/07/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
127 | 25211204109 | Huỳnh Tấn Quang | Huy | K25TPM | 09/11/1999 | Quảng Nam | Nam | X |
128 | 25211212029 | Trương Công | Huy | K25HP-TBM | 12/09/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
129 | 25211907100 | Nguyễn Trường | Huy | K25HP-TBM | 27/10/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
130 | 25211909928 | Nguyễn Vĩnh | Huy | K25HP-TBM | 16/07/2000 | Quảng Nam | Nam | X |
131 | 25201201010 | Nguyễn Thị | Huyền | K25TPM | 16/04/2000 | Quảng Trị | Nữ | X |
132 | 25201212079 | Tô Thị Ngọc | Huyền | K25TPM | 06/03/2001 | Quảng Trị | Nữ | X |
133 | 24211207137 | Đoàn Thế | Kha | K24TPM | 03/08/2000 | Gia Lai | Nam | X |
134 | 25211202228 | Nguyễn Chấn | Kha | K25TPM | 23/10/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
135 | 25211203022 | Lê Nguyên | Kha | K25TPM | 27/05/2001 | Gia Lai | Nam | X |
136 | 25211212196 | Phan Văn | Khải | K25HP-TBM | 13/03/2001 | Gia Lai | Nam | X |
137 | 25211217122 | Võ Phước | Khánh | K25TPM | 06/01/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
138 | 25211908417 | Huỳnh Quốc | Khánh | K25HP-TBM | 26/07/2001 | Đắk Lắk | Nam | X |
139 | 25211205497 | Hồ Nguyễn Đăng | Khoa | K25TPM | 16/09/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
140 | 25211212252 | Lê Hữu Nhật | Khoa | K25TPM | 28/10/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
141 | 25211209126 | Lê Văn | Khoa | K25TPM | 05/01/2001 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
142 | 25211209785 | Võ Nguyên | Khôi | K25TPM | 01/12/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
143 | 24211208201 | Cao Nhật | Khương | K24TPM | 09/07/2000 | Lâm Đồng | Nam | X |
144 | 25211910291 | Trương Nguyễn Đăng | Khương | K25HP-TBM | 23/08/2000 | Quảng Nam | Nam | X |
145 | 25211909464 | Nguyễn Tất | Kiệt | K25HP-TBM | 07/12/2001 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
146 | 25201216638 | Đinh Thị Tố | Kiều | K25TPM | 08/02/2001 | Quảng Nam | Nữ | X |
147 | 25211209372 | Lê Võ Thành | Lâm | K25TPM | 03/10/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
148 | 25211209373 | Phạm Viết | Lâm | K25TPM | 24/04/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
149 | 25211204817 | Lê Anh | Linh | K25TPM | 01/08/2001 | Đắk Lắk | Nam | X |
150 | 25211209290 | Nguyễn Đình | Lộc | K25TPM | 25/10/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
151 | 25211216668 | Huỳnh Phan Ngọc | Lộc | K25TPM | 05/05/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
152 | 25211105057 | Nguyễn Văn | Lộc | K25TPM | 13/07/2000 | Đà Nẵng | Nam | X |
153 | 25211208744 | Nguyễn Xuân | Lộc | K25TPM | 01/02/2001 | Đắk Lắk | Nam | X |
154 | 25211201563 | Nguyễn Trường Thanh | Lộc | K25HP-TBM | 10/03/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
155 | 24211207592 | Đinh Nhật | Long | K24TPM | 18/03/2000 | Thái Bình | Nam | X |
156 | 25211200965 | Nguyễn Hoàng | Long | K25TPM | 01/05/2001 | Kon Tum | Nam | X |
157 | 25211216923 | Đặng Võ Đức | Long | K25TPM | 18/10/2001 | Lâm Đồng | Nam | X |
158 | 25211905794 | Nguyễn Doãn Thành | Long | K25HP-TBM | 28/07/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
159 | 25211908735 | Trần Như | Long | K25HP-TBM | 16/10/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
160 | 25211215885 | Trần Quốc | Luận | K25HP-TBM | 27/06/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
161 | 25211216007 | Đoàn Văn | Lực | K25TPM | 04/07/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
162 | 25211205150 | Nguyễn Đức | Lương | K25TPM | 10/01/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
163 | 25201217142 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | K25HP-TBM | 18/11/2001 | Quảng Nam | Nữ | X |
164 | 25202116517 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | K25HP-TBM | 01/01/2001 | Đà Nẵng | Nữ | X |
165 | 25211205459 | Lê Chỉ | Mạnh | K25TPM | 01/01/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
166 | 25211208547 | Trần Thanh Phước | Mạnh | K25TPM | 08/07/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
167 | 25211205408 | Võ Xuân | Mạnh | K25VJ_TPM | 14/03/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
168 | 25214301013 | Nguyễn Duy | May | K25TPM | 29/08/2001 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
169 | 24211216203 | Trần Bình | Minh | K24TPM | 04/03/2000 | Đắk Lắk | Nam | X |
170 | 25211216551 | Phan Đình | Minh | K25TPM | 16/08/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
171 | 25211203588 | Nguyễn Võ Ngọc | Minh | K25TPM | 23/02/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
172 | 25211217429 | Hồ Quang | Minh | K25TPM | 30/10/1999 | Quảng Ngãi | Nam | X |
173 | 25201212847 | Nguyễn Thị Diễm | My | K25TPM | 22/06/2001 | Thừa Thiên Huế | Nữ | X |
174 | 25211109055 | Võ Công Hoàng | Mỹ | K25TPM | 15/02/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
175 | 25211202730 | Nguyễn Hoàng | Nam | K25TPM | 19/10/2001 | Kon Tum | Nam | X |
176 | 25211212937 | Trương Thái Nhật | Nam | K25TPM | 01/04/2001 | Bình Định | Nam | X |
177 | 23211211125 | Đặng Phương | Nam | K23TPM | 05/03/1999 | Kon Tum | Nam | X |
178 | 25211208527 | Trương Đình Hà | Nam | K25TPM | 28/04/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
179 | 25211205109 | Đặng Hữu | Nam | K25HP-TBM | 06/01/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
180 | 25201213024 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | K25HP-TBM | 10/01/2001 | Quảng Nam | Nữ | X |
181 | 25211204571 | Trần Đình Duy | Nghĩa | K25TPM | 02/08/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
182 | 25204308548 | Phan Bảo | Ngọc | K25TPM | 21/02/2001 | Đà Nẵng | Nữ | X |
183 | 25211207826 | Phan Chí | Nguyên | K25TPM | 13/02/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
184 | 25211209182 | Đặng Bắc Bình | Nguyên | K25TPM | 14/11/2001 | Kon Tum | Nam | X |
185 | 25211208463 | Trần Quang | Nhân | K25TPM | 01/01/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
186 | 25211216145 | Lê Cao Thành | Nhân | K25TPM | 11/10/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
187 | 25214304287 | Lê Trọng Thành | Nhân | K25VJ_TPM | 27/09/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
188 | 25211205523 | Trần Bảo | Nhật | K25TPM | 26/10/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
189 | 25211210146 | Nguyễn Long | Nhật | K25TPM | 09/01/2000 | Đắk Lắk | Nam | X |
190 | 25211204268 | Hoàng Đình | Nhật | K25TPM | 09/09/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
191 | 25211201730 | Nguyễn Minh | Nhật | K25TPM | 10/04/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
192 | 25211210036 | Nguyễn Hoài Long | Nhật | K25TPM | 31/10/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
193 | 25211207382 | Nguyễn Văn | Nhật | K25TPM | 17/11/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
194 | 25201213346 | Nguyễn Yến | Nhi | K25TPM | 12/02/2001 | Hà Tĩnh | Nữ | X |
195 | 24201216705 | Lê Nguyễn Thị | Nhi | K25TPM | 13/06/2000 | Quảng Nam | Nữ | X |
196 | 25201910325 | Võ Phương | Nhi | K25HP-TBM | 16/04/2001 | Gia Lai | Nữ | X |
197 | 25201217230 | Phạm Thị Ban | Ni | K25TPM | 20/02/2001 | Đắk Lắk | Nữ | X |
198 | 25211200820 | Nguyễn Tiến | Pháp | K25HP-TBM | 25/06/2001 | Gia Lai | Nam | X |
199 | 2321124107 | Tăng Thanh | Phong | K25TPM | 11/12/1999 | 00/01/1900 | Nam | X |
200 | 25211201003 | Trương Vũ | Phong | K25VJ_TPM | 06/01/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
201 | 25211209282 | Phan Tấn | Phú | K25TPM | 15/05/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
202 | 25211213589 | Tô Quang | Phú | K25TPM | 03/09/2001 | Bắc Giang | Nam | X |
203 | 25211208638 | Nguyễn | Phúc | K25TPM | 22/08/2001 | Đắk Lắk | Nam | X |
204 | 25211204588 | Nguyễn Đình | Phúc | K25TPM | 14/04/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
205 | 2321125086 | Phạm Ngọc | Phúc | K24TPM | 12/05/1999 | Quảng Ngãi | Nam | X |
206 | 25211203343 | Nguyễn Ngọc | Phúc | K25HP-TBM | 08/04/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
207 | 24211212516 | Nguyễn Văn Tân | Phương | K24TPM | 29/02/2000 | Gia Lai | Nam | X |
208 | 25211217497 | Nguyễn Duy | Phương | K25TPM | 01/12/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
209 | 25211213700 | Phạm Văn | Phương | K25TPM | 18/11/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
210 | 25201202265 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | K25VJ_TPM | 09/07/2001 | Quảng Nam | Nữ | X |
211 | 25201203561 | Lê Thị Thu | Phượng | K25TPM | 12/05/2001 | Quảng Nam | Nữ | X |
212 | 25211213769 | Hồ Văn | Quân | K25TPM | 06/06/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
213 | 25211203522 | Nguyễn Hồng | Quân | K25TPM | 07/02/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
214 | 25211213772 | Lường Anh | Quân | K25TPM | 15/04/2001 | Gia Lai | Nam | X |
215 | 25211203501 | Trần Tùng Huy | Quân | K25TPM | 22/12/2000 | Đắk Lắk | Nam | X |
216 | 25213709384 | Hồ Ngọc | Quang | K25TPM | 12/11/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
217 | 25211208860 | Trần Thiện | Quang | K25TPM | 13/07/2001 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
218 | 25211205046 | Huỳnh Nguyễn Trung | Quốc | K25TPM | 07/11/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
219 | 25211205682 | Phan Tú | Quốc | K25TPM | 28/11/2001 | Gia Lai | Nam | X |
220 | 25211208367 | Võ Tấn | Quốc | K25TPM | 16/10/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
221 | 25211216615 | Trương Đình | Quyền | K25TPM | 06/04/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
222 | 25211202192 | Nguyễn Đức | Quyền | K25TPM | 05/07/2001 | Bình Định | Nam | X |
223 | 25212208089 | Võ Như | Quyền | K25TPM | 02/10/2001 | Đắk Lắk | Nam | X |
224 | 25211204713 | Đinh Công | Sang | K25TPM | 21/08/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
225 | 25211209636 | Trần Quang | Sang | K25TPM | 23/07/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
226 | 25211905838 | Ngô Bùi Nhật | Sang | K25HP-TBM | 18/01/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
227 | 25211216685 | Ngô Văn | Sáp | K25TPM | 20/09/2000 | Quảng Ngãi | Nam | X |
228 | 25211209118 | Trần Nhật | Sinh | K25TPM | 21/06/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
229 | 25211205673 | Huỳnh Văn | Sơn | K25TPM | 27/10/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
230 | 25211217383 | Lê Hoàng | Sơn | K25TPM | 16/10/2001 | Hà Tĩnh | Nam | X |
231 | 25201209532 | Phạm Thị Thu | Sương | K25TPM | 10/03/2001 | Quảng Nam | Nữ | X |
232 | 25211207058 | Nguyễn Vỉnh | Sỹ | K25TPM | 19/03/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
233 | 25211204370 | Phan Văn Tiến | Sỹ | K25TPM | 25/10/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
234 | 25211210199 | Phan Viết | Sỹ | K25TPM | 12/11/2001 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
235 | 25211215942 | Phạm Quốc | Tài | K25TPM | 09/08/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
236 | 25214300657 | Lê Tiến | Tài | K25TPM | 20/11/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
237 | 25211204289 | Lê Văn | Tài | K25TPM | 15/09/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
238 | 25211209057 | Hồ Thanh | Tài | K25HP-TBM | 18/08/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
239 | 25211902241 | Nguyễn Như | Tài | K25HP-TBM | 16/06/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
240 | 25211214071 | Nguyễn Công | Tâm | K25TPM | 20/03/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
241 | 25201216628 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | K25TPM | 05/01/2001 | Quảng Trị | Nữ | X |
242 | 25211205003 | Lê Viết | Tâm | K25TPM | 12/06/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
243 | 25211205831 | Hồ Ngọc Thành | Tâm | K25HP-TBM | 05/03/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
244 | 25211904105 | Tôn Thất Nguyên | Tâm | K25HP-TBM | 21/12/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
245 | 25211203298 | Nguyễn Quốc | Tân | K25TPM | 10/06/2001 | Hà Tĩnh | Nam | X |
246 | 25211217602 | Lê Ngọc | Tân | K25TPM | 02/03/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
247 | 25211215982 | Lê Võ Nhật | Tân | K25TPM | 22/08/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
248 | 25211205674 | Lê Trung | Tấn | K25TPM | 17/10/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
249 | 25211200344 | Đặng Công | Tấn | K25HP-TBM | 25/03/2001 | Bình Định | Nam | X |
250 | 25211205412 | Lê Xuân | Tạo | K25TPM | 09/06/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
251 | 24211215728 | Đinh Ngọc | Thạch | K25TPM | 02/09/1998 | Quảng Nam | Nam | X |
252 | 25211210099 | Trương Công | Thạch | K25TPM | 30/10/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
253 | 25211203545 | Lê Quang | Thái | K25TPM | 26/07/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
254 | 25211200836 | Lê Thanh | Thái | K25TPM | 31/01/2000 | Nghệ An | Nam | X |
255 | 25211205675 | Nguyễn Minh | Thân | K25TPM | 08/02/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
256 | 24211206400 | Trần Văn | Thắng | K24TPM | 18/01/2000 | Quảng Ngãi | Nam | X |
257 | 24211204483 | Tôn Thất | Thắng | K24TPM | 22/11/2000 | Quảng Ngãi | Nam | X |
258 | 24211204046 | Nguyễn Văn Đức | Thắng | K24TPM | 11/08/2000 | Quảng Ngãi | Nam | X |
259 | 25211216444 | Trương Đình | Thắng | K25TPM | 18/11/2001 | Bình Định | Nam | X |
260 | 25211216734 | Nguyễn Thế | Thắng | K25TPM | 08/04/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
261 | 25211208407 | Nguyễn Văn | Thắng | K25TPM | 25/07/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
262 | 25211205631 | Nguyễn Vũ Quang | Thắng | K25TPM | 08/02/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
263 | 25211202966 | Phan Văn | Thắng | K25TPM | 26/07/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
264 | 25211200057 | Nguyễn Tất | Thành | K25HP-TBM | 02/01/2000 | Nghệ An | Nam | X |
265 | 25211214295 | Nguyễn Đức | Thạo | K25TPM | 01/05/2001 | Đắk Lắk | Nam | X |
266 | 25201217158 | Đặng Thị | Thập | K25TPM | 18/09/2001 | Đà Nẵng | Nữ | X |
267 | 25211204640 | Trần Kim | Thật | K25TPM | 26/03/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
268 | 24211200469 | Hồ Tấn | Thiên | K24TPM | 04/01/2000 | Quảng Nam | Nam | X |
269 | 25211214374 | Nguyễn Huỳnh Nhật | Thiện | K25TPM | 01/07/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
270 | 25211209093 | Nguyễn Thanh | Thiện | K25TPM | 16/01/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
271 | 25211209987 | Nguyễn Hồ Phước | Thiện | K25TPM | 21/01/2000 | Quảng Nam | Nam | X |
272 | 25211207005 | Nguyễn Hữu | Thịnh | K25TPM | 11/11/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
273 | 25211214408 | Trần Quốc | Thịnh | K25TPM | 26/11/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
274 | 25211200168 | Trương Công | Thịnh | K25TPM | 12/10/2000 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
275 | 25211214404 | Nguyễn Minh Thế | Thịnh | K25TPM | 21/02/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
276 | 25201217163 | Hà Thị Kim | Thoa | K25TPM | 08/12/2000 | Bắc Giang | Nữ | X |
277 | 25214309966 | Đặng Ngọc | Thơm | K25TPM | 12/09/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
278 | 25211203408 | Trần Quang | Thông | K25VJ_TPM | 21/11/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
279 | 25211916602 | Trương Minh | Thống | K25HP-TBM | 28/11/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
280 | 25201203467 | Nguyễn Hồng | Thu | K25TPM | 09/10/2001 | Quảng Ngãi | Nữ | X |
281 | 25211216854 | Nguyễn Mai | Thuần | K25HP-TBM | 30/06/2001 | Đắk Lắk | Nam | X |
282 | 25211202650 | Đỗ Văn | Thuận | K25TPM | 26/10/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
283 | 25211200115 | Hà Minh | Thuận | K25TPM | 08/06/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
284 | 25211205178 | Nguyễn Duy | Thuận | K25TPM | 20/04/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
285 | 25211203875 | Lữ Đình | Tiên | K25TPM | 03/11/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
286 | 25211201332 | Nguyễn Giác | Tiến | K25TPM | 22/08/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
287 | 25211204908 | Nguyễn Xuân | Tiến | K25TPM | 09/08/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
288 | 25211210396 | Hoàng Nhật | Tiến | K25TPM | 01/05/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
289 | 25211204648 | Trương Quốc | Tiến | K25TPM | 30/08/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
290 | 25211207047 | Nguyễn | Tiến | K25TPM | 25/08/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
291 | 25211208373 | Nguyễn Bảo | Tín | K25TPM | 06/11/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
292 | 25211209672 | Nguyễn Tuấn | Tịnh | K25TPM | 19/06/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
293 | 25211214761 | Trình Thanh | Tịnh | K25TPM | 31/08/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
294 | 2121114044 | Nguyễn Vinh | Toàn | K21TPM | 03/01/1997 | Kon Tum | Nam | X |
295 | 25211207664 | Trương Viết | Toàn | K25TPM | 30/12/2001 | Gia Lai | Nam | X |
296 | 25211604005 | Nguyễn Hữu | Toàn | K25TPM | 20/02/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
297 | 25201216637 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | K25TPM | 13/03/2000 | Quảng Nam | Nữ | X |
298 | 25211205112 | Trương Thành | Trí | K25TPM | 24/12/2000 | Quảng Nam | Nam | X |
299 | 25211205264 | Nguyễn Hữu | Trị | K25TPM | 28/03/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
300 | 25211216466 | Nguyễn Duy | Trung | K25TPM | 21/06/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
301 | 25211217755 | Lê Đình | Trung | K25TPM | 30/05/2000 | Đà Nẵng | Nam | X |
302 | 25211215820 | Đoàn Tấn | Trung | K25TPM | 25/12/2001 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
303 | 25211916402 | Võ Thành | Trung | K25HP-TBM | 08/12/2001 | Gia Lai | Nam | X |
304 | 25211208269 | Nguyễn Phạm Quang Thế | Trường | K25TPM | 19/10/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
305 | 25211216244 | Phạm Hữu | Trường | K25TPM | 09/06/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
306 | 25211215158 | Nguyễn Huỳnh Quang | Trường | K25TPM | 04/08/2000 | Đắk Lắk | Nam | X |
307 | 25211200592 | Ngô Việt | Trường | K25HP-TBM | 20/06/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
308 | 25211204804 | Nguyễn Ngọc | Tú | K25TPM | 13/12/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
309 | 25211208907 | Nguyễn Văn | Tú | K25TPM | 26/11/2001 | Quảng Trị | Nam | X |
310 | 25211204729 | Nguyễn Hoa Hữu | Tứ | K25TPM | 14/03/1997 | Đà Nẵng | Nam | X |
311 | 25211205929 | Bùi Văn | Tứ | K25HP-TBM | 21/06/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
312 | 24211202899 | Hồ Minh | Tuấn | K24TPM | 30/11/2000 | Nghệ An | Nam | X |
313 | 25211205745 | Võ Văn | Tuấn | K25TPM | 29/08/2001 | Quảng Ngãi | Nam | X |
314 | 25211216511 | Trần Phước Trung | Tuấn | K25TPM | 23/06/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
315 | 25211217227 | Phùng Ngọc | Tuấn | K25TPM | 12/05/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
316 | 25211217444 | Đặng Quốc | Tuấn | K25TPM | 23/02/2001 | Hà Tĩnh | Nam | X |
317 | 25211215225 | Nguyễn Văn | Tuấn | K25TPM | 22/08/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
318 | 25211210319 | Võ Anh | Tuấn | K25TPM | 10/05/2001 | Bình Định | Nam | X |
319 | 25211209525 | Võ Anh | Tuấn | K25TPM | 13/03/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
320 | 25211205574 | Đinh Ngọc | Tuấn | K25TPM | 15/09/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
321 | 25211216618 | Diệp Tiến | Tuấn | K25TPM | 19/07/2001 | Quảng Bình | Nam | X |
322 | 25211917113 | Lê Hoàng | Tuấn | K25HP-TBM | 04/03/2001 | Kon Tum | Nam | X |
323 | 25211202197 | Võ Kiều Anh | Tuấn | K25VJ_TPM | 14/11/2001 | Phú Yên | Nam | X |
324 | 25211209754 | Ngô Sơn | Tùng | K25TPM | 03/09/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
325 | 24211216689 | Lê Văn | Tuy | K24TPM | 25/01/2000 | Đà Nẵng | Nam | X |
326 | 25201209339 | Trần Thị Kim | Tuyến | K25TPM | 16/09/2001 | Quảng Bình | Nữ | X |
327 | 25201216631 | Nguyễn Thảo | Vân | K25TPM | 13/11/2001 | Quảng Trị | Nữ | X |
328 | 25201217511 | Nguyễn Thị Tuyết | Vân | K25TPM | 22/04/2001 | Đà Nẵng | Nữ | X |
329 | 25211208544 | Bùi Đình | Văn | K25TPM | 11/04/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
330 | 25201216190 | Trần Thị Thí | Vi | K25TPM | 19/04/2001 | Quảng Nam | Nữ | X |
331 | 24217115990 | Trần Lê | Vi | K24TPM | 08/06/2000 | Quảng Nam | Nữ | X |
332 | 25211104870 | Trần Chí | Vĩ | K25TPM | 15/11/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
333 | 25211209518 | Mang Đức Hoàng | Vĩ | K25TPM | 23/08/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
334 | 25211909128 | Trần Nhật | Vĩ | K25HP-TBM | 10/08/2001 | Kon Tum | Nam | X |
335 | 24211204449 | Lương Mạnh | Việt | K24TPM | 12/12/2000 | Quảng Nam | Nam | X |
336 | 25211204183 | Trần Đình | Việt | K25TPM | 24/06/2001 | Thừa Thiên Huế | Nam | X |
337 | 25211208802 | Thân Văn | Việt | K25HP-TBM | 05/05/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
338 | 25211210398 | Võ Văn | Vinh | K25TPM | 12/04/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
339 | 25211204787 | Trần Thái | Vinh | K25TPM | 29/06/1999 | Bình Định | Nam | X |
340 | 25211208913 | Trần Công | Vinh | K25HP-TBM | 30/07/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
341 | 2321125097 | Lê Anh | Vũ | K23TPM | 10/07/1999 | Đà Nẵng | Nam | X |
342 | 25211203375 | Trương Anh | Vũ | K25TPM | 16/06/2001 | Đà Nẵng | Nam | X |
343 | 25211203428 | Lê Khắc | Vũ | K25HP-TBM | 26/02/2001 | Đắk Nông | Nam | X |
344 | 25211209747 | Bùi Xuân | Vũ | K25VJ_TPM | 05/09/2001 | Gia Lai | Nam | X |
345 | 25211207029 | Đặng Bảo | Vương | K25TPM | 15/08/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
346 | 25211917133 | Trần Văn Quốc | Vương | K25HP-TBM | 22/03/2001 | Quảng Nam | Nam | X |
347 | 25202102903 | Đỗ Thị Yến | Vy | K25HP-TBM | 28/06/2001 | Quảng Nam | Nữ | X |
348 | 24211214566 | Nguyễn Ngọc | Vỹ | K24TPM | 06/08/2000 | Quảng Nam | Nam | X |
349 | 24211215826 | Nguyễn Văn | Vỹ | K24TPM | 15/09/2000 | Quảng Nam | Nam | X |
350 | 25211208070 | Phạm Minh | Xuân | K25TPM | 01/06/2001 | Bình Định | Nam | X |
Sinh viên thắc mắc liên hệ mail: phanthanhtamdtu@gmail.com
Trân trọng.
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: