Chương Trình | Họ | Tên Lót | Tên | Ngày Sinh | Giới Tính | Trạng Thái | |
K-25 - Anh Văn Biên - Phiên Dịch (Đại Học) | 23203110218 | Phùng | Thị | Huyền | 9/19/1999 | Nữ | Đang Học Lại |
K-25 - Anh Văn Biên - Phiên Dịch (Đại Học) | 25203114242 | Nguyễn | Đàm Gia | Thảo | 2/13/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Anh Văn Biên - Phiên Dịch (Đại Học) | 25203116760 | Trần | Trương Uyển | Nhi | 3/23/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Anh Văn Biên - Phiên Dịch (Đại Học) | 25213102250 | Đặng | Ngọc | Phúc | 10/8/1999 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Anh Văn Biên - Phiên Dịch (Đại Học) | 25213108729 | Mai | Trung | Kha | 7/2/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Anh Văn Biên - Phiên Dịch (Đại Học) | 25213115155 | Ngô | Văn | Trường | 12/7/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Anh Văn Biên - Phiên Dịch (Đại Học) | 25213116082 | Nguyễn | Sỹ | Nghiêm | 4/12/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Anh Văn Du Lịch (Đại Học) | 25203208968 | Trảo | Nguyễn An | Nhi | 3/18/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Anh Văn Du Lịch (Đại Học) | 25203209673 | Huỳnh | Thị Thiên | An | 6/26/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Anh Văn Du Lịch (Đại Học) | 25203210184 | Trần | Thị Kiều | Nga | 1/12/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Anh Văn Du Lịch (Đại Học) | 25203217198 | Bùi | Thị Thanh | Tâm | 7/5/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Anh Văn Du Lịch (Đại Học) | 25213202955 | Nguyễn | Đình | Bách | 5/17/1999 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Chương trình Du học Mỹ LCCC 1+1+2 (Đại Học - Khối Kinh Tế) | 25202104011 | Trần | Ngô Ngọc | Trâm | 5/29/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm (Đại Học) | 24211205377 | Nguyễn | Hoàng | Đính | 3/23/2000 | Nam | Đang Học Lại |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm (Đại Học) | 25211202531 | Nguyễn | Tuấn | Cảnh | 7/16/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm (Đại Học) | 25211205610 | Nguyễn | Hữu | Thịnh | 7/1/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm (Đại Học) | 25211209533 | Nguyễn | Hữu | Trường | 5/3/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm (Đại Học) | 25211209828 | Nguyễn | Phước | Thịnh | 10/1/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm (Đại Học) | 25211210583 | Nguyễn | Đức Hoàng | Dương | 11/8/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm (Đại Học) | 25211217038 | Bùi | Văn | Thắng | 10/23/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm (Đại Học) | 25211217623 | Trương | Quang | Huy | 1/17/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm (Đại Học) | 25211217738 | Lê | Văn | Tịnh | 1/8/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU (Đại Học) | 24211207587 | Phan | Trung | Sơn | 6/9/2000 | Nam | Đang Học Lại |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU (Đại Học) | 25201201405 | Nguyễn | Thị Thu | Phưởng | 7/8/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU (Đại Học) | 25211202409 | Nguyễn | Trần | Hưng | 10/7/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU (Đại Học) | 25211203017 | Nguyễn | Mạnh | Luân | 11/7/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU (Đại Học) | 25211204339 | Trần | Văn Anh | Quân | 9/2/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU (Đại Học) | 25211212022 | Trần | Ngô Quốc | Huy | 1/17/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Quản Lý Công Trình Xây Dựng (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 25216708980 | Trương | Thế | Tiến | 11/22/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Công Nghệ Thực Phẩm (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 25206617622 | Đặng | Thị Kim | Ngân | 5/8/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Điện Tự Động (Đại Học) | 25211705365 | Lưu | Tổng | Trung | 9/15/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Kế Toán - Kiểm Toán (Đại Học) | 25202501536 | Trương | Hải | Thảo | 9/22/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Kế Toán Doanh Nghiệp (Đại Học) | 25202610328 | Lê | Hoàng Cát | Ly | 5/23/1996 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Kế Toán Doanh Nghiệp (Đại Học) | 25212101497 | Nguyễn | Hữu Nhất | Long | 1/1/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại Học - bậc Kiến Trúc Sư) | 25214108105 | Dương | Xuân Kỳ | Nam | 7/30/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Kiến Trúc Nội Thất (Đại Học - bậc Kiến Trúc Sư - VJ) | 24214215667 | Lê | Như | Hoàng | 11/19/2000 | Nam | Đang Học Lại |
K-25 - Kỹ Thuật Mạng (Đại Học) | 25211101492 | Nguyễn | Văn Bảo | Huy | 1/13/1997 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Luật Học (Đại Học) | 24208705299 | Hồ | Thị Thúy | Hằng | 5/5/2000 | Nữ | Đang Học Lại |
K-25 - Luật Học (Đại Học) | 25218604350 | Vũ | Viết Tuấn | Anh | 5/25/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Luật Kinh Tế (Đại Học) | 25208602710 | Nguyễn | Trần Huệ | Ân | 11/14/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Luật Kinh Tế (Đại Học) | 25218601791 | Lê | Nhật | Trường | 10/3/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Luật Kinh Tế (Đại Học) | 25218603973 | Huỳnh | Hữu | Phúc | 2/28/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Ngân Hàng (Đại Học) | 25202417743 | Nguyễn | Ngô Nhật | Hạ | 10/20/2000 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Ngôn Ngữ Trung Quốc (Đại Học) | 25203301149 | Lê | Thị Thu | Giang | 8/17/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Ngôn Ngữ Trung Quốc (Đại Học) | 25203305743 | Trương | Thị Tường | Vy | 8/19/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Ngôn Ngữ Trung Quốc (Đại Học) | 25203317266 | Nguyễn | Trương Minh | Tâm | 5/29/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quan Hệ Quốc Tế (Đại Học - Chương Trình Tiếng Anh) | 25203505968 | Trương | Thị Bảo | Trâm | 7/4/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 2320719926 | Vương | Kiều | Vy | 3/21/1999 | Nữ | Đang Học Lại |
K-25 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 2321713117 | Nguyễn | Hoàng | Trí | 5/13/1999 | Nam | Đang Học Lại |
K-25 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 24207101429 | Phan | Thị Tường | Vy | 12/23/2000 | Nữ | Đang Học Lại |
K-25 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 25207109416 | Nguyễn | Huỳnh Bích | Ngọc | 6/10/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 25207110564 | Đặng | Thị | Thủy | 4/25/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 25207117075 | Huỳnh | Thị Thảo | Mai | 11/3/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 25207117657 | Trương | Như | Thảo | 5/9/2000 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 25217100550 | Bùi | Duy | Đạt | 12/22/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 25217102946 | Trịnh | Viết | Kha | 3/27/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 25217104945 | Bùi | Nhật | Linh | 6/9/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 25217110581 | Hoàng | Trọng | Nghĩa | 9/10/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành (Đại Học) | 24207207800 | Nguyễn | Thị Bích | Thảo | 6/14/2000 | Nữ | Đang Học Lại |
K-25 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành (Đại Học) | 25212700865 | Phạm | Công | Đức | 6/23/1999 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành (Đại Học) | 25217200494 | Huỳnh | Anh | Vũ | 12/15/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành Chuẩn PSU (Đại Học) | 25207109112 | Nguyễn | Lê Minh | Tú | 10/2/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành Chuẩn PSU (Đại Học) | 25207200285 | Nguyễn | Thị | Ly | 3/7/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành Chuẩn PSU (Đại Học) | 25207203425 | Nguyễn | Thị Ngọc | Hà | 3/22/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành Chuẩn PSU (Đại Học) | 25207207663 | Hồ | Thị Bảo | Trân | 5/15/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành Chuẩn PSU (Đại Học) | 25217203727 | Hà | Quang | Lập | 12/16/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành Chuẩn PSU (Đại Học) | 25217207020 | Ngô | Ngọc | Hiếu | 9/18/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành Chuẩn PSU (Đại Học) | 25217207136 | Phạm | Tấn | Long | 11/15/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành Chuẩn PSU (Đại Học) | 25217209302 | Nguyễn | Nhật | Minh | 4/2/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành Chuẩn PSU (Đại Học) | 25217209666 | Phan | Nguyễn Anh | Kha | 4/28/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 2321713611 | Phan | Hoàng | Thanh | 2/25/1999 | Nam | Đang Học Lại |
K-25 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 24207100006 | Nguyễn | Quỳnh | Yến | 5/10/1998 | Nữ | Đang Học Lại |
K-25 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 25207100675 | Nguyễn | Lan | Vy | 10/23/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 25207100939 | Nguyễn | Thị Tú | Oanh | 1/17/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 25207105780 | Phạm | Thị Kiều | Trinh | 1/13/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 25207105855 | Đỗ | Nguyễn Hải | Hà | 12/20/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 25217101543 | Lê | Nhật | Nam | 10/1/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 25217104296 | Phan | Quốc | Thông | 2/7/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 25217104500 | Nguyễn | Khiêu | Trọng | 4/4/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 25217108854 | Tô | Viết | Đức | 3/6/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 25217109517 | Võ | Chí | Toàn | 2/25/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 25217109587 | Trần | Quang | Khoa | 2/16/1999 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 25217110499 | Nguyễn | Công | Hậu | 8/20/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU (Đại Học) | 25212104679 | Phan | Quang | Huy | 8/23/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Marketing (Đại Học) | 24212205369 | Phan | Thanh | Hảo | 4/11/2000 | Nam | Đang Học Lại |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Marketing (Đại Học) | 25202201616 | Hà | My | 10/20/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) | |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Marketing (Đại Học) | 25202209329 | Lê | Nhật | Quỳnh | 2/2/2000 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Marketing (Đại Học) | 25212115714 | Phan | Đức | Thắng | 5/30/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Marketing (Đại Học) | 25212215953 | Trần | Viết | Huy | 4/14/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Marketing (Đại Học) | 25212217679 | Lữ | Văn | Duy | 10/4/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp (Đại Học) | 24212106653 | Hoàng | Quang | Minh | 5/5/2000 | Nam | Đang Học Lại |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp (Đại Học) | 25202107053 | Hoàng | Yến | Như | 4/24/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp (Đại Học) | 25202607997 | Nguyễn | Thanh Kiều | Phương | 10/19/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp (Đại Học) | 25211701525 | Hồ | Quốc | Khánh | 1/22/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp (Đại Học) | 25212103414 | Trần | Quang | Thiên | 1/1/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp (Đại Học) | 25212103855 | Nguyễn | Văn Quang | Linh | 1/26/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp (Đại Học) | 25212104265 | Nguyễn | Đức | Tài | 7/10/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp (Đại Học) | 25212110104 | Nguyễn | Văn | Nghiêm | 10/31/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp (Đại Học) | 25212110982 | Phan | Cao | Cường | 9/4/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp (Đại Học) | 25212116269 | Trần | Hữu Thái | Sơn | 10/22/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Thiết kế Đồ họa (Đại Học) | 25202502127 | Tô | Hạ | Vy | 5/25/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia (Đại Học - VJ) | 25214305997 | Lê | Tấn Minh | Trí | 10/21/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia (Đại Học) | 25214309662 | Lý | Quốc | Thắng | 2/3/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Truyền Thông Đa Phương Tiện (Đại Học) | 2321375447 | Huỳnh | Thiện | 2/14/1999 | Nam | Đang Học Lại | |
K-25 - Truyền Thông Đa Phương Tiện (Đại Học) | 25217210004 | Lê | Minh | Lưu | 3/19/1999 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Văn Báo Chí (Đại Học) | 24203300610 | Trương | Thị | Hoàng | 11/19/2000 | Nữ | Đang Học Lại |
K-25 - Văn Hóa Du Lịch Việt Nam (Đại học - HP) | 25203415924 | Nguyễn | Ngọc | Diệp | 10/13/2001 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 25216208713 | Trần | Kiên | 12/20/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) | |
K-25 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 25216110286 | Lê | Quang Vũ | Phúc | 1/2/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-25 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp Chuẩn CSU (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 25216112783 | Mai | Tuấn | Minh | 11/17/2001 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Anh Văn Biên - Phiên Dịch (Đại Học) | 24203101799 | Lê | Huyền | Trang | 12/2/2000 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Anh Văn Du Lịch (Đại Học) | 24203206299 | Lê | Thị Hồng | Phấn | 6/14/2000 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Anh Văn Du Lịch (Đại Học) | 24203216509 | Nguyễn | Đỗ Yến | My | 11/21/2000 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Công Nghệ Phần Mềm (Đại Học) | 24211216397 | Phạm | Đức | Thắng | 9/4/1999 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Dược Sĩ (Đại Học) | 24215203736 | Trần | Trịnh Gia | Hiển | 9/27/1999 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Kế Toán - Kiểm Toán (Đại Học) | 24212505515 | Lê | Mỹ | Thiện | 4/12/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại Học - bậc Kiến Trúc Sư) | 24214115581 | Phạm | Văn | Khoan | 7/3/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại Học) | 24211104553 | Lưu | Lê Thanh | Hào | 1/1/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Luật Học (Đại Học) | 24208702590 | Nguyễn | Thị Lý | Thư | 10/4/2000 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Luật Kinh Tế (Đại Học) | 24208614706 | H | Vi La | Hwing | 12/28/1999 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Ngôn Ngữ Trung Quốc (Đại Học) | 24203107955 | Phan | Thị Kim | Oanh | 10/15/2000 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Ngôn Ngữ Trung Quốc (Đại Học) | 24203116673 | Nguyễn | Hoàng Anh | Thư | 8/10/1998 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Ngôn Ngữ Trung Quốc (Đại Học) | 24203300174 | Trương | Thị Thanh | Dung | 9/16/1999 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Quan Hệ Quốc Tế (Đại Học) | 24203104764 | Nguyễn | Thị Kim | Nhật | 6/12/2000 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 24207107852 | Lê | Thị Thanh | Vy | 10/2/2000 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành (Đại Học) | 24207200478 | Hà | Bạch Anh | Thư | 7/18/2000 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành (Đại Học) | 24207215119 | Mai | Hồng | Nhã | 6/3/2000 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Quản Trị Du Lịch Lữ Hành Chuẩn PSU (Đại Học) | 24217202560 | Võ | Hoàng | Tấn | 3/22/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 24207106065 | Nguyễn | Hoài | Giang | 12/15/2000 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Quản Trị Kinh Doanh Marketing (Đại Học) | 24212216828 | Hoàng | Văn | Dũng | 2/5/1999 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp (Đại Học) | 24212104003 | Nguyễn | Tấn | Nhân | 11/19/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp (Đại Học) | 24212104496 | Đào | Đức | Huy | 7/24/2000 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-24 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 23216111975 | Nguyễn | Sỹ | Đại | 11/21/1997 | Nam | Đang Học Lại |
K-23 - Quản Trị Khách Sạn & Nhà Hàng (Đại Học) | 2320713098 | Nguyễn | Thị Hoài | My | 11/5/1999 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-23 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 2320716665 | Zơ | Râm Nguyễn Minh | Hằng | 1/25/1999 | Nữ | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-23 - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU (Đại Học) | 2321723744 | Lê | Văn | Huy | 6/13/1998 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-23 - Luật Kinh Tế (Đại Học) | 2121359879 | Nguyễn | Văn | Pháp | 6/9/1997 | Nam | Đang Học Lại |
K-23 - Luật Kinh Tế (Đại Học) | 23218612493 | Phan | Tiến | Bảo | 4/20/1997 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-23 - Luật Kinh Tế (Đại Học) | 2321865056 | Nguyễn | Hoàng Nhật | Long | 11/8/1999 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
K-23 - Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia (Đại Học) | 2220316309 | Võ | Thị Thùy | Tiên | 8/21/1998 | Nữ | Đang Học Lại |
K-23 - Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp (Đại Học) | 2321219609 | Nguyễn | Tri | Thắng | 9/8/1999 | Nam | Đã Đăng Ký (chưa học xong) |
Mời các bạn sinh viên có tên trên đăng ký học trả nợ môn.
Trân trọng.
Được đăng bởi Nguyễn Phúc Minh Tú
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: