Mã SV | Mã Ngành | Tên Ngành | Họ & Tên | Giới Tính | Ngày Sinh | XT | Hồ Sơ Thiếu |
26211135130 | 101 | Kỹ thuật Mạng | Nguyễn Phạm Duy Ân | Nam | 1/7/2002 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211128727 | 101 | Kỹ thuật Mạng | Lê Tuấn Anh | Nam | 11/5/2002 | Học Bạ (Bản sao); | |
26211135011 | 101 | Kỹ thuật Mạng | Phạm Xuân Đạt | Nam | 10/13/2002 | MV | Giấy Khai Sinh (Bản sao) |
26211135569 | 101 | Kỹ thuật Mạng | Nguyễn Lê Nhật Linh | Nam | 2/17/2002 | PĐ | Bằng THPT (Bản sao); Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211326386 | 101 | Kỹ thuật Mạng | Hà Trần Bảo Thiện | Nam | 4/16/2001 | Học Bạ (Bản sao) | |
26211241769 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Lê Văn Phước An | Nam | 11/11/2002 | PĐ | Bằng THPT (Bản sao) |
26211229596 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Phan Nguyễn Hoàng Ân | Nam | 11/15/2002 | Giấy Khai Sinh (Bản sao); | |
26211223108 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Lê Chí Bộ | Nam | 9/24/2001 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211235887 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Ngọc Đại | Nam | 9/19/2002 | PĐ | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26213224351 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Trương Quốc Đạt | Nam | 9/19/2002 | Giấy Khai Sinh (Bản sao) | |
26211233348 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | La Hữu Điệp | Nam | 9/9/2002 | Giấy Khai Sinh (Bản sao); | |
26211224180 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Lê Văn Diệu | Nam | 7/5/2002 | Học Bạ (Bản sao); | |
26201242448 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Lê Nguyễn Tố Đoan | Nữ | 12/7/2002 | Học Bạ (Bản sao) | |
26211224032 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Trần Đăng Đông | Nam | 3/18/2002 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211234604 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Huỳnh Ngọc Đức | Nam | 7/8/2002 | Bằng THPT (Bản sao) | |
26211129079 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Lê Phan Tâm Hảo | Nam | 5/15/2002 | Giấy Khai Sinh (Bản sao) | |
26211241691 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Hồ Huy Hậu | Nam | 6/9/2002 | PĐ | Học Bạ (Bản sao); Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211234452 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Ngô Công Hậu | Nam | 12/25/2001 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211200744 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Đinh Văn Hoàng | Nam | 3/25/2001 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26214331831 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Huỳnh Đặng Ngọc Hoàng | Nam | 4/17/2002 | Học Bạ (Bản sao); | |
26211242610 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Lê Việt Hoàng | Nam | 2/19/2002 | PĐ | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26201200135 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Hữu Hoàng | Nữ | 5/21/2001 | Giấy Khai Sinh (Bản sao); | |
26211241928 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Phạm Văn Hoàng | Nam | 8/24/2002 | PĐ | Học Bạ (Bản sao) |
26211236359 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Hoàng Minh Huy | Nam | 9/10/2002 | PĐ | Giấy Khai Sinh (Bản sao) |
26211235543 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 11/14/2002 | PĐ | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211238788 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Vũ Huy | Nam | 10/21/2002 | PĐ | Bằng THPT (Bản sao) |
26211241926 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thế Kiên | Nam | 9/23/2002 | PĐ | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211226083 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Trần Văn Lịch | Nam | 1/11/2001 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211226250 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Trần Quang Lộc | Nam | 11/8/2002 | Giấy Khai Sinh (Bản sao) | |
26211200529 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Văn Lý | Nam | 6/16/2002 | Giấy Khai Sinh (Bản sao) | |
26211233404 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Mai Tiến Mạnh | Nam | 1/5/2002 | Giấy Khai Sinh (Bản sao); | |
26211235761 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Ngọc Anh Minh | Nam | 8/4/2001 | PĐ | Bằng THPT (Bản sao); Giấy Khai Sinh (Bản sao) |
26211229329 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Văn Phương Nam | Nam | 7/15/2002 | Giấy Khai Sinh (Bản sao); | |
26211221512 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thanh Nam | Nam | 12/25/2001 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211232198 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Khánh Nghĩa | Nam | 1/14/2002 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26212127106 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Hồ Sử Trung Nguyên | Nam | 5/31/2002 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211238874 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Hoàng Duy Nhất | Nam | 11/13/2002 | PĐ | Giấy Khai Sinh (Bản sao) |
26211235973 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Hồng Pháp | Nam | 10/20/2001 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211235762 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Phạm Ngọc Pháp | Nam | 9/21/2002 | PĐ | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211232048 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Phạm Tấn Phát | Nam | 9/12/2001 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211242563 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Đăng Phi | Nam | 12/7/2002 | Học Bạ (Bản sao) | |
26211235931 | 102(VJ) | Công Nghệ Phần Mềm (VJ) | Trần Quốc Phi | Nam | 6/24/2002 | Học Bạ (Bản sao) | |
26211242554 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Phan Lê Xuân Phú | Nam | 1/28/2001 | Bằng THPT (Bản sao); Giấy Khai Sinh (Bản sao); | |
26211227560 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Lê Ngọc Phúc | Nam | 7/19/2002 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211235102 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Trần Hữu Duy Phương | Nam | 8/12/2002 | Học Bạ (Bản sao) | |
26201139040 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Đang Phượng | Nữ | 6/19/2001 | PĐ | Bằng THPT (Bản sao) |
26211236092 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Lê Minh Quân | Nam | 9/3/2002 | PĐ | Học Bạ (Bản sao) |
26211235495 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Trần Lê Minh Quân | Nam | 10/6/2002 | PĐ | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211232712 | 102(VJ) | Công Nghệ Phần Mềm (VJ) | Hoàng Văn Quang | Nam | 4/28/1997 | Bằng THPT (Bản sao) | |
26211230270 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Phú Quốc | Nam | 11/7/2002 | Giấy Khai Sinh (Bản sao); | |
26211234571 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Lê Hữu Thắng | Nam | 1/26/2001 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211238955 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Văn Thắng | Nam | 7/17/2002 | PĐ | Học Bạ (Bản sao) |
26211130543 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Đặng Nguyên Thanh | Nam | 11/22/2001 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211227382 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Đặng Văn Quốc Thành | Nam | 5/19/2001 | Bằng THPT (Bản sao); Giấy Khai Sinh (Bản sao); | |
26201227327 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Lê Minh Thành | Nữ | 2/21/2002 | Giấy Khai Sinh (Bản sao) | |
26211230756 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Lê Vĩnh Thuận | Nam | 4/16/2002 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211235617 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Đức Thuận | Nam | 5/11/2001 | PĐ | Giấy Khai Sinh (Bản sao); Học Bạ (Bản sao) |
26211235122 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Trương Văn Thuận | Nam | 12/6/2001 | MV | Học Bạ (Bản sao); Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211242218 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Hoàng Trung Thực | Nam | 1/23/2002 | PĐ | Giấy Khai Sinh (Bản sao) |
26211229966 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Hoàng Ngọc Bảo Tiến | Nam | 10/16/2002 | Học Bạ (Bản sao) | |
26211234957 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Ngô Văn Tiến | Nam | 2/10/2002 | PĐ | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211238973 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Bùi Quang Tin | Nam | 4/10/2002 | PĐ | Học Bạ (Bản sao) |
26211238982 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Châu Quang Trí | Nam | 6/19/2002 | PĐ | Học Bạ (Bản sao) |
26211228468 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Hồ Hoàng Triều | Nam | 1/20/2002 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211234668 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Lê Anh Tuấn | Nam | 10/9/2000 | Học Bạ (Bản sao); | |
26211225963 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Đặng Nguyễn Quốc Việt | Nam | 8/8/2002 | Giấy Khai Sinh (Bản sao); | |
26211228413 | 102 | Công Nghệ Phần Mềm | Văn Hoàn Vũ | Nam | 6/2/2002 | Học Bạ (Bản sao); | |
26201934518 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Lê Thị Ngọc Ánh | Nữ | 2/20/2002 | MV | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211232078 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Nguyễn Công Duy | Nam | 3/25/2002 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211228980 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Ngô Văn Thanh Hòa | Nam | 4/18/2002 | Giấy Khai Sinh (Bản sao); | |
26201935903 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Nguyễn Thị Ánh Hồng | Nữ | 2/5/2002 | PĐ | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211935473 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Phạm Phú Huy | Nam | 2/6/2002 | MV | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211234768 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Trần Nhật Huy | Nam | 6/16/2002 | Học Bạ (Bản sao); | |
26211230080 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Nguyễn Võ Đăng Khoa | Nam | 5/16/2002 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211935120 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Hà Võ Gia Kính | Nam | 1/20/2002 | MV | Học Bạ (Bản sao); Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211934354 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Võ Minh Lộc | Nam | 2/25/2002 | Bằng THPT (Bản sao); Giấy Khai Sinh (Bản sao); | |
26211936369 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Nguyễn Phước Mạnh | Nam | 12/10/2002 | PĐ | Giấy Khai Sinh (Bản sao) |
26211935157 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Võ Đức Nhân | Nam | 10/15/2002 | MV | Bằng THPT (Bản sao); Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211936178 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Nguyễn Công Quý | Nam | 5/26/2000 | PĐ | Bằng THPT (Bản sao) |
26211935346 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Vũ Nhật Tân | Nam | 7/11/2002 | MV | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211934650 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Nguyễn Bá Thái | Nam | 11/5/2001 | Bằng THPT (Bản sao); Giấy Khai Sinh (Bản sao); Học Bạ (Bản sao); | |
26211935520 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Nguyễn Hữu Thịnh | Nam | 3/2/2002 | MV | Học Bạ (Bản sao) |
26211226407 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Hà Xuân Triệu | Nam | 8/9/2001 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211226372 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Nguyễn Phạm Thanh Trọng | Nam | 12/3/2001 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211935099 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Đỗ Mạnh Trường | Nam | 6/19/2002 | PĐ | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211229825 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Trần Võ Anh Tú | Nam | 3/23/1999 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211235363 | 115(HP) | Big Data & Machine Learning (HP) | Nguyễn Hà Tùng | Nam | 4/4/2002 | PĐ | Học Bạ (Bản sao) |
26211036384 | 121(HP) | Trí tuệ Nhân tạo (HP) | Lê Minh Chí | Nam | 2/19/2002 | PĐ | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26212120218 | 121(HP) | Trí tuệ Nhân tạo (HP) | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 1/22/2001 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26201042574 | 121(HP) | Trí tuệ Nhân tạo (HP) | Nguyễn Thị Họa My | Nữ | 1/1/2002 | PĐ | Giấy Khai Sinh (Bản sao) |
26211042306 | 121(HP) | Trí tuệ Nhân tạo (HP) | Bùi Khắc Minh Thành | Nam | 7/13/2002 | PĐ | Bằng THPT (Bản sao); Giấy Khai Sinh (Bản sao) |
26211034960 | 121(HP) | Trí tuệ Nhân tạo (HP) | Lê Anh Tiến | Nam | 5/19/2002 | MV | Giấy CN kết quả thi THPQG (Bản gốc) |
26211035893 | 121(HP) | Trí tuệ Nhân tạo (HP) | Nguyễn Phước Trinh | Nam | 3/1/2002 | PĐ | Bằng THPT (Bản sao) |
26211222168 | 121(HP) | Trí tuệ Nhân tạo (HP) | Nguyễn Văn Việt | Nam | 12/3/2002 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211033235 | 121(HP) | Trí tuệ Nhân tạo (HP) | Hoàng Văn Vũ | Nam | 9/17/2001 | Bằng THPT (Bản sao); | |
26211034269 | 121(HP) | Trí tuệ Nhân tạo (HP) | Trần Hoàn Vũ | Nam | 10/27/2002 | Học Bạ (Bản sao); |
Mời các bạn sinh viên có tên trên bổ sung các giấy tờ còn thiếu cho phòng công tác sinh viên ( 209 Phan Thanh) trước ngày 21.03.2022.
Trân trọng.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: