Dùng để hiển thị một lịch trên trang web.Ví dụ sau sẽ trình bày một Calendar đơn giản:
Các thuộc tính:
Thuộc tính |
Ý nghĩa |
||
DayNameFormat
|
Cho phép bạn chỉ rõ sự xuất hiện các ngày của tuần, có thể là các giá trị: FirstLetter, FirstTwoLetters, Full, Short, và Shortest. |
||
NextMonthText |
Chỉ định Text xuất hiện cho liên kết tháng tiếp theo |
||
NextPrevFormat |
Cho phép bạn chỉ rõ định dạng tháng tiếp theo và tháng trước đó, nó có thể là các giá trị: CustomText, FullMonth, và ShortMonth. |
||
PreMonthText |
Cho phép bạn chỉ định hiển thị text cho liên kế tháng trước đó |
||
|
SelectedDate |
|
Cho phép bạn lấy về hoặc thiết đặt cho ngày lựa chọn |
SelectedDates |
Cho phép bạn gán hoặc lấy về một tập các ngày được lựa chọn |
||
SelectionMode |
Cho phép chỉ định các ngày được lựa chọn có giá trị như thế nào, nó có thể là các giá trị sau: Day, DayWeek, DayWeekMonth, và none. |
||
SelectMonthText |
Cho phép hiển thị Text cho 1 tháng được chọn |
||
SelectWeekText |
Cho phép hiển thị Text cho 1 tuần được chọn |
||
ShowdayHeader |
Cho phép hiển thị tên ngày hay không trên đỉnh của điều khiển. |
||
ShowNextPrevMonth |
Cho phép hiển thị hay không liên kết đến tháng tiếp theo hoặc tháng trước đó. |
||
ShowTitle |
Cho phép bạn ẩn hay hiện Text trên thanh tiêu đề của điều khiển Calendar. |
||
TitleFormat |
Cho phép định dang text trên thanh tiêu đề, các giá trị của nó có thể là Month và MonthYear. |
||
TodaysDate |
Cho phép bạn chỉ rõ ngày hiện tại mặc định lấy ngày hiện tại trên Server. |
||
TitleStyle |
Style tiêu đề của lịch |
||
SelectedDayStyle |
Style cho ngày đang chọn |
||
TodayDayStyle |
Style cho ngày hiện tại |
||
WeekendDayStyle |
Style cho ngày cuối tuần |
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: